Xe 7 chỗ luôn được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, phù hợp cho các chuyến đi ngắn và dịp lễ. Toyota Innova và Toyota Fortuner đã từng dẫn đầu, nhưng giờ đây có nhiều lựa chọn khác với thiết kế đẹp và giá cả hợp lý. Khám phá top 10 xe 7 chỗ đẹp nhất 2021 trong bài viết này.
Đặc điểm nổi bật của xe 7 chỗ
Xe 7 chỗ có nhiều ưu điểm, dưới đây là những điểm mà người tiêu dùng thường quan tâm.
Chỗ ngồi cho nhiều hành khách
Gia đình đông người hoặc ba thế hệ có thể di chuyển hay du lịch trên cùng một xe, không cần dùng đến dịch vụ taxi hoặc vận chuyển khác, thật tiện lợi.
Ở Việt Nam, có nhiều gia đình đông người, vì vậy xe 7 chỗ luôn là lựa chọn hàng đầu cho những người muốn mua xe cho cả gia đình.
Không gian thoáng đãng, linh hoạt
Nếu không sử dụng ghế sau, bạn có thể gập lại để tăng dung tích chứa đồ, tiện lợi cho chuyến đi dài hoặc mua sắm lớn. Xe 7 chỗ là lựa chọn tốt cho nhu cầu này.
Đường xấu không là vấn đề
Đa số xe 7 chỗ có thiết kế gầm cao, dễ dàng vượt qua đường xấu, ngập nước hay các đốt gầm. Sự khác biệt khi di chuyển tại vùng địa cao rõ rệt so với xe gầm thấp.
Tầm nhìn rộng rãi hơn
Vị trí ngồi cao hơn của tài xế, cùng không gian trần rộng rãi, tạo cho người lái tầm quan sát tốt. Không gập đầu gối nhiều khi ngồi, xe 7 chỗ mang lại sự thoải mái trong hành trình dài.
Nhược điểm của xe 7 chỗ
Dù mang lại nhiều tiện ích, xe 7 chỗ vẫn có những hạn chế, dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
Tiêu thụ nhiên liệu nhiều
Với kích thước lớn và không gian rộng, xe 7 chỗ tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn xe 5 chỗ, Sedan hoặc Hatchback. Động cơ xe 7 chỗ thường lớn hơn, phục vụ cho nhu cầu gia đình hoặc dịch vụ.
Phí và thuế cao
Xe 7 chỗ thường phải trả phí bảo hiểm và thuế cao hơn. Các trạm thu phí cũng áp đặt mức phí cao hơn cho xe 7 chỗ so với xe 4 chỗ.
Khó vận hành trong thành phố
Xe 7 chỗ gặp khó khăn khi tìm chỗ đỗ và quay đầu trên đường phố đông đúc. Trong những nơi có không gian đậu xe hạn chế, tài xế sẽ gặp nhiều khó khăn.
Nếu bạn đồng ý với những hạn chế trên và muốn trải nghiệm lái xe xe 7 chỗ, hãy khám phá thông tin dưới đây.
Top 10 xe 7 chỗ đáng mua nhất 2021
Luật 116 không ngăn cản dòng xe nhập khẩu ra mắt thị trường Việt Nam. Khách hàng tiếp tục được trải nghiệm nhiều lựa chọn 7 chỗ giá tốt với thiết kế đẹp, phục vụ nhu cầu đa dạng và làm sôi động thị trường.
1. Mitsubishi Xpander Cross
- Giá: 670.000.000 VNĐ
Xpander Cross kế thừa sức mạnh của Mitsubishi như sự bền bỉ, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế SUV mạnh mẽ, khả năng vượt địa hình và lội nước tốt, Xpander Cross mang lại trải nghiệm lái hào hứng và thú vị.
#Xem thêm: Mitsubishi Xpander Cross (MỚI NHẤT)
Dành cho người tiêu dùng trẻ, Mitsubishi Xpander Cross thể hiện thiết kế Dynamic Shield hiện đại với mặt ca lăng và ốp cản mới, tạo nên phong cách SUV trẻ trung và độc đáo.
Kích thước của Mitsubishi Xpander Cross là 4.500mm x 1.800mm x 1.750 mm. Với không gian nội thất rộng rãi, xe mang đến ghế da hai tông màu, ốp carbon và vô lăng bọc da nổi bật.
Xpander Cross trang bị hệ thống giải trí 7 inch hỗ trợ Android Auto/ Apple Carplay, hệ thống điều hòa hai dàn lạnh, chức năng chống trộm, khởi động thông minh và điều khiển cửa kính một chạm.
Động cơ 1.5L MIVEC của Mitsubishi Xpander Cross cho công suất 103 mã lực, momen xoắn 141 Nm, kết hợp công nghệ van biến thiên độc quyền để vận hành hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu.
2. Mitsubishi Xpander
Xpander là mẫu Crossover MPV chiến lược của Mitsubishi từ năm 2017. Với doanh số hơn 250 nghìn chiếc, nó nhanh chóng trở thành mẫu xe bán chạy nhất ở Indonesia và nhiều thị trường khác.
Không chỉ là mẫu xe bán chạy hàng đầu, Xpander còn được đánh giá cao bởi nhiều giải thưởng uy tín, với các danh hiệu như 'Mẫu xe của năm', 'Thiết kế xuất sắc' và 'MPV cỡ nhỏ tốt nhất'.
Kích thước Mitsubishi Xpander 2020 là 4.475 x 1.750 x 1.730 mm, gầm xe cao 205mm và bán kính vòng quay 5,2m, tạo sự hài hòa và cân đối ngoại thất. Không gian rộng rãi với chiều dài cơ sở 2.775mm, đảm bảo thoải mái cho hành khách trong những hành trình dài.
Nội thất Xpander 2020 được nâng cấp với ghế da đen, họa tiết vân carbon trên táp bi, tạo cảm giác sang trọng. Hệ thống giải trí 7 inch hỗ trợ Android Auto/Apple CarPlay.
Xpander 2020 trang bị nhiều tiện ích như 45 ngăn chứa đồ, vô lăng đàm thoại rảnh tay, ổ cắm điện 12V, khởi động thông minh, 2 giàn lạnh, cửa gió điều hòa 4 cửa và thiết kế tinh tế cho hàng ghế thứ 2.
Xpander 2020 vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu với động cơ MIVEC 1.5L. Sự thành công của Xpander trong năm qua chứng minh năng lực đáp ứng nhu cầu khách hàng.
An toàn trên Xpander 2020 với hệ thống ABS-EBD, trợ lực phanh BA, cân bằng điện tử ASC, kiểm soát lực kéo TLC, khởi hành ngang dốc HSA và cảnh báo phanh khẩn cấp ESS.
3. Honda CR-V
- CR-V 1.5E giá : 983.000.000 VNĐ
- CR-V 1.5G giá : 1.023.000.000 VNĐ
- CR-V 1.5L giá : 1.093.000.000 VNĐ
Honda CR-V đã đặt chân lên thị trường từ 2008, khi phân khúc này chưa có nhiều đối thủ. Đến 2019, hơn 30.000 xe CR-V đã tìm được chủ nhân tại Việt Nam, xác lập vị thế hàng đầu trong phân khúc crossover.
#Tham khảo xe: Honda CR-V (ALL-NEW)
Honda CR-V 2020, thế hệ thứ 5, đã ra mắt tại Việt Nam từ 2018. Điểm nhấn là động cơ 1.5L VTEC Turbo 188 mã lực và hộp số CVT nâng cấp. Khả năng chuyển đổi từ 5 chỗ sang 5+2 chỗ là một ưu điểm đáng chú ý.
Với thiết kế cứng cáp và thể thao, Honda CR-V 2020 có vẻ ngoại hấp dẫn người điều khiển từ tuổi trung niên trở lên. Độ tuổi này thường ưa chuộng sự chín chắn và mạnh mẽ của mẫu xe.
CRV 2020 đem lại nhiều đổi mới về trang bị và thiết kế, nhấn mạnh trải nghiệm người dùng. Cấu hình 7 chỗ linh hoạt, hàng ghế có thể điều chỉnh đa dạng, phù hợp nhu cầu sử dụng.
Vô lăng 3 chấu bọc da của Honda CR-V 2020 có đường viền bạc sang trọng và các phím tích hợp tinh tế. Phiên bản 1.5G và 1.5L có lẫy chuyển số thể thao.
Phiên bản G và L trang bị màn hình cảm ứng 7 inch mới, hỗ trợ Wifi, HDMI, USB, AUX cho việc nghe gọi và sử dụng đa phương tiện.
Phiên bản G và L của Honda CRV được trang bị hệ thống âm thanh 8 loa, công suất 180W, cùng chức năng điều chỉnh âm theo tốc độ, mang lại trải nghiệm âm thanh cao cấp. Bản 1.5E tiêu chuẩn sử dụng màn hình 5 inch và hệ thống âm thanh 4 loa. Bản này cũng không có tính năng kết nối Smartphone, Wifi, HDMI,...
2 phiên bản 1.5G và 1.5L của Honda CRV đều có điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cùng cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2 và thứ 3. Các cửa gió này có thể điều chỉnh độc lập. Bản 1.5 E chỉ có điều hòa 1 vùng.
Honda CR-V 2020 sử dụng động cơ 1.5L Turbo, công suất 188 mã lực, kết hợp với hộp số vô cấp CVT mới mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng và hứng thú.
Một điểm hạn chế của Honda CR-V là hệ dẫn động cầu trước, trong khi các đối thủ cao cấp thường trang bị hệ dẫn động 4 bánh.
4. Toyota Fortuner
- Fortuner 2.4MT 4x2 giá : 995 triệu
- Fortuner 2.4AT 4x2 giá : 1.080 triệu
- Fortuner 2.4AT 4x2 Legender giá : 1.195 triệu
- Fortuner 2.7AT 4x2 giá : 1.130 triệu
- Fortuner 2.7AT 4x4 giá : 1.230 triệu
- Fortuner 2.8AT 4x4 giá : 1.130 triệu
- Fortuner 2.8AT 4x4 Legender giá : 1.426 triệu
Fortuner luôn nằm trong top xe SUV 7 chỗ được ưa chuộng. Tuy nhiên, Hyundai Santafe đã vượt qua với 5.539 xe bán ra vào tháng 8/2020, trong khi Toyota chỉ đạt 4.605 xe.
#Xem chi tiết: Toyota Fortuner (MỚI)
Toyota Fortuner 2021 giữ nguyên kích thước 4795 x 1855 x 1835 mm, nhưng thay đổi diện mạo với tản nhiệt đen và họa tiết sóng mới, đặc biệt phần đầu xe rộng rãi hơn, tạo nên vẻ mạnh mẽ và nam tính.
Nội thất của Toyota Fortuner 2021 giữ nguyên thiết kế nhưng được bổ sung thêm công nghệ, tăng cường tiện nghi cho khoang cabin.
Xe có 2 loại dàn điều hòa, bao gồm điều chỉnh tay và tự động 2 dàn lạnh, cùng cửa gió riêng cho từng hàng ghế. Màn hình cảm ứng 8 inch hoặc 7 inch, hỗ trợ Apple Carplay và Android Auto, và hệ thống âm thanh JBL 10 loa, bản thấp nhất vẫn có 6 loa.
Toyota Fortuner 2021 cung cấp 3 lựa chọn động cơ cho người tiêu dùng:
- Động cơ dầu 2GD-FTV 2.4L, công suất 147 mã lực, 400 Nm momen
- Động cơ dầu 1GD-FTV 2.8L, công suất 201 mã lực, 500 Nm momen
- Động cơ xăng 2TR-Fe 2.7L, công suất 164 mã lực, 245 Nm momen
Ngoại trừ phiên bản 2.4 4x2 MT, các phiên bản khác đều sử dụng hộp số 6 cấp và hệ dẫn động có thể chuyển đổi giữa cầu sau và 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện.
5. Mazda CX-8
- Mazda CX-8 Deluxe giá : 999 triệu
- Mazda CX-8 Luxury giá : 1059 triệu
- Mazda CX-8 Premium giá : 1159 triệu
- Mazda CX-8 Premium AWD giá : 999 triệu
Với giá chỉ bằng một nửa CX-9 nhưng không kém phần chất lượng, Mazda CX-8 2020 được kỳ vọng cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ như Toyota Fortuner, Ford Everest và Hyundai SantaFe.
Mazda CX-8 có 4 phiên bản: CX-8, CX-8 Luxury, CX-8 Premium và CX-8 Premium AWD, từ bản cơ bản đến cao cấp, với sự chênh lệch giá rõ rệt.
Ngoại thất Mazda CX-8 tiếp tục thể hiện phong cách thiết kế KODO nổi tiếng, phù hợp với người tiêu dùng trẻ tuổi tại Việt Nam.
Kích thước Mazda CX-8 là 4900 x 1840 x 1730 mm, thân xe vững chắc và mạnh mẽ, kết hợp giữa đặc điểm thiết kế của CX-9 và CX-5, với lưới tản nhiệt và đèn trước được cải tiến.
Với trục cơ sở dài 2930 mm, khoang cabin của Mazda CX-8 rộng rãi hơn so với Toyota Fortuner và Ford Everest, lần lượt là 185 mm và 80 mm.
Khoang nội thất giống CX-5 với màn hình hiện đại, cửa gió độc đáo, dải kim loại trang trí và vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp.
Điểm đặc biệt của CX-8 là da Nappa sang trọng trên ghế, tạo cảm giác như ngồi trên xe sang như Mercedes với da Nappa.
CX-8 2020 có hệ thống làm mát tốt nhất, với điều hòa 3 vùng, cửa gió hàng ghế sau, cùng hệ thống Mazda Connect, màn hình 7 inch, GPS, Apple Carplay, Android Auto và dàn âm thanh 6 loa.
Tất cả CX-8 2020 dùng động cơ Skyactiv-G 2.5L, công suất 188 mã lực, momen xoắn 252 Nm, hộp số 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
6. Suzuki Ertiga
- Suzuki Ertiga GL giá : 499 triệu
- Suzuki Ertiga GLX giá : 555 triệu
Ertiga 2020 giữ nguyên thiết kế 2019 với kích thước 4395 x 1735 x 1690 mm. Khung gầm Heartect mới giúp tăng cường khí động học.
Ngoại hình được cập nhật, đặc biệt là phần mặt trước với lưới tản nhiệt kim loại sáng bóng, đèn pha Halogen Projector và phản quang đa chiều, cải thiện tầm nhìn ban đêm và mang lại vẻ ngoại thất mới mẻ.
Trục cơ sở của Ertiga 2020 giữ nguyên 2740mm, nhưng được cải tiến với vô lăng 3 chấu bọc Urethane hoặc da, mang lại cảm giác lái thoải mái và thể thao.
Với trục cơ sở hạn chế, khoang hành lý 153L chỉ đủ cho một số ít hành lý. Khi gập hàng ghế, dung tích tăng lên 550 lít, phù hợp cho các chuyến đi ngắn.
Ertiga 2020 nâng cấp với điều hòa tự động và cửa gió cho hàng ghế sau, tăng hiệu suất làm mát và giúp xe trở nên sang trọng hơn.
Phiên bản GLX của Ertiga được nâng cấp với màn hình cảm ứng 10 inch, lớn nhất trong phân khúc MPV hiện nay.
Ertiga 2020 dùng động cơ xăng 1.5L, công suất 105 mã lực, momen xoắn 138 Nm, truyền động qua hộp số tự động 4 cấp (GLX) hoặc số sàn 5 cấp (GL).
7. Toyota Avanza
- Toyota Avanza 1.5 AT giá : 612 triệu
- Toyota Avanza 1.3 MT giá : 544 triệu
Toyota Avanza ở Thái Lan và Indonesia được yêu thích, nhưng tại Việt Nam, mẫu xe này chưa thu hút sự chú ý nhiều. Toyota Việt Nam đã nhập khẩu từ Indonesia để nâng cao tính cạnh tranh.
Avanza 2020 giữ kích thước 4190 x 1660 x 1740 mm, nhỏ hơn Mitsubishi Xpander 120mm và Suzuki Ertiga 85mm.
Kích thước nhỏ của Avanza 2020 tạo ra không gian hẹp nhưng xe dễ dàng di chuyển trong đô thị, với bán kính quay chỉ 4.7m, quay xe tại những nơi chật hẹp trở nên dễ dàng.
Avanza 2020 không có điều hòa tự động nhưng vẫn có nhiều cửa gió ở khoang hành khách sau. Trang bị khác bao gồm đầu DVD, màn hình 7 inch, kết nối điện thoại, USB, Bluetooth, và đàm thoại rảnh tay. Phiên bản tự động có 6 loa.
Avanza 2020 vẫn sử dụng động cơ 1.3L 4 xy lanh thẳng hàng với công suất 94 mã lực và momen xoắn 119 Nm, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp.
Avanza 1.5MT có động cơ 1.5L 4 xy lanh thẳng hàng, công suất 102 mã lực và momen xoắn 134Nm, đi kèm hộp số tự động 4 cấp, mang lại cảm giác lái mượt mà hơn so với phiên bản 1.3 MT.
Dưới nắp capo của phiên bản Avanza 1.5MT chạy bằng động cơ Xăng 1.5L, 4 xy lanh. Công suất cao nhất đạt 102 mã lực, mô men xoắn 134 Nm. Hộp số tự động 4 cấp giúp lái xe mượt mà hơn Avanza 1.3 MT.
Kia Rondo 8 chỗ
- Kia Rondo GAT Deluxe giá 669 triệu
- Kia Rondo GMT 609 triệu
- Kia Rondo GAT Deluxe 585 triệu
Kia Rondo 2020 có cabin trẻ trung, năng động. Táp lô đối xứng màu đen - nâu và đỏ, màu bạc làm đường viền các chi tiết nội thất.
#Tham khảo xe Kia Rondo (ALL-NEW)
Kia Rondo từ nâng cấp 2017 chưa đổi thiết kế. Mẫu MPV Kia vẫn theo phong cách Châu Âu, chi tiết điểm xuyết tinh tế.
Kia Rondo đa dụng với phiên bản máy dầu dung tích 1.7l, công suất 135 mã lực tại 4000 vòng/phút, momen xoắn 320Nm từ 1750 - 2500 vòng/phút, lái xe mạnh mẽ.
Ngoài phiên bản Diesel, khách hàng có lựa chọn động cơ xăng 2.0L, công suất 150 mã lực tại 6500 vòng/phút, momen xoắn 194 Nm tại 4800 vòng/phút.
Kia Carens 9 chỗ
Kia Carens là dòng xe mở đường cho sự phát triển của Kia, ra mắt vào năm 1999. Dòng xe MPV này đã giúp Kia mở rộng thị phần và tạo được uy tín trên toàn cầu.
Kia Carens có thiết kế thanh lịch, mặc dù là xe MPV nhưng kiểu dáng của nó rất thanh mảnh. Phiên bản mới nhất ra mắt năm 2016 với nhiều tính năng hiện đại và năng động.
Thiết kế ấn tượng của Carens kết hợp giữa kiểu dáng sedan và tính đa dụng. Lưới tản nhiệt mới với mâm đa chấu và ống xả mạ crom tạo nên vẻ sang trọng, phong cách Hàn Quốc.
Nội thất Carens được cải tiến, tạo cảm giác thân thiện. Khu vực điều khiển rộng rãi, vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh, hệ thống giải trí đa phương tiện, chống trộm và cửa sổ trời điều khiển điện, hai túi khí phía trước.
Carens có 3 hàng ghế, không gian hạn chế nhưng có thể gập ghế thứ 3 tạo không gian lưu trữ rộng hơn khi không full tải.
Khung gầm đã được cải tiến, tạo cảm giác mạnh mẽ và linh hoạt hơn. Hiệu suất chống ồn cải thiện rõ rệt, trọng tâm thấp hơn giúp lái xe linh hoạt ở tốc độ cao vẫn an toàn.
Hệ thống treo hoạt động chính xác, hiệu quả trên mọi địa hình, giúp xe nhanh chóng cân bằng. Động cơ 2.0L với van biến thiên trục cam kép DOHC, 4 xy lanh, 16 van, tiết kiệm nhiên liệu và phun xăng điện tử EFI. Hộp số sàn 4 hoặc 5 cấp.
Kia Sedona 10 chỗ
- Kia Sedona Platinum G 3.3L 6AT máy xăng: 1.429 triệu
- Kia Sedona Platinum D 2.2L CRDi 8AT máy dầu: 1.209 triệu
- Kia Sedona Luxury 2.2L CRDi 8AT máy dầu: 1.129 triệu
Kia Sedona phiên bản mới ra mắt trong bối cảnh các hãng đang tập trung vào xe nhỏ. Với sự phát triển nhanh chóng, Sedona là lựa chọn hàng đầu trong dòng xe lớn.
#Tham khảo xe Kia Sedona (ALL-NEW)
Ngoại thất Kia Sedona 2020 giữ nguyên nhưng thay đổi mặt ca lăng và đèn sương mù. Kích thước: 5515 x 1985 x 1755 mm.
Khoang nội thất rộng rãi, đặc điểm nổi bật và thu hút người lái. Các chi tiết như ốp cửa và vô lăng gỗ cao cấp cho thấy chất lượng cao cấp của nội thất.
Ghế lái có khả năng điều chỉnh điện 12 hướng, gương chống chói giúp lái xe dễ dàng và an toàn. Khởi động bằng nút bấm làm tăng trải nghiệm khi bắt đầu chạy.
Cửa sổ trời và các cửa sổ hông tự động điều chỉnh mang lại không gian mở rộng và riêng tư. Bộ rèm che nắng tạo không gian riêng tư cho hành khách.
Điều hòa mạnh mẽ, 3 vùng độc lập và cửa gió ở mọi hàng ghế mang lại cảm giác mát mẻ. Trong mùa đông, tài xế cảm nhận được sự ấm áp mà không cần ốp tay vô lăng.
Khi lái Kia Sedona mới, bạn sẽ cảm nhận được sự tiện nghi và đẳng cấp. Màn hình thông tin 7 inch, hỗ trợ định vị và hệ thống âm thanh 6 loa cho chuyến đi thoải mái.
Kia Sedona có 2 tùy chọn động cơ: 3.3L xăng với 266 mã lực và 318 Nm, hộp số tự động 6 cấp; 2.2L dầu với 197 mã lực, momen xoắn 440Nm, hộp số tự động 8 cấp. Máy xăng mang lại hiệu suất và trải nghiệm lái tốt hơn.
Đó là những thông tin tốt nhất về các mẫu xe 7 chỗ năm 2020. Hy vọng bạn sẽ tìm được chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình thông qua hướng dẫn này.