Top 10 Phrasal verb Out được sử dụng phổ biến

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các Phrasal verb Out phổ biến nhất là gì?

Các Phrasal verb Out phổ biến nhất bao gồm: Back out, Bring out, Carry out, Check out, Leave out, Eat out, Hang out, Fill out, Put out và Stand out. Mỗi Phrasal verb có nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.
2.

Cách sử dụng Phrasal verb 'back out' trong câu như thế nào?

Phrasal verb 'back out' được sử dụng để diễn tả việc rút lui khỏi một thỏa thuận hoặc kế hoạch. Ví dụ: 'John lost his confidence and backed out of the deal at the last minute.'
3.

Có những ví dụ nào cho Phrasal verb 'carry out'?

'Carry out' nghĩa là thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Ví dụ: 'This survey has been carried out around our neighborhood.' và 'This training is vital to enable the workers to carry out their missions.'
4.

Phrasal verb 'check out' có ý nghĩa gì trong tiếng Anh?

Phrasal verb 'check out' có nghĩa là thanh toán và rời khỏi một địa điểm, như khách sạn. Ví dụ: 'The visitors have to check out of their rooms by this noon.'
5.

Phrasal verb 'fill out' được sử dụng như thế nào?

'Fill out' có nghĩa là điền thông tin vào một biểu mẫu. Ví dụ: 'Can you spare a few minutes to fill out this application form?'
6.

Làm thế nào để sử dụng Phrasal verb 'stand out' trong câu?

'Stand out' có nghĩa là nổi bật hoặc dễ nhận thấy. Ví dụ: 'He is wearing a colorful T-shirt to stand out in a crowd.'