1. Venezuela - 0,06 đô la/gallon
Trong thời kỳ khủng hoảng, một đồng bolivar ở Venezuela có thể mua được hai cốc bia Polar, một chục quả trứng hoặc một thanh sô cô la. Hoặc, với tỷ giá chợ đen, đủ để mua 3,5 triệu lít xăng. Venezuela đã lâu trợ cấp cho xăng dầu, dẫn đến tình trạng xăng được tặng miễn phí trong nước, giá bằng một đồng bolivar, tức là không có giá trị gì. Ý niệm về việc tặng xăng gần như miễn phí đã là một phần của lịch sử lâu dài của quốc gia giàu dầu này.
Năm 1989, chính phủ Venezuela tăng giá xăng dầu để tuân thủ kế hoạch của IMF, nhưng những biện pháp này đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ dân chúng. Chủ tịch Carlos Andres Perez đưa ra quyết định này, nhưng chỉ đến thời kỳ của Maduro, việc tăng giá xăng mới được thực hiện, theo kế hoạch kéo dài hai năm và không ảnh hưởng đồng đều đến tất cả mọi người. Những người sở hữu thẻ viện trợ đặc biệt của chính phủ vẫn nhận được nhiên liệu với giá rẻ.


2. Iran- 0,20 đô la/gallon
Iran là một trong những quốc gia có giá nhiên liệu rẻ nhất thế giới, với một lít xăng rẻ tới 5 xu Mỹ, hay khoảng 20 xu một gallon, trong khi giá ở các nước sản xuất dầu khác trong khu vực cao hơn 10-20 lần. Ở châu Âu, giá xăng cao hơn gần 40 lần so với Iran. Lịch sử của nhiên liệu được trợ giá quay trở lại thời kỳ trước cuộc cách mạng năm 1979, nhưng kể từ đó chính phủ đã duy trì việc trợ cấp ngày càng tăng, do khoảng cách giữa giá cả ở Iran và các nơi khác ngày càng mở rộng. Là một quốc gia sản xuất dầu mỏ, 'chính phủ chăm sóc người dân' - là logic của trợ cấp nhiên liệu.
Các ước tính chính thức ở Iran đưa ra tổng trợ cấp hàng năm cho nhiên liệu giá rẻ lên tới 60 tỷ USD, nhiều hơn doanh thu xuất khẩu dầu của nước này. Bây giờ, chính phủ một lần nữa đang nghĩ đến việc tăng giá xăng dầu mặc dù các quan chức và thành viên quốc hội tiếp tục phủ nhận rằng điều đó sẽ xảy ra trong năm nay. Hiện tại, ở hai khu vực phía Nam, chính phủ đã thử nghiệm với mức giá cao hơn, bằng cách cung cấp nhiên liệu rẻ cho tất cả mọi người và 50 xu một lít cung cấp không giới hạn cho những người muốn lái xe nhiều hơn và có tiền để trả cho nó.


3. Libya - 0,11 đô la/gallon
Bất chấp tất cả các vấn đề của đất nước, Libya vẫn chưa bao giờ ngừng sản xuất dầu. Một số chuyên gia cho rằng việc ổn định sản lượng dầu của Libya hiện nay sẽ giúp giảm giá nhiên liệu toàn cầu và hỗ trợ nước này. Mặc dù Hoa Kỳ đã thúc giục Ả Rập Xê Út bơm thêm dầu để giảm bớt áp lực thị trường, nhưng Ả Rập Xê Út đã không thực sự đáp lại những yêu cầu đó theo bất kỳ cách nào đáng kể. Thay vào đó, các nhà phân tích thị trường lưu ý, chính dầu từ Libya đã giúp đưa giá dầu toàn cầu xuống dưới 100 USD / thùng vào đầu tháng 8.
Sau khi sụt giảm liên tục trong nhiều tháng, sản lượng dầu của Libya đã tăng trở lại lên hơn một triệu thùng/ngày kể từ giữa tháng Bảy. Trước đây, Libya chỉ sản xuất được khoảng một nửa số lượng đó, phần lớn là do tình hình bất ổn chính trị liên tục của đất nước. Giờ đây, một số chuyên gia cho rằng dầu của Libya có thể không chỉ là chìa khóa để đưa thị trường dầu quốc tế trở lại trạng thái cân bằng và đẩy giá bơm xuống mà còn là một cách tạo ra sự ổn định chính trị lâu dài ở chính quốc gia này. Bộ Dầu mỏ Libya trước đó đã thông báo rằng, trong vòng 5 năm tới, nước này sẽ tìm cách sản xuất 2-2,5 triệu thùng / ngày. Việc thêm lượng dầu đó vào thị trường liên tục sẽ tạo ra sự khác biệt lớn đối với giá toàn cầu.


4. Kuwait - 1,28 đô la/gallon
Ngành công nghiệp dầu khí ở Kuwait là ngành công nghiệp lớn nhất cả nước, chiếm gần một nửa GDP của cả nước. Kuwait đã chứng minh được trữ lượng dầu thô là 104 tỷ thùng (15 km³), ước tính bằng 9% trữ lượng của thế giới. Trữ lượng dầu của Kuwait được xếp hạng là lớn thứ tư trên thế giới và Burgan Field là mỏ dầu lớn thứ hai . Kuwait là nhà sản xuất dầu lớn thứ mười một thế giới và nhà xuất khẩu lớn thứ bảy. Sản lượng dầu của Kuwait chiếm 7% sản lượng dầu toàn thế giới.
Vì chính phủ Kuwait sở hữu ngành công nghiệp dầu mỏ, nên nó kiểm soát rất nhiều nền kinh tế của đất nước ; tổng cộng, khoảng 43% GDP. Xuất khẩu dầu của Kuwait khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu tiêu dùng của nội bộ và hầu như tất cả năng lượng của Kuwait đều có nguồn gốc từ dầu, đồng thời theo nhu cầu quốc tế, giá cả và hạn ngạch sản xuất do OPEC, trong đó Kuwait là thành viên ấn định. Tuy nhiên, hạn ngạch của OPEC rất khó thực thi và Kuwait cũng như các quốc gia khác đã bị cáo buộc vi phạm các hạn ngạch này. Năm 2005, sản lượng dầu là 2,418 triệu bbl / ngày (ước tính năm 2005).


5. Algeria - 1,24 đô la/gallon
Algeria là quốc gia lớn nhất ở cả châu Phi và thế giới Ả Rập với tổng diện tích 919.600 dặm vuông. Quốc gia này giàu tài nguyên thiên nhiên và là thành viên OPEC. Algeria có trữ lượng khí đốt tự nhiên đã được chứng minh là lớn thứ mười trên thế giới, là nước xuất khẩu khí đốt lớn thứ sáu và có trữ lượng khí đá phiến lớn thứ ba. Nó cũng đứng thứ mười sáu về trữ lượng dầu đã được chứng minh. Nhờ nguồn thu từ hydrocacbon, Algeria có dự trữ ngoại tệ khoảng 75 tỷ USD, mặc dù số dư đã giảm đáng kể kể từ năm 2014 do giá dầu và khí đốt giảm.
Ngoài ra, nợ nước ngoài của Algeria rất thấp, chỉ khoảng 2% GDP. Algeria phần lớn vẫn chưa được khám phá (ít hơn 20 giếng trên 10.000 dặm vuông) và có nhiều cơ hội cho các công ty nước ngoài đầu tư vào các liên doanh để tìm tiền gửi mới. Công ty dầu khí quốc gia thuộc sở hữu nhà nước Sonatrach, công ty lớn nhất ở châu Phi, sở hữu khoảng 80% tổng sản lượng hydrocacbon ở Algeria, trong khi các Công ty Dầu quốc tế (IOC) chiếm 20% còn lại. Cùng với khí đốt, Algeria là nước sản xuất dầu lớn với trữ lượng dầu đã được chứng minh là 12,2 tỷ thùng. Nước này xuất khẩu 540.000 thùng / ngày trong tổng sản lượng khoảng 1,1 triệu thùng / ngày. Tất cả trữ lượng dầu đã được chứng minh đều được giữ trên bờ, mặc dù việc thăm dò ngoài khơi đang ở giai đoạn đầu.


6. Turkmenistan - 1,62 USD / gallon
Turkmenistan đứng thứ bảy trong Bảng xếp hạng giá xăng dầu toàn cầu với giá xăng thấp nhất ở Trung Á. Giá nhiên liệu bán lẻ trên khắp thế giới là một đối tượng thu hút sự chú ý của người dân, vì chúng có tác động đáng kể đến giá của các hàng hóa khác, bao gồm cả các sản phẩm và dịch vụ thực phẩm có ý nghĩa xã hội. Việc tăng giá xăng có nguy cơ làm tăng giá các hàng hóa khác, gây ra quá trình lạm phát trong toàn bộ chuỗi sản xuất, vận chuyển, lưu kho và bán hàng hóa. Do đó, một số nhà kinh tế cho rằng xăng được trực tiếp đưa vào giỏ hàng tiêu dùng. Giá cả bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố bên trong và bên ngoài - từ giá dầu toàn cầu đến chính sách thuế của từng quốc gia.
Giá xăng thấp nhất quán ở Turkmenistan là do tiềm năng năng lượng của đất nước, quốc gia có trữ lượng hydrocacbon thế giới, và các ưu tiên trong chính sách xã hội của nước này. Nước này sản xuất và tinh chế một lượng dầu đáng kể, một số được xuất khẩu sang các nước khác. Theo báo cáo tại cuộc họp lần thứ 4 gần đây của các Bộ trưởng Năng lượng của Tổ chức Hợp tác Kinh tế (ECO), trong ba năm qua, khoảng 20,7 triệu tấn dầu thô và các sản phẩm dầu của Turkmen đã được vận chuyển đến các thị trường thế giới thông qua Baku-Tbilisi-Ceyhan. (BTC) đường ống dẫn dầu.


7. Angola - 1,37 đô la/gallon
Angola là quốc gia sản xuất dầu lớn thứ hai ở châu Phi cận Sahara và là thành viên hiệp hội OPEC với sản lượng khoảng 1,37 triệu thùng dầu mỗi ngày (bpd) và sản lượng khí đốt tự nhiên ước tính là 17.904,5 triệu feet khối. Do giá dầu giảm đáng kể và ngoại tệ hạn chế trên thị trường Angola, đầu tư rất hạn chế vào các lĩnh vực khai thác và khai thác mới hoặc đã trưởng thành đã diễn ra từ năm 2014 đến năm 2018. Khoản đầu tư hạn chế đã dẫn đến mức tăng hàng ngày hiện tại là 1,37 triệu thùng dầu mỗi ngày (bpd), thấp hơn nhiều so với công suất.
Hơn nữa, quốc gia này nắm giữ 9 tỷ thùng tài nguyên dầu mỏ đã được chứng minh và 11 nghìn tỷ feet khối trữ lượng khí đốt tự nhiên đã được kiểm chứng, thể hiện tiềm năng to lớn để phát triển kinh tế hơn nữa và các cơ hội kinh doanh đáng kể. Ngành công nghiệp dầu mỏ ở Angola bị chi phối bởi lĩnh vực thượng nguồn - thăm dò và sản xuất dầu thô và khí đốt tự nhiên ngoài khơi. Gần 75% sản lượng dầu đến từ các mỏ ngoài khơi. Thềm lục địa giàu dầu mỏ ngoài khơi bờ biển Angola được chia thành 50 khối nhưng số lượng khối dự kiến sẽ tăng gấp đôi với việc bán đấu giá các khối mới từ năm 2019 đến năm 2025.


8. Malaysia - 1,66 USD/gallon
Việc xác định giá bán lẻ đối với sản phẩm xăng dầu, bao gồm xăng và dầu diesel ở Malaysia, đã có hiệu lực từ năm 1983 và được điều chỉnh theo tỷ lệ hoạt động, tỷ suất lợi nhuận cho các nhà phân phối xăng dầu, hoa hồng cho chủ trạm xăng, thuế bán hàng và trợ cấp. Với việc cung cấp các khoản trợ cấp và miễn giảm thuế bán hàng, giá nhiên liệu ở Malaysia là thấp nhất so với các nước láng giềng trong khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, có những khía cạnh khác khiến việc so sánh giá nhiên liệu ở Malaysia và Indonesia trở nên phức tạp.
Đầu tiên, Malaysia là nước xuất khẩu dầu (Net Exporter), trong khi Indonesia là nước nhập khẩu (Net Importer). Thứ hai, dân số của Malaysia là 32 triệu người, ít hơn nhiều so với tổng dân số của Indonesia là 260 triệu người. Về dân số phương tiện, ở Malaysia có 33 triệu phương tiện, trong khi ở Indonesia số lượng phương tiện nhiều hơn gấp bốn lần, là 145 triệu phương tiện. Cuối cùng, có liên quan đến khu vực và mức độ phức tạp của phân bố, Malaysia đơn giản hơn nhiều so với Indonesia.

9. Nigeria - 1,65 đô la/gallon
Nigeria là một trong những quốc gia hàng đầu về sản xuất dầu khí ở châu Phi. Dầu thô đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nigeria, và giá xăng dầu là một chỉ số quan trọng ảnh hưởng đến tình hình kinh tế của đất nước. Với giá xăng rẻ thứ tám trên thế giới, Nigeria đang giữ vững vị trí của mình trong danh sách các quốc gia có giá xăng thấp. Báo cáo mới của một công ty giáo dục lái xe quốc tế đưa ra chỉ số, xác nhận rằng giá xăng ở Nigeria là 0,40 USD/lít, tương đương 1,82 USD/gallon. Nigeria đứng ở vị trí thứ tám trong bảng xếp hạng toàn cầu, và các quốc gia giàu dầu mỏ như Nam Mỹ và Venezuela đứng đầu danh sách. Với trữ lượng dầu thô lớn nhất thế giới, Nigeria bán xăng với giá 0,03 USD/lít (0,11 USD/gallon).


10. Kazakhstan - 1,67 USD/gallon
Trong số các cộng hòa thuộc Liên Xô cũ, Kazakhstan đứng thứ hai về trữ lượng dầu đã được chứng minh và là nhà sản xuất lớn thứ hai với 1,7 triệu thùng/ngày. Mặc dù không giáp biển và không có đường tiếp cận trực tiếp với các tuyến đường biển toàn cầu, Kazakhstan phải dựa vào hệ thống đường ống để xuất khẩu dầu cho thị trường quốc tế. Nhờ khả năng sản xuất đáng kể, nhiều người hy vọng rằng Kazakhstan có thể trở thành một ngày nào đó nhà cung cấp đủ lớn để thay đổi động thái của OPEC hoặc xuất khẩu lượng lớn dầu và khí đốt sang châu Âu mà không cần sự tham gia của Nga.
Các ước tính hiện tại đưa ra rằng trữ lượng đã được chứng minh của Kazakhstan là khoảng 30 tỷ thùng dầu. Sau khi Liên Xô tan rã, đầu tư từ các công ty dầu mỏ quốc tế đã giúp tăng sản lượng dầu lên trên 1 triệu thùng/ngày. Hai mỏ lớn nhất của đất nước là Tengiz và Karachaganak, chiếm nửa sản lượng tổng cả nước, trong khi mỏ Kashagan dự kiến sẽ đóng góp thêm 347.000 thùng/ngày khi đi vào hoạt động.

