1. Bài viết cảm nhận của em về số phận người phụ nữ trong xã hội xưa qua các bài ca dao than thân - mẫu 4
Trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, ca dao xuất hiện từ thời kỳ xã hội cũ, phản ánh đời sống tinh thần, tư tưởng và tình cảm của nhân dân lao động qua các mối quan hệ xã hội. Các tác giả dân gian đã khéo léo thể hiện nỗi lòng chua xót, đắng cay và tình cảm sâu sắc của người phụ nữ qua chùm “Ca dao than thân, yêu thương, tình nghĩa”, đặc biệt là số phận của họ trong chế độ phong kiến xưa.
Người phụ nữ Việt Nam luôn được biết đến với vẻ đẹp giản dị, mộc mạc và phẩm hạnh cao quý. Tuy nhiên, trong văn học, đặc biệt là ca dao, số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến thường bị xem thường và trở thành nạn nhân của tư tưởng “Trọng nam khinh nữ”.
“Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”
Câu ca dao thể hiện sự nhận thức của người phụ nữ về vẻ đẹp và giá trị của mình, với hình ảnh “tấm lụa đào” biểu trưng cho nhan sắc của họ. Dù người phụ nữ nhận thức được giá trị bản thân, xã hội lại không công nhận điều đó. Số phận của họ trở nên rẻ rúng, bị trao đổi mua bán như hàng hóa và không có quyền quyết định cuộc sống của mình. Hôn nhân được sắp đặt bởi cha mẹ, cuộc đời trôi nổi, hạnh phúc như trò may rủi.
“Thân em như củ ấu gai
Ruột trong thì trắng vỏ ngoài thì đen.”
Hình ảnh so sánh giản dị này nói về những người phụ nữ không có lợi thế về nhan sắc nhưng lại có vẻ đẹp tâm hồn. Câu ca dao nhấn mạnh phẩm chất bên trong của người phụ nữ như sự hiền dịu, chung thủy và đức hi sinh. Trong xã hội cũ, người ta thường đánh giá phụ nữ qua ngoại hình, và những người kém sắc phải chịu thiệt thòi. Vẻ đẹp tâm hồn của họ chỉ có thể được cảm nhận qua sự chân thành.
“Ai ơi, nếm thử mà xem!
Nếm ra, mới biết rằng em ngọt bùi.”
Đây là lời mời gọi đầy tha thiết và táo bạo, nhưng cũng ẩn chứa nỗi đắng cay và tủi nhục. Những câu ca dao than thân phản ánh nỗi đau và sự bất công mà phụ nữ thời xưa phải chịu, mặc dù sự tủi nhục của mỗi người có sắc thái riêng biệt.
“Trèo lên cây khế nửa ngày,
Ai làm chua xót lòng này, khế ơi!
Mặt trăng sánh với mặt trời,
Sao Hôm sánh với sao Mai chằng chằng.
Mình ơi! Có nhớ ta chăng?
Ta như sao Vượt chờ trăng giữa trời.
Bài ca dao diễn tả nỗi lòng của người con gái trong tình yêu, đặc biệt là sự chờ đợi và nỗi buồn khi duyên tình lỡ dở. Hình ảnh mặt trăng, mặt trời tượng trưng cho sự vĩnh cửu và xa cách. Người con gái vẫn kiên nhẫn chờ đợi, thể hiện tình yêu son sắt dù duyên không thành. Bài ca dao còn so sánh với hình ảnh chiếc khăn, thể hiện tâm trạng nhớ nhung và sự chờ đợi kéo dài.
“Ước gì sông rộng một gang,
Bắc cầu dải yếm để chàng sang chơi.”
Câu ca dao thể hiện ước muốn tha thiết và tinh tế của người con gái với chàng trai mình yêu. Hình ảnh “cầu dải yếm” tượng trưng cho sự mềm mại và gợi cảm của tình yêu. Ước nguyện của cô gái cho thấy sự thổ lộ chân thành và mãnh liệt trong tình yêu.
“Muối ba năm muối đang còn mặn
Gừng chín tháng gừng hãy còn cay
Đôi ta nghĩa nặng tình dày
Có xa nhau đi nữa cũng ba vạn sáu ngàn ngày mới xa.”
Gừng và muối là hai biểu tượng cho tình nghĩa vợ chồng, thể hiện sự bền vững và đắng cay trong cuộc sống. Dù có đắng cay, tình nghĩa vẫn luôn bền lâu, không thể bị xóa nhòa theo thời gian.
Qua chùm “Ca dao than thân, yêu thương, tình nghĩa”, người đọc không chỉ cảm nhận được nỗi than thân trách phận của người phụ nữ trong chế độ phong kiến mà còn hiểu thêm về tâm trạng và khát vọng của họ. Số phận người phụ nữ được phản ánh sâu sắc và đa dạng qua những hình ảnh và ngôn từ độc đáo của các tác giả dân gian.

2. Bài văn cảm nhận về số phận người phụ nữ trong xã hội xưa qua các bài ca dao than thân - mẫu 5
Các câu ca dao từ lâu đã trở thành những bản tình ca đầy cảm xúc, mang âm hưởng du dương của nhân dân ta. Trong những lời ca giản dị đó, chứa đựng nhiều tâm tư và nỗi lòng của con người. Đặc biệt, qua các bài ca dao than thân, chúng ta có thể cảm nhận rõ ràng số phận của người phụ nữ trong xã hội xưa.
Trước hết, các bài ca dao than thân thường thể hiện sự nhỏ bé và lận đận của người phụ nữ trong xã hội cũ. Hình ảnh người phụ nữ được miêu tả qua các câu ca như “thân em” thể hiện sự khiêm nhường và tự ý thức về vị trí thấp kém của mình trong xã hội.
“Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai”
Hay:
“Thân em như hạt mưa sa
Hạt vào đài các hạt ra ruộng cày”
Những câu ca dao này diễn tả sự lệ thuộc và sự trôi nổi của người phụ nữ. Hình ảnh “tấm lụa đào” hay “hạt mưa sa” cùng với các động từ như “phất phơ” và “vào - ra” càng làm nổi bật sự lận đận, không biết mình sẽ đi đâu về đâu.
Một hình ảnh khác thể hiện số phận rẻ rúng của người phụ nữ qua bài ca dao:
“Thân em như chổi đầu hè
Phòng khi mưa gió đi về chùi chân
Chùi rồi lại vứt ra sân
Gọi người hàng xóm có chân thì chùi”
Hình ảnh “chổi đầu hè” gợi lên sự khinh thường và rẻ rúng. Người phụ nữ bị so sánh với vật dụng kém giá trị và thường bị chà đạp, làm rõ sự lệ thuộc và sự trôi nổi không biết sẽ đi đâu.
Người phụ nữ xưa còn phải gánh chịu nỗi đau tình yêu khi không có quyền quyết định hạnh phúc của chính mình:
“Mẹ em tham thúng xôi rền
Tham con lợn béo, tham tiền Cảnh Hưng.
Em đã bảo mẹ rằng đừng
Mẹ hấm mẹ hứ mẹ bưng ngay vào
Bây giờ chồng thấp vợ cao
Như đôi đũa lệch so sao cho bằng.”
Những câu ca dao này phản ánh sự ép buộc trong hôn nhân, cho thấy nỗi đau và sự cô đơn khi phải chấp nhận sắp đặt của gia đình. Nỗi đau trong tình yêu và hôn nhân còn thể hiện qua sự cô đơn và đau đớn vì bị phản bội:
“Chiều chiều ra đứng ngõ sau
Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều”
“Thân em đi lấy chồng chung
Khác nào như cái bung xung chui đầu”
Tóm lại, qua các bài ca dao than thân, chúng ta hiểu sâu hơn về số phận và tình cảnh của người phụ nữ trong xã hội xưa.

3. Cảm nhận của em về thân phận phụ nữ trong xã hội cũ qua các bài ca dao than thân - mẫu 6
Ca dao là những giai điệu từ trái tim của người dân thường. Nhiều câu ca trong đó phản ánh nỗi đau của phụ nữ, những người bị xem nhẹ trong xã hội trọng nam khinh nữ. Qua các bài ca dao than thân, chúng ta phần nào cảm nhận được khổ đau mà họ phải gánh chịu.
Trong xã hội ấy, phụ nữ bị tước đoạt quyền lợi cơ bản, trở thành nô lệ của luật lệ phong kiến và quan niệm lạc hậu. Họ không thể quyết định số phận của mình, hoàn toàn phụ thuộc vào người khác theo quy định 'tam tòng' nghiêm ngặt của Nho giáo: 'Tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử'. Quy định này dẫn đến nhiều bất hạnh cho phụ nữ, khiến họ cất lên tiếng hát về số phận bị động của mình:
Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ giữa chợ không biết vào tay ai
Thân em như hạt mưa sa
Hạt vào giếng ngọc, hạt ra ruộng cày
Thân em như giếng giữa đường
Người không rửa mặt, người thường rửa chân
Họ so sánh 'Thân em...' với nhiều hình ảnh khác nhau, thể hiện sự tự nhận thức và sự phụ thuộc của mình. Dù là 'tấm lụa đào' quý giá hay 'giếng giữa đường' trong sáng, họ vẫn không biết tương lai ra sao. Những hình ảnh so sánh làm nổi bật sự bơ vơ, bất trắc của họ. Họ không thể tự quyết định số phận của mình và phải chấp nhận hoàn cảnh, như hình ảnh:
Cá cắn câu biết đâu mà gỡ
Chim vào lồng biết bao giờ ra
Vì phụ thuộc, phụ nữ phải kết hôn sớm, là nạn nhân đau khổ của nạn tảo hôn:
Bướm vàng đậu đọt mù u
Lấy chồng sớm, lời ru càng buồn
Đọt mù u non nớt bị bướm vàng đến quấy rối. Cũng như phụ nữ, kết hôn sớm càng khổ nhiều. Họ gửi nỗi buồn vào lời ru vì không thể tâm sự cùng ai. Những cô gái bị ép gả khi còn trẻ dẫn đến bi kịch số phận, thể hiện qua những câu ca dao tự trào đầy cay đắng:
Lấy chồng từ thủa mười ba
Đến nay mười tám đã năm con
hay:
Ra đường thiếp còn son
Về nhà thiếp đã năm con cùng chàng
Vì nạn tảo hôn và hủ tục lạc hậu, phụ nữ không được hưởng tuổi thanh xuân. Chưa kịp trưởng thành, họ đã phải gắn bó với con cái và chịu cảnh làm dâu vất vả. Bao nhiêu gánh nặng đè lên đôi vai gầy guộc của họ.
Trên con đường đời, phụ nữ luôn phải đối mặt với bất trắc và lo âu. Hạnh phúc của họ mong manh, khó giữ. Quan niệm 'cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy' đã tước đi quyền lựa chọn hạnh phúc của họ. Nỗi lo âu và bất trắc được gửi gắm trong những câu ca dao đầy tâm sự:
Hòn đá đóng rong vì nước chảy
Hòn đá bạc đầu vì sương sa
Em thương anh không dám nói ra
Sợ mẹ bằng đất, sợ cha bằng trời
Em và anh muốn kết đôi
Sợ vầng mây bạc trên trời mau tan
Những ràng buộc và bất trắc đè lên vai phụ nữ khiến họ luôn lo âu. Thân phận yếu đuối của họ được thể hiện trong nhiều câu ca dao như vậy. Hình ảnh con cò, con vạc lầm lũi, vất vả, đã trở thành biểu tượng quen thuộc trong dân ca để chỉ phụ nữ. Điều này cho thấy, trong xã hội xưa, phụ nữ chịu thiệt thòi như thế nào.
Ngày nay, xã hội đã tiến bộ, nam nữ bình đẳng hơn. Mặc dù vẫn còn bất công, nhưng phụ nữ ngày nay đã có nhiều cơ hội hơn để quyết định số phận của mình. Xã hội đã tiến xa, loại bỏ dần các quan niệm lạc hậu, giúp phụ nữ sống hạnh phúc hơn, và những ca dao than thân sẽ được thay thế bằng những khúc ca vui tươi.

4. Bài viết cảm nhận của em về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ qua các bài ca dao than thân - mẫu 7
Lịch sử văn học của dân tộc là bức tranh tâm hồn của chính dân tộc đó. Những câu ca xưa đã giúp người lao động gửi gắm những tâm tư sâu kín. Trong thế giới tâm hồn phong phú đó, hình ảnh người phụ nữ hiện lên với nhiều khía cạnh, đặc biệt là qua các câu ca dao than thân như:
Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.
Thân em như hạt mưa sa
Hạt vào đài các hạt ra ruộng cày.
Thân em như giếng giữa đàng
Người khôn rửa mặt người phàm rửa chân.
Thân em như trái bần trôi
Sóng dập gió dồi biết tấp vào đâu.
Hai tiếng 'thân em' vang lên đầy ngậm ngùi, phản ánh sự nhỏ bé, hẩm hiu của người phụ nữ xưa dưới chế độ phong kiến. Chế độ xã hội này áp đặt những quan niệm bất công với phụ nữ: 'Tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử' - hoàn toàn phụ thuộc. Họ bị xem thường, xem như không tồn tại: nam tôn nữ ti, tất cả đã trói buộc cuộc đời họ. Đặc biệt, nỗi lo lắng về thân phận mong manh, nổi nênh là nỗi băn khoăn lớn nhất:
Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?
Câu hỏi đầy lo lắng vang lên trong quãng đời thanh xuân của người thiếu nữ, tuy đẹp như tấm lụa đào nhưng lại không biết sẽ về tay ai. Tấm lụa đào trở thành đối tượng của mọi người, không có quyền quyết định số phận của mình. Cuộc sống của họ hoàn toàn phụ thuộc vào người sử dụng: nếu là 'giếng giữa đàng' thì 'người khôn rửa mặt người phàm rửa chân', hoặc 'miếng cau khô' thì 'kẻ thanh tham mỏng, người thô tham dày'....
Trong xã hội bất công, người phụ nữ phải chịu đựng nhiều khổ sở, cả về vật chất lẫn tinh thần, chưa bao giờ được tự chủ. Họ thường xuyên bị ép duyên, không hạnh phúc:
Mẹ em thấy của thời tham
Hang hùm cứ tưởng hang vàng ép con
Nói ra thẹn với nước non
Ngậm vào cay đắng lòng con đêm ngày.
Những lời ca buồn như:
Bướm vàng đậu dọt mù u
Lấy chồng càng sớm lời ru càng buồn.
Thân phận người phụ nữ xưa mỏng manh, phụ thuộc, không biết trôi về đâu giữa dòng đời. Hồ Xuân Hương đã khắc họa rõ nét qua một bài thơ:
Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn
Mà em vẫn giữ tấm lòng son.
Mal dù cuộc đời có thăng trầm, họ vẫn giữ phẩm giá và tâm hồn đẹp của người phụ nữ Việt Nam. Những ca dao xưa đem lại cái nhìn toàn diện về họ và bài học quý giá về cuộc sống, giúp chúng ta trân trọng giá trị ngày nay. Xã hội hiện đại đã tạo điều kiện để phụ nữ thể hiện mình và được tôn vinh qua các ngày lễ. Chúng ta hãy loại bỏ quan niệm lạc hậu để thay thế bằng những khúc ca vui về người phụ nữ. Xin mượn lời nhà thơ Xuân Quỳnh khẳng định giá trị của phụ nữ:
Một buổi sớm mai trớm bước chân mình trên cát
Người mẹ cho ra đời những Phù đổng thiên vương
Dẫu là nguyên thủ quốc gia hay là những anh hùng
Là bác học hay là ai đi nữa
Cũng là con của một người phụ nữ
Người đàn bà bình thường không ai biết tuổi tên.

5. Bài viết cảm nhận của em về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ qua các bài ca dao than thân - mẫu 8
Ca dao là những bài hát sâu lắng, chứa đựng cảm xúc, tâm tư của người lao động bình dân. Những bài ca thể hiện nỗi niềm và số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua mô-típ “thân tôi” thường phản ánh sự bi kịch và bất công. Những ca khúc này mở đầu bằng “thân em” để nói lên thân phận của phụ nữ trong xã hội xưa, thường là những số phận cay đắng, đầy đau khổ, thể hiện bằng giọng điệu da diết và đáng thương. Lời lẽ giản dị nhưng đầy ẩn ý, phụ nữ trong xã hội phong kiến trở thành nhân vật trữ tình, thể hiện sự đau khổ của mình trong bối cảnh chế độ phong kiến hà khắc, chà đạp quyền sống và mưu cầu hạnh phúc của họ. Cuộc sống lao động vất vả đã đẩy phụ nữ vào hoàn cảnh bi kịch:
“Thân em như trái trôi
Gió thổi sóng biết đâu lao xao.
Hình ảnh “trái bần” nổi trên mặt nước, bị gió làm lung lay biểu thị cuộc đời phụ nữ xưa, như những cánh hoa nhỏ mong manh trôi dạt đến những nơi vô định, bị vướng vào bi kịch và bất công. Những ràng buộc vô hình làm cho phụ nữ không thể thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn:
“Cơ thể tôi như con cá rô
Vào rồi lại thất bại, ra thì mắc kẹt.”
Hình ảnh con cá rô vùng vẫy không lối thoát giống như sự tuyệt vọng của người phụ nữ. Họ không có quyền quyết định hạnh phúc của mình, bị cản trở bởi những rào cản xã hội và gia đình, phải phụ thuộc vào sự thỏa hiệp. Sự bất bình đẳng trong xã hội cổ đại đã mang lại nhiều đau khổ và bất hạnh, điều này được thể hiện trong các câu than thở:
“Trái tim tôi cúi đầu trước vợ tôi và chồng tôi trước mặt Chúa
Vợ chồng như đũa, nên đôi.
Dầu để đứng và ngồi
Chồng là chúa, vợ lẽ là nô tỳ.”
Số phận của phụ nữ là những chuỗi ngày đau khổ, nhưng họ vẫn duy trì sự đoan trang và tự hào về vẻ đẹp của mình. Vẻ đẹp này được so sánh như đóa sen thơm trong bùn:
“Thân em như cây quế tiên non
Vỏ cây khô trăm năm vẫn bám cây.”
Hoặc:
“Cơ thể tôi như ấu trùng có gai
Nội thất màu trắng, ngoại thất màu đen
Này, hãy nếm thử và xem
Hãy nếm thử để biết bạn thật ngọt ngào.”
Vẻ đẹp và phẩm hạnh của người phụ nữ được khẳng định mạnh mẽ, đó là sự trong sáng và đức hạnh đáng trân trọng. Tuy nhiên, bài ca vẫn phản ánh những nỗi đau và sự bất công trong xã hội. Đó cũng là sự phản ánh của xã hội qua các câu thơ:
“Thân em như hạt gạo lay trên sàng
Thân thể bạn giống như hạt gạo trong đàn gà.”
Việc nâng cao vai trò của “thân em” không chỉ là việc thể hiện tấm lòng mà còn là khát vọng về sự bình đẳng. Phụ nữ cần tìm thấy tiếng nói và địa vị thực sự của mình, không chỉ trong vai trò truyền thống mà còn vươn lên khẳng định giá trị của mình trong cuộc sống tốt đẹp.
Ca dao thường sử dụng thể thơ lục bát hoặc song thất lục bát, mang đậm bản sắc dân tộc với lời lẽ giản dị và hình ảnh so sánh gần gũi. Những câu thơ với mô-típ “thân em” vẫn vang vọng trong lòng người đọc, thể hiện sự cảm thông và đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Những lời than thở không chỉ phản ánh nỗi đau mà còn là tiếng nói của sự phản kháng, đấu tranh cho một xã hội công bằng hơn, nơi phụ nữ có thể tìm thấy hạnh phúc thực sự.

6. Bài viết cảm nhận của tôi về số phận người phụ nữ trong xã hội cũ qua các bài ca dao than thân - mẫu 9
Ca dao dân gian luôn là những tiếng lòng đầy cảm xúc về cuộc sống và số phận con người. Những câu hát than thân, với lời lẽ chân thành và sâu sắc, không chỉ phản ánh cuộc đời đầy khó khăn của những người nghèo khổ sống phụ thuộc trong xã hội xưa mà còn bộc lộ khát vọng về hạnh phúc và tự do. Những người phụ nữ xưa qua từng câu hát hiện lên với sự đắng cay và tủi nhục:
“Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai”
Hai từ “thân em” mang nỗi xót xa sâu sắc, như trái tim những người con gái ấy luôn đau đáu với số phận tủi nhục. Họ vốn là tấm lụa đào đẹp đẽ, tượng trưng cho vẻ đẹp và sự duyên dáng, nhưng số phận đã biến họ thành món hàng “phất phơ” giữa chợ đời, phụ thuộc vào sự yêu thương và trân trọng của người khác. Họ phải chấp nhận số phận, không thể làm chủ cuộc đời mình giữa những bất công.
“Thân em như trái bần trôi
Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu”
Người con gái ví mình như trái bần trôi nổi giữa dòng sông, chịu đựng bao thử thách từ gió dập sóng dồi, cuộc đời mờ mịt không biết bến bờ. Câu ca dao này như tiếng khóc thương cảm giữa cuộc sống khó khăn, hạnh phúc mong manh. Họ khao khát được sống tự do và vun vén hạnh phúc gia đình:
“Ước gì sông rộng một gang
Bắc cầu dải yếm để chàng sang chơi”
Nhưng những ước mơ giản dị ấy vẫn bị chà đạp.
“Thân em như củ ấu gai
Ruột trong thì trắng, vỏ ngoài thì đen
Không tin bóc vỏ mà xem
Ăn rồi mới biết rằng em ngọt bùi”
Người phụ nữ xưa ý thức về phẩm giá và đức hạnh của mình. Trong nghèo khó và đau khổ, họ vẫn giữ gìn phẩm cách. Họ ví mình như củ ấu gai, khiêm tốn về ngoại hình nhưng có một trái tim đẹp và lòng chung thủy. Họ xứng đáng được yêu thương và trân trọng, nhưng xã hội phong kiến vẫn xem nhẹ và khinh thường họ, để lại đau đớn và bất công.
“Thân em như hạt mưa sa
Hạt vào giếng nước, hạt ra ruộng cày”
Hạt mưa, với hình ảnh nước mắt của số phận, thể hiện sự bất công: người may mắn được nâng niu, người kém may mắn phải chịu khổ cực. “Thân em như giếng giữa đàng” cũng phản ánh sự phân biệt: người khôn rửa mặt, người phàm rửa chân. Những phụ nữ yếu đuối phải chịu vất vả, nhưng vẫn cần được yêu thương và trân trọng. Hồ Xuân Hương đã phản ánh sự đau khổ đó trong thơ của bà:
“Chém cha cái kiếp lấy chồng chung
Kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng”
Họ chăm sóc gia đình nhưng không nhận được sự yêu thương. Cuộc sống của họ vẫn phải dầm mưa dãi nắng, không được chia sẻ từ chồng, chỉ còn biết chấp nhận và đau khổ.
Những người phụ nữ xưa, dù tài năng và phẩm giá, vẫn không thể tìm được hạnh phúc trọn vẹn. Từ nàng Kiều đến Vũ Nương, Hoạn Thư, tất cả đều thể hiện nỗi đau của họ trong xã hội cũ. Ngày nay, khi xã hội tiến bộ, phụ nữ ngày càng tự lập và thành công. Họ trở thành những nhà lãnh đạo, doanh nhân, và xây dựng gia đình hạnh phúc. Tuy nhiên, những quan niệm xưa vẫn còn tồn tại, khiến nhiều phụ nữ phải chịu khổ. Đọc những câu hát than thân, ta thấy rõ nỗi lòng của họ, là những tiếng nói phẫn uất và khát vọng hạnh phúc. Văn học Việt Nam thật quý giá với những vần thơ chứa chan nhân văn ấy.

7. Bài văn cảm nhận của em về số phận người phụ nữ trong xã hội xưa qua các bài ca dao than thở - mẫu 10
Ca dao và dân ca phản ánh sâu sắc tâm hồn của người lao động, không chỉ thể hiện tình yêu quê hương mà còn phản ánh nỗi khổ đau và số phận bất hạnh. Những câu hát không chỉ bày tỏ sự than vãn mà còn tố cáo sự bất công trong xã hội phong kiến. Ba câu hát sau đây là những ví dụ điển hình:
Nước non lận đận một mình,
Thân cò lên thác xuống ghềnh bấy nay.
Ai làm cho bể kia đầy,
Cho ao kia cạn, cho gầy cò con?
Thương thay thân phận con tằm,
Kiếm ăn được mấy phải nằm nhả tơ.
Thương thay lũ kiến li ti,
Kiếm ăn được mấy phải đi tìm mồi.
Thương thay hạc lánh đường mây,
Chim bay mỏi cánh biết ngày nào thôi.
Thương thay con cuốc giữa trời,
Dầu kêu ra máu có người nào nghe.
Những câu hát này sử dụng thể thơ lục bát với âm hưởng thương cảm, sử dụng hình ảnh so sánh và ẩn dụ để diễn tả sự khổ cực của người nghèo trong xã hội cũ. Con cò, con tằm, con kiến, và trái bần trở thành hình ảnh biểu trưng cho số phận long đong và khốn khổ. Mỗi câu đều bắt đầu bằng cụm từ 'Thương thay' và kết thúc bằng câu hỏi tu từ, nhấn mạnh nỗi đau và sự bất công.
Bức tranh nông thôn Việt Nam gắn liền với hình ảnh con cò lặn lội, vất vả kiếm ăn. Con cò trở thành hình ảnh gắn bó với người nông dân, chia sẻ nỗi vất vả của họ:
Nước non lận đận một mình,
Thân cò lên thác xuống ghềnh bấy nay.
Câu ca dao phản ánh rõ sự đơn độc và khổ cực của con cò, tương tự như cuộc sống khó khăn của người nông dân. Những hình ảnh này thể hiện sự oán than và mệt mỏi trước những khó khăn của cuộc đời.
Câu hát:
Ai làm cho bể kia đầy,
Cho ao kia cạn, cho gầy cò con?
nhấn mạnh sự bất công mà người nông dân phải chịu đựng. Con cò là biểu tượng cho sự bóc lột và áp bức của giai cấp thống trị trong xã hội cũ.
Bài ca dao thứ hai so sánh thân phận người nông dân với những loài vật nhỏ bé như con tằm, con kiến:
Thương thay thân phận con tằm,
Kiếm ăn được mấy phải nằm nhả tơ.
Thương thay lũ kiến li ti,
Kiếm ăn được mấy phải đi tìm mồi.
Thương thay hạc lánh đường mây,
Chim bay mỏi cánh biết ngày nào thôi.
Thương thay con cuốc giữa trời,
Dầu kêu ra máu có người nào nghe.
Những câu hát này bày tỏ sự thương xót cho số phận của những loài vật nhỏ bé, phản ánh nỗi vất vả và khổ cực của người lao động. Sự lặp lại của từ 'Thương thay' nhấn mạnh cảm giác xót xa và đồng cảm đối với những số phận khốn khổ.
Câu hát cuối:
Thân em như trái bần trôi,
Gió dập sóng dồi, biết tấp vào đâu?
so sánh thân phận người phụ nữ với trái bần, thể hiện sự bất lực và khổ đau của họ trong xã hội phong kiến. Họ bị lệ thuộc vào hoàn cảnh và không có quyền quyết định cuộc đời mình.
Tóm lại, cả ba bài ca dao đều xoay quanh nỗi đau và sự bất công trong cuộc sống của người nông dân nghèo. Những bài ca dao này không chỉ là tiếng nói của sự phản kháng mà còn là khát vọng về một xã hội công bằng hơn. Dù hiện tại cuộc sống đã thay đổi, nhưng việc đọc những bài ca dao này giúp chúng ta hiểu và cảm thông hơn với quá khứ đau khổ của ông bà, cha mẹ.

8. Bài viết cảm nhận của em về số phận người phụ nữ trong xã hội xưa qua các bài ca dao than thân - mẫu 11
Trong xã hội phong kiến xưa, người phụ nữ đã phải gánh chịu nhiều đau khổ và bất hạnh. Đó là hình ảnh cô Kiều, với cuộc đời đầy gian truân và số phận bạc mệnh. Và còn nhiều số phận người phụ nữ khác nữa. Trong xã hội ấy, những đau thương đó dường như trở thành điều quá đỗi quen thuộc. Tất cả những nỗi đau ấy được thể hiện qua ca dao. Ca dao là phần lời của những bài hát dân ca, là một phần quan trọng trong văn học dân gian. Ca dao phản ánh nỗi xót xa, cay đắng và tình cảm yêu thương chân thành của người dân trong xã hội xưa. Nội dung ca dao thường bộc lộ tâm tư của nhân dân lao động trong cuộc sống. Những lời than thân, những tiếng nói yêu thương trong ca dao chiếm một phần lớn và có giá trị trong kho tàng ca dao cổ. Ca dao thường ngắn gọn, hàm súc và ngôn ngữ giản dị.
Lời than thân trong ca dao đầy nỗi buồn, như sợi dây vô hình quấn chặt người phụ nữ, tạo nên sự đau đớn và tuyệt vọng:
‘’Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai’’.
Trong thơ của Tú Xương, hình ảnh thân cò được sử dụng để nói về những khó khăn, gian truân của người vợ và người phụ nữ Việt nói chung:
‘’Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông’’
Còn trong ca dao, hình ảnh ’’tấm lụa đào’’ nhẹ nhàng, như tâm hồn, phẩm chất của người phụ nữ, tạo cảm giác thanh thoát nhưng ẩn chứa nỗi niềm nặng trĩu.
‘’Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai’’
‘’Tấm lụa đào’’ thanh thoát lại ’’phất phơ giữa chợ’’. Đây là một sự nghịch lý. ‘’Phất phơ’’ gợi cảm giác vô định, giống như cảnh ‘’hoa trôi man mác biết là về đâu’’. Một số phận không thể làm chủ, để rồi tự hỏi ‘’biết vào tay ai’’? Trong cuộc đời, người phụ nữ thường rơi vào trạng thái thụ động, cuộc đời phụ thuộc vào người khác. Câu ca dao này phản ánh số phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua phép so sánh và hình ảnh đời thường, gợi cảm xúc mạnh mẽ.
Người phụ nữ thường phải cất lên những câu than thân vì họ sống trong cảnh khổ cực, không bao giờ được là chính mình, luôn bị kìm kẹp bởi những định kiến cổ hủ:
‘’Thân em như giếng giữa đàng
Người khôn rửa mặt, người phàm rửa chân’’
Trong ca dao than thân, mô típ ‘’thân em’’ thường được so sánh với giếng giữa đường, gợi sự trong trẻo và tinh khiết. Số phận phụ thuộc vào giá trị sử dụng. ‘’Rửa mặt’’ chỉ những người khôn ngoan, biết trân trọng phẩm giá người phụ nữ, còn ‘’rửa chân’’ chỉ những người thô tục. Phép ẩn dụ và đối lập ‘’khôn, phàm’’ làm rõ thân phận phụ thuộc vào người sử dụng.
‘’Bướm vàng đậu đọt mù u
Lấy chồng càng sớm tiếng ru càng buồn’’
Tác giả dân gian sử dụng phép ẩn dụ ‘’bướm’’ chỉ người con trai, ‘’mù u’’ là cô gái trẻ. Tiếng ru buồn thể hiện tâm sự không có người chia sẻ, chỉ biết gửi gắm vào lời ru. Hình ảnh ‘’lấy chồng càng sớm tiếng ru càng buồn’’ diễn tả sự tăng tiến tâm sự của người con gái trẻ, một hình ảnh đáng thương và tội nghiệp. Tiếng than ấy còn thể hiện ý thức về phẩm giá trong một xã hội bất công.
‘’Hòn đá đóng rong vì dòng nước chảy,
Hòn đá bạc đầu vì bởi sương sa.
Em với anh cũng muốn kết nghĩa giao hòa,
Sợ mẹ bằng biển, sợ cha bằng trời.
Em với anh cũng muốn kết tóc ở đời,
Sợ rằng mây bạc giữa trời mau tan.’’
Đây là lời tâm sự của cô gái với chàng trai cô yêu thương. Hình ảnh ‘’đá’’ là vật thể bền vững nhưng vẫn bị thời gian làm hao mòn. Nỗi lo của cô gái về sự bền vững của tình cảm được thể hiện rõ qua phép đối và hình ảnh sinh động. Cô muốn kết nghĩa giao hòa nhưng lo sợ ảnh hưởng từ mẹ và cha, đồng thời lo sợ tình yêu dễ bị tan vỡ như mây bạc giữa trời.
Hình ảnh ‘’con cò’’ đã trở nên quen thuộc với tác giả dân gian, gắn với nỗi khổ cực của người nông dân:
‘’Con cò mà đi ăn đêm
Đậu phải cành mềm lộn cổ xuống ao.
Ông ơi! ông vớt tôi nao,
Tôi có lòng nào ông hãy xáo măng.
Có xáo thì xáo nước trong,
Đừng xáo nước đục đau lòng cò con.’’
Con cò đi ăn đêm, lộn cổ xuống ao, thể hiện sự vất vả và khổ cực trong mưu sinh. Hình ảnh này gợi niềm cảm thông và sự nghèo khổ. Con cò kiếm ăn vào ban đêm vì nghèo đói, khổ cực phải mưu sinh cả đêm. Tiếng than chân thành của con cò phản ánh bi kịch và khao khát sống sót.
‘’Ông ơi! ông vớt tôi nao,
Tôi có lòng nào ông hãy xáo măng.
Có xáo thì xáo nước trong,
Đừng xáo nước đục đau lòng cò con.’’
Hình ảnh con cò phản ánh bi kịch của người nông dân trong xã hội, những người khổ cực, khao khát sống và được trân trọng. Những câu ca dao này làm nổi bật sự khổ cực và nỗi đau của người lao động trong xã hội, phản ánh nỗi lòng của người phụ nữ và nông dân, khiến chúng ta cảm nhận được nỗi đau và sự khao khát được sống của họ. Ca dao gợi cảm xúc mạnh mẽ qua hình ảnh chân thật và dân dã.

9. Bài viết cảm nhận của tôi về số phận người phụ nữ trong xã hội xưa qua các bài ca dao than thân - mẫu 1

10. Bài viết cảm nhận của tôi về số phận người phụ nữ trong xã hội xưa qua các bài ca dao than thân - mẫu 2
Hình ảnh người phụ nữ và số phận long đong như thân cò mò mẫm thường xuyên xuất hiện trong thơ văn, đặc biệt là trong ca dao dân ca Việt Nam, nơi những hình ảnh này được tác giả dân gian mô tả rất tinh tế và những câu ca ấy vẫn được lưu truyền qua thời gian.
Người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa phải chịu nhiều thiệt thòi, áp bức và bóc lột bởi các thế lực cường quyền. Dù họ mang vẻ đẹp thanh thoát và tình yêu trong sáng, họ vẫn thường bị các thế lực tàn bạo đè nén không thương tiếc. Sự bất công trong chế độ phong kiến, với tư tưởng “trọng nam khinh nữ”, khiến phụ nữ chỉ được xem là tầng lớp thấp nhất, không có cơ hội để đấu tranh và vươn lên.
Họ không được làm chủ cuộc sống của mình, phải tuân theo các quy tắc khắt khe và bị giam cầm trong những khuôn khổ chật hẹp, không có tự do cá nhân. Đặc biệt, khi xã hội phong kiến đề cao “tam tòng, tứ đức”, cuộc đời phụ nữ bị yêu cầu phải sống hi sinh cho người khác, không có chỗ cho chính mình. Thơ của Hồ Xuân Hương thể hiện rõ nét số phận của người phụ nữ, là tiếng nói bảo vệ và phản ánh những khó khăn, bất hạnh của họ:
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn
Mà em vẫn giữ tấm lòng son…”
Phụ nữ xưa dù có nhan sắc và phẩm hạnh, vẫn phải chịu số phận “tài hoa bạc mệnh”, cuộc đời họ đầy chông gai. Hồ Xuân Hương đã tinh tế sử dụng hình ảnh “bảy nổi ba chìm” để phản ánh số phận không ổn định của những người phụ nữ tài hoa.
“Thân em như tấm lụa đào,
phất phơ giữa chợ biết vào tay ai”
Câu ca dao này cũng thể hiện số phận trôi nổi của người phụ nữ, như “tấm lụa đào” đẹp nhưng không có giá trị, chỉ phất phơ giữa cuộc đời. Trong kho tàng ca dao tục ngữ Việt Nam, còn nhiều câu thơ thể hiện sự than thân trách phận của phụ nữ:
- “Thân em như hạt mưa sa
Hạt vào đài các, hạt ra ruộng cày”
- “Thân em như chổi đầu hè
Phòng khi mưa gió đi về chùi chân
Chùi rồi lại vứt ra sân
Gọi người hàng xóm có chân thì chùi”
Nỗi khổ của người phụ nữ không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần. Họ được ví như “hạt mưa sa”, “chổi đầu hè” để thể hiện nỗi xót xa và sự cam chịu của mình. Khi đi lấy chồng, phụ nữ phải chịu thêm nhiều cay cực và không được tự do, đặc biệt khi ở xa quê hương:
- “Chiều chiều ra đứng bờ sông
Muốn về với mẹ mà không có đò”
- “Chiều chiều ra đứng ngõ sau
trông về quê mẹ ruột đau chín chiều”
- “Chiều chiều xách giỏ hái rau
Ngó lên mả mẹ ruột đau như dần”
Phụ nữ phải chịu sự ràng buộc của nhà chồng, những quy tắc khắt khe và không được tự do. Số phận của họ càng thêm bi kịch khi chịu cảnh chồng chung. Xã hội phong kiến cho phép “trai quân tử năm thê bảy thiếp, gái chính chuyên chỉ có một chồng”, điều này gây bất công và khó khăn cho phụ nữ:
- “Lấy chồng làm lẽ khổ thay
Đi cấy đi cày chị chẳng kể công
Tối tối chị giữ mất chồng
Chị cho manh chiếu, nằm không chuồng bò
Mong chồng chồng chẳng xuống cho
Đến khi chồng xuống, gà o o gáy dồn
Chém cha con gà kia, sao mày vội gáy dồn
Để tao mất vía kinh hồn về nỗi chồng con”
- “Thân em làm lẽ chẳng nề
Có như chính thất, ngồi lê giữa đường”
Dù phải chịu nhiều đau thương, tâm hồn phụ nữ vẫn trong sáng, họ luôn khao khát một hạnh phúc trọn vẹn và ước mơ tình yêu đẹp:
“Ước gì sông rộng một gang
Bắc cầu dải yếm cho chàng sang chơi”
Những lời ca ngắn gọn nhưng chứa đựng nỗi lòng sâu sắc của người phụ nữ xưa. Dù hoàn cảnh khó khăn, vẻ đẹp và tâm hồn của họ vẫn không bị lãng quên và luôn là nguồn cảm hứng cho các nhà văn, nhà thơ.

11. Bài viết cảm nhận về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ qua các bài ca dao than thân - mẫu 3
Trong xã hội phong kiến xưa, hình ảnh người phụ nữ luôn phản ánh sự bất công và khổ đau. Sống dưới chế độ 'trọng nam khinh nữ', họ chỉ biết âm thầm than vãn qua những câu ca dao. Những bài ca này không chỉ thể hiện khát vọng tự do và tình yêu mà còn là tiếng kêu phản kháng chống lại chế độ phong kiến khắc nghiệt.
Những câu ca dao than thân vạch trần sự bất hạnh và cuộc đời đầy đau khổ của người phụ nữ. Họ sống trong một xã hội mà quyền lợi bị tước đoạt và không có quyền quyết định số phận của chính mình:
'Thân em như tấm lụa đào
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai'
Với hình ảnh 'tấm lụa đào', người phụ nữ so sánh mình với một món hàng đẹp đẽ nhưng không có quyền quyết định số phận, chỉ bị đưa đẩy bởi những quy tắc hà khắc của xã hội phong kiến, khiến họ như lạc lõng, không định hình được tương lai:
'Thân em như hạt mưa sa
Hạt vào đài các, hạt ra ruộng cày'
Người phụ nữ cảm thấy số phận mình như hạt mưa rơi vào những nơi khác nhau, có thể ở 'đài các' hoặc 'ruộng cày', không thể đoán định. Họ so sánh mình với những sự vật khác nhau, từ cao quý đến thấp hèn, cho thấy sự thiếu công nhận và giá trị của họ trong xã hội:
'Thân em như củ ấu gai
Ai ơi, nếm thử mà xem
Nếm ra, mới biết rằng em ngọt bùi'
Củ ấu gai với vẻ đẹp tiềm ẩn thể hiện sự khẳng định bản thân của người phụ nữ, dù trong xã hội phong kiến, giá trị của họ thường bị xem nhẹ. Các câu ca dao khác cũng phản ánh rõ sự bất công và phân biệt trong xã hội qua những so sánh:
'Anh như chỉ óng thêu cờ,
Em như rau má mọc bờ giếng khơi'
Hoặc:
'Anh như tán tía, lọng vàng
Em như chiếu rách nhà hàng bỏ quên'
Những câu ca dao thể hiện sự phân biệt rõ rệt, nơi người phụ nữ bị đối xử kém hơn, phản ánh sự bất công trong quan niệm phong kiến. Thông qua những câu hát than thân, chúng ta nhận thấy rõ sự bi kịch của người phụ nữ và tiếng nói phản kháng của họ trong một xã hội đầy rẫy sự bất công.
Thế giới ca dao không chỉ chứa đựng những lời ca ngợi mà còn là nơi ghi lại những tiếng khóc thầm và nỗi đau của người phụ nữ. Những câu ca này làm nổi bật giá trị nhân đạo và nhân văn trong văn học dân gian.
