1. Hạn chế sử dụng kháng sinh
Kháng sinh, hay còn được biết đến với tên gọi trụ sinh, là những chất chống vi khuẩn có nguồn gốc từ vi sinh vật hoặc được tổng hợp. Mặc dù chúng có tác dụng tích cực trong điều trị bệnh và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh, nhưng cũng mang theo những tác dụng phụ như phản ứng phụ hoặc dị ứng. Lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến sự xuất hiện của vi khuẩn kháng thuốc, gây nguy hiểm đến sức khỏe của con người.
Theo các nhà nghiên cứu, việc sử dụng quá mức kháng sinh có thể tăng nguy cơ phát triển polyp đại tràng, một biến thể có thể dẫn đến ung thư đại tràng. Việc này xảy ra do kháng sinh không chỉ tiêu diệt vi khuẩn gây hại mà còn loại bỏ vi khuẩn có lợi trong đường ruột, ảnh hưởng đến hệ miễn dịch ở đại tràng và tạo điều kiện cho sự hình thành polyp. Đối với phụ nữ ở độ tuổi 40-59, việc sử dụng kháng sinh kéo dài có thể tăng tỷ lệ polyp đại tràng đáng kể, đặc biệt là khi sử dụng hơn 2 tháng.
Ngoài ra, việc sử dụng kháng sinh nhiều lần trong khoảng 2 năm cũng được liên kết với tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng theo một nghiên cứu tại Phần Lan. Hạn chế việc sử dụng kháng sinh không cần thiết và luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.
2. Bổ sung đầy đủ vitamin D
Trong năm 2011, các đánh giá tổng quan và phân tích tổng thể các nghiên cứu về ung thư đại tràng cho thấy rằng cải thiện tình trạng vitamin D có lợi cho bệnh nhân. Vitamin D giúp điều chỉnh sự phát triển tế bào, giảm viêm, và ngăn chặn sự lan truyền của tế bào ung thư.
Được phát hiện trong thử nghiệm SUNSHINE, bổ sung vitamin D liều cao kết hợp với hóa trị có thể trì hoãn sự tiến triển của ung thư đại trực tràng di căn. Đây là phát hiện khả quan và mở ra triển vọng điều trị mới cho bệnh nhân. Bạn có thể tăng cường vitamin D thông qua ánh nắng mặt trời và thực phẩm như cá, lòng đỏ trứng, và sữa. Hạn chế thực phẩm chứa natri nitrit, giảm đường, và tránh thực phẩm chiên để hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
Chế độ ăn uống có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa ung thư đại tràng. Bổ sung thêm thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và phytochemical để giảm nguy cơ mắc bệnh. Tăng cường protein từ các nguồn như đậu nành, trứng, cá, và thịt gia cầm. Đảm bảo uống đủ nước để hỗ trợ chuyển hóa và giảm tác dụng phụ của thuốc điều trị. Ưu tiên ăn vào buổi sáng và trưa, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và chế biến thực phẩm tươi theo phương pháp lành mạnh.
Đối với những người không thể ăn bình thường, có thể áp dụng phương pháp nuôi dưỡng qua ống sonde hoặc bằng đường tĩnh mạch. Cần cung cấp đủ chất dinh dưỡng trong giai đoạn ổn định và theo dõi năng lượng và chất dinh dưỡng để duy trì sức khỏe.
Chọn các thực phẩm như bưởi, dừa, đu đủ, chuối, thanh long, bí xanh, bí đỏ, xu hào, khoai sọ, khoai lang, củ đậu, ngô non. Hạn chế thực phẩm chứa chất bảo quản và ưu tiên chế biến thức ăn bằng cách luộc, hấp, và không sử dụng các phương pháp chế biến không lành mạnh. Bổ sung vitamin D thông qua ánh nắng mặt trời và thực phẩm như cá, lòng đỏ trứng, và sữa.
- Ăn nhiều rau xanh như bông cải xanh, cà chua, gừng, tỏi, bina, và nho.
- Uống trà xanh thay thế cho cà phê, và thêm gừng vào món ăn hàng ngày.
4. Thực hiện kiểm tra sàng lọc đều đặn
Hiệp hội Ung thư Mỹ khuyến cáo kiểm tra sàng lọc ung thư đại tràng từ 45 tuổi cho người có tiền sử gia đình và từ 50 tuổi cho những người khác. Mặc dù không chữa trị ung thư đại tràng, kiểm tra sàng lọc giúp phát hiện bệnh sớm, làm tăng khả năng điều trị. Ung thư đại-trực tràng là loại ung thư phổ biến, có số ca mắc cao thứ ba và tỉ lệ tử vong thứ tư toàn cầu. Sàng lọc thường xuyên là cách quan trọng để phát hiện và ngăn chặn sự phát triển của ung thư đại-trực tràng, giúp cắt đứt chuỗi trước khi polyp trở thành ung thư. Khi phát hiện ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sót cao đến 90% sau 5 năm. Nên thảo luận với bác sĩ để lựa chọn phương pháp kiểm tra sàng lọc phù hợp.
5. Từ chối hút thuốc lá
Ruột già và ruột cùng là những bộ phận của hệ tiêu hóa, giúp loại bỏ chất thải. Nhưng khi tế bào phát triển không kiểm soát, có thể gây ra ung thư đại trực tràng. Ung thư này xuất phát từ tế bào đại tràng, có thể lan đến nhiều cơ quan khác. Việc hút thuốc lá tăng nguy cơ mắc bệnh và làm suy giảm chức năng hô hấp, đặc biệt là ở người đang điều trị ung thư.
Không chỉ gây ung thư phổi, hút thuốc còn làm tăng nguy cơ ung thư ở nhiều cơ quan khác như miệng, dạ dày, và hệ tiêu hóa. Chất độc hại trong khói lá làm hại DNA và khó khắc phục. Bỏ thuốc lá ngay lập tức là bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe và ngăn chặn tác động tiêu cực đối với gia đình.
Mọi người có thể giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng bằng cách thay đổi lối sống hàng ngày: ăn uống cân đối, giảm thực phẩm chế biến và thực phẩm nhanh, tăng cường trái cây, rau củ; hạn chế uống rượu và từ bỏ thuốc lá; tập thể dục thường xuyên để duy trì cân nặng và cải thiện sức khỏe.
6. Hạn chế thịt đỏ trong chế độ ăn
Thịt đỏ, như bò, cừu, heo, bê, nai, dê, có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh như tim mạch, tiểu đường, đột quỵ và ung thư. Thậm chí, Thế giới đã phân loại thịt đỏ như bò, cừu, lợn là chất gây ung thư đặc biệt là ung thư đại trực tràng. Chế độ ăn giàu chất xơ, trái cây và rau có thể giảm nguy cơ này.
Nghiên cứu ở Mỹ chỉ ra rằng ăn thịt đỏ và chế biến tăng nguy cơ ung thư vú. Chuyển sang thịt gia cầm có thể giảm nguy cơ. Nên giảm lượng thịt đỏ mỗi bữa ăn, giữ nó dưới 70g/ngày, để đảm bảo sức khỏe và ngăn chặn nguy cơ bệnh.
Theo chuyên gia y tế Anh, lượng thịt bò mỗi ngày nên dưới 70g. Ăn quá nhiều thịt đỏ tăng nguy cơ mắc các bệnh, đặc biệt là ung thư trực tràng. Hãy cắt giảm và chọn lựa thịt nạc, tránh thịt nướng, rán, thịt xông khói, xúc xích, đồ ăn nhanh...
Một nghiên cứu còn chỉ ra rằng ăn thịt đỏ và đồ ăn nhanh tăng nguy cơ ung thư đại tràng. Hạn chế ăn thịt đỏ, chọn thịt nạc, tránh các loại thịt chế biến là cách giảm nguy cơ mắc bệnh.
7. Ăn nhiều chất xơ
Chất xơ hòa tan giúp phòng chống ung thư đại tràng bằng cách làm chậm quá trình hấp thu chất dinh dưỡng và kích thích nhu động ruột. Ăn đủ rau củ, chất xơ giúp tiêu hóa tốt hơn, ngăn chặn nguy cơ ung thư đại tràng.
Bổ sung canxi, axit folic từ đậu nành, ngũ cốc họ đậu giúp kích thích nhu động ruột, phòng ngừa ung thư đại tràng. Rau xanh và trái cây như bắp cải, súp lơ xanh, đu đủ cung cấp chất xơ và vitamin, kìm hãm sự phát triển tế bào ung thư.
Hạn chế thịt đỏ, mỡ động vật, giảm rượu bia, bỏ thuốc lá sớm, duy trì vận động hàng ngày và cân nặng ổn định cũng giúp giảm nguy cơ ung thư đại tràng. Bổ sung chất xơ từ lúa mì, yến mạch, ngũ cốc và rau xanh giúp rút ngắn thời gian chất thải đi qua ruột, ngăn chặn tác động của chất ung thư.
8. Tập thể dục thường xuyên
Theo một nghiên cứu mới đây trên tạp chí Ung thư, tập thể dục đều đặn giảm nguy cơ phát triển ung thư phổi và đại trực tràng. Tập thể dục hơn 30 phút mỗi ngày giúp giảm đáng kể nguy cơ ung thư đại trực tràng theo Tạp chí Y khoa Anh.
Nghiên cứu của Hiệp hội Ung thư Mỹ cũng chỉ ra rằng chỉ cần 2 giờ 30 phút đi bộ mỗi tuần cũng có tác động tích cực đến tỷ lệ tử vong. Hệ tiêu hóa khỏe mạnh và làm việc hiệu quả là chìa khóa giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng.
Các nhà nghiên cứu tại Viện Ung thư Dịch tễ học Copenhagen khẳng định rằng việc vận động thường xuyên có thể giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng lên đến 23%. Khảo sát trên 55,489 người trong khoảng 10 năm chứng minh điều này.
Lối sống ít vận động là nguyên nhân chính của bệnh ung thư đại trực tràng. Nghiên cứu năm 2014 của Viện Ung thư Quốc gia cho thấy hoạt động thể chất liên quan đến tăng nguy cơ của nhiều loại ung thư.
Tập thể dục hàng ngày giúp duy trì cơ thể khỏe mạnh. Chỉ cần dành 30 phút mỗi ngày cho hoạt động như đi bộ, đạp xe, bơi lội, hoặc làm vườn có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
9. Giảm cường độ sử dụng rượu bia
Theo thống kê, mỗi năm trên thế giới có khoảng 1 triệu người phát hiện mắc bệnh ung thư đại trực tràng, với tỷ lệ cao hơn ở nam giới. Ung thư đại trực tràng là loại ung thư thứ 2 phổ biến nhất ở nam giới, sau ung thư phổi. Lối sống không lành mạnh, như hút thuốc lá, sử dụng chất kích thích và uống rượu bia, được xem là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh ung thư đại trực tràng ở nam giới.
Nghiên cứu trên Tạp chí Gastroenterology chỉ ra rằng hút thuốc lá tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư đại trực tràng lên 2,14 lần so với người không hút thuốc. Những người hút thuốc mỗi ngày 1 bao trong 50 năm hoặc 2 bao trong 25 năm có nguy cơ mắc bệnh polyp đại trực tràng gấp đôi so với người không hút thuốc. Khoảng 20-25% số ca mắc ung thư đại trực tràng được liên kết với thuốc lá.
Những người kết hợp hút thuốc và uống rượu càng tăng nguy cơ mắc bệnh. Điều này giải thích vì sao nam giới có tỷ lệ mắc bệnh ung thư đại trực tràng cao hơn nữ giới. Để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư đại trực tràng, hạn chế cường độ sử dụng rượu bia, thuốc lá và chất kích thích khác.
Để ngăn ngừa bệnh ung thư đại trực tràng, hạn chế uống rượu bia là quan trọng. Rượu không chỉ liên quan đến ung thư đại trực tràng mà còn là nguyên nhân của ung thư miệng, vòm họng, thanh quản, thực quản, gan và vú. Uống rượu quá mức gây thay đổi DNA trong tế bào và tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư. Vi khuẩn trong đại tràng cũng có thể chuyển hóa rượu thành chất gây ung thư acetaldehyde. Do đó, Hiệp hội Ung thư Mỹ khuyến cáo không nên uống quá 2 ly rượu/ngày (đối với nam) và 1 ly/ngày (đối với nữ).
10. Kiểm soát cân nặng
Loại bỏ mỡ thừa xung quanh vòng eo không chỉ giúp có vòng eo thon gọn hơn mà còn giúp giảm nguy cơ phát triển ung thư đại tràng. Nghiên cứu chỉ ra rằng, người thừa cân và béo phì có nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng cao hơn. Nếu bạn đang phải đối mặt với tình trạng thừa cân, hãy bắt đầu với chế độ ăn uống khoa học và tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày để kiểm soát cân nặng và giảm cân từ từ. Tham khảo ý kiến của bác sĩ để có những biện pháp hiệu quả nhất.
Nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng ở nam giới và phụ nữ thừa cân hoặc béo phì cao hơn. Đặc biệt, nam giới thừa cân ở vùng bụng có nguy cơ phát triển bệnh ung thư đại tràng đặc biệt cao. Nghiên cứu trên tạp chí JAMA Oncology (tháng 10 năm 2018) cho thấy rằng nguy cơ mắc ung thư đại tràng trước tuổi 50 tăng theo chỉ số khối cơ thể (BMI), đặc biệt là ở phụ nữ.
Phụ nữ ở độ tuổi 20-49 thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ phát triển ung thư đại tràng sớm gấp đôi so với những người có BMI thấp. Mỡ trong cơ thể đóng vai trò trong việc truyền tải thông tin và chỉ dẫn trong cơ thể, ảnh hưởng đến quá trình tăng trưởng tế bào, phản ứng hóa học và chu kỳ sinh sản. Chất béo quá mức có thể gây rối loạn và là nguyên nhân gây ra bệnh ung thư.
Nếu bạn đang phải đối mặt với tình trạng thừa cân, hãy bắt đầu với chế độ ăn uống khoa học và tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày để kiểm soát cân nặng và giảm cân từ từ. Tham khảo ý kiến của bác sĩ để có những biện pháp hiệu quả nhất.