1. Tết Nguyên Đán – Bản sắc văn hóa Việt Nam
Tết Nguyên Đán là dịp lễ truyền thống của người Việt, với những phong tục truyền thống đặc biệt đã tồn tại qua thời gian dài. Tết Nguyên Đán không chỉ là ngày lễ quan trọng nhất trong năm của Việt Nam, mà còn là dịp để thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và sự gắn kết của con người với thiên nhiên. Tết Nguyên Đán còn là thời điểm mà người dân mong chờ để sum vầy bên gia đình, cùng nhau thưởng thức những món ăn truyền thống như bánh chưng vào đêm giao thừa. Ngoài ra, Tết còn là cơ hội để gắn kết tình đồng bào, gia đình và làng xóm, là dịp để thể hiện lòng tri ân và tình đoàn kết trong cộng đồng.
2. Tết Thanh minh – Lễ truyền thống
Tết Thanh Minh là một ngày lễ truyền thống thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên, một phần của văn hóa Việt Nam sâu sắc. Trên đất nước này, trong ngày này, mọi người từ khắp nơi trở về quê nhà để tảo mộ tổ tiên, dọn dẹp, cúng dường, mong tổ tiên ban phước cho con cháu. Tết Thanh Minh kéo dài khoảng 15 - 16 ngày, bắt đầu từ ngày 4-5/4 (sau tiết xuân phân) và kết thúc vào khoảng 20-21/4 (khi bắt đầu Tiết Cốc Vũ). Trong dịp này, các nghĩa trang thường đón nhận đông đảo người tới thăm, thể hiện tinh thần 'uống nước nhớ nguồn'. Đây cũng là dịp để dạy dỗ con cháu yêu thương, hiếu thảo, và quét dọn những mộ không có người thân chăm sóc, thể hiện lòng nhân ái và tương thân tương ái trong xã hội.
3. Tín ngưỡng Thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ – Đạo và niềm tin
Tín ngưỡng Thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ là một hình thức thờ cúng người mẹ hóa thân ở các miền (trời, đất, sông, rừng núi), coi tự nhiên là Mẹ. Đây là sự tôn kính và lòng tin vào sức mạnh của Mẹ Thiên Nhiên, nguồn gốc và bảo trợ cho cuộc sống. Tam Phủ bao gồm ba vị thần thánh: Mẫu Thượng Thiên, Mẫu Thượng Ngàn, Mẫu Thoải, và Tứ Phủ bổ sung thêm Mẫu Địa Phủ. Tín ngưỡng này phản ánh sâu sắc niềm tin và truyền thống bản địa, từ quan niệm về vai trò quan trọng của người mẹ trong gia đình đến lòng tin vào sức mạnh của Thiên Nhiên. Tín ngưỡng Thờ Mẫu vẫn được tôn vinh và thực hành rộng rãi trên khắp đất nước, là biểu tượng của sự bền vững và sự gắn kết của dân tộc.
4. Tục ăn trầu – Giao lưu
Là người Việt, chúng ta đều quen thuộc với tục ăn trầu cau, một nét đẹp của văn hóa truyền thống từ xa xưa. Đây không chỉ là việc nhắc nhớ về sự tích 'Trầu Cau', mà còn là biểu tượng của phong tục giao tiếp độc đáo của người Việt. Mặc dù trong xã hội hiện đại, tục này không còn phổ biến như trước, nhưng vẫn được duy trì ở các vùng quê... Dân gian thường nói 'miếng trầu là đầu câu chuyện', thể hiện sự tôn trọng và chào đón. Ngoài ra, việc ăn trầu còn thường được thực hiện trong các dịp lễ hội, cưới hỏi, lễ cúng gia tiên... Trầu cũng là loại quả phổ biến, có mặt ở mọi tầng lớp và khu vực của xã hội Việt Nam.
5. Tết Trung thu – Lễ hội
Tết Trung thu, giữa mùa thu nồng ấm. Lễ hội này diễn ra vào ngày rằm tháng Tám âm lịch. Xuất phát từ truyền thống lâu đời, Tết Trung thu là dịp sum họp gia đình, gặp gỡ bạn bè và thưởng thức bánh trung thu. Theo truyền thống, Tết Trung thu được coi là ngày của sự đoàn viên, nơi mọi người cùng quây quần bên nhau, ăn bánh trung thu, thưởng trà và tận hưởng khoảnh khắc sum vầy.
Nguồn gốc của Tết Trung thu được lưu truyền từ đời nhà Đường, khi vua Duệ Tôn thấy một ông lão giống tiên trong lễ hội trăng rằm. Ông tiên tạo ra một chiếc cầu vồng, một cung trăng và mời vua đi chơi ở cung trăng. Từ đó, ngày rằm tháng 8 được xem là ngày Tết Trung thu. Lễ hội này phát triển rộng rãi tại Việt Nam, với các hoạt động như trang trí đèn, thi cỗ, thi làm bánh, cuộc thi đèn và nhiều hoạt động vui nhộn khác. Trong dịp này, trẻ em thường được mua đèn lồng và tham gia các hoạt động tại các khu vui chơi.
Ngày giỗ Tổ Hùng Vương hoặc lễ hội đền Hùng là ngày lễ truyền thống của Việt Nam, tưởng nhớ công lao của vua Hùng Vương trong việc xây dựng đất nước. Lễ hội diễn ra hàng năm vào ngày mùng 10 tháng 3 âm lịch tại Đền Hùng, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, và được cả người Việt trên toàn thế giới kỷ niệm. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương đã được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia và được UNESCO công nhận. Lễ hội này diễn ra từ hàng tuần trước đó với nhiều hoạt động như đám đuống của dân tộc Mường, hành hương tới các đền thờ và kết thúc vào ngày 10 tháng 3 âm lịch với lễ rước kiệu và dâng hương tại đền Thượng.
Trong lễ hội, có hai nghi lễ chính:
- Lễ rước kiệu vua: Đám rước kiệu rực rỡ với nhiều màu sắc từ dưới chân núi tới đền Thượng, nơi làm lễ dâng hương.
- Lễ dâng hương: Người hành hương đến đền Hùng để tưởng niệm và thắp hương, biểu dương những giá trị tâm linh và văn hóa của dân tộc. Trong lễ dâng hương còn có các trò chơi dân gian như hát xoan, thi vật, thi kéo co, thi bơi trải ở ngã ba sông Bạch Hạc.
7. Lễ hội cầu an bản Mường – Đời sống và tâm linh
Lễ cầu an, hay lễ hội cầu an, là hoạt động dân gian quan trọng đối với nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Đây là dịp quan trọng để mọi người tỏ lòng tôn kính với thần linh, tổ tiên và mong muốn có một cuộc sống hạnh phúc, an lành. Đối với nhiều dân tộc, lễ cầu an là một nghi lễ quan trọng hàng năm.
Lễ hội cầu an bản Mường gắn liền với đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Đây là dịp để thể hiện lòng biết ơn và mong ước có một năm mới mạnh khỏe, may mắn và mùa màng bội thu. Lễ hội được tổ chức long trọng và vui tươi, thu hút sự tham gia của người dân địa phương. Nó không chỉ là dịp để cầu mong mùa màng tốt lành mà còn là lúc để thể hiện lòng biết ơn và trả ơn thần linh đã ban cho cuộc sống an lành và mùa màng bội thu.
8. Tìm kiếm tình yêu tại chợ tình Sapa bằng khèn hò
Chợ Tình Sapa là một nơi đặc biệt, không giống như những chợ thông thường. Ở đây không có việc mua bán như những chợ khác. Không ai biết chợ tình này bắt đầu từ khi nào. Có lẽ người dân địa phương chỉ biết rằng trước đây, chợ Sapa chỉ hoạt động vào mỗi thứ bảy mỗi tuần, và sau khi chợ kết thúc, mọi người không muốn rời xa nhau về nhà.
Vì thế, mọi người từ mọi lứa tuổi đều tập trung tại chợ, từ đó, nơi đây trở thành nơi mọi người tìm hiểu, hẹn hò. Từ đó, đêm cuối tuần ở Sapa luôn rộn ràng với tiếng khèn hò của những chàng trai và điệu nhảy đầy mê hoặc của các cô gái.
9. Lễ hội ăn cơm mới của người Xa Phó
Người Xa Phó, hay còn gọi là Phù Lá, Lao Pạ, Lao Mạ, Bồ Khô Pạ, Bồ Khô Mạ... sinh sống chủ yếu tại một số xã của huyện Bảo Thắng, huyện Bảo Yên, Thị xã Sa Pa; thành phố Lào Cai thuộc tỉnh Lào Cai. Họ có nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, và từ đó đã phát triển ra một tập quán đặc biệt trong cuộc sống hàng ngày với nhiều nét văn hóa đặc trưng.
Đối với người Xa Phó, lễ hội ăn cơm mới là một nghi lễ quan trọng để tri ân tổ tiên, trời đất đã ban cho gia đình, cộng đồng một mùa màng bội thu. Đồng thời, nghi lễ còn có ý nghĩa rước hồn mẹ lúa về kho nghỉ ngơi, để chuẩn bị cho một năm canh tác mới, một mùa vụ mới vào năm sau.
Lễ hội cơm mới cũng là dịp để cộng đồng Xa Phó cùng nhau vui chơi, chào đón một mùa màng bội thu với các trò chơi dân gian, các tiết mục văn hóa văn nghệ do chính người dân tổ chức: Múa xòe kết hợp với tiếng kèn ma nhí, múa sạp là điệu múa tập thể, thể hiện tinh thần đoàn kết, tình cảm mến khách của người Xa Phó.
10. 'Cách mạng tình yêu' của người Giẻ Triêng
Dân tộc Giẻ Triêng, một trong những dân tộc ít người, sinh sống ở vùng Đông Bắc dãy Trường Sơn. Số dân khoảng hơn 50 ngàn người tập trung chủ yếu tại tỉnh Kon Tum. Bên cạnh văn hóa dân gian phong phú, họ còn giữ được phong tục cưới hỏi đặc biệt. 'Củi hứa hôn là phong tục truyền thống của phụ nữ Giẻ Triêng trước khi về nhà chồng. Con gái khôn ngoan, tài năng sẽ chọn lựa những mảnh gỗ đẹp, đồng đều. Càng nhiều củi, đẹp, thì cuộc sống hòa thuận.'
Theo phong tục của họ, con gái chủ động trong việc chọn chồng và cha mẹ tôn trọng sự lựa chọn của con cái. Muốn lấy chồng, các cô gái không chỉ cần chuẩn bị củi hứa hôn mà còn phải thạo đan, dệt vải. Khi đã chọn được người phù hợp, cô gái sẽ mang các quả dưa leo hoặc bắp nướng đến nhà trai. Những quà này sẽ được sắp xếp và mang đến nhà trai khi có đủ chàng trai trong làng, và nếu chàng trai ưa thích, họ sẽ đồng ý ăn chung, tạo thành một cặp đôi. Trong quá trình tìm hiểu, một người trưởng thành sẽ đứng ra làm mai mối. Lễ cưới của họ chia thành 2 phần chính: lễ đám hỏi và lễ cưới. Lễ hỏi diễn ra vào ban đêm từ nhà trai sang nhà gái và phải bí mật. Tại lễ hỏi, người mai mối khấn xin phép thần linh và cô dâu sẽ cắt cổ gà, linh vật mà nhà trai mang đến. Sau khi đám hỏi xong ở nhà trai, nhà gái sẽ đón nhà trai về nhà mình tổ chức đám hỏi. Ngày cưới được tổ chức vào ban ngày. Quan trọng nhất là việc chuyển củi từ nhà gái sang nhà trai. Đáp lại, nhà trai tặng nhà gái một đùi lợn, ít gạo, muối, ớt và 1 bầu rượu. Sau lễ, cả hai gia đình cùng chúc mừng nhau và giao duyên cho đến buổi trưa.
'Củi hứa hôn' không chỉ là tập tục mà còn là biểu hiện của văn hóa, giáo dục đặc biệt của dân tộc Giẻ Triêng. Nó đánh dấu sự trưởng thành của cô gái, chàng trai và khả năng tự lập trong cuộc sống. Ngày nay, dù cuộc sống có nhiều thay đổi, dân tộc Giẻ Triêng vẫn giữ vững phong tục này như một biểu tượng tình yêu trong lễ cưới không thể thay thế bằng bất kỳ lễ vật nào khác.'