1. Bài Tham Khảo Số 1
Ý kiến cho rằng: Nếu không có tác phẩm “Chí Phèo”, Văn học Việt Nam sẽ lạc lõng mất mát. Chí Phèo, tác phẩm đầu tay của Nam Cao, khi ra đời, ngay lập tức trở thành một hiện tượng, một kiệt tác của trào lưu văn học hiện thực. Nó đặt ra vấn đề, làm nổi bật về mặt văn học về đời sống của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ phong kiến. Khác với những tác phẩm khác của các tác giả như Ngô Tất Tố, Nguyễn Công Hoan, Chí Phèo không chỉ đề cập đến sự áp bức, bất công mà còn phát hiện ra bi kịch bị tha hóa và bị loại khỏi xã hội làm người của người nông dân.
Nam Cao mở đầu tác phẩm một cách độc đáo, đưa ra hình ảnh sống động của Chí Phèo: chửi rủa vừa đi vừa chửi. Tiếng chửi của Chí Phèo ngay lập tức kích thích sự tò mò của độc giả về một sự kiện bất thường. Tại sao một người lại phải nói xấu như vậy? Vì sao tiếng chửi đó không nhận được đối đáp? Tại sao không ai đáp trả...? Tuy nhiên, tiếng chửi của Chí Phèo không phải là vô nghĩa, nó có lý, có ý. Ban đầu, hắn chửi trời, rồi chửi đời, tiếp theo là cả làng Vũ Đại... nhưng đối tượng của những lời chửi này không xác định cho đến khi hắn tự hỏi về người mẹ kếch sù. Chí chửi cả làng Vũ Đại hy vọng sẽ có ai đó chửi lại. Nhưng hắn chỉ nhận được sự im lặng, và Chí lại tiếp tục cuộc sống cô đơn giữa cảnh vắng vẻ: hắn chửi và nghe, chỉ có ba con chó dữ và một thằng say rượu.
Sáng tạo mở đầu tuyệt vời này giới thiệu không chỉ về tác phẩm mà còn khám phá nỗi bi đát của một số phận, đó là số phận của người nông dân bị xã hội tàn phá tâm hồn, làm mất con người, bị xem thường giá trị và tư cách của họ. Nỗi đau của Chí Phèo ban đầu chỉ là con số 0: không nhà, không cửa, không cha mẹ, không họ hàng, không mảnh đất nào... nhưng đó chỉ là phần đầu, đau đớn lớn nhất của Chí Phèo là sự phủ nhận từ xã hội, là việc bị loại khỏi thế giới người, phải sống như thú vật. Từ quá khứ đến hiện tại, từ bản chất đến hiện thực, Chí Phèo đã trải qua những biến đổi lớn. Trong quá khứ, hắn là người hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Nhưng sau khi làm công cho nhà Bá Kiến, bị đẩy vào tù và sau 7-8 năm ra tù, Chí Phèo đã trở thành một lưu manh, tất cả những hành động của hắn đều qua bàn tay của rượu, diễn ra trong tình trạng vô thức: đâm thuê, chém mướn, cướp bóc, rạch mặt, giả vờ say rượu... Những tội ác của Chí Phèo hiện lên trong mắt những người dân làng Vũ Đại.
Nhưng số phận của Chí Phèo thay đổi khi Thị Nở xuất hiện, đưa hắn từ vực sâu lưu manh tha hóa trở về bờ bến của cuộc sống lương thiện. Điều này có thể coi là một sự kiện quan trọng, một bước ngoặt trong cuộc đời của Chí Phèo, đưa hắn trở lại con người. Sự xuất hiện của Thị Nở và bát cháo hành biểu hiện sự đồng cảm và lòng nhân ái. Người phụ nữ xấu xí nhất làng Vũ Đại lại là người duy nhất biết rằng 'tại sao có lúc nó hiền đến thế'. Hơi ấm từ bát cháo hành chính là hơi ấm của lòng nhân ái đã khiến cho con người lương thiện, bị lãng quên trong hình ảnh con quỷ, thằng đầu bò, tỉnh lại. Thằng đầu bò đã phục sinh, và bây giờ, sự sống tâm hồn của hắn đang trỗi dậy.
Sau những khoảnh khắc hạnh phúc ngắn ngủi của cuộc sống đôi, niềm vui đã bắt đầu mà kết thúc. Chí Phèo và Thị Nở dẫn tay nhau đến cửa sống, nhưng bị từ chối mạnh mẽ bởi định kiến xã hội, do chính bà cô Thị Nở đại diện. Khi họ tỉnh dậy và đối mặt với hiện thực, Chí Phèo nhận ra và nhận thức sâu sắc hơn rằng hắn bị loại trừ khỏi cộng đồng và không thể trở thành người lương thiện trong tâm trí mọi người.
Sau khi con người lương thiện bên trong Chí Phèo phục sinh, hắn khao khát trở thành người hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, khao khát đó chỉ là khao khát, như cầu vồng biến mất sau cơn mưa, như ngọn lửa nhỏ được làm tắt khi mới bắt đầu nhen nhóm. Khao khát của Chí Phèo về việc trở thành người đã bị từ chối hoàn toàn. Chí trở lại với sự cô độc và đau đớn, ôm trọn niềm buồn và tủi nhục. Hơn bao giờ hết, lúc này hắn mong ước được sống như người, được trò chuyện...
Nhưng những giây phút hạnh phúc của cuộc sống đôi Chí Phèo - Thị Nở chỉ là thoáng qua, hạnh phúc mở ra nhưng lại đóng lại nhanh chóng. Chí Phèo và Thị Nở dẫn tay nhau đến cửa sống nhưng lại bị từ chối mạnh mẽ bởi định kiến xã hội, chính là đại diện là bà cô Thị Nở. Khi tỉnh dậy và đối mặt với thực tế, Chí Phèo nhận ra và nhận thức rõ ràng hơn rằng mình đã bị đẩy ra khỏi cộng đồng và không thể trở lại con người lương thiện trong mắt mọi người.
Khi con người lương thiện bên trong Chí Phèo đã phục sinh, hắn càng khao khát trở thành người hơn. Nhưng khao khát đó chỉ là khao khát, như cầu vồng biến mất sau cơn mưa, như ngọn lửa nhỏ tắt ngúm khi mới bắt đầu nhen nhóm. Khao khát của Chí Phèo về việc trở thành người đã bị từ chối một cách toàn bộ. Chí trở lại với sự cô độc và đau đớn, nhận ra mình không còn cơ hội quay lại: 'Không, tôi không thể làm người? Làm thế nào để xóa đi những vết chai trên khuôn mặt này?'. Đây chính là ý thức cao độ của Chí Phèo về bi kịch cá nhân của mình. Những vết chai trên khuôn mặt là dấu hiệu của những tội ác đã làm. Hình ảnh này đã ăn sâu vào tâm trí những người dân làng Vũ Đại, trở thành nỗi ám ảnh kinh hoàng. Trong mắt mọi người, Chí Phèo là con quỷ. Thằng đầu bò và hình ảnh này không thể được xóa bỏ. Định kiến đã cản trở bước chân của Chí Phèo trở về với cuộc sống lương thiện.
Thị Nở, người mang lại sự đồng cảm với tâm hồn nhân ái của Chí Phèo, cũng là người đẩy hắn đến bờ vực của cái chết. Thị vừa là phương tiện vừa là nạn nhân của định kiến.
Ở đây, Chí Phèo đối mặt với cuộc chiến giữa sự sống và nhân cách. Cuối cùng, hắn chọn cái chết để khẳng định nhân cách của mình. Chí cầm dao đâm chết Bá Kiến - kẻ thù lớn nhất của cuộc đời hắn và sau đó tự tử. Chí Phèo đã lựa chọn - một lựa chọn đau lòng nhưng là cách duy nhất để con người lương thiện trong hắn sống, để nhân cách của hắn được thể hiện.
Hành động tự sát của Chí Phèo là cuộc chiến mạnh mẽ, dữ dội, và đó là cuộc chiến cuối cùng giữa con người lương thiện như cục đất và con quỷ dữ, thằng đầu bò. Trong cuộc đối đầu này, Chí Phèo có thể đã chết, nhưng nhân cách lương thiện đã tỏa sáng, đó cũng là chiến thắng của cái thiện trước cái ác, là sự thể hiện rõ ràng nhất của tư tưởng nhân đạo và lòng nhân văn của Nam Cao.


2. Tác phẩm tham khảo số 3
Trong thập kỷ 40 của thế kỉ trước, cuộc sống của nhân dân Việt Nam đầy khó khăn, bị bóc lột và nô lệ trong xã hội ác liệt. Trước tình hình này, nhiều nhà văn đã nổi lên để bênh vực lẽ phải, chỉ trích hiện thực bằng ngòi bút của mình. Trong số đó, Nam Cao, với tài năng và phong cách nghệ thuật, đã tạo ra kiệt tác như Chí Phèo.
Chí Phèo, qua ngòi bút của Nam Cao, tái hiện hình ảnh nông thôn Việt Nam thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám. Đó là xã hội nơi mà Bá Kiến, Lí Cường, Đội Tảo... thống trị, bóc lột sức lao động của nhân dân, nhưng bên trong nhóm này lại tồn tại mâu thuẫn, sự ganh đua và đấu tranh quyền lực. Nhóm này như một đàn cá tranh mồi, luôn tranh giành cơ hội để thống trị lẫn nhau.
Những nhân vật như Chí Phèo, Năm Thọ, Binh Chức thuộc tầng lớp thấp hơn, bị lưu manh hóa và trở thành công cụ cho tầng lớp thống trị. Dưới bàn tay tài năng của Nam Cao, bức tranh xã hội hiện lên đầy kịch tính và xung đột.
Chí Phèo, hình tượng của người bị tha hóa, là người biến đổi xấu đi do áp bức. Vốn là nông dân lương thiện, Chí Phèo bị biến thành con quỷ dữ trong làng Vũ Đại. Ngày càng xa lạ, người dân không chấp nhận Chí trở lại làm người, thậm chí sợ hãi và vui mừng khi Chí chết.
Nam Cao thông qua Chí Phèo đưa ra vấn đề của con người bị tha hóa, mất nhân tính, nhân cách vì đau khổ và áp bức. Tác giả khám phá ý thức về quyền sống, quyền làm người, nhân cách, nhân phẩm của những con người bị cộng đồng gạt sang bên lề xã hội.
Chí Phèo thức tỉnh về tình trạng tha hóa của mình khi gặp Thị Nở, một người phụ nữ xấu đến 'ma chê quỷ hờn'. Chí Phèo ý thức được kẻ gây ra đau khổ cho cuộc đời mình là Bá Kiến, đại diện cho giai cấp thống trị. Chí đến để đòi lại công bằng, nhưng quá nhỏ bé trước thế lực thống trị, khiến Chí đau khổ hơn.
Câu chuyện không chỉ dừng lại ở đó. Mặc dù Bá Kiến chết, nhưng thế lực cường hào vẫn tiếp tục bóc lột dân đen. Thị Nở, nhìn xuống bụng mình và lò gạch bỏ hoang, làm tất cả nhận ra 'Tre già măng mọc'. Sự chết của Chí và Bá Kiến chỉ là tố cáo thực cảnh xã hội mà chưa giải quyết được vấn đề.
Nam Cao thông cảm và chia sẻ sâu sắc với những người nông dân, khắc họa một bức tranh xã hội đầy ý nghĩa. Chí Phèo không chỉ là biểu tượng của tầng lớp bị tha hóa mà còn là tiếng kêu cứu của những người bất hạnh. Câu chuyện giúp chúng ta nhận thức giá trị nhân đạo sâu sắc.


3. Tài liệu tham khảo số 2
Chí Phèo - một trang bi kịch của người nông dân nghèo bị tha hóa trong xã hội cũ, một con người điển hình. Bản chất của Chí Phèo là một con người lương thiện, luôn khao khát sống như một người bình thường, muốn sống lương thiện nhưng lại bị xã hội lúc bấy giờ biến thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại. Bi kịch này bắt đầu diễn ra trong nội tâm Chí Phèo khi hắn gặp Thị Nở với “bát cháo hành”. Chính tình yêu Chí Phèo - Thị Nở đã đánh thức con người lương thiện của hắn. Hay nói cách khác chính sự xuất hiện của Thị đã cứu Chí Phèo thoát khỏi trang bi kịch đó dù chỉ là trong phút chốc.
Chí Phèo là kiệt tác của Nam Cao. Trên cơ sở người thật, việc thật ở quê mình, tác giả đã hư cấu, sáng tạo nên bức tranh hiện thực sống động về xã hội nông thôn Việt Nam trước Cách mạng Tháng Tám với tất cả sự tăm tối, ngột ngạt cùng bao nhiêu bi kịch đau đớn, kinh hoàng… Dù có được đặt tên là Cái lò gạch cũ, Đôi lứa xứng đôi hay Chí Phèo thì tác phẩm ấy vẫn được nhận ra bởi giá trị hiện thực và nhân đạo vô cùng to lớn của nó.
Nhân vật chính Chí Phèo là đại diện điển hình cho trang bi kịch của những người nôn dân bị tha hoá trong xã hội cũ. Nhưng những cảnh ngộ cùng quẫn, bi đát trong cái xã hội ấy đã không thể làm cho những người dân quê khốn khổ như Chí Phèo mất đi niềm khao khát sống tốt đẹp và lương thiện. Trong con người họ lúc nào cũng luôn âm ỉ một sự phản kháng vô cùng mạnh mẽ.
Một chút về Chí Phèo, ta có thể thấy hắn là một đứa con rơi, ra đời trong cái lò gạch cũ, lớn lên bằng tình thương bố thí của những người nghèo. Khi lớn lên làm canh điền trong nhà Bá Kiến lại bị vợ ba Bá Kiến gọi lên “bóp chân”; Bá Kiến sinh lòng ghen tuông nên đưa đi tù. Thời gian sau, Chí Phèo lại trở thành “con quỷ dữ của làng Vũ Đại” tác oai tác quái dân lành. Chí Phèo chìm trong cơn say, chỉ có một lần hắn tỉnh thật sự vào một buổi sáng (đã được Thị Nở đánh thức). Nhưng rồi tình yêu bị đổ vỡ. Bế tắc, đi tìm lương thiện, hắn giết Bá Kiến rồi tự giết mình. Chí Phèo chết nhưng chưa hết truyện. Thị Nở “nhìn nhanh xuống bụng” và “và thoáng hiện ra cái lò gạch cũ”, một “Chí Phèo con” sắp ra đời. Cách sắp xếp khá tinh tế độc đáo, cứ mỗi lần Chí Phèo ngoi lên thì lại bị cuộc đời này đè xuống khiến người đọc phải theo dõi liên tục không thể rời được.
Hay cho Nam Cao khi xây dựng được một chiều diễn biến tâm lý nhân vật thật xuất sắc. Ta có thể nhận thấy dễ dàng nhất ở đoạn Chí Phèo mở mắt thì trời đã sáng… Một lần hắn tỉnh. Những thanh sắc cuộc sống “mặt trời chắc đã cao”, “tiếng chim ríu rít” lại hiện lên mặc dù hắn đang ở trong cái lều ẩm thấp. Lần đầu tiên hắn tỉnh, và cũng là lần đầu tiên hắn có những rung động trước cuộc sống. Hắn nghe “tiếng cười nói của những người đi chợ”, “nghe tiếng thuyền chài gõ mái chèo đuổi cá”.
Rồi những kỉ niệm xưa lại hiện về. Có lần hắn ước ao “một gia đình nho nhỏ. Chồng cày thuê cuốc mướn, vợ dệt vải… mặc dù chỉ là mơ hồ. Từ đấy hắn cảm thấy buồn cô độc. Cái diễn biến tâm lí của một con quỷ đang hướng về lương thiện.
Trong truyện ngắn Chí Phèo, quá trình bị cự tuyệt quyền làm người thật ra đã bắt đầu từ lâu, diễn ra đồng thời với quá trình bị tha hoá. Tiếng chửi ngay từ đầu tác phẩm đã thể hiện điều đó. Chí cất lên tiếng chửi trời, chửi đời, chửi làng xóm, tất cả mọi người - những kẻ không chửi lại, cả những kẻ đã đẻ ra hắn. Tiếng chửi ấy như là tiếng hát để được giải thoát, vu vơ, ngẩn ngơ của một thằng say. Vậy mà nó thật trừu tượng mà cụ thể, xa đến gần, có thứ tự và vô cùng văn vẻ. Tiếng chửi là khao khát được giao tiếp với đời dù là hình thức giao tiếp hạ đẳng nhất. Nhưng nó lại không được ai đáp lại cả. Nhưng phải từ khi gặp Thị Nở, tức là từ khi Chí Phèo thức tỉnh, trang bi kịch mới thật sự bắt đầu. Chí Phèo ngạc nhiên, xúc động khi Thị Nở bê bát cháo hành sang cho Chí Phèo. Hương vị cháo hành là hương vị của tình yêu chân thành, hạnh phúc giản dị mà to lớn.
Rồi liên tiếp, Chí Phèo đều cảm thấy hơi cháo hành thoang thoảng trong mũi. Lần đầu là khi Thị từ chối, hắn nghĩ ngợi một tí, rồi hình như hiểu, hiểu mình đã có quá nhiều tội lỗi, ngẩn người ra để tự hỏi làm sao để trở lại làm một con người bình thường? Lần thứ hai là lần quyết định hành động, hắn uống thật nhiều rượu nhưng càng uống lại càng tỉnh, tỉnh ra lại buồn, lúc đó hơi cháo hành lại thoang thoảng xuất hiện, đó là ý nghĩa biểu trưng, hắn lại nghĩ đến Thị, phân vân giữa việc làm người và một con quỷ, đó chính là ước mơ lương thiện, làm một con người như mọi người. Rồi đến lúc gặp mặt Bá Kiến, những hành động đó mới là tư thế làm người cuối cùng trước khi chết của Chí Phèo.
Một Chí Phèo tỉnh đã giết chết một Chí Phèo say. Chí Phèo bằng xương, bằng thịt đã chết nhưng còn lại trong lòng người đọc là Chí Phèo đòi quyền sống, đang dõng dạc đòi làm người lương thiện. Như vậy, khi ý thức nhân phẩm đã trở về, Chí Phèo không bằng lòng sống như trước nữa. Và Chí Phèo chết trong trang bi kịch đau đớn, chết trên ngưỡng cửa trở về cuộc sống. Đây không thể là hành động lưu manh mà là sự vùng lên tuyệt vọng của người nông dân khi thức tỉnh cuộc sống. Mang đậm giá trị tố cáo rất cao, lên án giai cấp phong kiến thống trị tha hoá, những trang bi kịch như vậy sẽ còn tiếp diễn…


5. Tham khảo bài số 5
Nam Cao, một danh nhân văn hóa của dân tộc, để lại cho chúng ta những tác phẩm sâu sắc, vừa giàu nội dung vừa chứa đựng những giá trị nhân đạo quý báu. Ông là người có tâm hồn rộng lớn, tràn đầy tình yêu thương và tình cảm với quê hương. Chính vì vậy, chúng ta có thể cảm nhận được nguồn cảm hứng chính từ ông thông qua những tác phẩm thăng trầm về hình ảnh người nông dân. Trong số những tác phẩm đó, 'Chí Phèo' là một tác phẩm đặc biệt ấn tượng, tóm gọn một giai đoạn lịch sử đầy biến động của đất nước, nơi những con người bị đẩy vào thế giới nghèo đói và bất công. Điều này được thể hiện rõ qua hành trình tha hóa đau lòng của nhân vật chính, Chí Phèo.
'Chí Phèo' được sáng tác vào năm 1936, với đề tài xoay quanh đời sống của người nông dân trong giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám. Tên tác phẩm đã trải qua nhiều thay đổi cho đến khi được xuất bản trong tập 'Luống Cày' vào năm 1946, với tên gọi 'Chí Phèo', thể hiện đầy đủ tư tưởng và nội dung của tác phẩm. Chí Phèo là nhân vật chính, một người trải qua số phận đau thương từ khi còn nhỏ, bị bỏ rơi tại một lò gạch cũ và được cư dân làng Vũ Đại chăm sóc nuôi dưỡng. Trưởng thành, Chí Phèo lao động chăm chỉ nhưng lại bị buộc tội oan và phải chịu tù oan. Sau khi ra tù, những năm tháng tù cải tạo đã biến Chí Phèo từ một người lương thiện thành một kẻ tội ác, làm tay sai cho Bá Kiến. Cuộc đời của Chí có lúc tươi sáng hơn khi gặp Thị Nở, thức tỉnh làm người, nhưng lại đầy bi thương khi bị cự tuyệt bởi Thị Nở do lời răn của bà cô. Tức giận, Chí tìm đến Bá Kiến để trả thù, giết ông và tự sát.
Nam Cao đã tài tình diễn đạt quá trình tha hóa của Chí Phèo, một chặng đường đau đớn từ một con người lương thiện trở thành một con quỷ của làng Vũ Đại. Điều độc đáo ngay từ đầu truyện là tiếng chửi của Chí Phèo. Say rượu, hắn mắng mỏ tất cả mọi thứ, từ trời đến đất, từ làng Vũ Đại đến người mẹ sinh ra hắn. Khi say, người ta có thể nghĩ rằng đó chỉ là hành động của một kẻ mất tỉnh táo, ai đó có thể không quan tâm, hoặc mọi người chỉ cười nhạo vì họ nghĩ rằng hắn không mắng họ. Nhưng tại sao Chí lại nói xấu? Tất cả đều có nguyên nhân, khi say rượu, Chí càng nhận ra số phận không công bằng của mình, trở nên tỉnh táo hơn, nhận thức được sự cô đơn, sự bất công trong cuộc sống. Chí là một con người cô đơn, sống như không có tình người trên mảnh đất của mình.
Ngôn từ mở đầu bằng tiếng chửi của Chí Phèo là một cách khéo léo của Nam Cao để làm nổi bật tính cách của nhân vật. Trước khi vào tù, Chí là một người tốt, với một tuổi thơ đặc biệt, không cha, không mẹ, không nhà cửa, bị bỏ rơi trong cái lò gạch hoang, nhưng được cư dân làng Vũ Đại cứu giúp và nuôi dưỡng. Khi lớn lên, Chí làm canh điền cho Bá Kiến, với lòng hiền lành như đất. Hắn không chịu đựng sự nhục nhã khi bị bà ba nhà Bá Kiến bắt làm những công việc 'không đáng làm'. Chí còn là một người có ước mơ, mơ về cuộc sống gia đình bình dị, với 'một gia đình nhỏ', 'chồng cày thuê, vợ dệt vải', 'mua một con lợn nuôi để làm vốn liếng'. Ở tuổi thanh niên, Chí vẫn là một con người tốt, có tấm lòng lương thiện, có hoài bão. Nhưng chế độ thực dân phong kiến đã thay đổi số phận của Chí, biến anh chàng trẻ tốt bụng thành kẻ bị cự tuyệt, không được công nhận.
Sau nhiều năm trong tù, Chí Phèo trở thành một kẻ quỷ dữ, không chỉ ở ngoại hình mà còn ở tâm hồn. Ngoại hình, hắn có vẻ ngoại đạo, đầu trọc lốc, răng cạo trắng bóng, khuôn mặt 'câng câng', đôi mắt 'gườm gườm' khiến mọi người khiếp sợ. Trang phục của hắn bắt chước bọn thực dân, quần nái đen, áo tây vàng, ngực phanh ra, trên người chạm trổ những hình thù quái dị... Tính cách của Chí cũng trở nên biến chất, hung dữ và liều lĩnh, hành động và lời nói như của một tên cố liều mạng. Hắn chỉ biết làm bạn với rượu chè, say khướt, đến nhà Bá Kiến mà mắng mỏ. Thay vì làm lao động, hắn chìm đắm trong những cơn say, phá hoại gia đình lương thiện khác. Hắn trở thành công cụ của Bá Kiến, thực hiện mọi âm mưu của ông.
Chí Phèo cuối cùng đã trở thành một kẻ quỷ dữ trong làng Vũ Đại, làm cho mọi người sợ hãi và tránh xa. Cuộc đời trở nên vô nghĩa khi một con người không được công nhận và coi trọng. Nhưng Chí cũng nhận ra lỗi lầm của mình, tìm kiếm nguyên nhân của sự bi kịch trong cuộc sống. Bá Kiến và nhà tù thực dân đã đẩy Chí đến bước ngoặt khốc liệt. Anh ta đã trả thù Bá Kiến và chấp nhận cái chết, một sự giải thoát cho bản thân mình. Từ nhân vật Chí Phèo, Nam Cao đã tạo nên một biểu tượng đậm chất hiện thực, là hình ảnh của những người nông dân bị cướp đi cả nhân hình và nhân tính.
Nam Cao đã thành công trong việc xây dựng hình tượng Chí Phèo thông qua việc khắc họa tính cách độc đáo, mỗi nhân vật đều mang một đặc điểm riêng biệt và được mô tả rõ nét, tạo nên ấn tượng mạnh mẽ đối với độc giả. Không chỉ vậy, cách Nam Cao kể chuyện cũng đầy bất ngờ khi xen kẽ giữa hiện tại, quá khứ và tương lai. Ngôn từ ông sắc sảo, tinh tế, vừa chát chúa vừa đằm thắm, kết hợp với ngôn ngữ sống động, tinh tế và gần gũi, như tiếng nói của nhân dân.
Chí Phèo - một tác phẩm văn học sống mãi theo thời gian. Nó không chỉ là một tố cáo về xã hội thực dân phong kiến tàn ác, cướp đi cả nhân hình và nhân tính của người nông dân. Nó còn là lời nhắn nhủ đến người đọc, hãy trân trọng và quan tâm đến những người xung quanh, khám phá những giá trị đẹp trong con người, để tất cả chúng ta có một cuộc sống ý nghĩa và hạnh phúc.


5. Bài Tham Khảo Số 4
“Làm thế nào để tạo ra lòng lương thiện? Làm sao để xóa bỏ những vết thương trên khuôn mặt này…?” Trước khi kết thúc cuộc đời của mình, Chí Phèo - nhân vật trong tác phẩm cùng tên của nhà văn Nam Cao, đã hét lên như vậy. Câu chuyện về việc đòi hỏi lòng lương thiện, về việc xoá đi những vết thương trên khuôn mặt của mình đã làm xúc động bao thế hệ độc giả qua nhiều thập kỷ. Chí làm thế nào để anh ta rơi vào tình cảnh đau đớn đó? Trong truyện ngắn được coi là kiệt tác của Nam Cao - Chí Phèo, câu trả lời đã được tìm thấy. Đó là quá trình biến đổi của nhân vật Chí Phèo, từ một anh nông dân hiền lành chất phác trở thành một con người biến đổi cả về tâm hồn lẫn ngoại hình, tuy Chí vẫn giữ lại tính cách nhân văn của mình.
Chí Phèo ra đời vào năm 1941, khi các tác phẩm về đề tài nông dân trở nên quá cũ. Thậm chí, để tăng sự hấp dẫn và tò mò đối với độc giả, một nhà xuất bản đã thay đổi tên tác phẩm thành Đôi Lứa Xứng Đôi. Tuy nhiên, với tài năng và sáng tạo độc đáo, Nam Cao đã viết nên số phận của người nông dân với những đặc điểm riêng biệt và khác biệt. Ngay từ cái tên mới sau này mà ông đặt lại, Chí Phèo, đã khiến độc giả nghĩ đến một hiện tượng của xã hội nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám - 1945. Chí đã biến thành Chí Phèo - một phần thừa thãi, một sự tồn tại không mong đợi từ xã hội. Do đó, những gì Chí Phèo thực hiện ngay từ đầu tác phẩm là chỉ là sự chửi rủa mà không ai để ý, không ai đáp trả. Tiếng lời chửi của Chí chỉ như tiếng của một sinh linh bình thường trong cuộc sống, không có ai muốn lắng nghe, không ai muốn đáp trả.
Đó cũng là thời điểm Chí bắt đầu chìm đắm hết mình vào cảnh tha hóa. Nỗi cô đơn tuyệt vọng đó khiến Chí không thể chia sẻ với ai, và anh ta bị đẩy ra khỏi thế giới của loài người, ra khỏi ranh giới của xã hội. Quá trình tha hóa của Chí là một phản ánh chân thực, đau lòng về xã hội nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám - 1945. Đó là cuộc gọi điện tử cảnh báo con người về một thế giới đầy tàn nhẫn, không công bằng và thiếu nhân đạo. Tuy nhiên, Nam Cao đã để ngòi bút của mình tràn ngập tình yêu thương, để khám phá và khẳng định bản chất lương thiện còn tồn tại trong con người. Mặc dù Chí Phèo đã qua đời trên cửa ngõ của cuộc sống, nhưng chắc chắn người đọc đã đồng cảm, đã tin vào phần con người trong anh ta.

7. Tài liệu tham khảo số 6
Nam Cao, tác giả của những câu chuyện đẹp trong thế giới văn học hiện đại Việt Nam. Ông nổi tiếng với những tác phẩm về cuộc sống của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám. Trong những tác phẩm của ông, người nông dân không chỉ đối mặt với áp bức và bất công, mà còn giữ vững bản chất tốt lành của con người. Nam Cao đã làm nổi bật khía cạnh bi thảm của người nông dân thông qua nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên.
Chí Phèo, với hình ảnh 'vừa đi vừa chửi' độc đáo, chửi mọi thứ từ trời đến đất, từ làng Vũ Đại đến bản thân mình. Hành động chửi bới của Chí Phèo không chỉ là cách thức thể hiện mối quan tâm và thèm muốn giao tiếp với người khác, mà còn là sự hiểu biết về nguyên nhân của bi kịch cá nhân. Tuy nhiên, không ai đáp lại tiếng chửi của Chí, đồng nghĩa với việc mọi người từ chối nhìn nhận hắn là người. Chí Phèo trở thành kẻ cô độc, bị xã hội phủ nhận giá trị và nhân tính.
Chí Phèo, người mồ côi không cha, không mẹ, lớn lên trong sự nuôi dưỡng của người dân làng Vũ Đại. Nhưng số phận không công bằng khiến Chí bị đẩy vào tù vì ghen tuông mù quáng. Tại đây, hình ảnh con người hiền lành của Chí Phèo biến thành một tên côn đồ, một tên lưu manh. Anh ta mất đi tính người, trở thành kẻ gây hậu quả lớn cho làng Vũ Đại.
Nhưng đến khi Chí Phèo gặp Thị Nở, một người phụ nữ nhân hậu, tình người, mọi thay đổi. Bát cháo hành của Thị Nở làm tỉnh lại lòng lương thiện trong Chí. Anh nhận ra những âm thanh đẹp đẽ của cuộc sống mà anh đã bỏ lỡ suốt thời gian dài. Chí nhận thức được sự đau đớn của sự cô đơn và cảm thấy sợ hãi khi bị từ chối vì định kiến xã hội.
Thị Nở, bất chấp vẻ bề ngoài xấu xí của mình, là người duy nhất thấu hiểu được 'làn da' tốt lành của Chí Phèo. Bà đã giúp Chí tìm lại đường về với nhân tính và tình người. Tuy nhiên, định kiến xã hội đã ngăn cản Chí Phèo trở lại con đường lương thiện. Anh đã lựa chọn kết thúc cuộc đời bằng cách tự sát, để khẳng định nhân cách của mình và để thế giới biết rằng anh vẫn giữ được nhân tính dù xã hội đã lạc quan anh.
Chí Phèo là biểu tượng cho bi kịch của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám. Tác phẩm không chỉ tố cáo sự áp bức và bóc lột của xã hội, mà còn là biểu hiện của tinh thần nhân văn và lòng nhân đạo trong tác giả Nam Cao. Cuộc sống của Chí Phèo có bi kịch, nhưng cũng là chiến thắng của cái thiện trước cái ác, là sự khẳng định mạnh mẽ về tư tưởng nhân văn của ông.
Nam Cao đã để lại cho chúng ta một tác phẩm sâu sắc về con người, về cuộc sống, và về tình người. Chí Phèo, dù vô cùng bi kịch, nhưng qua đó là thông điệp về sức mạnh của tình người và lòng lương thiện, làm cho tác phẩm trở thành một tác phẩm kinh điển trong văn học Việt Nam.


7. Tài liệu tham khảo số 6
Trong văn nghệ Việt Nam, Nam Cao là một tác giả hiện thực có tầm ảnh hưởng lớn. Ông tập trung viết về những vấn đề nhân đạo, đặc biệt là tình cảnh khó khăn của người trí thức nghèo và người nông dân trước Cách mạng tháng Tám. Cuốn Chí Phèo, viết vào năm 1941, là một kiệt tác nổi tiếng, mô tả rõ cuộc đời đầy bi kịch của nhân vật chính, Chí Phèo, người biểu hiện sống động của bi kịch sinh ra là người mà xã hội không cho làm người. Nam Cao đã vô cùng tài năng khi mô tả sâu sắc quá trình thức tỉnh và hồi sinh tinh thần của Chí Phèo, đồng thời phê phán mạnh mẽ xã hội bất nhân đạo của thời đại.
Chí Phèo, ban đầu là đứa trẻ bị bỏ rơi, sau đó trở thành thằng lưu manh dưới tay của Bá Kiến. Cuộc sống đẩy Chí vào con đường tội lỗi, khiến hắn trở thành một con quỷ dữ trong làng Vũ Đại. Tuy nhiên, nhờ sự thấu hiểu và lòng nhân ái của nhà văn Nam Cao, Chí Phèo có cơ hội thức tỉnh khỏi trạng thái say rượu và quay trở lại làm người. Một cuộc gặp gỡ tình cờ với Thị Nở, người phụ nữ hiền lành, đã thay đổi số phận của Chí. Đêm hôm đó, sự giao thoa ngẫu nhiên này đã đánh thức lương tri và lòng nhân ái nằm sâu trong tâm hồn Chí Phèo. Từ đó, Chí bắt đầu hồi sinh, khao khát hoàn lương và sống lại với niềm tin vào cuộc sống.
Nhưng, thế giới xã hội vẫn không tha thứ cho Chí Phèo. Bị coi là con quỷ, những nỗ lực của Chí để trở lại làm người đều bị từ chối và phản đối. Ngay cả tình cảm của Thị Nở, người đã thấu hiểu và yêu thương Chí, cũng không đủ để làm thay đổi định kiến xã hội. Cuối cùng, Chí Phèo đối mặt với bi kịch tột cùng khi ông giết Bá Kiến và chấp nhận cái chết để giải thoát khỏi cuộc sống không ngừng bị đánh bại.
Chí Phèo của Nam Cao không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là tiếng nói chất chứa sự phê phán và kêu gọi nhân loại về tình cảm và lương thiện. Nhà văn đã sử dụng tài nghệ thuật vô song để vẽ nên hình ảnh đầy đau thương của một con người bị xã hội vô nhân đạo hủy hoại. Chí Phèo là biểu tượng của những khát vọng lương thiện bị đánh bại, là bài học đắng ngắt về mất mát và sự không công bằng trong cuộc sống.


8. Tham khảo số 9
“Không cho tôi lương thiện!”, đó là câu nói cuối cùng kết thúc một số phận bị tha hóa dưới chế độ phong kiến, đó là câu chuyện đầy ám ảnh về xã hội và người nông dân Việt Nam dưới chế độ cũ. Trước cách mạng tháng 8, đề tài người nông dân và trí thức tiểu tư sản luôn thu hút nhiều tác giả, trở thành chủ đề chính của nhiều tác phẩm nổi tiếng. Trong số đó, có một nhà văn nổi tiếng, người mảnh khảnh, nhỏ bé, nhưng với ngòi bút sắc bén, lạnh lùng ấy là Nam Cao. Chí Phèo của Nam Cao không chỉ là câu chuyện về sưu thuế, về thiếu ăn thiếu mặc, mà còn là bi kịch của cuộc đời người nông dân bị xã hội đày đọa, giết chết bản chất thiên lương, trả lại con người khốn khổ với hình hài và nhận thức của một con quỷ dữ.
Chí Phèo đã trải qua nhiều khó khăn từ khi mới lọt lòng. Bị bỏ rơi, bị bán, và cuối cùng lớn lên trong sự đùm bọc của làng Vũ Đại. Nhưng cuộc sống của anh không bao giờ êm đềm. Một cuộc đời mồ côi, chẳng có cha mẹ dạy dỗ, là giống nghiệt chủng. Thế nhưng, bản tính thiên lương trong con người Chí vẫn giữ vững. 20 năm sau, anh trở thành người nông dân chất phác, hiền lành, chăm chỉ lao động, nhưng lại phải làm công việc nặng nhọc cho nhà Bá Kiến. Khổ cực và sự ghen tuông đã đẩy Chí Phèo vào tù, biến anh từ một người tử tế thành một kẻ lưu manh, đánh mất bản chất thiên lương.
Trong cuộc sống sau tù, Chí Phèo gặp Thị Nở, người phụ nữ xấu xí nhưng đầy tình thương. Đó là bước ngoặt lớn, anh khao khát có một mái ấm, một cuộc sống bình yên và Thị Nở chính là người dẫn anh ra khỏi thế giới u tối, trở lại với thế giới loài người. Nhưng xã hội không tha thứ cho sai lầm trong quá khứ, Chí Phèo đối mặt với sự khinh bỉ và chán ghét. Bị đánh giá dựa trên quá khứ đen tối, anh cảm thấy không còn chỗ đứng nữa. Cuộc sống của anh kết thúc trong bi kịch và tuyệt vọng, với câu nói cuối cùng là “Không cho tôi lương thiện”.
Chí Phèo là một bi kịch không chỉ của một cá nhân mà còn là của một tầng lớp, một giai cấp. Xã hội đầy định kiến và những sai lầm đã đẩy người nông dân vào con đường tội lỗi. Đến khi họ muốn thay đổi, thì đã quá muộn, không còn đường nào nữa. Chí Phèo là biểu tượng cho sự tha hóa và tuyệt vọng của một thế hệ người nông dân trước cách mạng. Cuộc sống của anh là một câu chuyện đau lòng, để lại dấu vết khó quên trong lòng độc giả qua bao thế hệ.
Đã gần 80 năm qua đi, nhưng những trang sách của Nam Cao, những bi kịch của Chí Phèo vẫn gợi lại những cảm xúc thổn thức, đau đớn về một thời kỳ đầy gian truân và bất công. Những câu chuyện như vậy là một phần không thể thiếu trong lịch sử văn học Việt Nam, nhắc nhở chúng ta về những gì đã xảy ra, để chúng ta không quên và giữ gìn những giá trị lương thiện của xã hội.
Không được lương thiện, ai cho tôi lương thiện!


9. Nguồn cảm hứng từ bài tham khảo số 8
Chí Phèo, một trong những tác phẩm vĩ đại của Nam Cao, đã chạm đến đỉnh cao của văn học hiện thực Việt Nam, khắc họa một cách sâu sắc về đời sống của người nông dân. Chí Phèo, nhân vật chính của truyện, bị xã hội đặt vào hoàn cảnh khó khăn, nhưng lòng lương thiện và tốt lành vẫn luôn tồn tại trong tâm hồn anh. Cuộc sống khó khăn đã biến Chí Phèo từ một người trẻ ngây thơ thành một kẻ tha hóa, nhưng bản chất lương thiện vẫn ẩn sau vẻ ngoại hình gồ ghề. Qua từng chi tiết mô tả tinh tế, Nam Cao đã tái hiện hình ảnh Chí Phèo một cách tinh tế và tài năng.
Chí Phèo, từ khi mới sinh ra, đã phải đối mặt với những khó khăn, nhưng trong sự chăm sóc của những người xung quanh, tình thương vẫn hiện diện. Dù sống trong cảnh nghèo đói, Chí Phèo vẫn giữ được tấm lòng lương thiện, mong ước về một cuộc sống bình yên và giản dị. Nhưng số phận không công bằng đã khiến Chí Phèo trở thành nạn nhân của sự ghen tuông và ác đồ của xã hội. Từ một người đơn thuần, Chí Phèo trở thành kẻ bị tha hóa, mất đi vẻ ngoại hình và tâm hồn lương thiện.
Sau khi ra tù, Chí Phèo trở về với xã hội nhưng không được chấp nhận. Với vẻ bề ngoài đáng sợ, anh trở thành tay sai của những người xấu xa, thậm chí làm những việc ác. Cuộc sống của Chí Phèo trở thành biểu tượng cho sự hủy hoại của xã hội đối với con người. Nhưng niềm tin vào nhân tính và lòng lương thiện không bao giờ mất đi, đó là điểm sáng giữa bóng tối.
Thị Nở xuất hiện như một điểm sáng trong cuộc đời u tối của Chí Phèo. Tình yêu giữa họ là biểu tượng cho sức mạnh của tình thương và lòng nhân ái. Qua những biến cố, Chí Phèo nhận ra giá trị của lương thiện và khao khát được hòa nhập vào xã hội. Thị Nở là người mở đường cho anh, giúp anh trở lại với những giá trị đích thực của con người.
Nhưng số phận lại chơi đùa với Chí Phèo, khi anh bị từ chối một lần nữa. Thị Nở, theo lời khuyên của bà cô, từ chối Chí Phèo và làm đổ vỡ những hi vọng của anh. Đau đớn và tuyệt vọng, Chí Phèo quyết định kết thúc cuộc đời mình. Sự lựa chọn này không chỉ là sự chấp nhận cái chết, mà còn là một cách để bảo tồn nhân tính ít ỏi của anh giữa bất công và khắc nghiệt của cuộc sống.
Bằng cách kể chuyện ngược thời gian, Nam Cao đã tạo nên một tác phẩm đầy ấn tượng, với ngôn ngữ giản dị nhưng sâu sắc. Qua Chí Phèo, tác giả đã phê phán sự tha hóa của xã hội đối với những người bất hạnh. Đồng thời, anh cũng toát lên niềm tin vào nhân tính và giá trị lương thiện trong con người. Chí Phèo không chỉ là một câu chuyện về một người nông dân, mà còn là một bức tranh tư duy sâu sắc về cuộc sống và con người.
Meliora diem sequamur - Hãy theo đuổi những điều tốt đẹp hơn.


11. Bài tham khảo số 10
Đọc Chí Phèo của Nam Cao, giáo sư Nguyễn Đăng Mạnh hiểu được đau thương của nhân dân cày trong nước thuộc địa. Chí Phèo, biểu tượng của sự khốn khổ, bị huỷ hoại từ nhân tính đến nhân hình. Chị Dậu bán con, bán chó, bán sữa nhưng vẫn giữ được nhân tính. Chí Phèo phải bán diện mạo và linh hồn để trở thành con “quỷ dữ”. Trong những nỗi khổ tủi nhục, bi kịch cự tuyệt quyền làm người đau đớn nhất, là cái bi kịch làm người thật đau lòng. Đọc Chí Phèo, độc giả bị ám ảnh bởi tiếng chửi rủa kỳ lạ của một nhân vật không tên. Đó là tiếng chửi của một tâm hồn đang say sưa. Nhưng đôi khi, trong sự vô thức, con người thể hiện chính mình nhiều hơn khi tỉnh. Biện pháp nghệ thuật của Nam Cao, câu văn ngắn, nhịp văn gấp tưởng như bị xé rách, cắt vụn, tái tạo được sự quằn quại của Chí trong cơn đau cự tuyệt quyền làm người. Chí chửi trời, chửi làng, nhưng không ai lên tiếng vì người ta không công nhận Chí là người. Chí trải qua cảm giác cô đơn giữa làng Vũ Đại, chỉ có một nguyện vọng nhỏ nhoi: được một người lên tiếng, giúp hắn thoát khỏi khổ đau. Nhưng số phận đã quyết định khác. Chí Phèo, “đứa con hoang”, bị đẩy vào con đường lưu manh hoá. Tình thương của Thị Nở là điểm sáng nhỏ nhoi giữa bóng tối. Chí ước mơ về một gia đình nhỏ, nhưng số phận lại đẩy hắn vào cuộc sống cực kỳ đau đớn. Bá Kiến, tên địa chủ tàn bạo, đẩy Chí vào tù và biến hắn thành kẻ lưu manh. Chí trở thành một “con vật lạ” với vẻ ngoại hình và thái độ hung dữ. Đọc những dòng chảy của Nam Cao, người đọc cảm nhận được sự đau xót, sự đổ vỡ của một tâm hồn. Chí, trước khi gặp Thị Nở, không nhận ra bi kịch của mình. Đời Chí, đầy bi kịch, cực kỳ đau lòng, là một minh chứng cho việc xã hội có thể làm mất đi quyền làm người của con người. Sự đồng tình và lên án của Nam Cao được thể hiện qua nhân vật Chí Phèo. Thị Nở, bằng tình thương của mình, là nguồn sáng cuối cùng trong cuộc đời Chí. Nhưng thậm chí cả Thị Nở cũng không thể thuộc về Chí. Cuối cùng, Chí nhận ra rằng không có con đường trở lại làm người. Xã hội đã cướp đi quyền sống và làm người của Chí mà không trả lại. Cơn đau tột cùng của Chí kết thúc bằng một cái chết thê thảm. Đây không chỉ là bi kịch lớn nhất của Chí Phèo mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ về xã hội vô nhân, là lời kêu cứu về quyền con người.
Từ số phận của Chí Phèo, Nam Cao phản ánh một hiện tượng phổ biến ở nông thôn trước Cách mạng: những người lao động lương thiện bị đẩy vào con đường lưu manh hoá. Tác phẩm cũng là lời kêu gọi cứu lấy con người từ sự đau đớn, từ sự mất mát của bản tính người. Nam Cao, thông qua câu chuyện của Chí Phèo, trở thành một nhà nhân đạo lớn, sâu sắc, làm nổi bật giọng điệu kêu cứu về quyền con người. “Chí Phèo” không chỉ là câu chuyện riêng của một người đau khổ mà còn là biểu tượng của sự mất mát, đau đớn của toàn nhân loại. Ngòi bút nhọn của Nam Cao đã khắc sâu vào tâm hồn độc giả, để lại dấu ấn mãi mãi.
Chí Phèo chết trên ngưỡng cửa trở về với “xã hội bằng phẳng của những con người lương thiện”. Đó là lúc người đọc thấm thìa đến tận cùng bi kịch của Chí, đau đớn của việc bị cự tuyệt quyền làm người. Nỗi đau ấy càng đậm sâu khi quyền con người vẫn bị xúc phạm. Cuộc sống của Chí Phèo trở thành bi kịch của toàn nhân loại. Bằng những từ ngữ sắc bén, Nam Cao đã kể điều này một cách chân thực, chấn thương tận đáy tâm hồn.


11. Tham khảo số 9 - Mối quan hệ với nguồn tin
Trong thời kỳ văn học 1930-1945, những tác giả chủ yếu tập trung vào đề tài về đời sống của người nông dân. Tuy nhiên, mỗi tác giả lại có cách tiếp cận và phát triển nhân vật theo cách riêng. Nam Cao, với góc nhìn độc đáo, khai thác về nỗi đau của những người nông dân lương thiện. Sinh ra trong một gia đình nông dân ở làng Đại Hoàng, cuộc đời của ông đầy gian khổ và khó khăn, nhưng ông luôn tràn đầy tình yêu thương và lòng biết ơn, đặc biệt là đối với những người nông dân nghèo bị áp bức. Nam Cao hy sinh vào năm 1951, để lại dấu ấn của mình như một nhà văn - chiến sĩ, được xem là đỉnh cao của văn học Việt Nam. Tác phẩm 'Chí Phèo' đã trải qua ba lần đổi tên, với tựa đầu tiên là 'Cái lò gạch cũ', sau đó nhà xuất bản tự ý đổi thành “Đôi lứa xứng đôi“, và sau cùng Nam Cao quyết định đổi lại thành “ Chí Phèo“. Tác phẩm này được coi là một kiệt tác của văn học.
Để hiểu rõ bi kịch và sự từ chối của Chí Phèo, độc giả cần hiểu rõ khái niệm về bi kịch. Bi kịch thường xuất phát từ nỗi đau buồn, tác giả thường khai thác từ mâu thuẫn và xung đột quyết liệt, thường kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính. Trong truyện ngắn “Chí Phèo“, tác giả không chỉ đi sâu vào mâu thuẫn giai cấp mà còn khai thác mâu thuẫn nội tâm của nhân vật. Chí Phèo được sinh ra như một con người bình thường, với ước mơ và kế hoạch cho tương lai, là một người nông dân hiền lành lương thiện, biết phân biệt đúng sai. Tuy nhiên, Chí Phèo bị đẩy vào con đường bi kịch, mất đi nhân tính và bị đày ra khỏi xã hội loài người. Khi hắn muốn quay trở lại cuộc sống lương thiện, hắn lại bị từ chối và cuối cùng hắn chết trên ngưỡng cửa trở lại với cuộc đời.
Chí Phèo bị bỏ rơi ngay từ khi mới sinh, được một người nhặt được trong buổi sáng tinh sương tại lò gạch. Cuộc sống của hắn khởi đầu như một sự trơ trọi, nhưng nhờ sự giúp đỡ của cộng đồng ở làng Vũ Đại, Chí Phèo có cơ hội trở thành một người nông dân tốt, lương thiện và tự trọng. Tuy nhiên, vì sự ghen tuông, Chí Phèo bị lí Kiến đẩy vào tình cảnh khó khăn, bị giam vào nhà tù thực dân, và từ đó hắn trở thành công cụ của bá Kiến, thực hiện những hành động đen tối. Chí Phèo bị lợi dụng, trở thành một kẻ chuyên đi đâm thuê và chém mướn, bán linh hồn mình cho quỷ chỉ với vài đồng vài hào, cuối cùng hắn trở thành một con quỷ thực sự - “Người ta nhìn mặt hắn, không đoán được tuổi, khuôn mặt vàng và xám, đầy vết sẹo“ - và hắn chỉ biết chửi rủa khi say rượu.
Trong những lời chửi lảm nhảm của Chí Phèo, hiện lên nỗi cô đơn và sự khao khát giao tiếp với mọi người, dù chỉ là qua lời chửi. Tuy nhiên, không ai đáp lại và chấp nhận hắn, vì hắn đã đập đổ nhiều hạnh phúc, làm chảy máu và nước mắt của nhiều con người lương thiện. Nhưng trong sự tuyệt vọng, Chí Phèo thấy đau khổ. Hắn khao khát tình yêu và muốn quay trở lại làm một người lương thiện, nhưng lại bị từ chối một cách tàn nhẫn. Cuối cùng, hắn chết trên ngưỡng cửa trở lại cuộc sống lương thiện.
Tác giả đã thành công khi khai thác nỗi đau về mặt tinh thần và thể xác của người nông dân xưa. Sự kết hợp giữa tâm lý nhân vật, ngôn ngữ giản dị và tự nhiên làm tôn lên tài năng của Nam Cao. Tác phẩm không chỉ là câu chuyện bi thảm mà còn là lời kêu gọi, kêu cứu về quyền làm người, quyền sống, và quyền hạnh phúc của con người.

