1. Cà phê Black Ivory
Cà phê Black Ivory là một thương hiệu cà phê được sản xuất bởi Công ty TNHH Cà phê Black Ivory ở miền bắc Thái Lan từ hạt cà phê Arabica được những con voi tiêu thụ và thu gom từ chất thải của chúng. Hương vị của cà phê Black Ivory bị ảnh hưởng bởi men tiêu hóa của voi, men này phân hủy protein của cà phê. Công ty tuyên bố giải cứu voi khỏi nạn lạm dụng thương mại du lịch. Tám phần trăm doanh số bán hàng của Công ty Cà phê Black Ivory được quyên góp cho Tổ chức Voi Châu Á Tam Giác Vàng, được sử dụng để tài trợ cho việc chăm sóc sức khỏe của voi. Cà phê Black Ivory là một trong những loại cà phê đắt nhất thế giới, ở mức trên 1,000 đô la Mỹ một pound.
Nhà sản xuất bán cà phê Black Ivory cho một số khách sạn sang trọng, với giá 50 USD/cốc. Cà phê cũng có thể được mua trực tuyến. Việc cung cấp cà phê Black Ivory phụ thuộc vào sự sẵn có của quả cà phê, sự thèm ăn của voi, số lượng hạt cà phê bị phá hủy khi nhai hạt cà phê và khả năng phục hồi những hạt cà phê nguyên vẹn của quản tượng và vợ của họ. Giá cao của sản phẩm phần lớn là do số lượng lớn cà phê nhân cần thiết để tạo ra thành phẩm: 33 kilôgam quả cà phê thô cho ra một kilôgam thành phẩm.
Giá: từ 1,000 đô la Mỹ/pound
2. Hacienda La Esmeralda
Do Gia đình Peterson sản xuất, những người làm nghề trồng cà phê thế hệ thứ ba và là chủ sở hữu của Hacienda La Esmeralda, đặt tại tỉnh Chiriqui, vùng Boquete ở Panama. Đây là loại cà phê Geisha Arabica được đánh giá cao, từng được nhiều chuyên gia cà phê và tổ chức đánh giá, đưa nó trở thành loại cà phê geisha nổi tiếng nhất thế giới. Ngay cả việc đoạt giải Cúp xuất sắc nhất Panama cũng đã là một điều không khó khăn với Hacienda La Esmeralda!
Trồng ở độ cao trung bình 1500 mét so với mực nước biển, Cà phê Hacienda La Esmeralda đến từ ba trang trại: Canas Verdes, Jaramillo, El Velo. Mỗi lô hàng tuân theo quy trình đặt hàng nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng cao. Quá trình sấy kết hợp giữa sấy ngoài hiên truyền thống và máy sấy Guardiola chạy điện. Điều này làm cho nó trở thành một trong những loại cà phê đắt tiền và phổ biến nhất trên thế giới. Hacienda La Esmeralda có giá lên tới 350 đô la Mỹ mỗi nắp đậy. Điều làm tăng giá trị của nó không chỉ là chất lượng mà còn là bao bì đẹp mắt.
Giá: 350 đô la Mỹ/pound
3. Finca El Injerto
Finca El Injerto là một Trang trại Cà phê Guatemalan vô cùng nổi tiếng và từng đoạt nhiều giải Cup Of Excellence. Đặt tại Cao nguyên Huehuetenango gần Sierra de los Cuchumatan nổi tiếng, đồn điền của Finca El Injerto bao quát từ độ cao 1.500m đến 2.000m so với mực nước biển, với nhiệt độ trung bình từ 18 đến 22 độ C. Không có đất núi lửa giàu khoáng chất, nhưng vẫn tạo ra một khí hậu lý tưởng cho việc trồng những giống cây cà phê lạ mắt và tinh tế nhất. Finca El Injerto không chỉ độc đáo về chất lượng mà còn tạo dấu ấn với tư cách là một trong những loại cà phê đắt nhất thế giới.
Thuộc sở hữu và quản lý bởi gia đình Aguirre từ năm 1874, Finca El Injerto đã xây dựng một thương hiệu cà phê đích thực, nằm trong top 5 thương hiệu cà phê hàng đầu thế giới. Trang trại còn đạt chứng nhận Carbon Neutral đầu tiên ở Guatemala và trên thế giới. Khoảng 90% sản phẩm của Finca El Injerto được tiếp thị và bán trên thị trường quốc tế, với mặt hàng phổ biến ở Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Iceland, Canada và Đài Loan.
Giá: từ 500 đô la Mỹ/pound
4. The St. Helena
Cà phê St. Helena đã trở thành biểu tượng của sự tinh tế và độc đáo trong thế giới cà phê. Được biết đến với chất lượng đặc biệt, St. Helena không phải chỉ là cà phê Arabica nguyên chất, mà còn là loại hạt Arabica độc đáo được gọi là Green Tipped Bourbon Arabica. Với hạt mịn và tinh tế, Green Tipped Bourbon Arabica yêu cầu sự chăm sóc đặc biệt từ quá trình thu hoạch đến chế biến ướt và rang, nhằm giữ nguyên tất cả các đặc tính xuất sắc của nó để chiều lòng những người yêu cà phê tinh tế.
Sản xuất The St. Helena tập trung chủ yếu tại khu vực trang trại cà phê lịch sử của Bamboo Hedge, được gọi là Sandy Bay Estates. Chỉ sử dụng phân bón tự nhiên, không có phân gia súc để đảm bảo cà phê thuần khiết. Phương pháp chế biến ướt sử dụng nước suối tinh khiết từ đỉnh đảo theo dọc theo Central Ridge.
Giá: 79 đô la Mỹ/pound
5. Kopi Luwak
Kopi luwak, hay còn được biết đến với tên gọi cà phê cầy hương, là sản phẩm của những quả cà phê trải qua một quá trình tiêu hóa một phần trong ruột của loài cầy hương châu Á (Paradoxurus hermaphroditus) trước khi được thu gom. Các quả anh đào này trải qua quá trình lên men qua đường ruột của loài động vật này, tạo ra hương vị đặc trưng. Mặc dù giá của kopi luwak là một trong những đắt nhất trên thế giới, lên tới 1.300 USD/kg cho hạt tự nhiên, nhưng đây là một sản phẩm độc đáo và độc đáo.
Kopi luwak được sản xuất chủ yếu tại các đảo Sumatra, Java, Bali, Sulawesi của Indonesia và ở Đông Timor. Sản phẩm cũng được thu hái từ rừng hoặc trang trại ở Philippines với các tên gọi như kape moti, kape alamid, kape melô, kape musang và kanawa kubing tùy theo khu vực. Quá trình sản xuất này được nhà sản xuất cho là cải thiện chất lượng cà phê thông qua quá trình lựa chọn của cầy hương và ảnh hưởng sinh học hoặc hóa học trong quá trình tiêu hóa.
Giá: 160 đô la Mỹ/pound
6. Cà phê Jamaica Blue Mountain
Cà phê Jamaica Blue Mountain hay còn được gọi là cà phê núi xanh Jamaica, là một loại cà phê được trồng ở vùng núi xanh của Jamaica. Cà phê đã được du nhập vào Jamaica từ năm 1728. Nổi tiếng với hương vị nhẹ và không đắng, Jamaica Blue Mountain là một trong những loại cà phê đắt đỏ và được ưa chuộng trên toàn thế giới. Hơn 80% sản lượng cà phê này được xuất khẩu sang Nhật Bản. Ngoài việc sử dụng cho cà phê pha, hạt cà phê còn là thành phần chính của rượu mùi cà phê Tia Maria.
Theo truyền thống, chỉ cà phê được trồng ở độ cao từ 910 mét đến 1.700 mét mới được gọi là Jamaica Blue Mountain. Đây là một nhãn hiệu chứng nhận toàn cầu, chỉ những sản phẩm được chứng nhận bởi Cơ quan Quản lý Hàng hóa Jamaica mới có thể đựng nhãn như vậy. Quy trình trồng trọt của nó được giám sát bởi Hội đồng Công nghiệp Cà phê Jamaica.
Giá: 50 đô la Mỹ/pound
7. Hawaii's Molokai
Hawaii là một trong những tiểu bang hiếm hoi của Hoa Kỳ nơi cà phê được sản xuất, đó là một ngành kinh tế quan trọng và đứng thứ hai về quy mô sau cây trồng khác. Năm 2019-2020, giá trị thu hoạch cà phê ở Hawaii đạt 102,91 triệu USD. Cà phê Molokai là loại cà phê được trồng và chế biến theo các tiêu chuẩn cụ thể tại đảo Molokai, Hạt Maui, Hawaii. Tương tự như cà phê Kona, cà phê Molokai được biết đến như một sản phẩm địa lý cụ thể và chất lượng xác định.
Để có nhãn 'Cà phê Molokai', cà phê phải được trồng ở vùng địa lý Molokai và đáp ứng các yêu cầu tối thiểu để được phân loại là cà phê xanh 'Molokai Prime'. Cà phê Molokai không chỉ được quy định về nguồn gốc và chất lượng mà còn về thiết kế nhãn mác và bao bì sản phẩm. Hạt cà phê nguyên chất không tạo ra mùi và hương vị không mong muốn khi ủ, đây là một trong những thương hiệu cà phê đắt nhất thế giới.
Giá: 51 đô la Mỹ/pound
8. Los Planes của El Salvador
Cà phê Los Planes được trồng ở vùng núi cao Chalatenango ở El Salvador. Thương hiệu cà phê từng đoạt giải thưởng này được trồng tại trang trại tư nhân của Sergio Ticas. Sản xuất từ những cây thuộc giống Pacamara ở độ cao khoảng 5.300 feet bởi nông dân Sergio Edmundo Ticas Reyes ở trang trại Los Planes. Hương vị của nó rất phong phú và thường là sự pha trộn độc đáo của trái cây, sô cô la và gia vị. Finca Los Planes đứng thứ hai trong giải thưởng Cup of Excellence năm 2006 và vẫn lọt vào danh sách ở vị trí thứ 6 vào năm 2011.
Cà phê Los Planes dễ vỡ, mật độ thấp này là một thách thức lớn đối với quá trình rang và không thể xử lý quá trình rang sẫm màu; đây là một công việc yêu cầu người thợ phải đặc biệt thành thạo. Tách cà phê do gia đình tự trồng này sẽ tiêu tốn của bạn 40 đô la mỗi pound, điều mà những người yêu thích cà phê có thể sẵn lòng bỏ ra vì sự hài lòng được đảm bảo. El Salvador vốn nổi tiếng với việc liên tục sản xuất cà phê hảo hạng từ giống Arabica Bourbon truyền thống, thì gần đây nó đã trở nên nổi tiếng với việc sản xuất pacamara ở độ nhỏ hơn (một loại lai giữa giống Maragogype hạt lớn với Pacas bản địa).
Giá: 40 đô la Mỹ/pound
9. Fazenda Santa Ines
Fazenda Santa Ines là thương hiệu cà phê vàng và quy trình chế biến hoàn toàn tự nhiên, nghĩa là hạt cà phê được làm khô hoàn toàn trên vỏ nên có nhiều hương vị trái cây thấm vào hạt bên trong. Do địa hình, việc thu hoạch tại Fazenda Santa Ines luôn được thực hiện bằng tay, những quả anh đào được thu hoạch trên một tấm vải. Biện pháp phòng ngừa này được thực hiện để cà phê không bị nhiễm bẩn hoặc giảm chất lượng. Đó là lý do Fazenda Santa Ines trở thành một trong những thương hiệu cà phê đắt nhất hiện nay.
Được sản xuất tại trang trại nổi tiếng Fazenda Santa Ines và được chế biến theo phương pháp nghiền tự nhiên hay còn gọi là “mật ong”, trong đó vỏ quả cà phê được loại bỏ ngay sau khi hái, những hạt hoặc hạt cà phê được sấy khô với toàn bộ hoặc một phần cùi ngọt hoặc thịt trái cây, vẫn còn dính vào chúng. Fazenda Santa Ines là một loại cà phê rất ngọt, sáng với một chút chanh và đinh hương. Fazenda Santa Ines có kết cấu tinh tế và hương vị phức tạp, nhiều lớp. Rất thơm, với vị sô cô la, Fazenda Santa Ines đem lại cảm giác trong miệng như kem và hậu vị ngọt ngào kéo dài.
Giá: 50 đô la Mỹ/pound
10. Hawaiian Kona
Cà phê Kona là thương hiệu của hạt cà phê Coffea arabica được trồng trên những dốc núi Hualalai và Mauna Loa ở Quận Bắc và Nam Quận Kona của Đảo Lớn Hawaii. Đây là một trong những loại cà phê có giá cao nhất trên thế giới. Chỉ có cà phê từ Quận Kona mới có thể được gọi là 'Kona.' Thời tiết ở đây với ánh sáng mặt trời, mây nhiều, mưa chiều và không khí ôn hòa cùng với đất núi lửa phong phú tạo điều kiện lý tưởng cho cây cà phê phát triển.
Hạt cà phê Kona được phân loại theo quy định. Đậu loại I có hai hạt trên mỗi quả, phẳng ở một bên và hình bầu dục ở mặt kia. Đậu loại II chỉ có một hạt tròn trên mỗi quả, còn được gọi là quả đậu. Sự phân loại này phụ thuộc vào kích thước, độ ẩm và độ tinh khiết của hạt. Vì sự độc đáo và giá trị của cà phê Kona, một số nơi bán 'Kona Blends.' Điều này không phải là sự kết hợp giữa các loại cà phê Kona khác nhau mà là sự pha trộn giữa cà phê Kona và Colombia, Brazil hoặc các loại cà phê nhập khẩu khác. Thường chỉ chứa ít nhất 10% cà phê Kona và 90% hạt cà phê nhập khẩu giá rẻ hơn.
Giá: 35 đô la Mỹ/pound