1. Mỹ
Quân đội Hoa Kỳ là tổ hợp các lực lượng quân sự thống nhất của Hoa Kỳ, bao gồm Lục quân, Hải quân, Thủy quân lục chiến, Không lực, Tuần duyên và lực lượng vũ trụ. Hoa Kỳ duy trì truyền thống dân sự kiểm soát quân sự mạnh mẽ, với bộ quốc phòng là cơ quan chính thực hiện chính sách quân sự. Quân đội đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử của Hoa Kỳ, từ chiến thắng chống hải tặc Barbary đến chiến tranh thế giới thứ hai và chiến tranh lạnh. Quân đội hiện đại được hình thành từ đạo luật an ninh quốc gia Hoa Kỳ 1947, sau chiến tranh thế giới thứ hai.
Quân đội Hoa Kỳ là một trong những quân đội lớn nhất thế giới về quân số và sử dụng chủ yếu nguồn nhân lực tự nguyện. Đến năm 2010, Hoa Kỳ chi tiêu khoảng 692 tỷ đô la Mỹ hàng năm cho quốc phòng, chiếm khoảng 42% chi tiêu quân sự thế giới. Với trang bị hiện đại, quân đội Hoa Kỳ sở hữu khả năng mạnh mẽ trong cả phòng thủ và tấn công.


2. Trung Quốc
Quân nhân giải phóng dân tộc Trung Quốc, hay giải phóng quân nhân dân, là lực lượng vũ trang chính của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Là đội quân thường trực lớn nhất thế giới với 5 lực lượng chính: Lục quân, Hải quân, Không quân, Tên lửa chiến lược và Chi viện chiến lược. Cảnh sát vũ trang cũng là một nhánh của quân nhân giải phóng dân tộc Trung Quốc.
Lực lượng Lục quân sở hữu khoảng 2.000 xe tăng hạng nhẹ bao gồm cả loại Type-62 và xe tăng lội nước Type-63. Mới đây, họ đã sản xuất xe tăng hạng nhẹ Type 15 từ năm 2015. Ngân sách quốc phòng của Trung Quốc đã tăng đáng kể, với hơn 200 tỷ USD vào năm 2019. Quốc gia này cũng đã thành công trong việc đưa người vào vũ trụ bằng tàu vũ trụ do chính mình chế tạo.


3. Nga
Quân đội Nga, hay còn được biết đến là Lực lượng Vũ trang Liên bang Nga, là một trong những lực lượng quân sự lớn mạnh nhất thế giới. Thành lập sau sự tan rã của Liên Xô, quân đội Nga ngày nay được lãnh đạo bởi tổng thống Vladimir Putin. Được chia thành Lục quân, Hải quân và Không quân Vũ trụ, quân đội Nga còn có các lực lượng đặc nhiệm, tên lửa chiến lược, và nhiều đơn vị khác. Có sự đầu tư mạnh mẽ vào hiện đại hóa và nâng cấp trang bị, quân đội Nga đang trở lại vị thế mạnh mẽ trên trường quốc tế.
Ngân sách quốc phòng tăng lên, cho phép Nga triển khai nhiều kế hoạch hiện đại hóa. Năm 2012, Nga có khoảng 1499 đầu đạn hạt nhân chiến lược đang sẵn sàng, là một phần trong chiến lược phòng thủ và tấn công. Lực lượng tên lửa chiến lược có khả năng phóng từ mặt đất, trên không, và từ tàu ngầm. Sự thay đổi tích cực trong quân đội Nga đánh dấu một thời kỳ mới sau những năm suy thoái kinh tế.


4. Nhật Bản
Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản, thường được gọi là tự vệ đội còn được gọi là lực lượng phòng vệ (SDF) hoặc Lực lượng vũ trang Nhật Bản, là lực lượng quân sự thống nhất của Nhật Bản được thành lập bởi luật lực lượng phòng vệ ký ban hành chính thức vào năm 1954. Bộ Quốc phòng kiểm soát các lực lượng này, và tổng tư lệnh tự vệ đội do Tổng lý đứng đầu. JSDF đã tham gia vào các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình quốc tế cùng Liên Hợp Quốc.
Tổng tham mưu trưởng là người tham mưu cho thủ tướng và bộ trưởng quốc phòng, đồng thời là người đứng đầu bộ tham mưu liên quân. Bộ tham mưu bao gồm cố vấn cao cấp của tổng tham mưu trưởng, phó tổng tham mưu trưởng, phó tham mưu trưởng hành chính, và nhiều phòng ban và nhân viên đặc biệt. Mỗi nhánh quân đội có tham mưu trưởng riêng đứng đầu. Ngày 30 tháng 7 năm 2018, Nhật Bản thuê Lockheed Martin chế tạo máy radar trị giá 1,2 tỷ USD cho hai trạm phòng không chống đạn đạo trên mặt đất. Cùng ngày bộ quốc phòng Nhật Bản cho biết đang xem xét rút đơn vị đánh chặn tên lửa PAC3 từ khu vực phía bắc và phía tây trong bối cảnh căng thẳng với Triều Tiên.
Lực lượng phòng vệ cũng thực hiện các hoạt động quốc tế như tham gia cứu trợ thiên tai ở nhiều quốc gia như Rwanda, Honduras, Thổ Nhĩ Kỳ, Tây Timor, Afghanistan, Iraq, Iran, Thái Lan, Indonesia, Nga, Pakistan, Haiti, New Zealand. Năm 2003, Nhật Bản ban hành luật đối phó với cuộc tấn công vũ trang và sửa đổi Luật tổ chức Lực lượng Phòng vệ.


5. Ấn Độ
Lực lượng vũ trang Ấn Độ đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ quốc phòng và an ninh trên lãnh thổ Ấn Độ. Tổng thống Ấn Độ là lãnh đạo tối cao (tổng tư lệnh) của các lực lượng vũ trang. Gồm lục quân Ấn Độ, hải quân Ấn Độ và không quân Ấn Độ, lực lượng này thuộc sự chỉ huy của bộ quốc phòng. Lực lượng phục vụ, hỗ trợ bao gồm lực lượng biên phòng Ấn Độ, lực lượng bán vũ trang Ấn Độ và bộ chỉ huy các lực lượng chiến lược.
Tất cả quân nhân phục vụ trong quân đội của Ấn Độ là những người tình nguyện. Ấn Độ chưa bao giờ thực thi chế độ tòng quân cưỡng bức, ngay cả trong các cuộc chiến tranh lớn trước đây. Lực lượng vũ trang của Ấn Độ đã thể hiện vai trò chiến lược quan trọng, có năng lực và sức mạnh ngày càng tăng sau khi Ấn Độ trở thành quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân công khai, hợp pháp. Tổng thống Ấn Độ là tổng tư lệnh tối cao của các lực lượng vũ trang Ấn Độ về mặt danh nghĩa, nhưng quyền kiểm soát quân đội nằm dưới sự chỉ đạo của thủ tướng, với bộ quốc phòng là cơ quan điều hành. Lực lượng vũ trang Ấn Độ có các nhánh quân chủng, lục quân Ấn Độ, hải quân Ấn Độ và không quân Ấn Độ, đều thuộc bộ quốc phòng. Có cả lực lượng bán vũ trang Ấn Độ, lực lượng cảnh sát trung ương Ấn Độ thuộc bộ nội vụ. Lực lượng hạt nhân chiến lược Ấn Độ trực thuộc sự lãnh đạo trực tiếp của thủ tướng. Quân đội Ấn Độ sở hữu loại vũ khí hạt nhân và chủ yếu sử dụng tên lửa và máy bay chiến đấu. Tuy nhiên, Ấn Độ duy trì chính sách không sử dụng vũ khí hạt nhân trước.


6. Pháp
Lực lượng vũ trang Pháp với lịch sử lâu dài đã ghi dấu ấn quan trọng trong lịch sử thế giới. Gồm lục quân, hải quân, không quân và lực lượng hiến binh quốc gia, quân đội Pháp đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ an ninh quốc phòng và lợi ích toàn cầu. Tổng thống Pháp là tổng tư lệnh của quân đội. Đến năm 2006, quân đội Pháp có lực lượng lên đến 779.450 người (chính quy 259.050, dự bị 419.000, hiến binh 101.400), đứng đầu Châu Âu và thứ 20 thế giới về quân số. Mặc dù quân số không nhiều nhưng chi phí quân sự của Pháp rất lớn, lên đến 60 tỉ USD, tập trung vào nghiên cứu, chế tạo và mua sắm trang thiết bị quốc phòng. Nên quân đội Pháp có trình độ kỹ thuật hàng đầu thế giới.
Pháp nằm ở vị trí thứ 3 về vũ khí hạt nhân. Không chỉ tham gia NATO, Pháp còn tích cực và hiệu quả trong gìn giữ hòa bình ở Châu Phi, Trung Đông và Balkans, thường đảm nhận vai trò lãnh đạo. Pháp cũng cơ cấu lại quân đội để tạo ra đội quân chuyên nghiệp, nhỏ gọn, có khả năng triển khai nhanh chóng và thích ứng tốt ở ngoại ô. Quan trọng nhất là giảm số lượng quân nhân và cơ sở hạ tầng. Người đứng đầu lực lượng vũ trang Pháp là tổng thống, tổng tư lệnh. Tuy nhiên, Hiến pháp đặt quân đội dưới sự chỉ huy của thủ tướng, có bộ quốc phòng là cơ quan điều hành. Bộ trưởng bộ lực lượng vũ trang, Florence Parly, chịu trách nhiệm tài chính, mua sắm và hoạt động của quân đội. Pháp từng phụ thuộc vào việc nhập ngũ, nhưng sau Chiến tranh Algeria, họ chấm dứt chế độ này năm 2001. Tính đến năm 2017, lực lượng vũ trang Pháp có 426.265 người, với 368.962 nhân viên hoạt động và lực lượng hiến binh quốc gia.


7. Hàn Quốc
Quốc quân Đại Hàn Dân Quốc, hay quân đội Hàn Quốc, là đội quân được thành lập ngày 15 tháng 8 năm 1948 sau sự chiếm đóng và chia cắt bán đảo Triều Tiên. Với lực lượng lên đến 3,75 triệu người (650,000 thường trực và 3,100,000 dự bị) vào năm 2020, quân đội Hàn Quốc đứng thứ 8 thế giới. Họ không phát triển vũ khí hủy diệt hàng loạt, giữ theo hiệp ước cấm thử nghiệm. Nhiệm vụ chính là bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ và tham gia vào các hoạt động cứu trợ nhân đạo cùng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc.
Với chiến tranh Triều Tiên chỉ dừng lại ở tuyên bố ngừng bắn và không có hiệp ước hòa bình chính thức, bán đảo Triều Tiên vẫn ở trong tình trạng chiến tranh. Chính phủ Hàn Quốc yêu cầu công dân thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc, không miễn và giảm thời gian tại ngũ ngoại trừ trường hợp đặc biệt. Theo Hiệp ước phòng thủ chung Mỹ - Hàn (1953), quân đội Mỹ duy trì sự hiện diện và hỗ trợ quốc phòng, đưa lãnh thổ Hàn Quốc vào 'Ô bảo vệ Hạt Nhân' cùng với NATO, Nhật Bản, Úc, tiến hành các hoạt động tập trận chung, hỗ trợ đào tạo nhân lực và bảo đảm an ninh quốc phòng. Bên cạnh đó, các đơn vị vũ trang trực thuộc hải quân Hoa Kỳ đóng gần Hàn Quốc như hạm đội 7 cũng sẵn sàng tham chiến cùng lực lượng mặt đất trong trường hợp nước này bị tấn công xâm lược.
Lục quân Hàn Quốc (ROKA) là lực lượng có quy mô lớn nhất so với các chi nhánh khác với khoảng 464.000 nhân viên quân sự chuyên nghiệp và bán quân sự tính đến năm 2019, 2 phần 3 trong số đó đang đóng quân ở ngay sát tiền tuyến gần khu vực DMZ. Hải quân Hàn Quốc (ROKN) được đánh giá là lực lượng hải quân lớn thứ 8 trên thế giới và đang có mục tiêu trở thành hải quân nước xanh dương trong tương lai gần. Tổ chức này duy trì khoảng 70.000 nhân viên chính quy thường trực trong đó 29.000 là lính thủy đánh bộ, khoảng 150 tàu chiến và 70 máy bay các loại, do bộ chỉ huy hải quân phụ trách, hạm đội quốc gia là cơ quan chỉ huy cao nhất và cục trưởng cục tác chiến hải quân là sĩ quan cao cấp nhất. Thủy quân lục chiến Hàn Quốc (ROKMC) là một nhánh thuộc hải quân, được thành lập từ năm 1949 và chịu trách nhiệm về các hoạt động phản ứng nhanh, tác chiến đặc biệt hoặc tấn công đổ bộ, tư lệnh của lực lượng này là một tướng ba sao. Thủy quân lục chiến Hàn Quốc có khoảng 29.000-30.000 nhân viên, được tổ chức thành 2 sư đoàn, 1-2 lữ đoàn, 2 tiểu đoàn và 1 đại đội trinh sát, được trang bị khoảng 300 phương tiện đổ bộ tấn công, xe tăng và pháo tự hành. Biệt danh của lực lượng này hiện nay là 'Những con Sói biển'


8. Pakistan
Quân đội Pakistan là lực lượng quốc phòng, bảo vệ đất nước của Pakistan. Gồm: Lục quân Pakistan, Hải quân Pakistan, Không quân Pakistan, Lực lượng bán vũ trang Pakistan, Lực lượng Biên phòng Pakistan, Bộ tư lệnh Chiến lược hạt nhân Pakistan. Với khoảng 619.000 người trong lực lượng chính quy, đứng thứ 7 thế giới về quân số. Tổng cộng gần 1.000.000 người bao gồm lực lượng bán vũ trang và biên phòng, với ngân sách khoảng 4,26 tỉ Mỹ kim, chiếm 4,5% GDP. Lực lượng vũ trang có vị trí cao trong xã hội, và ngày 6 tháng 9 là Ngày Quốc phòng của Pakistan. Hoạt động tích cực trong các cuộc xung đột với Ấn Độ và tham gia gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
Tính đến nay, quân đội Pakistan đã tham gia vào nhiều cuộc chiến chống khủng bố và chịu nhiều tổn thất. Tham gia cứu trợ trong các thảm hoạ thiên tai như động đất Kashmir năm 2005 và lũ lụt ở Baluchistan năm 2008. Sở hữu vũ khí hạt nhân, nhưng không có chính sách không sử dụng trước, duy trì việc sử dụng vũ khí hạt nhân như một phương tiện răn đe và ngăn chặn hoà bình với Ấn Độ cùng các quốc gia khác trên thế giới có ưu thế về vũ khí quy ước như Hoa Kỳ và Ấn Độ.


9. Vương quốc Anh
Lực lượng vũ trang vương quốc liên hiệp Anh và Bắc Ireland còn được gọi là lực lượng vũ trang vương thất Anh hay quân lực vương thất Anh, bao gồm hải quân, lục quân, không quân và thủy quân lục chiến. Lực lượng vũ trang vương thất Anh là một trong những lực lượng quân sự mạnh nhất ở Châu Âu và xếp thứ 8 trên thế giới. Quân đội Anh năm tài chính 2016 có 260.760 người, với lực lượng hiện dịch là 187.990 quân và lực lượng trừ bị là 72.770 quân. Mặc dù xếp thứ 8 thế giới về sức mạnh, nhưng quân đội Anh có chi phí quốc phòng lớn thứ tư trên thế giới và sở hữu vũ khí, trang thiết bị hiện đại nhất Châu Âu, được xem là một trong những lực lượng vũ trang mạnh nhất thế giới. Tổng tư lệnh của quân đội Anh là Nữ vương Elizabeth II và quân đội được quản lý bởi hội đồng quốc phòng Anh thuộc bộ quốc phòng. Thủ tướng Anh cũng có quyền chỉ huy đối với lực lượng vũ trang.
Quân đội Anh bảo vệ vương quốc liên hiệp Anh và Bắc Ireland, thúc đẩy an ninh cho các khu vực có lợi ích của chính phủ và hỗ trợ các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế. Lực lượng này tích cực tham gia NATO và các liên minh khác, tham gia nhiều cuộc chiến như ở Afghanistan, Iraq, Sierra Leone, cũng như các hoạt động gìn giữ hòa bình ở Balkan và Kypros. Quân đội Anh có các căn cứ quân sự ở nhiều nước và là một trong những nước có sức mạnh về quân sự, đặc biệt về kỹ thuật và công nghệ cao, với chi phí quốc phòng lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Hoa Kỳ.


10. Brasil
Brasil là quốc gia dẫn đầu khu vực Mỹ Latinh về chính trị và kinh tế. Mặc dù gặp khó khăn trong kinh tế và xã hội, nhưng Brasil vẫn giữ vững vị thế lãnh đạo và có tầm ảnh hưởng toàn cầu. Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến những năm 1990, chính phủ Brasil đã đẩy mạnh ảnh hưởng quốc tế thông qua phát triển kinh tế và chính sách ngoại giao độc lập. Gần đây, Brasil củng cố quan hệ với các nước láng giềng Mỹ Latinh và đóng vai trò quan trọng trong các sứ mệnh của Liên Hợp Quốc. Chính sách ngoại giao của Brasil theo định hình hòa bình trong các xung đột quốc tế và không can thiệp vào nội bộ nước khác.
Brasil là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Tổ chức Thương mại Thế giới và Khối Thị trường chung Nam Mỹ (Mercosur)... Brasil thiết lập quan hệ ngoại giao với Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam vào ngày 8 tháng 5 năm 1989. Quân đội Brasil bao gồm 3 chi nhánh chính: lục quân, hải quân và không quân. Lực lượng cảnh sát được coi là một nhánh của quân đội theo hiến pháp, nhưng nằm dưới sự chỉ huy của từng bang.
Brasil có quân đội lớn nhất Mỹ Latinh với tổng quân số là 318.450 vào năm 2014. Tổng thống Brasil đồng thời là chỉ huy trưởng quân đội. Chi phí quốc phòng của Brasil vào năm 2017 ước tính chiếm khoảng 1,4% GDP. Hệ thống nghĩa vụ quân sự ở Brasil áp dụng cho nam giới từ 21-45 tuổi, kéo dài từ 9 đến 12 tháng, và tự nguyện từ 17-45 tuổi. Tuy nhiên, với dân số đông đúc, đa số nam giới ở Brasil không phải nhập ngũ. Brasil là quốc gia đầu tiên ở Nam Mỹ chấp nhận phụ nữ tham gia quân ngũ từ những năm 1980. Nhiệm vụ chính của Quân đội Brasil là bảo vệ chủ quyền quốc gia và tham gia vào các chiến dịch duy trì hòa bình của Liên Hiệp Quốc ở nước ngoài.

