
2. Siêu khẩu Gustav và Dora
Trong danh sách vũ khí nổi bật, không thể không nhắc đến loại siêu khẩu Gustav và Dora. Được sử dụng mạnh mẽ trong chiến dịch bao vây Sevastopol và Barbarossa, những khẩu pháo này mang đầy tính chiến lược. Đức Quốc xã đã chuyển chúng tới Leningrad và có ý định sử dụng ở thủ đô Ba Lan, Warsaw. Tuy nhiên, Gustav rơi vào tay quân đội Mỹ và bị phá hủy, trong khi Dora cũng trải qua số phận tương tự khi rơi vào tay Hồng Quân Liên Xô.
Gustav, khẩu pháo lớn nhất từ trước đến nay, thiết lập kỉ lục với khả năng bắn đạn mạnh mẽ và trọng lượng khủng. Năm 1934, bộ chỉ huy tối cao quân đội Đức (OKH) yêu cầu tập đoàn Krupp ở Essen thiết kế khẩu pháo để hủy diệt những pháo đài ở Maginot Line-Pháp (những pháo đài đang được hoàn thành). Đạn của khẩu pháo phải có đường kính 80 cm, trọng lượng khoảng 7 tấn, và khẩu pháo nặng hơn 1000 tấn theo thiết kế của Dr. Erich Müller, kỹ sư của tập đoàn Krupp. Tháng 3 năm 1936, Hitler yêu cầu thực hiện ít nhất một trong những kế hoạch này trong chuyến thăm Essen. Mặc dù không có tài liệu chứng minh quyết tâm của Hitler, nhưng kế hoạch sản xuất siêu pháo nòng 80 cm đã bắt đầu.
Toàn bộ kế hoạch sản xuất siêu pháo cỡ nòng 80 cm Schwerer Gustav Gun đã hoàn thành đầu năm 1937. Mùa hè năm đó, quá trình sản xuất loại vũ khí hạng nặng này bắt đầu. Hạn chót hoàn thành siêu khẩu Schwerer Gustav trước năm 1940 đã không được đáp ứng do vấn đề kỹ thuật và vật liệu chế tạo đầu đạn.

3. The Landkreuzer P.1000 Ratte
Chúng ta hãy cùng nhìn vào một trong những chiếc xe tăng nặng nhất mà Đức Quốc xã sản xuất trong Thế chiến thứ II - Landkreuzer P. 1000 Ratte. Dự án này bắt đầu vào năm 1942 do Krupp thiết kế và được Hitler chấp thuận. Tuy nhiên, đến năm 1943, Albert Speer đã hủy bỏ dự án, chỉ hoàn thiện một tháp pháo.
Landkreuzer P. 1000 Ratte có khối lượng khoảng 1000 tấn, nặng gấp năm lần Panzer VIII Maus (xe tăng nặng nhất từng được sản xuất), hơn 18 lần Tiger I, hơn 14 lần Tiger II, và 22.32 lần Panther. Thiết kế của Krupp cũng nhằm tạo ra hai loại xe tăng nặng cùng một lúc: P.1000 Ratte và Panzer VIII Maus. Edward Grote, sĩ quan cấp cao trong hải quân, đã đề xuất một dự án thiết kế xe tăng siêu nặng với khối lượng hơn 1000 tấn, trang bị pháo hạng nặng hải quân, và bọc giáp bằng thép trui dày hơn 230 mm, được đặt tên là Landkreuzer, vào ngày 23/6/1942.
Ratte được đánh giá mạnh mẽ khi đưa vào chiến trường và chỉ có các chiến hạm có pháo cỡ nòng mới có thể xuyên thủng được giáp bọc của nó. Với khối lượng khổng lồ, nó có ba cầu thang cao 1.2 m mỗi bên, tạo chiều rộng tổng cộng lên đến 7.2 m. Mặc dù không thể vượt qua bất kỳ cầu hay sông nào với trọng lượng như vậy, nhưng Ratte có thể vượt qua mọi dạng sông, lạch hay hào với khoảng cách gầm 2 mét.

4. Bom dẫn đường Fritz X chống tàu chiến
Bạn đã nghe về Bom dẫn đường Fritz X chống tàu chiến chưa? Đây được biết đến như “Ông tổ của các loại bom thông minh”. Quả bom này có khối lượng hơn 1.500 kg, được trang bị máy thu radio và bộ điều khiển tinh vi để đưa bom đến mục tiêu đã định. Fritz X là tên phổ biến của bom chống hạm có điều khiển của Đức trong thế chiến thứ hai. Nó được điều khiển bởi máy bay ném bom thông qua liên kết vô tuyến giữa máy phát Kehl của máy bay và máy thu Straßburg của vũ khí.
Người ném bom phải liên tục nhìn thấy mục tiêu, vì Fritz X có đuôi cháy để máy bay ném bom có thể theo dõi và điều khiển nó thông qua hệ thống MCLOS. Điểm yếu của Fritz X so với bom thông minh tự động là cần phải thả cách mục tiêu ít nhất 5 km. Máy bay ném bom phải giảm tốc độ ngay sau khi thả bom để người điều khiển có thể nhìn thấy và hướng dẫn nó, điều này đạt được bằng cách leo dốc và giảm tốc độ. Máy bay ném bom có thể điều chỉnh tối đa 500 mét trong phạm vi và 350 mét trong tầm bắn. Tuy nhiên, máy bay ném bom dễ bị tấn công bởi máy bay chiến đấu và pháo tàu khi duy trì tốc độ chậm, vì lúc này, tên lửa có thể xuyên thủng được giáp 130 mm.
Độ chính xác là lý do chính khiến hệ thống vũ khí này phát triển, thay vì sử dụng những quả bom thông minh tự động. Một pháo thủ kỳ cựu có thể điều chỉnh để đưa 50% số bom trong bán kính 15 m đến mục tiêu và 90% trong bán kính 30 m.

5. Súng siêu pháo V3
Không kém phần đáng sợ như siêu pháo Gustav và Dora, siêu pháo V3 cũng là một kiệt tác kỹ thuật. Với nguyên lý 'Nòng pháo nhiều buồng đốt' đã từ thế kỷ XIX, nòng pháo V3 dài khoảng 140 mét, chứa nhiều liều phóng bên trong. V3, còn được biết đến với tên mã Hochdruckpumpe 'Máy bơm áp suất cao', là một tên mã nhằm che giấu mục đích thực sự của dự án. Có thể nói nó như một quả bom nổ chậm vì được đặt thời gian kích nổ ngay khi đạn pháo vừa chạy qua, tăng lực đẩy cho viên đạn.
Thiết kế của siêu pháo V3 cho phép nó bắn quả đạn pháo 150 mm, nặng 140 kg, tới mục tiêu ở khoảng cách 165 km. Nó có khả năng xâm nhập bất kỳ mục tiêu nào ở Anh và phía Bắc nước Pháp. Tuy nhiên, vì kích thước quá khổ, lực lượng đồng minh đã phá hủy trước khi nó kịp khai hỏa. Hai khẩu súng tương tự đã được sử dụng để tấn công Luxembourg từ tháng 12 năm 1944 đến tháng 2 năm 1945. Súng sử dụng nhiều tầng đẩy dọc theo nòng súng để tăng sức mạnh, với tên lửa đẩy nhiên liệu rắn thay thế cho chất nổ, tiện lợi và dễ sử dụng hơn. Chúng được sắp xếp đối xứng dọc theo nòng súng và đặt nghiêng để tận dụng lực đẩy đều khi viên đạn di chuyển qua. Mật danh tiếng Đức cho cách bố trí này là Tausendfüßler.
Cả thùng và các khoang bên được thiết kế giống nhau, giúp đơn giản hóa sản xuất và thay thế các phần hỏng. Súng sẽ sử dụng nhiều phần như vậy được bắt vít với nhau. Súng ống trơn sẽ bắn ra một lớp vỏ ổn định dựa vào lực khí động học chứ không phải lực quay để ngăn chặn sự lật nhào.

6. Siêu tăng Panzer VIII Maus
Panzerkampfwagen VIII Maus, hay còn gọi là Maus, chiếc xe tăng con chuột nặng của Đức Quốc xã trong Thế chiến thứ hai, được hoàn thành vào cuối năm 1944. Đây là phương tiện chiến đấu bọc thép nặng nhất từng được chế tạo. Mặc dù đã đặt đơn 150 chiếc, nhưng chỉ có hai khung gầm và một tháp pháo được sản xuất. Một tháp pháo đã được gắn vào khung tăng trước khi bị quân đội Liên Xô thu giữ.
Panzer VIII Maus được thiết kế để chọc thủng tuyến phòng ngự mà không phải chịu thiệt hại. Siêu tăng này có trọng lượng 145 tấn và được trang bị pháo 128 mm mạnh mẽ có thể tiêu diệt mọi phương tiện chiến đấu bọc thép của quân đồng minh ở khoảng cách tới 3500 mét. Kích thước của chiếc xe là 10,2 mét x 3,71 mét x 3,63 mét, với buồng chiến đấu cho 6 người. Cần lưu ý rằng sau khi thiết kế được thay đổi theo chỉ thị của Hitler, trọng lượng của xe tăng đã tăng lên đến 200 tấn. Mẫu xe không có khẩu súng máy cho chiến đấu gần. Để giải quyết vấn đề này, đã được bổ sung một khẩu Nahverteidigungswaffe, gắn trên nóc tháp pháo, cùng với một khẩu súng máy MG 34 7,92mm có 1.000 viên đạn, và ba cổng súng lục cho súng tiểu liên. Có kế hoạch để thêm một khẩu pháo MG 151/20 phòng không. Chiếc Maus hiện đang trưng bày tại Bảo tàng Xe tăng Kubinka ở Moscow, Nga, trong khi chiếc còn lại đã bị phá hủy bởi quân Đức để tránh rơi vào tay quân đồng minh.

7. Phi thuyền Rocket U-Boat
Ngoài những vũ khí đã đề cập, Rocket U-Boat cũng là một sáng kiến mới của Đức Quốc xã trong Thế chiến thứ hai, với mục tiêu tấn công lãnh thổ trên đất liền của Mỹ. Hệ thống tên lửa này ban đầu được thiết kế để chống lại các đoàn tàu hộ tống nhưng không hiệu quả đối với các mục tiêu di động, chỉ phù hợp để tấn công bờ biển.
Kế hoạch của Rocket U-Boat bao gồm cuộc tấn công vào New York bằng tên lửa V-2 mới, sử dụng container không người lái và tăng cường sức mạnh với tên lửa V-2. Container này sẽ được kéo bởi một chiếc thuyền U thông thường, thiết lập và phóng từ bệ. Dù có kế hoạch tấn công Hoa Kỳ và Anh, nhưng cuộc di tản Peenemünde vào tháng 2 năm 1945 đã chấm dứt dự án này. Không có bằng chứng chứng minh rằng chúng đã được thử nghiệm trước khi Đức đầu hàng.
Cuộc tấn công đầu tiên được ghi nhận vào các mục tiêu trên đất liền do tàu ngầm Hoa Kỳ USS Barb thực hiện vào ngày 22 tháng 6 năm 1944, nhằm vào thị trấn Shari của Nhật Bản, bắn 12 tên lửa 5 inch Mk 10 Mod 0 từ 4.700 yd (4,3 km) ngoài khơi.

8. Chim Én Messerschmitt Me-262
Messerschmitt Me 262 Swallow, được biết đến với biệt danh Schwalbe trong phiên bản chiến đấu và Sturmvogel trong phiên bản chiến đấu-ném bom, là máy bay phản lực đầu tiên trên thế giới. Dù bắt đầu thiết kế trước Thế chiến II, nhưng vấn đề với động cơ, luyện kim và can thiệp cấp cao làm cho nó không thể hoạt động được với không quân Đức cho đến giữa năm 1944. Me 262 nhanh và được trang bị vũ khí mạnh mẽ hơn bất kỳ máy bay chiến đấu nào của đồng minh, kể cả máy bay phản lực Gloster Meteor của Anh. Nó là một trong những thiết kế hàng không tiên tiến nhất trong Thế chiến II, sử dụng trong nhiều vai trò như máy bay ném bom nhẹ, trinh sát và thử nghiệm chiến đấu ban đêm.
Phi công của Me 262 tuyên bố bắn rơi tổng cộng 542 máy bay đồng minh, mặc dù có những tuyên bố cao hơn. Thiếu hụt vật liệu chiến lược và thỏa hiệp về động cơ phản lực đã gây ra vấn đề đối với độ chính xác. Cuộc tấn công của lực lượng đồng minh nhằm cung cấp nhiên liệu cuối chiến tranh làm giảm hiệu suất của máy bay trong vai trò chiến đấu. Sản xuất vũ khí tại Đức tập trung vào các loại máy bay dễ chế tạo hơn. Me 262 cuối cùng không có ảnh hưởng lớn đến kết quả của chiến tranh do được sử dụng muộn.
Nếu Đức không phạm sai lầm nhiều, Me 262 Swallow có thể đã ngăn chặn chiến dịch ném bom chung của quân đồng minh. Tuy nhiên, sự linh hoạt kém hơn so với máy bay đánh chặn hàng đầu của Hoa Kỳ và Anh đã làm cho nó gặp khó khăn.

9. Tàu ngầm Kiểu XXI
Tàu ngầm Kiểu XXI là một dòng tàu ngầm diesel-điện Elektroboot của Đức được thiết kế trong Thế chiến thứ hai. Có 118 chiếc được hoàn thành, nhưng chỉ có bốn chiếc sẵn sàng chiến đấu. Trong chiến tranh, chỉ có hai chiếc được triển khai tuần tra, nhưng chúng không tham gia chiến đấu. Đây là dòng tàu ngầm đầu tiên được thiết kế chủ yếu để hoạt động dưới nước thay vì chỉ là phương tiện thoát hiểm.
Chúng tích hợp nhiều pin để gia tăng thời gian chìm dưới nước, có thể lên đến vài ngày và chỉ cần nổi lên để sạc lại thông qua ống thở. Thiết kế còn cải thiện đáng kể tốc độ dưới nước thông qua thiết kế thân tàu, tăng cường thời gian lặn, khả năng nạp ngư lôi, và cải thiện điều kiện sống cho thủy thủ đoàn. Tuy nhiên, thiết kế cũng gặp nhiều vấn đề kỹ thuật, với các tàu ngầm không đảm bảo về mặt cơ khí và dễ hỏng hóc trong chiến đấu. Các tàu ngầm Kiểu XXI cũng bị đưa vào sản xuất hấp rush trước khi thiết kế hoàn thiện, do thiếu kinh nghiệm xây dựng tàu và không đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng.
Type XXI U-boat cũng là một trong những vũ khí gieo rắc nỗi kinh hoàng lớn nhất trên Đại Tây Dương trong Thế chiến thứ hai. U-boat đã được chính các chính trị gia đồng minh thừa nhận độc đáo của nó. Thủ tướng Anh Winston Churchill từng nói, “Điều duy nhất khiến tôi sợ hãi trong suốt chiến tranh là đe dọa từ U-Boat.” Thực tế, hạm đội tàu ngầm U-boat của Đức phát xít trong chiến tranh thế giới thứ hai đã làm chìm khoảng 800-900 tàu đồng minh, chủ yếu là tàu vận tải, với hơn 30.000 thủy thủ thiệt mạng.

10. Vũ khí Mặt Trời
Ở vị trí cuối cùng trong danh sách top 10 vũ khí đáng sợ của phát xít Đức, chúng ta có siêu vũ khí Mặt Trời, hay còn được gọi là Sun Gun. Cái tên này có vẻ hơi kỳ cục, nhưng Hitler đã từng có kế hoạch chế tạo một loại vũ khí như thế để đánh bại đồng minh. Súng bắn Mặt Trời hay tia trực thăng là một vũ khí quỹ đạo lý thuyết, sử dụng một gương lõm trên vệ tinh để tập trung ánh sáng mặt trời vào một điểm nhỏ trên bề mặt Trái Đất để tiêu diệt mục tiêu hoặc giết người bằng nhiệt.
Năm 1929, nhà vật lý người Đức Hermann Oberth đã đưa ra kế hoạch cho một trạm vũ trụ có thể sử dụng một chiếc gương lõm rộng 100 mét để phản chiếu ánh sáng mặt trời xuống một điểm tập trung trên Trái Đất. Trong Thế chiến thứ hai, một nhóm các nhà khoa học Đức tại căn cứ pháo binh quân đội Đức đã mở rộng ý tưởng của Oberth về việc tạo ra một siêu vũ khí có thể sử dụng năng lượng của mặt trời. Cái gọi là 'Súng bắn Mặt Trời' (Sonnengewehr) này sẽ là một phần của trạm vũ trụ, cách Trái Đất 8.200 km (5.100 mi). Các nhà khoa học tính toán rằng một tấm phản xạ khổng lồ, được làm bằng kim loại natri và có diện tích 9 km vuông, có thể tạo ra đủ nhiệt để làm sôi đại dương hoặc đốt cháy một thành phố.
Sau khi bị sĩ quan Hoa Kỳ thẩm vấn, người Đức tuyên bố rằng khẩu súng Mặt Trời có thể hoàn thiện trong vòng 50 hoặc 100 năm. Việc triển khai và xác nhận sao Siêu Lớn vệ tinh, sử dụng chúng như một khẩu súng Mặt Trời cũng đã được đề xuất. Thay vì một tấm gương lõm lớn, lý thuyết cho rằng hàng trăm gương phản xạ có thể được đồng bộ hóa để tập trung tia chiếu Mặt Trời và hướng nó vào mục tiêu. Theo đó, một tấm gương siêu lớn với đường kính 1,5km sẽ được đặt trên quỹ đạo địa tĩnh của Trái Đất, nhằm sử dụng ánh sáng Mặt Trời để thiêu rụi các thành phố của đối phương.
