1. B-2 Spirit - Máy bay ném bom siêu tàng hình
B-2 Spirit của Northrop Grumman là chiếc máy bay ném bom tàng hình chiến lược đa nhiệm, trang bị công nghệ tàng hình và có khả năng mang theo cả bom thông thường và bom hạt nhân. Với chi phí lên đến 2,2 tỷ đôla Mỹ, đây là loại máy bay đắt nhất từng được sản xuất. Kỹ thuật tàng hình thế hệ 2 giúp B-2 thâm nhập qua các hệ thống tên lửa phòng không của đối phương. Sự kết hợp giữa kỹ thuật tàng hình và hình dáng khí động học cùng khả năng chất tải lớn mang lại những ưu thế vượt trội. Tầm hoạt động của B-2 đạt khoảng 11.100 km mà không cần tái nạp nhiên liệu, tăng khả năng hoạt động tự do và quan sát tốt hơn. Với hệ thống hỗ trợ mục tiêu GPS, nó có khả năng ném bom chính xác cao. B-2 Spirit là biểu tượng của sự linh hoạt và hiện đại trong lực lượng Không quân Hoa Kỳ.


2. Boeing C17A Globemaster III - Máy bay vận tải đa nhiệm
Boeing C-17 Globemaster III là một loại máy bay vận tải quân sự hạng nặng của Hoa Kỳ, đặc biệt thiết kế để thực hiện nhiều nhiệm vụ như vận chuyển binh lính, hàng hóa, cứu hộ cứu nạn... Chiếc máy bay này được phát triển bởi Không quân Mỹ và McDonnell Douglas trong thập kỷ 80-90 với sự hỗ trợ đắc lực từ hãng hàng không McDonnell Douglas. Tên gọi C-17 kết hợp tên của hai động cơ trong quá khứ, đó là Douglas C-74 Globemaster và Douglas C-124 Globemaster II. Nó cũng được sử dụng như là phương tiện chuyên chở xe limousine chống đạn của Tổng thống Mỹ trong các chuyến công du quốc tế. Một số trường hợp đặc biệt, C-17 thậm chí còn chịu trách nhiệm vận chuyển Tổng thống.
Phiên bản C-17As đã được nâng cấp với không gian cánh bổ sung từ năm 2013. Còn C-17B có thiết kế cánh tà, hệ thống động cơ mạnh mẽ hơn và khả năng cất hạ cánh ở các địa điểm ngắn hơn. Boeing bắt đầu cung cấp C-17B cho Không quân Mỹ từ năm 2007. MD-17, sau đổi tên thành BC-17, là biến thể dành cho các nhà khai thác dân sự. C-17 Globemaster III là sản phẩm của tập đoàn McDonnell Douglas, hiện nay là phần của Boeing, và đã được đưa vào sử dụng bởi Không quân Mỹ từ đầu những năm 1990. Nó được tạo ra để thay thế cho máy bay Lockheed C-141 Starlifter và đảm nhận vai trò quan trọng trong cầu hàng không chiến lược của Không quân Mỹ.


3. Máy bay chiến đấu F-22 Raptor
Lockheed Martin F-22 Raptor (Chim ăn thịt) là máy bay tiêm kích thế hệ thứ năm sử dụng kỹ thuật tàng hình đầu tiên trên thế giới. Thiết kế ban đầu để giành ưu thế trên không trước Không quân Xô viết, F-22 còn trang bị cho các nhiệm vụ tấn công mặt đất, chiến tranh điện tử và trinh sát tín hiệu. Giai đoạn phát triển kéo dài và mẫu YF-22 đã chính thức phục vụ Không quân Hoa Kỳ từ tháng 12 năm 2005 với tên chính thức F-22A. Lockheed Martin là nhà thầu chính, chịu trách nhiệm khung, hệ thống vũ khí và lắp ráp hoàn thành F-22. Boeing cung cấp cánh, khung đuôi và hệ thống điện tử tích hợp. Chỉ có 187 chiếc F-22 được chế tạo và biên chế vào lực lượng không quân Hoa Kỳ. F-22 bị cắt giảm do vấn đề và giá quá cao. Năm 2011, dây chuyền sản xuất F-22 đã đóng cửa. Mỹ chuyển sang Lockheed Martin F-35 Lightning II với giả định về chi phí thấp hơn.
YF-22 Raptor là mẫu phát triển dẫn đến F-22, với nhiều khác biệt so với YF-22. Tái bố trí buồng lái và những thay đổi nhỏ là sự khác biệt chính. Một số chiếc F-22 thậm chí được nhầm lẫn với YF-22. Ban đầu, YF-22 được đặt tên không chính thức là 'Lightning II' và tồn tại cho đến giữa thập kỷ 1990. Sau đó, nó được gọi là 'SuperStar' và 'Rapier'. F-35 sau này nhận tên Lightning II vào năm 2006. YF-22 chiến thắng trong cuộc thi trình diễn bay hiện đại trước YF-23 Black Widow. Trong cuộc bay thử nghiệm, phi công Tom Morgenfeld thoát nạn sau khi mẫu YF-22 đầu tiên đâm đất tại Căn cứ Không quân Edwards, California.


4. Trực thăng VH-71 Kestrel
Trực thăng Merine One là phiên bản sửa đổi từ trực thăng quân sự. Chúng được trang bị công nghệ bảo mật liên lạc và chống tên lửa đầu dò hồng ngoại. VH-71 là phiên bản mới nhất của Marine One dành cho tổng thống Mỹ. Tuy nhiên, với chi phí lên đến 400 triệu USD/chiếc, gấp 5 lần chiến đấu cơ Su-35 hiện đại của Nga, dự án này bị đóng băng từ năm 2009. VH-71 là trực thăng quân sự trong dự án công nghệ cao phục vụ chuyên chở tổng thống Mỹ. Thiết kế thông minh, tốc độ di chuyển nhanh gấp rưỡi so với trực thăng trước đây, là lựa chọn hoàn hảo để đáp ứng nhu cầu đi lại của tổng thống Donald Trump và các đời tổng thống sau này của Mỹ.


5. Máy bay chống ngầm Boeing P-8A Poseidon
Boeing P-8 Poseidon là một loại máy bay tuần tra trên biển được phát triển cho Hải quân Hoa Kỳ (USN). P-8 được phát triển bởi Boeing Defense, Space & Security từ loại 737-800. Boeing P-8 Poseidon được sử dụng trong các nhiệm vụ tác chiến chống ngầm (ASW), tác chiến chống hạm, tình báo, giám sát và trinh sát. Máy bay được trang bị ngư lôi, tên lửa chống hạm Harpoon và các loại vũ khí khác, máy bay có thể mang theo các phao thủy âm và có thể hoạt động phối hợp với các loại phương tiện khác. P-8 hiện nay được biên chế trong lực lượng Hải quân Hoa Kỳ, Hải quân Ấn Độ, Không quân Hoàng gia Anh và Không quân Hoàng gia Úc. Ngoài ra, P-8 cũng đã được đặt hàng bởi Không quân Hoàng gia Na Uy, Không quân Hoàng gia New Zealand, Hải quân Đại Hàn Dân Quốc và Hải quân Đức.
Chiếc máy bay Boeing P-8 Poseidon thuộc sở hữu của Hải quân Mỹ. Đây là loại máy bay tầm xa thế hệ mới để phục vụ việc tuần tra trên biển, tác chiến chống ngầm (ASW), chống hạm, tình báo, giám sát và trinh sát. Hải quân Mỹ sở hữu đến 6 phi cơ P-8A Poseidon và đưa chiếc đầu tiên vào hoạt động ngay trong năm 2012. P-8A có khả năng chứa đến 34 tấn nhiên liệu và bay trên quãng đường dài 4 giờ đồng hồ. P- 8A cũng được thiết kế đặc biệt với 7 bảng điều khiển trong cabin, ngoài ra còn được lắp đặt hệ thống tháp pháo cảm biến hồng ngoại và quang điện cùng với hệ thống radar giám sát trên biển và hệ thống phát tín hiệu thông tin.


6. Chiếc máy bay chiến đấu F-35 Lightning II
Phi cơ F-35 Lightning II là một sản phẩm đình đám của tập đoàn Lockheed Martin. Đây là máy bay chiến đấu siêu thanh tàng hình được thiết kế để thay thế đội bay lạc hậu của quân đội Mỹ với khả năng tác chiến mạnh mẽ. F-35 được trang bị hệ thống treo vũ khí dưới cánh, cho phép mang theo nhiều loại vũ khí như tên lửa không đối đất, không đối không, bom và thùng nhiên liệu phụ khi cần thiết trong chiến đấu. Ngoài ra, F-35 còn được trang bị pháo cỡ nòng 25mm ở bên trong thân hoặc hai bên cánh tùy phiên bản. F-35 Lightning II (viết tắt là F-35) là tên gọi chung cho 3 biến thể máy bay khác nhau dựa trên thiết kế cơ sở X-35 của dự án phát triển máy bay tiêm kích phối hợp (JSF) một chỗ ngồi, có khả năng tàng hình, có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ như yểm trợ cận chiến, ném bom chiến thuật...
Việc phát triển nó đã được đưa vào kế hoạch tài chính của Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và các chính phủ đồng minh khác. Nó được thiết kế và chế tạo bởi tập đoàn Lockheed Martin và các nhà thầu quốc phòng chủ chốt khác là Pratt & Whitney, BAE Systems và Northrop Grumman. Tổng kinh phí ước tính cho việc nghiên cứu, phát triển, thử nghiệm và chế tạo 2,456 chiếc máy bay (bao gồm 14 chiếc thử nghiệm) của cả ba biến thể là 406.1 tỷ đô la Mỹ. Với sự chú trọng lớn vào Lockheed Martin và Pratt & Whitney trong quá trình phát triển và vận hành, chương trình này đã thu hút sự quan tâm đặc biệt từ truyền thông nội địa Mỹ và nhiều quốc gia khác. Các đối thủ cạnh tranh như Boeing cũng theo dõi chặt chẽ và cố gắng tiết lộ thông tin không lợi để ảnh hưởng đến các cuộc đàm phán đặt hàng của Lockheed Martin.


7. Máy bay do thám E-2D Advanced Hawkeye
E-2D Advanced Hawkeye đánh dấu một bước tiến đột phá trong lĩnh vực sản xuất phi cơ do thám và trinh sát (có khả năng trinh sát gấp 300% so với máy bay thông thường), được trang bị hệ thống radar mạnh mẽ và chính xác kết hợp với các thiết bị camera và ghi âm công nghệ cao. Hiện nay, hai phiên bản thử nghiệm đầu tiên của E-2D Advanced Hawkeye đã được chuyển giao cho Hải quân.
E-2D Hawkeye là một loại máy bay cảnh báo sớm trên không (AEW) chiến thuật, trang bị cho tàu sân bay và có khả năng hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết. Với hai động cơ turboprop, nó được phát triển vào cuối thập kỷ 1950 và đầu thập kỷ 1960 bởi hãng Grumman Aircraft Company để thay thế cho E-1 Tracer. E-2 là mẫu máy bay đầu tiên được chế tạo đặc biệt cho nhiệm vụ cảnh báo sớm, thay vì chỉ là sự cải tiến trên khung thân phi cơ có sẵn, như dòng E-3 Sentry dành cho Không quân Hoa Kỳ.

8. Máy bay chiến đấu Boeing EA-18G Growler
Boeing EA-18G Growler là một phiên bản tác chiến điện tử sử dụng trên tàu sân bay hai chỗ ngồi được phát triển từ F/A-18F Super Hornet. Nó bắt đầu được chế tạo vào năm 2007 và sẽ được cung cấp cho các phi đội vào năm 2009. EA-18G sẽ thay thế những chiếc EA-6B Prowler đã cũ của hải quân Mỹ. Một phiên bản tấn công điện tử của F/A-18F, có tên gọi là EA-18G Growler sẽ được sử dụng để thay thế những chiếc EA-6B Prowler đã cũ của hải quân. Một chiếc F/A-18F 'F-1' đã được trang bị với hệ thống tác chiến điện tử ALQ-99, và đã thành công khi hoàn thành một chuyến bay đầu tiên vào ngày 15 tháng 11 năm 2001, để chứng minh cho khái niệm về máy bay EA-18 Tấn công điện tử trên không (AEA). EA-18G Growler được coi là phiên bản thu gọn của chiếcmáy bay chiến đấu F/A-18 nhưng EA-18G Growler đã được bổ sung thêm các thiết bị điện tử rất hiện đại để chiếc phi cơ này có khả năng chống bị phát hiện và có thể phá hủy hệ thống radar của quân địch trong suốt quá trình bay đồng thời gây nhiễu loạn hệ thống thông tin liên lạc của địch. Những chiếc EA-18F Growler đang thuộc sở hữu của Hải quân Mỹ.
Máy bay thử nghiệm EA-18G đầu tiên được sản xuất vào 22 tháng 10 năm 2004. EA-18G đã có buổi giới thiệu trước công chúng vào 3 tháng 8 năm 2006. Máy bay thử nghiệm đầu tiên, được biết đến như EA-1 đã thực hiện chuyến bay đầu tiên tại St. Louis vào 15 tháng 8 năm 2006 và được chuyển tới Căn cứ không lực hải quân Patuxent River (NAS Patuxent River), Maryland vào 22 tháng 9 năm 2006. EA-1 đầu tiên được thử nghiệm hỗ trợ tại mặt đất trong phòng cách âm để thử nghiệm môi trường chiến đấu trên không và phương tiện đánh giá (ACETEF). Máy bay thứ hai, còn được gọi là EA-2 bay lần đầu tiên vào 10 tháng 11 năm 2006 và đã được chuyển giao cho NAS Patuxent River (Pax River) vào 29 tháng 11 năm 2006. EA-2 chủ yếu được sử dụng để bay thử nghiệm AEA, vào lúc đầu nó bay với chế độ Pax River's Atlantic Test Range (ATR) để thử nghiệm sự tiéne triển của hệ thống AEA trước khi chuyển sang chế độ Electronic Combat Range (ECR, hay 'Echo Range') tại Căn cứ vũ khí không lực hải quân China Lake ở California. Cả hai máy bay này đều được biên chế trong phi đội VX-23 'Salty Dogs'.


9. Máy bay Siêu Nhân Bell/Boeing V-22 Osprey
Siêu Nhân Bell Boeing V-22 Osprey là một siêu phẩm quân sự của Mỹ với khả năng cất cánh và hạ cánh thẳng đứng. V-22 được thiết kế để kết hợp giữa các tính năng vận hành linh hoạt của một chiếc trực thăng thông thường với tốc độ cao và khả năng hoạt động tầm xa của một chiếc máy bay phản lực lắp động cơ cánh quạt. V-22 Osprey có chiều dài 17,5m, sải cánh rộng 14m và có trọng lượng rỗng 15 tấn. Máy bay sử dụng hai động cơ xoay trục Roll Royce T-406 có sức kéo lên tới 6.150 mã lực/động cơ. Nhờ vậy, V-22 có thể đạt tốc độ tối đa 509 km/h và tốc độ hành trình trên biển là 446 km/h. Tầm hoạt động của máy bay có thể lên tới 3.590km (với bình xăng dự trữ).
Khoang máy bay khá rộng nên có thể chở từ 24-32 binh sĩ với trang thiết bị vũ khí đầy đủ. Đồng thời, máy bay cũng có khả năng chuyên chở hàng hóa tối đa lên tới 27,4 tấn...V-22 Osprey xuất hiện lần đầu tiên trên thế giới trong cuộc chiến tranh tại Iraq năm 2007. Chiếc máy bay này thường được dùng trong các nhiệm vụ yêu cầu tính cơ động rất cao do có khả năng cơ động trong việc cất cánh, hạ cánh và như triển khai quân. Những sự cố trong quá trình thử nghiệm V-22 Osprey đã cướp đi mạng sống của khoảng 30 thủy quân lục chiến và dân thường.


10. Chiến Thần McDonnell Douglas F/A-18 Hornet
Chiến Thần McDonnell Douglas F/A-18 Hornet là một chiếc máy bay phản lực chiến đấu đa nhiệm siêu thanh hai động cơ có khả năng hoạt động trên tàu sân bay trong mọi thời tiết, có khả năng chiến đấu và tấn công các mục tiêu mặt đất (F/A viết tắt của Fighter/Attack - Chiến đấu/tấn công). Do McDonnell Douglas và Northrop Corporation thiết kế, F/A-18 xuất xứ từ mẫu Northrop YF-17 của Northrop trong thập niên 1970 để sử dụng trong Hải quân Hoa Kỳ và Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ. Chiếc Hornet cũng được sử dụng trong lực lượng không quân của nhiều quốc gia. Đây là loại máy bay trình diễn của Phi đội Trình diễn Bay của Hải quân Hoa Kỳ - Blue Angels, từ năm 1986. F/A-18 có tốc độ tối đa Mach 1,8. Nó có thể mang nhiều loại bom và tên lửa, gồm cả tên lửa không đối đất và không đối không cùng một pháo M61 Vulcan 20 mm. Máy bay sử dụng hai động cơ turbin cánh quạt General Electric F404 giúp nó có một tỷ lệ lực đẩy trên trọng lượng cao. F/A-18 có những tính năng khí động lực xuất sắc, chủ yếu nhờ vào các cánh nâng phía trước cánh (LEX).
Các vai trò chủ yếu của loại máy bay này là hộ tống, bảo vệ hạm đội, chế áp lực lượng phòng không đối phương (SEAD), ngăn chặn tiếp tế trên không, hỗ trợ gần trên không và trinh sát trên không. Độ tin cậy và linh hoạt của máy bay khiến nó trở thành loại vũ khí đáng giá trên tàu sân bay, dù máy bay này từng bị chỉ trích vì có tầm hoạt động và tải trọng kém so với những loại máy bay cùng thời, như Grumman F-14 Tomcat trong vai trò máy bay chiến đấu và tấn công, và A-6 Intruder cùng A-7 Corsair II trong vai trò tấn công. F/A-18 Hornet là thiết kế cơ sở của loại Boeing F/A-18E/F Super Hornet, một bản thiết kế lại lớn hơn, và có sự phát triển cao hơn của F/A-18. So với Hornet, chiếc Super Honet lớn hơn, nặng hơn và có tầm hoạt động cũng như tải trọng cao hơn. F/A-18E/F ban đầu được đề xuất như một sự thay thế cho một loại máy bay mới hoàn toàn để thay thế loại máy bay chỉ có vai trò tấn công như A-6 Intruder. Biến thể lớn hơn này cũng đã được sử dụng thay thế cho loại F-14 Tomcat đã có thời gian sử dụng lớn, vì thế đóng một vai trò bổ sung cho những chiếc Hornet trong Hải quân Mỹ, và gồm cả nhiều vai trò khác nữa như máy bay tiếp dầu. Nền tảng nhiễu điện tử EA-18 Growler cũng đã được phát triển từ F/A-18E/F Super Hornet.

