1. Bánh chưng thảo dược
Cộng đồng dân tộc Mường ở tỉnh Phú Thọ có nhiều món ăn độc đáo, trong đó có món bánh chưng thảo dược hay còn được biết đến là bánh chưng đen, mang đậm hương sắc núi rừng. Đối với họ, vào dịp Tết nguyên đán, không quan trọng gia đình giàu có hay nghèo khó, trên bàn cỗ cúng tổ tiên của người Mường, bánh chưng thảo dược là món không thể thiếu. Món bánh này có từ lâu đời, được truyền bá qua nhiều thế hệ và vẫn giữ được nét truyền thống.
Người Mường từ thế hệ này sang thế hệ khác đã chứng kiến quá trình làm bánh chưng thảo dược, từ việc gói bánh của các bà, các mẹ. Việc này không chỉ là truyền thống mà còn là nét đẹp của đời sống văn hóa. Nguyên liệu chính để làm bánh chưng thảo dược được người Mường lựa chọn kỹ lưỡng, bao gồm lá dong, gạo nếp Mỹ Lung, đỗ xanh, thịt mỡ thái mỏng, ướp gia vị và hạt tiêu. Đặc biệt, để tạo nên màu đen cho bánh, người Mường ở Yên Lập sử dụng lá gùn, lá gai, lá cầm từ rừng phơi khô, sau đó đốt cháy, giã thành bột và hòa vào nước, trộn lẫn với gạo nếp. Quá trình này khiến bánh có màu sắc đặc trưng và hương vị độc đáo, đồng thời còn mang lại tác dụng thanh nhiệt của các loại lá cây rừng.


2. Cơm lam
Để nói đến sự độc đáo của ẩm thực xứ Mường thì có lẽ cơm lam là món ăn làm nhiều du khách ngạc nhiên và thích thú. Người Mường xưa khi đi làm nương, đi rừng xa nhà, họ mang theo ít gạo nếp. Để phòng khi quá bữa sẽ chặt ống tre tươi rồi cho gạo, nước vào và nướng trên lửa để nấu thành cơm ăn những khi đói lòng. Giờ đây món ăn đó đã trở thành một đặc sản của vùng núi rừng Tây Bắc và không thể thiếu trong dịp Tết nguyên đán.
Món cơm lam có ở rất nhiều nơi, người Tày, nguời Thái, người Nùng, người Mường… đều có loại cơm này. Tuy nhiên, vùng đất Mường Động (Kim Bôi, Hoà Bình) là nổi tiếng hơn cả vì nơi đây có loại gạo nương thơm, dẻo nổi tiếng. Cơm lam Hoà Bình không có hạt lạc, hạt đậu nhưng nguyên liệu chọn lựa kỹ càng là gạo nếp nương thơm ngon trộn với nước cốt dừa. Chọn ống tre, nứa nhỏ tươi bánh tẻ sau đó nướng trên bếp than hồng. Tất cả các bước sẽ tạo nên “troóng” cơm lam xứ Mường Hòa Bình thơm dẻo. Gạo nếp nương quyện với vị ngọt bùi ngậy của cốt dừa và mùi thơm đặc trưng của tre, nứa làm nên một món ăn ngon ít nơi nào có được.


3. Xôi ngũ sắc
Xôi ngũ sắc là món ăn độc đáo của đồng bào dân tộc Mường ở các tỉnh miền núi phía Bắc vào mỗi dịp Tết đến xuân về. Mỗi dân tộc, mỗi vùng miền đều có cách tạo màu cho xôi nhưng với đồng bào Mường ở Phú Thọ thì món xôi ngũ sắc có những hương vị đặc trưng và biến tấu riêng. Với người Mường ở Phú Thọ, xôi ngũ sắc là một nét văn hóa ẩm thực độc đáo, hội tụ được những giá trị truyền thống, hiện đại. Các màu xanh, đỏ, tím, vàng, trắng của xôi tượng trưng cho ngũ hành: kim, mộc, thủy, hỏa, thổ.
Để có đĩa xôi ngon, thơm, dẻo người làm phải tuân thủ nghiêm ngặt theo các quy trình từ khâu chọn lá nhuộm màu đến việc đồ xôi. Nguyên liệu để nấu xôi phải là gạo nếp nương hạt to, trong, được ngâm trước khi tạo màu. Màu được tạo từ các nguyên liệu tự nhiên, trong đó chủ yếu là các hoa, lá rừng. Cùng một loại lá nhưng cách chế biến khác nhau thì tạo được các màu khác nhau, đó là bí quyết của mỗi vùng miền, mỗi dân tộc để tạo nên nét riêng trong món ăn này. Tùy vào thời gian ngâm gạo, tạo màu nước mà khi chín, xôi có các màu đậm nhạt khác nhau. Thông thường thì ngâm gạo từ 30-40 phút, sau đó vớt ra, để ráo nước rồi cho vào chõ để đồ xôi.


4. Thịt gà đồi nấu măng chua
Văn hóa ẩm thực ngày Tết của người Mường hình thành từ những món đơn giản dân dã, gắn liền với núi rừng, và sẽ thật thiếu sót khi không nhắc tới món thịt gà đồi nấu măng chua trong mâm cơm ngày Tết. Trong tiết trời lạnh của những ngày đầu năm mới rất thích hợp để thưởng thức món măng chua nấu gà với mùi vị chua dịu nhẹ và thịt gà mềm mượt. Nói đến măng chua, hầu như trong mỗi góc bếp của người đồng bào Mường nơi đây đều có, những củ măng tre ngon, tươi sau khi được lấy từ trên rừng về, được muối bằng nước suối vô cùng hấp dẫn và mang đậm nét truyền thống đặc sắc trong văn hóa ẩm thực người Mường đã có từ lâu.
Để có món ăn đậm đà của thịt gà nấu măng chua ngoài khâu chọn măng thì khâu chọn gà cũng không kém phần quan trọng. Gà nuôi thả có trọng lượng từ 0,8 – 1 kg được làm sạch lông rồi mổ bỏ phần nội tạng, gà chặt ra thành miếng nhỏ, đem ướp với măng chua (măng muối càng lâu càng tốt) cùng với gia vị bóp ướp để từ 20 – 30 phút cho ngấm hương vị của măng và gia vị, sau đó cho vào nồi vần quanh bếp củi than khoảng 1-2 giờ. Khi thịt gà và măng đã chín nhừ rắc thêm một ít hạt dổi nướng giã nhỏ. Món này khi ăn, thịt gà, măng chua, hạt dổi được quyện với nhau.


5. Pẻng năng (bánh nẳng)
Mỗi khi Tết đến xuân về, cộng đồng người Mường ở Thanh Sơn hân hoan sửa soạn nhà cửa, mua sắm những vật dụng cần thiết để đón một cái tết ấm no, hạnh phúc. Và bánh nẳng là loại bánh truyền thống không thể thiếu trong Tết Nguyên đán của cộng đồng người Mường ở đây. Người dân thường bày những chiếc bánh nẳng lên bàn thờ tổ tiên trong dịp Tết để thể hiện lòng tôn kính, sự biết ơn đối với tổ tiên. Người Mường Thanh Sơn còn gọi bánh nẳng là bánh tro, bánh gio, là loại bánh khá phổ biến và dân dã được lưu truyền từ đời này sang đời khác trong đời sống của họ.
Tuy nhiên, để tạo ra những chiếc bánh nẳng thơm, ngon cũng đòi hỏi nhiều công đoạn rất cầu kỳ, ti mỉ. Bánh nẳng được làm từ hai nguyên liệu chính là gạo nếp và nước nẳng. Khâu quan trọng nhất trong quá trình làm bánh là chế nước nẳng. Nước nẳng có lên màu, đủ độ thì bánh mới mềm, dẻo và đẹp. Ở mỗi vùng miền khác nhau, cách thức chế nước nẳng có sự khác nhau. Bánh nẳng còn là một phương thuốc quý, có tác dụng như một vị thuốc giúp tiêu cơm, giải say. Thưởng thức bánh nẳng, người ta cảm nhận được hương vị thơm mát của đất trời ẩn trong bánh, hòa tan cùng vị ngọt ngào của hương mật. Thực khách có dịp đến với Thanh Sơn sẽ lưu luyến chẳng muốn rời đi, bởi trong bánh nẳng còn chứa đựng cả tình người, hồn quê hết sức giản dị của người Mường.


6. Thịt lợn mán quay
Món đặc sản đón Tết không thể thiếu của người dân tộc Mường là thịt lợn mán nguyên con được quay chín vàng. Thịt nướng chín có màu vàng ươm, cháy cạnh cùng hương thơm lan tỏa, quyến rũ. Người Mường thường mang cả con lợn chín lên mâm cỗ. Sau khi cúng xong, lúc hạ lễ, đồng bào sẽ lần lượt xẻ từng phần từng miếng thịt lợn quay vàng, béo ngậy, tươi ngon nhất để mời khách.
Cũng có những vùng hoặc gia đình thường thái thịt, sắp ra mâm cỗ. Người thái thịt, sắp mâm cỗ phải là những người đàn ông lớn tuổi, có hiểu biết nhất định mới được đảm nhiệm việc này. Để sắp mâm, ngay từ việc đặt hướng ngọn lá, mang lá cũng phải đúng cách. Các món ăn được chế từ các bộ phận của con lợn cũng phải xếp đúng vị trí, như thế, lúc dọn mâm mới không bị thiếu. Theo quan niệm của người Mường, khi đặt mâm cỗ cúng, nếu thiếu một trong các bộ phận của con lợn coi như tổ tiên chưa nhận đủ lễ, sẽ không may mắn cho gia đình.


7. Xôi trứng kiến
Vào những ngày đầu năm, Tết đến xuân về, khi núi rừng phủ lên trên mình những chồi lộc non xanh biếc, hoa xoan nở trắng rừng cũng là lúc bà con dân tộc Mường tại các bản vùng cao xứ Thanh bước vào mùa săn trứng kiến. Trứng kiến được người dân bản địa nơi đây xem là vật phẩm trời cho, và ngon nhất, đậm đà hương vị đặc sắc nhất phải nói đến xôi trứng kiến. Món ăn này là bằng chứng về sức sáng tạo độc đáo trong nghệ thuật ẩm thực đồng bào dân tộc Mường, những con người mà nguồn sống và tâm hồn của họ gắn chặt với núi rừng.
Công việc lấy trứng kiến vô cùng gian nan, vất vả do kiến thường làm tổ trên những cành cây cao, có địa hình hiểm trở, vì vậy đều do đàn ông trong bản làm. Ngoài ra, chế biến xôi trứng kiến nhìn qua tưởng đơn giản nhưng thực tế lại khá cầu kỳ và đòi hỏi sự tỉ mẫn. Người Mường có phương pháp đồ xôi bằng chõ gỗ rất độc đáo. Đồ xôi cần giữ đều lửa để xôi chín bằng hơi và không bị mùi khói bếp. Trong thời gian chờ xôi chín, trứng kiến sau khi đã làm sạch sẽ đưa lên bếp xào cùng với hành phi mỡ gà sao cho vừa chín tới. Sau đó múc trứng ra cho vào tàu lá chuối hoặc lá rong bọc lại để giữ cho trứng luôn nóng.
Xôi trứng kiến có thể ăn cùng với nhiều món khác nhau, tuy nhiên cách thưởng thức món ăn này đúng điệu đó là khi xôi đang còn nóng dùng tay trần nhón từng nhúm xôi nhỏ, cho vào miệng nhai từ tốn để cảm nhận vị thơm dẻo của lúa nếp nương, những hạt trứng kiến vỡ lép bép nho nhỏ trong miệng tỏa ra một mùi hương thơm dịu, cay cay, rồi chợt ùa đến vị ngọt bùi ngầy ngậy.


8. Canh loóng chuối
Món canh loóng chuối của người Mường là một biểu tượng của hương vị độc đáo, nồng nàn, được tạo nên từ những nguyên liệu tự nhiên. Thân cây chuối gòng, xương lợn mán, lá lốt, lá tía tô, và hạt dổi kết hợp tạo nên một bát canh trắng ngần với sắc màu độc đáo. Hương thơm của loóng chuối, lá lốt, và hạt dổi hòa quyện tạo nên một trải nghiệm ẩm thực đặc biệt. Canh loóng chuối không chỉ là món ăn hằng ngày mà còn là điểm nhấn trên mâm cỗ lễ Tết của người Mường, là biểu tượng của sự đơn giản, gần gũi với thiên nhiên.


9. Món Thịt Chua Đặc Sắc
Trong những ngày Tết, món thịt chua của người Mường là điểm nhấn không thể thiếu trên bàn ăn. Với cách chế biến độc đáo, thịt lợn chua lên men, giòn của bì, hương thơm của thính, tất cả hòa quyện tạo nên một hương vị đặc trưng, khó quên. Người Mường làng Phú Hà rất kỹ lưỡng trong việc chọn lựa nguyên liệu, chỉ sử dụng những phần thịt ba chỉ, thịt mông sấn, thịt nạc vai, nạc thăn từ loại lợn lửng để làm nên món ăn này. Sau khi sơ chế sạch, thịt được nướng trên chảo gang hoặc than hồng, là bước quan trọng quyết định hương vị cuối cùng. Thịt nướng xong được ướp thính, đặt vào ống nứa lớn và nút chặt, sau đó treo lên hoặc bảo quản ở những nơi thoáng đãng, cao ráo.


10. Bánh Uôi - Niềm Tự Hào Của Người Mường
Bánh uôi là đặc sản của người Mường ở Hòa Bình. Còn được biết đến với các cái tên như bánh tình yêu, bánh cặp, bánh vợ chồng hay bánh đoàn kết... Bánh uôi không chỉ là niềm tự hào của người Mường mà còn là một biểu tượng độc đáo trong nền văn hóa ẩm thực của họ, đặc biệt trong mỗi dịp Tết đến xuân về. Tiếng Mường gọi bánh uôi là 'peẻng uôi' và câu chuyện về nguồn gốc của loại bánh này đã được truyền miệng qua nhiều thế hệ.
Nguyên liệu chính để làm bánh uôi là bột gạo nếp nương, một loại bánh giản dị nhưng mang hương vị đặc trưng và sự thích thú cho người ăn. Chuẩn bị bột để làm bánh đòi hỏi sự tỷ mỉ. Gạo nếp nương được chọn cẩn thận, ngâm trong nước để mềm, sau đó xay nhuyễn. Bánh uôi có thể có hai loại nhân, mặn và ngọt. Nhân ngọt thường được làm từ hạt đậu nho nhe hoặc đậu xanh, trong khi nhân mặn đơn giản chỉ cần tẩm ướp thịt lợn với gia vị và một ít tiêu.

