1. Bài viết phân tích bài thơ 'Vịnh Khoa Thi Hương' của Trần Tế Xương mẫu số 4
Tú Xương, một nhà thơ lừng danh với những tác phẩm châm biếm và hài hước trong thơ ca Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm qua sự nghiệp đồ sộ của mình. Trong số các tác phẩm của ông, có mười ba bài thơ và phú xoay quanh chủ đề 'thi cử', thể hiện sự mỉa mai và phẫn nộ đối với hệ thống thi cử thời bấy giờ. 'Vịnh khoa thi Hương' là một trong những bài thơ tiêu biểu đó, phản ánh hiện thực hỗn loạn của xã hội nửa thực dân nửa phong kiến qua hình ảnh của một kỳ thi Hương quan trọng, đồng thời truyền tải tâm sự của ông về tình trạng đất nước.
'Nhà nước ba năm mở một khoa
Trường Nam thi lẫn với trường Hà
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ
Ậm ọe quan trường miệng thét loa
Lọng cắm rợp trời quan sứ đến
Váy lê quét đất mụ đầm ra
Nhân tài đất Bắc nào ai đó
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà'.
Bài thơ 'Vịnh khoa thi Hương' mang đến một bức tranh sinh động và chân thực về chế độ thi cử cuối triều Nguyễn, dưới con mắt giám sát của thực dân Pháp. Nó vẽ nên một cảnh tượng kỳ thi lộn xộn và rối ren, trái ngược hoàn toàn với sự trang nghiêm của một kỳ thi trọng đại.
Bắt đầu bài thơ, Tú Xương đã khéo léo giới thiệu hình ảnh của kỳ thi Hương với những điểm tương đồng và khác biệt so với trước đây. Kỳ thi được 'nhà nước' tổ chức ba năm một lần như truyền thống, nhưng sự bất thường bắt đầu từ việc 'Trường Nam thi lẫn với trường Hà'. Do thực dân Pháp chiếm đóng Hà Nội, trường thi tại đây bị bãi bỏ, và các sĩ tử từ Hà Nội phải di chuyển xuống Nam Định để thi. Tú Xương sử dụng từ 'lẫn' để diễn tả sự lộn xộn và hỗn độn của kỳ thi, đối lập với sự trang trọng vốn có.
Khuôn khổ kỳ thi bị phá vỡ với hình ảnh sĩ tử lôi thôi, vai đeo lọ và các quan lại thì ầm ọe, la lối không ngừng. Hình ảnh các sĩ tử và quan lại hiện lên rõ nét, bộc lộ sự khác biệt lớn với các kỳ thi xưa. Tú Xương đã khéo léo đặt từ 'lôi thôi' lên đầu câu để nhấn mạnh sự nhếch nhác của sĩ tử, và hình ảnh 'lọ' trên vai gợi lên sự bất tiện và luộm thuộm của những người được cho là tương lai của đất nước.
Nhấn mạnh sự lố lăng của các quan trường với từ 'ậm ọe', Tú Xương phản ánh sự thiếu trang nghiêm của họ trong kỳ thi. Sự la lối của các quan lại làm lu mờ nghi thức của kỳ thi, cho thấy sự phách lối và giáo điều của họ. Tú Xương đã tạo ra một bức tranh chân thực và sắc sảo về sự nhố nháo và lố lăng trong kỳ thi, đồng thời phản ánh sự thối nát của hệ thống thi cử và chế độ phong kiến.
Hình ảnh của quan sứ Pháp và vợ ông ta trong bài thơ tiếp tục nhấn mạnh sự mỉa mai đối với tình cảnh đất nước dưới ách thực dân. Lọng và váy lê là biểu tượng của sự xa hoa và quyền lực, phản ánh sự lấn át của người Pháp trong khi triều đình chỉ là bức bình phong. Sự sử dụng từ ngữ sắc sảo của Tú Xương cho thấy sự khinh bỉ và châm biếm đối với chính quyền thực dân và triều đình Nguyễn.
Cuối bài thơ, Tú Xương bày tỏ nỗi đau xót trước sự suy tàn của đất nước, với lời kêu gọi các 'nhân tài đất Bắc' hãy quay đầu nhìn lại cảnh đất nước đang lâm nạn. Ông không chỉ châm biếm mà còn thể hiện sự xót xa và thất vọng về tình trạng hiện tại của đất nước, với mong muốn mọi người nhận thức được sự thật đau lòng này.
Bài thơ 'Vịnh khoa thi Hương' không chỉ là một tác phẩm châm biếm sâu cay mà còn chứa đựng sự đau xót và nỗi lòng của một kẻ sĩ yêu nước. Qua bài thơ, Tú Xương khẳng định tài năng của mình trong việc miêu tả hiện thực xã hội và gửi gắm tâm tư về tình trạng đất nước trong thời kỳ cuối triều Nguyễn.

2. Phân tích bài thơ 'Vịnh Khoa Thi Hương' của Trần Tế Xương mẫu 5
Vịnh Khoa thi Hương thể hiện nỗi lòng sâu sắc của nhà thơ trào phúng Tú Xương đối với tình cảnh đất nước.
Nhà nước ba năm tổ chức một kỳ thi,
Trường Nam Định chung với trường Hà Nội.
Hai câu đầu mô tả không khí và bối cảnh của kỳ thi hương năm Đinh Dậu 1897. Dù lệ cũ ba năm một kỳ thi vẫn được duy trì, nhưng giờ đây, các kỳ thi đã nằm trong tay thực dân Pháp. Tâm trạng đau đớn trong cảnh mất nước, nô lệ. Cảnh thi cử nhốn nháo: Trường Hà Nội thi chung với trường Nam Định. Sự trang nghiêm cần có dường như không còn. Hai câu thơ thể hiện sự châm biếm kín đáo và nỗi buồn sâu lắng của tác giả trước tình cảnh đất nước bị mất quyền tự chủ. Việc thi cử chỉ là một phần của tình trạng chung của đất nước.
Sĩ tử lôi thôi vai đeo lọ,
Quan trường ầm ỹ miệng thét loa
Hai câu thơ 3 và 4 miêu tả các sĩ tử và quan trường ở Việt Nam. Cái nhìn chán nản của tác giả đã biến thành hình ảnh hài hước nhưng chua chát. Đảo ngữ nhấn mạnh sự lôi thôi của sĩ tử hơn là bản chất của họ. Tác giả không nghe nội dung lời quan trường mà chỉ nghe âm thanh méo mó của loa phát ra - Ầm oẹ quan trường miệng thét loa. Thét ra vẻ hách dịch, nhưng vị trí thực sự của quan trường và quan lại lúc đó sẽ được làm rõ trong hai câu thơ tiếp theo.
Cờ rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.
Hai câu thơ 5 và 6 mô tả đại diện của thực dân xâm lược. Cờ rợp trời thường dùng để đón các quan lại Việt Nam, nhưng giờ đây là đón quan sứ (công sứ của thực dân Pháp). Sự đối lập giữa cờ và váy, giữa rợp trời và quét đất, tạo nên sắc thái mỉa mai và châm biếm mạnh mẽ. Dù lễ nghi được giữ gìn, sự thật là trang trọng của quan sứ bị hạ thấp bởi váy của mụ đầm. Hai câu thơ cũng kín đáo thể hiện nỗi đau và nhục nhã của tác giả khi đất nước bị chi phối bởi ngoại bang.
Câu cuối cùng “Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà” là lời kêu gọi của nhà nho gửi đến các sĩ tử, trí thức Bắc Bộ và toàn thể người Việt Nam để nhìn lại thực trạng mất độc lập, cảm nhận sâu sắc nỗi đau và nhục nhã của việc mất nước, từ đó có những suy nghĩ và hành động cần thiết. Lời thơ mang đậm tâm tư của người trí thức, dù được thể hiện dưới hình thức trào phúng, nhưng vẫn chứa đựng nỗi buồn và uất ức sâu sắc.

3. Phân tích bài thơ 'Vịnh Khoa Thi Hương' của Trần Tế Xương mẫu 6
Nhà thơ Trần Tế Xương, nổi tiếng với biệt danh Tú Xương, sinh ra ở Nam Định, là người tiên phong trong dòng thơ hiện thực trào phúng của văn học Việt Nam vào cuối thế kỉ XIX. Ảnh hưởng của thơ ông sâu rộng đến nỗi nhiều nhà thơ sau này đã lấy tên Tú để thể hiện sự nối tiếp truyền thống châm biếm của ông, như Tú Mờ, Tú Sụn, Tú Nạc, Tú Sót.
Trong thời kỳ đất nước có vua, quan và triều đình, nhưng thực dân Pháp mới là kẻ thống trị, Tú Xương không thể làm ngơ trước những cảnh tượng đáng phê phán. Ông viết thơ để lên án những tệ nạn và sự suy đồi của xã hội thời bấy giờ, không ngần ngại thể hiện nỗi nhục mất nước. Bài thơ 'Vịnh Khoa Thi Hương' là một bức tranh sắc nét về nỗi nhục nô lệ:
Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.
Lọng cắm rợp trời, quán sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.
Nhân tài đất bắc, kìa ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.
Kỳ thi, lẽ ra là sự kiện trọng đại, lại diễn ra trong một quốc gia đã mất chủ quyền. Sự phụ thuộc thể hiện rõ qua cách tổ chức: Nhà nước ba năm mở một khoa, Trường Nam thi lẫn với trường Hà. Không phải vua hay triều đình tổ chức kỳ thi mà là nhà nước, tức là chính quyền thực dân Pháp. Vua quan nhà Nguyễn thời đó chỉ là công cụ dưới sự chỉ huy của thực dân, vì vậy kỳ thi không còn được tổ chức theo cách truyền thống. 'Trường Nam thi lẫn với trường Hà' chỉ rõ sự lộn xộn và thiếu quy củ trong tổ chức kỳ thi.
Chữ nghĩa không chỉ mang ý nghĩa bóng bẩy mà còn miêu tả thực tế rất cụ thể. Trước kia, Bắc Kỳ có hai trường thi hương: Nam Định và Hà Nội. Thí sinh từ địa phương nào thì thi ở đó. Nhưng từ khi Pháp chiếm Hà Nội, kỳ thi ở đây bị bãi bỏ, thí sinh Hà Nội phải về Nam Định để thi. Dù thi ở đâu, vai trò của thí sinh và người coi thi vẫn rất quan trọng. Sự xuất hiện và phong thái của họ phản ánh chất lượng và ý nghĩa của kỳ thi.
Xem hai câu đầu của bài thơ: Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ, Ậm oẹ quan trường miệng thét loa. Sĩ tử, những người qua nhiều tháng ngày miệt mài học tập, lẽ ra phải tỏ ra đầy khí chất và tự hào. Nhưng trong thực tế, họ lại hiện lên với dáng vẻ lôi thôi, bệ rạc. 'Lọ' là vật dụng cần thiết nhưng không phải điều đáng chú ý trong kỳ thi, điều ta mong chờ là bút nghiên và các vật dụng học tập, không phải là hình ảnh của kẻ vất vưởng. Sự luộm thuộm của sĩ tử có phải là do sự khắt khe của quan trường?
Quan trường, đại diện cho nhà nước thực dân, cần phải nghiêm túc và chính xác, nhưng trong kỳ thi này, họ chỉ ra vẻ oai vệ mà thực chất chỉ phát ra những âm thanh lúng búng, không rõ ràng. Tất cả tạo nên một bức tranh về sự lôi thôi, bệ rạc của cả sĩ tử lẫn quan trường, phản ánh sự phụ thuộc và mất quyền chủ động.
Nhưng thực sự, nhân vật chính trong kỳ thi này không phải là sĩ tử hay quan trường mà là quan sứ và mụ đầm. Kỳ thi của người Việt lại bị điều hành bởi quan sứ Pháp, với lễ nghi rực rỡ, áp đảo. Sự khác biệt giữa sự tôn vinh và sự nhục nhã cho thấy sự đảo lộn của mọi giá trị. Kỳ thi không còn là nơi thể hiện tài năng mà là nơi để các quan thực dân phô trương quyền lực và sỉ nhục nhân tài Việt Nam.
Những bài thơ của Tú Xương phản ánh sự bi hài của thi cử dưới thời thực dân. Dù đã thi nhiều lần và chỉ đạt tú tài, ông vẫn dùng thơ để phản ánh sự bất công và cảnh ngộ đau khổ của thời đại. Các bài thơ của ông không chỉ là những tác phẩm văn học mà còn là những bức tranh sinh động về thời cuộc.

4. Phân tích bài thơ 'Vịnh Khoa Thi Hương' của Trần Tế Xương mẫu 7
Trong nền văn học trung đại Việt Nam, Tú Xương là một nhân vật thơ đáng chú ý với những đổi mới độc đáo. Ông không chỉ khai thác những vấn đề xã hội ở Nam Định trong thời kỳ chuyển mình mà còn chú trọng đến thực trạng thi cử. Tú Xương để lại 13 bài thơ và phú về chủ đề “thi cử”, nổi bật là bài thơ “Vịnh khoa thi Hương”. Tác phẩm phản ánh sự mục nát của xã hội thực dân nửa phong kiến Việt Nam và thể hiện sự châm biếm sâu cay của tác giả. Bài thơ mở đầu với hai câu đề diễn tả kì thi năm Đinh Dậu một cách tự nhiên:
“Nhà nước ba năm tổ chức một kỳ thi
Trường Nam thi chung với trường Hà”
Kì thi Hương vẫn được tổ chức theo lệ thường về thời gian, nhưng không gian lại lộn xộn khi trường Nam thi chung với trường Hà. Từ “lẫn” được dùng để diễn tả sự lẫn lộn và hỗn tạp của kỳ thi. Khi thực dân Pháp xâm lược, các sĩ tử từ Hà Nội phải về Nam Định để thi. Tiếp theo, hai câu thực mô tả khung cảnh kỳ thi một cách hài hước:
“Sĩ tử lôi thôi với lọ đeo vai
Quan trường ầm ĩ, miệng thét loa”
Kỳ thi Hương, lẽ ra phải nghiêm trang, lại hiện lên với sự hỗn độn. Hình ảnh “sĩ tử” được miêu tả trong trạng thái “lôi thôi”, nhấn mạnh sự ô hợp của kỳ thi. Tú Xương nhận thức rõ sự suy giảm của tầng lớp nho sĩ trước ảnh hưởng của văn hóa phương Tây:
“Đạo học làng ta đã chán rồi
Mười người học chỉ còn chín người thôi”
(“Than đạo học”)
Hình ảnh sĩ tử với bộ dạng đáng thương cũng được nhắc đến:
“Sĩ tử e dè như gà gặp cáo
Văn trường liều lĩnh ăn may”
(“Than đạo học”)
Sự xuống cấp của tầng lớp nho sĩ và chất lượng thi cử phản ánh sự rối ren của xã hội. Tú Xương mô tả tầng lớp này bằng hình ảnh sắc nét hơn Nguyễn Khuyến, tập trung vào những cảnh tượng phi lý. Hình ảnh vợ chồng quan sứ làm rõ sự lố bịch của quan lại:
“Cờ cắm đầy trời quan sứ đến
Váy lê quét đất mụ đầm ra”
Biện pháp đảo ngữ và đối lập làm nổi bật sự lố bịch của quan sứ và mụ đầm. Cảnh tượng khoa trường trở nên nhốn nháo hơn với sự xuất hiện của quan sứ ngoại bang không hiểu nho học.
Trong bài thơ “Ông cử nhu”, Tú Xương đã chỉ trích sự dốt nát trong những nơi cần sự hiểu biết: “Sách cũ hũ nát, chữ như mù”. Chất lượng sĩ tử và chấm thi giảm sút tạo nên thực trạng đáng báo động. Hai câu thơ cuối chuyển sang giọng điệu trữ tình:
“Nhân tài đất Bắc đâu hết rồi
Nhìn lại cảnh nước nhà mà đau”
Câu hỏi “Nhân tài đất Bắc đâu hết rồi” vừa là sự tự vấn, vừa là lời nhắn nhủ đến sĩ tử hãy nhìn lại tình hình đất nước. Tâm sự của một nhà nho nhạy bén với thời cuộc và ý thức dân tộc sâu sắc. Tú Xương, với bi kịch cá nhân, đã có cái nhìn thực tế về số phận nho sĩ và nền văn hóa đang suy tàn. Giọng điệu trào phúng của ông mạnh mẽ, phê phán sự mục rỗng của xã hội thực dân nửa phong kiến, tạo nên sắc thái mỉa mai chua chát: “Và Tú Xương cười gằn trong mảnh vỡ thủy tinh” (Chế Lan Viên).

5. Phân tích bài thơ 'Vịnh Khoa Thi Hương' của Trần Tế Xương - Mẫu 8
Trần Tế Xương là một trong những tài năng thơ ca xuất sắc của văn học trung đại Việt Nam. Thơ ông thường phản ánh những nỗi niềm cá nhân và sự bất công xã hội, qua đó thể hiện nỗi đau và sự bất lực của bản thân trong một xã hội đầy rối ren. Bài thơ 'Thương vợ' của ông làm rõ nỗi khổ cực mà tác giả phải gánh chịu khi không thể giúp đỡ vợ con trong hoàn cảnh bất công.
Trong một tác phẩm khác, Trần Tế Xương đã gửi gắm nhiều thông điệp sâu sắc về xã hội thời kỳ 'Mưa Âu gió Mĩ' qua bài thơ 'Vịnh khoa thi Hương'. Bài thơ này thể hiện sự châm biếm cay đắng của tác giả trước cảnh loạn lạc và hỗn độn của thời kỳ đó.
Nhà nước tổ chức một kỳ thi ba năm một lần
Trường thi Nam với trường thi Hà
Câu thơ mở đầu như thông báo thời gian và địa điểm thi: ba năm là khoảng thời gian dài để các sĩ tử chuẩn bị kiến thức. Sự thay đổi không chỉ về thời gian mà còn về địa điểm thi, từ trường thi Hà Nội bị bãi bỏ sang trường thi Nam Định sau khi thực dân Pháp chiếm đóng Hà Nội.
Trần Tế Xương cũng tham gia kỳ thi, phản ánh một sự thay đổi trong tổ chức thi cử, từ việc thi tách biệt đến thi chung. Hai câu thơ mở đầu tạo ra hình ảnh về sự bận rộn và hỗn loạn của kỳ thi.
Những sĩ tử vai đeo lọ lôi thôi
Quan coi thi ậm ọe thét loa
Lọng che rợp trời quan sứ đến
Váy lê quét đất mụ đầm ra.
Khung cảnh kỳ thi được miêu tả rất khác biệt với quy cách thi cử nghiêm ngặt ngày xưa. Từ 'lôi thôi' nhấn mạnh sự bừa bãi, thiếu nghiêm túc của các sĩ tử, và hình ảnh các quan coi thi 'ậm ọe' làm giảm uy nghiêm của kỳ thi. Các quan coi thi chỉ làm cho có, gây nên sự lộn xộn và không khí thi cử bị phá vỡ. Hình ảnh quan sứ và mụ đầm làm mất đi sự trang trọng của kỳ thi.
Trần Tế Xương bày tỏ nỗi đau xót vì sự bất lực khi chứng kiến sự suy thoái của kỳ thi, phản ánh sự tác động của văn hóa phương Tây làm hỏng khoa cử. Lọng treo được đối với gấu váy của mụ đầm, làm hạ thấp sự trang trọng của kỳ thi.
Việc tổ chức một kỳ thi thiếu trang trọng như vậy để lại sự nhục nhã cho quốc gia và đặt ra câu hỏi về tương lai của đất nước. Sự châm biếm của tác giả thể hiện nỗi đau xót trước cảnh tượng lộn xộn và bất cập.
Trần Tế Xương dùng những nét phác họa sắc sảo để vẽ lên khung cảnh hỗn độn của kỳ thi Hương. Những câu thơ châm biếm và hài hước phản ánh sự thất vọng và khinh bỉ của nhà thơ trước tình trạng thi cử. Các câu thơ cuối như một lời kêu gọi, một nỗi xót xa trước sự suy tàn của đất nước và hệ thống thi cử. Tác giả thể hiện tâm trạng đau xót và sự bất lực khi đất nước đang chịu ảnh hưởng của thực dân và sự suy yếu của triều đình phong kiến.

6. Phân tích bài thơ 'Vịnh Khoa Thi Hương' của Trần Tế Xương - Mẫu 9
Trần Tế Xương, một thi sĩ nổi tiếng sống trong thời kỳ đau thương nhất của đất nước, khi đất nước bị Pháp xâm lược và thống trị. Trong hoàn cảnh này, thơ của ông phản ánh rõ nét sự đau xót của một người con đất Việt, đồng thời chỉ trích tội ác của thực dân. Bài thơ “Vịnh Khoa Thi Hương” là một ví dụ điển hình. Bài thơ mở đầu với hai câu thơ giới thiệu về kỳ thi Hương năm đó:
“Nhà nước ba năm mở một khoa
Trường Nam thi lẫn với trường Hà”
Kỳ thi này diễn ra theo chu kỳ ba năm một lần. Tuy nhiên, điều đáng lưu ý là các thí sinh từ trường Hà Nội phải tập trung về trường Nam Định để thi. Từ “lẫn” đã khéo léo diễn tả sự hỗn loạn và rối ren của kỳ thi Hương năm đó. Và đúng là kỳ thi đã trở nên hỗn tạp như được miêu tả qua câu thơ sau:
“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.”
Từ “lôi thôi” đứng đầu câu nhằm nhấn mạnh sự lôi thôi, không gọn gàng của các thí sinh. Thay vì hình ảnh những người học trò gọn gàng, thí sinh bây giờ lôi thôi, với lọ chai lủng củng, không còn vẻ trí thức. Điều này phản ánh sự suy thoái của xã hội. Các giám khảo cũng mất đi vẻ nghiêm túc, trở nên hách dịch và quát tháo. Bức tranh kỳ thi đầy hỗn loạn và đáng buồn, với sự xuất hiện lố bịch của các nhân vật quan trọng:
“Lọng cắm rợp trời quan sứ đến
Váy lê quét đất mụ đầm ra”
Trong kỳ thi năm Đinh Dậu 1897, vợ chồng toàn quyền Pháp và vợ chồng công sứ Nam Định tham dự kỳ thi. Họ được đón tiếp long trọng, “lọng cắm rợp trời”, trong khi những người dân phải chịu cảnh nghèo khổ. Tác giả dùng từ ngữ sắc bén để chỉ trích việc tiếp đón quan sứ và vợ là “mụ đầm” – cách gọi tục tằn. Bài thơ vừa châm biếm vừa phản ánh nỗi đau xót của tác giả khi chứng kiến cảnh nước mất nhà tan. Hai câu thơ cuối cùng như là lời tự nhủ của tác giả và cũng là lời kêu gọi mọi người cùng nhận thức nỗi nhục và hành động:
“Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.”
Bài thơ của Tú Xương kết hợp hiện thực và trữ tình, phản ánh sự suy thoái của kỳ thi và tình trạng đất nước dưới sự cai trị của thực dân.

7. Phân tích bài thơ 'Vịnh Khoa Thi Hương' của Trần Tế Xương - Mẫu 10
Đây có lẽ là bức tranh sinh động và chân thực nhất về tình hình thi cử xã hội Việt Nam trong thời kỳ chuyển giao giữa chế độ thực dân và phong kiến. Bức tranh phác họa cảnh tượng kì thi Hương cuối mùa, với những cảnh lố lăng và trơ trẽn, phản ánh nỗi nhục mất nước và niềm đau xót của một người trí thức đương thời.
Mở đầu bài thơ, tác giả viết:
Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.
Hai câu thơ khéo léo giới thiệu đặc điểm của kì thi Hương. Đặc điểm thứ nhất là cứ ba năm, 'nhà nước' tổ chức một kì thi như vậy, đó là quy định thông thường. Đặc điểm thứ hai làm cho điều bình thường trở nên bất thường: trường thi Nam Định và Hà Nội bị trộn lẫn với nhau. Thời nhà Nguyễn, chỉ có hai địa điểm thi Hương là Nam Định và Hà Nội. Năm Đinh Dậu 1897, do lo ngại các cuộc khởi nghĩa, thực dân Pháp đã cấm thi ở Hà Nội và dồn tất cả về Nam Định. Chữ 'lẫn' mô tả sự hỗn tạp, lộn xộn, không còn trật tự. Về mặt nghệ thuật, hai câu thơ đã thành công trong việc giới thiệu tình hình. Cảnh thi cử hỗn loạn lập tức hiện ra trước mắt người đọc qua hai câu thơ thực:
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.
Những nhân vật chính của kì thi - sĩ tử và quan trường - được khắc họa rõ nét, thể hiện tính cách của kì thi và xã hội. Sĩ tử là người tham gia thi, quan trường là các quan chức có trách nhiệm. Bằng nghệ thuật đảo ngữ, tác giả đã vẽ nên hình ảnh thí sinh lôi thôi với chai lọ trên vai, rất xốc xếch. Chữ 'lôi thôi' gây ấn tượng mạnh, thể hiện tư thế và tư cách của những người một thời được gọi là trí thức, tiêu biểu cho xã hội phong kiến.
Chữ 'lọ' có thể là lọ mực hoặc lọ đựng nước. Dù hiểu theo nghĩa nào, hình ảnh 'vai đeo lọ' vẫn thể hiện sự mỉa mai về vẻ lếch thếch của các thí sinh. Đối với sĩ tử, quan trường cũng được Tú Xương miêu tả bằng một từ rất phù hợp:
“Ậm oẹ quan trường miệng thét loa”
Sĩ tử thì 'lôi thôi', còn quan trường thì 'ậm oẹ'. 'Ậm oẹ' là từ sáng tạo của Tú Xương. Quan trường dùng loa để gọi tên các thí sinh, vì khu vực thi rất rộng và số thí sinh đông, nên phải thét vào loa mới nghe được. Chi tiết này rất thực tế, Tú Xương như một nhiếp ảnh gia ghi lại hiện thực. Nhưng từ 'ậm oẹ' độc đáo đã làm cho tác giả trở thành một nghệ sĩ sắc sảo và thú vị.
Từ 'ậm oẹ' bộc lộ thực chất của quan trường, âm thanh không rõ ràng nhưng với giọng điệu la lối, vênh váo của những kẻ dựa vào quyền lực. Nếu thí sinh mất đi vẻ trí thức, thì giám thị cũng không còn dáng vẻ nghiêm trang. Tất cả hiện lên trong hai câu đối, làm nổi bật cảnh tượng khôi hài của kì thi, phản ánh xã hội hỗn tạp trong thời kì thực dân và phong kiến, với triều đình Nguyễn chỉ còn là cái bóng mờ. Ý tưởng này càng rõ hơn trong hai câu luận tiếp theo:
“Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.”
Tú Xương tiếp tục tả thực cảnh kì thi. Theo sử sách, kì thi năm Đinh Dậu 1897 có sự xuất hiện của toàn quyền Paul Doumer và tôn công sứ Nam Định Le Normand. Việc thiếu chi tiết này là thiếu sót. Tú Xương đưa hình ảnh này vào bài thơ để phản ánh bản chất xã hội lúc bấy giờ: xã hội nô lệ, thực dân nắm quyền. Hình ảnh 'lọng cắm rợp trời' cho thấy sự tiếp đón long trọng dành cho người Tây, trong khi 'váy lê quét đất' phản ánh sự mất nước của dân tộc.
Nhưng điều thú vị nhất trong hai câu thơ không chỉ là các chi tiết đó. Tú Xương đã biến nghệ thuật thơ Đường thành một vũ khí sắc bén để thể hiện thái độ của mình. Ông so sánh 'váy' của bà đầm với 'lọng' của ông Tây, thể hiện sự châm biếm sâu sắc. Trong nghệ thuật đối, 'quan sứ' và 'mụ đầm' cũng thể hiện sự châm biếm, với 'mụ' là từ miệt thị. Đây là một cách chửi của Tú Xương.
Văn học không chỉ là miêu tả, mà còn thể hiện suy tư và thái độ. Tú Xương qua miêu tả đã thể hiện sự phê phán sắc bén. Thơ của ông không chỉ đơn thuần là hiện thực mà còn chứa đựng cơn giận và nỗi đau của tâm hồn. Trước cảnh oái oăm và nhục nhã, nhà thơ đã thốt lên:
Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.
Đất Bắc chỉ vùng Hà Nội, nơi tụ hội của nhân tài. Câu thơ là tiếng kêu than đối với chính mình và những ai còn nhớ nỗi nhục mất nước và tự hào về truyền thống dân tộc. Âm điệu câu thơ thể hiện sự xót xa và tâm trạng xốn xang của nhà thơ. Kết thúc bài thơ 'Chạy Tây', Nguyễn Đình Chiểu cũng kêu gọi:
Hỡi trang dẹp loạn rày đâu vắng,
Nỡ để dân đen mắc nạn này?
Nguyễn Đình Chiểu kêu gọi những người 'dẹp loạn', thể hiện tinh thần chiến đấu. Tú Xương, ngược lại, chỉ gợi lên nỗi nhục mất nước mà có người không thấy, nên kêu gọi 'ngoảnh cổ mà trông'. 'Ngoảnh cổ' là từ mạnh mẽ, biểu cảm, thể hiện sự biếm họa. Ngay trong cái cười, nỗi đau của ông hiện ra như một giọt nước mắt bất ngờ.
Vì vậy, thơ Tú Xương kết hợp hiện thực và trữ tình, với chân thực chỉ là một phần của cái chân trữ tình. Qua bài thơ 'Vịnh khoa thi Hương', Tú Xương đã vẽ nên cảnh trường thi nhỏ nhưng phản ánh bản chất xã hội Việt Nam.

8. Phân tích bài thơ 'Vịnh Khoa Thi Hương' của Trần Tế Xương - mẫu 11
Bài thơ 'Vịnh khoa thi Hương' (hay còn gọi là 'Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu') là một trong 13 tác phẩm của Trần Tế Xương khai thác chủ đề thi cử. Trong bản chất, thi cử luôn là một phần không thể thiếu. Đúng như vậy, hầu hết những người đỗ đạt (kể cả những người thi đỗ ở các kỳ thi mà Trần Tế Xương đã chỉ trích) đều là những người tài năng và có những đóng góp quan trọng cho đất nước. Trần Tế Xương đã khai thác triệt để chủ đề thi cử, từ những điều mắt thấy tai nghe, tập trung vào các vấn đề như lề lối thi cử, cách thi cũ và mới, cũng như các nhân vật đỗ đạt và những người thi rớt.
Vì vậy, để hiểu rõ bài thơ 'Vịnh khoa thi Hương', cần phân biệt rõ giữa các phương pháp biếm họa, cực tả (bao gồm cả việc châm biếm những cải cách và tiến bộ xã hội) và phải đặt trong bối cảnh của nhiều tác phẩm khác của Trần Tế Xương (như 'Đổi thi', 'Than sự thi', 'Đi thi nói ngông', 'Ông tiến sĩ mới',...) cũng như so sánh với thơ ca cùng chủ đề khoa cử của các tác giả khác thời bấy giờ.
Trong cái nhìn của Trần Tế Xương, mọi vấn đề liên quan đến thi cử đều bị 'biến dạng' trong mối quan hệ giữa danh và thực, tài và lực, giữa cái cũ đã lỗi thời và cái mới chưa thể áp đảo. Nói cách khác, thơ của Trần Tế Xương đã chuyển hóa cả những bi kịch và thất vọng cá nhân thành một chuỗi cười dài. Mở đầu bài thơ 'Vịnh khoa thi Hương', việc nhà nước mở khoa thi theo lối mới và thay đổi cách tổ chức thi cử - trường Hà Nội thi chung với trường Nam Định - đã trở thành đề tài:
Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.
Trong hai câu thơ thực, nhà thơ sử dụng phương pháp cực tả, phóng đại và biếm họa hình ảnh sĩ tử cũng như các quan coi thi:
Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.
Với hình thức đảo ngữ, việc đặt tính từ 'Lôi thôi...' lên đầu câu đã làm cho hình ảnh sĩ tử 'vai đeo lọ' trở nên nhếch nhác, luộm thuộm. Tiếp theo, việc đảo tính từ 'Ậm oẹ...' lên trước đã biếm họa ông quan coi thi 'miệng thét loa' thành người ngu ngơ, dốt nát. Trên thực tế, hành động của quan trường 'miệng thét loa' là đúng về mục đích và trách nhiệm, nhằm duy trì trật tự và sự nghiêm túc trong kỳ thi, không có gì sai cả. Hai câu thơ đã mô tả hai kiểu nhân vật vốn là chủ nhân của trường thi nhưng đã bị biếm họa thành những người thô lỗ, thiếu phẩm cách, không phù hợp với không khí thi cử.
Ở đây, hình ảnh sĩ tử và quan trường từ xưa vốn được coi trọng, nay bị biến thành những kẻ nhếch nhác, đáng bị châm chọc. Tác giả đã lược bỏ phẩm cách mà họ từng đại diện cho các giá trị tinh thần truyền thống và tập trung khai thác, tô đậm và biếm họa ngay cả những hành động nghiêm túc của họ trong kỳ thi. Tiếp theo hai câu luận, Trần Tế Xương giới thiệu hai nhân vật mới xuất hiện lần đầu tiên trong trường thi:
Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra.
Cảnh vật nổi bật với sự khoa trương hình thức qua những chiếc lọng 'cắm rợp trời' và sau đó là sự xuất hiện của ông quan sứ (quan cai trị người Pháp). Câu thơ sau miêu tả chiếc váy xòe 'lê quét đất' và hình ảnh 'mụ đầm' (vợ quan sứ Pháp) bước ra. Sự hiện diện của hai nhân vật 'quan sứ' và 'mụ đầm' là một sự thay đổi cơ bản, khiến hoạt cảnh trường thi trở nên xa lạ và phản cảm hơn. Hai nhân vật này đại diện cho một thời đại mới, một chế độ mới, một thế lực và nền giáo dục mới. Cách gọi 'quan sứ' và 'mụ đầm' đã chứa đựng sự châm biếm, giễu cợt và thái độ xa lánh, coi thường.
Tuy nhiên, dù sách giáo khoa có chú dẫn về cảnh đón rước: 'Khoa thi Hương này có Toàn quyền Pháp ở Đông Dương là Pôn Đu - me (Paul Doumer) cùng vợ đến dự' thì xét về bản chất, khoa thi vẫn rất được chú trọng với sự tham dự của quan Toàn quyền. Và về bản chất, có gì cần phê phán không? Hơn nữa, hình ảnh bà đầm với váy đúng kiểu Tây cũng bị giễu nhại: Váy lê quét đất... Thời Pháp thuộc, nhiều người dân Việt Nam chưa quen với kiểu váy đầm, tóc phi dê: 'Cô phi dê là con chó xồm/ Đứng bên tôi làm tôi hết hồn...' Bà đầm – vợ ông Toàn quyền – vốn không có lỗi gì nhưng cũng bị chỉ trích, biếm họa.
Trần Tế Xương đã đứng trên lập trường đạo đức và một chiều khi chỉ trích cả những phương diện cải cách thi cử và tiến bộ xã hội. Đến hai câu kết, Trần Tế Xương đã nâng tầm ý thức của các sĩ tử trong khoa thi thành vấn đề quốc thể:
Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.
Câu hỏi đặt cho nhân tài đất Bắc 'nào ai đó' làm nổi bật vai trò và trách nhiệm của người trí thức trước tình hình đất nước. Những người được gọi là 'Nhân tài' ở đây chủ yếu là các sĩ tử đang dự thi và mong được đỗ đạt. Nhìn rộng ra, còn có giới quan trường, trí thức và những người có trách nhiệm với quốc gia. Tác giả đặt câu hỏi nhưng đã sẵn có câu trả lời, ai cũng biết 'ai' là 'nhân tài'. Câu thơ vừa bình dị vừa đa nghĩa, khơi gợi ý thức trách nhiệm của mọi người: Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà...
'Ngoảnh cổ mà trông...' cũng là tự nhìn lại, tự xét đoán thân phận mình. Hai câu kết nâng cao tư tưởng của bài thơ, gián tiếp đặt câu hỏi cho tất cả sĩ tử, quan trường và nhân tài đất Bắc về những quan sứ và mụ đầm xuất hiện trong cảnh thi cử nhố nhăng thời thực dân phong kiến. Điều này tạo nên tiếng cười phân biệt trong thơ của ông: vừa bất lực trước quá khứ, vừa ngơ ngác trước hiện tại mới, vừa kỳ vọng vào lớp người mới 'Nhân tài đất Bắc' vừa bàng hoàng trước sự đổi thay 'Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà'.
Bài thơ 'Vịnh khoa thi Hương' của Trần Tế Xương thể hiện rõ nét hệ thống hình tượng của tác giả, vừa trong cảm hứng sáng tác, vừa bày tỏ nỗi lòng cá nhân và mô tả kiểu nhân vật trữ tình khách thể. Ông vừa là chứng nhân, vừa là tác giả, đồng thời cũng là sĩ tử và 'nhân tài' đất nước. Với tiếng cười trào lộng, nhà thơ khai thác và biếm họa mọi nhân vật, từ vẻ ngoài đến vai trò và vị thế, khái quát bản chất xã hội qua thực trạng thi cử.
Phương pháp châm biếm và 'hí họa' trong bút pháp trào phúng của Trần Tế Xương đã tạo nên mối quan hệ hai chiều: trào phúng gắn liền với trữ tình, vẽ nên cảnh thi cử bi hài và lên tiếng thức tỉnh lương tâm trí thức trước thực trạng xã hội thời bấy giờ.

9. Phân tích bài thơ 'Vịnh Khoa Thi Hương' của Trần Tế Xương, mẫu 1
Trần Tế Xương (1870 – 1907), thường được biết đến với tên gọi Tú Xương, vì không vượt qua được các kỳ thi nên chỉ đạt danh hiệu Tú tài. Tuy nhiên, tài năng thơ ca, đặc biệt là thơ trào phúng của ông đã khẳng định tên tuổi của ông trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX.
Bài thơ 'Vịnh Khoa Thi Hương' thể hiện sự mỉa mai và uất ức của Tú Xương đối với hệ thống thi cử thời bấy giờ và những khó khăn trong con đường thi cử của chính ông. Có ý kiến cho rằng đây là tiếng khóc thương xót, nhưng cũng có người cho rằng đây là tiếng cười châm biếm sâu cay của Trần Tế Xương trước tình hình thời cuộc. Thực ra, cả hai ý kiến đều đúng.
Nhà nước ba năm tổ chức một kỳ thi,
Trường thi Nam Định trộn lẫn với trường thi Hà Nội.
Sĩ tử lôi thôi vai mang lọ,
Quan lại ậm oẹ, miệng kêu gọi to.
Cờ long bay rợp trời, quan sứ tới,
Váy lê quét đất, mụ đầm xuất hiện.
Nhân tài đất Bắc, có ai nào,
Nhìn lại mà xem cảnh nước nhà.
Bài thơ là một bức tranh biếm họa về kỳ thi Hương năm Đinh Dậu (1897). Do tình hình chính trị bất ổn, các sĩ tử ở Hà Nội phải xuống thi chung với các sĩ tử trường Nam Định. Vì vậy, cảnh tượng trở nên hỗn loạn, trái ngược với không khí trang nghiêm thường có của trường thi. Quy định ba năm tổ chức một kỳ thi là của triều đình phong kiến Nguyễn, nhưng câu đầu bài thơ lại mỉa mai chính quyền bảo hộ của thực dân Pháp thời đó, vì triều đình Nguyễn chỉ còn là bù nhìn.
Hai câu đề:
Nhà nước ba năm tổ chức một kỳ thi,
Trường thi Nam Định trộn lẫn với trường thi Hà Nội.
Câu đề mang tính thông báo đơn giản, nhưng sự châm biếm của tác giả lộ rõ qua từ 'lẫn'. Mọi sự hỗn loạn, nực cười ở trường thi bắt nguồn từ sự chung đụng này.
Hai câu thực:
Sĩ tử lôi thôi vai mang lọ,
Quan lại ậm oẹ, miệng kêu gọi to.
Với cách kết cấu đảo ngược từ ngữ, Tú Xương đã phác họa một cách rõ nét cảnh tượng đau lòng của kỳ thi trong giai đoạn chữ Hán bị chữ quốc ngữ thay thế. Ngày xưa, sĩ tử phải mang theo lều trại, cơm nước, tráp đựng bút và giấy, cũng như một ống quyển để đựng quyển thi. 'Lọ' ở đây là lọ nước uống. Cảnh tượng này làm họ trông lôi thôi và lộn xộn như một đám đông hỗn độn chứ không phải là một kỳ thi uy nghiêm. Quan lại cũng không khá hơn. Tiếng loa gọi thí sinh phải rõ ràng nhưng vì quá ồn ào, lộn xộn nên trở nên ậm oẹ, thành ra buồn cười.
Hai câu luận:
Cờ long bay rợp trời, quan sứ tới,
Váy lê quét đất, mụ đầm xuất hiện.
Bằng bút pháp trào lộng tinh tế, Tú Xương tiếp tục miêu tả cái “chợ phiên” chữ nghĩa với các chi tiết độc đáo. Sự hiện diện của tên toàn quyền Pôn Đu-me cùng vợ tại kỳ thi nhằm chứng tỏ sự quan tâm của “mẫu quốc” nhưng lại phản ánh sự mất nước qua hình ảnh đối lập giữa cờ triều đình và váy của vợ quan thực dân. Sự cay đắng, nhục nhã hiện rõ trong bài thơ. Mặc dù không có giọt nước mắt nào, nhưng nhà thơ đang cắn răng nuốt tiếng khóc vì sự xúc phạm quốc thể và nỗi nhục nô lệ của trí thức và dân tộc.
Nhân tài đất Bắc, có ai nào,
Nhìn lại mà xem cảnh nước nhà.
Nỗi đau đớn đã được thể hiện thành lời cảm thán mạnh mẽ, khiến người đọc rung động. “Nhân tài đất Bắc” là cách châm biếm của Tú Xương đối với đám sĩ tử lôi thôi đang chen chúc trong trường thi. Trong đám đông ấy, có ai nghĩ tới cảnh nước nhà đau đớn hay chỉ lo lắng tranh giành để có cơ hội mà quay lưng làm ngơ?!
Nhiều người nhận xét rằng thơ Trần Tế Xương kết hợp hài hòa giữa hiện thực và trữ tình. Bài thơ 'Vịnh Khoa Thi Hương' là một ví dụ điển hình. Phía sau tiếng cười châm biếm là tiếng khóc ngậm ngùi về sự suy tàn của nền Hán học và các giá trị của nó, bị đẩy lùi trước ảnh hưởng của văn hóa phương Tây và quân đội xâm lược Pháp.

10. Phân tích bài thơ 'Vịnh Khoa Thi Hương' của Trần Tế Xương, mẫu 2
Tú Xương sinh năm 1870 và bắt đầu con đường thi cử từ khi mới 15 tuổi. Dù thi khoa Ất Dậu 1885 không đỗ, ông không từ bỏ. Tiếp theo là các kỳ thi Mậu Tí 1888 và Tân Mão 1891, nhưng cũng không thành công. Đến khoa Giáp Ngọ 1894, ông chỉ đạt tú tài ở tuổi 24, và từ đó bắt đầu được gọi là Tú Xương. Câu nói của ông 'Thi không ăn ớt thế mà cay' phản ánh rõ nỗi thất vọng. Tú Xương tiếp tục tham gia thêm bốn kỳ thi nữa: Đinh Dậu 1897, Canh Tí 1900, Quý Mão 1903 và Bính Ngọ 1906. Nguyễn Tuân từng nhận xét: 'Thế rồi Tú Xương mất vào đầu năm sau (1907). Tức là Tú Xương thi đến chết, thi cho đến chết mới thôi'.
Trong bài thơ 'Buồn thi hỏng', Tú Xương thể hiện sự châm biếm đối với nghề văn chương:
'Một việc văn chương thôi cũng nhảm,
Trăm năm thân thế có ra gì?'.
(Buồn thi hỏng)
Khoa thi Đinh Dậu mang một ý nghĩa đặc biệt đối với Tú Xương, chứa đựng nhiều hy vọng và chờ đợi. Sau khi đỗ tú tài ở kỳ thi trước (khoa Giáp Ngọ 1894), ông đặt niềm tin sẽ đỗ cử nhân, vươn lên đài danh vọng: 'Võng anh đi trước, võng nàng theo sau'.
Bài thơ còn được biết đến với tên gọi khác là 'Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu'. Bài thơ miêu tả lễ xướng danh của kỳ thi Hương năm 1897 tại trường Nam, phản ánh nỗi nhục mất nước và sự chua xót của kẻ sĩ thời đó.
Hai câu đề giới thiệu một đặc điểm mới của khoa thi Đinh Dậu:
'Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà'.
Thi cử xưa là trách nhiệm của vua, triều đình nhằm tìm kiếm nhân tài, chọn lựa người tài giỏi để làm quan giúp nước. Tuy nhiên, dưới sự thống trị của thực dân Pháp, việc thi cử vẫn diễn ra theo lệ cũ 'ba năm mở một khoa' nhưng đã kết thúc. Các kỳ thi này do Nhà nước, tức Chính phủ bảo hộ, tổ chức. Câu thơ thứ hai nhấn mạnh sự hỗn tạp của kỳ thi: 'Trường Nam thi lẫn với trường Hà'. Ở Bắc Kì thời Nguyễn có hai trường thi Hương là Hà Nội và Nam Định. Khi Tây thực dân chiếm trường Hà Nội, sĩ tử từ trường Hà phải thi lẫn với trường Nam. Khoa thi 1894 tại trường Nam Định có khoảng 11.000 sĩ tử, lấy đỗ 60 cử nhân và 200 tú tài. Tú Xương đỗ tú tài tại kỳ thi đó, và có thể số lượng sĩ tử tham dự kỳ thi Đinh Dậu còn đông hơn nhiều.
Hai câu thực miêu tả cảnh nhập trường và xướng danh bằng những nét vẽ đặc sắc. Tú Xương làm nổi bật quang cảnh trường thi với hình ảnh sĩ tử nhếch nhác, 'vai đeo lọ' trông thật lôi thôi. Những sĩ tử, dù sắp trở thành tú, cử hay tiến sĩ, giờ đây trông thật tầm thường. Câu thơ 'Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ' tạo ra hình ảnh hài hước và chua chát, nhấn mạnh sự nhếch nhác. Đảo ngữ hai chữ 'lôi thôi' lên đầu câu thơ để tạo ấn tượng nhếch nhác: 'vai đeo lọ'. Đạo học (chữ Hán) đã kết thúc, 'Sĩ khí rụt rè gà phải cáo - Văn chương liều lĩnh đấm ăn xôi', tạo nên cảnh mỉa mai 'Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ'.
Nét vẽ thứ hai cũng thật tài tình:
'Ậm ọe quan trường miệng thét loa'.
'Ậm ọe' có nghĩa là nạt nộ, đe dọa. Đảo ngữ đưa hai tiếng tượng thanh 'ậm ọe' lên đầu câu thơ làm nổi bật hình ảnh các quan trường: 'miệng thét loa'. Trường thi không còn nghiêm trang mà trở nên lộn xộn như cảnh chợ búa, nên quan trường 'ậm ọe' và 'thét loa'. Tú Xương đã khắc họa hai hình ảnh trung tâm của trường thi: sĩ tử nhếch nhác và quan trường thiếu nghiêm trang, tạo nên bức tranh biếm họa độc đáo, phản ánh sự suy tàn của chế độ phong kiến cuối thế kỉ XIX.
Hai câu luận làm nổi bật bức tranh 'Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu' với hai bức biếm họa về ông Tây và mụ đầm. Năm đó, Toàn quyền Pôn Đu-me và vợ chồng Công sứ Nam Định Lơ Noóc-măng tham dự. Các ông cử, tú phải cúi rạp mình lạy ông Tây, lạy mụ đầm 'váy lê quét đất', 'trên ghế... ngoi đít vịt'. Cái nhục của sĩ tử Bắc Hà không thể kể hết:
'Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến,
Váy lê quét đất, mụ đầm ra'.
Thực dân Tây đã thống trị dân ta. Cảnh 'Lọng cắm rợp trời' gợi lên sự long trọng khi đón 'quan sứ' - kẻ xâm lược, một nghi lễ đặc biệt. Đây là nỗi đau mất nước. Trường thi vốn là nơi tôn nghiêm, giờ đây không chỉ có 'mụ đầm' đến với 'váy lê quét đất' mà còn là cảnh nhục nhã giữa thanh thiên bạch nhật:
'Trên ghế, bà đầm ngoi đít vịt
Dưới sân, ông cử ngỏng đầu rồng'.
Nguyễn Tuân đã nhận xét nỗi nhục đó như sau: 'Không đỗ cũng cực, mà đỗ rồi phải cúi lạy Tây, lạy cả đầm, thì quả là nhục'.
Bài thơ 'Vịnh khoa thi Hương' không thể thiếu hình ảnh ông Tây, mụ đầm, bức tranh biếm họa trở nên trọn vẹn hơn nhờ vào phép đối độc đáo của Tú Xương. Nghệ thuật trào phúng qua phép đối trong thơ của Tú Xương không chỉ gợi cảm giác hài hước mà còn làm nổi bật nỗi đau, nỗi nhục mất nước một cách cay đắng. Cảnh tượng trong thơ không chỉ phản ánh sự lộn xộn mà còn thấm đẫm sự cay đắng và tủi nhục.
Nguyễn Tuân bình luận: '... thơ của Tú Xương về trường thi như lời thanh nghị của sĩ phu thời đó. Khi không thể dùng vũ khí để chiến đấu, ít nhất phải dùng bút để phản đối những kẻ xu thời. Thoát khỏi sự uất ức, chỉ còn lại những dòng chữ để vảy vào sự lố lăng và than thở'.

11. Phân tích bài thơ 'Vịnh Khoa Thi Hương' của Trần Tế Xương, phiên bản 3
Tú Xương, một nhà thơ sống trong thời kỳ đầy bi kịch của đất nước – khi Việt Nam bị thực dân Pháp xâm lược và cai trị. Thơ ông không chỉ phản ánh nỗi đau của một người con đất Việt, mà còn chỉ trích sự tàn bạo của thực dân. Bài thơ “Vịnh khoa thi hương” là một ví dụ điển hình.
Bài thơ bắt đầu bằng hai câu giới thiệu kỳ thi Hương năm đó:
“Nhà nước ba năm mở một khoa
Trường Nam thi lẫn với trường Hà”
Kỳ thi diễn ra theo lịch trình ba năm một lần, nhưng điều đặc biệt là thí sinh từ Hà Nội cũng phải di chuyển đến Nam Định để thi. Từ “lẫn” trong câu thơ đã khéo léo diễn tả sự lộn xộn, hỗn loạn của kỳ thi Hương năm đó.
Kỳ thi thật sự hỗn tạp như thế nào:
“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.”
Từ “lôi thôi” nhấn mạnh sự lếch thếch của các sĩ tử, thay vì vẻ trang nhã thường thấy. Họ xuất hiện với dáng vẻ xốc xếch, lọ chai lỉnh kỉnh, làm nổi bật sự xuống cấp của xã hội. Các quan trông thi cũng không còn nghiêm túc, chỉ còn dáng vẻ hống hách, thét loa như ngoài chợ. Từ “ậm ọe” nhấn mạnh sự kém cỏi của các quan, tạo nên một hình ảnh kỳ thi nhộn nhạo với các sĩ tử và quan chức đều kém cỏi. Thật đáng buồn và buồn cười!
Giữa cảnh hỗn loạn, hai nhân vật “quan trọng” xuất hiện một cách lố bịch:
“Lọng cắm rợp trời quan sứ đến
Váy lê quét đất mụ đầm ra”
Theo lịch sử, kỳ thi năm Đinh Dậu 1897 có sự hiện diện của vợ chồng toàn quyền Pháp và tôn công sứ Nam Định. Trong không khí căng thẳng của kỳ thi, quan sứ và vợ được đón tiếp trọng thể với “lọng cắm rợp trời”. Sự kiện này phản ánh thực trạng đau lòng khi thực dân nắm quyền và xã hội phong kiến chỉ là bù nhìn. Tú Xương sử dụng từ ngữ sắc bén để chỉ trích sự chênh lệch, gọi “quan sứ” một cách trọng vọng, nhưng gọi vợ là “mụ đầm” với ý nghĩa coi thường. Đây là sự châm biếm sắc sảo và cũng là nỗi đau xót khi chứng kiến cảnh nước mất nhà tan.
Trước sự biến chất ấy, nhà thơ thốt lên:
“Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.”
Hai câu thơ vừa là tự vấn bản thân, cũng như những người đồng cảnh ngộ. Có bao nhiêu người nhận thức được sự nhục nhã của cảnh nước mất nhà tan, và đứng lên hành động? Có bao nhiêu người còn mù quáng tin vào chính quyền mà không nhìn vào thực tế?
Thơ của Tú Xương là sự kết hợp của hiện thực và trữ tình. Ông vẽ lên bức tranh đất nước bị áp bức bởi thực dân và bày tỏ nỗi đau của một thế hệ trí thức yêu nước trước cảnh nước mất nhà tan.
