Lợn nhà là một giống loài đã được thuần hóa từ loài lợn rừng, được nuôi chăn để cung cấp thịt. Đa phần lợn nhà có lớp lông mỏng trên bề mặt da. Được coi là một phân loại từ tổ tiên hoang dã là lợn rừng, quá trình thuần hóa diễn ra khoảng 13.000–12.700 năm trước. Những con lợn nhà thoát khỏi nơi nuôi dưỡng thường trở về cuộc sống hoang dã, gây hiểm họa môi trường tại một số khu vực trên thế giới.
Từ thời xa xưa, lợn là loài sống thành bầy đàn và thường sinh sống trong rừng. Chúng ẩn nấp trong bụi cỏ, đầm lầy và cả trong các hang đào hoặc được tạo ra bởi chính chúng hoặc bởi các loài động vật khác. Lợn thích đắm mình trong bãi lầy và thường hoạt động nhanh chóng vào ban đêm. Phổ thức ăn của lợn rất đa dạng, bao gồm nấm, lá cây, củ, quả, ốc, thú nhỏ có xương sống, trứng và xác chết. Chúng sử dụng cơ thể linh động, mũi và chân để đào bới và tìm kiếm thức ăn.
Thói quen của lợn là sự kết hợp độc đáo giữa Bộ Guốc chẵn và các loài động vật ăn thịt. Một bầy lợn thông thường bao gồm từ 8 đến 10 con. Do thiếu tuyến mồ hôi, lợn thường điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bằng cách tự điều hòa thân nhiệt. Chúng thường đắm mình trong bùn để làm mát cơ thể và sử dụng bùn như kem chống nắng tự nhiên để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời và đồng thời chống lại ký sinh trùng và côn trùng gây hại.
Hầu hết lợn thay đổi bộ lông của mình, tức là, sau mùa Đông lạnh, chúng rụng lông dày và cứng để chuẩn bị cho mùa Xuân hoặc đầu Hạ nóng bức. Những chú lợn thuần hóa thường có thói quen ăn liên tục trong nhiều giờ và sau đó dành thời gian tương tự để ngủ.
Lợn được biết đến là một trong những loài động vật thuần hóa thông minh nhất, thậm chí thông minh hơn cả chó. Các nhà nghiên cứu ở Penn State đã phát triển trò chơi điện tử dành cho lợn, và chúng tham gia một cách linh hoạt, thể hiện sự vui thích và sự tinh tế khi chơi. Lợn là một trong những động vật duy nhất, cùng với tinh tinh, có khả năng tham gia vào trò chơi này.
3. Đặc điểm nổi bật
Lợn, hay thường được gọi là “heo”, có thị lực kém, nhưng ngược lại, thính giác của chúng lại rất nhạy bén. Lỗ mũi của lợn nằm trên đỉnh mũi, có lông, rất nhạy cảm. Chúng sử dụng chính bộ phận này như một công cụ để tìm kiếm thức ăn.
Loài gia súc này hiện diện ở khắp mọi nơi trên thế giới và đóng góp vào nhiều sản phẩm có giá trị như thịt, mỡ, da, phân bón và nhiều loại thuốc khác. Ở Mỹ, hầu hết các giống lợn được nuôi chủ yếu để thu hoạch thịt, đặc biệt là thịt nạc, trong khi mỡ lợn thường được sử dụng trong ẩm thực.
Khi sống tự nhiên, lợn ưa thích ăn đủ mọi thứ, từ lá cây, rễ cây, trái cây đến các loài động vật nhỏ và bò sát. Ở Hoa Kỳ, lợn thường được nuôi với chế độ ăn chủ yếu là ngô. Ngược lại, ở châu Âu, chế độ ăn của lợn tập trung chủ yếu vào lúa mạch. Một số loài lợn có ngà sắc nhọn giúp chúng đào bới đất và tự vệ. Tuy nhiên, nông dân thường cắt bỏ ngà để tránh gây thương tích cho con người và lợn khác.
4. Chế độ ăn cho lợn nhà
Chế độ ăn có nguồn gốc thực vật: Thức ăn xanh là loại thức ăn chứa 75 - 85% nước. Bao gồm cỏ tươi như cỏ voi, cỏ mật, cỏ lông..., và rau như lục bình, rau muống, chúng cung cấp chất sắt và Vitamin A. Trong bèo hoa dâu có đạm, Vitamin B1, B6. Những loại khác như rong, dây khoai lang, chuối cây... đều có thể dùng làm thức ăn cho lợn. Thức ăn củ quả chứa nhiều nước, tinh bột, vitamin, có mùi vị thơm ngon, dễ tiêu hóa, heo thích ăn. Củ quả như khoai lang, khoai mì, bí đỏ, bắp tươi, cà chua, dưa leo là những lựa chọn tốt.
Chế độ ăn có nguồn gốc động vật: Thức ăn thường lấy từ phụ phẩm công nghiệp như cá khô, bột cá, bột thịt, bột sữa và động vật như tép, ruốc, trùn đất.
Chế độ ăn có nguồn gốc khoáng: Chất khoáng cần phải bổ sung hàng ngày bao gồm: bột vôi chết, bột sò, vỏ trứng, bột xương, xác mắm, muối ăn...
5. Sinh sản của lợn
Một trong những ưu điểm quan trọng của nghề chăn nuôi lợn là khả năng sinh sản vô song. Heo cái có thể đẻ khoảng hai lứa mỗi năm với hơn 20 chú lợn con. Tỷ lệ này cao hơn nhiều so với các loại động vật khác như bò và cừu. Lợn mẹ thường chăm sóc con trong khoảng 3 đến 5 tuần đầu tiên.
Heo con được sinh ra với trọng lượng khoảng 1.1 kg, và trọng lượng này thường tăng lên gấp đôi chỉ sau một tuần. Một con lợn trưởng thành có thể nặng từ 140 đến 300 kg (hoặc thậm chí nhiều hơn).
6. Hiệu suất cao trong sản xuất lợn
Trong một số quốc gia phát triển và đang phát triển, việc chăn nuôi lợn thuần hóa thường được thực hiện ngoài trời hoặc trong các chuồng. Ở một số khu vực, lợn được thả ra để tìm thức ăn trong rừng, có người trông coi. Trong các quốc gia công nghiệp, chế độ nuôi lợn đã chuyển từ hình thức truyền thống sang chế độ công nghiệp, giúp giảm chi phí nhưng tăng hiệu suất sản xuất.
Lợn trong ngành công nghiệp ngày nay được coi là máy chuyển hóa thức ăn hiệu quả, đạt tốc độ tăng trưởng nhanh. Điều này giúp rút ngắn thời gian nuôi và giảm rủi ro kinh tế. Một con lợn nái có thể dễ dàng sinh 8 đến 12 chú lợn con/lứa sau khoảng 114 ngày, và trong điều kiện chăm sóc tốt, có thể có đến hai lứa/năm.
Khả năng sản xuất thịt của lợn cũng rất cao. Một con lợn nặng khoảng 100 kg có thể cung cấp khoảng 42 kg thịt, 30 kg đầu, máu và nội tạng, cùng với 28 kg mỡ, xương,...
7. Phân bố của lợn
Với khoảng một tỷ cá thể sống bất cứ lúc nào, lợn nhà là một trong những loài động vật có vú nhiều nhất trên thế giới. Tổ tiên của lợn nhà là lợn rừng, là một trong những động vật có vú nhiều và phân bố rộng nhất. Nhiều phân loài tự nhiên phân bố gần như hoàn toàn ở cả các vùng khí hậu khắc nghiệt của lục địa Á-Âu và các đảo cũng như châu Phi, từ Ireland và Ấn Độ đến Nhật Bản và phía bắc đến Siberia.
Từ lâu bị cô lập với những con lợn khác trên nhiều hòn đảo của Indonesia, Malaysia và Philippines, lợn đã phát triển thành nhiều loài khác nhau, bao gồm lợn rừng, lợn râu và lợn hoang đảo. Con người đã đưa lợn vào Úc, Bắc Mỹ và Nam Mỹ, và nhiều hòn đảo khác.
10 quốc gia có số lượng lợn nuôi lớn nhất thế giới năm 2020 là Hoa Kỳ, Trung Quốc, Braxin, EU, Ấn Độ, Nga, Mexico, Thái Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Achenta, Colombia.
Ở nước ta, chăn nuôi lợn và gia cầm tập trung nhiều nhất ở vùng Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long.
8. Lợn có khả năng thích nghi cao
Lợn, một trong những vật nuôi linh hoạt nhất, thích ứng tốt với môi trường khắc nghiệt, là sinh vật thông minh và dễ huấn luyện. Tính cách này giúp lợn tồn tại mạnh mẽ ở nhiều địa hình khác nhau: chúng năng động khám phá và tìm kiếm thức ăn mới.
Trong trường hợp cần thiết, lợn có thể chiến đấu mạnh mẽ để bảo vệ lãnh thổ và chống lại kẻ thù. Khả năng sinh sản nhanh chóng của chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì bầy đàn và giữ gìn giống nòi dưới điều kiện môi trường mới. Lợn linh hoạt thích ứng với mọi khí hậu, mở rộng địa bàn sống. Chúng có lớp mỡ dày dưới da chống lạnh và tăng cường hô hấp ở môi trường nóng.
Trước đây, lợn thường được nuôi trong hệ thống nông nghiệp quy mô nhỏ. Ban đêm, chúng được nhốt tránh nguy cơ và mở ra tự do vào ban ngày để tìm thức ăn. Tuy phát triển chậm, nhưng chúng có sức kháng bệnh tốt và sống lâu. Điều này giúp con người tiết kiệm thời gian chăm sóc, tập trung vào công việc khác để cải thiện cuộc sống.
9. Lợn - Người bạn ăn tạp và chịu đựng khó khăn
Lợn, trong mọi giai đoạn, linh hoạt chọn lựa giữa nhiều loại thức ăn khác nhau. Lợn con, tuy có hạn chế hơn, vẫn thích hợp với nhiều loại thức ăn, đặc biệt là thức ăn chất lượng thấp và giàu xơ. Mô hình nuôi này đã được kiểm chứng hiệu quả, đặc biệt trong những quốc gia ưa dùng rau xanh, bổ sung một lượng nhỏ protein cho lợn nái, giảm năng lượng đầu vào và tăng hiệu quả sản xuất.
Tuy nhiên, trong môi trường chăn nuôi hiện đại, việc này không còn áp dụng. Lợn thương phẩm được cung cấp thức ăn cân đối, chất lượng cao với khẩu phần xơ cao và protein thấp, giúp hạn chế tốc độ tăng trưởng của lợn, duy trì sự tồn tại nhưng hiệu suất sản xuất không cao.
10. Thông tin về các loài lợn đặc trưng tại Việt Nam
Lợn, vật nuôi quan trọng tại Việt Nam, nơi có đa dạng sinh học hàng đầu. Có hàng chục giống lợn quý phân bổ ở mọi miền đất nước. Cùng tìm hiểu về một số giống lợn đặc trưng tại Việt Nam:
- Lợn Móng Cái: Xuất phát từ Móng Cái, Quảng Ninh, loài lợn này phổ biến ở Bắc, Trung, Tây Nguyên và chiếm số lượng lớn nhất trong giống lợn bản địa.
- Lợn Ỉ: Địa phương ở Nam Định, nuôi chủ yếu ở Bắc Việt Nam. Đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, lợn ỉ được nuôi để bảo toàn giống.
- Lợn Mán: Có nguồn gốc từ Hoà Bình, thường nuôi ở các huyện như Kim Bôi, Đà Bắc, Kỳ Sơn, Tân Lạc.
- Lợn Sóc: Lợn của Tây Nguyên, nuôi chủ yếu ở Lâm Đồng, Đắk Lắk, Gia Lai, Kon Tum.
- Lợn Cỏ: Nguồn gốc miền Trung, phân bổ ở Thừa Thiên Huế, Quảng Bình, Quảng Trị, Quảng Nam.
- ...