1. Chuyện kể về Sự Tích Bánh Chưng Cặp
Xưa kia, có một đôi vợ chồng sống không hòa thuận, vì tính cách khác nhau. Anh chồng nghiện mọi thứ, từ ăn uống đến săn chim mồi. Mỗi lần đánh bắt con mồi, anh ta lại mang về để làm thịt, tận hưởng vị rượu say. Trong khi đó, người vợ thì không biết làm thế nào để khuyên anh chồng. Vào một năm Tết, khi mọi người đều bận rộn chuẩn bị, nhà họ vẫn chẳng có gì. Một cuộc cãi lộn giữa vợ chồng nổ ra và những lời nói đau lòng được thả ra.
Con gái nhỏ hỏi mẹ:
– Mẹ ơi! Tại sao nhà mình chưa gói bánh chưng?
Mẹ quay lại trả lời:
– Bánh? Đâu có thịt để làm nhân!
Khi con trai hỏi về thịt lợn, bố trả lời:
– Lợn nhà mình nhỏ như chuột, làm thế nào có thịt!
Mẹ mày chẳng bao giờ có lợn, chỉ có lợn chuột thôi!
Trong khi tức giận với vợ, anh chồng không thể nào quên chuyện bánh. Vì vậy, anh ta lẻn sang nhà hàng xóm trộm một đùi lợn để mang về. Say sưa uống rượu, anh chồng không thể về nhà được, nằm đâu đó bên lề rừng. Người qua đường bảo vợ đưa chồng về nhà, nhưng người vợ nói những lời nguyền rủa. Chiều tối, khi đèn đóm được thắp sáng, mọi người nhận ra nhà họ chẳng có gì, nhưng chị vẫn gói bánh, đặt nồi lên luộc.
Vào đêm đó, đứa con gái và con trai chờ bánh lâu quá, cuối cùng họ cũng ngủ thiếp đi. Bấy giờ, người mẹ nhớ đến chồng nằm ngoài trời. Bà thắp đuốc và đưa con trai đi tìm. Khi đến gần nơi bìa rừng, họ thấy những vũng máu, vết chân hổ, và tay áo…
Mẹ con khóc lên: 'Hổ đã ăn thịt chồng tôi'.
Hai mẹ con chạy về làng, khóc thảm. Cả làng đến giúp tìm nhưng không thấy chút dấu vết. Hối hận, sáng hôm sau người vợ và con trai lại đi tìm chồng. Họ theo dõi những giọt máu và vết chân hổ, đi mãi đến khi tìm thấy xác chồng trong thung lũng. Anh ta còn sống, vì mùi rượu khó chịu nên hổ không dám ăn. Người vợ ôm xác chồng và kể về những khổ cực của mình. Chị ta khóc, gọi mắng, sau cùng chỉ còn khóc mà không thể phát âm. Chị quyết định cắn lưỡi tự tử. Con trai lớn chạy về nhà khi thấy mẹ chết theo bố.
Hai anh em khóc nức nở. Chiều mùng ba Tết, cả làng đưa thịt và bánh đến, nhưng hai đứa bé đều không chịu ăn. Sáng mùng một, từ trong giấc mơ, người ta thấy xác hai vợ chồng ôm nhau chết trước cửa. Hai đầu lợn đặt trước hai lăng mộ.
Sau này, khi hai đứa con lớn lên, họ gói bánh chưng hàng năm và cúng trên bàn thờ cha mẹ. Người Cao Lan cứ đến Tết là lại gói bánh, buộc cặp, luộc để cúng tổ tiên.


2. Lý do tránh quét nhà trong ngày Tết?
Bắt đầu từ đêm giao thừa, không gia đình nào muốn sử dụng chổi để quét nhà, vì mọi người tin rằng nếu quét nhà trong những ngày đầu năm mới sẽ làm mất đi tài lộc của cả năm.
Phong tục này xuất phát từ một câu chuyện truyền thống của Trung Quốc được ghi chép trong tác phẩm “Sưu thần ký”.
Kể rằng, ngày xưa có một thương nhân tên Âu Minh, đi qua hồ Thanh Thảo và gặp một cô bé mặc áo rách rưới, đang đứng giữa đống rác rưởi. Âu Minh có lòng trắc ẩn và quyết định đưa cô bé về nhà làm con nuôi, đặt tên là Như Nguyệt. Sau vài năm, Âu Minh trở nên giàu có nhờ công việc kinh doanh, nhưng đồng thời cũng trở nên độc ác và keo kiệt.
Một ngày, vào mồng một Tết, Như Nguyệt vô tình làm vỡ một chiếc bình quý. Âu Minh tức giận và đánh cô bé, khiến Như Nguyệt sợ hãi trốn vào đống rác ở góc nhà. Vợ Âu Minh không để ý và không may quét nhà, làm cho cả đống rác với Như Nguyệt bên trong bị đổ đi. Từ đó, gia đình Âu Minh trở nên nghèo đói. Dân gian cho rằng Như Nguyệt chính là thần tài và cúng thờ bằng cách đặt bàn thờ thần tài ở góc nhà (có lẽ do đó mà bàn thờ thần tài thường được đặt ở góc nhà).
Do đó, có phong tục kiêng cữ quét rác trong ba ngày đầu năm để tránh làm mất thần tài ẩn trong đó, đồng thời mang lại sự phồn thịnh cho cả năm mới.


3. Huyền thoại về Ngày Tết
Ngày xưa, khi thời gian và tuổi tác chưa được biết đến, có một vị vua tài năng và nhân hậu. Quốc gia dưới triều vua sống hòa bình, nhân dân no ấm.
Một lần, nhân dịp lễ vui, vua quyết định thưởng cho người già nhất trong quốc gia. Tuy nhiên, không có làng nào xác định được người già nhất. Để giải quyết vấn đề này, vua đã gửi một đoàn sứ giả để tìm kiếm các vị thần và hỏi xem làm thế nào để biết ai là người già nhất.
Đoàn sứ giả bắt đầu hành trình của mình. Họ đầu tiên gặp Thần Sông. Thần Sông mặc áo trắng, tóc nhẹ nhàng như nước, khi được hỏi, lắc đầu và trả lời:
– Ta ở đây từ lâu nhưng không bằng mẹ ta. Hãy đến hỏi mẹ ta, người là Thần Biển Cả.
Thần Biển Cả mặc áo xanh biếc, ru con bằng những sóng vỗ. Khi được hỏi, thần Biển Cả chỉ tay lên ngọn núi xa xôi và nói:
– Hãy hỏi Thần Núi, người đã sống trước ta. Khi ta trưởng thành, Thần Núi đã già rồi.
Đoàn sứ giả tiếp tục hành trình để gặp Thần Núi, da xanh rì vì rêu bám và cũng lắc đầu, chỉ tay lên trời:
– Hãy đến hỏi Thần Mặt Trời. Ngay khi ta mới sinh, ta đã phải nhắm nghiền mắt vì ánh nắng của Thần Mặt Trời. Thần Mặt Trời còn già hơn ta.
Do đó, đoàn sứ giả đến hết hy vọng và quay trở về. Trong một khu rừng, họ gặp một bà lão với khuôn mặt buồn bã ngồi trước cây hoa đào. Đoàn sứ giả đến và hỏi:
– Thưa bà, tại sao bà lại ngồi đây?
Bà lão trả lời:
– Tôi đến đây để hái hoa đào. Lúc trước, con tôi đi xa, cây đào này bắt đầu nở hoa. Mỗi lần hoa đào nở, tôi lại hái một bông để nhớ đến con tôi.
Một ý tưởng sáng tạo xuất hiện, đoàn sứ giả xin phép bà lão để quay trở lại thành phố.
Họ thông báo với vua về việc gặp bà lão hái hoa đào tính thời gian đợi con. Vua, một người rất thông minh, nảy ra cách tính tuổi của con người: Mỗi lần hoa đào nở là một tuổi. Sau này, mọi người biết được thời kỳ tròn trăng và khuyết, hoa đào nở một lần.
Quay trở lại câu chuyện về vua, sau khi tìm ra cách tính tuổi, ông rất hạnh phúc, xúc động và nhớ đến bà lão hái hoa đào, vua truyền lệnh cho toàn bộ nhân dân: Mỗi khi hoa đào nở, họi lễ kéo dài ba ngày ba đêm. Những ngày vui đó sau này được gọi là Ngày Tết. Phong tục này vẫn được truyền tục cho đến ngày nay.


4. Chuyện kể về hoa Mai vàng
Có một cô gái tốt bụng từ xưa, yêu thương gia đình và bà con xóm láng giềng. Trong cuộc sống, cô đã trải qua nhiều khó khăn và thử thách, nhưng niềm tin và lòng nhân ái luôn hướng dẫn bước chân của cô.
Một ngày, cô bé và cha cùng nhau đối mặt với một thách thức đặc biệt, một con quái đầu người khát máu đe dọa làng xóm. Chỉ có sức mạnh, sự gan dạ của cô và tình thương gia đình mới có thể đánh bại được quái vật hung dữ này.
Những chuyến phiêu lưu của cô gái nhỏ, cùng với lòng nhân ái và trí tuệ, đã giúp làng xóm vượt qua mọi hiểm nguy. Từ đó, cô trở thành biểu tượng của sức mạnh và lòng hiếu thảo, sống lại mỗi năm để che chở và bảo vệ những người yêu quý.
Cây hoa Mai Vàng là biểu tượng của sự sống lại và niềm hy vọng, đưa lại niềm vui và an lành cho gia đình trong mỗi dịp Tết đến.

Sự tích quả Mai Vàng là một câu chuyện đẹp, kể về sức sống và niềm hy vọng. Cây hoa Mai Vàng, với vẻ đẹp rực rỡ, trở thành biểu tượng của Tết, mang lại may mắn và tài lộc cho mọi gia đình.

Ngày Tết đến, cây hoa Mai Vàng nở rộ, tô điểm cho không khí lễ hội. Sự tươi mới và sức sống của hoa Mai Vàng như một lời chúc phúc, đem lại niềm vui và hạnh phúc cho mọi người.
Sự tích cây nêu ngày Tết là một câu chuyện đặc sắc về truyền thống. Cây nêu, với hình ảnh cao vút, là biểu tượng của sự cao quý và may mắn. Trong ngày Tết, cây nêu được treo lên, mang đến không khí phấn khởi và trang trí cho ngôi nhà.
Vào một thời kỳ xa xưa, không biết từ khi nào và cũng không rõ làm thế nào, Quỷ đã chiếm đoạt hết đất nước. Con người phải sống nhờ vào đậu và làm đồng ruộng trên đất của Quỷ. Sức mạnh của Quỷ ngày càng gia tăng, chúng yêu cầu con người phải đóng góp gấp đôi và mỗi năm lại tăng thêm một ít. Cuối cùng, Quỷ bắt buộc con người phải tuân theo một quy tắc đặc biệt mà chúng tự tạo ra, đó là 'ăn ngọn cho gốc'. Tuy nhiên, con người không chấp nhận. Quỷ sử dụng áp lực để buộc con người phải tuân theo. Do đó, sau vụ thu hoạch, con người chỉ còn những bụi rơm trơ trụi. Hình ảnh xác xơ, chỉ còn lại những đám rơm, xuất hiện khắp mọi nơi trong sự vui mừng của bọn Quỷ.
Phật từ phương Tây, với ý định giúp đỡ con người chống lại sự kiểm soát tàn bạo của Quỷ, đã đến. Sau mùa gặt đó, Phật khuyên bảo con người không trồng lúa mà hãy cày đất để trồng khoai lang. Con người lắng nghe lời và thực hiện đúng như Phật dạy. Quỷ không ngờ rằng con người đã bắt đầu phản kháng, nên chúng tiếp tục đặt ra quy tắc giống như mùa trước: 'Ăn ngọn cho gốc'.
Trong mùa thu hoạch đó, Quỷ tỏ ra rất tức giận khi thấy những cụm khoai lang chạy về nhà con người và biến thành những đống lù lù, trong khi những khu nhà của chúng chỉ toàn bị bỏ hoang với những cây khoai chỉ còn lại lá và cành không thể ăn được. Tuy nhiên, theo quy định, chúng không thể phản kháng được.
Chuyển sang mùa sau, Quỷ đặt ra quy tắc mới là 'Ăn gốc cho ngọn'. Phật lại bảo con người chuyển sang trồng lúa. Kết quả, Quỷ lại không có lợi. Những hạt lúa vàng theo con người về nhà, trong khi rơm bỏ lại cho Quỷ. Quỷ tức giận nên mùa sau chúng tuyên bố 'Ăn cả gốc lẫn ngọn'. Lần này, Quỷ nghĩ:
– Họ muốn trồng gì thì trồng, nhưng chẳng thể thoát khỏi tay chúng ta.
Nhưng Phật đã nói chuyện với con người về việc đổi giống mới. Phật trao cho con người hạt giống cây ngô để gieo khắp mọi nơi.
Một lần nữa, con người hạnh phúc khi nhìn thấy công trình của mình không phải là vô ích. Trong nhà, khi thức ăn chưa hết, từng bóng ngô đã đến và chứa đầy ẩm ắp. Còn Quỷ, họ phải chịu đựng sự thất bại và tuyên bố bất mãn suốt vài ngày liên tiếp.
Cuối cùng, Quỷ quyết định buộc con người phải trả hết ruộng đất, không được phép chia nhỏ nữa. Trong trái tim chúng, chúng nghĩ:
– Thà chẳng có gì, còn hơn là để chúng ăn một mình.
Phật khuyên con người đàm phán với Quỷ để có một mảnh đất bằng chiếc áo cà sa. Ý nghĩa là con người sẽ trồng một cây tre mà trên ngọn có mắc một chiếc áo cà sa, diện tích đất dưới bóng cây là đất mà con người sở hữu. Ban đầu, Quỷ không hài lòng, nhưng sau khi suy nghĩ, chúng nhận lời:
– Áo cà sa bao nhiêu, thì đất cũng bấy nhiêu.
Chúng nghĩ như thế. Hai bên đã lập một bản giao ước: Ngoài bóng cây là đất của Quỷ, dưới bóng cây là đất của con người. Khi con người hoàn thành việc trồng cây tre, Phật đứng trên ngọn cây, tung chiếc áo cà sa bay ra thành một tấm vải tròn. Rồi Phật thực hiện phép mà làm cho cây tre cao vút lên tận trời. Đột nhiên, bầu trời trở nên tối om: bóng của áo cà sa dần che phủ toàn bộ mặt đất. Quỷ không ngờ lại có điều phi thường như vậy; mỗi khi bóng áo lan dần vào đất của chúng, chúng phải rút lui mãi mãi. Cuối cùng, Quỷ không còn đất nữa, phải chạy vào biển đông. Vì vậy, mọi người gọi chúng là Quỷ Đông.
Thương tiếc vì đất đai nhiều màu sắc thuộc về con người, Quỷ tỏ ra rất oan trái, cố hợp nhất binh mã để tái chiếm. Lần này, con người phải chiến đấu với Quỷ một cách khốc liệt, vì quân đội của Quỷ có đủ loại thú hung như voi, ngựa, chó, ngao, bạch xà, hắc hổ, và nhiều loại khác, đều rất nguy hiểm. Phật cầm gậy tầm xích đến giúp đỡ con người làm cho quân đội của Quỷ không thể tiến lên được.
Sau một số trận đánh không thuận lợi, Quỷ quyết định gửi quân đi tìm hiểu xem Phật sợ cái gì. Phật cho chúng biết rằng chúng sợ hoa quả, chuối chín và cơm nắm, trứng luộc. Ngược lại, Phật cũng điều tra và biết rằng quân của Quỷ chỉ sợ một số thứ độc như máu chó, lá dứa, tỏi và vôi bột. Trong cuộc chiến tiếp theo, quân của Quỷ mang theo một loạt hoa quả đến ném vào Phật, Phật bảo con người nhặt làm lương thực và sau đó rải máu chó khắp nơi. Quân của Quỷ thấy máu chó, hoảng sợ và bỏ chạy.
Lần thứ hai, quân của Quỷ mang theo chuối chín và ném vào quân Phật. Phật bảo con người nhặt để làm thức ăn và sau đó giã tỏi phun vào quân địch. Quân của Quỷ không chịu được mùi tỏi, cũng chạy trối chết.
Lần thứ ba, quân của Quỷ lại mang theo cơm nắm và trứng luộc để ném vào quân Phật. Con người có thể thoải mái ăn và theo lời Phật, sử dụng vôi bột vung vào Quỷ. Con người còn vụt lá dứa vào chúng. Quỷ không kịp chạy trốn và bị Phật bắt giữ, đưa ra biển đông. Khi Quỷ già, trẻ, đực, cái cuốn gói ra đi, hình dạng của chúng trở nên vô cùng tầm thường. Chúng đầu hàng, quỳ xuống xin Phật thương tình để được phép một năm được đi lại đất liền thăm mộ tổ tiên của chúng từ lâu. Phật thấy chúng khóc thảm thiết, mới đồng lòng hứa cho.
Do đó, hàng năm, vào ngày tết Nguyên Đán, là ngày Quỷ đến thăm đất liền, mọi người theo truyền thống treo nêu để làm cho Quỷ không dám đến gần. Trên nêu có mảnh đất, mỗi khi gió thổi, tạo ra âm thanh để luôn nhắc nhở Quỷ tránh xa. Ngoài ra, còn buộc một bó lá dứa hoặc cành đa mỏ để khiến Quỷ sợ hãi. Họ cũng vẽ hình cung tên hướng về phía đông và rắc vôi bột xuống đất trong những ngày Tết để ngăn chặn Quỷ.
Có một câu ca dao nói:
Cành đa lá dứa treo cao
Vôi bột rắc đường chớ qua nhà.
Quỷ vào thì Quỷ lại đi.
Cành đa lá dứa thì ta cười rằm
Xưa kia, mọi người tin rằng khi cần đuổi Quỷ, chẳng hạn như khi có dịch bệnh, họ sẽ treo một nắm lá dứa ở trước cổng hay vẩy máu chó khắp nơi để Quỷ không dám làm phiền. Phụ nữ thường buộc tỏi vào chiếc yếm với mục đích tương tự.


6. Truyền thuyết về hoa Thuỷ Tiên
Có một ngày xưa, một ông phú hộ có bốn người con trai. Khi ông cảm thấy sắp qua đời, ông triệu tập bốn người con và nhắc nhở họ phải chia tài sản của cha thành bốn phần bằng nhau. Mặc dù bốn người chơi chơi xổ sốu đồng ý, nhưng ngay sau khi mai táng cha xong, ba người anh chia phần của em út ít hơn. Họ chỉ để cho em út một mảnh đất cằn cỗi. Em út buồn bã, vừa nhớ cha, vừa đau lòng vì sự bất công từ anh em. Ngồi khóc một mình trước mảnh đất cằn cỗi, em bất ngờ thấy một bà Tiên hiện ra từ mặt ao gần đó nói:
– Em ơi, đừng khóc nữa. Miếng đất này của em ẩn chứa một kho báu, mà anh em không hay biết. Trong kho báu này chứa nhiều hạt mầm của một loại hoa quý giá. Mỗi khi Xuân về, hoa nảy mầm, khoe sắc trên miếng đất của em. Em hãy hái hoa, bán đi, sẽ rất có giá. Nhờ vậy, không lâu sau, em sẽ giàu có hơn anh em.
Thực sự, đúng như lời bà Tiên, vào mùa Xuân đó, mảnh đất cằn cỗi của em bắt đầu mọc lên từng hàng hoa trắng, hương thơm phảng phất. Để tưởng nhớ ơn lành của bà Tiên, em đặt tên cho loại hoa này là Hoa Thuỷ Tiên. Những người yêu hoa và giàu có đã đua nhau mua hoa Thuỷ Tiên hiếm có, với giá cực kỳ cao. Không lâu sau, em trở nên giàu có, có nhiều tiền bạc. Mỗi dịp Tết đến, em lại thêm giàu có nhờ mảnh đất đầy hoa thơm ngát.
Người ta tin rằng Hoa Thuỷ Tiên mang lại tài lộc và thịnh vượng. Vì vậy, mỗi dịp Tết, việc chơi hoa Thuỷ Tiên trở thành một phong tục đón chào Xuân. Những ngày cuối năm, hoa Thuỷ Tiên được chăm sóc để nở đúng vào đêm Giao Thừa, mang lại tài lộc và may mắn cho năm mới.


7. Chuyện kể về hoa đào
Vào xưa, tại phía Đông núi Sóc Sơn, Bắc Việt, một cây hoa đào đã tồn tại hàng thế kỷ. Cành lá đào to lớn, tạo nên bóng cây che phủ một vùng đất rộng lớn.
Trên cây đào khổng lồ này, có 2 vị thần mang tên là Trà và Uất Lũy đóng trú. Hai vị thần này giúp dân chúng diệt trừ ma quái, mang lại cuộc sống bình yên và hạnh phúc cho vùng lân cận. Trước uy quyền của 2 vị thần, thậm chí cả lũ yêu ma cũng khiếp sợ bỏ chạy khi thấy cây đào. Chỉ cần chúng nhìn thấy cành đào, chúng liền chạy trối chết.
Tuy nhiên, đến cuối năm, giống như nhiều vị thần khác, Trà và Uất Lũy cũng phải đến thiên đình chầu Ngọc Hoàng. Do đó, lũ yêu tinh có dịp tung hoành và làm loạn.
Để tránh ma quỷ quấy rối, người dân đã tạo ra một biện pháp: bẻ cành đào về để cắm trong nhà. Ai không bẻ được cành đào thì dùng giấy hồng để vẽ hình 2 vị thần và dán ở cổng nhà để đuổi ma quỷ.
Thường xuyên, vào dịp Tết đến, mọi người cố gắng bẻ cành đào về cắm trong nhà để trừ ma quỷ. Tuy nhiên, sau này, người ta đã quên đi ý nghĩa thần bí của thủ tục này vì họ không còn tin vào yêu ma, thần linh như thế hệ trước.
Ngày nay, cành đào tươi thắm vẫn trở nên phổ biến trong mỗi gia đình vào dịp Tết, mang lại không khí ấm cúng, niềm vui và hy vọng vào năm mới.


8. Hành trình ông Táo về thiên đàng
Ngày xưa, có một cặp vợ chồng nghèo sống cùng nhau nhưng không có đứa con nào. Một ngày, họ cãi nhau và vợ bỏ nhà. Lúc chồng hối hận và đi tìm, không tìm thấy, lại gặp nhiều khó khăn, chị ta phải ăn xin.
Một lần, chồng cũ đến xin ăn tại nhà người đi săn. Vợ nhận ra chồng cũ, thấy anh ta đói rách, nhân chồng mới vắng nhà, chị chuẩn bị một bữa cơm rượu cho chồng cũ. Anh ta ăn uống no say, rồi ngủ thiếp, không thức dậy được. Khi chồng mới về mang theo một con cầy, chị vợ được bảo đi chợ sắm gia vị cho bữa ăn thơm ngon để thết hàng xóm.
Trong khi đó, chồng cũ đang nằm ngủ dưới đống rơm, lửa từ đống rơm bén vào anh ta. Chị vợ về thấy vậy, đau lòng nhìn như tội giết chồng cũ. Chị ta nhảy vào đống lửa chết cùng. Chồng mới thương vợ, cũng tự tử. Họ trở thành ba 'ông' đầu rau, hay còn gọi là Táo quân (Vua Bếp), được Ngọc Hoàng phong làm thần linh bảo vệ nhà cửa. Hàng năm, Táo quân phải lên chầu Ngọc Hoàng tường trình về cuộc sống của gia đình ở hạ giới. Tục lệ mua cá chép làm cỗ tiễn ông Táo lên thiên đàng mỗi dịp Tết là xuất phát từ câu chuyện này.


9. Chuyện cúng gà đêm Giao Thừa
Theo tập tục lễ hội truyền thống, bữa cỗ cúng giao thừa thường xuất hiện đĩa xôi gấc đỏ tươi, biểu tượng cho sự may mắn và thịnh vượng suốt cả năm; gà trống hoa luộc kỹ càng, mỏng vàng, miệng cắn bông hồng đỏ, tượng trưng cho sức khỏe và sự thuần khiết.
Theo truyền thuyết của một số dân tộc Việt Nam, khi Ngọc Hoàng sáng tạo ra mặt đất, thấy nó lạnh lẽo và ẩm ướt. Ngọc Hoàng sai mười mặt trời chiếu sáng để làm khô đất. Tuy nhiên, sau khi đất đã khô, Ngọc Hoàng quên không thu hồi các mặt trời, làm cho mặt đất trở nên nóng bức, nứt nẻ. Một anh hùng đã bắn rụng chín mặt trời, và con gà trống láo lắm cất tiếng gáy khiến mặt trời xuống thấp. Đêm giao thừa, thời điểm mặt trời ẩn sâu nhất, mọi nhà cúng gà trống với hy vọng nó sẽ đánh thức mặt trời chiếu sáng cả năm. Cúng gà trống hoa trở thành nét văn hoá gắn liền với tín ngưỡng thờ mặt trời của người Việt từ xưa.
Tuy nhiên, trong thời hiện đại, nhiều gia đình không còn làm nông nghiệp, và câu chuyện về con gà gọi mặt trời dần mất đi trong làn sóng của thời gian, khiến nhiều người không hiểu ý nghĩa của nó. Thay vào đó, người ta thường cúng bằng thịt vai hoặc chân giò, vật phẩm chỉ mang ý nghĩa tín ngưỡng mà mất đi ý nghĩa văn hoá. Thậm chí, có những giải thích hiện đại cho rằng, năm Tỵ không nên cúng gà vì rắn sẽ tấn công gà, còn năm Dậu cũng không nên cúng gà vì đã là năm của gà rồi. Những giải thích này thường thiếu sự tinh tế so với tín ngưỡng truyền thống.
Cúng gà trống hoa đêm giao thừa là một nét đẹp trong văn hoá Việt Nam, cần được thế hệ sau giữ gìn để bảo tồn truyền thống lâu dài này, không để nó bị mờ nhạt dưới tác động của thời đại.


10. Sự tích nghi lễ đốt pháo và rắc vôi bột ngày Tết
Dân Việt xưa thường bị quấy rối bởi những thế lực siêu nhiên, trong đó có hung thần Na-Á và bà Na-Á - hai tên ác quỷ tàn ác. Những kẽ hở duy nhất của họ là sợ ánh sáng và tiếng ồn, vì thế họ chỉ xuất hiện trong bóng tối và yên tĩnh. Trong ngày cuối năm và đầu năm mới, khi các thần phù trợ phải rời đi chầu Ngọc Hoàng, Na-Á và bà Na-Á có cơ hội làm hại dân gian mà không bị kiểm soát. Để đối phó, người ta đã học cách đốt pháo và thắp đèn để đuổi chúng, vì họ tin rằng âm thanh và ánh sáng từ pháo nổ sẽ làm cho hai ác quỷ này sợ hãi và tránh xa.
Trong ngày Tết, mọi gia đình đua nhau đốt pháo, tạo ra âm thanh ồn ào và mùi thuốc súng, tin rằng nó có khả năng xua đuổi Na-Á và bà Na-Á, giúp tránh khỏi tai họa trong năm mới. Ngoài ra, để đuổi tà ma, người ta còn sử dụng vôi bột để rắc quanh nhà, vẽ cung và tên ở cửa, một phong tục truyền thống được kể từ thời vua Đinh Tiên Hoàng. Khi bệnh dịch nổi lên sau cuộc chiến tranh, thần linh xuống giúp vua và dân chúng bằng cách hướng dẫn vôi bột và hình ảnh cung tên để đuổi ma quỷ và tránh khỏi tai họa. Từ đó, việc vẽ cung tên bằng vôi để trừ tà và dùng pháo nổ đã trở thành phong tục được truyền từ đời này qua đời khác.


