1. Johann Sebastian Bach
Johann Sebastian Bach, sinh ngày 21 tháng 3 năm 1685 tại Eisenach, Saxe-Eisenach trong một gia đình truyền thống âm nhạc, được biết đến là một nhà soạn nhạc và nghệ sĩ organ vĩ cầm hàng đầu thế giới thời kì Baroque. Những tác phẩm nổi tiếng như Brandenburg Concertos, Mass cung Si thứ, The Well-Tempered Calvier... chứng minh tài năng và chất nghệ thuật sâu sắc của ông. Âm nhạc của Johann Sebastian Bach không chỉ giàu trí tuệ mà còn chứa đựng nhiều nét đẹp nghệ thuật và sâu sắc về cảm xúc. Ông đã để lại dấu ấn lâu dài trong lịch sử âm nhạc và vẫn được coi là một nhà soạn nhạc bất hủ, sống mãi trong lòng người yêu âm nhạc thế giới.


2. Ludwig Van Beethoven
Ludwig Van Beethoven (1770 - 1827) là một nhà soạn nhạc người Áo. Sinh ra trong gia đình nhạc sĩ, cha ông là ca sĩ tại cung của Hầu - Tuyến đế ở Bonn. Mặc dù mắc chứng điếc, Beethoven vẫn trở thành thiên tài âm nhạc, sáng tác nhiều tác phẩm bất hủ như Giao hưởng số 3 (Anh hùng ca), Sonata Ánh trăng, Khúc đam mê, và nhiều tác phẩm khác.
Là nhà soạn nhạc tài ba, Beethoven để lại di sản lớn với 9 bản giao hưởng, 32 bản sonata, nhiều tác phẩm thính phòng và opera. Cô đơn và cay đắng về cuộc sống, ông không kết hôn và giao tiếp bằng cách yêu cầu người khác ghi ra. Beethoven vẫn là một biểu tượng vĩ đại, gây ảnh hưởng lớn đến các nhà soạn nhạc sau này.


3. Wolfgang Amadeus Mozart
Wolfgang Mozart (1756 - 1791) là nhà soạn nhạc người Áo. Thần đồng âm nhạc từ nhỏ, Mozart để lại di sản vô song với hơn 200 tác phẩm nổi tiếng trong piano, nhạc thính phòng, nhạc giao hưởng, nhạc tôn giáo và opera. Người đương thời và sau này đều kính phục ông, với Joseph Haydn tuyên dương: 'Trong 100 năm tới, hậu thế sẽ không thể tìm thấy một tài năng nào như Wolfgang Mozart nữa.'
Có tranh cãi xung quanh tuổi đầu tạo ra tác phẩm, nhưng không thể phủ nhận trí tuệ phát triển sớm và sự ngạc nhiên của thế giới trước tài năng của Mozart.


4. Richard Wagner
Richard Wagner (1813 - 1883), nhà soạn nhạc người Đức, nổi tiếng với những tác phẩm opera phong phú và độc đáo. Âm nhạc của ông kết hợp chất nửa cung sắc nét và giai điệu, tạo nên những kiệt tác như Der Ring des Nibelungen. Wagner không chỉ sáng tác âm nhạc mà còn viết lời và phân cảnh cho các tác phẩm của mình. Ông là người tiên phong trong việc kết hợp nhiều thể loại nghệ thuật thành một tác phẩm tổng hợp - Gesamtkunstwerk. Nhà hát riêng Bayreuth Festspielhaus được xây dựng để trình diễn các tác phẩm của Wagner theo ý muốn của ông.


5. Peter Ilyitch Tchaikovsky
Peter Ilyitch Tchaikovsky, người Nga, sinh năm 1840 tại Votkinsk, trong một gia đình quý tộc nhỏ. Cha mẹ ông đều là nghệ sĩ và ông sớm tiếp xúc với âm nhạc. Tác phẩm của ông phản ánh tâm hồn Nga, từ giai điệu đậm sắc dân dụ đến những tác phẩm biểu diễn sâu sắc về cuộc sống dưới chế độ Nga hoàng. Tác phẩm nổi tiếng như Giao hưởng số 1 'Giấc mơ mùa đông', Tứ khúc 4 mùa, Giao hưởng số 5 và số 6 là những kiệt tác biểu cảm. Tchaikovsky kết hợp tinh tế giữa âm nhạc Nga và châu Âu, sáng tạo nên những kiểu dáng độc đáo, từ đồng quê đến thành thị. Ông còn sáng tác nhiều vở nhạc kịch, opera, và concerto cho piano và violin.


6. Johannes Brahms
Johannes Brahms, nhà soạn nhạc và nghệ sĩ dương cầm Đức, sinh năm 1833 tại Hamburg. Ông từ gia đình nghèo và bắt đầu học nhạc từ năm 7 tuổi. Brahms được biết đến với những kiệt tác đa dạng như Biến tấu theo chủ đề của Paganini, Quintet cho Piano, Sonata số 3, concerto số 2... Tác phẩm của ông nổi bật với vẻ đẹp hình thức và tâm hồn sâu sắc. Brahms là người kiên quyết theo chủ nghĩa hoàn hảo, và tác phẩm của ông là sự kết hợp tinh tế giữa truyền thống và sáng tạo. Ông còn là một nghệ sĩ dương cầm xuất sắc và chỉ huy dàn nhạc. Tuy Brahms tự hủy và không công bố nhiều tác phẩm, nhưng ông vẫn là một trong những nhân vật lỗi lạc nhất của lịch sử âm nhạc.


7. Franz Joseph Haydn
Franz Joseph Haydn (1732 - 1809), nhà soạn nhạc người Áo, là một trong những bậc thầy của nền âm nhạc cổ điển. Cha mẹ ông không có truyền thống âm nhạc nhưng đã nhận ra tài năng của ông và cho ông theo học âm nhạc từ năm 7 tuổi. Haydn được biết đến với những đóng góp quan trọng trong phát triển nhạc giao hưởng và tứ tấu dây. Cuộc sống của Haydn thay đổi khi ông được một số nhà nữ quý tộc tài trợ. Ông đã làm việc cho nhiều gia đình quý tộc và trở thành một nhà soạn nhạc nổi tiếng. Tác phẩm của Haydn đặc trưng bởi sự sáng tạo và sự phong phú trong cả kỹ thuật và cảm xúc. Ông là người có ảnh hưởng lớn đối với nền âm nhạc thế giới.


8. Robert Schumann
Robert Schumann (1810 - 1856) là một nhà soạn nhạc, nhà phê bình âm nhạc nổi tiếng người Đức và được coi là một trong những nhà soạn nhạc lãng mạn lừng danh nhất thế kỷ 19. Robert Schumann được sinh ra trong một gia đình làm nghề xuất bản sách. Bố của ông, một người có hiểu biết, khuyến khích những ham muốn nghệ thuật của con trai nên ông đã biết chơi đàn piano và sáng tác âm nhạc khi được 7 tuổi. Các tác phẩm thanh nhạc của ông tươi mới, tràn đầy sức sống, đặc biệt là các tổ khúc thanh nhạc được coi là niềm tự hào của ca khúc Đức. Ông là một trong những nhân vật tiêu biểu nhất của chủ nghĩa lãng mạn tiến bộ. Các tác phẩm vĩ đại của ông: Genoveva (1847- 1849), Thiên đường và Peri (1843), Bản giao hưởng số 1 (1841), bản giao hưởng số 2 (1846), bản giao hưởng số 3 (1850), bản giao hưởng số 4 (1851).
Đầu đời, Schumann theo đuổi ước mơ trở thành một nghệ sĩ piano bậc thầy và mong muốn này bắt nguồn từ sự động viên của thầy giáo ông là Friedrich Wieck, người đã khuyên Schumann rằng ông có thể trở thành nghệ sĩ piano bậc nhất châu Âu. Tuy vậy thì một chấn thương tay đã cản trở ước muốn này của Schumann và ông đã quyết định dồn sức lực cho việc soạn nhạc. Các tác phẩm đầu tiên của ông là các bản piano và lieder; sau đó ông soạn nhạc cho piano và dàn nhạc, thêm vào đó các tác phẩm lieder (những bài hát cho giọng ca và piano), bốn bản giao hưởng, một bản opera và các bản concerto, thánh ca và nhạc thính phòng. Các bài viết của ông về âm nhạc xuất hiện chủ yếu trên Die neue Zeitschrift für Musik (Tạp chí mới cho âm nhạc), một tạp chí ở Leipzig mà Schumann đồng sáng lập. Năm 1840, sau một cuộc chiến pháp lý gay gắt với người cha của cô, Schumann kết hôn với nghệ sĩ piano Clara Wieck, một nhân vật có tiếng trong thời kỳ âm nhạc lãng mạn của dòng piano. Trong hai năm cuối cuộc đời, sau một vụ tự sát bất thành, Schumann bị đưa vào một viện tâm thần và qua đời ở đấy.


9. Franz Schubert
Franz Schubert sinh năm 1797 là một nhà soạn nhạc người Áo. Ông ra đời tại Himmelpfortgrund (nay là một phần của Alsergrund), Viên, nước Áo. Bố ông, một thầy giáo nổi tiếng, và mẹ ông, con của một người sửa khóa vùng Silesia, sớm nhận ra tài năng âm nhạc của ông. Từ khi mới 6 tuổi, cha ông đã làm thầy giáo âm nhạc đầu tiên và tài năng của Schubert dần dần được bộc lộ qua những giai điệu nhẹ nhàng và du dương. Ông qua đời năm 1828 vì bệnh thương hàn, để lại 600 Lieder, 9 bản giao hưởng, trong đó có Unfinished Symphony, cùng nhiều tác phẩm khác cho nhạc nghi lễ, nhạc thính phòng và solo piano. Mặc dù không được công nhận rộng rãi khi còn sống, nhưng sau khi qua đời, tác phẩm của ông trở thành tuyệt tác âm nhạc được coi là vĩ đại đến tận ngày nay.
Dù Schubert có nhiều người bạn ngưỡng mộ như thầy giáo Antonio Salieri và ca sĩ Johann Michael Vogl, âm nhạc của ông thời đó không được đánh giá cao. Schubert thường phải nhờ đến sự giúp đỡ từ bạn bè và gia đình trong sự nghiệp khó khăn. Ông mất sớm, chỉ 31 tuổi, do hậu quả của bệnh thương hàn không chữa được vào thời kỳ đó. Vài thập kỷ sau khi Schubert qua đời, tác phẩm của ông mới thật sự được công nhận, đó là nhờ vào sự công lao phổ biến của các nhạc sĩ đương thời như Franz Liszt, Robert Schumann, Felix Mendelssohn. Ngày nay, Schubert được xếp hạng là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất của cuối thời kỳ cổ điển và đầu thời kỳ lãng mạn, và các tác phẩm của ông vẫn thường xuyên được trình diễn trong những năm đầu thế kỷ 19.


10. Geogre Frideric Handel
Geogre Frideric Handel (1685 - 1759) là một nhà soạn nhạc người Anh gốc Đức thuộc thời kỳ Baroque, nổi tiếng với những thể loại nhạc như opera, oratorio, anthem, và concerto organ. Ông ra đời tại Halle trong một gia đình không có truyền thống âm nhạc. Cha ông là bác sĩ phẫu thuật nổi tiếng tại cung điện Saxe-Weissenfel. Dù cha ông mong muốn ông theo nghề Luật Sư, nhưng thiên hướng âm nhạc mạnh mẽ của ông đã thuyết phục cha mình cho ông theo con đường âm nhạc. Các tác phẩm âm nhạc nổi tiếng của ông bao gồm oratorio Messiah với phần hợp xướng 'Hallelujah', Organ concertos Opus 4, cùng với Opus 3 và Opus 6 concerti grossi, The Harmonious Blacksmith...
Sau khi thành công với Trường ca Messiah (1742), ông dừng lại với nhạc opera Ý và tập trung vào các bản oratorio theo chủ đề Kinh Thánh. Mặc dù tài năng âm nhạc của Handel không được công nhận đầy đủ cho đến buổi trình diễn Trường ca Messiah gây quỹ cho Bệnh viện Foundling (1750) và mọi chỉ trích nhắm vào Handel đều im tiếng. Cảm hứng chủ đạo trong những bản oratorio của Handel không chỉ xuất phát từ nghi thức tôn giáo mà còn từ những lý tưởng cao cả của nhân loại. Các sáng tác của ông như Water Music, Music for the Royal Fireworks, và Trường ca Messiah vẫn còn được yêu thích cho đến ngày nay. Trong hơn ba mươi năm, ông viết hơn bốn mươi vở opera. Từ cuối thập niên 1960, khi nền âm nhạc baroque được phục sinh, những vở opera của Handel ngày càng được ưa chuộng với tính nhân bản, thể hiện đặc điểm nổi trội của bản chất con người, điều này là đặc biệt đối với nhà soạn nhạc được biết đến như một nghệ sĩ đa tình đa mang.

