1. N
- Độ âm điện: 3.04
- Ký hiệu hóa học: N
- Đặc điểm:
- Là khí không màu, không mùi, không vị, nhẹ hơn không khí (d = 28/29), hóa lỏng ở -196 ºC.
- Nitơ ít hòa tan trong nước, hóa lỏng và đông đặc ở nhiệt độ rất thấp. Không duy trì sự cháy hay hô hấp (không độc).
- Nitơ có EN N = 946 kJ/mol, ở nhiệt độ thường khá trơ về mặt hóa học nhưng hoạt động hơn ở nhiệt độ cao.
4. Ứng dụng:
- Nitơ là thành phần dinh dưỡng chính của thực vật.
- Được sử dụng để tổng hợp amoniac, điều chế phân đạm và axit nitric.
- Được áp dụng làm môi trường trơ trong công nghiệp.
- Nitơ lỏng dùng để bảo quản máu và các mẫu sinh học khác.

2. Krypton
- Độ âm điện: 3.00
- Ký hiệu hóa học: Kr
- Đặc điểm:
- Krypton là khí hiếm không màu, tồn tại trong khí quyển Trái Đất dưới dạng dấu vết và được tách ra bằng chưng cất phân đoạn không khí lỏng. Nó thường được sử dụng cùng các khí hiếm khác trong đèn huỳnh quang.
- Krypton có các đặc tính hóa học của khí trơ trong hầu hết các ứng dụng thực tế, nhưng nó có thể phản ứng với flo để tạo thành hợp chất.
- Krypton cũng có thể tạo thành các lưới với nước khi nguyên tử của nó bị kẹt trong lưới phân tử nước.
4. Ứng dụng:
- Krypton được sử dụng thay thế argon trong bóng đèn.
- Đồng vị phóng xạ của krypton 85 Kr được dùng để lấp đầy các loại đèn đặc biệt vì nó phát ra tia beta.
- Fluoride krypton được dùng làm chất oxy hóa trong nhiên liệu đẩy.
- Một số đồng vị của krypton được áp dụng trong y học.
- Các nhà nghiên cứu đang tìm cách sử dụng khí này trong hỗn hợp hô hấp và ngâm trong nước.

3. Brom
- Độ âm điện: 2.96
- Ký hiệu hóa học: Br
- Đặc điểm:
- Brom là một chất lỏng màu nâu đỏ, dễ bay hơi ở nhiệt độ phòng để tạo thành khí màu tương tự.
- Brom nguyên chất rất phản ứng nên không tồn tại ở dạng tự do trong tự nhiên, mà chủ yếu ở dạng muối halogen khoáng hòa tan không màu, tương tự như muối ăn.
4. Ứng dụng:
- Được dùng như một chất chống cháy. Các hợp chất brom hóa giúp ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình cháy của chất dẻo.
- Các hợp chất brom hữu cơ được sử dụng làm thuốc trừ sâu, diệt sâu bọ và các loài gậm nhấm.
- Brom được dùng làm phụ gia trong xăng dầu.
- Được sử dụng để khử trùng bể bơi có mái che.
- Có ứng dụng trong dược phẩm, sản xuất thuốc nhuộm, mực in và trong ngành ảnh.
- Brom cũng được dùng trong khoan dầu.

4. I-ốt
- Độ âm điện: 2.66
- Ký hiệu hóa học: I
- Đặc điểm:
- I-ốt là chất rắn màu xám với vẻ ngoài sáng bóng như kim loại.
- Khi được đun nóng, i-ốt chuyển thành hơi màu tím; khi làm lạnh, hơi i-ốt trở thành tinh thể mà không qua trạng thái lỏng.
- I-ốt tan trong nước nhưng hòa tan tốt hơn trong các dung môi hữu cơ như rượu, xăng, benzen, và clorofoc.
4. Ứng dụng:
- I-ốt chủ yếu được dùng để sản xuất các dược phẩm khác nhau.
- Trong cơ thể người, i-ốt có mặt tại tuyến giáp trạng dưới dạng hợp chất hữu cơ phức tạp.
- I-ốt cũng được sử dụng trong nhiếp ảnh và thuốc nhuộm.

5. Xenon
- Độ âm điện: 2.6
- Ký hiệu hóa học: Xe
- Đặc điểm:
- Xenon là khí hiếm không màu, không mùi và có trọng lượng rất nặng.
- Khí xenon phát ra ánh sáng xanh khi bị phóng điện.
- Xenon có mặt trong khí quyển Trái Đất với một lượng nhỏ và là một phần của hợp chất khí hiếm đầu tiên được tổng hợp.
4. Ứng dụng:
- Khí xenon được sử dụng phổ biến trong các đèn chớp xenon phát sáng mạnh.
- Được dùng trong đèn chớp máy ảnh và trong các thiết bị tạo laser để tạo ra ánh sáng giao thoa.
- Xenon cũng được áp dụng trong các đèn diệt khuẩn và một số ứng dụng y học liên quan đến bệnh da liễu.
- Các đèn hồ quang xenon liên tục, hồ quang ngắn, áp suất cao tạo ra ánh sáng tương tự ánh sáng mặt trời giữa trưa và được dùng trong thiết bị giả lập mặt trời và hệ thống đèn chiếu đặc biệt khác.
- Khí xenon còn được sử dụng như chất gây mê toàn phần, mặc dù chi phí rất cao.
- Trong các ứng dụng năng lượng hạt nhân, xenon được dùng trong các buồng bọt, máy dò, và các khu vực yêu cầu phân tử lớn cùng tính trơ.

6. Lưu huỳnh
- Độ âm điện: 2.58
- Ký hiệu hóa học: S
- Đặc điểm:
- Lưu huỳnh là chất rắn màu vàng, giòn, không hòa tan trong nước, nhưng dễ tan trong các dung môi hữu cơ như rượu và benzen. Nó kém dẫn điện và dẫn nhiệt.
- Lưu huỳnh tồn tại dưới hai dạng thù hình (lưu huỳnh Sα hình tứ diện và lưu huỳnh Sβ hình đơn) cùng dạng vô định hình (lưu huỳnh dẻo).
- Đây là một phi kim hoạt động, có khả năng vừa khử vừa oxy hóa.
4. Ứng dụng:
- Trong công nghiệp, lưu huỳnh chủ yếu được dùng để sản xuất axit sulfuric.
- Lượng lớn lưu huỳnh được sử dụng để luyện cao su, tăng cường độ bền và tính đàn hồi của cao su.
- Lưu huỳnh còn được dùng để diệt sâu bọ, chế thuốc súng đen, thuốc diêm, và làm mỡ chữa bệnh ngoài da, v.v.

7. Cacbon
- Độ âm điện: 2.55
- Ký hiệu hóa học: C
- Đặc điểm:
- Cacbon tồn tại dưới nhiều dạng thù hình khác nhau như kim cương, than chì, fuleren, v.v.
- Cacbon vô định hình có tính hoạt động hóa học mạnh mẽ. Ở nhiệt độ phòng, cacbon khá trơ, nhưng khi đun nóng có thể phản ứng với nhiều chất.
- Tính khử là đặc điểm chính của cacbon.
4. Ứng dụng:
- Kim cương được sử dụng làm trang sức, chế tạo mũi khoan, dao cắt kính, và bột mài.
- Than chì dùng làm điện cực, nồi nấu chảy hợp kim chịu nhiệt, chất bôi trơn, và bút chì đen.
- Than cốc là chất khử trong luyện kim, dùng để tách kim loại từ quặng.
- Than gỗ được dùng trong chế tạo thuốc nổ đen, pháo, và các ứng dụng khác.
- Than hoạt tính có khả năng hấp phụ mạnh, được dùng trong mặt nạ phòng độc và công nghiệp hóa chất.
- Than muội được dùng làm chất độn cao su, sản xuất mực in, xi đánh giày, và các sản phẩm khác.

8. Flo
- Độ âm điện: 3.98
- Ký hiệu hóa học: F
- Tính chất:
- Flo là phi kim mạnh nhất và có độ âm điện cao nhất, đồng nghĩa với tính oxi hóa rất mạnh. Nó thể hiện tính oxi hóa khi tham gia phản ứng hóa học và thường có số oxi hóa là -1.
- Ở nhiệt độ phòng, flo là khí màu xanh lục nhạt.
- Khí flo nặng hơn không khí và có tính ăn mòn mạnh mẽ.
4. Ứng dụng:
- Flo chủ yếu được sử dụng để điều chế các dẫn xuất hiđrocacbon chứa flo, là nguyên liệu trung gian trong sản xuất chất dẻo.
- Floroten bảo vệ các vật liệu như kim loại, gốm sứ, thủy tinh khỏi bị ăn mòn.
- Các dẫn xuất hiđrocacbon chứa flo như điclođiflometan CF2Cl2, còn gọi là chất CFC, được dùng làm chất làm lạnh trong tủ lạnh và máy điều hòa nhiệt độ.
- Dung dịch NaF loãng được sử dụng làm thuốc chống sâu răng.
- Flo còn có ứng dụng trong công nghiệp hạt nhân để làm giàu Uranium-235.

9. O
- Độ âm điện: 3.44
- Ký hiệu hóa học: O
- Tính chất:
- Oxi là chất không màu, không mùi, không vị, có số nguyên tử là 32 và nặng hơn không khí.
- Oxi ít tan trong nước, và khi hóa lỏng ở -183 độ C, nó sẽ có màu xanh nhạt và dạng lỏng, có thể bị hút bởi nam châm.
- Oxi rất dễ phản ứng và có thể phản ứng với hầu hết các kim loại như Al và Mg.
4. Ứng dụng:
- Oxi đóng vai trò quan trọng trong cơ thể người và sinh vật hiếu khí, là nguyên liệu cho quá trình đốt cháy để tạo năng lượng cho cơ thể và duy trì nhiệt độ cơ thể.
- Oxi tham gia vào các phản ứng biến dưỡng và nhiều phản ứng sinh hóa khác. Các phân tử cấu trúc chính trong cơ thể sống như protein, carbohydrate, và mỡ đều chứa ôxy, cùng với các hợp chất vô cơ quan trọng trong cấu tạo răng và xương.

10. Clo
- Độ âm điện: 3.16
- Ký hiệu hóa học: Cl
- Tính chất:
- Clo là khí màu vàng lục, có mùi xốc và nặng hơn không khí.
- Khí clo hòa tan một phần trong nước, tạo ra dung dịch clo màu vàng nhạt. Clo hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ.
- Clo chủ yếu tồn tại dưới dạng muối clorua, trong đó quan trọng nhất là NaCl.
- Clo có thể gây hại cho sức khỏe con người.
4. Ứng dụng:
- Được sử dụng như một chất sát trùng trong hệ thống cung cấp nước sạch.
- Được dùng để tẩy trắng vải, sợi, và giấy.
- Là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ.
