1. Bức Tranh Mona Lisa – Leonardo da Vinci
Không có tác phẩm nào xứng đáng đứng ở vị trí thứ nhất hơn bức tranh nàng Mona Lisa của danh danh Leonardo da Vinci. Bức tranh là chân dung được vẽ bằng sơn dầu của nàng Mona Lisa, vợ của một thương nhân buôn bán tơ lụa ở Florence, Ý. Tương truyền, bức tranh được Leonardo da Vinci vẽ từ năm 1503.
Bức tranh là một bức chân dung nửa người và thể hiện một phụ nữ có những nét thể hiện trên khuôn mặt thường được miêu tả là bí ẩn. Sự mơ hồ trong nét thể hiện của người mẫu, sự lạ thường của thành phần nửa khuôn mặt, và sự huyền ảo của các kiểu mẫu hình thức và không khí hư ảo là những tính chất mới lạ góp phần vào sức mê hoặc của bức tranh. Có lẽ nó là bức tranh nổi tiếng nhất từng bị đánh cắp và được thu hồi về bảo tàng Louvre. Ít tác phẩm nghệ thuật khác từng là chủ đề của nhiều sự chăm sóc kỹ lưỡng, nghiên cứu, thần thoại hóa và bắt chước tới như vậy. Một sự nghiên cứu và vẽ thử bằng chì than và graphite về Mona Lisa được cho là của Leonardo có trong Bộ sưu tập Hyde, tại Glens Falls, NY.
Đằng sau kiệt tác này là hàng loạt những bí ẩn (ví như vì sao nàng không có lông mày, khuôn mặt nàng trong tranh đang cười hay không, những mật mã trong ánh mắt…). Vẻ bí ẩn, mơ hồ của nàng Mona Lisa trong bức tranh đã trở thành đề tài phân tích, tranh luận trong hàng trăm năm của các nhà khoa học, nghệ thuật đến nhà tâm lý học. Bức họa Mona Lisa đang được bảo tồn và trưng bày tại bảo tàng Louvre, Pháp. Ước tính mỗi năm có khoảng 6 triệu người chiêm ngưỡng kiệt tác này.


2. Tượng David - Michelangelo
Tượng David là một tác phẩm điêu khắc của Michelangelo, tạo ra từ năm 1501 đến 1504, là một kiệt tác của nghệ thuật thời Phục Hưng và được coi là một trong những tác phẩm điêu khắc xuất sắc nhất của Michelangelo (kèm theo Pietà). Riêng tượng David hầu như chắc chắn giữ danh hiệu bức tượng được công nhận nhất trong lịch sử nghệ thuật. Bức tượng này được coi là biểu tượng của vẻ đẹp trẻ trung và sức mạnh con người.
Thời Phục Hưng, vẻ đẹp được định rõ bởi những người coi dương vật nhỏ là đẹp, vì họ tin rằng dương vật lớn chỉ thuộc về loài thú hung dữ. Do đó, Michelangelo đã làm nhỏ dương vật của David để thể hiện sự hoàn mỹ theo quan niệm thời đại. Bức tượng cẩm thạch cao 4.34 m miêu tả Vua David từ Kinh Thánh, chính thời điểm ông quyết định đối đầu với Goliath. Nó trở thành biểu tượng của Cộng hòa Fiorentina, một quốc gia thành phố đối mặt với nguy cơ từ các đối thủ mạnh mẽ. Bức tượng hoàn chỉnh được công bố vào ngày 8 tháng 9 năm 1504. Một câu hỏi gây tranh cãi đến tận ngày nay là tại sao tượng David không được... cắt bao quy đầu, trong khi vua David là người Do Thái và theo phong tục Do Thái, tất cả đàn ông đều phải cắt bao quy đầu? Các nhà khoa học đưa ra giải đáp rằng tác giả đã tạo ra tượng theo phong cách Hy Lạp cổ, nơi không ưa thích việc cắt bao quy đầu.


3. Bức Tranh Bữa Tiệc Cuối Cùng (The Last Supper) – Leonardo da Vinci
Là một thiên tài toàn năng của Ý, danh họa Leonardo da Vinci (1452 - 1519) đã để lại những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời, chứa đựng nhiều bí mật khiến những người nghiên cứu phải đau đầu giải mã. Bức tranh 'Bữa Tiệc Cuối Cùng' (The Last Supper) của ông mang trong mình một câu chuyện kỳ lạ. Leonardo da Vinci đã sử dụng gương mặt của cùng một người để đại diện cho Chúa Jesus và Judas (một trong 12 tông đồ của Chúa Jesus, sau này là kẻ phản bội).
Vì sao lại có sự trùng hợp kỳ lạ này trong cách ông vẽ khuôn mặt của một 'thiên thần' và 'ác quỷ' trong cùng một người? Ý của ông là muốn thể hiện vẻ gian ác, xảo quyệt của kẻ phản bội Chúa. Leonardo da Vinci đã mất rất nhiều thời gian để tìm người mẫu hoàn hảo cho tông đồ Judas. Qua sự trùng hợp, ngụ ý rằng bản chất con người ban đầu là lương thiện, nhưng qua thời gian và hoàn cảnh cuộc sống, một số người có thể biến thành kẻ ác nếu không giữ được bản thân.


4. Tượng Người Suy Tưởng – Auguste Rodin
Người Suy Tưởng, tác phẩm điêu khắc nổi tiếng của nghệ sĩ Pháp thế kỷ 19 Auguste Rodin. Trong khuôn viên bảo tàng Rodin - Paris, gần lối vào của viện bảo tàng, là bức tượng điêu khắc rất nổi tiếng của Rodin mang tên Le Penseur (Người Suy Tưỏng). Bản gốc của tác phẩm này nằm tại Paris, trong khi nhiều bản khác được trưng bày tại các viện bảo tàng trên thế giới. Một bức tượng khác đặt tại mộ phần của Rodin, theo di chúc của ông.
Với cằm chống lên mu bàn tay phải, người đàn ông này gập người xuống trong nỗi dằn vặt khủng khiếp. Vóc dáng cuồn cuộn của nhân vật được Rodin lột tả tương xứng với những trằn trọc bên trong tâm hồn. Sức mạnh của bức tượng Người Suy Tưởng thể hiện rõ trong sự khốc liệt của nỗi lo sợ nằm găm sâu bên trong.
Người Suy Tưởng suy tư về điều gì? Chỉ có tác giả mới có thể làm sáng tỏ bí mật tâm lý của một trong những bức tượng độc đáo nhất của nhà điêu khắc. Theo Le Figaro, tên gọi ban đầu của bức tượng là Nhà Thơ, được đặt hàng bởi Bảo tàng nghệ thuật trang trí Paris để đặt trên một cửa lớn, tái hiện tác phẩm Hài Kịch Thần Thánh của Dante. Mặc dù dự kiến ban đầu là đặt trên khung cửa địa ngục, bản gốc của bức tượng cỡ 71,5 cm hoàn thành khoảng năm 1880-1882, được trưng bày đầu tiên tại Copenhagen vào năm 1888. Năm 1906, một bản Người Suy Tưởng lớn được tặng cho tòa thị chính Paris để đưa ra khánh thành tại điện Pantheon, gây ra nhiều phản ứng đối lập trong xã hội Pháp.
Độ nổi tiếng của tác phẩm này giải thích tại sao khi du khách đến Paris, ngoài việc muốn xem bức tranh La Joconde (Mona Lisa) tại cung điện Louvres, họ còn muốn chiêm ngưỡng tận mắt bức tượng Người Suy Tưởng. Tượng Người Suy Tưởng là một bức tượng đồng của nghệ sĩ Pháp Auguste Rodin, có kích thước tương đương với con người, thể hiện một người đàn ông khỏa thân đang suy nghĩ. Toàn bộ tư thân của Người Suy Tưởng bị xoắn xoè trong căng thẳng, thể hiện cuộc chiến tư duy đầy khó khăn. Hình ảnh Người Suy Tưởng thường được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa triết học.


5. Bức Tranh Sự Sáng Tạo Ra Adam (The Creation Of Adam) – Michelangelo
Bức tranh Sự Sáng Tạo Ra Adam là một tuyệt phẩm của danh họa Michelangelo vẽ trên trần nhà nguyện Sistine, Vatican. Được tạo ra từ năm 1508 đến 1512, bức tranh tái hiện một khung cảnh trong Kinh Thánh khi Đức Chúa tạo ra người đàn ông đầu tiên Adam.
Tranh là một phần của loạt tác phẩm trên trần nhà nguyện, nơi Michelangelo tạo hình một chủ đề phức tạp mang nhiều ý nghĩa tượng trưng trong Kinh Thánh. Hình ảnh chạm tay của Đức Chúa và Adam được xem là biểu tượng của tính nhân văn.
‘‘Chúa tạo ra Adam’’ kể về việc tạo ra Adam, con người đầu tiên trên trái đất, nơi Chúa ban thêm cho Adam thân thể nhưng chưa có linh hồn và trí tuệ. Trong tranh, có một chiếc khăn giống não bộ con người, chứa hình ảnh một thiếu nữ và những đứa trẻ. Chúa ban tặng cho Adam linh hồn, trí tuệ, sự yêu thương và duy trì giống nòi, là sự phù hợp với trạng thái xã hội. Giai đoạn này là câu chuyện về con người nguyên sơ, mang tâm hồn thuần khiết và bản tính lương thiện ban đầu là vẻ đẹp mà Chúa ban tặng.


6. Bức tranh Tiếng Thét – Edvard Munch
Tiếng Thét (tiếng Na Uy: Skrik) là tên của một trong bốn bản sáng tác, dưới dạng tranh vẽ và in trên đá của danh họa người Na Uy Edvard Munch khoảng từ năm 1893 đến 1910. Tất cả các bức họa đều thể hiện một nhân vật đầy âu lo tuyệt vọng trước phong cảnh hòa cùng bầu trời đỏ. Họa sĩ không mô tả chính xác mọi thứ, chống lại sự hời hợt của cảm xúc. Ông muốn diễn đạt mạnh mẽ, tức thì tình cảm của mình. Bức tranh nghiêng ngả, không cân bằng, với đường vẽ mạnh mẽ, chói lọi. Phong cảnh nền trong tranh là thành phố Oslofjord, nhìn từ Ekeberg, Oslo.
Edvard Munch đã tạo ra bốn phiên bản của Tiếng Thét trên các chất liệu khác nhau. Phòng trưng bày quốc gia Na Uy ở Oslo giữ một trong hai bức vẽ bằng thuốc màu (năm 1893, bức tranh ở bên phải). Viện bảo tàng Munch giữ một phiên bản khác (năm 1910) và một bản phấn màu. Bản thứ tư (phấn màu, năm 1895) đã được một người mua với giá 119.922.500 đô la tại cuộc bán đấu giá Mỹ thuật Ấn tượng và Hiện đại do tập đoàn Sotheby's tổ chức vào ngày 2 tháng 5 năm 2012, trở thành bức tranh có giá danh định cao nhất từ trước đến nay trong một cuộc đấu giá. Bức tranh Những Người Chơi Bài của danh họa Paul Cézanne được bán bí mật vào năm 2011 với giá hơn 250 triệu đô la.
Tiếng Thét đã từng là mục tiêu của các tên trộm tranh chuyên nghiệp. Năm 1994, bản tranh tại phòng trưng bày quốc gia ở Oslo đã bị đánh cắp, nhưng sau vài tháng đã được thu hồi. Năm 2004, hai bức tranh Tiếng Thét và Madonna bị trộm từ viện bảo tàng Munch và được khôi phục sau hai năm.


7. Bức tranh Đêm Đầy Sao (Starry Night) – Vincent van Gogh
Trong một bức thư gửi Emile Bernard vào tháng 4 năm 1888, Van Gogh tỏ ý muốn vẽ bầu trời đêm và đặt câu hỏi liệu ông có thể thực hiện được điều đó bằng cách vẽ theo phong cách ấn tượng hay không. Tháng 9 năm 1888, trước khi suy nhược và nhập viện ở Arles vào tháng 12, Van Gogh đã tạo nên Đêm Đầy Sao trên bờ sông Rhone vào ban đêm dưới ánh đèn gas.
Tháng 5 năm 1889, Van Gogh quyết định nhập viện Saint-Rémy, nơi ông sống trong suốt năm tiếp theo. Tại đây, ông sáng tạo nhiều tác phẩm, bao gồm bức tranh Đêm Đầy Sao vào tháng 6 năm 1889. Khác biệt với bức tranh trên sông Rhone, Đêm Đầy Sao này được vẽ vào ban ngày dựa trên ký ức. Giữa tháng 9 năm 1889, sau một cuộc khủng hoảng từ tháng 7 đến tháng 8, ông muốn gửi bức tranh này cho em trai Theo ở Paris. Để giảm chi phí vận chuyển, ông giữ lại ba tác phẩm, trong đó có Đêm Đầy Sao. Chúng được gửi tới Paris trong lần chuyển hàng tiếp theo. Khi Theo không liên lạc ngay lập tức, Vincent nhiều lần hỏi và cuối cùng nhận được ý kiến từ Theo về tác phẩm.
Đêm Đầy Sao (tiếng Hà Lan: De sterrennacht) là một tác phẩm của họa sĩ hậu ấn tượng người Hà Lan Vincent van Gogh. Hoàn thành vào tháng 6 năm 1889, bức tranh mô tả khung cảnh ngoại ô ngoài cửa sổ phòng bệnh ở Saint-Rémy-de-Provence, miền Nam nước Pháp, vào ban đêm, mặc dù Van Gogh đã vẽ nó vào ban ngày dựa trên trí nhớ. Đêm Đầy Sao nằm trong bộ sưu tập của Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở thành phố New York, là một phần của Di vật của Lillie P. Bliss, từ năm 1941. Bức tranh là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Van Gogh, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển sáng tạo của ông.


8. Bức tranh Sự Trôi Chảy Của Thời Gian (The Flowing Of Time) – Salvador Dali
Sự Trôi Chảy Của Thời Gian (tên gốc tiếng Catalunya: La fluidesa del temps, tiếng Anh: The Flowing Of Time) là kiệt tác tranh sơn dầu đặc trưng của nghệ sĩ người Tây Ban Nha, Salvador Dalí. Bức tranh được Dalí tạo ra vào năm 1931 và lần đầu tiên trưng bày tại phòng triển lãm của Julien Levy vào năm 1932; cho đến năm 1934, tác phẩm đã gia nhập bộ sưu tập của Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại (MoMA) tại thành phố New York.
Bức tranh thuộc thể loại siêu thực và miêu tả hình ảnh những chiếc đồng hồ mềm mại đang chảy, thể hiện quan điểm của Dalí về sự 'dễ uốn cong' và 'kiên cố', những khái niệm mà nhà họa sĩ này quan tâm vào thời điểm đó. Dawn Adès, một nhà sử học nghệ thuật, mô tả rằng 'những chiếc đồng hồ là biểu tượng mơ hồ về thuyết tương đối không gian - thời gian, là cách siêu thực thể hiện sự đổ vỡ của các khái niệm trong một trật tự vũ trụ cố định'. Adès đề xuất rằng Dalí có thể đã lấy cảm hứng từ thuyết tương đối hẹp của Albert Einstein khi quan sát thế giới. Tuy nhiên, Dalí sau đó bày tỏ rằng tranh không phải là kết quả của thuyết tương đối mà chỉ đơn giản là quan sát thực tế khi ông thấy một chiếc pho mát Camembert tan chảy dưới ánh sáng.


9. Bức tượng Aphrodite Of Milo (Thần Vệ Nữ Thành Milo)
Thần Vệ Nữ Thành Milo là một tác phẩm điêu khắc Hy Lạp mang nguồn gốc không rõ được tạo vào khoảng năm 130 đến 100 trước Công nguyên. Bức tượng biểu tượng hóa hình ảnh của Aphrodite, nữ thần tình yêu và vẻ đẹp. Nó được khám phá vào năm 1820 trên đảo Milo, Hy Lạp. Mặc dù phần tay và một phần bệ của bức tượng đã mất, nó vẫn được coi là một kiệt tác điêu khắc cổ điển tồn tại và đang được trưng bày tại Bảo tàng Louvre, Pháp.
Bức tượng có niên đại khoảng năm 130 TCN và tổng hợp nhiều phong cách điêu khắc cổ điển Hy Lạp. Mặc dù chưa rõ chính xác bức tượng này thể hiện khía cạnh nào của thần Vệ Nữ, nhiều người tin rằng nó có thể là biểu tượng của Venus Victrix, giữ một quả táo vàng từ Paris của Troy (xem thêm Sự phán xử của Paris). Có thể cũng là nguồn gốc của tên gọi 'quả táo' của hòn đảo Milos, có nghĩa là 'quả táo' trong tiếng Hy Lạp. Một phần của cánh tay với quả táo đã được tìm thấy gần bức tượng và được cho là một phần của cánh tay ban đầu của nó. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực để khôi phục dáng vẻ ban đầu, nhưng cho đến nay vẫn chưa đạt được thành công.


10. Bức tượng The Discobolus Of Myron (Lực Sĩ Ném Đĩa Của Myron)
Lực Sĩ Ném Đĩa Của Myron là một tác phẩm điêu khắc kinh điển của Hy Lạp cổ đại. Bức tượng minh họa người vận động viên trong tư thế ném đĩa với sự hoàn hảo về cả hình thể và biểu cảm. Tỉ lệ cân đối của cơ bắp và sự tập trung của anh ta tạo nên ấn tượng của một chiếc cung đang căng trước khi bắn ra.
Khoảng 2.500 năm trước, một cuộc cách mạng văn hóa đã diễn ra ở Hy Lạp cổ đại với sự xuất hiện của chế độ dân chủ ở Athens. Các tác phẩm bi kịch và hài kịch đầu tiên được sáng tác tại đây, và các tượng điêu khắc cũng được chạm khắc mang dáng vẻ sống động hơn.
Điều đặc biệt là hầu hết các tác phẩm điêu khắc Hy Lạp thời đó đều khắc họa người khỏa thân, mặc dù vào thời điểm đó, điều này là một đột phá lớn. Bức tượng lực sĩ ném đĩa là một bản sao chính xác và nổi tiếng nhất, được chế tác bởi Myron vào thế kỷ thứ 5. Tác phẩm này được tận dụng sự chính xác nhất về tỉ lệ so với tác phẩm gốc từ đồng vào thế kỷ thứ 2 tại Bảo tàng Quốc gia Rome, thay thế cho tác phẩm gốc. Nó được mô tả trong một tình cảnh khó khăn, nhưng khuôn mặt và cơ thể của vận động viên trẻ tuổi đều thoải mái và thư giãn một cách đặc biệt.'
Ngày nay, bản sao này được bảo quản tại Palazzo Massimo của Bảo tàng Quốc gia Rome, có niên đại từ thế kỷ thứ 2 và được đặt chính bản gốc. Có một phiên bản khác thiếu đầu được phát hiện trên đồi Esquiline vào năm 1781, sau đó được chuyển đến Đức vào những năm 1930 và trở về Rome vào năm 1948.

