1. Sức mạnh thông minh của con người đến từ những nếp gấp não độc đáo
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao con người luôn nổi bật với sự thông minh hơn các loài động vật khác? Bí mật chính là những nếp gấp trí óc độc đáo trên bề mặt não của bạn. Vỏ não không phẳng mà có những nếp nhăn và độ sâu khác nhau, gọi là sulci và gyri. Những đường gấp này không chỉ giúp tiết kiệm diện tích mà còn tăng cường khả năng xử lý thông tin.


2. Số tế bào trong mỗi bộ não lên đến 86 tỷ
Con số này thực sự ấn tượng! Sự đa dạng với số lượng tế bào lớn như vậy giúp bộ não của chúng ta đáp ứng nhanh chóng và chính xác với mọi thông tin, giữ cho cơ thể hoạt động mạnh mẽ.
Tuy nhiên, so với vượn châu Phi, con số 100 tỷ tế bào não của con người vẫn nhỏ bé đáng kể.


3. Không phải não lớn nhất là tối ưu nhất
Trong thế giới động vật, con người được coi là loài thông minh vượt trội, nhưng não lớn không nhất thiết là lợi thế tuyệt vời nhất. Thực tế, bộ não của chúng ta chỉ chiếm khoảng 2% trọng lượng cơ thể (khoảng 1,3 – 1,4 kg). So với cá nhà táng, chúng ta có bộ não nhỏ hơn đáng kể vì bộ não của chúng nặng từ 7 – 8 kg.


4. Não không cảm nhận đau
Khi bạn va chạm hoặc bị tổn thương, cảm giác đầu tiên là đau buốt, là dấu hiệu cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Điều này là do các nơ-ron thần kinh chuyển thông tin về não để phân tích, giúp con người cảm nhận rõ ràng sự va chạm với cơ thể.
Thú vị là não không tự cảm nhận đau. Thực tế, nó không chứa các tế bào thụ cảm đau. Ngay cả những cảm giác như chóng mặt hay đau đầu cũng xuất phát từ các mô xung quanh tế bào thần kinh, dây thần kinh, và mạch máu, chứ không phải từ não trực tiếp.


5. Não tiêu tốn 20% năng lượng cơ thể
Mặc dù chỉ chiếm 2 – 3% trọng lượng cơ thể, nhưng vì tần suất và thời gian làm việc quá nhiều, não tiêu hao đến 20% năng lượng cơ thể.
Nghiên cứu khoa học của Mỹ chỉ ra rằng, để duy trì tốt các hoạt động của cơ thể và xử lý thông tin chính xác, não cần tiêu tốn 25% đường glucose và 20% lượng oxy của cơ thể.


6. Bí mật về cách bộ não con người hình thành từ chất béo
Sáu mươi phần trăm cấu trúc bộ não của con người được tạo thành từ chất béo. Điều này không chỉ làm cho não trở thành cơ quan giàu chất béo nhất trong cơ thể con người mà còn làm cho axit béo đóng vai trò then chốt trong quá trình hoạt động của não bộ.
Hãy chú ý đảm bảo rằng bạn đang cung cấp đúng năng lượng và chất dinh dưỡng cần thiết để kích thích sự phát triển và tăng cường chức năng của não một cách lành mạnh.


7. Sức mạnh lưu trữ thông tin vượt trội, hơn cả những máy móc hiện đại
Với khả năng ghi nhớ xuất sắc, bộ não có thể giúp con người lưu trữ dữ liệu một cách chính xác, thậm chí nhanh hơn cả 5 lần so với cuốn Bách khoa toàn thư Britannica. Mặc dù, việc quên thường xuyên xảy ra do thiếu rèn luyện trí óc và tác động của những thói quen có hại.
Dù chưa có nghiên cứu chính xác về dung lượng bộ não, nhiều nhà khoa học tin rằng nó có thể đạt từ 3 đến 1.000 terabyte.


8. Tủy sống - Cầu nối quan trọng giữa não bộ và cơ thể
Tủy sống, cái cầu kết nối quan trọng giữa cơ thể và não bộ, giúp truyền đạt sự điều khiển đến các cơ bắp. Các căn bệnh như ALS hay xơ cứng teo cơ không chỉ làm chết các tế bào thần kinh mà còn tác động tiêu cực đến khả năng kiểm soát chuyển động cơ. Bệnh đa xơ cứng khác, nơi hệ thống miễn dịch tấn công bảo vệ bao phủ thần kinh, tạo ra sự rối loạn trong giao tiếp giữa não và cơ thể con người. Phát triển của tủy sống ở trẻ em kết thúc khi chúng đạt 4 tuổi.


Thông tin chạy đua đến não với vận tốc không tưởng
Những tin tức vụt tới não với tốc độ chóng mặt, lẹ bằng cách mà mỗi tế bào thần kinh truyền đạt thông điệp, khoảng 431 km/h. Khi tế bào thần kinh nhận được kích thích, chúng phát ra xung điện, truyền tải thông điệp từ một nơi này sang nơi khác. Hỏng hóc trong quá trình xử lý thông tin có thể tạo điều kiện thuận lợi cho cơn động kinh.


10. Khả năng phát điện kỳ diệu của bộ não con người
Bộ não con người có thể tạo ra đến 23W điện, đủ sáng ngời như chiếc bóng đèn. Để thực hiện điều đặc biệt này, bạn cần duy trì thói quen ngủ đủ giấc để bảo dưỡng đường dẫn trong não.
Ngược lại, khi bạn thiếu ngủ, có thể làm tăng cường sự tích tụ của một loại protein liên quan đến căn bệnh Alzheimer.


