1. Bài tham khảo số 1
Trong tâm hồn mỗi người, chúng ta đều nuôi mộng lớn, những lý tưởng riêng biệt, và không ai có thể phủ nhận sự yêu thích với những điều tốt đẹp, trân quý. Hôm nay, mình muốn chia sẻ với các bạn về một tâm hồn điển hình qua tập thơ đặc sắc - “Góc sân và khoảng trời” của nhà thơ Trần Đăng Khoa.
Khi đọc “Góc sân và khoảng trời”, chúng ta sẽ bắt gặp một thế giới phong phú, nơi mà mọi người để lại dấu ấn tốt đẹp trong tâm hồn nhỏ bé của nhà thơ Trần Đăng Khoa. Tất cả mọi vật, từ con bướm vàng, cái sân, dòng sông Kinh Thầy, con chim, con gà, vườn cải, cây đa, con trâu, cây trầu... đều trở thành những người bạn thân thiết không thể thiếu, nhìn nhận bằng đôi mắt thuần khiết của một đứa trẻ.
Thơ “Góc sân và khoảng trời” là thơ của tuổi thơ, nói về tuổi thơ trong thời kỳ đất nước đang chịu chiến tranh, khi mà nguy cơ của bom đạn lúc nào cũng hiện hữu trên bầu trời.
Những người anh hùng làng xóm, sinh viên đại học, những người thầy của Trần Đăng Khoa, tất cả cùng nhau bước ra chiến trường. Trong tập thơ này, có một phần về những người thầy giáo, họ là người thầy, là binh sĩ, là người anh em tận tâm.
Đọc Góc sân và khoảng trời, chúng ta gặp cậu bé Trần Đăng Khoa lúc 10 tuổi, trẻ con mà cũng giữ trong mình sự trưởng thành. Tập thơ này được xuất bản năm 2013, có 141 bài thơ, là khoảnh khắc ghi lại cuộc sống và tâm hồn của nhà thơ.
Với mỗi bài thơ, Khoa vẽ lên hình ảnh tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại chứa đựng nhiều ý nghĩa lớn lao. Ngay từ:
Em thường rải cái nong
Ra góc sân ngồi học
Những đêm có trăng mọc
Em chơi cho đến khuya.
Khảo sát tài tưởng của mình về một mùa mưa bội thu, với vẻ đẹp thuần khiết từ thành quả của nó.
Dường như mọi thứ đối với Khoa đều đẹp, đáng yêu:
Con bướm vàng
Bay nhẹ nhàng
Em thích quá
Em đuổi theo...
Trong “Con bướm vàng/ Con bướm vàng,” bài thơ bắt đầu với hình ảnh con bướm từ xa bay tới, lớn dần. Sau đó, nó lại nhỏ dần khi bay đi, tạo ra sự tiếc nuối kết hợp với niềm vui của đứa trẻ.
Thơ của Khoa chứa đựng tình yêu thiên nhiên và lòng yêu nước. Khoa đã nhìn xa hơn, đến đất nước khi đang chịu sức ép từ chiến tranh, từ bom đạn Mỹ. Tuy nhiên, trong tâm hồn nhỏ bé của Khoa, đất nước, làng quê vẫn hiện lên vô cùng đẹp đẽ:
Ao trường vẫn nở hoa sen
Bờ tre vẫn chú dế mèn vuốt râu
(Em kể chuyện này)
“Chiến thắng của Việt Nam hát lên, vang cao hơn cả tiếng bom,” như Khoa đã miêu tả trong một đoạn thơ.
Năm 1968, khi Khoa mới 10 tuổi, anh kể về những lúc bom rơi xuống làng, mọi người chạy ra, cả gia đình Khoa cũng chạy theo:
Chị em xách khẩu súng
Bé Giang mang que đời
Con chó vàng mang hàm răng nhọn hoắt
Em không biết mang gì
Vớ ngay hòn đá
Chân em ngắn quá
Phải chạy nhanh mới tới nơi
Nhưng khi đến nơi, bom Mỹ đã nổ chết. Hãy đọc những câu thơ trong lòng bạn và cảm nhận sự ngây thơ, sắc sảo:
Tay còn giơ lên trời
Răng cửa rụng hết
Cái ngực nát bét
Ô! Nó giống người
Nhưng ở trên trời
Nó lại độc ác!
Trong gia đình, mẹ là tấm gương kiên nhẫn, sự hi sinh của bà là nguồn động viên không ngừng cho Khoa và cả gia đình:
Áo mẹ mưa bạc màu
Đầu mẹ nắng cháy tóc
Mẹ ngày đêm khó nhọc
Con chưa ngoan, chưa ngoan
Trong “Mẹ ốm,” Khoa tôn vinh mẹ như là 'đất nước tháng ngày của con' bởi 'vì mẹ khổ đủ điều'.
“Em bé Khoa” còn biết thương con chó nhà mình khi nghe tiếng bom, chó bỏ chạy:
Tao chờ mày đã lâu
Cơm phần mày để cửa
Đối với em gái, Khoa là người anh yêu thương:
Mẹ cha bận việc ngày đêm
Anh ngồi trong lớp lo em ở nhà
Đối với thầy giáo từ chiến trường trở về, một người thương binh với chiếc nạng gỗ, Khoa đã cảm nhận:
Dấu lặng hai bên như hai hàng lỗ đáo
Chúng em nhận ra bàn chân thầy giáo
Như nhận ra cái chưa hoàn hảo
Của cả cuộc đời mình
Với lối thơ súc tích, không dày dặn, Khoa đã diễn đạt:
Bốn năm bom đạn qua rồi
Núi sông trong sáng, dáng người lớn cao
Với thiên nhiên, năm 1972, Khoa viết bài tứ tuyệt để tưởng nhớ:
Sau làn mưa bụi tháng ba
Lá tre bỗng đỏ như là lửa thiêu
Nền trời rừng rực ráng treo
Tưởng như ngựa sắt sớm chiều vẫn bay
Lòng yêu ruộng đồng mọc rễ sâu chắc trong tâm hồn Khoa, tình yêu này lan tỏa thành tình yêu sâu sắc đối với đất nước. Đó là:
Trong tình yêu, mẹ tôi đã trở thành đất đai
Và tôi mọc lên như cây còn non dại
Nhưng rễ cây đã hứa với nắng trời những mùa hoa trái
Bởi cây không thể phụ mẹ mình và phụ đất đai
Đó là lời hứa, là quyết tâm của “cậu Khoa” sẽ cống hiến hết mình, vì tình yêu với quê hương, với đất nước.
Các bạn thấy không? Ngay từ khi còn nhỏ, tâm hồn “cậu bé Khoa” đã chứa đựng những ý chí và quyết tâm vĩ đại, tình yêu thật lớn. Hãy giữ vững tình yêu và phấn đấu để chứng minh tình cảm với cha mẹ, quê hương và đất nước của mình nhé! Hãy đọc “Góc sân và khoảng trời” để tìm kiếm nguồn động viên và kiên nhẫn trong cuộc sống của bạn.
2. Tài liệu tham khảo số 3
“Góc sân và khoảng trời” được công bố lần đầu vào năm 1968, khi tác giả chỉ mới 10 tuổi. Tập thơ này đã góp phần xây dựng danh tiếng của nhà thơ Trần Đăng Khoa với danh hiệu “thần đồng thơ” thời kỳ đó.
Nó không chỉ là cái nhìn trong trẻo, đằm thắm về những điều nhỏ bé, giản dị trong cuộc sống. Thế giới trong thơ Trần Đăng Khoa chỉ là vườn nhà với ánh trăng, cây dừa, đàn gà, giàn trầu hoặc là lũy tre làng với dòng sông, cánh cò, con trâu đang gặm cỏ… Nhưng thế giới của loài vật đã được nhân cách hóa, sống động với tư duy, lo âu và tình cảm như con người.
Trần Đăng Khoa đã sáng tác những bài thơ cảm động về mẹ, cha, thầy cô và những người bạn. Được viết trong bối cảnh chiến tranh, tập thơ nồng nàn tình yêu quê hương, đất nước.
Hình ảnh trong “Góc sân và khoảng trời” của Trần Đăng Khoa vô cùng hài hước, đáng yêu, với cách sử dụng phép so sánh, nhân hóa, ẩn dụ và việc lựa chọn từ ngữ khiến nhiều người phải trầm trồ. Các bài thơ như Hạt gạo làng ta, Nghe thầy đọc thơ, Đám ma bác giun… đã chinh phục trái tim của nhiều thế hệ trẻ.
3. Tài liệu tham khảo số 2
Bộ sưu tập thơ “Góc sân và Khoảng trời” là tác phẩm của thần đồng thơ ca Việt Nam – Trần Đăng Khoa, sáng tác từ năm 8 tuổi. Khi nhà thơ đạt 10 tuổi, tập thơ này được xuất bản với 52 bài thơ, sau này được bổ sung thêm lên 66 bài – bao gồm những tác phẩm đã đăng trên báo của Trần Đăng Khoa.
Thơ mang đến một cái nhìn trong trẻo, đầy yêu thương đối với những điều nhỏ bé, giản dị trong cuộc sống. Thế giới trong thơ của Trần Đăng Khoa chỉ xoay quanh vườn nhà với ánh trăng, cây dừa, đàn gà, giàn trầu hoặc lũy tre làng với dòng sông, cánh cò, con trâu đang gặm cỏ… Nhưng thế giới của loài vật trong thơ được nhân cách hóa, trở nên sống động với tư duy, lo lắng và tình cảm như con người.
Trần Đăng Khoa còn có những bài thơ đầy xúc động về mẹ, cha, người thầy và những người bạn. Được viết trong bối cảnh chiến tranh, tập thơ nói lên tình yêu thương quê hương, đất nước.
Hình ảnh trong “Góc sân và Khoảng trời” của Trần Đăng Khoa vô cùng hài hước, đáng yêu, với cách sử dụng phép so sánh, nhân hóa, ẩn dụ và sự chọn lọc từ ngôn ngữ khiến nhiều người phải kinh ngạc. Các bài thơ như Hạt gạo làng ta, Nghe thầy đọc thơ, Đám ma bác giun,… đã chinh phục trái tim của nhiều thế hệ trẻ.
4. Tài liệu tham khảo số 5 - bài thơ Cho Bé Nghe
Cho Bé Nghe là một tác phẩm cuốn hút của nhà thơ Trần Đăng Khoa, được độc giả yêu thích. Ông đã lâu đã được gọi là ông hoàng thơ thiếu nhi, vì hầu hết những tác phẩm của ông dành cho các em nhỏ. Bài thơ này, ông viết khi rất trẻ, chỉ 11 tuổi. Đây là những hình ảnh thân thuộc với ông, như là những câu nói hằng ngày mà ông suy nghĩ và ghi chép.
Thơ mở đầu bằng âm thanh nhộn nhịp của chú vịt bơi lội trong nước, tạo ra những âm thanh rõ ràng. Hay hỏi ý là tiếng sủa của con chó, hoặc dây điện của con nhện. Ông miêu tả những hình ảnh đời thường, tạo nên bức tranh sôi động của một vùng quê, nơi ông lớn lên.
Qua những hình ảnh này, ông chia sẻ những cảm xúc thân quen, gần gũi với thiên nhiên. Ông vẽ nên một bức tranh của cuộc sống giản dị và thân thiện với đất nước. Những hình ảnh này, từ nhỏ, đã ảnh hưởng sâu sắc đến tâm trí của ông và giờ ông muốn truyền đạt tình yêu này đến với các em nhỏ.
Kể Cho Bé Nghe không chỉ là một bài thơ độc đáo, gần gũi, mà còn là sự thể hiện của tài năng sáng tác của ông khi còn rất trẻ. Những vần thơ độc đáo này sẽ khiến các em nhỏ yêu thích những con vật xung quanh và nảy sinh tình yêu với thế giới xung quanh. Bài thơ giúp các em nhỏ hiểu rõ hơn về những hình ảnh quen thuộc và tạo ra một tình cảm yêu thương đặc biệt với môi trường tự nhiên.
5. Tài liệu tham khảo số 4 - bài thơ Hình Ảnh Của Bác
Tình cảm thiêng liêng của các em nhỏ dành cho Bác Hồ luôn là điều tôn kính nhất. Dù chưa từng gặp Bác, trái tim trẻ thơ luôn biết rằng, Bác là tượng đài của dân tộc Việt Nam. '5 điều Bác Hồ dạy' vẫn là bài học đầu tiên của trẻ khi bắt đầu hành trình học tập. Tình cảm này đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm nghệ thuật, trong đó có những bản thơ của nhà thơ Trần Đăng Khoa. Bài thơ lục bát 'Ảnh Bác' của ông là biểu tượng, một tác phẩm mà nhiều thế hệ trẻ em đều thuộc lòng. Phân tích 'Ảnh Bác' sẽ hiểu được tình cảm rộng lớn, gần gũi mà trẻ thơ dành cho Bác.
Như đã nói, bài thơ 'Ảnh Bác' được Trần Đăng Khoa sáng tác khi ông mới 8 tuổi. Bài thơ này xuất hiện lần đầu trên báo Thiếu niên Tiền Phong. Bắt đầu bằng bức tranh quen thuộc, gần gũi trong các gia đình nông thôn Bắc Bộ:
Nhà em treo ảnh Bác Hồ
Bên trên là lá cờ đỏ tươi
Mỗi người Việt Nam, từ già đến trẻ, từ người lớn đến nhỏ đều kính trọng Bác Hồ – người đã mang lại sự tự do cho dân tộc. Nếu nói về Hồ Chí Minh, đó là nói về cách mạng vô sản. Sự ra đi của Bác để lại nỗi tiếc thương lớn lao trong lòng nhân dân. Và ở Bắc Bộ thời ấy, hình ảnh Bác treo trên tường cùng với lá cờ đỏ sao vàng là điều hết sức phổ biến. Bài thơ giải thích điều này với trẻ em.
Nhưng với cậu bé 8 tuổi Trần Đăng Khoa, câu hỏi tại sao mọi người treo ảnh Bác lại không quan trọng, vì đối với trẻ em, Bác Hồ luôn là người đáng kính dù chúng không biết rõ người là ai. Do đó, đối với cậu bé, sự tập trung chủ yếu vào việc quan sát chân dung Bác trong bức ảnh:
Ngày ngày Bác vẫn mỉm cười
Bác nhìn chúng cháu vui chơi trong nhà
Phân tích 'Ảnh Bác' có thể thấy, bức ảnh treo tưởng như chỉ là một chân dung, chụp gương mặt Bác. Tuy nhiên, đối với cậu bé 8 tuổi, bức ảnh trở nên sống động. Chỉ với câu thơ lục bát, Bác hiện lên rất hiền từ, mỗi ngày Bác đều 'mỉm cười' và theo dõi từng trò chơi của 'chúng cháu'. Nhìn vào gương mặt và ánh mắt của Bác, trẻ nhận ra vẻ hiền từ, âu yếm, khiến họ cảm thấy gần gũi và đem những điều nhỏ bé từ sân vườn để kể cho Bác nghe:
Ngoài sân có mấy con gà
Ngoài vườn có mấy quả na chín rồi
Gà và na là những hình ảnh quen thuộc ở Bắc Bộ, gần gũi với trẻ em. Cậu bé 8 tuổi đã mang ra thể hiện tình cảm và tâm tình của mình cho Bác nghe. Sự hồn nhiên, chân thật của cậu bé không cần gặp trực tiếp Bác nhưng đã tạo nên một mối quan hệ thân thiết, gần gũi như vậy. Mặc dù chỉ là 'ảnh Bác' nhưng thể hiện tình cảm tự nhiên và mênh mông mà Bác dành cho thiếu nhi.
Và quan trọng hơn, Bác Hồ không chỉ gần gũi với trẻ em mà còn dành cho họ những lời khuyên vô cùng ý nghĩa như 'tuổi nhỏ làm việc nhỏ' để rèn luyện tinh thần tự giác, giúp đỡ cha mẹ và cộng đồng. Trong thời kỳ chiến tranh nguy hiểm, Bác hướng dẫn trẻ em phải cảnh báo với thầy 'tàu bay Mỹ'. Dưới tác động của cha mẹ và những câu chuyện về Bác, cậu bé viết khổ thơ cuối:
Em nghe như Bác dặn lời
Cháu ơi đừng có chơi bời đâu xa
Trồng rau quét bếp đuổi gà
Thấy tàu bay Mỹ nhớ ra hầm ngồi
Chiến tranh chống Mỹ quyết liệt, Hà Nội bị ném bom tàn phá; trái tim nhỏ bé của trẻ em mặc dù non nớt nhưng đã hiểu được lời Bác dạy. Trong những năm chiến tranh, ở các gia đình, bố mẹ không chỉ là chiến sĩ mà còn là trụ cột hậu phương, trẻ em có vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ bố mẹ. Như Bác dạy, 'tuổi nhỏ làm việc nhỏ', trẻ em có thể trồng rau, quét bếp và đuổi gà. Đặc biệt, trẻ em còn biết tìm nơi trú ẩn khi thấy máy bay Mỹ xuất hiện, để an toàn và làm cho bố mẹ yên tâm trong cuộc chiến đấu.
Bác Hồ là một lãnh tụ vĩ đại không chỉ vì dành cuộc đời mình để cứu nước, cứu dân mà còn vì tình thương bao la dành cho đồng bào, đặc biệt là trẻ nhỏ. Trong thời gian sống, Bác dù bận rộn nhưng vẫn dành thời gian hỏi thăm và chơi cùng trẻ em. Và mỗi Tết trung thu, Bác luôn gửi thư và quà động viên tinh thần các em. Tình thương bao la, sự quan tâm tận tâm ấy được cậu bé 8 tuổi Trần Đăng Khoa thấu hiểu và viết thành hai câu thơ cuối:
Bác lo bao việc trên đời
Ngày ngày Bác vẫn mỉm cười với em
Trẻ em biết rằng, Bác bận lắm với vô vàn công việc, nhưng vẫn giữ nụ cười và tình thương dành cho họ mỗi ngày.
Bài thơ 'Ảnh Bác' được viết bằng thể thơ lục bát, dễ nhớ, dễ thuộc, dưới góc nhìn ngây thơ của cậu bé 8 tuổi. Bài thơ đơn giản, không cầu kỳ, nhưng truyền đạt tình cảm chân thành mà cậu bé Trần Đăng Khoa và trẻ em Việt Nam nói chung dành cho Bác Hồ. Phân tích bài thơ 'Ảnh Bác' giúp hiểu tại sao nó trở thành một trong những tác phẩm nổi tiếng, được thế hệ sau ghi nhớ và thuộc lòng.
7. Tác phẩm tham khảo - bài thơ Đêm Côn Sơn
Côn Sơn – tức là miền đất tận cùng của sự linh thiêng. Đây thực sự là nơi hội tụ vẻ đẹp huyền bí, bí ẩn và tâm hồn cao quý của những nhân vật nổi tiếng, là biểu tượng của tinh thần, phẩm chất, và văn hoá Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử. Trong số họ, Nguyễn Trãi – anh hùng dân tộc, danh nhân văn hóa đã dành nhiều thời kỳ, nhiều năm tháng kết nối, hòa mình với thiên nhiên tại đây. Ông coi Côn Sơn như “ngôi nhà” thân thương, “quê hương cũ” và tìm thấy ở đây sự tri âm tri kỷ.
Ít nơi nào như Côn Sơn có đến nhiều tri thức, nhà văn hóa, những người nghệ sĩ đến thăm, tìm kiếm cảm hứng và đắm chìm trong sự sáng tạo. Côn Sơn đã chứng kiến bao người làm thơ, và Trần Đăng Khoa, thiên tài thơ ca của miền Đông, là một trong số họ.
“Đêm Côn Sơn” là tác phẩm Trần Đăng Khoa viết khi anh chỉ mới 10 tuổi. Bài thơ như một hồi ức thơ mộng về một đêm ngủ tại Côn Sơn trong chuyến tham quan. Tác phẩm được chia thành hai phần rõ ràng: phần đầu (6 dòng) và phần sau (8 dòng) được tách biệt bằng một giấc ngủ bất ngờ bị gián đoạn bởi tiếng sấm nổ.
Chẳng giống như một bức tranh miêu tả cảnh đêm tại Côn Sơn qua âm thanh, với núi rừng, cây cỏ, tiếng hót của chim, rì rầm của suối, và bóng trăng. Khi màn đêm buông xuống, cảnh vật tại Côn Sơn như được phủ bởi tấm màn mỏng như nhung; chỉ còn những “tiếng chim nhỏ vách núi dần dần.” Bởi vì chúng đã bay về tổ, nên tiếng hót dần trở nên mong manh, mơ hồ... Dưới chân, tiếng suối “gần đây, xa xôi” như “rì rầm” không ngừng. Gần đó là tiếng lá đa rơi bên lề. Mọi âm thanh đều ở trạng thái giảm nhẹ (“nhỏ dần”), xa dần (“khi gần, khi xa”). Đêm tại đây yên bình đến nỗi bạn có thể nghe thấy tiếng lá đa rơi.
Câu thơ: “Ngoài thềm rơi chiếc lá đa/Tiếng rơi nhẹ lắm, như mình rơi nghiêng” như một “phép màu” đã được nhiều người khen ngợi. Nhà thơ Tố Hữu nói: “Trời đã mượn lời của đứa trẻ Khoa để viết thơ cho người lớn đọc. Khó hiểu làm sao một đứa trẻ 8 tuổi (thực tế, Khoa mới 10 tuổi) có thể tạo nên một câu thơ như thế. Đó là câu thơ của Trời.” Nhà thơ Xuân Diệu lại khen ngợi tài năng nhạy bén của Khoa.
Câu thơ ấn tượng vì nó chuyển đổi cảm nhận từ thính giác sang thị giác. “Nghe” tiếng lá đa rơi như “nhìn” thấy cả hình dáng của chiếc lá (“rất mỏng”) và cách nó rơi (“rơi nghiêng).
Có thể đó là khoảnh khắc chiếc lá bắt đầu rời cành, rơi vào hư không và khởi đầu hành trình mới. Chiếc lá nhẹ nhàng lắc lư, nhún nhảy một chút, xoay vần nhẹ trên không trung trước khi nhẹ nhàng chạm xuống mặt đất. Nhà thơ nhí đã ghi lại khoảnh khắc dịu dàng ấy với từ ngữ “rơi nghiêng”.
Chọn từ “động” để mô tả “tĩnh”, câu thơ tôn vinh sự yên bình, tôn nghiêm của Côn Sơn, nơi được coi là linh thiêng.
Mặc dù thực tế, Côn Sơn không có cây đa. Chiếc “lá đa” chỉ là sáng tạo của Khoa, nhưng được tích hợp một cách hợp lý đến nỗi không ai nghi ngờ. Khoa đã sử dụng một hình ảnh không có thật (“lá đa”) để làm nổi bật cái có thật, đó là sự yên bình của đêm tại Côn Sơn.
Vào buổi tối, âm thanh dần dần trở nên yên bình... và trước mắt chú bé Khoa chỉ còn “Hình ảnh mờ ông bụt ngồi nghiêm” và “Nghĩ gì, ông vẫn ngồi yên lưng đền…” Trong cuốn “Chân dung và đối thoại”, Trần Đăng Khoa chia sẻ rằng lúc đầu, Khoa viết “Sợ gì” (trẻ con thường sợ, và Khoa mới 10 tuổi, đã sợ ma đêm tối nhưng ông bụt cũng làm Khoa sợ). Nhà thơ Xuân Diệu đã thay chữ “sợ” bằng chữ “nghĩ” để làm thay đổi tâm trạng của bài thơ.
Phần thứ hai của bài thơ mở đầu bằng tiếng “sấm rền”:
“Bỗng đâu vang lên tiếng sấm rền”
Tiếng sấm rền có thể nghe được trong giấc mơ, vậy là tiếng sấm rền trong thực tế hay trong giấc mơ? Chú bé tỉnh giấc. Cảnh tượng lộng lẫy, sáng ngời, hứng khởi khác biệt hoàn toàn so với phần đầu. Mọi âm thanh và ánh sáng đều ở mức độ cao. Đền thì “đỏ hương”, chuông kêu “trong trời”, rừng thì “đón gió”, suối thì “hùng vĩ”, đồi thông thì “rực rỡ” dưới ánh trăng cao. Cảnh đẹp trở nên kỳ ảo và đậm chất vũ trụ khi Khoa như thấy tinh thần cao quý của Nguyễn Trãi “trở về thăm”. Nguyễn Trãi vẫn giữ ký ức về “quê hương cũ” (không phải trong “Quốc âm thi tập” ông viết về Côn Sơn:
“Trốn về quê xưa mỗi mùa xuân
Đường còn xa lắm chẳng rời nguyên” đấy có phải không?)
Cảnh như thực như mơ. Sự chuyển động của đất trời tại núi rừng Côn Sơn hay giấc mơ kỳ diệu của nhà thơ khi chạm chân vào thiên đàng này? Có lẽ cả hai. Trong đoạn thơ này, Trần Đăng Khoa đã sáng tác một cách hùng vĩ, lãng mạn và bay bổng.
Như một điều tự nhiên, khi nói đến Nguyễn Trãi, chúng ta không thể không nói đến thơ. Và thật kỳ diệu, Khoa đã nghe thấy âm thanh của “thơ ngâm” huyền bí:
“Em nghe có tiếng thơ ngâm”
Tiếng sấm rền có thể nghe trong giấc mơ, vậy thì tiếng thơ ngâm có thật hay nghe bằng trái tim, nghe trong ảo tưởng? Nguyễn Trãi quay về để đọc thơ à? Người đọc “Cáo bình Ngô” hay “Côn Sơn ca”. Tiếng thơ của Người vẫn vang vọng giữa đất trời, non sông này; Tấm lòng của Người vẫn tỏa sáng như sao Khuê. Nếu như vậy, thì “Đêm Côn Sơn” là bức tranh thơ tuyệt vời dành cho Nguyễn Trãi – nhà văn đầu bạc đã ra đi dưới lưỡi kiếm của triều đình phong kiến. Đọc câu thơ này của Trần Đăng Khoa, tôi bỗng trầm trồ cảm nhận như thế… Nhưng âm thanh của thơ ngâm đó (một số người nói) cũng có thể là của một chiến sĩ. Bởi vì:
“Ở ngoài đó, nòng pháo ướt sương khuya”
Những người lính giữ đêm yên bình cho Côn Sơn vẫn thức trắng để giữ cho nơi này luôn bình yên. Bài thơ của Trần Đăng Khoa không chỉ mang lại cho người đọc một “bức tranh” đơn giản về đêm Côn Sơn mà còn là những tư duy sâu sắc về đất nước.
7. Tài liệu tham khảo số 6 - Bài thơ Vết chân thầy giáo
Từ lâu, tên của Trần Đăng Khoa đã trở nên thân quen với độc giả Việt Nam, đặc biệt là độc giả thiếu nhi. Thơ của Trần Đăng Khoa, đặc biệt là những bài thơ viết về thời thơ ấu, luôn thu hút độc giả bởi sức mạnh cuốn hút đặc biệt từ hình ảnh người thầy, những hình ảnh mà anh đã khắc sâu trong thơ của mình ngay từ những bước đầu chập chững làm thơ.
Trong những bài thơ đầu tiên viết vào năm 1966, khi anh mới tám tuổi, Khoa đã viết một chuỗi thơ về thầy giáo của mình. Tháng tư năm 1966, khi thầy giáo của anh gia nhập quân đội, Khoa sáng tác bài thơ “Thầy giáo đi bộ đội” với lời đề tặng “Kính tặng thầy Việt”. Tháng chín cùng năm, Khoa sáng tác “Hỏi đường” và đến năm sau (1967) anh có thêm bài thơ “Nghe thầy đọc thơ”.
Các bài thơ về thầy giáo của Khoa thể hiện sự xúc động của học trò đối với thầy khi thầy phải tạm rời bỏ bục giảng để tham gia chiến tranh. Đó là sự tiếc nuối thực sự, lòng kính trọng, lòng biết ơn và sự nhớ thương sâu sắc, là sự chờ đợi ngày thầy trở về để có thể lắng nghe những bài giảng ấm áp và thân thiện của thầy. Những tình cảm đẹp, trong sáng và sự trưởng thành của Khoa được thể hiện rõ nhất qua một trong những bài thơ xuất sắc nhất của anh, đó là bài thơ “Bàn chân thầy giáo” (1972):
Thầy ngồi trên chiếc ghế giảng bài
Bên cạnh đó là bàn đôi với nạng gỗ
Một bàn chân đã mất
Chúng em không thể hiểu rõ
Một sáng, bom Mĩ giơ cao đầu
Cây phượng rơi tung bổ mái trường nổi tiếng
Bảng đen có những lỗ lõm từ vết bom bi
Thầy cầm súng rời đi
Bài đọc chưa kịp hoàn thành
Hoa phượng
Hoa phượng bốc cháy một góc trời như lửa
Năm nay, thầy đã trở về
Nụ cười vẫn tươi như ngày xưa
Nhưng một bàn chân đã mất
Ôi, chiếc bàn chân đó
Nó ấn vào cổng trường trong những chiều gió lạnh
Ấn vào cổng trường trong những đêm mưa dầm
Dấu nạng hai bên như những lỗ đạn
Chúng em nhận ra bàn chân thầy giáo
Như nhận ra cái không hoàn hảo
Của cả cuộc đời
Bàn chân thầy trở lại Khe Sanh
Hoặc Tây Ninh, Đồng Tháp
Bàn chân đạp lên đầu kẻ địchĐối với sự sống, đó là mục tiêu của cuộc sống
Chúng em lắng nghe từng lời giảng của thầy
Làm rung động bao tâm hồn
Nghe tiếng bàn chân của thầy đi đánh Mĩ
Nghe âm thanh vang xa từ chiến trường
Chúng em đi suốt con đường yêu thương dài
Theo những bước chân của thầy từ những năm trước
Và bàn chân thầy, bàn chân đã ra đi
Van xin chúng em đưa thầy đi
Bàn chân đó đã giúp chúng em hoàn thiện cuộc đời…
Nổi bật, suốt bài thơ là hình ảnh “bàn chân thầy giáo”. Bài thơ trữ tình, tự sự giúp độc giả có thể hình dung rõ về nhân vật và tình cảm của chủ thể. Từ chiến trường trở về, người thầy – người lính, bây giờ là một thầy giáo – giữ lại một chân, tiếp tục công việc cao quý của mình trong lĩnh vực giáo dục.
Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, hình ảnh người thầy hiện ra khiến trái tim người đọc xúc động: “Thầy ngồi trên chiếc ghế giảng bài / Bên cạnh đó là bàn đôi với nạng gỗ”. “Nạng gỗ” bây giờ thay thế cho một bàn chân của thầy. Bàn chân đó ở đâu rồi?! “Chúng em không thể hiểu rõ”.
Tác giả mở đầu “câu chuyện” một cách giản dị, ngắn gọn, nhưng lời thơ như một con dao sắc cắt vào lòng người. Liệu có phải chúng em đều không hiểu rõ? Không! Chúng em biết rõ! Đó là một buổi sáng hè, bom Mĩ rơi xuống trường “phượng đổ tung bổ mái trường nổi tiếng/mặt bảng đen có những lỗ lõm từ vết bom bi”. Trong buổi sáng hè khó quên ấy, hoa phượng như cháy lên như ngọn lửa ở một góc trời.
Lời thơ nói hai lần về “hoa phượng”/ “hoa phượng” như một cảm xúc xen lẫn trong nỗi buồn và niềm đau. Hoa phượng với màu đỏ rực là biểu tượng của những ngày hè tươi đẹp khi còn là học sinh, giờ đây trở thành ngọn lửa: lửa chiến tranh và lửa thù hận. “Bài đọc” mà thầy giáo dạy chúng em vẫn còn “chưa kịp hoàn thành” nhưng thầy đã cầm súng rời đi để tham gia mặt trận. Chúng em tiễn thầy dưới ánh sáng phượng cháy “một góc trời”.
Hôm nay, thầy đã trở lại! Nụ cười trên môi thầy “vẫn tươi như ngày xưa” nhưng một bàn chân của thầy đã không còn. Thầy đã trả lại một bàn chân ở chiến trường, đã hy sinh một phần của bản thân mình cho sự tự do và độc lập của nhân dân và quê hương. Bàn chân đó đã “đạp lên đầu lũ giặc”, là bàn chân chiến thắng. Và quan trọng hơn cả, bàn chân đó đã dạy cho chúng em “ý nghĩa sống như một con người”.
Cả dân tộc Việt Nam nổi dậy chống Mĩ. Hàng triệu bàn chân đã bước đi trên mọi chiến trường Khe Sanh, Tây Ninh, Đồng Tháp; tạo nên những chiến công vẻ vang và hùng hậu. Người thầy giáo thương binh thông qua những hành động đẹp đẽ ở chiến trường và những giờ giảng dạy nhiệt huyết trên bục giảng đã làm “rung động bao tâm hồn” trong từng học trò.
Ngay cả khi mất đi một chiếc bàn chân, thầy vẫn tiếp tục cống hiến tài năng, trí tuệ và phần sức lực còn lại cho thế hệ trẻ; cho nhiệm vụ cao quý của mình trong lĩnh vực giáo dục. Thậm chí phần cơ thể thầy đã mất vẫn mang ý nghĩa lớn lao trong cuộc sống của chúng em. Bàn chân đã mất của thầy “vẫn dẫn chúng em đi trọn vẹn cuộc đời”. Hóa ra, bàn chân đó không bao giờ mất, nó vẫn hiện hữu trong tâm trí của học trò, vẫn đầy sức sống như ngọn lửa cháy sáng của hoa phượng vẫy gọi thế hệ trẻ hướng tới tương lai.
Với bài thơ “Bàn chân thầy giáo”, nhà thơ thiếu nhi Trần Đăng Khoa đã thay mặt cho các thế hệ học trò Việt Nam bày tỏ lòng kính trọng, lòng biết ơn chân thành đối với những người thầy đã hi sinh cả cuộc đời để dạy bảo cho đất nước. Qua tất cả những tình cảm trân trọng dành cho thầy cô và nghề giáo, với tinh thần “uống nước nhớ nguồn”, “tôn sư trọng đạo”, ngọn lửa tình yêu cuộc sống, tình yêu con người, tình yêu nghề giáo sẽ luôn tỏa sáng trong tâm hồn chúng ta; động viên chúng ta không ngừng phấn đấu xây dựng một xã hội công bằng, tốt đẹp.
8. Tác phẩm tham khảo số 9 - bài thơ Kêu gọi trầu tỉnh
Trần Đăng Khoa, tên tuổi mà mọi người hay gọi là “Đại sư thơ trẻ”, tỏa sáng với tác phẩm Kêu gọi trầu tỉnh. Bài thơ không chỉ phản ánh lối thơ trong sáng, tinh tế của đứa trẻ mà còn thể hiện tình cảm sâu sắc, gắn bó và trọng trách bảo vệ cây trầu.
Với tâm hồn trong trắng của tuổi thơ, Trần Đăng Khoa đã kêu gọi trầu tỉnh bằng cách đặc biệt – bằng cách hát để đánh thức cây trầu trong đêm. Câu hát của đứa trẻ như một chiếc cầu nối nối liền quá khứ và hiện tại, làm nổi bật tình cảm hồn nhiên và thái độ đối xử công bằng, yêu quý của Trần Đăng Khoa đối với người bạn trung thành, cây trầu.
Để xin mấy lá trầu, không thể không đánh thức chủ nhân: “Trầu à, đã ngủ rồi hả?”. Trong câu hỏi này, sự thân mật và một chút so sánh, lời bày tỏ của đứa trẻ được thể hiện: “Đã ngủ rồi hả trầu? Tao đã đi ngủ đâu, / Mà trầu mày đã ngủ rồi (Tao và mày cùng là trẻ con, chơi với nhau ban ngày, mày sao đi ngủ sớm thế)?”.
Nhưng có lẽ trầu đã ngủ quá say, đứa bé Trần Đăng Khoa lại phải đánh thức, phải gọi, phải nhắc nhở: “Trầu ơi, hãy tỉnh lại!”. Điều này đi kèm với một lời hứa: “Tay tao hái rất nhẹ, / Không làm mày đau đâu”, thể hiện tình cảm quý trọng, ân cần, yêu thương và trọng trách bảo vệ loài cây này như một người bạn đồng hành.
Nhưng người bạn trung thành Trầu này, cũng giống như đứa bé Khoa, thường ngủ say và có khi tỉnh rồi lại ngủ gục ngay, nên phải đánh thức cho đến lần thứ ba: “Đã dậy chưa hả trầu?”
Cách gọi mày – tao, thể hiện tình cảm gần gũi, gắn bó, thân thiết, trọng trách và mến quý loài cây như một người bạn thân. Đồng thời, cũng thể hiện quan niệm dân gian: Hái trầu vào ban đêm có thể làm cây trầu yếu đuối nên phải đánh thức nó, giải thích rõ lý do, hái nhẹ nhàng và chỉ hái vài lá đủ dùng cho bà và mẹ.
Câu thơ biểu lộ tình cảm yêu quý mẹ, trọng trách bảo vệ loài cây từ đứa trẻ, vì không ít trẻ ở tuổi này có thể sợ tối, ngại ma và từ chối ra vườn một mình hái trầu vào ban đêm.
Bài thơ sử dụng biện pháp nhân hóa vật (gọi vật như gọi người, tương tác với vật như với người, miêu tả vật như miêu tả người) liên tục trong từng dòng thơ, thể hiện tình cảm mến yêu và đối xử công bằng trong đoạn kết. Đứa trẻ Khoa quí, thương trầu nên biểu hiện mong ước: “Đừng lụi đi trầu ơi!”, đồng thời thể hiện tâm hồn thuần khiết như lụa của tuổi thơ trong tình bạn – kết nối với cây cỏ.
Nhìn chung, với giọng thơ trong trẻo, hình ảnh giản dị, dễ hiểu, nhân hóa tinh tế, bài thơ thể hiện tình cảm mến yêu và trọng trách bảo vệ cây trầu của đứa trẻ Khoa, vừa hồn nhiên vừa chân thành. Đứa trẻ trân trọng cây cỏ, yêu quý, coi chúng như người bạn thân thiết.
Đây chính là bài thơ điển hình thể hiện cách ứng xử của những người trẻ quê mùa với cây cỏ trong vườn như với những người bạn thân thiết.
9. Tác phẩm tham khảo số 8 - bài thơ Bay cùng diều
Kí ức về thời thơ ấu là khoảnh khắc tràn đầy hồn nhiên và bình yên tại quê hương. Những kí niệm ấy là vẻ đẹp của cuộc sống quê mình, đề tài mà nhiều nhà văn, nhà thơ đưa vào tác phẩm, trong đó có Trần Đăng Khoa – người được biết đến như “Thần đồng thơ trẻ”.
Bài thơ của ông mang đến hình ảnh tươi trẻ, mới mẻ về quê hương. Ông sáng tác nhiều tập thơ ấn tượng, đặc biệt là những bài thơ như “Hạt gạo làng ta” hay “Bay cùng diều”, nơi những ký ức dịu dàng về tuổi thơ tinh khôi được tái hiện. Tác giả thể hiện tình yêu thương đặc biệt dành cho quê hương đất nước, đặc biệt là thông qua bài thơ “Bay cùng diều”.
Những dòng thơ mở đầu, tác giả mô tả khéo léo về thiên nhiên và vẻ đẹp hồn nhiên của làng quê thông qua hình ảnh chiếc diều:
“Cánh diều no gió
Sáo nó thổi vang
Sao trời trôi qua
Diều thành trăng vàng…
Cánh diều no gió
Tiếng nó chơi vơi
Diều là hạt cau
Phơi trên nong trời”
Khi chiếc diều đối mặt với những cơn gió lớn, đủ sức đưa chúng cao lên bầu trời, tác giả tận dụng diễp cú để thể hiện cách diều bay cao trên bầu trời nhờ vào gió, “Cánh diều no gió” – cũng là một kỹ thuật nhân hóa mà tác giả sử dụng, làm nổi bật vẻ đẹp thơ mộng của làng quê Việt Nam.
Tiếng sáo êm dịu vang lên khắp làng quê, trời cao đám mây trôi, chiếc diều lượn bay trên bầu trời. Cùng với gió, chiếc diều tạo ra những âm thanh êm dịu, tác giả sử dụng hình ảnh của chiếc thuyền để diễn đạt tiếng diều trong gió. Qua những hình ảnh cụ thể, tác giả chia sẻ tình cảm thâm thiết với quê hương đất nước.
“Trời như cánh đồng
Xong mùa gặt hái
Diều em – lưỡi liềm
Ai quên bỏ lại
Cánh diều no gió
Nhạc trời réo vang
Tiếng diều xanh lúa
Uốn cong tre làng”
Ở những câu thơ tiếp theo, hình ảnh của làng quê Việt Nam hiện lên trong ngày mùa, cánh đồng rợp vàng trên bầu trời xanh biếc, mùa gặt đang diễn ra sôi nổi, chiếc diều như chiếc lưỡi liềm trên bầu trời, cánh diều vẫn bay và uốn cong giữa bầu trời. Môi trường gần gũi và quen thuộc của quê hương được ông khắc họa một cách tự hào, Trần Đăng Khoa – một nhà thơ chân thực và sâu lắng, lời thơ ấm áp và giản dị diễn đạt cảm xúc sáng tạo và trải nghiệm với những ngày thơ ấu quý báu.
“Ơi chú hành quân
Cô lái máy cày
Có nghe phơi phới
Tiếng diều lượn bay?
Tiếng diều vàng nắng
Trời xanh cao hơn
Dây diều em cắm
Bên bờ hố bom…”
Diều tự nhiên, diều bay trên bầu trời làng quê vẫn là hình ảnh quen thuộc và bổ sung màu sắc cho bức tranh nông thôn. Lao động chăm chỉ của con người vẫn diễn ra, những chiến sĩ hành quân, cô nông dân cầm máy cày, cuộc sống vẫn tiếp tục, và tất cả đều được ông diễn đạt qua lời thơ, một cách đẹp nhưng giản dị. Họ là những người lao động miệt mài để xây dựng và bảo vệ quê hương, mang theo kí ức đẹp của tuổi thơ, đó là thông điệp ông muốn gửi đến bạn đọc.
10. Tác phẩm tham khảo số 11 - bài thơ Sấm Rơi
Tác phẩm Sấm Rơi của Trần Đăng Khoa ra đời năm 1967, thời điểm ông mới chín tuổi. Bằng tâm hồn của một đứa trẻ, Trần Đăng Khoa đã tạo nên những tác phẩm về những cảnh vật và con người bình dị, thân thuộc với làng quê, nơi mà mảnh vườn nhỏ của gia đình trở nên quen thuộc nhưng từ đó lại nhìn nhận toàn bộ đất nước và bức tranh thời kỳ khó khăn chống Mỹ cứu nước. Bài thơ Sấm Rơi cũng là một phần của trào lưu sáng tác đó.
Trong tác phẩm này, Trần Đăng Khoa vẽ nên bức tranh về cơn mưa rào theo thứ tự thời gian. Từ lúc mưa chuẩn bị đến khi cơn mưa bắt đầu. Khung cảnh trước khi mưa được mô tả qua hai dòng thơ lặp lại:
Chuẩn bị mưa
Chuẩn bị mưa
Như một tín hiệu báo trước, đầy cảm xúc, để mọi người biết rằng cơn mưa sắp bắt đầu. Quang cảnh này được mô tả thông qua loạt hình ảnh tường thuật về sự hoạt động của các nhân vật sống động: mối rời tổ bay ra, bay cao, bay thấp, nhào lộn trong không khí, mối già và trẻ chơi chơi xổ sốu có mặt! Điều chắc chắn là trời sắp mưa rồi!
Dưới đất, bầy gà con đang tìm kiếm nơi ẩn náu, vội vã quá! Trời đã mặc áo giáp đen, mưa đã như múa kiếm, kiến đang hành quân, bụi bay, gió cuốn… Tất cả, mọi thứ đều nhanh chóng, khẩn trương hành động trước khi cơn mưa bắt đầu. Có lẽ không có hình ảnh nào tuyệt vời hơn:
Cỏ gà rung tai
Nghe
Bụi tre
Tần ngần
Gỡ tóc
Hàng bưởi
Đu đưa
Bế lũ con thơ
Đầu tròn
Trọc lốc
Trong đó, động tác của cây cỏ gà và âm thanh rung động của nó dưới ánh gió, Trần Đăng Khoa tưởng tượng tai cỏ gà rung lên để lắng nghe âm thanh của những cơn gió mạnh khi trời chuẩn bị mưa; những cành tre và lá tre bị gió thổi mạnh được hình dung như là tóc của bụi tre đang rối tung. Nhưng mỗi lần cởi ra lại càng rối bời vì gió mỗi lúc càng mạnh hơn. Một so sánh táo bạo của nhà thơ: những quả bưởi được so sánh như đám trẻ con, đầu không tóc đang ẩn náu trong những cành lá bưởi đang đưa đi, đưa lại trước gió…
Những hình ảnh như thế làm cho bức tranh càng sống động, rộn ràng hơn khi tác giả mô tả âm thanh:
Mưa
Mưa
Ù ù như xay lúa
Lộp bộp
Lộp bộp.
Cả không gian trời đất biến thành màu trắng của nước. Nước sủi bọt bong bóng dưới mái hiên. Cây lá được làm ẩm bởi cơn mưa, tận hưởng cảm giác tươi mới “hả hê” sung sướng.
Con người hiện lên trong bức tranh thiên nhiên rực rỡ. Trong cơn mưa dữ dội, con người đã không ngần ngại:
Đối mặt với sấm
Đối mặt với chớp
Đối mặt với trời mưa…
Ở đây, có sự tương phản giữa thiên nhiên và con người. Một bên là mưa, sấm, chớp dữ dội, một bên là sự tự tin và chủ động của con người. Có thể nói rằng tác giả đã sử dụng thiên nhiên như nền tảng, làm nổi bật tư thế của con người. Con người ở đây là Người cha trở về từ cày.
Việc cày cấy là một hình ảnh quen thuộc và bình thường ở làng quê, nổi bật giữa khung cảnh độc đáo của cơn mưa rào mùa hè. Điệp từ đối với việc cày được sử dụng liên tiếp trong ba dòng thơ cuối cùng tạo ra một điểm nhấn trong bức tranh thiên nhiên.
Tác phẩm này thành công với sự kết hợp giữa hình thức thơ và nhịp điệu. Với thể thơ tự do, các câu thơ ngắn, từ một đến năm âm tiết, số lượng câu thơ ngắn chiếm phần lớn. Chỉ có hai câu thơ năm âm tiết: câu 48 và câu 60, đa phần là câu hai âm tiết, và đặc biệt có đến 10 dòng thơ một âm tiết. Các câu thơ ngắn, không đồng đều tạo ra một nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ, truyền đạt sinh động từng đợt dồn dập, dữ dội của cơn mưa rào mùa hè.
Sấm Rơi của Trần Đăng Khoa là sản phẩm của nghệ thuật tinh tế, thể hiện thông qua sự quan sát sắc bén và mô tả tinh tế, sự sáng tạo mạnh mẽ. Cách nhìn nhận về thiên nhiên trong tác phẩm vừa đẹp đẽ vừa sâu sắc. Bài thơ chính xác và sinh động mô tả cảnh mưa rào ở làng quê thông qua các hình ảnh và hoạt động của nhiều sự sống, sự vật, con người trước và trong cơn mưa.
11. Tác phẩm tham khảo số 10 - bài thơ Mẹ Đau ốm
Mẹ Đau ốm là một tác phẩm lục bát của Trần Đăng Khoa khiến người nghe cảm nhận sâu sắc. Bài thơ là biểu tượng của tình mẫu tử, là sự hiếu thảo và lòng yêu thương mẹ của đứa con nhỏ.
Ngày thường, mẹ thường rất vui vẻ. Mẹ thích ăn trầu và đọc truyện Kiều. Nhưng hôm nay, mẹ lại đau ốm, không còn nụ cười. Cảnh lá trầu khô và trang Kiều giờ trở nên lạnh lẽo:
Những lá trầu khô giữa cánh đồng
Chương trình Kiều nằm lạc trên tay mẹ.
Mẹ nằm yên trên chiếc giường. Cả ruộng vườn đều nhớ mong mẹ từ sớm đến trưa:
Bức màn kéo xuống cả ngày
Ruộng vườn trống trải vì mẹ không cày từ sớm đến trưa
Đứa con nhìn mẹ đau bệnh “đau đớn, nóng ran”. Bà con xóm, anh y sĩ... tất cả đều đến thăm hỏi, quan tâm và chăm sóc. Tình cảm của bà con như là một cốc nước đầy:
Mẹ ơi! Cô bác xóm làng đến thăm
Một số người mang trứng, một số người mang cam
Và anh y sỹ đã đem theo thuốc
Khi nhìn mẹ “bò lên giường tập đi”, đứa con thấy thương mẹ, người mẹ chất phác, lao động cả đời trong gió và sương. Người mẹ đã dành hết tâm huyết cho đàn con thơ:
Vì con, mẹ đã trải qua muôn vàn khó khăn
Xung quanh đôi mắt mẹ đã xuất hiện nhiều nếp nhăn.
Đau đớn vì mẹ ốm, đứa con chỉ mong:
Con mong mẹ sẽ mau khỏe
Ngày ngày ăn ngon miệng, đêm đêm ngủ say
Với đứa con thơ, mẹ chính là cả cuộc sống, là niềm hạnh phúc, là quê hương của con. Bao nhiêu tình yêu thương, lòng biết ơn và tự hào về mẹ:
Mẹ là quê hương mỗi ngày của con
Có trái tim nào rộng lớn như tấm lòng của mẹ hiền? Có tình thương nào chân thành, sâu sắc bằng tình yêu thương của con với mẹ. Bài thơ Mẹ Đau ốm của Trần Đăng Khoa khiến ta cảm nhận rõ hơn về tình mẫu tử trong cuộc sống.