Một món ẩm thực đậm chất quê, mộc mạc và ấm áp, Bánh gio - một loại bánh đặc sản của người Tày, là sự kết hợp tinh tế của những nguyên liệu bình dị. Bánh gio không chỉ là món ăn truyền thống mà còn là biểu tượng của tình cảm, lòng hiếu khách trong các dịp lễ tết.
Bánh gio (hay còn gọi là bánh tro) được làm vào các dịp lễ tết, là sự kết hợp hài hòa giữa gạo nếp nguyên chất và nước tro màu vàng nâu. Quá trình làm bánh đòi hỏi sự khéo léo và tình cảm của người phụ nữ Tày. Từ việc chọn lá dong rừng, nấu tro, ngâm gạo, đến quấn, bóc bánh - mỗi bước đều được thực hiện tỉ mỉ, tạo nên chiếc bánh ngon và đẹp mắt.
Khi bóc lớp lá bên ngoài, chiếc bánh lộ ra màu hổ phách trong suốt, tựa như viên ngọc quý. Vị ngọt thanh, mát của bánh, kết hợp với hương vị nồng ngái của nước tro, tạo nên một trải nghiệm ẩm thực đặc sắc, khó quên.
Bánh gio không chỉ là đặc sản ẩm thực, mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa, tinh thần của người Tày. Mỗi chiếc bánh là biểu tượng của sự hiếu khách, lòng tri ân và tình cảm gắn bó giữa con người và thiên nhiên, giữa người Tày và đất đai.


2. Cơm lam
Khi tiết trời Đông sang, lạnh buốt là dấu hiệu của một mùa xuân mới. Mọi người đều háo hức chào đón mùa xuân, mùa của những điều ước. Bên cạnh chuẩn bị cho tết cổ truyền của dân tộc, ẩm thực cũng rất quan trọng, đặc biệt là thịt Trâu khô, Bò khô, Lạc sườn, Xôi, bánh trưng... và món Cơm lam - một đặc sản được người Tày yêu thích. Đối với họ, mùa cơm lam không chỉ là trong dịp tết mà bắt đầu từ tháng 9, 10 Âm lịch.
Cơm lam không chỉ là một món ăn truyền thống mà còn là biểu tượng của văn hóa và tín ngưỡng dân gian, liên quan đến mỗi giai đoạn trong cuộc sống của con người. Món ăn này có hương vị đậm của rừng, được chế biến một cách tinh tế, theo nguyên lý âm dương ngũ hành. Gạo được nấu trong ống tre (Mộc), sử dụng nước từ chính ống tre hoặc nguồn nước suối (Thủy), nấu bằng lửa nhỏ (Hỏa), trên mặt đất ở vùng núi rừng hoang dã (Thổ)...
Nguyên liệu chủ yếu bao gồm: Gạo nếp, ống tre non, nước từ ống. Quá trình nấu cơm rất đơn giản, gạo được ngâm, vo sạch, thêm ít muối và nước gừng, sau đó đổ vào ống tre đã có nước. Không nén chặt, để cách miệng ống vài centimét, khi gạo chín nở sẽ tự bít đầy ống. Nếu ống ít nước, có thể thêm nước suối sâm sấp gạo. Sau đó, đóng nút miệng ống bằng lá dong hoặc lá chuối khô. Đốt lửa xung quanh ống bằng than củi, than tre hoặc rơm khô, khi cơm sủi, thỉnh thoảng nhấc ống xuống đất để gạo dồn xuống phía dưới cho đến khi cơm chín là quan trọng nhất.
Hương thơm, vị dẻo của cơm, hòa quyện với vị cay của gừng, vị ngọt của nước ống tre, vị thanh thanh của lá chuối, mùi khói bếp lửa làm cho món ăn trở nên quyến rũ. Cơm lam có thể ăn ngay hoặc để một thời gian mà vẫn giữ được sự dẻo, ngon mà không hỏng. Quá trình từ việc chế biến đến sản phẩm cuối cùng diễn ra đơn giản, từ lâu đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa ẩm thực tại nơi này. Na Hang – Tuyên Quang, vùng núi rừng đông bắc, là nơi du khách có thể thưởng thức món Cơm lam và trải nghiệm văn hóa ẩm thực của người dân địa phương...


3. Thịt trâu khô
Thịt trâu khô là một đặc sản phổ biến trong các bữa ăn của người dân tộc Tày ở tỉnh Tuyên Quang. Không chỉ ngon miệng với hương vị đặc trưng của vùng cao, thịt trâu khô còn là món ăn quen thuộc, là món quà độc đáo mà du khách có thể mang về từ chuyến thăm của mình đến Tuyên Quang.
Thịt trâu khô được làm từ những miếng thịt trâu thơm ngon, được tẩm ướp với nhiều loại gia vị tự nhiên. Thịt trâu từ vùng núi Tuyên Quang nổi tiếng với chất lượng tốt, thơm ngon, và sạch sẽ. Trâu không chỉ được nuôi để sử dụng trong công việc cày cấy mà còn là nguồn nguyên liệu quan trọng cho các sản phẩm khác như sừng trâu, da trâu và đặc biệt là thịt trâu.
Mùi thơm đặc trưng và đậm đà của thịt trâu khô kết hợp với vị cay của rượu Ngô men lá Na Hang tạo nên một trải nghiệm ẩm thực độc đáo. Hương vị của món ăn không chỉ nằm ở chất thịt đặc trưng mà còn phát sinh từ việc nướng bằng than, hòa quyện với mùi của mắc khén và lá rừng. Điều này tạo ra một trải nghiệm ẩm thực độc đáo, khiến nhiều người khó quên.
Thịt trâu khô có vị cay, ngọt, đậm đà và lạ trên từng thớ, khiến món ăn trở thành một đặc sản nổi tiếng của Tây Bắc. Ai đã thưởng thức ít nhất một lần sẽ khó mà quên được hương vị đặc trưng này. Đây thực sự là một trong những sản phẩm ẩm thực nổi tiếng ở vùng Tây Bắc, mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho các thực khách.


4. Xôi ngũ sắc
Xôi ngũ sắc (còn được gọi là cơm đen, cơm đỏ) là một món ăn quan trọng không thể thiếu trong các dịp lễ, Tết của người dân tộc Tày. Xôi có 5 màu sắc chính là trắng, đỏ, xanh, tím, vàng. Món ăn không chỉ ngon miệng, mà còn thể hiện sự sáng tạo của người lao động trong việc sử dụng nguyên liệu tự nhiên có sẵn để tạo màu.
Màu trắng là màu tự nhiên của gạo, màu tím từ cây cơm đen, màu đỏ từ cây cơm đỏ, màu vàng từ nghệ, màu xanh làm từ cây cơm đen và tro. Cây cơm đen và cây cơm đỏ có lá hình bầu dục, màu xanh, thân tròn. Người Tày hái hai loại cây này, rửa sạch, nấu chín, lọc lấy phần nước, ngâm với gạo để tạo màu tím và đỏ. Còn màu xanh lam thì phức tạp hơn, người Tày phải giã nhỏ cây cơm đen, trộn với tro cây vừng hoặc tro rơm nếp, sau đó lọc nước và ngâm với gạo để tạo màu xanh lam lạ mắt.
Sau 5 - 6 tiếng ngâm, gạo chuyển màu và trở thành xôi ngũ sắc. Mỗi màu sắc của xôi có ý nghĩa riêng, tượng trưng cho ước mơ về hạnh phúc, khát vọng ngàn đời no đủ. Màu đỏ biểu tượng cho lửa, sự no ấm và nhiệt huyết; màu vàng đại diện cho lúa mạ, các loại hoa màu, ngũ cốc; màu tím đại diện cho đất đai trù phú; màu trắng mang ý nghĩa về tình yêu thủy chung và son sắt; màu xanh lam liên quan đến trang phục truyền thống của người Tày.
Xôi ngũ sắc thường được làm từ nếp nương, hạt xôi mọng, dẻo, và có hương vị đặc trưng vùng núi cao. Món xôi ngũ sắc của người Tày thường được kết hợp thú vị khi ăn cùng cá nướng hoặc thịt nướng, tạo nên một trải nghiệm ẩm thực độc đáo.


5. Bánh chuối
Bánh chuối của người Tày không chỉ là dịp để những người con thể hiện tấm lòng thơm thảo đến đấng sinh thành của mình. Mà còn để tôn vinh những nét đẹp văn hóa truyền thống của Việt Nam. Khác với những dân tộc khác là ngồi thiền trà, ăn chay. Thì dân tộc Tày lại làm những mẻ bánh chuối thơm ngon dâng cúng Tổ tiên. Để thể hiện lòng biết ơn của con cháu đối với những bậc sinh thành. Và cầu nguyện những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Để làm bánh chuối, sức hấp dẫn được thể hiện qua những bàn tay khéo léo của các bà, các mẹ. Làm một mẻ bánh thơm ngon. Giữ được hương vị nguyên vẹn của chuối mà sao cho kịp Rằm tháng Bảy. Người Tày phải chuẩn bị trước vài tháng. Bánh chuối được gói thành cặp, sử dụng lá chuối khô để bọc. Nhìn những chiếc bánh được gói tỉ mỉ, gọn gàng có thể thấy sự khéo léo, đảm đang của các bà, các cô. Để làm một cặp bánh chuối phải trải qua những công đoạn khá cầu kỳ.
Từ nguyên liệu rất gần gũi, khi làm bánh phải chuẩn bị lá chuối phơi khô để gói bánh và gạo nếp ngon. Gần ngày Rằm tháng Bảy mọi nhà sẽ cùng làm bánh, cả bản Tày thơm nức mùi chuối. Làm bánh chuối phải chọn chuối Tây, chuối chín đem bóc vỏ rồi phơi khô. Ở những nơi khác thì đem phơi nắng còn người Tày ba Phương lại tận dụng gác bếp để làm khô chuối. Công đoạn này rất quan trọng quyết định mẻ bánh ngon hay không. Bếp lửa phải hun đều thường xuyên thì chuối mới khô và không bị mốc.
Bánh có màu nâu nhạt, vị ngọt nhẹ, thơm. Đây là sản phẩm không thể thiếu trong mâm lễ cúng tổ tiên của dân tộc Tày Văn Bàn dịp ngày rằm. Bánh ăn ngon, không ngấy, lại để được lâu hơn những loại bánh khác. Nên khi khách đến chơi, người Tày vẫn thường biếu về làm quà. Mặc dù ngày nay, trên mâm cỗ cúng rằm của người Tày ở Văn Bàn đã xuất hiện nhiều loại bánh mới. Nhưng những cặp bánh chuối cổ truyền vẫn là món ăn quý. Không thể thiếu mà con cháu dâng cúng tổ tiên để thể hiện sự kính trọng, hiếu thảo. Trở thành nét ẩm thực đặc sắc của người dân nơi đây.


6. Bánh dày
Bánh dày thường nhân đỗ, lạc. Bột làm bánh dày là bột nghiền. Người phụ nữ Tày làm bánh dày nhân vừng đen công phu. Họ chọn gạo nếp nương, làm xôi, giã nhuyễn mất gần 1 giờ. Hạt gạo chín đều, dẻo. Nhóm phụ nữ Tày giã bánh đều tay, kiên nhẫn, giúp nhau làm bánh. Nhân vừng đen làm từ vừng rang, mật mía, lá chuối gói bánh mềm, dai.
Bánh dày nhân vừng đen trong lễ cưới là biểu tượng hạnh phúc vẹn tròn. Mẹ chồng truyền đạt khéo léo qua bánh dày thơm. Trong ẩm thực, bánh dày nhân vừng đen là đặc sản độc đáo của người Tày. Người phụ nữ Tày xưa giữ nguyên cách làm truyền thống cho chiếc bánh dẻo thơm độc đáo.


7. Mì Quảng
Mì Quảng: một món ăn truyền thống đặc sản của người Quảng Nam. Nguyên liệu chính của mì quảng là bánh tráng, thịt lợn, tôm, gà và nước dùng đặc biệt. Bánh tráng được cắt thành sợi mảnh tinh tế, thịt lợn và tôm được nướng và gia vị tỉ mỉ, tạo nên hương vị độc đáo. Mì Quảng thường được trang trí đẹp mắt với rau sống, đậu phộng và bánh tráng nước để tạo điểm nhấn cho bữa ăn.
Đặc trưng trong từng dịp lễ tết, Mì Quảng là món ăn phổ biến và thơm ngon, mang đậm hồn văn hóa ẩm thực miền Trung Việt Nam.


8. Sườn nướng mật ong
Những dịp lễ, tết, tiệc cưới, lễ mừng thọ, cầu an, thôi nôi... mâm cỗ của người Tày, Nùng luôn tràn ngập các món ngon làm từ thịt gà và thịt heo. Trong đó, món không thể thiếu đó là món khâu nhục.
Món ăn này được chế biến từ thịt ba chỉ heo, được xếp trên bát lùm lùm giống như một quả đồi, nên có tên là khâu nhục (khâu là đồi, nhục là thịt). Một tên gọi khác là nằm khâu (nằm: chín nhừ, khâu: đồi). Với hương vị thịt ngầy ngậy, mềm nhừ, và sự kết hợp độc đáo giữa khoai, củ cải khô, và hạt tương đen tạo nên sự đậm đà, thơm ngon của mâm cỗ.
Khâu nhục, mặc dù đòi hỏi sự cầu kỳ và công phu trong việc chế biến, nhưng lại góp phần quan trọng làm phong phú thêm hương vị trong những bữa tiệc lễ hội, thể hiện sự hiếu khách và tâm huyết của gia chủ.


9. Bánh Chiếc Sừng Bò
Khi nhắc đến ẩm thực của người dân tộc Tày, không thể không nhắc đến món bánh chiếc sừng bò. Sừng bò là tên gọi cho một loại bánh truyền thống nổi tiếng của họ, có hình dáng chóp nhọn giống như sừng bò.
Trong thời nôi của trẻ em, bất kỳ dịp nào trong năm, người Tày cũng làm bánh chiếc sừng bò. Những chiếc bánh nhỏ được đặt vào tay trẻ với lời chúc rằng họ sẽ nhanh chóng lớn khôn, mạnh mẽ và hiếu thảo. Ngày nay, bánh chiếc sừng bò không chỉ được làm trong các dịp đặc biệt mà còn được bày bán hàng ngày tại chợ phiên. Ở một số địa phương, sau mỗi vụ thu hoạch, bà con tiếp tục làm bánh để chào đón mùa lúa mới và thưởng cho các em nhỏ ngoan ngoãn.
Bánh chiếc sừng bò được chế biến từ gạo nếp và một chút lạc, muối. Loại gạo nếp tốt nhất được chọn là nếp cái hoa vàng, hạt tròn đều, trắng, được trồng trên nương để làm bánh, giúp mang lại hương vị thơm ngon và độ dẻo.
Bánh được gói bằng lá chuối hoặc lá dong, không có nhân. Việc chế biến đòi hỏi sự khéo léo và tỉ mỉ, từ việc vo gạo nếp đến quá trình chẻ lạt và buộc lạt, tất cả tạo nên chiếc bánh xinh xắn, thơm ngon.Thưởng thức bánh chiếc sừng bò để trải nghiệm hương vị dẻo, thơm ngon của nếp, hòa quyện với vị bùi của lá cơm lông và vị béo ngậy của thịt lợn. Mặc dù không có nhân, nhưng khi nhai kỹ, thực khách sẽ cảm nhận được hương vị thơm ngon, béo, dẻo từ từng hạt nếp. Những người thích ngọt có thể kết hợp bánh chiếc sừng bò với mật ong hoặc đường kính.


10. Xôi trứng kiến
Mỗi vùng miền, mỗi dân tộc đều mang đặc trưng văn hóa ẩm thực riêng, và người Tày tại Mù Căng Chải cũng không nằm ngoại lệ. Một trong những món độc đáo không thể bỏ qua là món “xôi trứng kiến” - đặc sản của người Tày tại Mù Căng Chải.
Xôi trứng kiến được làm từ gạo nếp nương và trứng của kiến đen sống trong rừng. Hương thơm lừng của xôi, củ kiệu phi thơm với mỡ gà, và mùi đặc trưng của trứng kiến tạo nên hương vị độc đáo. Trứng kiến chỉ có vào những ngày cuối xuân, khi thời tiết ẩm lành, điều kiện lý tưởng cho sự sinh sôi và phát triển của kiến.
Chỉ chọn trứng kiến đen to từ tổ trên cây cao trong rừng, loại kiến này mới đủ ngon và thơm để làm món xôi. Để lấy trứng kiến, người dân sử dụng câu liêm hoặc cành cây để thủng tổ kiến, đặt thúng ở dưới để thu trứng. Sau đó, loại bỏ kiến từ sàng và lặp lại quá trình để đảm bảo sạch trứng. Trứng kiến được lọc nhẹ nhàng, ngâm vào nước ấm để rửa sạch, sau đó tẩm ướp gia vị và xào cùng củ kiệu phi thơm với mỡ gà.
Xôi trứng kiến không chỉ là món đặc sản mà còn là một phần quan trọng của lễ hội của người Tày, đặc biệt là trong tết Hàn Thực ngày mùng 3 tháng 3 âm lịch, khi họ thổi xôi trứng kiến hoặc bánh trứng kiến để cúng tế Thành Hoàng làng.