JPM, BAC và IDCBY dẫn đầu danh sách 10 ngân hàng lớn nhất
Ngân hàng là các tổ chức tài chính cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ, bao gồm quản lý tiền gửi, cho vay, quản lý tài sản, trao đổi ngoại tệ và ngân hàng đầu tư. Khách hàng của các ngân hàng này bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và nhiều loại khách hàng tổ chức khác. Định nghĩa về ngân hàng thương mại đã phát triển mạnh mẽ trong vài thập kỷ qua.
Ngày nay, các ngân hàng lớn phục vụ các khách hàng truyền thống của họ—bao gồm cả khách hàng cá nhân và cả các công ty lớn và nhỏ—bằng cách cung cấp các tài khoản tiết kiệm, tài khoản thanh toán, chứng chỉ tiền gửi, khoản vay và các dịch vụ tương tự. Nhiều ngân hàng cũng có hoạt động như ngân hàng đầu tư và làm việc với các khách hàng doanh nghiệp và tổ chức bằng cách phát hành cổ phiếu, môi giới và tư vấn sáp nhập và thâu tóm.
Dưới đây là 10 ngân hàng lớn nhất được đo lường bằng vốn hóa thị trường. Danh sách này giới hạn cho các công ty niêm yết công khai tại Mỹ hoặc Canada, trực tiếp hoặc thông qua Chứng chỉ quyền sở hữu cổ phần Mỹ (ADR). Một số công ty ngoài Mỹ báo cáo lợi nhuận hàng năm thay vì hàng quý, vì vậy dữ liệu theo 12 tháng gần nhất có thể cũ hơn so với các công ty báo cáo hàng quý. Tất cả dữ liệu đều tính đến ngày 31 tháng 1 năm 2024, được lấy từ Google Finance và TradingView.
Những Điểm Cốt Lõi
- Năm ngân hàng lớn nhất theo vốn hóa thị trường là JP Morgan & Chase, Ngân hàng Mỹ, Ngân hàng Thương mại Công Thương Trung Quốc, Wells Fargo và Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc.
- Sáu đến tám ngân hàng lớn thứ sáu đến tám theo vốn hóa thị trường so với năm ngân hàng đứng đầu, mặc dù nhỏ hơn nhưng vẫn rất lớn.
- Có hai ngân hàng đến từ Trung Quốc chiếm hai vị trí trong danh sách này, xu hướng ngày càng phổ biến hơn trong thế giới kinh doanh.
Top 10 Ngân Hàng Lớn Nhất Theo Vốn Hóa Thị Trường
Top 10 Banks By Market Cap (as of 1/31/24) | ||
---|---|---|
Name | Ticker | Market Cap |
JP Morgan & Chase | JPM | $504.07 billion |
Bank of America | BAC | $269.15 billion |
Industrial and Commercial Bank of China Ltd. | IDCBY | $249.54 billion |
Wells Fargo | WFC | $182.24 billion |
China Construction Bank Corp | CICHY | $151.76 billion |
HSBC Holdings | HSBC | $149.06 billion |
Royal Bank of Canada | RY | $136.83 billion |
HDFC Bank Limited | HDB | $131.39 billion |
China Merchants Bank | CIHKY | $116.65 billion |
Mitsubishi UFJ Financial Group | MUFG | $114.79 billion |
JPMorgan Chase & Co. (JPM)
- Doanh thu (TTM): $239.43 tỷ
- Lợi nhuận ròng (TTM): $498.26 tỷ
- Vốn hóa thị trường: $504.07 tỷ
- Tổng lợi nhuận trong 12 tháng qua: 24.65%
- Sàn giao dịch: Sàn giao dịch New York (NYSE)
JPMorgan Chase & Co. là một tập đoàn ngân hàng đa quốc gia và công ty dịch vụ tài chính, hoạt động trong lĩnh vực cho vay doanh nghiệp, quản lý tài sản, quản lý tài sản và ngân hàng đầu tư và tiêu dùng, cùng với các dịch vụ khác.
Ngân hàng Bank of America Corp. (BAC)
- Doanh thu (TTM): $171.91 tỷ
- Lợi nhuận ròng (TTM): $26.52 tỷ
- Vốn hóa thị trường: $269.15 tỷ
- Tổng lợi nhuận trong 12 tháng qua: -3.30%
- Sàn giao dịch: NYSE
Bank of America là một ngân hàng Hoa Kỳ cung cấp dịch vụ cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp mọi quy mô. Bên cạnh các tài khoản tiết kiệm và thanh toán thông qua Chi nhánh Ngân hàng Tiêu dùng, Bank of America cũng cung cấp nhiều dịch vụ quản lý tài chính và tài sản thông qua các chi nhánh toàn cầu của mình.
Ngân hàng Công Thương Trung Quốc Công Ty Cổ Phần (IDCBY)
- Doanh thu (TTM): $221.49 tỷ
- Lợi nhuận ròng (TTM): $53.53 tỷ
- Vốn hóa thị trường: $249.54 tỷ
- Tổng lợi nhuận trong 12 tháng qua: -8.57%
- Sàn giao dịch: OTC
Một trong những ngân hàng lớn nhất thế giới về tổng tài sản quản lý (AUM) và doanh thu gộp là Ngân hàng Công Thương Trung Quốc Công Ty Cổ Phần. Cơ quan này cung cấp thẻ tín dụng và khoản vay, tài chính doanh nghiệp và dịch vụ quản lý tiền bạc cho các công ty và cá nhân có thu nhập cao. Mặc dù đây là một ngân hàng thương mại nhưng lại do nhà nước sở hữu.
Ngân hàng Wells Fargo & Co. (WFC)
- Doanh thu (TTM): $115.34 tỷ
- Lợi nhuận ròng (TTM): $19.14 tỷ
- Vốn hóa thị trường: $182.24 tỷ
- Tổng lợi nhuận trong 12 tháng qua: 8.33%
- Sàn giao dịch: NYSE
Wells Fargo được công nhận là một tổ chức tài chính nổi bật cung cấp các dịch vụ ngân hàng đa dạng, bao gồm ngân hàng cá nhân và doanh nghiệp, quản lý tài sản và ngân hàng đầu tư, phục vụ các nhu cầu của cá nhân, doanh nghiệp và khách hàng tổ chức.
Tập đoàn Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc (CICHY)
- Doanh thu (TTM): $202.54 tỷ
- Lợi nhuận ròng (TTM): $48.10 tỷ
- Vốn hóa thị trường: $151.76 tỷ
- Tổng lợi nhuận trong 12 tháng qua: -8.77%
- Sàn giao dịch: OTC
Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc Corp là ngân hàng Trung Quốc thứ hai trong danh sách 10 ngân hàng lớn nhất này. Đây là ngân hàng lớn thứ năm trên toàn cầu và cung cấp dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp như ngân hàng điện tử, dòng tín dụng và các khoản vay thương mại. Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc cũng cung cấp dịch vụ ngân hàng cá nhân qua một đơn vị riêng biệt, cho vay cá nhân, tiền gửi, quản lý tài sản và thẻ tín dụng.
Tập đoàn HSBC (HSBC)
- Doanh thu (TTM): $93.56 tỷ
- Lợi nhuận ròng (TTM): $14.82 tỷ
- Vốn hóa thị trường: $149.067 tỷ
- Tổng lợi nhuận trong 12 tháng qua: 6.96%
- Sàn giao dịch: NYSE
Tập đoàn Ngân hàng Hong Kong và Thượng Hải (HSBC) là một ngân hàng đa quốc gia và công ty dịch vụ tài chính có trụ sở tại Luân Đôn, Vương quốc Anh. Đây là một trong những ngân hàng lớn nhất thế giới về tổng tài sản và hoạt động tại hơn 60 quốc gia.
Được coi là một trong những ngân hàng phố chợ cao cấp tại Vương quốc Anh, HSBC cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm ngân hàng bán lẻ và doanh nghiệp, quản lý tài sản và ngân hàng đầu tư. Ngân hàng phục vụ khách hàng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ và các tập đoàn lớn. Ngoài kinh doanh ngân hàng chính, HSBC cũng có mặt mạnh mẽ trong bảo hiểm, quản lý tài sản và các dịch vụ tài chính khác.
Ngân hàng Hoàng gia Canada (RY)
- Doanh thu (TTM): $116.92 tỷ
- Lợi nhuận ròng (TTM): $14.86 tỷ
- Vốn hóa thị trường: $136.83 tỷ
- Tổng lợi nhuận trong 12 tháng qua: -3.09%
- Sàn giao dịch: NYSE/TSE
Ngân hàng Hoàng gia Canada có trụ sở tại Toronto, Canada, và cung cấp các dịch vụ ngân hàng và tài chính tại Canada, Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, châu Âu và vùng Ca-ri-bê. Ngân hàng Hoàng gia cung cấp đầy đủ các dịch vụ như đầu tư, quản lý tài sản, lập kế hoạch nghỉ hưu, cho vay, vay mua ô tô và các giải pháp thanh toán, v.v. Ngân hàng có hơn 94,000 nhân viên tại 29 quốc gia và cho biết phục vụ hơn 17 triệu khách hàng.
Ngân hàng HDFC Ltd (HBC)
- Doanh thu (TTM): $25.52 tỷ
- Lợi nhuận ròng (TTM): $5.72 tỷ
- Vốn hóa thị trường: $131.39 tỷ
- Tổng lợi nhuận trong 12 tháng qua: -15.77%
- Sàn giao dịch: NYSE
Ngân hàng HDFC, có trụ sở tại Mumbai, Ấn Độ, cung cấp các dịch vụ ngân hàng và tài chính cho doanh nghiệp và cá nhân tại Dubai, Hồng Kông, Ấn Độ và Bahrain. Dịch vụ của ngân hàng bao gồm vay vốn, lợi nhuận hưu trí, ngân hàng, tài chính mua sắm ô tô, chuyển tiền, đầu tư, dịch vụ tín dụng và nhiều hơn nữa.
Ngân hàng China Merchants (CIHKY)
- Doanh thu (TTM): $72.62 tỷ
- Lợi nhuận ròng (TTM): $19.97 tỷ
- Vốn hóa thị trường: $116.65 tỷ
- Tổng lợi nhuận trong 12 tháng qua: -43.93%
- Sàn giao dịch: NYSE/TSE
Ngân hàng China Merchants (CMB) là một ngân hàng nhà nước tại Trung Quốc cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ tài chính bao gồm ngân hàng lẻ và doanh nghiệp, ngân hàng đầu tư và quản lý tài sản. Trụ sở chính đặt tại Thâm Quyến, Trung Quốc, và có chi nhánh và điểm giao dịch khắp đất nước cũng như hoạt động tại Hồng Kông, châu Âu và Hoa Kỳ.
CMB là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Trung Quốc và nổi tiếng với sự tập trung mạnh mẽ vào ngân hàng lẻ, với một mạng lưới rộng lớn các chi nhánh và ATM cùng một loạt sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng cá nhân. Ngân hàng cũng có mặt mạnh mẽ trong ngân hàng doanh nghiệp và phục vụ một loạt đa dạng khách hàng, bao gồm các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như các tập đoàn lớn.
Nhóm Tài chính Mitsubishi UFJ Inc. (MUFG)
- Doanh thu (TTM): $63.90 tỷ
- Lợi nhuận ròng (TTM): $8.24 tỷ
- Vốn hóa thị trường: $114.79 tỷ
- Tổng lợi nhuận trong 12 tháng qua: 27.38%
- Sàn giao dịch: NYSE
Mitsubishi UFJ cho biết nguồn gốc của họ trở lại từ việc mở Cục Đổi ngoại Konoike tại Osaka vào năm 1656. Qua các thế kỷ, ngân hàng đã trải qua nhiều tên gọi và sự tồn tại khác nhau, cuối cùng đến với hình dạng hiện tại là MUFG. Ngân hàng hoạt động trong hơn 50 quốc gia và có khoảng 160.000 nhân viên.
Làm thế nào ngân hàng kiếm tiền?
Ngân hàng kiếm tiền chủ yếu bằng cách vay tiền từ người gửi tiết kiệm và cho vay cho người vay. Sự chênh lệch giữa lãi suất mà họ cộng cho người gửi tiết kiệm và lãi suất mà họ tính cho người vay cho các khoản vay mới được gọi là lợi nhuận ròng hoặc lãi suất ròng — và đây là nguồn thu chính của các ngân hàng. Ngân hàng cũng kiếm tiền từ việc thu phí hoặc hoa hồng cho các dịch vụ khác nhau như quản lý tài khoản, môi giới, quản lý tài sản, tư vấn tài chính và ngân hàng đầu tư.
Làm thế nào các ngân hàng lớn trở nên lớn như vậy?
Các ngân hàng lớn đã phát triển đến kích cỡ hiện tại của họ thông qua sự kết hợp của các yếu tố, bao gồm sự phát triển tự nhiên, sáp nhập và thâu tóm, sáng tạo và sự thống trị thị trường.
Ngân hàng lớn nhất thế giới là gì?
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2024, JP Morgan & Chase giữ danh hiệu là ngân hàng lớn nhất thế giới về vốn hóa thị trường.
Kết luận
Các ngân hàng lớn nhất thế giới đã phát triển mạnh mẽ qua thời gian thông qua sự kết hợp của sự phát triển tự nhiên, sáp nhập và thâu tóm, sáng tạo và sự thống trị thị trường. Họ cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ tài chính đến người tiêu dùng cá nhân, doanh nghiệp và khách hàng tổ chức.
Các ngân hàng hàng đầu về doanh thu và vốn hóa thị trường tập trung chủ yếu tại Mỹ và Trung Quốc, một xu hướng đã khiến các ngân hàng lớn châu Âu mất sự thống trị toàn cầu trong những thập kỷ qua.