- - Cáo tuyết Bắc Cực là loài thuộc họ Chó, bộ Ăn thịt với đặc điểm bên ngoài dễ nhận ra như kích thước nhỏ, phần tai nhọn, lông rậm, mắt xếch, phần mõm hẹp và dài.
- - Chúng có khả năng chịu lạnh cực tốt, hoạt động mà không ngủ đông như những loài động vật khác.
- - Cáo Bắc Cực hình thành đôi đơn giao phối trong mùa sinh sản và chúng sẽ ở cùng nhau để nuôi dưỡng con non trong các hang dưới lòng đất.
- - Cáo tuyết có tính cách độc đáo để thích nghi với môi trường khắc nghiệt, sống trong những hang lớn không bao giờ rã đông.
- - Kích thước trung bình của cáo tuyết đặc biệt nhỏ, chúng thường săn mồi như chuột Lemming, thỏ đồng, chim và trứng.
- - Cáo tuyết sở hữu kỹ thuật săn mồi độc đáo, nhảy lên cao trong không trung rồi lao đầu xuống lớp băng tuyết để bắt mồi.
- - Cáo tuyết phân bố gần khu vực cực và sống trong môi trường lạnh lẽo của Bắc Âu, Bắc Á và Bắc Mỹ.
- - Tình hình bảo tồn loài cáo tuyết được đánh giá là tích cực, nhưng quần thể ở lục địa Scandinavia đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
- - Cáo Bắc Cực sinh sống ở những vùng cực lạnh trên trái đất mà vẫn giữ vững mình ngay cả khi nhiệt độ giảm xuống dưới −70 °C.
- - Một số thông tin đặc sắc về cáo tuyết Bắc Cực bao gồm việc chúng là chuyên gia ăn cắp trứng ngỗng trực tiếp từ tổ và có chiêu thức độc đáo giúp săn mồi dưới lớp tuyết dày.
Cáo tuyết Bắc Cực là loài thuộc họ Chó, bộ Ăn thịt với đặc điểm bên ngoài dễ nhận ra như kích thước nhỏ, phần tai nhọn, lông rậm, mắt xếch, phần mõm hẹp và dài. Đặc biệt có khả năng chịu lạnh cực tốt, mặc dù thời tiết tại Bắc Cực có khi xuống tới -70 ° C nhưng chúng vẫn hoạt động mà không ngủ đông như những loài động vật khác. Tuy nhiên để thích nghi với môi trường khắc nghiệt, chúng thường đào những hang trong những lớp tuyết dày để ở và trú ẩn nếu như có bão tuyết.
Thông tin mô tả:
- Tên thường gọi: Cáo tuyết Bắc Cực
- Tên khoa học: Vulpes lagopus
- Lớp: Động vật có vú
- Chế độ ăn: Động vật ăn thịt
- Cách sống: Theo đàn
- Tuổi thọ: từ 3 – 6 năm
- Kích thước trung bình: từ đầu tới thân khoảng hơn 50 cm, đuôi dài 30 cm, cao từ 24-30 cm
- Trọng lượng trung bình: khoảng 3-7 kg
- Tình trạng trong Sách Đỏ: Loài ít quan tâm (ký hiệu: LC)
Thông tin mô tả
Thông tin mô tả
Cáo Bắc Cực hình thành những đôi đơn giao phối trong mùa sinh sản và chúng sẽ ở cùng nhau để nuôi dưỡng con non trong các hang dưới lòng đất. Cáo Bắc Cực xây dựng và chọn lối vào hướng về phía nam về phía mặt trời, làm cho hang trở nên ấm hơn. Cáo Bắc Cực thích những khu ổ chuột lớn, giống như mê cung để trốn tránh kẻ săn mồi và trốn thoát nhanh chóng, đặc biệt là khi những con cáo đỏ đang ở trong khu vực.
Mùa giao phối thường diễn ra từ tháng 4 đến tháng 5 và thai kỳ kéo dài khoảng 52 ngày. Trung bình là một lứa, cáo cái đẻ từ 5 đến 8 cáo con nhưng đặc biệt có thể nhiều đến tận 25 con non. Cáo non sẽ được cả cha lẫn mẹ chăm sóc. Đôi khi, những thành viên khác trong gia đình sẽ giúp chúng thực hiện công việc này.
Các con non sẽ sớm rời hang khi chúng được 3 hoặc 4 tuần tuổi và cai sữa khi được 9 tuần tuổi.
Sinh sản
Sinh sảnCáo tuyết, một loài cáo nhỏ sống ở vùng lãnh nguyên Bắc Cực thuộc Bắc Âu, Bắc Á và Bắc Mỹ, đã phát triển tính cách độc đáo để thích nghi với môi trường khắc nghiệt này. Với bộ lông dày cùng hệ thống trao đổi nhiệt đặc biệt, chúng có khả năng giữ ấm ngay cả khi nhiệt độ xuống âm 70 độ C.
Cáo Bắc Cực không ngủ đông, hoạt động quanh năm. Chúng tích trữ chất béo trong mùa thu và đôi khi tăng trọng lượng cơ thể lên đến hơn 50%, cung cấp cả nguồn cách nhiệt và năng lượng dồi dào trong mùa đông.
Chúng sống trong những hang lớn không bao giờ rã đông, tạo thành một hệ thống đường hầm phức tạp trải rộng khoảng 1.000 m2, thường nằm ẩn mình ở những ngọn đồi uốn lượn, tạo nên một lưới hầm phức tạp được sử dụng qua nhiều thế hệ.
Tính Cách Độc Đáo
Tính Cách Độc ĐáoChiều dài trung bình từ phần đầu đến hết thân của cáo đực là 55 cm, với khoảng từ 46 đến 68 cm. Còn cáo cái có chiều dài trung bình là 52 cm, với khoảng từ 41 đến 55 cm. Đuôi của cả đực và cái đều dài khoảng 30 cm. Chiều cao ở bờ vai khoảng 25 đến 30 cm. Trọng lượng trung bình của cáo đực là khoảng 3,5 kg, trong khoảng từ 3,2 đến 9,4 kg. Còn cáo cái có trọng lượng trung bình là 2,9 kg, trong khoảng từ 1,4 đến 3,2 kg.
Với kích thước đặc biệt nhỏ, cáo tuyết trở nên dễ bị tấn công bởi các loài săn mồi khác. Mặc dù loài này không đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do khả năng sinh sản cao, nhưng mối đe dọa lớn nhất đến từ hoạt động săn bắn để thu được lông, đặc biệt là để làm áo khoác xa xỉ. Trong tự nhiên, tuổi thọ trung bình của cáo tuyết dao động từ 3-6 năm.
Kích Thước Đặc Biệt
Kích Thước Độc ĐáoCáo Bắc Cực thường săn đuổi mọi loại động vật nhỏ trong môi trường lạnh giá của mình, từ chuột Lemming, thỏ đồng cho đến chim và trứng. Chúng cũng không ngần ngại ăn xác mồi dư thừa từ kẻ săn mồi lớn hơn như sói hay gấu trắng Bắc Cực. Khi thức ăn khan hiếm, cáo thậm chí sẽ ăn phân của mình. Chuột Lemming là một món ăn phổ biến và mỗi ngày, một gia đình nhà cáo có thể tiêu thụ hàng tá chuột Lemming.
Ở Bắc Canada, chim di cư cũng là nguồn thức ăn phong phú. Trên bờ biển Iceland và các đảo khác, cáo thường săn chim. Mùa sinh sản, chúng còn săn hải cẩu đeo vòng non khi cáo con chưa thể tự săn mồi. Cá bơi dưới lớp băng cũng là một phần của chế độ ăn, và cáo còn thưởng thức quả mọng và rong biển, cho nên chúng được coi là loài động vật ăn tạp.
Chúng cũng giỏi săn trứng chim, trừ trứng của những loài chim lớn nhất trên lãnh nguyên. Khi có thức ăn dư thừa, cáo thường chôn vùi để dự trữ.
Chế Độ Ăn Hấp Dẫn
Chế Độ Ăn Đa Dạng
6. Kỹ thuật săn mồi độc đáo
Cáo tuyết sở hữu kỹ thuật săn mồi độc đáo, khi đã xác định vị trí con mồi, cáo tuyết nhảy lên cao trong không trung rồi lao đầu xuống lớp băng tuyết. Chiêu thuật này hiệu quả, giúp nó bắt được con mồi đang ẩn náu dưới lớp tuyết dày đặc.
Khứu giác và thính giác nhạy bén, là yếu tố quan trọng giúp cáo tuyết trong việc săn mồi; chúng có thể nghe tiếng chuột đào hang dưới lớp tuyết dày 12cm hoặc ngửi thấy mùi thức ăn từ gấu Bắc Cực ở khoảng cách tới 40km.
Trong mùa đông khắc nghiệt, cáo tuyết có thể di chuyển cả 100 km để tìm thức ăn. Chúng là loài ăn tạp, ăn hầu như mọi thứ có thể tìm thấy, từ chuột, hải cẩu, cá, chim biển đến quả mọng, rong biển, côn trùng và thức ăn thừa của loài khác.
Kỹ thuật săn mồi
Kỹ thuật săn mồi
7. Phân bố và môi trường sống
Cáo tuyết phân bố gần khu vực cực và sống trong môi trường lạnh lẽo của Bắc Âu, Bắc Á và Bắc Mỹ. Địa bàn chúng bao gồm Greenland, Iceland, Fennoscandia, Svalbard, Jan Mayen và một số đảo khác ở biển Barents, phía bắc Nga, nhiều đảo trong biển Bering, Alaska và Canada kéo dài về phía nam tới vịnh Hudson. Cuối thế kỷ XIX, chúng đã được du nhập vào quần đảo Aleut phía tây nam Alaska.
Cáo chủ yếu sinh sống trong vùng đất lãnh nguyên và trên tảng băng trôi, đồng thời cũng xuất hiện trong rừng taiga ở Canada và bán đảo Kenai ở Alaska. Chúng thường xuất hiện ở độ cao lên đến 3.000 m (9.800 ft) trên mực nước biển và đã được ghi nhận trên băng biển gần cực Bắc.
Cáo Bắc Cực là loài động vật có vú duy nhất có nguồn gốc từ Iceland. Loài này đã di cư và cô lập tại các đảo trên Bắc Đại Tây Dương, kết thúc thời kỳ băng hà cuối cùng bằng cách băng qua biển đông đóng băng. Trung tâm cáo Bắc Cực tại Súðavík hiện đang giữ triển lãm về cáo tuyết và tiến hành nghiên cứu về ảnh hưởng của du lịch lên số lượng chúng. Phạm vi sống của loài cáo này trải rộng hơn nhiều so với thời kỳ cuối kỷ băng hà, và hóa thạch cáo tuyết còn lại nhiều ở miền bắc Âu và Siberia.
Phân phối và môi trường sống
Phân bố và môi trường sống đặc biệt
Tình hình bảo tồn loài cáo tuyết nói chung được đánh giá là tích cực, với ước lượng khoảng vài nghìn cá thể trên toàn cầu. IUCN xếp loài này vào danh mục 'loài ít quan tâm'. Tuy nhiên, quần thể ở lục địa Scandinavia đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, mặc dù đã được bảo vệ pháp lý khỏi săn bắn và đe dọa trong nhiều thập kỷ. Ước lượng số lượng cáo trưởng thành tại Na Uy, Thụy Điển và Phần Lan là ít hơn 200 cá thể.
Sự đa dạng của cáo tuyết thường biến động theo chu kỳ của số lượng chuột lemming và chuột đồng (chu kỳ từ 3 đến 4 năm). Đặc biệt, chúng dễ bị đe dọa nhiều năm khi số lượng con mồi giảm, và nguy cơ săn thú không kiểm soát hầu như loại bỏ hai phân loại.
Da của cáo tuyết, màu xanh xám đen - một biểu hiện của gen lặn - có giá trị đặc biệt. Chúng đã được đưa đi nhiều nơi trước khi cáo hoang quần đảo Aleut được giới thiệu vào những năm 1920. Mặc dù chương trình này đã thành công trong việc tăng số lượng cáo lông xanh, nhưng loài mồi là ngỗng Canada Aleutian đã xung đột với mục tiêu bảo tồn loài cáo.
Cáo tuyết biến mất ở những vùng có sự xuất hiện của loài cáo đỏ lớn hơn. Điều này được giải thích bằng biến đổi khí hậu - giá trị ngụy trang của bộ lông sáng giảm đáng kể khi tuyết ít che phủ. Cáo đỏ chiếm ưu thế khi phạm vi sống bắt đầu trùng chéo, giết chết cáo tuyết và con non. Một lý thuyết khác cho sự gia tăng cáo đỏ liên quan đến sói xám: Trong quá khứ, sói kiểm soát số lượng cáo đỏ, nhưng sói xám bị săn đuổi đến gần tuyệt chủng ở nhiều khu vực, dẫn đến sự phát triển lớn hơn của cáo đỏ, trở thành động vật ăn thịt chiến lược trong hệ sinh thái. Tại khu vực bắc Âu, có những chương trình cho phép săn bắn cáo đỏ trong phạm vi sống truyền thống của cáo tuyết.
Số lượng toàn cầu hiện tại không đối mặt với nguy cơ đe dọa, nhưng hai nhóm quần thể cáo tuyết đang gặp khó khăn. Một nhóm tại đảo Medny (quần đảo Commander, Nga) giảm khoảng 85-90%, ước lượng khoảng 90 cá thể, do tác động của bệnh ghẻ lở từ ve ký sinh tai từ chó nhập cảnh trong những năm 1970. Số lượng này đang được điều trị bằng thuốc chống ký sinh trùng, nhưng kết quả vẫn chưa chắc chắn.
Quần thể khác đang đối mặt với nguy cơ ở khu vực Fennoscandia (Na Uy, Thụy Điển, Phần Lan và bán đảo Kola). Số lượng giảm mạnh từ đầu thế kỷ 20 do giá lông cáo tuyết cao, gây ra hiện tượng săn bắn quá mức làm giảm quần thể. Cáo tuyết được xếp loại là 'sinh vật ngoại lai bị cấm' dưới luật cấm chất độc hại và sinh vật ngoại lai năm 1996 của New Zealand để ngăn chặn nhập khẩu loài cáo này vào đất nước.
Tình hình bảo tồn
Tình hình bảo tồn
Cáo Bắc Cực sinh sống ở những vùng cực lạnh trên trái đất mà vẫn giữ vững mình ngay cả khi nhiệt độ giảm xuống dưới −70 °C (−94 °F). Khả năng thích nghi này được hỗ trợ bởi bộ lông dày, nhiều lớp và có khả năng cách nhiệt cao,[8][9] cũng như hệ thống trao đổi nhiệt ngược chiều trong máu tuần hoàn ở bàn chân giúp duy trì nhiệt độ cơ thể, và là một nguồn chất béo phong phú.
Loài cáo này có tỉ lệ diện tích bề mặt so với thể tích thấp nhờ vào cơ thể săn chắc, mõm và chân ngắn, cùng với đôi tai ngắn và dày. Ánh lượng diện tích bề mặt ít tiếp xúc với không khí lạnh ở Bắc Cực, giúp giảm thiểu sự mất nhiệt từ cơ thể ra môi trường.
Lông trên lòng bàn chân có tác dụng cách nhiệt và hỗ trợ khi bước đi trên băng tuyết. Cáo Bắc Cực có thính giác vô cùng nhạy bén, giúp xác định chính xác vị trí của những con vật nhỏ di chuyển dưới tuyết. Khi xác định được vị trí con mồi, chúng tấn công và vồ lấy nó xuyên qua lớp tuyết. Lông của chúng thay đổi màu theo mùa: thường trắng vào mùa đông để tránh bị phát hiện dưới tuyết, trong khi mùa hạ thì có màu xám - nâu hoặc nâu đậm.
Tuy nhiên, ở một số quần thể, vài cá thể có lông xám với một chút màu xanh nhạt vào mùa đông và trở nên nhạt hơn trong mùa hè.
Sức mạnh thích nghi
Sức mạnh thích nghi
10. Những Thông Tin Đặc Sắc về Cáo Tuyết Bắc Cực Bạn Có Thể Chưa Biết
Một số điều thú vị về Cáo Tuyết Bắc Cực mà có lẽ bạn chưa biết:
- Cáo tuyết là chuyên gia ăn cắp trứng ngỗng trực tiếp từ tổ
- Ở độ cao trên 3,000 m so với mực nước biển, Cáo Tuyết vẫn hoạt động bình thường
- Quy mô của quần thể Cáo Tuyết hiện nay có vài nghìn cá thể, nhưng một số khu vực đã báo cáo tình trạng tuyệt chủng ở địa phương
- Hang động mà Cáo Tuyết đào có kiến trúc phức tạp, có thể dài khoảng 1000 mét vuông. Những hang này có thể được sử dụng qua nhiều thế hệ cáo khác nhau.
- Cáo tuyết có chiêu thức độc đáo giúp nó săn mồi ẩn dưới lớp tuyết dày
Những Sự Kiện Độc Đáo về Cáo Tuyết Bắc Cực Bạn Có Thể Chưa Biết
Những Sự Kiện Độc Đáo về Cáo Tuyết Bắc Cực Bạn Có Thể Chưa Biết