1. Phân tích 8 câu thơ đầu bài 'Việt Bắc' - mẫu 5
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ và hiệp định Giơnevơ được ký kết, vào tháng 10 năm 1954, các cơ quan Trung ương của Đảng và Chính phủ rời khỏi chiến khu Việt Bắc trở về Hà Nội. Để ghi lại sự kiện lịch sử này, Tố Hữu đã sáng tác bài thơ 'Việt Bắc' để miêu tả cuộc chia tay lịch sử với những cảm xúc chân thành và sâu sắc. Những tình cảm này được thể hiện qua các câu thơ sau:
“Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn
Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay”
Đoạn thơ tràn ngập nỗi nhớ không thể kìm nén, lan tỏa qua từng câu chữ. Với bốn chữ “nhớ” trong tám câu thơ, nỗi nhớ ấy phải vô cùng sâu nặng. Đây là nỗi nhớ quê hương cách mạng của những người đã gắn bó lâu dài với vùng đất đầy kỷ niệm, là sự nhớ nhung của tình cảm chân thành và thủy chung.
Khúc hát mở đầu nhắc đến nỗi nhớ về đạo lý Việt Nam, cảnh tiễn đưa với nỗi nhớ, người ở lại hỏi người ra đi về nỗi nhớ, và người ra đi đáp lại bằng chính nỗi nhớ đó. Tố Hữu đã diễn tả nỗi nhớ quê hương cách mạng bằng tiếng hát ngọt ngào, thể hiện sự giao duyên trong dân ca. Khúc hát này thể hiện đạo lý ân tình thủy chung:
“Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi nhìn sông nhớ nguồn”.
Nghe như ca dao, lại có âm hưởng của thơ Kiều, hai câu đầu gợi nhớ đến một câu trong Truyện Kiều:
“Mười lăm năm ấy biết bao nhiêu tình”
Bài thơ 'Việt Bắc' hỏi người cán bộ về xuôi có còn nhớ những tình cảm thiết tha trong suốt mười lăm năm gắn bó không? Nhìn cây có nhớ núi, nhìn sông có nhớ nguồn? Bốn câu thơ thực chất là hai câu hỏi tu từ. Lời người ở lại và người ra đi đều phản ánh đạo lý Việt Nam truyền thống, nhắc nhở mọi người và chính bản thân về sự quý giá và thiêng liêng của đạo lý đó.
Nỗi nhớ trong “mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng” và ân tình trong “nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn” được thể hiện qua bốn câu thơ với bốn chữ “mình” và bốn chữ “nhớ”, hòa quyện với chữ “ta”. Điều này khiến đạo lý ân tình Việt Nam trở thành chủ đề lớn xuyên suốt bài thơ. Sau khúc hát mở đầu là cảnh tiễn đưa bâng khuâng của cả người ra đi và người ở lại:
“Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay”
Âm thanh da diết và màu sắc đậm đà thủy chung, bước chân bồn chồn và nắm tay lưu luyến. Mỗi bước chân của người ra đi đều chứa đựng nỗi niềm luyến lưu cho người ở lại. “Tiếng ai” không chỉ là câu hỏi mà là cách thể hiện sự bâng khuâng và bồn chồn. “Bâng khuâng” vì không nỡ rời xa, “bồn chồn” vì không đành ở lại, vì Việt Bắc đã trở thành ký ức, tình yêu và tâm hồn:
“Khi ta ở chỉ là nơi đất ở
Khi ta đi đất bỗng hóa tâm hồn”
Tố Hữu đã sử dụng từ láy “bâng khuâng”, “bồn chồn” rất tinh tế để thể hiện nỗi niềm và cảm xúc. Hình ảnh chiếc áo chàm qua thủ pháp hoán dụ gợi tả con người Việt Bắc:
“Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay”
Màu áo chàm mang ý nghĩa sâu sắc, biểu thị lòng trung thành của người Việt Bắc, nhắc nhở người ra đi về những ký ức khó phai. Câu thơ “cầm tay nhau biết nói gì hôm nay” thể hiện sự ngập ngừng và lưu luyến, làm liên tưởng đến buổi tiễn đưa trong Chinh phụ ngâm:
“Bước đi một bước, giây giây lại dừng”.
Trong cuộc chia tay lịch sử, Tố Hữu để người ở lại lên tiếng trước, không chỉ hợp lý mà còn cần thiết cho sự phát triển mạch thơ trong toàn bài. Qua việc sử dụng đại từ “mình – ta” và thể thơ lục bát, Tố Hữu đã tái hiện cuộc chia tay lịch sử của Việt Bắc và người chiến sĩ cách mạng với ân tình sâu sắc. “Việt Bắc” chính là lời nhắc nhở về tình nghĩa và đạo lý tri ân của dân tộc.
2. Đánh giá 8 câu thơ mở đầu bài 'Việt Bắc' - mẫu 4
Tố Hữu, một nhà thơ nổi bật của lý tưởng cộng sản, là người tiên phong trong nền thơ ca cách mạng Việt Nam. Mỗi giai đoạn lịch sử mà Tố Hữu trải qua đều in dấu ấn đặc trưng của phong cách thơ trữ tình chính trị: Từ ấy, Việt Bắc, Gió lộng, Ra trận, Máu và hoa… Trong đó, 'Việt Bắc' được xem là đỉnh cao của thơ Tố Hữu cũng như thơ ca chống Pháp nói chung. Bài thơ không chỉ là một bản tình ca mà còn là một khúc hùng ca về cách mạng, cuộc kháng chiến, và con người kháng chiến, với nguồn gốc sâu xa từ tình yêu quê hương đất nước, niềm tự hào về sức mạnh của nhân dân, và truyền thống ân nghĩa, đạo lý của dân tộc Việt Nam. Bài thơ là một hoài niệm lớn, thể hiện nỗi nhớ sâu sắc qua hình thức đối đáp giữa người ra đi và người ở lại:
Đoạn thơ:
“ Mình về mình có nhớ ta
…
tay nhau biết nói gì hôm nay”
Là một trong những đoạn thể hiện rõ tình cảm ân nghĩa thủy chung. Bài thơ được viết vào tháng 10 năm 1954, khi Trung ương Đảng và Chính phủ cùng các cán bộ chiến sĩ rời chiến khu để về tiếp quản Hà Nội. Với cảm hứng từ buổi chia tay lịch sử đó, Tố Hữu đã viết bài thơ này với sự xúc động sâu sắc. Bài thơ được cấu trúc theo lối đối đáp giao duyên của ca dao dân ca: sự đối đáp giữa hai người yêu thương nhau, giờ phải chia tay, người đi kẻ ở. Toàn bộ bài thơ tràn ngập nỗi nhớ, cả trong câu hỏi và lời đáp. Nỗi nhớ cứ quay quắt, mãnh liệt. Trong bốn câu thơ đầu, người ở lại lên tiếng trước, chất vấn người ra đi về lòng chung thủy:
Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
…Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn
Giọng thơ như được dẫn dắt từ nguồn ca dao dân ca, với lối xưng hô “Mình - ta” ngọt ngào như tình yêu đôi lứa. Nhưng ở đây, “mình” là người ra đi, cán bộ kháng chiến chuẩn bị trở về xuôi, còn “ta” là người ở lại, những người dân Việt Bắc chung thủy. “Mình về mình có nhớ ta” thể hiện sự lo lắng liệu những người cán bộ chiến sĩ có nhớ đến đồng bào và mảnh đất Việt Bắc đã từng đùm bọc trước đây không. Cách xưng hô “mình - ta” giống như cách thể hiện tình yêu đôi lứa trong dân gian, giúp lý giải mối quan hệ gắn bó giữa cán bộ kháng chiến và nhân dân, làm cho lời thơ không trở nên khô khan mà vẫn êm ái, ngọt ngào.
“Mười lăm năm ấy” vừa mang ý nghĩa thực tế, vừa mang ý nghĩa tượng trưng: đó là mười lăm năm cách mạng, mười lăm năm ở chiến khu Việt Bắc, đồng thời cũng là mười lăm năm gắn bó thủy chung giữa cán bộ kháng chiến và nhân dân Việt Bắc. Câu thơ giống như một câu Kiều:
Những là rày ước mai ao
Mười lăm năm ấy biết bao nhiêu tình.
Cách sử dụng từ ngữ như “mười lăm năm…” làm cho nỗi nhớ càng thêm sâu sắc. Không biết mình còn nhớ hay đã quên, nhưng ta thì không thể quên những năm tháng ấy. Người ở lại còn khéo léo gợi ra cảnh:
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn
Nghĩa tình giữa ta và mình bắt nguồn từ lý lẽ hiển nhiên như đạo lý uống nước nhớ nguồn của dân tộc. Liệu mình có giữ được lòng chung thủy trước những cám dỗ mới không? Đó cũng là tâm trạng, nỗi băn khoăn của “người ở lại”, của “ta”. Cách liên tưởng so sánh mở rộng không gian của nỗi nhớ và làm cho kỷ niệm trở nên dạt dào.
Các cặp hình ảnh “cây-núi”; “sông-nguồn” không chỉ gợi ra không gian núi rừng Việt Bắc mà còn thể hiện tình cảm chung thủy trong mối quan hệ cội nguồn: cán bộ từ dân mà ra, nhớ về nhân dân như nhớ về cội nguồn. Các từ “mình”, “ta” và câu hỏi tu từ “Mình về mình có nhớ…” được lặp lại hai lần làm cho nỗi nhớ, niềm thương dâng lên mãi trong lòng người đi và kẻ ở. Để đáp lại sự băn khoăn của người ở lại là tiếng lòng của người ra đi.
Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi.
Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay
Đại từ “ai” phiếm chỉ tạo nên một cõi mơ hồ trong nỗi nhớ, giống như cách bày tỏ trong ca dao: “Ai về ai có nhớ ai…”. Người ra đi cũng cùng một tâm trạng, tình nghĩa chung thủy như người ở lại: bâng khuâng, bồn chồn. “Bâng khuâng, bồn chồn” là hai từ láy gợi cảm, diễn tả trạng thái tâm lý của buồn vui, luyến tiếc, nhớ thương, chờ mong lẫn lộn. Mười lăm năm Việt Bắc cưu mang cán bộ chiến sĩ, giờ phải chia tay để về tiếp quản Hà Nội, biết mang theo điều gì, lưu lại hình ảnh nào? Tác giả đã sử dụng từ láy và từ chỉ trạng thái tình cảm của người yêu để diễn tả tình cảm không nói nên lời của người ra đi, cũng thủy chung như tấm lòng người ở lại.
Một thời gắn bó, một thời thủy chung, nay ta và mình chia xa: “Áo chàm đưa buổi phân li”. “Áo chàm” không chỉ là chiếc áo bình dị mà trở thành biểu tượng cho nhân dân Việt Bắc thủy chung, đã góp phần lớn vào kháng chiến. Nay người ra đi và người ở lại, hỏi sao không bồi hồi xúc động: “Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay”.
Câu thơ đầy tính biểu cảm, gợi cảnh bịn rịn, tay trong tay mà không nói được lời của đôi trai gái yêu nhau, khắc sâu tình cảm gắn bó của người miền xuôi với người miền ngược. “Biết nói gì” không phải không có điều để giãi bày mà là vì quá nhiều điều muốn nói mà không biết bắt đầu từ đâu. Ba dấu chấm lửng ở cuối câu là một dấu lặng, cho tình cảm ngắn dài, sâu lắng. Trong buổi chia ly, mặc dù không biết nói gì với người ở lại, nhưng thực ra người ra đi đã nói được rất nhiều điều, vì im lặng cũng là một ngôn ngữ của tình cảm.
Cách ngắt nhịp 3/3; 3/3/2 ở hai câu thơ cuối diễn tả sự ngập ngừng, bịn rịn trong tâm trạng, cử chỉ của người đi và kẻ ở. Kỷ vật trao rồi mà lòng vẫn quyến luyến không thể rời xa.
Qua bài phân tích 8 câu thơ đầu bài Việt Bắc, ta thấy được nỗi lòng thương nhớ, là lời tâm tình của Việt Bắc. Đoạn thơ thể hiện phong cách Tố Hữu, với giọng điệu thơ ngọt ngào, truyền cảm, mang đậm phong vị ca dao dân gian, phản ánh con người và cuộc sống kháng chiến. Thông qua hình tượng Việt Bắc, tác giả ca ngợi phẩm chất cách mạng cao đẹp của quân dân ta, khẳng định nghĩa tình thủy chung son sắt của người cán bộ chiến sĩ đối với “Việt Bắc”.
3. Phân tích 8 câu thơ đầu của bài 'Việt Bắc' - mẫu 6
Nhà thơ Tố Hữu được biết đến như là “cánh chim đầu đàn” trong thơ ca cách mạng Việt Nam. Ngay từ tác phẩm đầu tay, Tố Hữu đã thể hiện một trái tim sôi sục sức trẻ, rực rỡ như ánh nắng hè, được chiếu sáng bởi “mặt trời chân lý”. Đến bài thơ Việt Bắc, Tố Hữu đã khẳng định mình là một nhà thơ cách mạng và trữ tình xuất sắc nhất của thế kỉ XX ở Việt Nam.
8 câu thơ đầu của bài Việt Bắc diễn tả sự lưu luyến và nỗi nhớ của tác giả khi rời xa Việt Bắc. Mở đầu bài thơ, tác giả sử dụng cách xưng hô thân mật, đầy tình cảm giữa “mình” và “ta”. Đây là lối xưng hô quen thuộc trong ca dao và dân ca về tình yêu.
Tố Hữu đã khéo léo kết hợp cảm xúc tình yêu với tình nghĩa quân dân, tạo nên một cảm xúc sâu lắng và quyến luyến, khiến người đọc cảm nhận được tâm trạng của nhân vật “mình”.
Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?
“Mười lăm năm ấy” từ năm 1941 đến hết năm 1954, khi Bác Hồ về nước và lập căn cứ kháng chiến tại Pác Bó, cho đến sau chiến dịch Điện Biên Phủ khi Bác trở về Hà Nội. Đây là khoảng thời gian gian khổ của cuộc kháng chiến, nhưng tình quân dân trở nên “thiết tha mặn nồng” hơn bao giờ hết.
Qua cảm nhận 8 câu thơ đầu, ta thấy tình cảm giữa “mình” – đồng bào Việt Bắc và “ta” – cán bộ kháng chiến đã vượt qua tình quân dân, trở thành tình cảm gia đình thân thiết.
Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân ly
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…
Những từ láy “tha thiết”, “bâng khuâng”, “bồn chồn” diễn tả rõ nét tâm trạng rối bời của nhân vật trong phút chia ly. Áo chàm là hình ảnh ẩn dụ đặc sắc, chỉ những người đồng bào Việt Bắc. Tố Hữu đã thực sự hòa nhập vào cuộc sống của họ, không còn phân biệt quân dân hay cán bộ và đồng bào. Trong giây phút chia ly, chỉ còn “mình” và “ta” với nỗi xúc động không thể diễn tả bằng lời.
4. Phân tích 8 câu thơ đầu của bài 'Việt Bắc' - mẫu 7
Mỗi cá nhân đều có một dấu vân tay riêng
Mỗi nhà thơ cũng có một dấu vân chữ riêng
Không thể trộn lẫn
(Vân chữ, Lê Đạt)
“Vân chữ” chính là phong cách nghệ thuật độc đáo của từng nghệ sĩ. Trong nền thơ ca cách mạng, Tố Hữu nổi bật với một phong cách đặc biệt. Thơ của Tố Hữu mang tính trữ tình, chính trị sâu sắc, đậm chất sử thi và cảm hứng lãng mạn. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của Tố Hữu phải kể đến là 'Việt Bắc' – bản tình ca về cuộc kháng chiến cách mạng và những con người tham gia. 'Việt Bắc' không chỉ là một bản anh hùng ca đầy màu sắc dân tộc mà còn bao gồm những đoạn thơ đáng nhớ:
Mình đi mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn
– Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay
Tố Hữu là một tác giả quan trọng, một nhà thơ tiêu biểu của cách mạng Việt Nam. Ông bước vào thế giới thơ ca và cách mạng cùng một lúc. Tập thơ 'Việt Bắc' là một trong những bản hùng ca của cuộc kháng chiến chống Pháp, phản ánh những chặng đường gian khổ, anh dũng và những bước tiến của cuộc kháng chiến cho đến ngày chiến thắng.
Mở đầu bài thơ là những lời nhắn nhủ đầy cảm xúc của đồng bào chiến khu. Lời nhắn nhủ mang đậm tình cảm yêu thương, nhưng cũng chứa đựng nỗi buồn và không khí chia ly của những đôi lứa đã từng in dấu trong ca dao, dân ca, giao duyên, giã bạn:
Mình đi mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn
Đồng bào Việt Bắc và cán bộ về xuôi xưng hô một cách mộc mạc, giản dị và thân thiết; “ta – mình”. Đây là cách xưng hô quen thuộc của những đôi lứa trong lối nói của người Việt xưa. Cách xưng hô này thể hiện sự yêu thương sâu sắc, gợi nhớ những bài hát tình nghĩa trong ca dao dân ca. Khi nhắc đến 'mình', ta nhớ tới:
Mình về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ hàm răng mình cười
Không thể quên:
Mình về ta chẳng cho về
Ta nắm vạt áo, ta đề câu thơ
Câu thơ ba chữ rành rành
Chữ trung, chữ hiếu, chữ tình
Chữ trung thì để phần cha
Chữ hiếu phần mẹ, đôi ta chữ tình
Với cách xưng hô “ta – mình”, Tố Hữu đã dồn toàn bộ ký ức yêu thương, tình nghĩa vào cuộc chia tay giữa đồng bào kháng chiến và đồng bào chiến khu. Cuộc chia tay lớn mang ý nghĩa lịch sử quan trọng hòa quyện trong hình ảnh chia ly của những đôi lứa yêu nhau. Cuộc tình cách mạng đã biến thành hàng loạt câu hỏi thiết tha, vừa để dò hỏi, khám phá lời nhắn nhủ của cán bộ về xuôi, vừa để thể hiện nỗi nhớ thương đang tràn đầy trong lòng mình. Điệp khúc, điệp cấu trúc trong bài thơ tạo nên một nỗi nhớ thương sâu sắc. Đặc biệt, từ 'nhớ' được lặp lại bốn lần. Phải chăng nỗi nhớ thương như sóng biển dạt dào, vô hồi, vô hạn?
Đáp lại lời nhắn nhủ thiết tha của đồng bào chiến khu là sự im lặng lắng nghe của đồng bào miền xuôi. Im lặng nhưng trong lòng tràn đầy xúc động: Tiếng ai thiết tha bên cồn. Người ở lại gợi nhắc những kỷ niệm thiết tha, mặn nồng, người ra đi cảm nhận được Tiếng ai thiết tha bên cồn. Kẻ ở, người đi thực sự tâm đầu ý hợp, trái tim hòa chung nhịp mới có sự hiểu thấu đồng điệu như vậy. Đại từ phiếm chỉ ai được sử dụng thật khéo léo. Nó gợi nhớ bao áng ca dao, dân ca da diết, nhớ thương, nhung nhớ:
Nhớ ai ra ngàn vào ngơ
Nhớ ai ai nhớ bây giờ nhớ ai
Hoặc
Ai đi muôn dặm non sông
Để ai chất chứa sầu đong vơi đầy
Tâm trạng người ra đi được biểu đạt một cảm động:
Bâng khuâng trong dạ bồn chồn bước đi
Câu thơ tám chữ ngắt nhịp 4/4 chia thành hai vế cân xứng. Một vế thể hiện nội tâm, một vế thể hiện dáng vẻ. Tất cả cùng chung cảm xúc lưu luyến nhớ thương. Cõi lòng bâng khuâng, xao xuyến; bước chân bồn chồn bối rối. Khúc thơ đầu khép lại một cảnh chia tay đầy bịn rịn:
Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay
Hình ảnh đồng bào Việt Bắc trong buổi chia ly hiện lên qua cái nhìn của cán bộ kháng chiến thật giản dị, gần gũi với màu áo chàm thân thương. Màu áo chàm ấy ghi dấu truyền thống nghĩa tình thủy chung của đồng bào chiến khu. Câu thơ 'Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay' gợi cảnh chia tay đầy xúc động. Đồng bào và cán bộ, người ở người đi, tay trong tay trao hơi ấm, yêu thương, quyến luyến, bịn rịn không nỡ buông rời. Có khác gì nỗi biệt ly của những đôi lứa yêu nhau tha thiết:
Nhủ rồi nhủ rồi lại cầm tay
Bước đi một bước giây giây lại dừng
(Chinh phụ ngâm)
5. Phân tích 8 câu thơ đầu bài 'Việt Bắc' - mẫu 8
Tám câu đầu bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu chứa đựng nỗi lòng của tác giả và các nhân vật trữ tình, làm cho bài thơ mang âm hưởng mời gọi và đối thoại sâu sắc. Tác giả xây dựng một cách đầy ý nghĩa, thể hiện chí hướng và sự đồng lòng.
Mở đầu bài thơ là một cuộc đối đáp thân tình và có ý nghĩa, được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày của người Việt:
Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?
Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân ly
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...
Bài thơ mở ra một thời kỳ gian khổ, nhưng những chiến sĩ vẫn giữ vững chí hướng và mục tiêu. Đây là nét đẹp trong hình ảnh người chiến sĩ qua ngòi bút của Tố Hữu.
Tiếp theo là bốn câu thơ thể hiện lời đối đáp của các chiến sĩ như đôi tình nhân, với các cặp từ xưng hô thể hiện sự hoán đổi và tạo nên những cặp từ đối đáp đầy tình cảm và ý nghĩa.
Tám câu thơ này thể hiện sự bâng khuâng và bịn rịn của tác giả, kết hợp với từ ngữ linh hoạt tạo nên một mối liên kết sâu sắc giữa người ở và người đi.
Tác giả khắc họa hình ảnh các chiến sĩ rất rõ nét, mang đến sự cảm động và sâu lắng về những ngày tháng gian khổ trong kháng chiến, thể hiện tình yêu quê hương đất nước.
6. Phân tích 8 câu thơ đầu trong bài 'Việt Bắc' mẫu 9
Khi hồi tưởng về giai đoạn 1945-1975, người đọc không khỏi cảm nhận những khoảnh khắc chiến đấu anh dũng, những khó khăn khắc nghiệt của bom đạn chiến tranh. Chính hoàn cảnh đó đã sản sinh ra những ngòi bút cách mạng tiêu biểu cho một thời kỳ văn học dân tộc. Nếu Phạm Tiến Duật hay Quang Dũng thể hiện sự gian khổ qua giọng thơ tươi trẻ, thì Tố Hữu lại chinh phục độc giả bằng sự trữ tình và sâu lắng trong lời thơ. Tám câu thơ mở đầu bài 'Việt Bắc' là minh chứng rõ rệt cho phong cách thơ của Tố Hữu.
Tố Hữu, tên thật là Nguyễn Kim Thành, sinh ra và lớn lên ở vùng Huế mộng mơ. Phải chăng chính vùng đất và con người nơi đây đã in dấu trong tâm hồn thi sĩ sự nhẹ nhàng, duyên dáng, rất thơ, rất Huế. Thi nhân hòa quyện cuộc đời cách mạng và đời thơ, chọn con đường cách mạng từ thuở niên thiếu và viết thơ cùng bước đường lịch sử của dân tộc. Tố Hữu quan niệm: “Để có thơ hay, trước hết phải có tình cảm. Nhà thơ chân chính phải không ngừng phấn đấu, tu dưỡng về lập trường tư tưởng; xác định rõ ràng tầm nhìn và cách nhìn. Tự nguyện gắn bó chân thành là yêu cầu cao nhất đối với nghệ sĩ trong quan hệ với đất nước và nhân dân. Ngoài ra, các nhà thơ cách mạng còn phải kiên quyết đấu tranh, không khoan nhượng trước những biểu hiện lệch lạc, cái xấu, cái ác. Tóm lại, viết thơ phải xứng đáng là người chiến sĩ xung kích trên mặt trận văn hóa tư tưởng.” Và 'Việt Bắc' chính là tác phẩm kết tinh từ tư tưởng chính trị vững vàng cùng trái tim ấm áp luôn hướng về quê hương đất nước của nhà thơ. Bài thơ ra đời trong không khí hân hoan của quân và dân sau chiến thắng Điện Biên Phủ lịch sử, khi những người kháng chiến từ căn cứ miền núi trở về miền xuôi. 'Việt Bắc' là bản trường ca hùng tráng và cũng là bản tình ca về cách mạng, về cuộc kháng chiến và con người kháng chiến, thể hiện sự gắn bó sâu nặng với nhân dân, đất nước trong niềm tự hào dân tộc. Tám câu thơ mở đầu dội lên bao nỗi niềm thân thương, lưu luyến trong tâm tình người chiến sĩ khi rời xa đồng bào vùng cao để trở về. Cuộc chia tay đầy bịn rịn, tiếc nuối hiện ra qua giọng thơ ngọt ngào, trữ tình của Tố Hữu.
“- Mình về mình có nhớ ta?
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không?
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn.”
Đoạn thơ theo điệu hồn truyền thống từ thể thơ đến cách xưng hô, gợi một nỗi niềm bình dị, thân thuộc. Tố Hữu tìm về với văn học cổ để khám phá cái tình, cái tứ trong thể thơ lục bát giản dị, tạo âm hưởng đối thoại tâm tình giữa quân và dân. Giữa đồng bào và người lính, tình cảm son sắt, thắm thiết ấy trở thành “mình-ta”. Lối xưng hô quen thuộc trong ca dao dân ca xưa vừa gợi nét ấm cúng, thân mật, vừa tạo nên nét độc đáo trong ngòi bút của Tố Hữu. Với nhà thơ, tình quân dân cũng ấm nồng như tình cảm gia đình, cần sự thủy chung, gắn bó bền chặt. Lời thơ là lời của người ở lại nói với người ra đi rằng: sau khi trở về thành phố phồn hoa, liệu lòng người có còn vương vấn nơi đây, có nhớ “15 năm” kháng chiến gian khổ, có nhớ núi rừng đồng cỏ nơi đây hay không. Nỗi niềm ấy cứ ám ảnh trong lòng người ở lại. Ngay sau cụm từ “15 năm” dài đằng đẵng ấy là hình ảnh của non sông suối nguồn miền cao, gợi cho người đọc cảm giác mênh mang, chơi vơi của nỗi nhớ, trải ra khắp không gian, thấm đẫm vào từng vết hằn của thời gian đời người. Câu thơ chứa đựng tình cảm của người ra đi và người ở lại, hay chính là sự gắn bó sâu đậm của đồng bào miền ngược với những chiến sĩ miền xuôi.
“- Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân ly
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...”
Nhớ về Việt Bắc, người lính nhớ thiên nhiên hùng vĩ, nhớ những tháng ngày chiến đấu gian khổ và đặc biệt là nhớ trái tim của những người ở lại. “Tiếng ai” – tiếng người ở lại hay người ra đi, nhà thơ không rõ nhưng dù là của ai cũng đều bâng khuâng, bồn chồn không yên. Phải chăng đó là nỗi lòng người lính khi rời xa chốn thân thương, bồi hồi, lưu luyến không thể rời bước. Tố Hữu sử dụng nghệ thuật hoán dụ tinh tế “Áo chàm đưa buổi phân ly”. Áo chàm, trang phục truyền thống của đồng bào dân tộc vùng cao, khắc họa hình ảnh con người một cách kín đáo nhưng đầy giá trị nghệ thuật. Trong giờ phút chia tay, mọi người đứng gần nhau, nắm tay nhau. Bao kỷ niệm, bao lời giãi bày đều không thể thành tiếng. Khoảng lặng vô định bỗng chiếm đoạt không gian, là lúc tiếng lòng cất lời. Chỉ nhìn nhau, chỉ nắm tay nhau cũng đủ hiểu nhau. Đó là biểu hiện của sự đoàn kết, gắn bó keo sơn. Bằng hình ảnh giản dị và ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhà thơ khắc họa bức tranh chia tay ấm nồng, cảm động. Con người, thời gian, không gian hòa làm một. Tình quân dân, đồng chí-đồng bào trở thành tình yêu đất nước. Bằng tài năng nghệ thuật và tâm hồn nhạy cảm, Tố Hữu đã tái hiện khung cảnh chia tay đầy xúc động của đồng bào dân tộc miền núi với chiến sĩ khi về xuôi, làm ngời sáng vẻ đẹp của tình cảm quân dân và thắp lên hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn.
7. Phân tích 8 câu thơ đầu của bài 'Việt Bắc' - mẫu 10
Các tên địa danh, đối với địa lý chỉ đơn thuần là các điểm trên bản đồ, nhưng trong văn học, chúng trở thành những miền ký ức đầy cảm xúc. Tây Tiến, Sông Đuống, Kinh Bắc... đã trở thành những miền thơ, gợi nhớ về những năm tháng không thể quên của dân tộc. Việt Bắc cũng vậy, là bản hùng ca, khúc tình ca về cuộc sống và con người kháng chiến. Ngay từ tám câu thơ đầu tiên, điều đó đã được thể hiện rõ ràng:
“Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn
- Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay”
Tháng 7 năm 1954, cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc thắng lợi. Hòa bình trở lại, nửa đất nước được giải phóng. Tháng 10 năm 1954, Hà Nội được giải phóng và trung ương Đảng cùng chính phủ trở về từ chiến khu Việt Bắc. Lịch sử dân tộc mở ra một trang mới. Lúc này, người ta có nhu cầu nhìn lại quá khứ và hướng tới tương lai. Bài thơ “Việt Bắc” ra đời đáp ứng nhu cầu này, phản ánh tâm tư của nhân dân. “Việt Bắc” là bản trường ca đầy ân tình – tình quê hương, tình đất nước, và nghĩa tình giữa con người. Bài thơ tổng kết lịch sử bằng tâm tình. Dù là một chặng đường dài, mỗi câu thơ đều mang một ý nghĩa riêng và phát triển theo thời gian. Mở đầu bài thơ là lời của người ở lại gửi đến người ra đi:
“Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn”
Chúng ta bắt gặp lối đối đáp “mình- ta” quen thuộc trong các câu hát giao duyên, giữa bến – thuyền, mận – đào. Cấu trúc lặp lại: “Mình về, mình có nhớ...” không chỉ là câu hỏi mà còn là sự gợi nhắc đầy ý nghĩa. Nó gợi nhớ đến những câu hát ân nghĩa ngày xưa:
“Thuyền về có nhớ bến chăng?
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”
Hay
“Chàng về để áo lại đây
Phòng khi em đắp gió Tây lạnh lùng”...
Lối đối đáp “mình – ta” với âm điệu ngọt ngào làm cho những câu thơ trở nên mềm mại, như cũng vấn vương nỗi lưu luyến. Tình quân – dân và các vấn đề chính trị được trữ tình hóa, trở nên da diết và nồng nàn nhờ ngòi bút của Tố Hữu. “Mười lăm năm” không chỉ là khoảng thời gian mà còn là một phần thanh xuân của dân tộc. Một chữ “ấy” không cụ thể nhưng lại mở ra nhiều ý nghĩa. Mười lăm năm từ những ngày thành lập ở Cao Bằng, những năm tháng ở chiến khu Việt Bắc đến chiến thắng vang dội của Hồng Thái, Tân Trào,... Mười lăm năm của ân tình và nghĩa vụ đồng đội. Cụm từ “Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn” nhắc nhở về đạo lý dân tộc: “Uống nước nhớ nguồn”. Bốn dòng thơ này diễn tả những năm tháng vất vả và nghĩa tình không bao giờ hết, những cảm xúc luyến lưu và lẽ sống cần có trong hiện tại và mãi mãi về sau.
Bốn câu thơ tiếp theo miêu tả cảnh tiễn đưa bâng khuâng trong nỗi lưu luyến của kẻ ở và người đi:
- Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay”
Người ra đi bịn rịn, ngập ngừng, và nỗi lưu luyến khiến từng bước chân còn vương vấn những âm thanh mơ hồ. Không gian từ ngoại giới chuyển vào nội tâm, làm cho bước đi thêm ngập ngừng. Những bước chân ngập ngừng ta đã gặp trong giây phút chia li của “chàng” và “nàng” trong “Chinh phụ ngâm” hay trong cái nhìn của chàng trai với người mình yêu:
“Vừa đi vừa ngoảnh lại
Vừa đi vừa ngoái trông”
(“Xống chụ xôn xao”)
Nhưng ở đây là tình đồng chí, nghĩa đồng bào, thắm thiết và vấn vương. Từ âm thanh mơ hồ, Tố Hữu chuyển sang hình ảnh cụ thể: “áo chàm đưa buổi phân li”. Áo chàm trong thơ không phải là áo xông hương hay áo bào sang trọng mà chỉ là áo chàm giản dị, một sắc nâu. Đây không phải cái nắm tay của tình yêu phu thê mà là tình đồng chí, đồng bào. Dấu “…” như khoảng trống vô ngôn mà hữu ý, cho thấy ngôn ngữ đôi khi bất lực trước tình cảm mênh mông của con người. Khi ấy, “Thử thời vô thanh thắng hữu thanh” (Lý Bạch).
Đoạn thơ của Tố Hữu chỉ tám câu nhưng gợi lên nghĩa tình bao la: tình quân dân, nghĩa đồng bào. Những cảm xúc chính trị được đưa vào thơ một cách tự nhiên, vừa có “thép” mà không cứng nhắc, vừa nói về lẽ sống dân tộc mà không giáo điều, khô khan. Hiệu quả đó nhờ vào lối nói dân gian gần gũi và giọng điệu tâm tình nhẹ nhàng. Những tình cảm đó là động lực giúp người Việt Nam vượt qua khó khăn và chiến thắng. Thơ Tố Hữu chính là vũ khí đấu tranh cách mạng và là bí quyết độc đáo trong thơ của ông. Xin mượn lời của Chế Lan Viên để kết lại: “Thơ Tố Hữu là thơ của người biết trân trọng đời mình, làm cho đời mình trở nên hữu ích. Ai còn phung phí đời mình, hãy dừng lại và quý trọng nó.”
8. Phân tích cảm nhận 8 câu thơ đầu của bài thơ 'Việt Bắc' - Mẫu 11
Trong giai đoạn từ năm 1932 đến 1945, trước Cách mạng tháng Tám, nền thơ ca Việt Nam liên tục tiếp nhận làn gió mới từ các nhà thơ nổi bật như Xuân Diệu, Huy Cận, Hàn Mặc Tử. Họ tìm kiếm sự mới mẻ trong cấu tứ và chất liệu thơ, thể hiện cái tôi lãng mạn của mình, và được gọi là 'những nhà thơ mới'. Trong khi đó, Tố Hữu lại chọn hướng đi khác, gắn bó với vẻ đẹp của thơ ca truyền thống. Ông được ví như một nhà thơ mang hồn thơ dân tộc, lẽ sống lớn, hoặc là cánh chim đầu đàn của thơ ca cách mạng Việt Nam. Tố Hữu dùng văn chương như một công cụ trên mặt trận văn hóa. 'Việt Bắc' được coi là đỉnh cao trong sự nghiệp của ông, nổi bật trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp. Đoạn trích ở tám câu đầu khắc họa cảnh chia tay đầy tình cảm và tiếc nuối của người cán bộ kháng chiến với nhân dân Việt Bắc, tiêu biểu cho tính chất trữ tình và chính trị của Tố Hữu.
'Mình về mình có nhớ ta
* * *
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..'
Ông thể hiện tài năng trong phong cách trữ tình, chính trị sâu sắc qua việc bày tỏ cảm xúc và lưu giữ kỷ niệm của mình về các sự kiện trọng đại của dân tộc. Các tác phẩm của ông kết hợp khuynh hướng sử thi với cảm hứng lãng mạn, nhưng vẫn mang giọng điệu tâm tình và đặc trưng dân tộc. Tháng 7 năm 1954, sau chiến dịch Điện Biên Phủ và Hiệp định Giơ-ne-vơ, miền Bắc được giải phóng. Tháng 10 năm 1954, người cán bộ từ 'thủ đô gió ngàn' Việt Bắc trở về tiếp quản 'thủ đô ánh sáng' Hà Nội, chia tay nhân dân Việt Bắc. Tố Hữu viết 'Việt Bắc' như một bản tổng kết kháng chiến và cũng là lời nhắc về kỷ niệm và ân tình cách mạng cùng sự chia tay đầy tiếc nuối.
Tám câu thơ đầu diễn tả tâm trạng bâng khuâng, bịn rịn khi chia tay, thể hiện ân tình cách mạng giữa người dân miền núi và cán bộ chiến sĩ. Thể thơ lục bát mềm mại, điệu thơ trầm bổng, với vần phong phú và nhịp đều đặn gợi nhiều cảm xúc trong lòng người ở và người đi. Câu hỏi 'Mình về mình có nhớ ta' mở ra không khí tâm tình, thể hiện tình cảm không khô khan mà gắn bó khăng khít. Tố Hữu khéo léo lồng ghép tình cảm đôi lứa vào tình nghĩa quân dân, tạo nên cảm nhận sâu sắc và quyến luyến cho người đọc, như đang hòa nhập vào nhân vật 'mình' và người ra đi.
'Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?'
Tác giả mở đầu bằng câu hỏi ca dao, tình yêu: 'Mình về mình có nhớ ta'. 'Về' gợi sự chia ly giữa người ra đi và người ở lại. Kết cấu câu thơ gợi khoảng cách giữa 'ta' và 'mình', nhưng từ 'nhớ' kết nối lại gần nhau hơn. 'Mười lăm năm ấy' gợi một thời gian đầy khó khăn nhưng vẫn là tình cảm 'thiết tha mặn nồng'. Câu hỏi thể hiện mong muốn người ra đi cũng có tình cảm như người ở lại, qua điệp từ và cấu trúc nghệ thuật.
Đến câu thứ ba, câu hỏi 'Mình về mình có nhớ không' mở rộng nỗi nhớ từ 'ta' đến không gian 'núi rừng' và 'sông nguồn'. Sự đan xen giữa các hành động 'nhìn' và 'nhớ' gợi nhắc người ra đi đừng quên quá khứ và kỷ niệm. Nỗi nhớ ngày càng sâu sắc, thể hiện qua sự lặp lại từ 'nhớ'.
Bốn câu thơ đầu giãi bày tình cảm và mong muốn người ra đi cũng có cảm xúc như người ở lại, gắn bó khăng khít trong thời kháng chiến. Đoạn thơ kết thúc bằng bốn câu của người ra đi, không trực tiếp trả lời mà thể hiện sự lưu luyến trong chia tay.
'- Tiếng ai tha thiết bên cồn
Buâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..'
Người ra đi không trả lời câu hỏi mà thể hiện sự lưu luyến trong chia tay. Âm thanh 'tiếng ai tha thiết bên cồn' gợi kỷ niệm và tình cảm sâu lắng. Cảm xúc 'bâng khuâng' và 'bồn chồn' diễn tả tâm trạng bịn rịn của người ra đi. Hình ảnh 'áo chàm' gợi tình cảm thủy chung của người dân Việt Bắc. Cầm tay nhau trong nghẹn ngào không nói nên lời, dấu ba chấm kết thúc câu thơ thể hiện nỗi lòng không thể diễn tả hết bằng lời. Nhịp thơ thay đổi tạo cảm xúc ngập ngừng và diễn tả tình cảm khác lạ của người ra đi.
Đoạn thơ này tiêu biểu cho tính chất trữ tình chính trị của Tố Hữu, vẽ nên cảm xúc đa dạng và sâu lắng, kết hợp nhịp thơ nhẹ nhàng, sáng tạo, phản ánh quy luật kế thừa và cách tân nghệ thuật, thể hiện tài năng nổi bật của Tố Hữu trong nền thơ ca Việt Nam.
9. Phân tích 8 câu thơ đầu của bài 'Việt Bắc' - mẫu 1
Tố Hữu là một trong những nhà thơ vĩ đại của nền thơ trữ tình chính trị, người dẫn đầu trong phong trào thơ ca cách mạng Việt Nam. Bài thơ 'Việt Bắc' không chỉ là đỉnh cao của sự nghiệp Tố Hữu mà còn là đỉnh cao của thơ kháng chiến chống Pháp. Trong tám câu thơ đầu của bài, tác giả đã khắc họa sâu sắc nỗi nhớ và sự lưu luyến của nhân dân trong khoảnh khắc chia tay lịch sử.
Tính dân tộc trong một tác phẩm văn học được thể hiện qua những dấu ấn đặc trưng, phản ánh bản sắc và những đặc điểm riêng biệt của dân tộc đó. Tính dân tộc không chỉ là một thuộc tính mà còn là thước đo giá trị của tác phẩm. Những tác phẩm vĩ đại từ xưa đến nay đều thể hiện được cả giá trị nhân loại lẫn đặc trưng dân tộc sâu sắc.
Trong văn học, tính dân tộc được thể hiện ở cả nội dung lẫn hình thức nghệ thuật. Nội dung của tác phẩm cần phản ánh những vấn đề xã hội nóng bỏng liên quan đến vận mệnh dân tộc, gắn bó với truyền thống và đạo lý của dân tộc, và khát vọng của nhân dân. Về mặt hình thức, tác phẩm cần tiếp thu sáng tạo tinh hoa văn hóa dân tộc, từ cách so sánh đến ẩn dụ, và các cách diễn đạt gần gũi với ca dao dân ca. Chính vì vậy, thơ Tố Hữu nổi bật với phong cách “đậm đà bản sắc dân tộc”.
Bốn câu thơ đầu thể hiện sự hỏi han đầy tình cảm của người ở lại, khơi gợi những kỷ niệm về một thời kỳ đã qua, về không gian nguồn cội đầy nghĩa tình, thể hiện tâm trạng nhớ nhung và tình cảm gắn bó của quê hương Việt Bắc dành cho người ra đi. Nhà thơ đã khéo léo sử dụng các hình ảnh đối đáp dân gian:
Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Cảnh chia tay bịn rịn giữa người ở lại và người ra đi, cách xưng hô “mình – ta” thể hiện sự gần gũi, thân mật như trong ca dao. Điệp từ “nhớ” diễn tả nỗi nhớ sâu nặng. Cấu trúc “mình về mình có nhớ” tạo sự gợi nhớ về “mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng”, về thiên nhiên và tình cảm Việt Bắc.
Câu hỏi tu từ “Mình về mình có nhớ ta” nhắc nhở người ra đi về kỷ niệm của “mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng”. Đây là khoảng thời gian từ năm 1940 đến tháng 10.1954, bao gồm những năm tháng đầy kỷ niệm ân tình. Bốn từ “thiết tha mặn nồng” thể hiện tình cảm sâu đậm giữa Việt Bắc và cán bộ, được nhấn mạnh bởi nghiên cứu của Nguyễn Đức Quyền: “Mười lăm năm ấy” không chỉ đo bằng thời gian mà còn bằng tình cảm con người, là yếu tố gắn bó keo sơn.
Mình về mình có nhớ không?
Nhìn cây nhớ núi nhìn sông nhớ nguồn
Câu hỏi tu từ tiếp theo gợi nhớ về nguồn cội cách mạng, nhắc nhở rằng dù ở đâu, hãy nhớ đến Việt Bắc, nguồn gốc và lịch sử cách mạng. Đây là sự vận dụng tài tình câu tục ngữ “Uống nước nhớ nguồn”, nhắc nhở về gốc gác và nơi đã nuôi dưỡng ta.
Hai câu hỏi đều hướng về nỗi nhớ, một là về thời gian “mười lăm năm”, một là về không gian: sông, núi, nguồn. Đó là khoảng thời gian đầy kỷ niệm giữa người dân Việt Bắc và người lính.
Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân ly
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…
Bốn câu thơ cuối diễn tả nỗi lòng của người cán bộ cách mạng khi chia tay, thể hiện sự bâng khuâng, lo lắng và lưu luyến. Từ “bâng khuâng” thể hiện sự xao xuyến, “bồn chồn” thể hiện sự không yên tâm. Hình ảnh “áo chàm” chỉ người dân Việt Bắc giản dị nhưng đầy nghĩa tình. Cử chỉ “cầm tay nhau” thay lời nói chứa đựng nhiều cảm xúc. Không khí chia tay gần gũi, đầy tình cảm và bịn rịn.
Lời nhắn gửi của người ở lại qua những câu hỏi thể hiện sự gắn bó với quê hương, thiên nhiên, và kỷ niệm. Dù người về xuôi có thể không sử dụng đại từ “mình”, “ta” mà dùng “ai” để khẳng định sự gắn bó. Đại từ “ai” gần gũi với ca dao và thể hiện tình cảm sâu đậm. Một chữ “ai” đủ để làm xao xuyến lòng người và thể hiện tình yêu thương đối với Việt Bắc.
Hai từ láy “bâng khuâng” và “bồn chồn” làm tăng cảm xúc của người ra đi. Tình cảm sâu nặng không thể diễn tả bằng lời, chỉ có thể gửi qua cái nắm tay thật chặt, thể hiện tình yêu và nghĩa tình. Dấu chấm lửng cuối câu làm tăng sự xúc động, tình cảm trở nên sâu lắng và bền chặt, phản ánh phẩm chất ân nghĩa, thủy chung của con người Việt Nam.
Về mặt nghệ thuật, Tố Hữu khéo léo sử dụng thể thơ lục bát truyền thống để diễn tả tình cảm cách mạng, kết hợp với hình thức đối đáp dân gian. Điều này làm cho bài thơ mang đậm âm hưởng và tinh thần dân tộc. Ngôn ngữ thơ của “Việt Bắc” mượt mà và uyển chuyển, với cặp đại từ “mình – ta” ngọt ngào và sâu lắng, gần gũi như ca dao.
Tính dân tộc còn thể hiện qua hình ảnh, như dáng núi hình sông và chiếc áo chàm trong “buổi phân ly”. Áo chàm là hình ảnh hoán dụ cho người dân Việt Bắc, đại diện cho một dân tộc anh hùng và hào hoa.
“Việt Bắc” không chỉ thành công về mặt nghệ thuật mà còn nổi bật qua nội dung và tư tưởng. Bài thơ phản ánh hình ảnh con người Việt Nam trong thời đại cách mạng, hòa quyện tư tưởng cách mạng với truyền thống dân tộc. Với tài năng nghệ thuật và trái tim cách mạng, Tố Hữu đã viết nên một bản tình ca đầy bản sắc dân tộc. “Việt Bắc” thực sự trở thành một bài ca không thể nào quên.
Tám câu thơ đầu bài thơ là minh chứng cho sự kết hợp hài hòa giữa cách mạng và dân tộc trong hình thức thơ ca, làm nên phong cách thơ Tố Hữu, mang vẻ đẹp của thơ truyền thống cùng với hồn thơ cách mạng.
10. Bài văn phân tích tám câu thơ mở đầu trong tác phẩm 'Việt Bắc' - mẫu 2
Tố Hữu, một nhà thơ trữ tình chính trị nổi bật của thơ ca cách mạng Việt Nam, đã ghi dấu ấn sâu đậm với những tác phẩm phản ánh tinh thần và tình cảm của người Cách mạng. Thơ ông không chỉ chứa đựng những lý tưởng cao đẹp mà còn mang đậm bản sắc dân tộc trong cả nội dung lẫn hình thức. Bài thơ 'Việt Bắc' được xem là đỉnh cao trong sự nghiệp của Tố Hữu, đồng thời là một biểu tượng quan trọng của thơ ca kháng chiến chống Pháp. Mặc dù thuộc thể loại thơ 'tống biệt', 'Việt Bắc' vẫn giữ được sự mới mẻ vì được viết trong thời điểm chia tay đặc biệt giữa nhân dân Việt Bắc và các chiến sĩ kháng chiến vào tháng 10 năm 1954. Trong bối cảnh này, bài thơ không chỉ thể hiện nỗi buồn chia ly mà còn là sự bày tỏ tình cảm sâu sắc giữa người ra đi và người ở lại. Đoạn mở đầu của bài thơ tinh tế thể hiện những xúc cảm chân thành trong giờ phút chia tay:
- Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?
- Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...
Bốn câu thơ đầu là những lời của người ở lại gửi đến người ra đi:
- Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?
Tác giả mở đầu với câu hỏi mang âm hưởng ca dao và tình yêu: 'Mình về mình có nhớ ta'. 'Mình về' gợi sự chia ly giữa người ra đi và người ở lại. Câu thơ với cấu trúc 'mình' đứng đầu và 'ta' đứng cuối tạo nên khoảng cách giữa hai đối tượng. Từ 'nhớ' là trung tâm của câu, gắn bó 'mình' và 'ta' lại gần nhau hơn. Câu thơ cũng gợi nhắc về 'Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng', một thời kỳ đầy thử thách, mất mát nhưng cũng là thời gian của tình cảm sâu đậm. Câu hỏi thể hiện nỗi nhớ và mong muốn người ra đi cũng cảm nhận được tình cảm như chính người ở lại.
Câu hỏi thứ ba, 'Mình về mình có nhớ không', mở rộng đối tượng từ 'ta' đến không gian rộng lớn hơn: 'núi' và 'sông nguồn'. Không gian này gắn bó mật thiết với cả người ra đi và người ở lại, đầy kỷ niệm và tình cảm. Sự đan xen giữa 'nhìn' và 'nhớ' trong câu thơ nhắc nhở người ra đi về quá khứ và những kỷ niệm đã qua, thể hiện mong muốn của người ở lại rằng dù có ở đâu cũng không quên về nguồn cội.
Bốn câu thơ đầu chỉ với hai câu hỏi nhưng chủ yếu để bộc lộ tình cảm và mong muốn người ra đi cũng có tình cảm như chính mình. Đáp lại, người ra đi thể hiện tình cảm lưu luyến qua bốn câu thơ:
- Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...
Người ra đi không trực tiếp trả lời câu hỏi mà thay vào đó thể hiện sự lưu luyến, bịn rịn. Âm thanh 'Tiếng ai tha thiết bên cồn' gợi cảm xúc sâu lắng, có thể là tiếng của người dân Việt Bắc hoặc một nhân vật quen thuộc trong buổi chia tay. Cảm xúc 'bâng khuâng trong dạ' và hành động 'bồn chồn bước đi' phản ánh sự khó khăn trong việc diễn tả nỗi lòng. Hình ảnh 'áo chàm' là biểu tượng của người dân Việt Bắc và tình cảm thủy chung, bền bỉ. Hành động 'cầm tay nhau' thể hiện tình cảm gắn bó và sự nghẹn ngào không thể diễn tả bằng lời. Dấu ba chấm cuối câu thơ nhấn mạnh sự lưu luyến không thể nói thành lời, tạo nên âm hưởng chủ đạo của bài thơ.
11. Phân tích 8 câu thơ đầu của bài 'Việt Bắc' - mẫu 3
Bạch Cư Dị từng nói: “Thơ là tình cảm là gốc, lời là ngọn, âm thanh là hoa, ý nghĩa là quả”. Đây là một cách toàn diện để nhìn nhận sức sống của thơ qua thời gian. Tiếng thơ của Tố Hữu cũng vậy. Nhà thơ đã khéo léo dâng tặng áng thơ “Việt Bắc” để truyền tải những tư tưởng và tình cảm sâu sắc về nghĩa tình trong thời chiến, khiến lòng người rung động. Tám câu thơ đầu: “Ta về mình có nhớ ta… Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…” chính là sự kết tinh của chủ đề này.
Tám câu thơ đầu bộc lộ sự bâng khuâng, bịn rịn khi thời khắc chia ly đến gần, nhấn mạnh ân tình cách mạng giữa người dân miền núi và cán bộ, chiến sĩ. Thể thơ lục bát mang đến sự mềm mại và nhịp điệu trầm bổng, kết hợp với vần phong phú, nhịp đều đặn gợi ra trạng thái tâm hồn của người ở và người ra đi. Kết cấu đối đáp và cách xưng hô “mình, ta” gợi đến ca dao giao duyên, mở ra không khí tâm tình ngọt ngào và thương mến. Đoạn thơ không chỉ diễn tả tình cảm chính trị mà còn rất sinh động. Người ở lại, nhạy cảm với sự thay đổi, lên tiếng trước:
- Mình về mình có nhớ ta?
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không?
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn.
Câu hỏi tu từ lặp đi lặp lại theo hình thức tăng tiến “có nhớ ta, có nhớ không” gợi ra những cung bậc cảm xúc từ sự hỏi han xa xôi đến nỗi khắc khoải lắng nghe. Điều này giúp ta cảm nhận sự chân thành của người ở lại, tình đồng bào với người ra đi. Thời gian lịch sử “mười lăm năm” cũng chính là thời gian của tình cảm mặn nồng và ân nghĩa. Không gian “cây, núi, sông, nguồn” gợi đến vẻ đẹp của Việt Bắc, núi rừng thăm thẳm. Điệp từ “nhớ” diễn tả nỗi lòng sâu thẳm, không nguôi. Cách diễn đạt mang phong cách dân gian như lời nhắn nhủ của cha ông về lối sống thủy chung, nhắc nhở sự gắn bó. Lời đáp của người ra đi cho tiếng lòng của người ở lại:
- Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân ly
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...
Cặp câu lục bát sử dụng từ láy “bồn chồn, bâng khuâng” diễn tả nỗi niềm trong lòng người ly biệt. Tâm trạng được hiện thực hóa, biểu hiện bằng hành động “bồn chồn bước đi” gợi hình ảnh bước chân chậm rãi không nỡ rời đi như trong “Chinh phụ ngâm”:
- Bước đi một bước, giây giây lại dừng
Nhưng đây là tình đồng chí, không phải tình phu phụ. Hình ảnh áo chàm trong buổi chia ly đã xuất hiện từ lâu trong ca dao, chiếc áo để người đắp thêm phần ấm áp. Tố Hữu mượn hình ảnh áo chàm giản dị, bền bỉ của đồng bào miền ngược để diễn tả tình cảm vẹn nguyên của người ở lại. Tâm tư của người ở được cảm nhận bởi người ra đi, dường như “ta, mình” hiểu nhau cả những điều không nói ra. Do đó, hành động “cầm tay nhau biết nói gì” như khoảng lặng của âm nhạc, khoảng trống của nhiếp ảnh, là không lời nhưng đầy dư tình trong văn học. Thời gian như ngừng lại để người ở và người ra đi có thể đối thoại, thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc giữa đồng bào và cán bộ cách mạng.
Tám câu thơ đầu của “Việt Bắc” vừa tiếp thu giá trị dân gian phong phú vừa được Tố Hữu sáng tạo thêm ý mới, hình ảnh mới, phản ánh quy luật kế thừa và đổi mới nghệ thuật.