1. Latinh
Latinh là một ngôn ngữ cổ điển thuộc nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu, xuất phát từ khu vực xung quanh thành phố Roma. Trong giai đoạn đỉnh cao của Đế chế La Mã, tiếng Latinh trở thành ngôn ngữ thống trị, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, văn bản học thuật và nghiên cứu khoa học.
Bảng chữ cái Latinh có nguồn gốc từ các bảng chữ cái của Etruscan và Hy Lạp. Tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Rumani - các ngôn ngữ lãng mạn hiện đại, đều phát sinh từ tiếng Latinh, với nhiều từ vựng và ngữ pháp được thừa hưởng từ ngôn ngữ này. Không chỉ vậy, khoảng 50% từ vựng và ngữ pháp của tiếng Anh cũng có nguồn gốc từ tiếng Latinh.


2. Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Hàn Quốc được phát hiện khoảng 300 năm trước Công nguyên. Tin đồn kể rằng ngôn ngữ Hàn Quốc đã trải qua quá trình tiếp nối từ ngôn ngữ cổ đại và hình thành ngôn ngữ thời trung cổ bằng cách kết hợp ngôn ngữ của Goryeo (phía Bắc) và Gaya Silla (phía Nam).
Tiếng Hàn là ngôn ngữ chính thức của cả Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Hàn Quốc. Có nhiều biến thể tiếng Hàn được sử dụng tại các quốc gia khác nhau. Nó cũng là một trong hai ngôn ngữ chính thức tại Hạt tự trị Hàn Quốc Trường Bạch, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và Vùng tự trị của Triều Tiên ở Yanbian. Khoảng 80 triệu người trên khắp thế giới sử dụng tiếng Hàn.


3. Ngôn ngữ Armenia
Cùng với Latinh, Armenia là cũng một ngôn ngữ quan trọng của ngôn ngữ Ấn-Âu. Nhiều người cho rằng bảng chữ cái tiếng Armenia đã được sáng tạo vào khoảng thế kỷ thứ 5 TCN và bản dịch Kinh thánh là tư liệu cổ xưa nhất chứng minh sự tồn tại của nó.
Ngày nay, trên thế giới có hơn 5 triệu người sử dụng ngôn ngữ này. Tiếng Armenia hiện đại có hai nhánh: tiếng Đông Armenia và tiếng Tây Armenia. Tiếng Đông Armenia là ngôn ngữ chính thức của nước Armenia trong khi tiếng Tây Armenia lại được nói rộng rãi bởi người dân sống ở ngoại ô Armenia. Điều thú vị là tiếng Armenia có bảng chữ cái độc nhất vô nhị. Thậm chí, có một tượng đài dành cho ngôn ngữ này ở Armenia với tất cả 39 chữ cái được tái tạo trên các tảng đá khổng lồ.


4. Ngôn ngữ Aramaic
Aramaic được cho là xuất hiện lần đầu trong cộng đồng Aramaeans khoảng cuối thế kỷ 11 TCN. Vào thế kỷ thứ 8 TCN, nó đã trở thành ngôn ngữ chính thức được người Assyria chấp nhận.
Aramaic cũng là một ngôn ngữ phổ biến khác của người Do thái. Mặc dù không nổi tiếng và thiêng liêng như ngôn ngữ trên, ngôn ngữ này đã được áp dụng rộng rãi cho mọi người dân thuộc tôn giáo này và một số tôn giáo khác như Kitô giáo, Hồi giáo,… Đây cũng là ngôn ngữ lâu đời nhất của khu vực này.


5. Ngôn ngữ Hebrew (Tiếng Do Thái)
Tiếng Hebrew là một ngôn ngữ cổ xưa và độc đáo. Thường được xem là ngôn ngữ thánh thiêng (lashon hakodesh) - nhiều siêu chính thống sử dụng nó trong cầu nguyện. Hebrew ban đầu là ngôn ngữ Kinh Thánh và sau 2000 năm đã được hồi sinh. Hiện nay, được sử dụng như một ngôn ngữ hiện đại bởi hơn 9 triệu người.
Trong thời kì Trung Cổ, Hebrew chủ yếu được sử dụng để viết kinh thánh. Ngày nay, nó ngày càng phổ biến hơn. Tiếng Hebrew hiện đại là ngôn ngữ chính thức của Israel và khác với hình thức cũ - thường gọi là Hebrew cổ điển - được sử dụng trong văn bản và cầu nguyện tôn giáo của người Do Thái. Sau Israel, Hoa Kỳ có dân số nói tiếng Hebrew nhiều thứ hai thế giới.


6. Ngôn ngữ Hy Lạp
Tiếng Hy Lạp đã được sử dụng trên bán đảo Balkan từ khoảng thiên niên kỷ 3 TCN, hay thậm chí sớm hơn nữa. Chứng cớ chữ viết cổ nhất của tiếng Hy Lạp được biết đến là một tấm bảng đất sét Linear B tìm thấy tại Messenia có niên đại khoảng năm 1450 đến 1350 TCN, khiến tiếng Hy Lạp trở thành ngôn ngữ cổ nhất còn tồn tại.
Ngôn ngữ Hy Lạp chủ yếu được sử dụng tại Hy Lạp, Albania và Cyprus bởi khoảng 13 triệu người. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo. Nền văn hóa Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn hóa phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles, được sáng tác. Cùng tiếng Latinh, tiếng Hy Lạp là nguồn chủ yếu của từ vựng khoa học quốc tế.


7. Ngôn ngữ Trung Quốc
Ngôn ngữ Trung Quốc được hình thành khoảng 3000 năm trước Công nguyên và phát triển đặc biệt mạnh mẽ vào thời nhà Chu. Sau sự sụp đổ của Bắc Tống (959 – 1126), dưới triều đạ Jin (1115 – 1234) và Yuan (Mongol) ở miền bắc Trung Quốc, tiếng Trung phổ thông cổ được sử dụng trong một bài phát biểu. Lịch sử phát triển của tiếng Trung cổ bắt đầu từ đây.
Theo nghiên cứu, có hàng trăm tiếng địa phương hiện đại của Trung Quốc được phát triển từ các biến thể của tiếng Trung Quốc cổ và Trung Quốc hiện đại. Ngôn ngữ này nhanh chóng được phổ biến rộng rãi khắp đất nước này và lan sang một số khu vực lân cận khác, trong đó có Việt Nam. Đây là ngôn ngữ nói phổ biến nhất thế giới hiện nay.


8. Ngôn ngữ Phạn
Tiếng Phạn là một ngôn ngữ có lịch sử 3.500 năm trong văn hóa cổ đại của Ấn Độ. Đây là ngôn ngữ chính của Ấn Độ giáo và đóng vai trò quan trọng trong triết học Ấn Độ giáo, Phật giáo và Kỳ Na giáo.
Là một trong những ngôn ngữ cổ nhất của hệ thống Ấn-Âu, tiếng Phạn giữ vị thế quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ. Nó liên quan chặt chẽ đến tiếng Hy Lạp, tiếng Latinh, và nhiều ngôn ngữ khác, ảnh hưởng lớn đến lịch sử của châu Âu và châu Á. Chữ Phạn hiện vẫn xuất hiện trong kinh thánh và đền đài nổi tiếng của Ấn Độ.


9. Ngôn ngữ Ai Cập
Tiếng Ai Cập là một ngôn ngữ Phi-Á phía bắc có mối quan hệ gần gũi với tiếng Berber và ngôn ngữ Semite. Đây là một trong những ngôn ngữ có lịch sử lâu đời nhất (chỉ sau tiếng Sumer), và được viết từ khoảng năm 3200 TCN cho đến thời Trung Cổ và tồn tại là một ngôn ngữ nói còn lâu hơn nữa. Các giai đoạn của tiếng Ai Cập cổ đại là Cổ Ai Cập, Trung Ai Cập (tiếng Ai Cập cổ điển), Hậu kỳ Ai Cập, ngôn ngữ bình dân và tiếng Copt.
Ngôn ngữ Ai Cập được đánh giá là ngôn ngữ lâu đời và có giá trị lịch sử nhất thế giới. Với nét chữ tượng hình đơn giản, chữ Ai Cập đã phần nào khắc họa nên bức tranh sinh hoạt cũng như cuộc sống của ngườid ân nơi đây thời kì cổ đại. Tuy nhiên, hiện nay, chữ Ai Cập không còn được sử dụng rộng rãi do khó học và ghi chép.


10. Ngôn ngữ Tamil
Tamil là ngôn ngữ chính thức tại bang Tamil Nadu và lãnh thổ liên bang Puducherry của Ấn Độ và cũng là một ngôn ngữ sử dụng trong giáo dục tại Malaysia, cùng với tiếng Anh, tiếng Mã Lai và tiếng Quan thoại. Thời kỳ đầu tiên của văn học Tamil, văn học Sangam, bắt đầu từ khoảng 300 TCN.
Năm 2004, tiếng Tamil được công nhận là ngôn ngữ cổ điển của Ấn Độ, nó đáp ứng đủ ba tiêu chí: nguồn gốc của nó là cổ; nó có một truyền thống độc lập; và nó sở hữu một lượng lớn văn học cổ. Vào đầu thế kỷ 21, hơn 66 triệu người nói tiếng Tamil.

