1. Marie Curie (1867 – 1934)
Marie Curie - nhà hóa học, nhà vật lý người Ba Lan, tiên phong nghiên cứu về phóng xạ, duy nhất nhận giải Nobel cả về hóa học và vật lý. Cùng với Henri Becquerel và chồng Pierre Curie, bà nhận giải Nobel Vật lý 1903 và là phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel. Bà tiếp tục ghi danh lịch sử khi đoạt giải Nobel Hóa học 1911 với phát hiện radium và polonium. Marie Curie là người phụ nữ đầu tiên đoạt Nobel trong hai lĩnh vực khác nhau. Trong Thế chiến thứ nhất, bà đóng góp cho việc phát triển X-quang. Bà qua đời vì ảnh hưởng của bức xạ, nhưng để lại di sản lớn về ứng dụng thực tế của radium và polonium, từ nhiệt độ đến điện hạt nhân. Tro cốt bà được bảo quản tại Điện Panthéon ở Paris, và nhà trưng bày Curie giữ vết tích vĩ đại của bà.


2. John Dalton (1766 – 1844)
John Dalton - nhà khí tượng học, nhà hóa học, nhà vật lý người Anh, nổi tiếng với lý giải về thuyết nguyên tử và nghiên cứu về bệnh mù màu. Dalton thực hiện nghiên cứu khí tượng và ghi chép thời tiết hàng ngày từ những người nghiệp dư ở Lake District. Năm 1808, ông đưa ra lý thuyết nguyên tử, giải thích định luật bảo toàn khối lượng và tỷ lệ chất trong phản ứng hóa học. Công trình của Dalton là cơ sở cho các lý thuyết sau về nguyên tử. Ông qua đời vì đột quỵ, được tổ chức tang lễ cấp nhà nước.


3. Louis Pasteur (1822 – 1895)
Louis Pasteur - nhà hóa học, nhà vi sinh vật người Pháp, góp phần quan trọng trong y học và hóa học. Ông phát minh vắc-xin phòng bệnh dại và than, giảm tử vong cho nhiều người. Pasteur nổi tiếng với nguyên tắc tiêm chủng, lên men vi sinh và thanh trùng. Tên ông nổi tiếng khắp thế giới. Pasteur nghiên cứu về vi khuẩn học, ẩm thực Pháp, và rượu vang. Nhận huân chương từ Hoàng đế Napoleon III.
Ông tiến bộ trong nghiên cứu axit racemic và làm chua sữa, cơ bản cho vi khuẩn học. Công trình nổi bật là về vi trùng và hiệu quả của vắc-xin giảm độc lực trong xây dựng sức đề kháng đối với bệnh truyền nhiễm.


4. Michael Faraday (1791 – 1867)
Michael Faraday - nhà hóa học, nhà vật lý người Anh, đóng góp trong Điện từ học và Điện hóa học. Ông xuất sắc trong nghệ thuật hóa học, phát minh các hợp chất hữu cơ mới, bao gồm cả benzen và khám phá về 'khí vĩnh cửu'.
Faraday là cha đẻ của dòng điện từ trường, động cơ điện, máy nổ đầu tiên. Ông chứng minh mối liên kết giữa điện và hóa học, khám phá tác động từ tính đối với ánh sáng, phân loại từ tính, và mối quan hệ giữa chất và từ trường mạnh. Nghiên cứu của ông là nền tảng cho lý thuyết trường điện từ cổ điển của James Clerk Maxwell.


5. Mario Molina ( 1943 - 2020)
Mario Molina - nhà hóa học người Mỹ gốc Mexico, đoạt Giải Nobel Hóa học 1995 về tầng ozone. Ông phát hiện CFCs có thể phá hủy ozon, dẫn đến lệnh cấm chất làm lạnh này. Nghiên cứu của Molina cảnh báo về suy giảm tầng ôzôn, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và nhận Huân chương Tự do của Tổng thống Obama.


6. Rosalind Franklin (1920 – 1958)
Rosalind Franklin - nhà hóa học, nhà lý sinh học người Anh gốc Do Thái, đóng góp quan trọng trong khám phá cấu trúc DNA. Franklin cũng nghiên cứu về cấu trúc virus, đặt nền móng cho lĩnh vực virus học cấu trúc. Công việc của Franklin làm rõ mật độ và xoắn ốc của DNA, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc xoắn kép của DNA. Cùng với Watson và Crick, bà đóng góp vào sự hiểu biết về cấu trúc di truyền của chúng ta.


7. Alfred Nobel (1833 – 1896 )
Alfred Nobel - nhà hóa hóa, nhà kỹ nghệ, người phát minh chất nổ và sáng lập Giải thưởng Nobel. Nobel nổi tiếng không chỉ với phát minh chất nổ mà còn với những quan điểm cấp tiến về xã hội và hòa bình. Năm 1863, ông phát minh ra thiết bị nổ cải tiến, đánh dấu sự khởi đầu cho sự nghiệp phát minh của mình. Phát minh quan trọng thứ hai là thuốc nổ vào năm 1867, mang lại danh tiếng toàn cầu cho Nobel. Ông còn đóng góp vào nhiều lĩnh vực khác như tơ nhân tạo và da thuộc.


8. Ahmed Zewail (1946 – 2016)
Ahmed Zewail - nhà hóa học người Mỹ gốc Ai Cập, đoạt Giải Nobel Hóa học 1999 với công trình tiên phong trong việc điều tra phản ứng hóa học cơ bản sử dụng tia laser cực ngắn trên thang thời gian phản ứng phát sinh. Ông nghiên cứu về 'hóa nữ', ghi lại phản ứng ở cấp độ phân tử bằng xung ánh sáng kéo dài dưới một pico giây. Thành tựu này đưa ông trở thành người duy nhất nhận giải Nobel Hóa học 1999. Công trình sau đó của ông chú trọng vào sự tiến hóa cơ lượng tử của nguyên tử trong phân tử, sử dụng công cụ kinh điển là thí nghiệm bơm-thăm dò và kính hiển vi siêu nhanh với xung điện tử.


9. Antoine Lavoisier (1743 – 1794)
Antoine Lavoisier - nhà hóa học Pháp đầu tiên trong cuộc cách mạng hóa học thế kỷ 18. Nổi tiếng với định luật bảo toàn khối lượng và lý thuyết về sự oxi hóa. Được coi là cha đẻ của ngành hóa học hiện đại. Ông bắt đầu nghiên cứu khoa học từ năm 1768 và trở thành nhà lãnh đạo của cuộc cách mạng hóa học thời đó. Lavoisier là người nhấn mạnh đến việc định lượng và chứng minh trong thí nghiệm của mình, góp phần tạo nên hóa học hiện đại. Lý thuyết đốt cháy mới của ông đã được ủng hộ từ năm 1785, mở đầu cho chiến dịch tái tạo lại hóa học theo nguyên tắc khoa học.


10. Dmitri Mendeleev (1834 – 1907)
Dmitri Mendeleev - nhà hóa học và nhà phát minh Nga, nổi tiếng với việc tạo ra bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học, dự đoán tính chất của các nguyên tố chưa biết. Ông phát hiện nhiệt độ sôi tới hạn và sáng lập định luật tuần hoàn. Năm 1871, bảng tuần hoàn của ông với khoảng trống cho các nguyên tố chưa biết đã đặt nền móng cho các tiên đoán chính xác. Định luật này cho phép Mendeleev xây dựng bảng hệ thống của tất cả 70 nguyên tố đã biết, dự đoán tính chất của chúng và mở đầu cho lý thuyết hóa học hiện đại.

