Tiếng Quảng Đông hay tiếng Quảng Đông là một ngôn ngữ âm chính ở tỉnh Quảng Đông, phía Đông tỉnh Quảng Tây, Hồng Kông và Ma Cao. Nó cũng là ngôn ngữ phổ biến trong cộng đồng người Hoa tại Đông Nam Á và phương Tây. Tiếng Quảng Đông khác biệt nhiều so với các ngôn ngữ khác trong tiếng Trung Quốc, phản ánh đặc điểm văn hóa và đặc tính dân tộc. Mặc dù tiếng Quảng Đông được sử dụng rộng rãi, nhưng ít người chọn học nó. Đa phần mọi người thích học tiếng Hoa phổ thông, ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc.
Ở Việt Nam, tiếng Quảng Đông là ngôn ngữ chính của cộng đồng người Hán, chiếm một triệu người và là một trong những dân tộc thiểu số lớn nhất. Hơn một nửa dân số người Hoa ở Việt Nam nói tiếng Quảng Đông như ngôn ngữ bản ngữ và là ngôn ngữ giao tiếp phổ biến giữa các phương ngôn tiếng Hán. Nhiều người bản ngữ cảm thấy việc chuyển đổi giữa tiếng Quảng Đông và tiếng Việt là phổ biến khi tiếp xúc với ngôn ngữ Việt.
Thời gian để học: 2500 giờ
2. Tiếng Ả Rập
Tiếng Ả Rập là một ngôn ngữ Trung Semit đã xuất hiện từ thời kỳ đồ sắt ở tây bắc bán đảo Ả Rập và hiện đang là ngôn ngữ chung của thế giới Ả Rập. Ả Rập là thuật ngữ ban đầu được sử dụng để mô tả nhóm người sống từ Lưỡng Hà ở phía đông đến dãy núi Anti-Liban ở phía đông và từ tây bắc bán đảo Ả Rập đến Sinai ở phía nam. Mặc dù có nhiều dạng tiếng Ả Rập không thể hiểu lẫn nhau, nhưng chúng thường được gộp chung vì lý do chính trị và tôn giáo.
Nếu chia thành nhiều ngôn ngữ, thì tiếng Ả Rập Ai Cập sẽ là phổ biến nhất với 89 triệu người nói—vẫn nhiều hơn bất kỳ ngôn ngữ Phi-Á nào. Tiếng Ả Rập còn là ngôn ngữ lễ nghi của 1,6 tỷ người Hồi giáo. Đây cũng là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên Hợp Quốc. Tiếng Ả Rập chuẩn hiện đại được sử dụng rộng rãi ngày nay: từ các nhà xuất bản tiếng Ả Rập, nói bởi một số nhà truyền thông Ả Rập ở Trung Đông và Bắc Phi, đến người học thức nói tiếng Ả Rập.
Thời gian để học: 2300 giờ
3. Tiếng Hoa phổ thông (Chinese)
Mandarin hay còn gọi là tiếng Hoa phổ thông là ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc, Singapore và Malaysia. Cách phát âm của Mandarin dựa trên phương ngữ Bắc Kinh nhưng từ vựng thì được lấy rộng khắp từ các phương ngữ ở miền Bắc, Trung và Tây Nam Trung Quốc. Chuẩn mực ngữ pháp của tiếng Hoa phổ thông được lấy từ các tác phẩm văn học hiện đại. Bản đồ các phương ngôn tiếng Hán tại Trung Quốc và Đài Loan. Tiếng Trung Quốc Tiêu chuẩn dựa phần lớn trên phương ngôn Bắc Kinh của tiếng Quan thoại.
Tiếng Trung Quốc hiện đại tiêu chuẩn là một dạng tiếng Hoa được chuẩn hóa và được chấp nhận là ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc và Đài Loan. Đây cũng là một trong 4 ngôn ngữ chính thức tại Singapore và là một trong các ngôn ngữ chính thức tại Malaysia (Tiêu chuẩn Hoa ngữ). Học tiếng Trung Quốc muốn chuẩn thì học tiếng quan thoại. Các nhà ngôn ngữ học sử dụng thuật ngữ 'tiếng Hoa phổ thông' để chỉ nhóm phương ngữ đa dạng được nói ở phía bắc và tây nam Trung Quốc, mà các nhà ngôn ngữ học Trung Quốc gọi là Guānhuà. Thuật ngữ thay thế Běifānghuà (北方话/北方話) hay 'phương ngữ phương Bắc', ngày càng ít được các nhà ngôn ngữ học Trung Quốc sử dụng. Nói rộng ra, thuật ngữ 'tiếng Quan thoại cổ' hoặc 'tiếng Quan thoại sơ khai' được các nhà ngôn ngữ học sử dụng để chỉ các phương ngữ phía bắc được ghi lại trong các tài liệu từ triều đại nhà Nguyên.
Thời gian để học: 2400 giờ
4. Tiếng Hàn
Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Hàn hay Hàn ngữ (tiếng Hàn: 한국어; Hanja: 韓國語; Romaja: Hangugeo; Hán-Việt: Hàn Quốc ngữ - cách gọi của Hàn Quốc) hoặc Tiếng Triều Tiên hay Triều Tiên ngữ (tiếng Triều Tiên: 조선말; Hancha: 朝鮮말; McCune–Reischauer: Chosŏnmal; Hán-Việt: Triều Tiên tiếng - cách gọi của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên) là một loại ngôn ngữ Đông Á. Đây là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Tiếng Hàn Quốc-Triều Tiên cũng được sử dụng rộng rãi ở Diên Biên, Trường Bạch - nơi có đông đảo cộng đồng người gốc Triều Tiên sinh sống; cùng một số khu vực khác của Trung Quốc.
Việc phân loại phả hệ cho tiếng Hàn Quốc - Triều Tiên hiện vẫn còn đang gây ra nhiều tranh cãi. Các nhà ngôn ngữ học cho rằng ngôn ngữ này thuộc ngữ hệ Altai, mặc dù một số khác thì lại cho rằng đây là một ngôn ngữ tách biệt. Tiếng Hàn Quốc về bản chất là một ngôn ngữ chắp dính về mặt hình thái, có dạng 'chủ-tân-động' về mặt cú pháp. Hiện nay, tiếng Hàn Quốc-Triều Tiên là bộ phận quan trọng hàng đầu trong quá trình phát triển và sự toàn cầu hóa của bộ môn Triều Tiên học cũng như Đông Á học.
Thời gian để học: 2200 giờ
5. Tiếng Nhật
Tiếng Nhật Bản, Tiếng Nhật hay Nhật ngữ là ngôn ngữ Đông Á được hơn 125 triệu người sử dụng ở Nhật Bản và những cộng đồng dân di cư Nhật Bản khắp thế giới. Tại Việt Nam nó cũng là một trong các ngoại ngữ được giảng dạy trong chương trình học từ cấp cơ sở và là môn thi trong Kỳ thi THPT Quốc gia.
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ chắp dính, nổi bật với hệ thống các nghi thức nghiêm ngặt và rành mạch, đặc biệt là hệ thống kính ngữ phức tạp thể hiện bản chất thứ bậc của xã hội Nhật Bản. Kho ngữ âm của tiếng Nhật khá nhỏ, với một hệ thống ngữ điệu rõ rệt theo từ. Từ vựng Nhật cũng chịu ảnh hưởng lớn bởi những từ mượn từ các ngôn ngữ khác. Một số lượng khổng lồ các từ vựng mượn từ tiếng Hán, hoặc được tạo ra theo kiểu của tiếng Hán, tồn tại qua giai đoạn ít nhất 1.500 năm. Từ cuối thế kỷ XIX, tiếng Nhật đã mượn một lượng từ vựng đáng kể từ ngữ hệ Ấn-Âu, chủ yếu là tiếng Anh, và phát sinh ra các từ vựng được gọi là wasei eigo.
Thời gian để học: 2200 giờ
6. Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, và được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga thuộc họ ngôn ngữ Ấn-Âu, là một trong bốn ngôn ngữ Đông Slav còn sống, và là phần của nhánh Balto-Slavic lớn. Tiếng Nga tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và nhiều ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn - Âu.
Tiếng Nga là ngôn ngữ lớn nhất ở Châu Âu và phổ biến nhất ở Âu-Á. Ngôn ngữ Slav này được sử dụng rộng rãi, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga phân biệt giữa âm vị phụ âm mềm và cứng, là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ. Tiếng Nga là ngôn ngữ thứ bảy theo số người bản ngữ và thứ tám theo tổng số người nói trên thế giới. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc và là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.
Thời gian để học: 1940 giờ
7. Tiếng Ba Lan
Tiếng Ba Lan (język polski, polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan, thuộc nhánh miền Tây của nhóm ngôn ngữ gốc Slav và là ngôn ngữ được nói nhiều nhất trong nhánh này. Ngày nay, tiếng Ba Lan là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan; ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng (điều tra dân số năm 2002). Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina (xem: Kresy), cũng như ở Đông Litva (ở khu vực Vilnius), đông nam Latvia (xung quanh Daugavpils), bắc România (xem: người thiểu số Ba Lan ở Romania), và đông bắc của Cộng hòa Séc (xem: Zaolzie). Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,...
Tiếng Ba Lan có số lượng người nói đông thứ hai trong số nhóm ngôn ngữ gốc Slav, sau tiếng Nga. Nó cũng là đại diện chính của tiểu nhóm Lechite trong nhánh miền Tây của các ngôn ngữ gốc Slav. Tiếng Ba Lan có nguồn gốc từ các khu vực mà ngày nay là Ba Lan từ các phương ngữ Slav khác, đáng chú ý là các phương ngữ nói ở Đại Ba Lan và Tiểu Ba Lan. Ngôn ngữ này có nhiều từ vựng chung với các quốc gia Slav láng giềng, trong đó đáng kể nhất là Slovak, Séc, tiếng Ukraina và tiếng Belarusia.
Thời gian để học: 2000 giờ
8. Tiếng Hy Lạp
Tiếng Hy Lạp (tiếng Hy Lạp hiện đại: ελληνικά) là ngôn ngữ Ấn-Âu bản địa tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Bảng chữ cái này xuất phát từ bảng chữ cái Phoenicia và trở thành cơ sở cho nhiều hệ chữ khác như Latinh, Kirin, Armenia, Copt, Goth, và một số khác.
Tiếng Hy Lạp đã được nói trên bán đảo Balkan từ khoảng thiên niên kỷ 3 TCN. Bằng chứng chữ viết cổ nhất của tiếng Hy Lạp là một tấm bảng đất sét Linear B tìm thấy tại Messenia có niên đại khoảng năm 1450-1350 TCN. Trong số các ngôn ngữ Ấn-Âu, chỉ có các ngôn ngữ Tiểu Á (Anatolia) có chữ viết cổ tương đương, nhưng chúng đã tuyệt chủng.
Tiếng Hy Lạp được nói bởi khoảng 13 triệu người, chủ yếu tại Hy Lạp, Albania và Síp, cũng hiện diện tại những nơi có kiều dân Hy Lạp. Có điểm dân cư truyền thống nói tiếng Hy Lạp ở nhiều nước, bao gồm Bulgaria, Thổ Nhĩ Kỳ, Ukraina, Nga, Romania, Gruzia, Armenia, Azerbaijan, Ý, Syria, Israel, Ai Cập, Liban và Libya. Kiều dân Hy Lạp có mặt ở Tây Âu và châu Mỹ, đặc biệt là tại Vương quốc Liên hiệp, Đức, Canada và Hoa Kỳ.
Thời gian để học: 1870 giờ
9. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Türkçe, IPA [ˈt̪yɾktʃe]) là ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Người nói tiếng này chủ yếu sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức.
Đặc điểm của tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là sự hài hòa nguyên âm và tính chắp dính. Cấu trúc cơ bản theo dạng 'Chủ-Tân-Động' (Subject-Object-Verb). Nhiều dạng đại từ ngôi thứ hai số nhiều có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng. Danh từ không phân biệt theo lớp hay giống. Chừng 40% số người nói ngôn ngữ Turk nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Những điểm đặc trưng như hòa âm nguyên âm, tính chắp dính và thiếu giống ngữ pháp cũng là đặc điểm chung của ngữ hệ Turk.
Thời gian để học: 1900 giờ
10. Tiếng Albania
Tiếng Albania (shqip [ʃc͡çip] hay gjuha shqipe [ɟ͡ʝuha ˈʃc͡çipɛ]) là một ngôn ngữ Ấn-Âu, ngôn ngữ của người Albania ở miền Balkan và kiều dân Albania ở châu Mỹ, châu Âu và châu Đại Dương. Tiếng Albania, với khoảng 7,5 triệu người nói, nằm trong một nhánh độc lập của hệ Ấn-Âu, không liên quan gần gũi với ngôn ngữ nào khác. Ngôn ngữ này là chính thức tại Albania và Kosovo, đồng thời được công nhận như ngôn ngữ thiểu số ở Croatia, Ý, Montenegro, România và Serbia. Trong quá khứ, tiếng Albania là một trong những ngôn ngữ Ấn-Âu cuối cùng được ghi chép, và nguồn gốc chính xác của nó đã gây tranh cãi trong giới ngôn ngữ học và sử học.
Thời gian để học: 1810 giờ