Nhiều bậc phụ huynh lựa chọn tên tiếng Nhật đáng yêu cho bé gái cho con em mình với tình yêu đặc biệt dành cho đất nước Nhật Bản. Để chọn được một tên dễ thương cho bé gái bằng tiếng Nhật, hãy tham khảo các gợi ý về cách đặt tên cho con trong chuyên mục Giáo dục sớm từ 0 đến 6 tuổi nhé!
Cấu trúc tên tiếng Nhật thông thường
Cấu trúc tên tiếng Nhật có điểm khác biệt so với tiếng Việt. Trong văn hóa Việt Nam, chúng ta thường sử dụng dạng: Họ + Tên đệm + Tên riêng. Tên tiếng Việt thường có 3 hoặc 4 từ, nhưng cũng có những tên chỉ có 2 hoặc 5 từ.
Tuy nhiên, ở Nhật Bản, thường sẽ đặt tên theo thứ tự Họ + Tên riêng. Người Nhật thường ít sử dụng hoặc không sử dụng tên đệm.
Ví dụ, ở Nhật Bản, họ là Kudo, tên đầu tiên là Shinichi và toàn bộ tên là Kudo Shinichi. Nếu cha mẹ không biết cách đặt tên tiếng Nhật đẹp cho con gái, có thể sử dụng các ứng dụng đặt tên cho con. Những ứng dụng này sẽ giúp cha mẹ đặt tên một cách dễ dàng, có thể tham khảo thêm tên tiếng Anh dễ thương cho bé gái, tên tiếng Hàn đẹp cho nữ...
Cấu trúc tên tiếng Nhật cho con gái
Cách đặt tên tiếng Nhật đẹp cho nữ
Theo quan điểm của người Nhật, phụ nữ được sinh ra để được yêu thương. Vì vậy, tên tiếng Nhật cho nữ thường được cha mẹ lựa chọn cẩn thận. Tên được chọn thường phản ánh hình ảnh lãng mạn, đẹp đẽ, dịu dàng và mang lại may mắn suốt cuộc đời cho đứa trẻ.
Tên các bé gái ở Nhật thường liên quan đến các loài hoa, mùa trong năm hoặc những điều đẹp nhất. Họ tin rằng việc đặt tên này sẽ mang lại may mắn và cuộc sống an lành, yên bình cho bé gái.
Khác với cách đặt tên tiếng Trung cho bé gái, tên của các bé gái ở Nhật thường kết thúc bằng đuôi -ko, -mi, -na để thể hiện sự tinh khiết, dễ thương. Những âm này rất dễ phát âm và khi gọi lên rất đáng yêu, dễ thương. Khi cha mẹ muốn tìm tên cho cặp sinh đôi gái ý nghĩa thì việc sử dụng tiếng Nhật để đặt tên cho hai con cũng là một gợi ý thú vị.
100+ tên tiếng Nhật đẹp và ý nghĩa cho nữ
Tên của các bé gái Nhật mang ý nghĩa là bình an
- Emi: Nụ cười đẹp như tranh
- Gina: Những điều tốt lành sẽ đến với con
- Akiko: Tinh khiết, lung linh
- Ayaka: Bông hoa thơm ngát, rực rỡ
- Kazumi: Xinh đẹp, dịu dàng
- Makaira: Con gái mang lại hạnh phúc
- Nana: Tên gọi của một tháng trong mùa xuân
- Naoko: Ngoan ngoãn và hiểu biết
- Sachiko: May mắn và hạnh phúc
- Sayuri: Bông hoa xinh đẹp
- Seika: Tươi trẻ, mát mẻ của mùa hè
- Seiko: Chân thành
- Seina: Ngây thơ và tinh khiết
- Yuka: Ngôi sao sáng
- Yuna: Con gái mạnh mẽ
- Tanami: Viên ngọc xinh đẹp
- Miyuki: Ý nghĩa là bông hoa tuyết đẹp
- Aiko: Bé gái dễ thương
- Akina: Bông hoa nở vào mùa xuân
- Amaya: Cơn mưa đêm dễ chịu
Các tên tiếng Nhật dành cho nữ có ý nghĩa là bình an
Các tên tiếng Nhật cho bé gái với biểu tượng đẹp
- Azami: Tên của một loài hoa tại Nhật Bản
- Gwatan: Nữ thần của Mặt Trăng
- Gin: Vàng bạc, tượng trưng cho sự giàu có và phú quý
- Hama: Con của biển cả
- Hanako: Con của hoa
- Haruko: Mùa xuân
- Hasuko: Con của hoa sen
- Hoshi: Ngôi sao
- Kami: Nữ thần
- Kazuko: Con gái đầu lòng
- Michi: Xinh đẹp
- Kimi: Đẹp tuyệt vời
- Kiyoko: Trong sáng
- Kuri: Hạt dẻ
- Machiko: Người may mắn
- Masa: Chân thành, thẳng thắn
- Meiko: Người có sức sống mãnh mẽ như chồi non
Tên Nhật cho bé gái với biểu tượng thiên nhiên
- Mika: Tên tiếng Nhật dành cho nữ với ý nghĩa là trăng mới
- Mochi: Vẻ đẹp tựa trăng rằm
- Nyoko: Viên ngọc quý giá
- Moriko: Con của rừng
- Murasaki: Hoa lavender
- Nami/Namiko: Sóng biển
- Nara: Cây sồi
- Nareda: Người đưa tin của Trời
- Ran: Hoa súng
- Shino: Lá trúc
- Rubi: Ngọc bích
- Shizu: Tên tiếng Nhật cho bé gái mang ý nghĩa cuộc sống bình yên và an lành
- Yori: Đáng tin cậy
- Yoko: Những điều tốt đẹp
- Tomi: Giàu có
- Toku: Người con gái biết đối nhân xử thế
- Yasu: Sự thanh bình
- Haruka: Mùa xuân và mùa hạ
- Yuri: Hoa huệ tây
- Yuuki: Hoàng hôn
- Ohara: Cánh đồng
- Suki: Đáng yêu
- Sumi: Sự tinh túy
- Sushi: Món ăn nổi tiếng ở Nhật
- Haruhi: Vẻ đẹp của mùa xuân
Các tên tiếng Nhật phản ánh tính cách của phụ nữ
- Hitomi: Tên tiếng Nhật với ý nghĩa vẻ đẹp dịu dàng của phụ nữ
- Kichi: Mong rằng con được nhiều may mắn
- Kaiyo: Phụ nữ có lòng bao dung, vị tha
- Kana: Sự tươi mới của cây cỏ
- Kaya: Trong trắng và tinh khiết
- Takara: Kho báu
- Sugi: Cây tuyết tùng
- Bato: Tên của nữ thần đầu ngựa trong truyền thuyết Nhật Bản
- Hiroko: Sự hào phóng
- Jin: Hiền lành
- Keiko: Tên tiếng Nhật cho bé gái thể hiện sự dễ thương
- Maeko: Hạnh phúc
- Misao: Trung thành, chung thuỷ
Cách đặt tên tiếng Nhật cho con gái theo con vật
- Cho: Chọn tên cho bé với ý nghĩa là con bướm
- Ino: Heo rừng
- Kameko/Kame: Con rùa
- Koko/Tazu: Con cò
- Kyubi: Tên tiếng Nhật hay cho nữ với hình ảnh hồ ly chín đuôi
- Manyura (Inđô): Con công
- Ryo: Rồng
- Shika: Con hươu
- Tatsu: Con rồng
- Tora: Con hổ
Các tên tiếng Nhật phản ánh hình ảnh của các loài động vật
Dưới đây là một số tên tiếng Nhật đẹp cho nữ mà Mytour đã sưu tầm. Mong rằng những gợi ý này sẽ giúp bạn lựa chọn một cái tên ý nghĩa cho con.
Tổng hợp bởi Ngọc Hân