1. Saw Scaled Viper
Rắn Lục vòi cây (Saw Scaled Viper) hay còn gọi là Echis là một giống rắn độc được phát hiện ở các vùng khô như Châu Phi, Pakistan, Ấn Độ, và Sri Lanka. Rắn Lục vòi cây hiếm khi xuất hiện vào ban ngày vì chúng thích hoạt động vào ban đêm. Nọc độc của chúng hoạt động chậm, đòi hỏi thời gian chữa trị dài. Echis có thói quen ăn đa dạng từ châu chấu, bọ cánh cứng, giun, ốc sên, nhện, bò cạp, rết, ếch, đến các loài bò sát và chim nhỏ.
Echis thuộc chi Rắn Lục, phân bố chủ yếu ở vùng khô châu Phi, Trung Đông, Ấn Độ và Sri Lanka. Chúng đóng góp đáng kể vào số ca tử vong do rắn cắn trên thế giới. Khi đối mặt với nguy hiểm, chúng thường tạo ra âm thanh lạo xạo bằng cách cọ xát cơ thể. Nọc độc chủ yếu là chất haemotoxin, tác động lên hồng cầu và dẫn đến suy đa tạng, gây tử vong nhanh chóng.
2. Rắn Hổ
Họ Rắn hổ là một họ rắn thuộc phân bộ Rắn (Serpentes) trong nhánh Ophidia. Theo truyền thống chỉ bao gồm các loài rắn độc sống ở cạn, nhưng gần đây được mở rộng để bao gồm cả các loài rắn biển. Tại thời điểm tháng 4 năm 2019 người ta công nhận 371 loài thuộc họ này. Rắn hổ là một loài rắn cực độc, được tìm thấy ở các khu vực phía nam của nước Úc. Nó dễ dàng được nhận biết với các vòng tròn nổi bật trên cơ thể. Khi bị cắn bạn sẽ có cảm giác bị đau và ngứa ran ở vùng bàn bàn chân và cổ, giai đoạn đầu có thể bị khó thở rồi dần dần dẫn đến tê liệt. Theo nghiên cứu, tỷ lệ tử vong khi bị rắn hổ cắn mà không được chữa trị kịp thời là 40 - 60%.
Tất cả các loài rắn hổ đều có một cặp răng nọc móc trước để tiêm nọc từ các tuyến nằm ở phía sau của hàm trên. Nhìn bề ngoài, các loài rắn hổ sống trên cạn trông tương tự như các loài rắn nước (Colubridae): hầu như tất cả đều có thân hình thon dài với vảy mịn, đầu phủ đầy các khiên lớn và không phải lúc nào cũng khác biệt từ cổ, và mắt có con ngươi tròn. Ngoài ra, tập tính của chúng thường khá tích cực và phần lớn là loài đẻ trứng. Cũng có các ngoại lệ đối với các khái quát chung này bao gồm các loài săn mồi chậm chạp theo kiểu phục kích, ngắn và mập, vảy thô, đầu rất rộng, mắt mèo, đẻ con, săn mồi với các khiên trên đầu bị phân mảnh một phần.
3. Rắn hổ mang Philippine
Rắn hổ mang Philippine thường xuất hiện tại các hòn đảo Luzon, Mindoro, Catanduanes, Azria và Masbate của Philippines, có độc tố cao, chiều dài trung bình khoảng 1m, đặc biệt thích nước và thường xuất hiện gần ao, sông hoặc vùng nước lớn. Thực phẩm chính của chúng bao gồm động vật có vú nhỏ, ếch, loài rắn khác và thậm chí là chuột. Điều đặc biệt là chúng có thể săn mồi nhỏ gọn trong các khu vực nước. Điều dễ nhận biết nhất ở loài này là sọc trắng trên thân.
Rắn hổ mang Philippines hay rắn hổ mang phun nọc Philippines là một loài rắn hổ mang ngắn, có độc tố mạnh thuộc chi rắn hổ mang thực sự (Naja). Loài này xuất hiện chủ yếu ở các khu vực phía bắc của Philippines và được Taylor mô tả khoa học đầu tiên vào năm 1922. Đây là loài rắn có nọc độc mạnh thứ hai trong chi rắn hổ mang, chỉ sau rắn hổ mang Caspi. Đủ nghe câu chuyện về loài rắn này làm cho người ta rùng mình, phải không?
4. Rắn cạp nia
Rắn cạp nia thuộc dòng rắn hổ và phổ biến ở các vùng đồng bằng tại nhiều quốc gia như Campuchia, Indonesia, Malaysia, Singapore, Thái Lan, Việt Nam. Chúng có thể ẩn mình ở nhiều nơi khác nhau như trong bụi cây, lỗ chuột, thậm chí là bên trong nhà. Rắn thường thể hiện sự ngoan ngoãn vào ban ngày, nhưng ban đêm là thời điểm chúng trở nên hoạt động mạnh mẽ. Nọc độc của rắn cạp nia chủ yếu gây tê liệt thần kinh, khiến nạn nhân đau đớn và bại liệt. Việc chữa trị ngay sau khi bị cắn là quyết định quan trọng để ngăn chặn nguy cơ tử vong sau 4 - 8 giờ. Chú ý, nạn nhân thường bị tử vong do suy hô hấp.
Rắn cạp nia sống ở nhiều môi trường khác nhau như núi, rừng thưa, trảng cỏ, ven khe suối, và nương rẫy. Chúng tìm kiếm thức ăn trong hang, gò mối, hốc cây, và thậm chí bò theo ánh lửa. Cạp nong là loài rắn bơi lội giỏi, thường bắt mồi chờ đợi nó đi qua. Thức ăn chủ yếu của chúng bao gồm rắn khác, nhưng chúng cũng săn mồi như cá, ếch và thậm chí ăn trứng rắn.
5. Rắn mamba đen
Rắn mamba đen thường xuất hiện tại sa mạc Sahara ở Châu Phi, được biết đến như loài rắn nguy hiểm nhất khu vực này. Người dân địa phương tôn trọng và tránh xa chúng, gọi loài rắn này là 'nụ hôn thần chết'. Với bộ lông màu đen tuyền và vảy trơn bằng phẳng, rắn Mamba đen có thể di chuyển với tốc độ kỳ diệu - 20 km/giờ, đứng đầu trong thế giới rắn về tốc độ. Nọc độc của chúng rất nguy hiểm, cắn phải có thể làm mất ý thức người bị hại trong vòng 45 phút và dẫn đến tử vong từ 7 - 15 giờ nếu không chữa trị kịp thời.
Rắn Mamba đen thường sinh sản hàng năm, thực hiện mùa giao phối vào đầu mùa xuân. Rắn cái đẻ trứng sau thời gian mang thai 80-90 ngày. Rắn con thường nhạt màu hơn và dần chuyển sang màu tối khi trưởng thành. Mặc dù chúng thường sống trên cây, nhưng rắn Mamba đen thích xây ổ trên mặt đất và có thể gặp ở nhiều loại địa hình khác nhau.
6. Rắn Taipan nội địa
Rắn taipan nội địa là một loài rắn bản địa của Úc, được biết đến với danh xưng là loài rắn độc nhất trong số tất cả các loài rắn trên cạn với chỉ số LD50. Mặc dù độc, nhưng nó thường rất nhát và thích tránh né, luôn cố gắng chạy trốn khi có nguy cơ. Với bộ lông màu nâu đậm hoặc xanh đậm ô liu thay đổi theo mùa, chiều dài của nó có thể từ 1,8 m đến tối đa 2,5 m. Rắn taipan nội địa ưa thích ăn động vật gặm nhấm và chim chóc. Môi trường sống chủ yếu của chúng là trung tâm Úc, từ đông nam của vùng lãnh thổ Bắc, cho đến phía tây của Queensland. Chúng cũng được tìm thấy phía bắc của hồ Eyre và phía tây của các sông Murray, Darling và Murrumbidgee.
Rắn Taipan nội địa là một loài rắn cực kỳ độc, thường sinh sống ở vùng khô hạn của trung tâm phía đông Úc. Màu sắc của chúng biến đổi theo mùa, nhạt màu hơn vào mùa hè và tối màu hơn vào mùa đông, điều này giúp chúng hấp thụ ánh sáng tốt hơn trong thời tiết lạnh. Nếu bị cắn, nạn nhân sẽ trải qua các triệu chứng từ đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, đau bụng, tiêu chảy, đến co giật, và cuối cùng có thể dẫn đến rối loạn đông máu và nguy cơ tử vong.
7. Rắn nâu ở phương Đông
Pseudonaja là một chi rắn hổ có nọc độc xuất xứ từ Úc. Loài thuộc chi này thường được biết đến với tên gọi rắn nâu và được coi là một trong những loài rắn nguy hiểm nhất trên thế giới; thậm chí cả rắn non của chúng cũng có thể gây tử vong. Mặc dù tên là rắn nâu, nhưng chúng thuộc chi Pseudechis, thường được gọi là rắn đen. Rắn nâu vua rất dễ kích động và có thể cắn nếu bị đe dọa hoặc tiếp xúc quá gần. Sự sợ hãi đột ngột thường là dấu hiệu của sự kích động bởi chúng. Một trong những tác động nổi bật của nọc độc là gây ra rối loạn đông máu khi tiêu thụ, có thể dẫn đến tử vong. Tổn thương thận cũng có thể xảy ra, nhưng hiếm khi thấy.
Thông qua thí nghiệm trên loài chuột, loài rắn nâu này chứa hàm lượng độc tố đứng thứ hai trên thế giới (xếp loại trong số rắn trên cạn) và chủ yếu là độc tố gây tê liệt thần kinh. Nó được coi là một trong những loài rắn nguy hiểm nhất trên thế giới không chỉ vì độc tố mà còn vì tính hiếu chiến, thích tấn công. Chúng có thể được tìm thấy ở Úc, Indonesia, Papua New Guinea, và có thể sống ở mọi nơi, từ nơi đông đúc đến những vùng hoang dã. Thức ăn chính của chúng bao gồm động vật gặm nhấm như chuột nhà, ếch, các loài chim nhỏ, trứng và các giống rắn khác. Khi bị cắn, nạn nhân sẽ trải qua triệu chứng như tiêu chảy, chóng mặt, co giật nặng, suy thận, liệt và nguy cơ ngừng tim.
8. Rắn đuôi chuông
Rắn đuôi chuông, hay còn gọi là rắn chuông hoặc rắn rung chuông, thuộc nhóm rắn độc trong các chi Crotalus và Sistrurus, nằm trong phân họ Crotalinae ('rắn hang'). Đặc điểm chung của chúng là khả năng rung đuôi tạo ra âm thanh, được sử dụng khi săn mồi và cảnh báo khi có nguy hiểm. Có khoảng 32 loài rắn đuôi chuông với từ 65-70 phân loài, đều là loài bản địa châu Mỹ, từ phía nam Canada đến miền trung Argentina. Hầu hết chúng đều có độc tố cao, có thể gây tê liệt nhanh chóng hệ thần kinh của mồi như chuột, chim và một số loại động vật nhỏ khác, sau đó làm tim nạn nhân ngừng đập chỉ trong vài phút sau cú cắn.
Rắn đuôi chuông có nguồn gốc ở Châu Mỹ, sống trong môi trường đa dạng từ phía tây nam Canada đến miền trung Argentina. Tên của chúng xuất phát từ đặc điểm ngoại hình, khi chúng chuyển động, đuôi tạo ra âm thanh giống như tiếng kêu của một chiếc chuông nhỏ, nên được gọi là rắn đuôi chuông. Loài rắn này thường săn mồi như chuột, chim và các động vật nhỏ khác. Nọc độc của rắn đuôi chuông rất mạnh, tạo ra tác động phá hủy và gây rối loạn đông máu. Chúng không tấn công tùy tiện mà chỉ phản ứng khi bị đe dọa. Nếu được chữa trị kịp thời, các vết cắn cũng không gây nguy hiểm đến tính mạng.
9. Siêu rắn tử thần
Acanthophis - chi rắn hổ độc đáo. Xuất hiện từ vùng Úc, New Guinea và các đảo láng giềng, đây là một trong những loài rắn có độc tính cao nhất trên hành tinh. Tên gọi xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, akanthos, đề cập đến cột sống trên đuôi của kẻ chết. ITIS đã liệt kê bảy loài, nhưng số lượng chính xác vẫn là điều bí ẩn, đa dạng từ 4 đến 15 loài theo các nguồn khác nhau.
Siêu rắn tử thần có nguồn gốc từ Úc, là loài rắn độc duy nhất tại đất nước này và trên toàn cầu. Với thân hình đa màu sắc như đỏ, nâu, xanh đen và xám, chúng là những nghệ sĩ ẩn mình tài ba, thường xuyên lẩn khuất dưới tán lá và mảnh vụn trong rừng, bụi cây và đồng cỏ. Chim và động vật có vú nhỏ là thực phẩm chính của chúng. Vết cắn của loài rắn này gây tê liệt thần kinh và nếu không được chăm sóc trong vòng 6 giờ, nạn nhân có thể phải trả giá bằng mạng sống.
10. Rắn đại dương Belcher
Biển cả chứa đựng vô số loài rắn, nhưng không có loài nào độc độc đáo như rắn đại dương Belcher. Thân hình mảnh mai, lấp lánh vàng hoặc xanh đậm, thường xuất hiện ngoài khơi bờ biển miền bắc Úc và Đông Nam Á. Với lượng độc khủng khiếp, chỉ vài miligam cũng đủ để đánh bại hàng nghìn sinh linh. Tuy nhiên, may mắn là giống như nhiều loài rắn biển khác, rắn đại dương Belcher tương đối thân thiện và tránh xa con người, chỉ khi cảm thấy đe dọa mới chúng tấn công. Nếu bạn không may bị cắn, vết thương có vẻ không đau lớn, nhưng đừng chủ quan. Gọi ngay nhân viên y tế để được chăm sóc, vì chỉ trong 30 phút sau khi cắn, bạn có thể mất mạng.
Rắn đại dương Belcher có kích thước vừa phải, từ 0,5 đến 1 mét. Thân hình mảnh mai màu vàng cổ điển với vằn xanh đậm. Mặt lưng độc đáo không kéo dài xuống bụng. Đầu ngắn và có các dải màu như nhau. Miệng nhỏ nhưng hoàn hảo cho cuộc sống dưới nước. Màu sắc, nhìn từ trên cạn, rực rỡ như một bức tranh vàng nhạt. Những vảy chồng lên nhau, tạo nên một lớp bảo vệ mạnh mẽ. Vảy lưng mỗi cá thể có một gò ở giữa. Thân hình được nén về phía sau. Vảy bụng hẹp, chỉ rộng hơn một chút so với vảy lưng. Loài rắn này thường tránh xa và chỉ cắn khi cảm thấy bị đe dọa nghiêm trọng. Người thường xuyên bị cắn là những ngư dân xử lý lưới, mặc dù chỉ một phần nhỏ bị cắn thì chúng thường không tiêm nọc độc.