1. Sushi
Khi nói đến Nhật Bản, chẳng ai quên được hương vị truyền thống của món sushi. Cơm trắng giấm, phối hợp cùng rong biển, trứng rán, và đủ loại hải sản như cá sống, bạch tuộc, mực, tôm, trứng cá hồi, hoặc rau củ... tất cả tạo nên những biến thể phong phú của sushi. Bạn có thể thưởng thức chúng kèm theo nước tương hoặc mù tạt wasabi cay nồng, đặc trưng của đất nước Mặt Trời Mọc. Từ thời xa xưa, người Nhật đã biết cách ủ cá, tôm, và hải sản trong từng viên cơm để giữ được hương vị tinh tế. Quá trình ủ này giúp cơm trở nên thơm ngon hơn, được trộn với một chút giấm cho vị chua ngọt. Loại cơm này, gọi là sumeshi hoặc sushimeshi, được nấu từ giấm hỗn hợp awasesu, chứa muối, đường, và rượu ngọt Mirin, được chế biến đặc biệt để làm sushi. Còn giấm sushisu, giấm dành riêng để chế biến sushi. Cơm sau khi nấu, trộn với giấm, được nghệ nhân sushi quạt bằng tay để hương vị giữ được tốt nhất. Hải sản sử dụng trong sushi, gọi là Neta, đa dạng từ cá ngừ, cá hồi, cá chình, cá nóc, cá thu, tôm (như tôm sakura ebi), mực, bạch tuộc, đến các loại ốc biển và cua. Người ăn kiêng cũng có thể thưởng thức sushi làm từ gạo lứt.


2. Cơm Cà Ri
Không phải xuất xứ từ Nhật Bản, nhưng cà ri đã trở nên phổ biến ở đây trong hơn một thế kỷ, bắt đầu từ thời kỳ Minh Trị. Cà ri Nhật không có vị cay và nồng như cà ri Ấn Độ, thường mang đến hương vị nhẹ và ngọt ngào hơn, với nước sốt nấu từ các loại rau như cà rốt, khoai tây, hành tây và thịt, được rót lên trên cơm nóng. Món ăn này thường đi kèm với dưa chuột muối hoặc một lớp thịt heo chiên giòn tùy khẩu vị. Nước sốt cà ri Nhật Bản thường được chế biến với nhiều loại rau và thịt, với các loại rau cơ bản như hành tây, cà rốt và khoai tây. Thịt bò, thịt lợn và thịt gà là những lựa chọn thịt phổ biến. Katsu-karē là phiên bản chiên giòn với nước sốt cà ri Nhật Bản.
Cà ri được giới thiệu vào Nhật Bản trong thời kỳ Minh Trị (1868 - 1912), khi lục địa Ấn Độ nằm dưới sự thống trị của Đế chế Anh. Từ những năm 1870, cà ri đã trở nên phổ biến và trở thành một món chính trong chế độ ẩm thực của người Nhật. Cho đến đầu thế kỷ XX, khi cà ri được Đại đế quốc và Hải quân Nhật Bản chấp nhận, món ăn này bắt đầu trở nên phổ biến trong cộng đồng. Vào những năm 2000, cà ri trở thành một bữa ăn thường xuyên hơn sushi hoặc tempura.


3. Onigiri
Onigiri có nghĩa là cơm nắm. Ngày nay, bạn có thể dễ dàng tìm thấy món ăn này trong các cửa hàng tiện lợi ở Việt Nam cũng như ở Nhật Bản. Cơm nắm, như tên gọi, được làm chủ yếu từ cơm được nắm chặt thành hình tròn hoặc tam giác, nhân bên trong có thể là cá ngừ, cá hồi, mơ muối, cũng như các biến thể khác như thanh cua, gà teriyaki hoặc tôm chiên tempura. Bên ngoài cơm nắm là một miếng rong biển khô. Đây là một món ăn bổ dưỡng và tiện lợi cho những người bận rộn không có nhiều thời gian để chuẩn bị bữa ăn. Từ thời kỳ Kamakura đến đầu thời kỳ Edo, onigiri thường được ưa chuộng trong bữa ăn nhanh. Điều này là do đầu bếp chỉ cần tập trung vào cách làm đủ onigiri mà không cần quá mức chú ý đến việc phục vụ. Trước đây, onigiri chỉ là cơm nắm với một ít muối. Việc thêm nori vào onigiri trở nên phổ biến từ thời kỳ Meiji khi nori trở nên phổ biến và được làm thành tấm mỏng.
Ban đầu, người ta nghĩ rằng không thể sản xuất onigiri bằng máy móc vì kỹ thuật nắn cơm thành nắm quá khó để máy có thể thực hiện. Đến những năm 1980, máy làm onigiri hình tam giác đã được phát triển. Ban đầu, nó đã phải đối mặt với sự nghi ngờ, vì thay vì cuộn phủ như thêm vào, thứ được thêm vào chỉ cần đặt vào lỗ trong onigiri và nori sẽ che phủ lỗ này. Thêm vào đó, onigiri được làm bằng máy này luôn được bọc sẵn nori, và sau một thời gian, nori trở nên ẩm ướt và dính. Cách bọc đã được cải thiện bằng cách cho phép nori được bọc riêng biệt với cơm. Khi ăn, người thưởng thức có thể mở gói nori và bọc lên onigiri. Việc thêm thành phần vào onigiri giờ đây được thực hiện dễ dàng hơn.


4. Tempura
Tempura là một loại ẩm thực nổi tiếng, đặc trưng bởi việc chế biến rau củ hoặc hải sản, tẩm bột mì và rán trong dầu nóng. Thời gian chế biến ngắn giữ cho món ăn giữ được hương vị tươi ngon. Tempura tôm là một biểu tượng phổ biến. Thường được kèm với xì dầu, wasabi hoặc ăn chung với cơm nắm, mì Nhật Bản, tempura là một món ăn phổ biến được ưa chuộng từ trẻ em đến người già. Với độ giòn tan đặc trưng và cách nấu đơn giản, tempura thường xuất hiện trong bữa ăn hàng ngày đến các dịp tiệc cao cấp. Trên thế giới, tempura cùng với sushi là những món ăn Nhật Bản được biết đến nhiều nhất.
Điểm độc đáo của tempura so với các món tẩm bột rán khác như ebifurai là ở bột, dầu và nước chấm. Bột tempura là sự pha trộn linh hoạt giữa bột mì, lòng trắng trứng gà và nước lạnh. Dầu chiên thường là sự kết hợp giữa dầu ăn thông thường và dầu vừng. Nước chấm hoặc gia vị tùy khẩu vị cá nhân, có thể là xì dầu, muối hoặc thậm chí là xì dầu chuyên dụng cho tempura. Một số quán có thể kết hợp wasabi vào nước chấm hoặc thêm củ cải tươi để tạo hương vị độc đáo. Những thành phần chính thường là tôm, mực, cá, bí ngô, cà dái dê, khoai lang, lá tía tô, ớt ngọt và đậu bắp. Tempura thường được ăn kèm với bia, rượu, cơm, mì soba hoặc udon.


5. Súp miso
Súp miso dường như xuất hiện trong mọi bữa ăn của người Nhật Bản, bất kể là bữa sáng, trưa hay chiều tối. Nước súp gồm nước dùng dashi (được nấu từ cá khô, tảo bẹ khô và cá ngừ bào), bột miso và các nguyên liệu như rong biển xắt nhỏ và đậu phụ. Ngoài ra còn có nhiều biến thể súp miso khác như thêm vào cá, nấm, cua, củ cải, nghêu, khoai tây... tùy sở thích của người ăn và tùy đặc trưng của mùa, của vùng miền. Sự lựa chọn tương miso cho canh tương rất quan trọng vì quyết định rất nhiều đến khí sắc riêng và hương vị của canh. Tương miso có thể được phân thành nhiều loại như màu đỏ (akamiso), màu trắng (shiromiso), hoặc trộn cả hai (awase). Có nhiều biến thể trong các mùi vị này, trong đó có sự khác nhau giữa các khu vực, chẳng hạn như tương miso của Shinshū hoặc miso của tỉnh Sendai.
Nước dùng phổ biến nhất đó là dashi nó hay được dùng cho món súp miso dashi thường được làm bằng cá khô (cá mồi nhỏ phơi khô), tảo bẹ khô (còn gọi là rong biển khô), cá ngừ bào (cá ngừ bào mỏng khô và hun khói, còn được biết đến là cá ngừ vằn), hoặc từ nấm đông cô khô (nấm đông cô phơi khô). Tảo bẹ khô cũng có thể được sử dụng kết hợp với cá ngừ bào hoặc nấm đông cô và nhiều thứ khác để tạo nên dashi. Nước dùng từ tảo bẹ và nấm đông cô được phục vụ như một món súp chay cho người dân Nhật Bản. Theo Nhật Bản nguyên liệu nó luôn được thay đổi theo vùng miền hoặc theo mùa và thời tiết khí hậu. Các thành phần nguyên liệu được chọn để cung cấp sự tương phản của màu sắc, kết cấu, và hương vị súp. Do đó hành và đậu phụ, hai thành phần chính luôn được chọn để làm nổi bật hương vị súp. Thành phần nổi trên chén xúp, chẳng hạn như tảo bẹ khô rong biển và các thành phần chìm, có thể bao gồm nấm, khoai tây, rong biển, hành tây, tôm, cá và củ cải trắng xát nhỏ hoặc thái lát.


6. Ramen
Ramen là một loại mì có nét giống với mì kéo của Trung Quốc, nhưng cầu kì hơn ở nước dùng và có sự khác biệt trong các loại nguyên liệu ăn kèm. Thành phần chính của nước dùng vẫn là dashi, nhưng việc kết hợp nó với các loại xương hầm như xương gà, xương heo, tảo bẹ hay các loại nấm... là công thức riêng của mỗi cửa hàng. Món mì được chan nước dùng nóng ăn kèm với trứng luộc, măng khô, một lát thịt heo và rau tươi như hành lá, hạt bắp, tỏi băm hay rong biển khô tùy vào cách chế biến mỗi nơi. Đây là món ăn đêm nổi tiếng của Nhật Bản, thường được bán tại các quầy ăn ven đường. Ramen có nhiều dạng và độ dài sợi khác nhau. Nó có thể dày, mỏng, hoặc thậm chí chỉ mỏng như sợi ruy băng, cũng như có thể thẳng hoặc nhăn nheo.
Có một loạt các loại món ramen tồn tại ở Nhật Bản, với sự khác biệt về địa lý và nhà cung cấp cụ thể, ngay cả trong các phân loại chia sẻ cùng tên. Ramen có thể được phân loại bởi hai thành phần chính: sợi mỳ và nước dùng. Có một loạt các loại món ramen tồn tại ở Nhật Bản, với sự khác biệt về địa lý và nhà cung cấp cụ thể, ngay cả trong các phân loại chia sẻ cùng tên. Ramen có thể được phân loại bởi hai thành phần chính là sợi mỳ và nước dùng. Kansui là thành phần phân biệt trong mỳ ramen và có nguồn gốc từ vùng Nội Mông, nơi mà một số hồ chứa một lượng lớn các chất khoáng này và có loại nước được cho là hoàn hảo để làm món mỳ này. Làm mỳ với kansui khiến cho mỳ có một màu vàng cũng như một kết cấu vững chắc. Trứng cũng có thể được thay thế cho kansui. Một vài loại mỳ không làm từ trứng hay kansui và chỉ nên được sử dụng cho yakisoba, vì chúng có một cấu trúc yếu hơn và trở nên cực kỳ mềm khi nấu mỳ nước.


7. Sashimi
Sashimi là món thịt hải sản sống của Nhật Bản, được cắt miếng mỏng vô cùng điệu nghệ, dọn ra ăn sống mà không tẩm ướp thêm bất kì gia vị nào vào món hải sản, thực khách có thể chấm cùng với nước tương hoặc wasabi tùy khẩu vị. Chẳng có gì đơn giản và cũng phức tạp hơn món ăn tưởng chừng dễ thực hiện này. Người đầu bếp phải biết lựa chọn loại hải sản tươi ngon nhất để phục vụ thực khách, và phải hiểu rõ từng bộ phận trên cơ thể một con cá, con tôm hay bạch tuộc, chưa kể đầu bếp phải có kĩ năng dùng dao điêu luyện để thái những lát hải sản vừa miệng người ăn. Vì thế muốn thưởng thức sashimi thực sự ngon, bạn phải đến những nhà hàng cao cấp.
Sashimi thường là món đầu tiên trong bữa ăn trang trọng ở Nhật, nhưng cũng có thể làm món chính, ăn cùng với cơm và một chén súp Miso riêng. Nhiều người Nhật cho rằng sashimi, theo truyền thống được xem là món cá hảo hạng của ẩm thực Nhật, phải được ăn trước để tránh các món có mùi nặng làm ảnh hưởng đến khẩu vị. Trong ẩm thực, sashimi được xem là nét văn hoá Nhật đề cao sự tinh tế. Cảm giác tinh khiết có thể biến đổi từ cá hồi (loài cá không phải là truyền thống của Nhật) đến cá mực. Miếng hải sản cắt lát, thành phần chính của món ăn, thường được bọc trong rau củ trang trí. Rau củ trang trí điển hình là củ cải trắng, củ cải Nhật (daikon) cắt sợi, cùng với một lá tía tô.


8. Takoyaki
Takoyaki là một trong những món ăn đường phố phổ biến nhất tại Nhật Bản. Bản chất của nó là một loại bánh nhân bạch tuộc được nướng trong khuôn tròn cho đến khi chín, thường ăn kèm với cá bào khô và các loại sốt Nhật. Takoyaki thường được thưởng thức khi nóng, với lớp vỏ giòn bên ngoài và nhân bánh mềm mịn bên trong, cùng với sự ngon miệng của bạch tuộc nhai sần sật. Món này đã trở thành một sự lựa chọn phổ biến đặc biệt trong giới trẻ Việt Nam trong những năm gần đây. Cách ăn ban đầu của takoyaki là nhai trực tiếp mà không cần nước sốt. Nước sốt cho món ăn này chỉ xuất hiện sau Chiến tranh thế giới thứ hai, vào năm 1948. Mỗi cửa hàng có thể có công thức nước sốt riêng với hương vị độc đáo.
Takoyaki xuất phát từ Osaka, nơi một người bán đường phố tên là Endo Tomekichi, sau khi thử món akashiyaki năm 1935, đã chuyển sang làm nhân bạch tuộc và đặt tên là takoyaki. Món ăn nhanh chóng trở nên phổ biến tại vùng Kinki trước khi lan rộng ra khắp Nhật Bản. Tạp chí đã giới thiệu món này như một đặc sản của Osaka trước Chiến tranh thế giới thứ hai, khiến cho số người biết đến và làm takoyaki tăng đột ngột. Ban đầu, món ăn được bán trong các quầy ẩm thực di động (yatai) tại các lễ hội, nhưng sau đó, các nhà hàng takoyaki chuyên nghiệp đã mọc lên. Đến năm 1955, đã có khoảng 5000 nhà hàng và quán ăn chuyên phục vụ món này ở Osaka. Ngày nay, takoyaki cũng được bán sẵn trong siêu thị và đã trở nên phổ biến trên khắp thế giới.


9. Sukiyaki
Sukiyaki là một món lẩu phổ biến của Nhật Bản, được nấu trong nước dùng từ nước tương, đường và rượu mirin, ăn kèm thịt bò thái mỏng, rau củ và đậu phụ. Khi ăn, thường đập trứng sống vào một chén riêng, sau đó nhúng thịt bò vào hỗn hợp trứng và ăn. Món này thường được thưởng thức vào mùa đông, trong các sự kiện bạn bè hoặc trong gia đình. Sukiyaki là một trong những món lẩu cao cấp với nguyên liệu chất lượng, cách nấu và thưởng thức độc đáo, thường xuất hiện trong các buổi tiệc hoặc dịp đặc biệt.
Thịt bò thượng hạng được thái mỏng, nhúng nhanh vào nước lẩu, rồi chấm vào trứng gà sống đánh nhuyễn. Vị mềm ngọt của thịt bò kết hợp với hương vị béo bùi của trứng tạo nên trải nghiệm thưởng thức đặc sắc. Lẩu sukiyaki thường được chế biến từ thịt bò chất lượng cao, có thể là bò Úc hoặc bò Kobe. Thịt bò được thái mỏng để nhanh chín và thấm gia vị, mang lại hương vị mềm ngọt, dễ ăn.


10. Mochi
Mochi là một loại bánh giầy ngọt truyền thống của Nhật Bản, làm từ bột gạo nếp hoặc gạo nếp giã nhuyễn, không chỉ dùng trong cuộc sống hàng ngày mà còn là vật cúng đặt lên bàn thờ thần linh để mang lại may mắn. Bánh Mochi thường xuất hiện trong các dịp lễ như năm mới, Tết Trung Thu và được ăn kèm trong các buổi cúng dường. Mochi là biểu tượng của sự may mắn và trường thọ trong văn hóa Nhật Bản.
Người Nhật chọn gạo nếp ngon, giã nhuyễn để tạo thành bột nếp chín dẻo. Loại bánh này có thể được làm đơn giản chỉ từ bột nếp và đường, hoặc có thể có nhân bên trong như đậu đỏ. Mochi cũng thường được nướng và ăn kèm với đường hoặc gia vị. Quy trình làm bánh cũng có thể đòi hỏi việc sử dụng lò vi sóng để tạo độ dai cho bột nhanh chóng.

