1. Chỉ số P/E
Chỉ số P/E (Price to Earning Ratio) là tỷ số tài chính dùng để đánh giá mối liên hệ giữa giá hiện tại của một cổ phiếu và thu nhập trên cổ phần.
Cách tính: P/E= Giá cổ phiếu/Thu nhập bình quân trên mỗi cổ phần
Chỉ số P/E thể hiện mức giá bạn sẵn sàng trả cho 1 đồng lợi nhuận. P/E thấp có thể là cơ hội đầu tư, trong khi P/E cao có thể tượng trưng cho triển vọng tốt.


2. Cổ phiếu quỹ
Cổ phiếu quỹ là loại cổ phiếu mà công ty phát hành và sau đó mua lại từ thị trường. Số cổ phiếu này không được tính vào số lượng cổ phiếu lưu hành, và việc mua lại thường được thực hiện với mục đích điều chỉnh giá cổ phiếu hoặc quản lý vốn.
Ví dụ: Công ty A phát hành cổ phiếu và sau đó quyết định mua lại một số cổ phiếu đó từ thị trường. Cổ phiếu mua lại đó sẽ được gọi là cổ phiếu quỹ.


3. Bán khống
Bán khống là chiến lược đầu tư khi dự đoán giá cổ phiếu sẽ giảm. Nhà đầu tư sử dụng bán khống để tận dụng từ việc giảm giá của một tài sản cụ thể. Nếu có niềm tin rằng giá của một tài sản sẽ giảm, họ mở vị thế bán để có lợi nhuận từ sự giảm giá đó.
Trong giao dịch CFD, bạn có thể bán khống mà không cần sở hữu thực sự tài sản. Bạn cũng có thể sử dụng chiến lược bán khống như một phương tiện để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ đầu tư của mình.


4. Chỉ số VN-INDEX
Chỉ số VN-INDEX là thước đo quan trọng đánh giá sức khỏe của thị trường chứng khoán Việt Nam. Nếu chỉ số này tăng, thường cho thấy sự tăng trưởng của thị trường, ngược lại, giảm chỉ số thì thị trường có thể đang trong giai đoạn suy thoái.
Quy ước chỉ số INDEX năm đầu tiên là 100 điểm, và mỗi giai đoạn sau được tính dựa trên giá trị vốn hóa thị trường. Chỉ số VN-INDEX là một gương phản ánh sự biến động của thị trường chứng khoán Việt Nam.


5. Phân Chia Lợi Nhuận - Cổ Tựu
Thường niên, doanh nghiệp dành một phần của lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh để phân phối cho cổ đông, điều này được gọi là cổ tức. Mặc dù cổ tức thường được trả bằng tiền mặt, nhưng cũng có những doanh nghiệp ưa chuộng giữ lại tiền để đầu tư mở rộng, và họ có thể trả cổ tức bằng cổ phiếu.


6. Giá Trị Thị Trường - Sổ Sách Kế Toán
Là tỉ số giữa giá cổ phiếu trên thị trường và giá cổ phiếu theo sổ sách kế toán, nghĩa là nếu P/E<1 có nghĩa là cổ phiếu đó đang bị thị trường định giá thấp hơn giá trị số sách của nó, và ngược lại P/E>1 tức là cổ phiếu đó đang được thị trường đánh giá cao. Chỉ số P/B không phản ánh nhiều đến giá cổ phiếu, và ít khi được sử dụng để định giá cổ phiếu, nó chỉ là một thông số phụ mang tính chất tham khảo mà thôi.


7. Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Phiếu Ưu Đãi (còn được biết là Preferred Stock) là hình thức chứng khoán có tính chất tương tự như cổ phiếu thông thường (cổ phiếu phổ thông). Người sở hữu cổ phiếu này sẽ làm cổ đông chính thức của công ty. Cụ thể hơn, người nắm giữ loại cổ phiếu này sẽ là cổ đông ưu đãi của công ty. Khi đó cổ tức và quyền biểu quyết cũng sẽ được ưu tiên hơn.
Hiện nay các loại cổ phiếu ưu đãi được chia thành 4 loại chính như sau:
- Cổ phiếu ưu đãi cổ tức: Người sở hữu sẽ được chia cổ tức với phần trăm cao hơn mức phổ thông. Phần trăm cổ tức sẽ là cố định và không bị ảnh hưởng bởi sự tăng hay giảm doanh thu hoặc lợi nhuận công ty. Mức chi trả sẽ được quy định cụ thể ngay trên cổ phiếu ưu đãi.
- Cổ phiếu ưu đãi hoàn lại: Là loại cổ phiếu mà người sở hữu sẽ được công ty hoàn lại vốn góp theo yêu cầu hoặc tùy theo điều kiện đề ra trên cổ phiếu. Đặc biệt là chủ cổ phiếu này sẽ không có quyền biểu quyết, dự đại hội cổ đông hoặc đề cử người vào hội đồng quản trị.
- Cổ phiếu ưu đãi biểu quyết: Với hình thức cổ phiếu này, người sở hữu sẽ được quyền ưu tiên biểu quyết và số phiếu cao hơn các cổ phiếu phổ thông. Số phiếu dựa trên một cổ sẽ được quy định tùy theo điều lệ công ty đó đề ra.
- Các cổ phiếu ưu đãi khác do chính doanh nghiệp quy định thông qua điều lệ công ty.


8. Chỉ số ROA
Chỉ số ROA là hệ số thu nhập trên tài sản. Đây là một chỉ số thể hiện tương quan giữa mức sinh lợi của một công ty so với tài sản của nó. ROA sẽ cho ta biết hiệu quả của công ty trong việc sử dụng tài sản để kiếm lời.
ROA = lợi nhận sau thuế*100%/tổng tài sản


9. Sàn OTC
Sàn OTC là nơi gặp gỡ của những doanh nghiệp triển vọng, nhưng chưa có tên trên sàn chứng khoán chính. Giao dịch trên nguyên tắc thỏa thuận giữa nhà đầu tư và công ty chứng khoán, thậm chí giữa các công ty chứng khoán với nhau. Thị trường này chủ yếu do những 'nhà tạo lập thị trường' làm chủ, họ đứng ra mua bán cổ phiếu, tạo nên sự chênh lệch giá và tạo đà cho sự phát triển của doanh nghiệp.


10. Khái Niệm Thanh Khoản
Thanh Khoản là thuật ngữ phổ biến trong đầu tư tài chính, chỉ sự dễ dàng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt. Đối với chứng khoán, nó thường ám chỉ khả năng bán ra hay mua vào một tài sản mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến giá của nó.

