1. Dầu khí
Vùng biển Việt Nam rộng hơn 1 triệu km2 trong đó có 500.000 km2 là triển vọng về dầu khí. Trữ lượng ngoài khơi chiếm khoảng 25% trữ lượng dầu dưới đáy của biển Đông. Có thể khai thác được từ 30-40 ngàn thùng/ngày (mỗi thùng 159 lít) tương đương 20 triệu tấn/năm.
Trong đó, tổng trữ lượng dầu khí có khả năng thương mại chiếm khoảng 67% tổng tài nguyên đã được phát hiện. Là nguồn tài nguyên quan trọng hàng đầu, tích tụ trong các bể trầm tích như: Sông Hồng, Phú Khánh, nhóm bể Trường Sa, Nam Côn Sơn, Cửu Long, Malay- Thổ chu, Tư Chính- Vũng Mây… Với sản lượng khai thác dầu khí như hiện nay, Việt Nam đứng thứ ba Đông Nam Á chỉ sau Indonesia và Malaysia.


2. Quặng Bauxite
Bauxite là loại quặng nhôm xuất phát từ núi lửa có màu hồng, nâu, được tạo ra trong quá trình biến đổi các đá giàu nhôm. Phổ biến chủ yếu ở vùng quanh xích đạo, đặc biệt là trong môi trường nhiệt đới.
Quặng Bauxite chủ yếu chia thành 2 loại là Diaspor và Gibsit:
- Diaspor: Phân bố tại Hà Giang, Lạng Sơn, Cao Bằng, Hải Dương, Nghệ An…với trữ lượng không nhiều, khoảng gần 200 triệu tấn.
- Gibsit: Phát sinh từ quá trình biến đổi đá bazan, phổ biến ở Tây Nguyên, với trữ lượng lớn, khoảng 2,1 tỷ.
Quặng Bauxite được thử nghiệm khai thác để sản xuất alumina tại Tân Rai, Đăk Nông, Lâm Đồng và Nhân Cơ. Việt Nam sở hữu trữ lượng Bauxite lớn, chất lượng và phân bố tập trung, đồng thời khai thác diễn ra thuận lợi, phục vụ cho sự phát triển công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.


3. Nguồn Năng lượng Than khoáng
Việt Nam là quốc gia tiềm năng với nguồn năng lượng than khoáng, bao gồm 3 loại chủ yếu: Than lignit (than á bitum) ở phần lục địa trong lưu vực than sông Hồng. Tại độ sâu khoảng 1700m, có trữ lượng dự kiến đạt 36,960 tỷ tấn. Nếu tính đến độ sâu 3500m, dự kiến tổng tài nguyên than có thể lên đến 210 tỷ tấn.
Than bitum trung bình xuất hiện tại Thái Nguyên, khu vực sông Đà và Nghệ Tĩnh, với trữ lượng không lớn, khoảng 80 triệu tấn. Than anthracit thường xuất hiện ở các bể than như: Quảng Ninh, Nông Sơn, Thái Nguyên, sông Đà với tổng lượng trên 18 tỷ tấn. Bể than Quảng Ninh là lớn nhất với trữ lượng trên cả 3 tỷ tấn. Nguồn năng lượng than khoáng này đáp ứng tốt nhu cầu năng lượng trong nước và còn có khả năng xuất khẩu.


4. Quặng Đất hiếm
Đất hiếm là nhóm nguyên tố có hàm lượng rất ít trong vỏ trái đất. Tại Việt Nam, trữ lượng đất hiếm ước lượng khoảng 10 triệu tấn, phân bố đều tại các mỏ quặng ở khu vực Tây Bắc và dạng cát đen ven biển các tỉnh miền Trung. Đất hiếm gồm 17 nguyên tố hóa học khác nhau.
Quặng Đất hiếm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất, như làm nam châm vĩnh cửu, đèn cathode, phân bón vi lượng, xúc tác lọc hóa dầu, siêu dẫn, laser, và phát quang… Mặc dù là nguồn tài nguyên quý, nhưng Đất hiếm chứa nhiều nguyên tố độc hại và có tính phóng xạ cao. Khai thác không đúng quy trình kỹ thuật có thể gây ô nhiễm môi trường cao.


5. Apatit - Nguồn Fosfor Quan Trọng
Apatit là nhóm khoáng chất phosphat bao gồm hidroxylapatit, cloroapatit, floroapatit. Đây là nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng đối với sự phát triển kinh tế-xã hội của Việt Nam. Tuy nhiên, nguồn tài nguyên này không thể tái tạo được, đòi hỏi sự bảo vệ và sử dụng có hiệu quả. Việc mở rộng diện tích canh tác cây công nghiệp yêu cầu sử dụng nhiều phân bón chứa lân. Mỏ quặng apaitit chủ yếu tập trung tại Lào Cai.
Quặng apatit ở đây được sử dụng trong sản xuất phân bón chứa lân. Có 4 loại quặng apatit chính tại Lào Cai:
- Quặng loại I: Đơn khoáng, hàm lượng P2O5 từ 28-40%.
- Quặng loại II: Hàm lượng P2O5 chiếm 18-25%.
- Quặng loại III: Kết hợp apatit-thạch anh, hàm lượng P2O5 từ 12-20%, trung bình khoảng 15%.
- Quặng loại IV: Kết hợp apatit-thạch anh-dolomit, hàm lượng P2O5 8-10%.


6. Khoáng Quặng đồng
Trong tự nhiên, quặng đồng xuất hiện dưới nhiều dạng như tinh thể, mẩu, cục, tấm,… Về mặt hóa học, đồng thường tồn tại trong quặng có chứa sunfua.
Ở Việt Nam, quặng đồng phân bố rộng rãi ở các tỉnh như Lạng Sơn, Cao Bằng, Quảng Ninh, Sơn La, Hà Bắc, Lâm Đồng, Quảng Nam-Đà Nẵng,… Quặng đồng Việt Nam được phân thành 4 loại với nguồn gốc hình thành đa dạng như magma, trầm tích, thuỷ nhiệt, và biến chất.


7. Đá vôi xi măng - Nguyên Liệu Xây Dựng Chất Lượng
Đá vôi là một nguyên liệu quan trọng đặc biệt trong xây dựng. Thành phần chính của đá vôi là CaCO3, kèm theo một số tạp chất như: SiO2, MgCO3, Al2O3, Fe2O3…. Ở Việt Nam, đá vôi chủ yếu phân bố ở các tỉnh phía Bắc và miền Nam.
Ở Bắc Sơn và Đồng Giao, nguồn đá vôi phân bố rộng và có tiềm năng khai thác lớn. Hiện nay, đá vôi được sử dụng chủ yếu để sản xuất xi măng và xây dựng đường giao thông. Mặc dù vậy, lượng cung cấp cho các ngành công nghiệp khác như thuỷ tinh, luyện kim, hóa chất… vẫn còn hạn chế.


8. Quặng Uranium - Nguồn Năng Lượng Quý
Quặng uranium là nhóm khoáng chứa nguyên tố uranium có trong vỏ Trái Đất, có thể được khai thác để đem lại lợi nhuận. Uranium là nguyên tố hóa học có đặc tính phóng xạ, màu xám bạc, có độ bóng của kim loại.
Tại Việt Nam, nhiều nguồn quặng uranium đã được phát hiện ở các khu vực như Đông Bắc Bộ, Trung Trung Bộ và Tây Nguyên. Dự kiến tổng sản lượng uranium ở Việt Nam có thể đạt khoảng 218.000 tấn U308. Đây là một nguồn nguyên liệu khoáng dồi dào phục vụ cho các nhà máy điện hạt nhân trong tương lai.


9. Quặng Titan - Kho Báu Nguyên Khoáng
Việt Nam được ban tặng với một khoáng vật quý, quặng titan, phong phú và đa dạng, phân bố rộng khắp các vùng lãnh thổ. Các mỏ quặng Titan chủ yếu tập trung ở hai tỉnh Thái Nguyên và Tuyên Quang.
Quặng titan tại Việt Nam chia thành hai loại chính:
- Quặng titan chứa trong đá ở Cây Châm, Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên với trữ lượng khoảng 4,83 triệu tấn ilmenit.
- Quặng titan sa khoáng ở ven biển phân bố rải rác từ Móng Cái tới Vũng Tàu.
- Ngoài khoáng ilmenit, còn có nhiều khoáng vật có giá trị khác như monazit và zircon. Một số mỏ ilmenit ở Hà Tĩnh, Bình Thuận, Bình Định...đã được khai thác và xuất khẩu.


10. Vàng Đen - Quặng Sắt
Quặng sắt, kho báu đen thẳm dưới lòng đất, bao gồm những tầng đá chứa những hòn ngọc kim loại quý giá, được rút trực tiếp từ lòng mỏ quặng. Từ những khoáng vật này, người ta có thể tách sắt ra khỏi đá và khoáng chất bằng những phương pháp tinh vi.
Có hai loại quặng sắt phổ biến nhất: Hematite, với công thức hóa học Fe3O4 và hàm lượng sắt cao lên tới hơn 70%. Loại thứ hai là Magnetite, với công thức hóa học Fe2O3 và hàm lượng sắt thấp hơn Hematite. Ngoài ra, còn Limonite, Goethite và Siderite. Quặng sắt được phát hiện tại nhiều địa điểm như: Hà Tĩnh, Yên Bái, Thái Nguyên, Cao Bằng. Đặc biệt, ở đồng bằng ven biển Thạch Khê (Hà Tĩnh) có trữ lượng lên đến 550 triệu tấn.
Có bốn loại chính: Skarn, nhiệt dịch, phong hóa, biến chất. Sản lượng quặng sắt được khai thác và chế biến tại Việt Nam dao động từ 300.000 đến 450.000 tấn hàng năm.

