Phân khúc xe 7 chỗ tại Việt Nam luôn sôi động với nhiều lựa chọn và cũng là nơi diễn ra các cuộc cạnh tranh, so kè khắc nghiệt nhất. Các mẫu xe 7 chỗ chất lượng có thể kể đến như: Toyota Innova, Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga,...
Top 10 mẫu xe 7 chỗ giá rẻ, đẹp đáng mua nhất năm 2023
Nghị định 116 cũng không thể ngăn cản được sự tiến vào thị trường Việt Nam của các dòng xe nhập khẩu, và khách hàng tiếp tục chào đón nhiều mẫu xe 7 chỗ với giá hợp lý, thiết kế đẹp, đáp ứng được nhu cầu của họ, làm sôi động lại phân khúc này sau thời gian trầm lặng với những tên tuổi quen thuộc.
1. Mitsubishi Xpander: 555 triệu đồng
Mitsubishi Xpander là mẫu Crossover MPV chiến lược của hãng, từ khi ra mắt lần đầu vào năm 2017, Xpander đã nhanh chóng trở thành mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc tại Indonesia và các thị trường khác mà hãng phân phối với tổng số lượng xe bán ra hơn 250 nghìn.
#Tham khảo xe: Mitsubishi Xpander (BẢN MỚI)
Tại Việt Nam, giá xe Mitsubishi Xpander 7 chỗ dao động từ khoảng 555 – 688 triệu VNĐ cho 04 phiên bản: 1.5 MT, 1.5 AT, 1.5 AT Premium và 1.5 AT Cross, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Mitsubishi Xpander tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Mitsubishi Xpander 1.5 MT | 555.000.000 ₫ |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 588.000.000 ₫ |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Premium | 648.000.000 ₫ |
Mitsubishi Xpander 1.5 AT Cross | 688.000.000 ₫ |
Không chỉ là mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc MPV, Xpander còn ghi nhận nhiều thành công liên tiếp và nhận được nhiều giải thưởng quan trọng từ các tạp chí uy tín với các danh hiệu như mẫu xe của năm, mẫu xe thiết kế xuất sắc hay mẫu xe MPV cỡ nhỏ tốt nhất.
Kích thước tổng thể của Mitsubishi Xpander là 4.475 x 1.750 x 1.730 mm, chiều cao gầm xe đạt 205mm và bán kính vòng quay nhỏ 5,2m, tạo nên sự hài hòa và cân đối cho ngoại thất xe. Không gian nội thất rộng rãi với chiều dài cơ sở 2.775mm, giúp hành khách cảm thấy thoải mái trên những hành trình dài. Xe trang bị bộ mâm 16 inch với thiết kế họa tiết 2 tông màu nổi bật.
Nội thất của Xpander được cải tiến với nhiều tính năng mới như ghế da cao cấp, vân carbon trang trí trên táp lưng ghế mang lại vẻ sang trọng và lôi cuốn. Hệ thống giải trí có màn hình 7 inch hỗ trợ kết nối Android Auto/Apple CarPlay.
Xpander trang bị nhiều tiện ích như 45 ngăn chứa đồ, vô lăng tích hợp điều khiển thoại và chỉnh 4 hướng, ổ cắm điện 12V cho 3 hàng ghế, chìa khóa thông minh, nút khởi động. Ngoài ra, xe còn có 2 hệ thống điều hòa, cửa gió 4 cửa và thiết kế tinh tế cho hàng ghế thứ hai.
Mitsubishi Xpander vẫn sử dụng động cơ MIVEC 1.5L giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Sự thành công của Xpander trong những năm qua đã chứng minh khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Trang bị an toàn trên xe ở mức trung bình với các hệ thống tiêu chuẩn như ABS - EBD, trợ lực phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ASC, kiểm soát lực kéo TLC, khởi hành ngang dốc HSA, Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS,...
2. Mitsubishi Xpander Cross: 698 triệu đồng
Ngoài việc kế thừa thế mạnh của Mitsubishi Motors như khả năng vận hành bền bỉ, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu, Xpander Cross còn ghi điểm với vẻ ngoài cứng cáp, bắt mắt của một SUV mạnh mẽ, có khả năng vượt địa hình và lội nước vượt trội, mang lại cảm giác lái hào hứng và thú vị.
Giá xe Mitsubishi Xpander Cross tại Việt Nam niêm yết ở mức 688 triệu đồng, chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Cụ thể như sau:
Bảng giá xe Mitsubishi Xpander Cross tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Mitsubishi Xpander Cross | 698.000.000 ₫ |
Dành cho nhóm khách hàng trẻ, Mitsubishi Xpander Cross sở hữu thiết kế Dynamic Shield hiện đại, cùng mặt ca lăng và ốp cản mới, tôn vinh phong cách SUV, giúp xe trở nên trẻ trung và cá tính hơn.
Kích thước của Mitsubishi Xpander Cross là 4.500mm x 1.800mm x 1.750 mm. Với chiều dài cơ sở lý tưởng, Xpander Cross 2020 mang đến không gian nội thất thoải mái và rộng rãi. Nhiều điểm nổi bật như ghế da cao cấp hai tông màu, họa tiết carbon tinh tế, vô lăng và cần số bọc da cùng chỉ nâu nổi bật.
Trang bị tiện ích trên xe bao gồm màn hình cảm ứng 7 inch kết nối Android Auto/ Apple Carplay, hệ thống điều hòa hai dàn lạnh, đàm thoại rảnh tay, chống trộm, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, cửa kính điều khiển bằng một chạm...
Mitsubishi Xpander Cross được trang bị động cơ 1.5L MIVEC, công suất cực đại 103 mã lực, momen xoắn 141 Nm, vận hành hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc.
3. Honda CR-V: 988 triệu đồng
Với sự tiên phong gia nhập thị trường từ năm 2008, khi cạnh tranh không quá khốc liệt, Honda CR-V đã gây dựng được uy tín và giữ vững vị thế trên thị trường ô tô. Đến năm 2019, doanh số của mẫu C-SUV này tại Việt Nam đã vượt qua con số 30.000 xe, và cũng là một trong những mẫu crossover được ưa chuộng nhất.
#Tham khảo xe: Honda CR-V (ALL-NEW)
Tại thị trường Việt Nam, giá của xe Honda CR-V dao động từ 998 đến 1.130 triệu đồng cho 04 phiên bản, chi tiết như sau:
Bảng giá xe Honda CR-V tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Honda CR-V 1. E | 998.000.000 ₫ |
Honda CR-V 1.5G | 1.048.000.000 ₫ |
Honda CR-V 1.5L | 1.118.000.000 ₫ |
Honda CR-V 1.5LSE | 1.130.000.000 ₫ |
Honda CR-V thuộc thế hệ thứ 5 và đã được giới thiệu chính thức tại Việt Nam từ đầu năm 2018. Mẫu xe này có nhiều thay đổi đáng kể về cả ngoại hình lẫn nội thất. Điểm nổi bật nhất là động cơ 1.5L VTEC Turbo sản sinh công suất lên đến 188 mã lực, kết hợp với hộp số vô cấp CVT đã được cải tiến. Ngoài ra, việc mở rộng không gian từ 5 chỗ lên 5+2 chỗ cũng là một điểm đặc biệt của phiên bản mới Honda CR-V.
Xe được thiết kế với vẻ ngoài mạnh mẽ, khỏe khoắn và thể thao hơn, nhiều góc nhìn có phần giống với người anh em Honda Civic. Tuy nhiên, so với các đối thủ cùng phân khúc, nhiều người đánh giá rằng Honda CR-V thích hợp với những người trưởng thành hơn, mang nét già dặn, chín chắn và đẳng cấp. Mẫu xe này phù hợp với nhóm khách hàng trên 35 tuổi.
So với các thế hệ trước, Honda CRV đã có nhiều cải tiến từ trang bị đến thiết kế, nhằm mang lại trải nghiệm sang trọng hơn cho người dùng. Chuyển sang kiểu dáng 7 chỗ 5 + 2 linh hoạt hơn. Các hàng ghế có khả năng gập/ngửa thông minh và linh hoạt, tối ưu hóa không gian tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Vô lăng của Honda CR-V có ba chấu bọc da, với các đường nét bạc sang trọng. Các nút chức năng được tích hợp gọn gàng hơn, trên phiên bản 1.5G và 1.5L còn có thêm lẫy chuyển số thể thao.
Phiên bản G và L trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, trong cải tiến này, màn hình xe sử dụng công nghệ IPS mới cho độ sắc nét cao và mượt mà hơn. Xe hỗ trợ kết nối Wifi, HDMI, USB, AUX cho phép nghe gọi, sử dụng tin nhắn, bản đồ,...
Honda CRV bản G và L trang bị dàn âm thanh 8 loa công suất 180W, có chế độ bù âm thanh theo tốc độ, mang lại trải nghiệm âm thanh cao cấp hơn. Bản 1.5E tiêu chuẩn lại khá khiêm tốn khi vẫn sử dụng màn hình 5 inch, dàn âm thanh 4 loa. Bản E cũng loại bỏ kết nối Smartphone, Wifi, HDMI,...
Về trang bị tiện nghi, hai phiên bản Honda CRV 1.5G và 1.5L đều được trang bị điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cả hàng ghế thứ hai và thứ ba đều có cửa gió điều hòa riêng, sử dụng chung cụm điều khiển với 4 cửa gió có thể xoay linh hoạt. Bản CRV 1.5 E vẫn chỉ có điều hòa 1 vùng độc lập.
Honda CR-V sử dụng cùng động cơ với Honda Civic và Honda Accord, với động cơ 1.5L Turbo cho công suất lên tới 188 mã lực. Hộp số mới kết hợp với hộp số vô cấp CVT ứng dụng công nghệ Earth Dream mang lại cảm giác lái mượt mà và thú vị.
Tuy nhiên, điểm yếu khiến người tiêu dùng cảm thấy thất vọng là trong phiên bản mới nhất, Honda CR-V vẫn sử dụng hệ dẫn động cầu trước, trong khi các đối thủ cạnh tranh đều được trang bị hệ dẫn động 4 bánh.
Toyota Fortuner: 1,026 tỷ đồng
Khi nhắc đến các mẫu xe SUV 7 chỗ phổ biến, Toyota Fortuner luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc này. Tuy nhiên, gần đây Hyundai Santafe đã vượt qua Fortuner với doanh số bán ra 5.539 xe trong tháng 8/2020, Toyota xếp thứ hai với 4.605 xe.
Toyota Fortuner (ALL-NEW)
Bảng giá xe Toyota Fortuner tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Fortuner 2.4 4×2 MT | 1.026.000.000 ₫ |
Toyota Fortuner 2.4 4×2 AT | 1.118.000.000 ₫ |
Toyota Fortuner 2.7 4×2 AT | 1.229.000.000 ₫ |
Toyota Fortuner 2.7 4×4 AT | 1.319.000.000 ₫ |
Toyota Fortuner 2.8 4×4 AT | 1.434.000.000 ₫ |
Toyota Fortuner Legender 2.4 4×2 AT | 1.259.000.000 ₫ |
Toyota Fortuner Legender 2.8 4×4 AT | 1.470.000.000 ₫ |
Phiên bản Toyota Fortuner không có sự thay đổi nào về kích thước, vẫn giữ nguyên kích thước Dài x Rộng x Cao là 4795 x 1855 x 1835 mm. Tuy nhiên, ngoại hình đã có một số điểm mới, như tản nhiệt được sơn màu đen, kết hợp với các đường nét thiết kế dạng sóng, phần đầu xe mở rộng hơn, tạo ra vẻ ngoài mạnh mẽ và nam tính.
Khoang nội thất của Toyota Fortuner không có nhiều sự khác biệt so với phiên bản trước về thiết kế. Tuy nhiên, hãng xe Nhật đã cập nhật một số công nghệ mới để làm cho khoang cabin trở nên tiện nghi hơn.
Xe có hai tùy chọn hệ thống điều hòa là chỉnh tay với hai dàn lạnh hoặc tự động với hai dàn lạnh. Bên cạnh đó, có cửa gió điều hòa riêng cho từng hàng ghế. Một số tiện ích khác bao gồm màn hình cảm ứng 8 inch - phiên bản tiêu chuẩn có màn hình 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cũng như hệ thống âm thanh 10 loa JBL - phiên bản cơ bản chỉ có 6 loa.
Xe Toyota Fortuner 7 chỗ có ba tùy chọn động cơ cho khách hàng chọn lựa:
- Động cơ dầu 2GD-FTV 2.4L với công suất tối đa 147 mã lực, mô-men xoắn 400 Nm
- Đến với động cơ dầu 1GD-FTV 2.8L với công suất tối đa 201 mã lực, mô-men xoắn 500 Nm.
- Động cơ xăng 2TR-Fe dung tích 2.7 L với công suất 164 mã lực và mô-men xoắn 245 Nm.
Trừ phiên bản tiêu chuẩn 2.4 4x2 MT sử dụng hộp số cơ bản, các phiên bản khác đều sử dụng hộp số 6 cấp. Có sẵn tùy chọn hệ dẫn động cầu sau hoặc 2 cầu bán thời gian, với cơ chế gài cầu điện tử.
Mazda CX-8: 1,079 tỷ đồng
Với giá chỉ bằng một nửa của CX-9 nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, Mazda CX-8 được THACO kỳ vọng sẽ cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ trong phân khúc, bao gồm Toyota Fortuner, Ford Everest và Hyundai SantaFe.
Mazda CX-8 (ALL-NEW)
Giá của Mazda CX-8 tại Việt Nam dao động từ 1,079 - 1,269 tỷ đồng, chi tiết như sau:
Bảng giá xe Mazda CX-8 tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Tên phiên bản
|
Giá niêm yết (VNĐ) |
2.5 Luxury | 1.079.000.000 |
2.5 Premium | 1.169.000.000 |
2.5 Premium AWD
|
1.259.000.000 |
2.5 Premium AWD (6S)
|
1.269.000.000 |
Có 4 phiên bản để lựa chọn gồm Mazda CX-8, CX-8 Luxury, CX-8 Premium và CX-8 Premium AWD. Các phiên bản được nâng cấp trang bị từ bản tiêu chuẩn lên bản cao cấp, với mức giá chênh lệch đáng kể.
Về mặt ngoại hình, Mazda CX-8 vẫn tiếp tục theo triết lý thiết kế KODO - Linh hồn của sự chuyển động, được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là đối với khách hàng trẻ.
Thân hình của Mazda CX-8 mạnh mẽ và lớn lên với kích thước tổng thể là 4900 x 1840 x 1730 mm. Phần đầu xe CX-8 kết hợp các đặc điểm của CX-9 và CX-5. Chi tiết lưới tản nhiệt được thiết kế lại, mở rộng qua hai bên với các thanh ngang mạ crom sáng bóng nhưng mỏng hơn. Đèn trước sắc nét và khe khuếch tán kéo dài hết phần đầu giống với CX-5.
Mazda CX-8 có trục cơ sở dài đến 2930 mm, tạo ra không gian rộng rãi trong khoang cabin. So với Toyota Fortuner và Ford Everest, CX-8 vượt trội với sự rộng rãi lần lượt là 185 và 80 mm.
Khoang nội thất không có nhiều khác biệt so với CX-5, với màn hình nổi hiện đại, cửa gió hình mũi khoan, các dải kim loại trải dài trên bảng taplo và vô lăng đa chức năng 3 chấu bọc da cao cấp.
Điểm đặc biệt nhất trong nội thất của CX-8 chính là chất liệu da Nappa sang trọng được sử dụng cho ghế ngồi, khiến cho người ngồi trên xe có cảm giác như đang ngồi trên ghế của các dòng xe sang từ Đức, như Mercedes, một sự lựa chọn phổ biến trong thị trường.
Về tiện ích, Mazda CX-8 vượt trội với khả năng làm mát tốt nhất trong phân khúc, sử dụng hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập, giúp làm mát nhanh chóng, cùng với cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau. Các tính năng khác bao gồm Hệ thống Mazda Connect, màn hình cảm ứng 7 inch, định vị GPS, kết nối Apple Carplay và Android Auto, và hệ thống âm thanh 6 loa,...
Tất cả phiên bản của Mazda CX-8 đều được trang bị động cơ Skyactiv-G 2.5L, sản sinh công suất tối đa 188 mã lực, mô-men xoắn cực đại 252 Nm, kết hợp với hộp số 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Suzuki Ertiga: 539 triệu đồng
Xét về tổng thể, Suzuki Ertiga vẫn giữ nguyên những đường nét cơ bản như phiên bản 2019. Kích thước tổng thể của xe với Dài x Rộng x Cao là 4395 x 1735 x 1690 mm. Điểm đáng chú ý nhất là bộ khung gầm Heartect mới, có độ cứng cao hơn và được cắt giảm trọng lượng, giúp xe tăng tính khí động học đáng kể.
Suzuki Ertiga (ALL-NEW)
Giá của Suzuki Ertiga tại Việt Nam dao động từ 539 - 678 triệu đồng cho 03 phiên bản: Ertiga MT, AT và Sport Limited. Chi tiết như sau:
Bảng giá xe Suzuki Ertiga tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Suzuki Ertiga MT | 539.000.000 ₫ |
Suzuki Ertiga AT | 609.000.000 ₫ |
Suzuki Ertiga Sport Limited
|
678.000.000₫ |
Xe cũng đã trải qua nhiều thay đổi về ngoại hình, đặc biệt là phần đầu với bộ lưới tản nhiệt gồm nhiều thanh kim loại sáng bóng nối mắt xích, được sắp xếp đều đặn. Hai bên là đèn pha Halogen Projector và phản quang đa chiều, giúp tài xế có tầm nhìn tốt hơn vào ban đêm. Thiết kế này mang lại sự tươi mới và tránh đi sự cục mịch.
Trục cơ sở của Suzuki Ertiga bản nâng cấp vẫn giữ nguyên ở mức 2740mm, nhưng có nhiều công nghệ mới được áp dụng. Xe sử dụng vô lăng 3 chấu bọc Urethane hoặc da, với thiết kế gọn gàng và thể thao.
Vì chiều dài cơ sở hạn chế, khoang hành lý của xe cũng khá nhỏ chỉ có dung tích tiêu chuẩn 153L. Nếu không chở đầy và gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 50:50, thì thể tích mới đạt 550 lít. Vì vậy, khi chở đủ 7 người, việc mang theo hành lý cho các chuyến đi dài sẽ gặp khó khăn.
Một ưu điểm lớn của Ertiga là trang bị dàn lạnh điều hòa tự động, kết hợp với cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau. Sự nâng cấp này giúp khả năng làm mát của Ertiga được cải thiện đáng kể và giúp người dùng cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng xe.
Trong lần nâng cấp này, Suzuki Ertiga trở nên sang trọng hơn với màn hình cảm ứng 10 inch hoàn toàn mới trên phiên bản GLX. Đây cũng là kích thước màn hình lớn nhất trong phân khúc MPV hiện nay.
Suzuki Ertiga sử dụng động cơ xăng 1.5L, sản sinh công suất 105 mã lực và mô-men xoắn 138 Nm. Sức mạnh này được truyền đến hệ dẫn động một cầu 2WD thông qua hộp số tự động 4 cấp - phiên bản GLX hoặc số sàn 5 cấp trên phiên bản GL.
Toyota Avanza: 558 triệu đồng
Tại các thị trường như Thái Lan, Indonesia, mẫu MPV 7 chỗ Toyota Avanza được ưa chuộng với doanh số cao. Tuy nhiên, tại Việt Nam, xe này vẫn chưa thu hút được sự quan tâm của khách hàng. Điều này đã thúc đẩy Toyota Việt Nam quyết định nhập khẩu Avanza từ Indonesia để nâng cao tính cạnh tranh.
Toyota Avanza: 558 – 598 triệu đồng
Avanza có 2 phiên bản ở thị trường Việt Nam, với giá từ 558 – 598 triệu đồng như sau:
Bảng giá xe Toyota Avanza tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Avanza 1.5MT | 558.000.000 |
Toyota Avanza 1.5AT | 589.000.000 |
Trên phiên bản mới, Avanza vẫn giữ nguyên kích thước cũ với tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4190 x 1660 x 1740 mm, nhỏ hơn so với Mitsubishi Xpander 120mm và Suzuki Ertiga 85mm.
Vì kích thước nhỏ, không gian bên trong xe không rộng rãi. Tuy nhiên, Avanza 2020 có khả năng di chuyển dễ dàng trong các khu vực đông đúc hơn các đối thủ khác, với bán kính vòng quay chỉ 4.7m.
Về trang bị tiện nghi của Avanza, điểm tiêu cực lớn nhất là không có tùy chọn điều hòa tự động mà vẫn sử dụng loại chỉnh tay truyền thống. Tuy nhiên, khoang hành khách phía sau được trang bị nhiều cửa gió. Ngoài ra, có các tiện ích khác như đầu DVD, màn hình 7 inch, kết nối điện thoại thông minh, cổng USB, Bluetooth, tính năng đàm thoại rảnh tay. Bên cạnh đó, phiên bản tự động được nâng cấp lên 6 loa.
So với phiên bản trước, Avanza không có thay đổi nào về động cơ. Avanza 1.3 MT vẫn sử dụng động cơ xăng 1.3L 4 xi lanh thẳng hàng, sản sinh công suất 94 mã lực, mô men xoắn 119 Nm, kèm hộp số sàn 5 cấp.
Dưới nắp capo của Avanza 1.5MT là khối động cơ xăng 1.5L, 4 xi lanh thẳng hàng, công suất 102 mã lực, mô men xoắn cực đại 134 Nm. Sản phẩm này được trang bị hộp số tự động 4 cấp, mang lại cảm giác lái mượt mà hơn so với phiên bản 1.3 MT.
Dưới nắp capo của phiên bản Avanza 1.5MT là động cơ xăng 1.5L, 4 xi lanh thẳng hàng. Công suất tối đa 102 mã lực, mô men xoắn cực đại 134 Nm. Hộp số tự động 4 cấp mang lại cảm giác lái mượt mà hơn so với Avanza 1.3 MT.
8. Kia Rondo: 559 triệu đồng
Kia Rondo có không gian cabin thiết kế trẻ trung và sôi động, bố trí táp lô đối xứng theo phong cách truyền thống với sự kết hợp màu đen - nâu và đỏ. Màu bạc chỉ xuất hiện ít và thường được sử dụng làm điểm nhấn cho các chi tiết bên trong.
#Tham khảo xe: KIA Rondo (ALL-NEW)
Tại thị trường Việt Nam, giá xe KIA Rondo dao động từ 559 – 655 triệu đồng cho 02 phiên bản khác nhau:
Bảng giá xe Kia Rondo tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá xe niêm yết (VNĐ) |
KIA Rondo 2.0 GMT | 559.000.000 |
KIA Rondo 2.0 GAT Deluxe | 655.000.000 |
Kể từ lần nâng cấp vào năm 2017, Kia Rondo vẫn giữ nguyên thiết kế không có sự thay đổi. Mẫu MPV cỡ nhỏ này vẫn theo đuổi phong cách thiết kế Châu Âu. Tất cả các chi tiết từ đầu đến đuôi đều được thiết kế tinh tế và hoàn thiện một cách tốt.
Mặc dù là một mẫu xe đa dụng, Kia Rondo vẫn có sẵn phiên bản sử dụng động cơ diesel với dung tích 1.7L, sản sinh công suất cực đại 135 mã lực tại 4000 vòng/phút, mô men xoắn 320Nm tại vòng tua 1750 - 2500 vòng/phút, mang lại cảm giác lái mạnh mẽ và mạnh mẽ.
Ngoài ra, phiên bản động cơ diesel, người mua cũng có thể lựa chọn động cơ xăng 2.0L với công suất 150 mã lực tại 6500 vòng/phút, mô men xoắn 194 Nm tại 4800 vòng/phút.
9. Kia Carens: 619 triệu đồng
Kia Carens là mẫu xe đánh dấu một bước tiến quan trọng cho sự phát triển của Kia, là dòng xe MPV duy nhất của hãng được ra mắt từ năm 1999, Kia Carens đã giúp Kia mở rộng thị trường và trở nên phổ biến hơn trên toàn cầu.
#Tham khảo xe: KIA Carens (ALL-NEW)
Giá bắt đầu của KIA Carens dao động từ 619 - 859 triệu đồng cho 07 phiên bản khác nhau. Cụ thể như sau:
Bảng giá xe KIA Carens 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Kia Carens 1.5G MT Deluxe
|
619.000.000 |
Kia Carens 1.5G IVT
|
669.000.000 |
Kia Carens 1.5 Luxury
|
699.000.000 |
Kia Carens 1.4T Premium
|
799.000.000 |
Kia Carens 1.4T Signature
|
849.000.000 |
Kia Carens 1.5D Premium
|
829.000.000 |
Kia Carens 1.5D Signature
|
859.000.000 |
Tổng thể, thiết kế của Kia Carens rất tinh tế, mặc dù là một mẫu MPV nhưng kiểu dáng của nó khá nhẹ nhàng. Phiên bản mới nhất được ra mắt vào năm 2016 với nhiều cải tiến hiện đại và sôi động.
Điểm đáng chú ý trong thiết kế là sự kết hợp tinh tế giữa cấu trúc của sedan và tính linh hoạt của MPV. Bên cạnh đó, lưới tản nhiệt được làm mới với mâm đa chấu và ống xả mạ crom mới mang lại vẻ đẹp sang trọng và phong cách Hàn Quốc.
Nội thất của xe đã được cải thiện để tạo ra một không gian thân thiện hơn với người sử dụng. Khu vực điều khiển được mở rộng, vô lăng tích hợp các phím điều chỉnh âm thanh có thể điều chỉnh độ cao thấp tùy thuộc vào tư thế lái xe. Kia Carens cũng được trang bị dàn âm thanh tích hợp cổng đa phương tiện và hệ thống chống trộm, cùng với cửa sổ trời điều chỉnh điện và hai túi khí phía trước. Những tính năng này đặc biệt hữu ích cho các gia đình khi đi chuyển.
Carens có 3 hàng ghế và do kích thước tổng thể khá hạn chế nên không gian để đồ không thoải mái. Tuy nhiên, nếu không chở đủ người, khách hàng có thể dễ dàng gập hàng ghế thứ 3 để mở rộng khu vực chứa đồ, khi đó dung tích chứa sẽ lớn hơn và có thể chứa được nhiều đồ hơn.
Khung gầm của xe đã được cải thiện đáng kể, tạo ra cảm giác cứng cáp và linh hoạt hơn. Khả năng chống ồn cũng được cải thiện đáng kể, trọng tâm xe cũng được hạ xuống giúp người lái dễ dàng vào cua ở tốc độ cao mà vẫn cảm nhận được sự an toàn.
Ngoài ra, hệ thống treo làm việc chính xác và hiệu quả ở mỗi khúc cua hay những đoạn đường gồ ghề giúp xe lấy lại vị trí cân bằng nhanh chóng. Xe được trang bị động cơ dung tích 2.0L, kết hợp cùng van biến thiên kiểu trục cam kép DOHC, dạng 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van tiết kiệm nhiên liệu và hệ thống phun xăng điện tử EFI. Đi kèm với đó là tùy chọn hộp số sàn 4 hoặc 5 cấp.
10. Kia Carnival: 1,269 tỷ đồng
#Tham khảo xe: KIA Carnival (ALL-NEW)
Tại Việt Nam, KIA Carnival có giá niêm yết từ 1,269 – 1,849 tỷ đồng cho 05 phiên bản khác nhau.
Bảng giá xe KIA Carnival tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
KIA Carnival máy dầu (Diesel) | |
KIA Carnival Luxury (8 chỗ) | 1.269.000.000 |
KIA Carnival Premium (7 chỗ) | 1.319.000.000 |
KIA Carnival Premium (8 chỗ) | 1.349.000.000 |
KIA Carnival Signature (7 chỗ) | 1.489.000.000 |
KIA Carnival máy xăng | |
KIA Carnival Signature (7 chỗ) | 1.849.000.000 |
Kia Carnival phiên bản mới được giới thiệu vào thời điểm các hãng xe đang ra mắt các mẫu xe nhỏ phục vụ cho việc di chuyển trong các thành phố đông đúc. Với sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây, Kia Carnival trở thành một trong những mẫu xe đa dụng lớn được ưa chuộng nhất.
Ngoại thất của Kia Carnival phiên bản mới không có nhiều thay đổi đáng kể, chỉ có một số điểm như mặt ca lăng và đèn sương mù được thiết kế lại. Kích thước tổng thể của xe là 5515 x 1985 x 1755 mm.
Khoang nội thất rộng rãi là một trong những điểm mạnh thu hút người dùng của Carnival. Các chi tiết như đường viền cửa, vô lăng được ốp bằng gỗ sang trọng cho thấy sự chăm sóc kỹ lưỡng đối với chất liệu nội thất.
Về tiện nghi, ghế lái trên phiên bản Platinum được trang bị khả năng điều chỉnh điện 12 hướng, nhớ 2 vị trí, gương chiếu hậu chống chói giúp tập trung khi lái ban đêm, và nút khởi động bằng nút bấm tạo thêm sự hứng thú khi khởi đầu.
Cửa sổ trời tạo cảm giác thoải mái và thoáng đãng, cùng cửa sổ hông tự động cho cả 4 vị trí, với rèm che nắng đem lại không gian riêng tư cho hành khách.
Mặc dù khoang cabin rộng rãi, nhưng với hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh, 3 vùng độc lập và cửa gió trên mọi hàng ghế, mang lại cảm giác mát mẻ và dễ chịu. Trong mùa đông, tài xế có thể cảm nhận sự ấm áp mà không cần ốp bao tay cho vô lăng.
Khi cầm lái Kia Carnival Platinum mới, người lái có thể trải nghiệm sự tiện nghi và đẹp mắt của dòng xe này. Màn hình đa thông tin 7 inch, hệ thống dẫn đường hiện đại, và dàn âm thanh 6 loa giúp hành khách thoải mái trong mỗi chuyến đi.
Kia Carnival cung cấp 2 lựa chọn động cơ, bao gồm bản xăng dung tích 3.3L, công suất 266 mã lực và mô men xoắn 318 Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Bản dầu có công suất 197 mã lực, mô men xoắn 440Nm tại dải tua 1750 - 2750 vòng/phút, với hộp số tự động 8 cấp. Bản xăng mang lại công nghệ tiên tiến, hiệu suất tối ưu và cảm giác lái mượt mà.
Vì sao nhiều người ưa chuộng xe 7 chỗ?
Những lợi ích của dòng xe 7 chỗ là không ít, tuy nhiên dưới đây là những điểm chính thường được quan tâm bởi người sử dụng.
Chở được nhiều hành khách
Hãy tưởng tượng một gia đình có 7 thành viên, hoặc ba thế hệ gia đình cùng đi du lịch trên cùng một chiếc xe mà không cần phải thuê taxi hoặc các dịch vụ vận chuyển khác, thì đây thực sự là một sự tiện lợi phải không.
Đặc biệt ở Việt Nam, nơi mà có nhiều gia đình đông người, các dòng xe 7 chỗ luôn là lựa chọn hàng đầu cho những người muốn mua xe phục vụ cho nhu cầu di chuyển của gia đình.
Không gian rộng rãi và linh hoạt
Nếu gia đình ra ngoại ô mà không cần sử dụng đến hàng ghế sau, có thể gập gọn ghế cuối cùng, tăng không gian để chứa đồ đáng kể, giúp bạn dễ dàng mang theo các vật dụng cần thiết cho chuyến đi dài ngày hoặc những lần mua sắm lớn, xe 7 chỗ là lựa chọn lý tưởng.
Không sợ đường xấu
Đa số các dòng xe 7 chỗ có thiết kế gầm cao, giúp việc di chuyển trên các đoạn đường khó khăn như đường xấu, ngập nước, ổ gà, hoặc ổ voi trở nên dễ dàng hơn. Sự trải nghiệm khi lái xe 7 chỗ trên các điểm du lịch vùng cao thực sự khác biệt so với xe gầm thấp.
Tầm nhìn rộng hơn
Với gầm xe cao, vị trí ngồi của tài xế cũng cao hơn, kết hợp với trần xe rộng hơn, tài xế có thể quan sát được diện rộng hơn. Đồng thời, vị trí ngồi cao hơn giúp hành khách và tài xế không cần phải gập đầu gối quá nhiều, mang lại cảm giác thoải mái hơn trên các hành trình dài.
Nhược điểm của xe 7 chỗ
Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng xe 7 chỗ vẫn có nhược điểm rõ ràng. Dưới đây là một số điểm tiêu biểu:
Tiêu tốn nhiên liệu nhiều
Với kích thước lớn và không gian rộng rãi, việc tiêu hao nhiên liệu của các dòng xe 7 chỗ thường cao hơn đáng kể so với xe 5 chỗ, Sedan hoặc Hatchback. Động cơ của xe 7 chỗ thường được thiết kế lớn hơn và gầm cao hơn. Với sự định vị là xe gia đình hoặc dịch vụ, các dòng xe 7 chỗ thường có dung tích động cơ lớn.
Chi phí pháp lý và thuế cao hơn
Một điều ít người dùng chú ý là các dòng xe 7 chỗ thường phải trả các khoản bảo hiểm và thuế cao hơn. Một số trạm thu phí tại Việt Nam cũng đề xuất mức phí cao hơn cho xe 7 chỗ so với xe 4 chỗ và 7 chỗ.
Khó di chuyển trong thành phố
So với các loại xe hạng A hoặc B, các chiếc xe 7 chỗ có kích thước từ 4 mét trở lên thường gặp khó khăn hơn trong việc tìm chỗ đậu xe hoặc quay đầu xe, đặc biệt là trong các đô thị đông đúc. Vì vậy, khi đến những địa điểm có ít chỗ đậu xe, tài xế sẽ gặp khó khăn trong việc tìm chỗ để đỗ xe.
Dưới đây là tổng hợp về những điểm yếu của các dòng xe 7 chỗ đáng mua nhất năm 2023. Hy vọng rằng với những thông tin này, bạn có thêm kiến thức để chọn lựa một chiếc xe 7 chỗ phù hợp với nhu cầu của mình.