1. Argentina
Trong khi Nam Mỹ nổi tiếng với cà phê, Argentina cũng góp mặt trong ngành sản xuất trà với hơn 90.000 tấn hàng năm. Loại trà đen Ấn Độ nổi tiếng được sản xuất chủ yếu ở đây. Thập kỷ 1920, Argentina nhập khẩu hạt giống chè từ Trung Quốc và khuyến khích nông dân trồng. Vào những năm 1950, Argentina trở thành động lực lớn trong sản xuất trà, đặc biệt là yerba mate, một loại trà được làm từ lá cây địa phương. Văn hóa trà Argentina độc đáo với ảnh hưởng của yerba mate, có hương vị chua và đắng. Khu vực chính sản xuất chè là ở các tỉnh Misiones và Corrientes, với đồn điền chè được tập trung ở địa phận có đất đai phẳng và khí hậu nóng ẩm.
2. Myanmar
Việc trồng trà đã gắn liền với lịch sử lâu dài của Myanmar, tạo nên văn hóa đặc sắc với trà laphet (gọi là Yay Nway Chan). Món ăn này không chỉ là một phần quan trọng của ẩm thực địa phương mà còn là biểu tượng của sự chào đón và gặp gỡ xã hội. Lá trà được lên men để làm nổi bật hương vị, theo phong cách truyền thống. Quá trình này bao gồm thu hoạch búp non, đóng gói trong tre, và để lên men từ ba đến sáu tháng, tạo ra một loại trà độc đáo với hương vị đặc trưng. Trà không chỉ là thức uống, mà còn là phần không thể thiếu của văn hóa và giá trị Miến Điện.
3. Iran
Văn hóa trà ở Iran bắt đầu phát triển vào cuối thế kỷ 15, khi cà phê không còn là đồ uống chính. Với vị trí gần con đường tơ lụa, Iran đã chuyển từ cà phê sang trà, làm cho việc vận chuyển trở nên thuận tiện hơn. Người Iran đã thất bại trong việc trồng chè lần đầu vào năm 1882, nhưng sau đó, họ thành công khi nhập khẩu hạt giống từ Ấn Độ vào năm 1899. Mohammad Mirza Kashef Al Saltaneh, một nhà ngoại giao Iran, được biết đến là cha đẻ của ngành công nghiệp chè ở Iran. Ngày nay, Iran có một ngành công nghiệp chè phát triển, và Kashef Al Saltaneh được tôn vinh qua việc xây dựng bảo tàng trà tại Lahijan.
4. Thổ Nhĩ Kỳ
Trái với quan điểm phổ biến, không phải cà phê mà chính trà là thức uống đặc trưng ở Thổ Nhĩ Kỳ. Từ bình minh đến lúc trời tối, việc thưởng thức một ly trà tại đây trở nên khó cưỡng. Loại trà truyền thống, được gọi là 'chai', thường được phục vụ trong chiếc ly nhỏ hình hoa tulip, thiết kế thừa hưởng từ thời kỳ Đế chế Ottoman. Người dân Thổ Nhĩ Kỳ thường không sử dụng sữa đặc hay chanh, mà thay vào đó, họ thích khuấy một hoặc hai viên đường vào trà trước khi uống. Có người còn để viên đường tan dưới lưỡi và uống càng nhiều trà càng tốt.
Đầu thế kỷ 20, người Thổ Nhĩ Kỳ thưởng thức cà phê nhiều hơn trà, nhưng với sự khuyến khích của Tổng thống Mustafa Kemal Ataturk, họ chuyển sang trà khi cà phê trở nên đắt đỏ. Trà đen Thổ Nhĩ Kỳ, sản xuất nội địa từ khi có nơi trồng trà lý tưởng, đã trở thành thức uống phổ biến nhất trong nước. Với vị trí thứ 6 thế giới về sản xuất trà, Thổ Nhĩ Kỳ đóng góp hơn 6% tổng sản lượng trà thế giới.
5. Indonesia
Vào thế kỷ 16, khi người Bồ Đào Nha và Hà Lan mở rộng thế lực, trà được đưa vào châu Âu và trở nên phổ biến. Cả hai quốc gia này đã thành lập các đồn điền chè quy mô lớn tại các thuộc địa nhiệt đới. Indonesia nổi lên như một trong những quốc gia sản xuất chè hàng đầu, với trà trắng là sản phẩm đắt giá được xuất khẩu, đặc biệt là sang Nhật Bản. Tính đến nay, Indonesia đứng thứ 7 về sản xuất chè toàn cầu. Tây Java là trung tâm chính của sản xuất chè, chiếm khoảng 70% sản lượng, được trồng ở vùng cao nguyên và ẩm ướt. Hơn 50% chè sản xuất được xuất khẩu, đóng góp lớn vào GDP của quốc gia.
6. Sri Lanka
Sri Lanka là quốc gia sản xuất chè lớn thứ tư, với sản lượng 340.230 tấn cây chè. Nổi tiếng với các loại trà Ceylon, Sri Lanka đã chuyển từ cà phê sang chè sau khi bệnh bạc lá tàn phá mùa màng cà phê. Chè đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, chiếm 2% GDP của đất nước và là nguồn thu nhập chính từ xuất khẩu. Vùng núi trung tâm của đất nước là nơi trồng chè chính, sản xuất các loại trà ngọt như Dimbula, Kenilworth và Uva. Sri Lanka giới thiệu vụ mùa vào năm 1867 để cạnh tranh với Trung Quốc và từ đó đã sản xuất nhiều loại chè xuất sắc, với trà trắng độc đáo và đắt giá nhất do quy trình thu hoạch thủ công vào bình minh.
7. Việt Nam
Trong top 5 là Việt Nam, với sản lượng chè đạt 276.553 tấn. Trà đã in sâu vào văn hóa hàng nghìn năm của Việt Nam. Đây không chỉ là một hoạt động hàng ngày mà còn là trải nghiệm tâm linh và một phần của cuộc sống học thuật. Từ vùng trung du đến vùng núi cao, từ miền Bắc đến Tây Nguyên, cây trà đã trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và đa dạng. Người Việt đã tạo ra nhiều loại trà độc đáo, với sự ưu ái đặc biệt cho trà xanh, loại trà phổ biến nhất. Trà sen cũng là một đặc sản, nơi lá trà xanh được bọc trong bông sen để tạo hương thơm đặc trưng.
8. Ấn Độ
Ấn Độ đứng ở vị trí thứ hai với sản lượng chè lên đến 1,4 triệu tấn. Chè đã có mặt từ rất sớm tại Ấn Độ, được giới thiệu bởi các lữ hành lụa Trung Quốc. Nhưng chỉ khi người Anh mang trà vào nền văn hóa, nó mới thực sự phát triển mạnh mẽ. Khí hậu tại đất nước này là lý tưởng cho việc trồng cây trà và chất lượng sản phẩm ngang ngửa Trung Quốc. Để đối phó với độc quyền sản xuất chè của Trung Quốc, người Anh quyết định trồng chè tại thuộc địa quý báu của họ, Ấn Độ.
Chè là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày tại Ấn Độ. Thị trường chè lớn, với hàng nghìn vườn chè khắp cả nước, sản xuất các giống chè nổi tiếng như Darjeeling và Assam. Hơn một nửa lượng chè được sản xuất ở Ấn Độ vẫn được tiêu thụ trong nước, làm cho đây trở thành quốc gia có một tỷ lệ người uống trà hiệu quả nhất thế giới. Ấn Độ giữ vị trí thứ hai về sản xuất chè trên thế giới với những vườn chè đồ sộ ở Darjeeling, Nilgiri và Assam. Cây chè được người Anh đưa vào trồng thương mại lần đầu tiên vào năm 1824 để cạnh tranh với độc quyền sản xuất chè của Trung Quốc.
9. Kenya
Kenya là quốc gia tiếp theo trong danh sách này, với tổng sản lượng chè lên đến 432.400 tấn. Mặc dù Kenya ít khi được nhắc đến khi nói về chè, nhưng thực tế, đây là quốc gia xuất khẩu chè đen lớn nhất thế giới với hơn 500.000 nông dân quy mô nhỏ trồng chè. Với vị trí gần đường xích đạo, Kenya có nhiều ánh sáng mặt trời và điều kiện lý tưởng để chè phát triển. Bụi chè Kenya đã được gieo hạt lần đầu tiên vào đầu những năm 1900 và từ đó đã trở thành một loại cây chủ lực quan trọng.
Kenya nổi tiếng là quốc gia sản xuất chè đen hàng đầu thế giới, với các loại chè được trồng ở các vùng như Kericho, Nyambe Ne Hills và vùng Nan di, là một trong những quốc gia sản xuất chè hàng đầu thế giới. Trà Kenya, giới thiệu lần đầu vào năm 1903 bởi GWL Caine, đã trở thành một sản phẩm xuất khẩu chính thức từ năm 1924 khi Malcolm Bell thương mại hóa nó cho Brooke Bond. Kenya xuất khẩu chủ yếu đến thị trường quốc tế, với Pakistan là điểm đến hàng đầu, chiếm khoảng 40% tổng lượng chè xuất khẩu. Ngoài ra, Ai Cập và Vương quốc Anh cũng là những thị trường quan trọng mà Kenya cung cấp.
10. Trung Quốc
Trung Quốc là nước sản xuất chè lớn nhất thế giới với gần 3 triệu tấn. Chè đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu xã hội và đời sống hàng ngày ở Trung Quốc. Trà được phát hiện vào năm 2737 trước Công nguyên khi Hoàng đế Thần Nông uống nước đun sôi mà lá cây rơi vào. Truyền thuyết kể rằng ông đã bị mê hoặc và uống nước từ niềm đam mê khám phá của mình.
Trung Quốc nổi tiếng với đa dạng loại trà từ xanh, đen đến ô long. Nền văn hóa uống trà ở đây rất độc đáo, với sự chú ý đặc biệt đến hương vị và môi trường uống trà. Trung Quốc chiếm khoảng 40% lượng chè thế giới, với giá trị lên đến 2,7 triệu tấn. Trà chủ yếu được trồng ở các tỉnh Vân Nam, Quảng Đông và Chiết Giang. Trung Quốc không chỉ là nhà xuất khẩu và trồng chè lớn nhất mà còn nổi tiếng với những loại trà ngon nhất thế giới như Lapsang Souchong, Keemun và Green Gunpowder.