Trong hệ thống thần linh của đạo Cao Đài, hiện lên hình ảnh của một con mắt, đó là biểu tượng tối thượng gọi là Thiên Nhãn - con mắt của trời. Con mắt này xuất hiện trong làn mây, tỏa sáng những tia hào quang . Một con mắt duy nhất được vẽ, thể hiện thượng đế là duy nhất, có một thái cực. Khí Hư Vô sinh ra một Thầy và ngôi của Thầy là Thái Cực, vẽ con mắt bên trái, thuộc hành Dương. Đức Chí Tôn là chủ Dương Quang, nên mắt trái tượng trưng cho Ngài. Hình ảnh con mắt luôn mở rộng, ý nghĩa rằng Đức Chí Tôn hiểu rõ mọi điều, thấu hiểu tất cả, không có điều gì trước mắt Ngài là ẩn náu. Phía dưới Thiên Nhãn là một ngôi sao lớn, sao Bắc Đẩu. Hai bên sao Bắc Đẩu là hình ảnh của mặt trăng và mặt trời.
Thờ Thiên Nhãn đại đồng, không phân biệt dân tộc, chủng tộc, tạo nên hình ảnh phổ cập, đại đồng. Đức Chí Tôn là Đại Từ Phụ của tất cả chúng sanh, không phân biệt sắc dân nào. Khi thờ con mắt là Đức Chí Tôn, Ngài mong muốn nhân loại không còn phân biệt quốc gia, chủng tộc, coi nhau như anh em, con cái của Đức Chí Tôn và Phật Mẫu.
Thiên Nhãn hiện diện tại Tòa Thánh Tây Ninh
Danh Sách Các Thần Linh Được Tôn Thờ trong Đạo Cao ĐàiĐức Lão Tử, hay còn biết đến với các danh xưng như Lão Giáo, Lão Đạo, Lão Tử, Đạo Gia, ra đời trong khoảng thế kỷ thứ 6 trước Công Nguyên, tức là hơn 2500 năm trước nay. Tư tưởng của Ngài đã góp phần ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực cuộc sống tại Trung Hoa như y học, sinh học, chính trị, võ thuật, âm nhạc, triết học,... Ông ngồi bên phải của Đức Phật Thích Ca, mặc áo đạo màu xanh, tay cầm phất chủ, râu bạc trắng, đầu trọc. Ông là Giáo Chủ của Thiên Đạo.
Đức Lão Tử, một nhà triết học vĩ đại, để lại dấu ấn to lớn trong lịch sử triết học Đông phương và trở thành một biểu tượng quan trọng có ảnh hưởng sâu rộng đối với nhân loại. Ông có thể sánh kịp với một số học giả nổi tiếng khác như Khổng Tử trong triết học cổ đại Trung Quốc. Do đó, tư tưởng và triết lý của ông mang lại ảnh hưởng to lớn cho các thế hệ sau này.
Đức Lão Tử
Đức Lão Tử ngự bên phải Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
3. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (Tiếng Phạn Shakyamuni có nghĩa là Thích Ca Mâu Ni), còn được biết đến là Đức Phật (Buddha - người giác ngộ), ngồi chính giữa, mặc áo vàng, kiết già trên tòa sen. Ngài là một triết gia vĩ đại, học giả đạo đức, người giác ngộ, Giáo chủ của Phật giáo và biểu tượng của hòa bình trong thế giới đầy rẫy xung đột. Lời dạy của Ngài đã hướng dẫn hàng tỷ Phật tử trên khắp thế giới theo đạo đức Phật giáo. Hiện nay, không chỉ ở phương Đông mà còn ở phương Tây, người ta ngày càng tìm kiếm giác ngộ, theo đuổi Niết Bàn nhưng vẫn giữ vững các giáo lý của Đức Phật.
Mặc dù có người nói rằng thế giới ngày càng phát triển, một ngày nào đó tôn giáo, trong đó có Phật giáo, sẽ mất đi tác động đối với tâm hồn con người. Thế nhưng, sự thật không phải như vậy. Dù con người có nhiều công nghệ hơn, di chuyển nhanh hơn, làm việc hiệu quả hơn và hiểu rõ cơ thể hơn, tâm hồn con người vẫn chưa có lời giải đáp. Câu hỏi triết học vẫn đứng trước con người: “Tôi từ đâu đến? Tôi sống để làm gì? Và tôi sẽ đi đâu sau khi chết?'
Đại Hội Phật Giáo Thế Giới chọn ngày rằm tháng 4 hàng năm để kỷ niệm ngày Đức Phật Thích Ca Mâu Ni sanh ra, nhưng trong đạo Cao Đài, họ vẫn giữ ngày 8-4 theo truyền thống.
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
Sự Hiện Diện của Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐức Lý Thái Bạch, ngồi ở vị trí quan trọng, ngay phía dưới Đức Phật Thích Ca, râu dài và đen, đầu đội mão cánh chuồng. Ngài là một Đại Tiên Trưởng (Phật vị), nhận được ơn Đức Chí Tôn làm Đệ Nhứt Trấn Oai Nghiêm, cầm quyền Tiên giáo thời Tam Kỳ Phổ Độ, và đồng thời làm Giáo Tông Đại Đạo Tam Kỳ Phổ Độ, tức là Giáo Tông của Đạo Cao Đài.
Đức Lý Thái Bạch sinh năm 701, đời vua Võ Tắc Thiên (Võ Hoàng Hậu của vua Đường Cao Tông), tại huyện Xương Minh, đất Tây Thục. Ngài được đặt tên Lý Thái Bạch do mẹ mình mơ thấy sao Thái Bạch rơi vào bụng khi đợi bầu. Với vẻ đẹp từ khi mới sinh và tính cách thanh kỳ, Ngài nổi tiếng là kỳ tài, có khả năng đọc sách Bách Gia Chú Tử khi mới 10 tuổi. Lên 15 tuổi, Ngài không chỉ học kiếm mà còn luyện văn chương, trở thành Tiên tài vừa nói thơ ai cũng coi là Tiên tại thế, được gọi là Lý Trích Tiên.
Đức Khổng Tử (28/9/551 TCN – 11/4/479 TCN) là một nhà triết học và chính trị gia vĩ đại người Trung Quốc, sống trong thời kỳ Xuân Thu. Ông là biểu tượng của hiền triết và ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn hóa Á Đông. Đức Khổng Tử ngồi bên tay trái của Đức Thích Ca, mặc áo đạo màu hồng, râu bạc trắng, đầu đội mão. Ngài là Giáo chủ Nho giáo.
Nhờ có Khổng Tử, Nho giáo phát triển mạnh mẽ và trở thành triết lý sống có hệ thống chặt chẽ, tập trung vào chủ nghĩa nhân văn. Không có triết lý nào có thể dạy nhân nghĩa hoàn hảo như Nho giáo.
Chúa tể tối cao sử dụng triết lý này để đưa loài người vào một trật tự xã hội mới và thiết lập thời đại thánh thiện. Đây là con đường Nho giáo mà phái Cao Đài lựa chọn, là hướng dẫn cho thời đại đầy thách thức: chiến tranh, thiên tai, xã hội suy đồi, đạo đức nghiêng ngả, thế giới bất ổn.
Trên con đường tu tập, tín đồ Cao Đài phải hoàn thành chu toàn Nhơn Đạo trước khi bước lên Thánh Đạo, Tiên Đạo, rồi Phật Đạo… Điều này được Đức Chí Tôn khẳng định trong Thi Văn Dạy Đạo:
'Buông trôi ví chẳng tròn Nhơn đạo
Còn có mong chi đến đạo Trời'
Như vậy, ở hàng ngang này là hình ảnh của Ba Đấng Giáo chủ Tam giáo thời Nhị Kỳ Phổ Độ.
Đức Quan Thánh Đề Quân, nguyên linh từ Thượng Cổ, là một Long Thần. Vì muốn cứu khổ chúng sanh khỏi lầm than, chiến tranh, Ngài chuyển sinh nhập trần làm một vị võ tướng thời Tam Quốc Tranh Hùng ở Trung Hoa, khoảng 2200 năm trước. Ngài ngồi tay trái của Đức Lý Thái Bạch, đội mão, mặc áo đạo xanh, râu dài và đen, tay trái lật xem quyển Kinh Xuân Thu. Ngài là Tam Trấn Oai Nghiêm, thay mặt Đức Khổng Tử, cầm quyền Nho giáo thời Đại Đạo Tam Kỳ Phổ Độ.
Nước da của Ngài ửng đỏ, mặc chiến bào xanh đậm và áo giáp vải mỏng, đầu không đội vương miện kim loại, mà là một chiếc khăn vải. Nguyên thần của Ngài là long thần, khi tái sinh, trán có khối sụn là long sừng dấu vết.
Thành Đức của Ngài là văn võ song toàn, trung thành và chính trực, chuyên diệt trừ cái ác. Ngài lấy Kinh Xuân Thu làm nền tảng triết lý sống. Tín đồ tin rằng tôn thờ hình ảnh của Ngài sẽ bảo vệ họ khỏi những linh hồn xấu. Nhìn thấy hình ảnh của Ông, gia đình nhớ đến đức tính, cuộc sống thanh liêm và thành tựu.
Ba Đấng : Lý Thái Bạch, Quan Âm Bồ Tát, Quan Thánh Đế Quân, Tam Trấn Oai Nghiêm của Đạo Cao Đài, cầm quyền Tam giáo thời Đại Đạo Tam Kỳ Phổ Độ.
Đức Quan Thế Âm Bồ Tát, hay còn gọi là Quan Âm Như Lai, là vị Nữ Phật mang danh hiệu Bồ Tát, lắng nghe tiếng kêu cứu của nhơn sanh để hiện thân cứu giúp. Ngài ngồi tay phải của Đức Lý Thái Bạch, trên tòa sen, đắp y màu vàng, đầu đội mũ ni, tay mặt cầm tịnh bình với nhành dương liễu, tay trái bắt ấn. Ngài là Nhị Trấn Oai Nghiêm, đại diện cho Đức Phật Thích Ca cầm quyền Phật giáo trong thời Đại Đạo Tam Kỳ Phổ Độ.
Quán Thế Âm Bồ Tát là Bồ Tát có khả năng nghe thấy tiếng nói của tất cả chúng sinh, xuất hiện ngay lập tức để cứu giúp khỏi khổ đau. Khi chúng sinh gặp nguy hiểm như hỏa hoạn, đắm tàu, trộm cướp, thương tích, tra tấn, tù oan, nếu chân thành niệm danh hiệu của Ngài để cầu cứu, Ngài sẽ hiện ra để cứu giúp.
Đức Khương Thượng Tử Nha ngồi hàng giữa, ngay phía dưới Đức Chúa Jésus, không đội mão, râu bạc trắng, mặc áo bát quái màu vàng, tay mặt cầm cây roi Đả Thần (Đả Thần tiên), tay trái cầm cây Hạnh Huỳnh kỳ. Ngài cầm Bảng Phong Thần, đứng đầu Thần vị.
Ông là vị thần sáng lập của triều đại Tây Chu, người sáng lập văn hóa Tề, đồng thời là nhà chiến lược quân sự, nhà chiến lược và chính khách. Người Nho gia, Đạo gia, Pháp gia, Binh gia đều coi ông là người có cùng tư tưởng, người xưa tôn ông là 'Bách Gia Tông Sư'.
Theo ghi chép lịch sử, Khương Tử Nha sống đến 139 tuổi. Theo nhiều cách lý giải, sau khi người tu luyện đạt đến một cảnh giới nhất định, người đó có thể mở mang trí tuệ và kéo dài tuổi thọ. Ngài đã khổ luyện trong 40 năm, không chỉ kéo dài tuổi thọ mà còn ngộ ra nhiều chân lý mà người thường không hiểu được. Sau đó còn trải qua 10 năm khổ luyện đến cuối cùng đạt được thành tựu uyên bác, sự nghiệp to lớn lâu dài.
Vì Đức Khuông Thượng Tử Nha đã mang sứ mạng uy tín và công lý từ thời Phong Thần, nên ngày nay tại Tam Kỳ Phổ Độ, Ngài được Đức Chí Tôn giao trọng trách, sau khi xét duyệt minh bạch, nên Đạo Cao Đài tôn thờ bậc Thần đạo Đức Khương Thượng Tử Nha.
Đức Chúa Jésus Christ (Chúa Gia Tô), ngồi giữa, ngay dưới Đức Lý Thái Bạch, mái tóc đen, râu ngắn màu đen, tay phải chỉ trái tim nhân ái phát sáng. Ngài là Giáo Chủ của Đạo Thiên Chúa thời kỳ Nhị Kỳ Phổ Độ.
Sứ mệnh của Đức Chúa Jésus Christ trong Đạo Cao Đài là biểu tượng của Thánh Đạo trong Ngũ Chi Đại Đạo, giảng dạy để mở rộng Đạo Thánh ở đất Do Thái, cứu độ nhân loại ở Châu Âu trong thời Nhị Kỳ Phổ Độ. Đức Hộ Pháp thường thuyết pháp vào những ngày kỷ niệm Đức Chúa Jésus Christ tại Đền Thánh trong những đêm Noel. Ngài cũng thường truyền đạt những giáo lý trong Đại Đạo Tam Kỳ Phổ Độ, đôi khi bằng tiếng Pháp, đôi khi bằng tiếng Việt. Theo lời giảng của Kitô giáo, Ngài là Con Một của Đức Chúa Trời, tức là Đấng Thượng Đế. Đối với phái Cao Đài, Ngài là Vị Thượng Đế thứ hai, đồng thời với Phật Thích Ca ở Ấn Độ, Lão Tử và Khổng Tử ở Trung Hoa, xuống thế gian để mở con đường khai sáng cho nhân loại trong thời Nhị Kỳ Phổ Độ.
Người tín đồ Cao Đài tôn kính Gia Tô giáo, không phân biệt và thân thiện giao tiếp với nhau, tạo nên một tinh thần hòa thuận trong cộng đồng ở Việt Nam.