1. An Dương Vương
An Dương Vương, tên thật là Thục phán, là người sáng lập và cai trị Âu Lạc (nhà nước thứ hai sau nước Văn Lang trong lịch sử Việt Nam). Trong truyền thuyết, An Dương Vương xây dựng Cổ Loa - kinh đô Âu Lạc, nhờ sự giúp đỡ của thần Kim Quy. Thần trao cho ông móng để chế làm nỏ thần chống giặc. Trong cuộc chiến với Triệu Đà, An Dương Vương đối mặt với mưu đồ xâm lược và mất nước do sự sơ xuất trong chuyện cầu hôn công chúa Mỵ Châu. Mặc dù kết cục bi tráng, nhưng công lao của An Dương Vương trong việc dựng nước là không thể phủ nhận. Vì vậy, ông được coi là một trong những vị vua tài giỏi trong lịch sử dựng nước của dân tộc Việt Nam.
2. Ngô Quyền
Đề cập đến Ngô Quyền, mọi người không thể không nhớ đến trận chiến Bạch Đằng, một chiến thắng lịch sử rực rỡ, là biểu tượng cho cuộc đấu tranh chống lại sự chiếm đóng của bên Bắc kéo dài 1.000 năm của nhân dân Việt Nam.
Ngô Quyền sinh năm 898 tại Đường Lâm, Ba Vì (nay là Hà Nội), và qua đời năm 944. Ông còn được biết đến với tên gọi khác là Tiền Ngô Vương, vị vua sáng lập nhà Ngô. Lịch sử ghi chép về những công lao xây dựng đất nước của Ngô Quyền từ năm 938, khi ông tổ chức lực lượng tiến quân về phía Bắc, đánh bại Kiều Công Tiễn và chiếm thành Đại La. Trận Bạch Đằng năm 937, do sự chỉ huy của ông, là bước quan trọng mở ra kỷ nguyên độc lập, đồng thời xây dựng quê hương mới tại Cổ Loa (thành phố Hà Nội ngày nay) vào năm 939.
Mặc dù Ngô Quyền chỉ xưng vương chưa lên ngôi, thậm chí đổi niên hiệu, nhưng lịch sử vẫn ghi nhận ông là một vị vua chính thống, với tài mưu lược xuất sắc. Thắng lợi tại Bạch Đằng đánh dấu sự đoạt lại độc lập, mở ra kỷ nguyên văn minh Đại Việt, thời kỳ hưng thịnh văn hóa Thăng Long và chiến công phá Tống, bình Nguyên, đuổi đuổi Minh của các triều đại sau như Lý, Trần, Lê.
3. Lý Nam Đế
Lý Nam Đế (503-548), tên thật Lý Bôn hoặc Lý Bí, là vị vua đầu tiên của nhà Tiền Lý (tức nước Vạn Xuân). Từ nhỏ, Lý Bí là cậu bé thông minh, nhưng cuộc sống lại đầy biến cố: mất cha lúc 5 tuổi, mẹ qua đời khi 7 tuổi, sống với chú. Được một vị Pháp tổ tiền sư nhận nuôi và dạy. Với sự học rộng và tài năng văn võ, Lý Bí trở thành thủ lĩnh địa phương và Giám quân ở Đức Châu (nay là huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh).
Năm 541, Lý Bí khởi binh chống nhà Lương, chiếm Giao Châu. Năm 542, đánh bại quân Lương đến đàn áp. Trong lịch sử Việt Nam, chiến công đánh đuổi Lâm Ấp của Lý Bí không ghi chép cụ thể nhưng là một trận chiến quan trọng.
Tháng giêng năm 544, Lý Bí tự xưng là Lý Nam Đế, lên làm hoàng đế với niên hiệu Thiên Đức, lập nước Vạn Xuân.
4. Lê Đại Hành
Lê Đại Hành (941-1005), tên húy Lê Hoàn, vị vua đầu tiên và có công lớn của nhà Tiên Lê. Gắn liền với cuộc chiến chống quân Tống và Chiêm, củng cố độc lập, xây dựng nước Đại Cồ Việt. Lê Hoàn sinh năm 941 ở Thanh Hóa, mồ côi từ nhỏ, tự học tự rèn, trở thành tướng lĩnh xuất sắc dưới triều Đinh Tiên Hoàng. Năm 980, với sự ủng hộ của binh sĩ và Thái Hậu Dương Vân Nga, Lê Đại Hành lên ngôi, đánh bại quân Tống trên sông Bạch Đằng và Ải Chi Lăng, dẹp giặc ngoại xâm, xây dựng kinh đô Hoa Lư. Vua Lê Đại Hành được nhận xét là nhà quân sự lỗi lạc, chính trị gia khôn khéo, đặt ra sách lược phát triển đất nước một cách thông minh.
5. Đinh Tiên Hoàng
Đinh Tiên Hoàng, tên thật là Đinh Bộ Lĩnh, sinh ngày 22/3/924 tại thôn Kim Lư, làng Đại Hữu, châu Đại Hoàng (nay thuộc huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình). Con của Đinh Công Trứ, Thứ sử Châu Hoan thời Dương Đình Nghệ (931 - 937) và Ngô Vương (938 - 944).
Dấu son trong sự nghiệp của Đinh Bộ Lĩnh là dẹp loạn 12 sứ quân, thống nhất đất nước lập ra Đại Cồ Việt. Trong quá trình chuẩn bị cho cuộc chiến, ông thu nhận nhiều tướng tài như Phạm Cự Lượng, Phạm Hạp và đặc biệt là Lê Hoàn, Tổng tư lệnh quân đội, hiệu Thập đạo tướng quân.
Loạn 12 sứ quân kéo dài hơn 20 năm (944-968), cực kỳ loạn lạc, là giai đoạn khó khăn của đất nước sau Ngô Quyền. Đinh Bộ Lĩnh, xuất thân từ gia đình làm quan, từ nhỏ đã am hiểu binh pháp và rất thông minh. Trong chiến dịch dẹp loạn, thống nhất đất nước, ông vận dụng khéo léo kế sách chính trị, kết hợp quân sự, tùy theo địa hình và hoàn cảnh cụ thể.
Năm 968, chiến tranh kết thúc, Đinh Tiên Hoàng lên ngôi hoàng đế, quốc hiệu Đại Cồ Việt, đóng đô ở Hoa Lư. Thắng lợi này khẳng định xu hướng thống nhất đất nước, tinh thần dân tộc và ý chí độc lập của nhân dân.
6. Lê Thái Tổ
Lê Lợi, tên thật là Lê Lợi, sinh năm 1385 và mất năm 1433. Ông là lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, đem lại độc lập cho Đại Việt và sáng lập nhà Hậu Lê.
Lê Lợi trưởng thành trong bối cảnh triều Trần suy tàn, những cuộc khởi nghĩa của nông dân và những cố gắng cải cách của nhà Hồ. Những biến động này đã ảnh hưởng đến tư tưởng và nhận thức của ông. Khi nhà Minh xâm lược và chiếm Đại Việt, lòng yêu nước của ông trỗi dậy, ông không thể đứng ngoài cuộc đấu tranh cứu nước. Lê Lợi được coi là một nhà vua tài năng trong lịch sử, thông minh trong mỗi chiến dịch giành lại độc lập cho đất nước.
Từ khi khởi binh, ông nhận ra sự thối nát và bất lực của triều Trần, ông hiểu rằng không thể khôi phục Hậu Trần. Với tài năng, uy tín và sức ảnh hưởng, ông đã dẫn dắt quân Minh, từ chối mọi dụ dỗ. Năm 1416, ông kết nghĩa tại Lũng Nhai cùng Nguyễn Trãi và 17 anh em khác, nguyện sống chết đồng lòng.
Năm 1428, Lê Lợi lên ngôi trị vì trong 5 năm (1428-1433), khắc phục hậu quả thời Minh thuộc, xây dựng lại đất nước, đặt nền móng vững chắc cho độc lập và thống nhất.
7. Lý Thánh Tông
Lý Thánh Tông sinh năm 1023 và qua đời năm 1072, tên thật là Lý Nhật Tôn, xuất thân từ kinh đô Thăng Long (Hà Nội ngày nay). Ông được lịch sử ghi nhận là vị vua tài năng, vừa giỏi văn vừa xuất sắc trong võ, là một nhà lãnh đạo thông minh, nhân dân mến mộ và đối xử nhân bản với tù binh.
Lý Thánh Tông, con trưởng của Lý Thái Tông, để lại nhiều dấu ấn quan trọng trong quá trình cai trị đất nước, như việc đổi quốc hiệu thành Đại Việt, xây dựng Văn Miếu, bình Chiêm, đánh bại quân Tống để giành được ba châu Chiêm Thành.
Những đóng góp của ông được đánh giá cao, tiếp tục phát triển cơ nghiệp của nhà Lý, mở đầu cho triều đại vinh quang với quốc hiệu Đại Việt hiển hách.
8. Quang Trung
Quang Trung hoàng đế, hay còn được biết đến với tên gọi Nguyễn Văn Huệ, sinh năm 1753 và qua đời năm 1792, con trai của Nguyễn Phi Phúc, một doanh nhân thành đạt trong lĩnh vực buôn trầu.
Nguyễn Huệ có 2 anh ruột là Nguyễn Nhạc và Nguyễn Lữ, cả 3 anh em được đào tạo về văn võ dưới sự hướng dẫn của thầy Trương Văn Hiến, được nhân dân gọi là ba anh em Tây Sơn do đóng góp quan trọng trong việc khai sáng một số võ phái Bình Định.
Từ thời xưa, Quang Trung đã được đánh giá cao với tài thao lược binh quyền, và ông được coi là vị vua toàn tài trong lịch sử dựng nước của dân tộc ta.
Sau thành công của cuộc khởi nghĩa Tây Sơn, chấm dứt cuộc nội chiến Trịnh-Nguyễn và đánh bại các cuộc xâm lược của Xiêm La (phía Nam) và Đại Thanh (phía Bắc), ông được nhân dân tôn vinh là anh hùng áo vải, vị tướng bách chiến bách thắng của dân tộc. Đồng thời, ông cũng thực hiện những cải cách tiến bộ nhằm xây dựng Đại Việt.
Ngày nay, cả nước đã xây dựng lăng, đền thờ, bảo tàng, tượng đài để tưởng nhớ những đóng góp to lớn của vua Quang Trung cho dân tộc Việt Nam.