1. Ansel Adams (1902-1984)
Ansel Adams, nhiếp ảnh gia Mỹ rộng lớn với những tác phẩm độc đáo chụp ở Công viên Quốc gia Yosemite và các cảnh tự nhiên khác. Ông là một trong những người được tôn trọng nhất trong lĩnh vực nhiếp ảnh phong cảnh. Trong sự nghiệp gần 60 năm, Adams đã khám phá vẻ hùng vĩ của thiên nhiên và ảnh hưởng đến công nghệ hình ảnh.
Ansel Adams là nhiếp ảnh gia Mỹ nổi tiếng nhất thế kỷ 20, với phong cách đặc trưng là hình ảnh đen trắng mạnh mẽ. Ông muốn hình ảnh trở nên như tác phẩm nghệ thuật, và kỹ thuật của ông tạo ra những bức ảnh ấn tượng với đám mây, bão, và cảnh núi.
Trong tác phẩm của Ansel Adams, chúng ta cảm nhận được vẻ đẹp của đám mây bao phủ đỉnh núi hay cơn mưa nhẹ mùa hè. Adams chụp những cảnh ấn tượng sau cơn bão, tận dụng hiệu ứng thời tiết để làm nổi bật tác phẩm. Ông được vinh danh với nhiều giải thưởng và là nguồn cảm hứng cho yêu thiên nhiên và nhiếp ảnh.


2. Edward Weston (1886-1958)
Edward Weston đã đóng góp vào việc biến đổi nhiếp ảnh thành một nghệ thuật hiện đại quan trọng. Những mối quan hệ cá nhân phức tạp đã tạo khó khăn cho cuộc sống của ông, nhưng đồng thời đã đưa ông đến đỉnh cao của sự nghiệp - xây dựng mối quan hệ nghệ thuật với các nghệ sĩ hiện đại khác và truyền cảm hứng suốt đời cho những người muốn hiểu sâu về bản chất và vẻ đẹp của những đồ vật hàng ngày.
Qua việc quảng bá nhiếp ảnh một cách trực tiếp và việc ghi lại quá trình phát triển nghệ thuật trong sổ nhật ký, Edward Weston đã củng cố vị thế của nhiếp ảnh như một phương tiện nghệ thuật hiện đại và ảnh hưởng đến thế hệ nhiếp ảnh gia Mỹ. Bằng cách biến đổi những đối tượng của mình thành những hình khối và hoa văn trừu tượng, Weston đã giúp nhiếp ảnh thoát khỏi thời kỳ Victoria nơi mà nó chỉ được xem là một bản sao của tranh và ad adadap vào thế kỷ 20 với nhiếp ảnh trở thành một nghệ thuật đích thực.
Tương tự như những hình ảnh Siêu thực, những tác phẩm hiện thực với độ phân giải cao của Weston về các hình thức hữu cơ và sự kỳ diệu của thời đại hiện đại đã thách thức người xem nhìn nhận lại những đối tượng trước đây có vẻ tầm thường và tạo ra mối liên hệ mới với chúng. Weston cũng là người sáng lập Nhóm f/64, một nhóm nhằm thúc đẩy các đặc điểm của nhiếp ảnh thay vì che giấu chúng, biến nhiếp ảnh gia từ thợ in thành nghệ sĩ thực sự.


3. Dorothea Lange (1895-1965)
Những hình ảnh về nước Mỹ trong thời kỳ suy thoái của Dorothea Lange đã đặt bà vào hàng ngũ những nhiếp ảnh gia tài liệu nổi tiếng nhất thế kỷ 20. Bà trở nên nổi tiếng khi bộ ảnh về những người di cư, nông dân di dời và công nhân nhập cư vào những năm 1930, đặc biệt là bức chân dung nổi tiếng về Florence Owens Thompson, Người mẹ di cư, Nipomo, California (1936).
Không chỉ dừng lại ở thời kỳ suy thoái, Dorothea Lange tiếp tục làm việc thành công trong lĩnh vực báo ảnh sau đó, đóng góp cho các tạp chí nổi tiếng như Fortune và Life. Bà đã có những hành trình nghệ thuật khắp Châu Á, Châu Mỹ Latinh và Ai Cập. Triển lãm 'Gia đình đàn ông' của bà tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở New York vào năm 1959 được biết đến như một sự kiện quan trọng về nhân loại đang gặp khó khăn sau chiến tranh.
Được coi là một nhà báo hơn là một nghệ sĩ, Dorothea Lange luôn muốn thông qua ảnh hưởng xã hội. Các tác phẩm tư liệu của Lange sử dụng kỹ thuật hiện đại để tạo ra những hình ảnh đầy ấn tượng, tinh tế, tập trung vào việc thể hiện hoàn cảnh cụ thể của từng cá nhân. Bà đã chứng minh rằng nghệ thuật và tài liệu có thể kết hợp nhau, tạo ra những tác phẩm đẹp, sâu sắc và gây ảnh hưởng. Việc sáng tạo của bà không chỉ là việc truyền đạt cảm xúc cá nhân mà còn là sự phục vụ cho truyền thông đại chúng.


4. Irving Penn (1917-2009)
Irving Penn, với những trang bìa mang tính biểu tượng cho Tạp chí Vogue, đã tạo ra những bức ảnh thời trang độc đáo, tinh tế và mạnh mẽ, định hình lại thẩm mỹ trong ngành công nghiệp thời trang Paris và New York sau Chiến tranh. Ông làm mới cách nhìn về thời trang bằng cách loại bỏ không gian xung quanh, tập trung vào quần áo và người mẫu. Những bức ảnh của Penn không chỉ là thương mại mà còn là những tuyên bố nghệ thuật, thường sử dụng sự vắng mặt để kích thích tò mò.
Irving Penn lấy cảm hứng từ nghệ thuật siêu thực, khiêu vũ hiện đại và phim noir, tạo ra những tác phẩm thị giác gợi cảm. Sự nắm vững về hình học cơ thể, tâm lý tiêu dùng và kiến thức bách khoa về lịch sử nghệ thuật đã giúp Penn nâng nhiếp ảnh thời trang lên tầm nghệ thuật cao. Những bức ảnh của ông truyền đạt thông điệp của một nghệ sĩ, không chỉ là những hình ảnh chân dung.
Vào những năm 1970, Irving Penn đã chứng minh rằng nhiếp ảnh thương mại có thể là nghệ thuật. Bằng cách tạo ra bản in chất lượng cao, ông thể hiện sự phong phú về tông màu và biến đổi trong nghệ thuật của mình, khẳng định khả năng kết hợp chụp ảnh thời trang và chân dung. Penn đã làm cho giới nghệ sĩ và công nghiệp nhận ra sự giao thoa giữa thương mại và nghệ thuật trong nhiếp ảnh.


5. Henri Cartier-Bresson (1908-2004)
Tác phẩm của Cartier-Bresson bao trùm các thể loại nhiếp ảnh trong suốt sự nghiệp lâu dài của ông. Henri Cartier-Bresson được coi là người tiên phong trong nhiếp ảnh đường phố và tự nhiên nhưng cũng nổi tiếng vì đã tạo ra một số bức ảnh chân dung hấp dẫn nhất về những người nổi tiếng, từ Jean-Paul Sartre và Leonard Bernstein đến Marilyn Monroe và Malcolm X. Là người sớm sử dụng phim 35mm, Cartier-Bresson không bao giờ muốn sử dụng phòng tối để điều chỉnh các bức ảnh của mình, một sự lựa chọn giúp nâng cao tính tự nhiên cho các bức ảnh của ông và nhấn mạnh cái mà ông gọi là 'thời điểm quyết định'.
Không một nhiếp ảnh gia nào gắn bó chặt chẽ với sự phát triển của phóng sự ảnh hiện đại hơn Cartier-Bresson. Để nâng cao khả năng chụp những kiểu ảnh thẳng thắn mà bản thân nhiếp ảnh ưa thích, Cartier-Bresson thường quấn chiếc máy ảnh Leica của mình bằng băng dính màu đen để làm cho nó bớt khó chịu hơn. Chiếc máy ảnh của ông trở thành một phần mở rộng của đôi mắt khi đi lang thang, tìm kiếm tài liệu thị giác kích thích về mặt trực quan, tâm lý và trí tuệ. Ngoài chụp ảnh tĩnh, Cartier-Bresson còn là một nhà làm phim tài ba với gần mười bộ phim và được coi là một nhân vật có ảnh hưởng trong sự phát triển của cinéma vérité.
Cartier-Bresson đồng sáng lập Cơ quan ảnh Magnum - một hợp tác xã thuộc sở hữu của các thành viên - đã kết nối các nhiếp ảnh gia với khách hàng trên khắp thế giới. Nhiệm vụ của cơ quan là phổ biến rộng rãi những bức ảnh theo cách này hay cách khác là mẫu mực của thời kỳ hiện đại và cũng mang tính nhân văn vốn có.


6. Diane Arbus (1923-1971)
Diane Arbus là một nhiếp ảnh gia người Mỹ nổi tiếng với những bức ảnh đen trắng cầm tay về những người bị gạt ra ngoài lề xã hội như người lùn, quái vật trong rạp xiếc, người khổng lồ, người không tuân thủ giới tính, cũng như các đối tượng bình thường hơn như gia đình ngoại ô, người nổi tiếng và người theo chủ nghĩa khỏa thân. Tác phẩm của Arbus có thể được hiểu là đồng thời mang tính kỳ quái, kỳ ảo và tâm lý phức tạp - dù bằng cách nào, cô ấy đã tiến thêm một bước trong việc chụp ảnh tài liệu.
Ý tưởng về bản sắc cá nhân được xây dựng về mặt xã hội là ý tưởng mà Arbus tìm kiếm trong suốt sự, cho dù đó là những người biểu diễn, phụ nữ và nam giới trang điểm hay một chiếc mặt nạ che khuất khuôn mặt của một người. Các nhà phê bình đã suy đoán rằng những lựa chọn trong các môn học của bà phản ánh các vấn đề tồn tại bên trong bà. Điều này phát triển thành khao khát những thứ mà tiền không thể mua được, chẳng hạn như trải nghiệm trong thế giới xã hội ngầm
Arbus đã sử dụng các kỹ thuật chụp ảnh tài liệu hoặc phóng sự ảnh để thể hiện các đối tượng ngoài đời thực trong môi trường tự nhiên. Thông qua Arbus, con người (ngay cả những người trần tục và trung lập nhất) trở thành những cảnh tượng thị giác. Arbus trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới nhờ những hình ảnh khiêu khích của mình, và vẫn là một trong những nhiếp ảnh gia Mỹ Hậu Hiện đại độc đáo nhất.


7. Richard Avedon (1923-2004)
Richard Avedon đã loại bỏ bộ ba tiêu chuẩn về những người mẫu giống như bức tượng trong nhiếp ảnh thời trang thông thường. Thay vào đó, nhiếp ảnh gia trẻ tuổi hào hoa đã làm sống động những người mẫu của mình và quan trọng nhất là thể hiện khía cạnh con người, những sai sót và tất cả cảm xúc của họ. Tuy nhiên, ông có lẽ được biết đến nhiều nhất với những bức chân dung bắt mắt, đen trắng và thường là khổ lớn về mọi người, cho dù là người nổi tiếng hay người vô danh, cũng giống như nghiên cứu tâm lý cũng như thể chất.
Với tư cách là một nhiếp ảnh gia thời trang và chân dung mỹ thuật mang tính đột phá, bề rộng và sự sáng tạo trong các tác phẩm của Avedon đã khiến anh ấy trở thành một trong những nhiếp ảnh gia có ảnh hưởng nhất của thế kỷ 20. Những bức ảnh của ông, theo tờ New York Times, 'đã giúp xác định hình ảnh về phong cách, vẻ đẹp và văn hóa của nước Mỹ' kể từ những năm 1950. Mặc dù không thiết kế những bộ quần áo mà Veruschka hay Twiggy hay Brooke Shields mặc, nhưng ông đã tạo ra những bối cảnh sáng tạo cho cả người mẫu và người mặc, giúp những hình ảnh thời trang bắt mắt, đáng nhớ làm thay đổi nhiều khía cạnh của văn hóa Mỹ.
Phong cách chụp ảnh thời trang của Avedon đã mang đến những bức ảnh chất lượng mới mẻ, nhân văn cho thể loại này. Các đối tượng của anh ấy chiếm phần lớn bố cục, thậm chí đôi khi vượt quá ranh giới của nó và do đó dường như bị cắt xén một cách khó hiểu. Ngoài ra, nền trắng đặc trưng của Avedon không cung cấp ngữ cảnh; không có câu chuyện nào ngoài khuôn mặt và cơ thể của đối tượng. Theo quan điểm của Avedon, màu sắc tạo ra sự phân tâm không mong muốn khỏi sự xem xét kỹ lưỡng theo cách trực quan .


8. Robert Capa (1938-1954)
Robert Capa là một nhiếp ảnh gia và phóng viên ảnh gốc Do Thái. Robert Capa đã tạo ra những bức ảnh đạt được hiệu quả đặc biệt mạnh mẽ thông qua mối liên hệ và tình cảm mạnh mẽ của ông đối với mọi người. Robert Capa sử dụng chiếc máy ảnh nhỏ 35mm đã cho phép ông tiếp cận các đối tượng của mình và lao vào tác mà không giống bất kỳ ai khác. Kết quả là một bước đột phá trong lịch sử báo ảnh. Ông đồng thời là bạn đồng hành và cộng sự chuyên nghiệp của nhiếp ảnh gia Gerda Taro. Ông được một số người coi là nhiếp ảnh gia chiến đấu và phiêu lưu vĩ đại nhất trong lịch sử.
Trong sự nghiệp của mình, Robert Capa đã nhiều lần mạo hiểm mạng sống của mình, đặc biệt nhất là khi anh ấy là nhiếp ảnh gia dân sự duy nhất hạ cánh xuống Bãi biển Omaha vào D-Day. Picture Post gọi ông là 'nhiếp ảnh gia chiến tranh vĩ đại nhất thế giới' vào năm 1938 với một loạt 26 bức ảnh được chụp trong Nội chiến Tây Ban Nha. Tuy nhiên “nhiếp ảnh gia chiến tranh vĩ đại nhất” ghét chiến tranh. Là một phóng viên ở châu Âu, ông đã chụp ảnh Chiến tranh thế giới thứ hai, đưa tin về cuộc đổ bộ của quân đội Mỹ lên Bãi biển Omaha vào Ngày D, giải phóng Paris và Trận chiến Bulge. Giải thưởng Huy chương vàng Robert Capa được thành lập vào năm 1955 để trao thưởng cho thành tích chuyên môn xuất sắc.


9. Man Ray (1890-1976)
Man Ray đã sáng tạo theo phong cách chịu ảnh hưởng của Chủ nghĩa lập thể, Chủ nghĩa vị lai , Dada và Chủ nghĩa siêu thực. Ông trở thành một nhiếp ảnh gia thời trang được săn đón. Man Ray có lẽ được nhớ đến nhiều nhất với những bức ảnh của ông về những năm giữa các cuộc chiến, đặc biệt là những bức ảnh không có máy ảnh mà ông gọi là 'Rayographs', nhưng trước hết Man Ray luôn coi mình là một họa sĩ.
Đối với Man Ray, nhiếp ảnh thường hoạt động trong khoảng cách giữa nghệ thuật và cuộc sống. Đó là một phương tiện để ghi lại các tác phẩm điêu khắc chưa bao giờ có cuộc sống độc lập bên ngoài bức ảnh, và nó là một phương tiện để ghi lại các hoạt động của những người bạn tiên phong của mình. Công việc của ông với tư cách là một nhiếp ảnh gia thương mại đã khuyến khích ông tạo ra những bản in đẹp, được bố cục cẩn thận.
André Breton đã từng mô tả Man Ray là một 'người theo chủ nghĩa tiền siêu thực', điều này mô tả chính xác mối quan hệ tự nhiên của nghệ sĩ đối với phong cách này. Ngay cả trước khi phong trào hợp nhất lại, vào giữa những năm 1920, tác phẩm của ông, chịu ảnh hưởng của Marcel Duchamp , mang âm hưởng Chủ nghĩa siêu thực, và ông sẽ tiếp tục dựa trên những ý tưởng của phong trào trong suốt cuộc đời mình.


10. Robert Mapplethorpe (1946-1989)
Ít có nhiếp ảnh gia nào khơi dậy cuộc tranh luận quốc gia về tự do nghệ thuật và chủ nghĩa khêu gợi sâu sắc như Robert Mapplethorpe. Mặc dù vô địch nhờ chụp ảnh đen trắng khiêu dâm về hình ảnh đồng tính nam ở Thành phố New York, nhưng những thành tựu nghệ thuật của ông trải dài trên nhiều phương tiện truyền thông. Ông được biết đến nhiều nhất với tư cách là một nhiếp ảnh gia và các chủ đề bao gồm ảnh khỏa thân điêu khắc, hình ảnh S&M khiêu dâm, chủ đề đồng tính luyến ái, hoa và chân dung của những người nổi tiếng.
Mapplethorpe quan tâm đến các giá trị phổ quát như tính đối xứng và vẻ đẹp, đồng thời tiếp cận tất cả các đối tượng của mình bằng con mắt tinh tường như nhau thông qua bố cục tuyệt vời, sử dụng độ tương phản màu sắc và ánh sáng điện ảnh. Cách tiếp cận chủ nghĩa hình thức của ông đối với nhiếp ảnh cho phép nghệ sĩ tiếp cận chủ thể chủ yếu thông qua vẻ đẹp và bố cục, sau đó là thông qua nội dung. Thật dễ dàng để tìm thấy giá trị tài liệu trong tác phẩm của ông, tuy nhiên, quan tâm nhất đến hoàn cảnh khó khăn trong việc thể hiện nghệ thuật, luôn tìm kiếm những cấp độ tự thể hiện mới.
Robert Mapplethorpe được coi là một người theo chủ nghĩa hình thức vì việc sử dụng nhiếp ảnh điêu khắc của mình và thường liệt kê Michelangelo là người có ảnh hưởng chính. Đối với ông, nhiếp ảnh là một phương tiện để kết thúc quá trình tìm kiếm sự thể hiện bản thân ban đầu. Việc sử dụng phương tiện thực dụng của ông đã dẫn đến một cuộc cách mạng cho nhiếp ảnh nghệ thuật.

