1. Khu di tích Đền Hùng
Khu di tích Đền Hùng - nơi thờ phụng Vua Hùng và tôn thất nhà vua trên núi Nghĩa Lĩnh, liên quan đến Lễ hội Đền Hùng hàng năm vào ngày 10/3 âm lịch. Di tích quan trọng với kiến trúc độc đáo và hài hòa với thiên nhiên. Khu di tích bao gồm Đền Hạ, Đền Trung, Đền Thượng, Lăng Hùng Vương, Đền Giếng (Ngọc Tỉnh). Đền Hùng được xây dựng từ thế kỷ XV, liên quan đến truyền thuyết về Vua Hùng và sự hình thành của đất nước Văn Lang.
Ngày 22/10/2020, Khu du lịch Quốc gia Đền Hùng đã được công nhận bởi Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Vị trí: Núi Nghĩa Lĩnh, xã Hy Cương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Lễ hội: 10/3 Âm lịch hàng năm


2. Khu Di Tích Danh Thắng Tây Thiên
Khu Di Tích Danh Thắng Tây Thiên có diện tích khoảng 148ha, nằm trong lòng dãy núi Tam Đảo. Tây Thiên là điểm thờ phượng Mẫu và cũng là nơi phát tích đầu tiên của Phật giáo Việt Nam. Với phong cảnh hữu tình, nơi đây thu hút du khách từ khắp nơi đến thăm viếng.
Bước vào khu di tích, du khách sẽ bắt gặp cây đa đa chín cội ngả bóng mát xuống Hữu Huyền Cung (Đền Thõng), suối Giải Oan, và Thác Bạc với dòng nước trắng xóa như dát bạc. Rừng Tây Thiên có những cây thông đã sống hàng nghìn năm, tạo nên một hệ sinh thái độc đáo.
Ngày 23 tháng 12 năm 2015, Tây Thiên – Tam Đảo được Thủ tướng Chính phủ xếp hạng là di tích quốc gia đặc biệt.
Vị trí: Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc, trên ngọn núi Thạch Bàn thuộc dãy Tam Đảo


3. Khu Di Tích Danh Thắng Yên Tử
Khu Di Tích Danh Thắng Yên Tử bao gồm 11 chùa, hàng trăm am, tháp, tượng và rừng cây cổ thụ, tạo nên một phong cảnh kỳ vĩ từ dốc Đỏ lên đỉnh núi. Núi Yên Tử là nơi ra đời của Thiền phái Trúc Lâm từ thế kỷ XIII, được coi là danh sơn đất Việt. Chiều cao của núi là 1.068m với chùa Đồng ở độ cao 1068 mét. Núi rừng Yên Tử từ xa xưa đã nổi tiếng với phong cảnh hùng vĩ.
Vào thế kỷ 13, Vua Trần Nhân Tông từ bỏ ngai vàng đến Yên Tử tu hành, trở thành vị Tổ thứ nhất của Thiền phái Trúc Lâm. Từ đó, Yên Tử trở thành kinh đô tư tưởng của Phật giáo Việt Nam, đánh dấu sự phát triển triết học và tư tưởng của dân tộc.
Hệ thống cáp treo Yên Tử hiện đại đã đi vào hoạt động, đưa du khách đến Chùa Hoa Yên. Từ đây, du khách có thể tiếp tục hành hương đến các ngôi chùa trên đường lên chùa Đồng.
Ngày 27/9/2012, Khu Di Tích Danh Thắng Yên Tử được xếp hạng là Di Tích Quốc Gia Đặc Biệt theo Quyết định số 1419/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ.
Vị trí: Xã Thượng Yên Công, thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Lễ hội: Từ ngày 10 tháng Giêng âm lịch đến cuối tháng 3 âm lịch


4. Chùa Hương Tích
Chùa Hương Tích được biết đến với danh hiệu “Hoan Châu đệ nhất danh lam”, là điểm đến du lịch văn hóa tâm linh hấp dẫn, thu hút hơn 15 vạn du khách mỗi năm. Chùa thờ Quan Âm Bồ Tát và liên quan đến truyền thuyết về công chúa Diệu Thiện, người đã hy sinh để cứu cha và được biến thành Phật Quan Âm ngàn mắt, ngàn tay.
Chùa nằm ở độ cao 650m so với mực nước biển, với khung cảnh hùng vĩ bao quanh núi rừng. Khu vực chùa bao gồm Am Thánh Mẫu, đền Thiên Vương, Thượng Điện và đặc biệt là Cung Tam Bảo, nơi lưu giữ khoảng 54 tượng Phật làm từ những loại gỗ quý có niên đại hàng nghìn năm.
Năm 1990, Chùa Hương Tích được công nhận là di tích văn hóa - thắng cảnh cấp quốc gia bởi Bộ Văn hóa - Thông tin Việt Nam.
Vị trí: Xã Thiên Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh


5. Đền Cờn
Đền Cờn không chỉ là nơi thờ tự linh thiêng mà còn hiện hữu cảnh đẹp thanh tịnh, hài hòa với thiên nhiên. Điều đặc biệt tại nơi này chính là những câu chuyện huyền bí xoay quanh Tứ Vị Thánh Nương thuộc nhà Nam Tống. Đền Cờn là nơi tôn vinh Tứ Vị Thánh Nương gồm Thái hậu Dương Nguyệt Quả, bà nhũ mẫu và hai công chúa tên là Triệu Nguyệt Khiêu và Triệu Nguyệt Hương.
Điều độc đáo ở Đền Cờn là nó được biết đến với việc đón tiếp đồng thời tới 3 vị đế vương khác nhau, mỗi khi họ đến để chiến đấu và đều nhận được sự bảo hộ của thần linh nơi đây.
- Năm 1312, vua Trần Anh Tông khi dẫn quân đánh Chiêm Thành, đã chọn Đền Cờn làm điểm dừng chân và đã có chiến thắng trước quân giặc Chiêm. Sau chiến thắng, nhà vua đã tổ chức lễ tạ ơn và tôn thờ Thánh Nương Đền Cờn.
- Trong thời kỳ lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1428), anh hùng Lê Lợi thường xuyên dâng lễ tại chùa Côn để nhận bùa hộ mệnh và chiến thắng giặc. Bà Lệ, sau khi lên ngôi, đã thường xuyên bày tỏ sự tôn kính và ca ngợi đền Cờn.
- Vào năm 1470, vua Lê Thánh Tông đã dẫn đội quân lớn và điều 25.000 binh sĩ để chinh phạt Chiêm Thành. Trước khi bắt đầu chiến dịch, vua đã dừng chân tại Đền Cờn, cúi đầu dâng lễ và cầu nguyện cho sự hỗ trợ từ thần linh. Chiến thắng cuối cùng thuộc về nhà vua và ông đã bắt được vua Chiêm.
Chính vì sự hỗ trợ của Tứ Vị Thánh Nương trong các trận chiến quan trọng, nhà vua đã quyết định chi trả tiền bạc để xây dựng một ngôi đền với quy mô lớn, tôn nghiêm, trở thành trung tâm tín ngưỡng của cộng đồng ven biển. Ngôi đền Cờn thu hút du khách từ mọi nơi hàng năm, họ đến đây để cầu mong điều tốt lành cho bản thân và gia đình.
Đền Cờn được công nhận là Di tích Lịch sử - Văn hóa cấp quốc gia theo Quyết định số: 68 - VH/QĐ ngày 29/01/1993 - của Bộ Văn Hóa - Thông Tin.
Vị trí: Xã Quỳnh Phương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
Lễ hội: Diễn ra trong ba ngày 19-20-21 tháng giêng âm lịch hàng năm


6. Thành Cổ Loa
Thành Cổ Loa là một trong những thành cổ lâu đời nhất tại Việt Nam, được xây dựng từ thế kỷ thứ III trước Công nguyên để làm đô thành của nước Âu Lạc. Hiện nay, nó thuộc địa bàn huyện Đông Anh, Hà Nội. Thành được xây dựng theo kiểu vòng cung (còn được gọi là Loa thành). Truyền thống kể lại rằng có đến 9 vòng thành, bên ngoài là hào sâu ngập nước, cho phép thuyền bè di chuyển. Ở Cổ Loa ngày nay, chỉ còn lại 3 vòng thành đất: thành ngoài (chu vi 8km), thành giữa (hình đa giác, chu vi 6,5km), và thành trong (hình chữ nhật, chu vi 1,6km).
Thành Cổ Loa là một phần không thể tách rời khỏi những câu chuyện huyền bí của dân tộc Việt, về Vua An Dương Vương xây dựng đô thành, về chiếc nỏ thần Kim Quy hạ gục hàng trăm địch, về câu chuyện tình đẹp và bi thương của Mỵ Châu - Trọng Thuỷ... Từ thời xa xưa, dấu vết của thành cổ này cùng với những nhân vật huyền thoại đã trở thành một phần của tiềm thức dân tộc Việt Nam. Bài viết này chỉ mang tính chất tổng quan về khu di tích có giá trị lịch sử đặc biệt của Thủ đô lâu dài.
Khám phá kiến trúc độc đáo của Thành Cổ Loa: Qua cổng làng, đồng thời là cổng thành, chúng ta đến với đình làng Cổ Loa. Gần đình là Am Bà Chúa, nơi thờ công chúa Mỵ Châu. Bên trong am là một tảng đá hình người không đầu, được truyền miệng là tượng của Mỵ Châu. Tiếp theo là Am Mỵ Châu, chúng ta đến đền Thượng An Dương Vương, trước đền là giếng Ngọc, nơi theo truyền thuyết Trọng Thuỷ tự tử vì hối hận.
Vào ngày 15/11/2021, UBND thành phố Hà Nội đã ký Quyết định số 4839/QĐ-UBND công nhận Cổ Loa là điểm du lịch Di tích Quốc gia đặc biệt.
Vị trí: Khu di tích Cổ Loa tọa lạc trên địa bàn 3 xã Cổ Loa, Dục Tú và Việt Hùng thuộc huyện Đông Anh (Hà Nội)


7. Chùa Trấn Quốc - điểm du lịch tuyệt vời nhất kinh đô
Nằm ở phía đông Hồ Tây, chùa Trấn Quốc với tuổi đời hơn 1500 năm là ngôi chùa cổ và linh thiêng nhất Hà Nội. Chùa Trấn Quốc từng là trung tâm Phật giáo của Thăng Long dưới thời Lý Trần, nay đã trở thành một điểm hút khách du lịch ở thủ đô, mỗi năm thu hút một lượng đông du khách đến tham quan, chiêm bái. Đặc biệt năm 2016, chùa Trấn Quốc được tờ 'Daily Mail' của Anh xếp là một trong 16 ngôi chùa đẹp nhất thế giới.
Bắt đầu từ thế kỷ VI, đời Lý Nam Đế, chùa có tên là Khai Quốc (mở nước) và nằm ở phía ngoại đê Yên Phụ. Năm 1615, bãi sông bị lở sát vào chùa nên đã được dời vào bên trong đê và nằm kề bên sóng nước Hồ Tây, chùa trải qua nhiều tên thay đổi: An Quốc, Trấn Quốc, Trấn Bắc...
Chùa có quy mô toàn vẹn bao gồm ba nếp nhà tiền đường, thiên hướng, thượng điện nối liền thành hình chữ công (I), 2 dãy hành lang, gác chuông, nhà tổ và nhà bia. Trong chùa vẫn còn 14 tấm bia đá ghi chép nhiều tư liệu quý và mô tả đầy đủ các giai đoạn tu tạo chùa. Đặc biệt chùa còn có khu vườn tháp lớn và nhiều tháp khác nhau. Trên khuôn viên chùa mọc cây bồ đề sum suê cành lá, một món quà từ Tổng thống Ấn Độ khi ông ghé thăm Hà Nội vào năm 1959.
Vị trí: Số 46 Thanh Niên, phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội


8. Chùa Thiên Mụ - Điểm đến tâm linh quyến rũ
Chùa Thiên Mụ là một trong những công trình kiến trúc cổ nhất và tuyệt vời nhất tại Huế. Với niên đại hàng trăm năm và kiến trúc đẹp mắt, Chùa Thiên Mụ vẫn giữ vững sức hấp dẫn đối với du khách cả trong và ngoài nước.
Chùa liên kết với những truyền thuyết hấp dẫn, khi chúa Nguyễn Hoàng quyết định mở rộng lãnh thổ, ông đã tự mình đến địa điểm này để lập kế hoạch, xây dựng cơ sở cho triều đại Nguyễn. Người dân địa phương kể lại rằng, vào ban đêm, một bà lão thường xuất hiện trên đồi, dự báo rằng: “Sẽ có một vị chân chúa xông đến lập chùa, làm cho linh khí mạnh mẽ, giúp đất Nam thịnh vượng'. Do đó, nơi đây còn được gọi là Thiên Mụ Sơn. Ý kiến lớn của Chúa Nguyễn Hoàng có vẻ được cộng đồng hỗ trợ. Năm 1961, Nguyễn Hoàng hạ lệnh xây dựng ngôi chùa trên đỉnh đồi.
Năm 1665, chúa Nguyễn Phúc Tần bảo trì chùa. Năm 1710, chúa Nguyễn Phúc Chu đúc quả Đại Hồng Chung (cao 2,5m, đường kính 1,4m, nặng 2.052kg). Năm 1715, Chúa còn cho xây thêm một tấm bia đá cao 2,6m, rộng 1,25m, đặt trên lưng con rùa làm từ đá cẩm thạch dài 2,2m, rộng 1,6m.
Điểm nhấn của chùa là Tháp Phước Duyên và Điện Đại Hùng:
- Tháp Phước Duyên được vua Thiệu Trị xây dựng vào năm 1844. Tháp có hình bát giác, cao 7 tầng (21m)
- Điện Đại Hùng là ngôi điện chính trong chùa, kiến trúc ấn tượng; ngoài bức tượng Phật bằng đồng trong điện, còn có nhiều tượng khác và một bảng đồng đúc năm 1677; cùng với bức hoành phi gỗ được chúa Nguyễn Phúc Chu tặng vào năm 1714, được son thủ công và vàng bạch.
Di tích này đã được công nhận là Di tích quốc gia (Kiến trúc nghệ thuật) theo Quyết định số 1964-QĐVH/TT ngày 27/8/1996 của Bộ Văn hóa và Thông tin.
Vị trí: Đường Nguyễn Phúc Nguyên, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.


9. Văn Miếu - Quốc Tử Giám
Văn Miếu - Đại học lâu đời nhất Việt Nam, khởi công xây dựng vào tháng 10 năm 1070, tôn vinh Khổng Tử và các nhà triết học của Nho giáo, cùng Quốc Tử Giám Chu Văn An - hình mẫu giáo dục và đạo đức cao quý trong lịch sử Việt Nam. Năm 1076, Quốc Tử Giám được xây dựng sau Văn Miếu, đầu tiên dành cho hoàng tử và sau đó mở cửa đón nhận tài năng xuất sắc từ khắp nơi.
Văn Miếu được bao quanh bởi những bức tường gạch. Bên trong, được chia thành 5 khu vực, mỗi khu có tường ngăn và cổng ra vào:
- Khu thứ nhất: Từ cổng chính Văn Miếu Môn, đến cổng Đại Trung Môn, hai bên có các cổng nhỏ là Thành Đức Môn và Đạt Tài Môn.
- Khu thứ hai: Từ Đại Trung Môn đến Khuê Văn Các (Khuê Văn Các trong Văn Miếu - Quốc Tử Giám được công nhận là biểu tượng của thành phố Hà Nội)
- Khu thứ ba: Gồm hồ nước Thiên Quang Tỉnh (nghĩa là giếng chiếu ánh mặt trời), hình vuông. Hai bên hồ là nhà bia tiến sĩ. Mỗi tấm bia làm bằng đá có khắc tên Trạng nguyên, Bảng nhãn, Thám hoa, Hoàng Giáp, Tiến sĩ. Bia đặt trên lưng rùa đá. Tại khu di tích này hiện vẫn giữ 82 tấm bia thi từ năm 1442 đến năm 1779, là những tư liệu quý giá nhất.
- Khu thứ tư: Là khu trung tâm và công trình chính của Khổng Miếu, gồm hai công trình lớn song song và nối tiếp nhau. Bái đường là tòa nhà ngoài, Thượng cung là tòa nhà trong
Vào tháng 3-2010, 82 tấm bia Tiến sĩ triều Lê - Mạc tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám đã được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Đến ngày 27-7-2011, 82 bia Tiến sĩ tiếp tục được công nhận là Di sản tư liệu thế giới trên toàn cầu.
Vị trí: Đường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, Hà Nội


10. Đền Linh Sơn Thánh Mẫu
Đền Linh Sơn Thánh Mẫu nằm ở Thành phố Tây Ninh và là điểm đến tâm linh hàng đầu thuộc hệ thống Núi Bà Đen. Đây là đền thờ Linh Sơn Thánh Mẫu - một trong ba thần linh quản lý ba vùng miền của Việt Nam: Miền Bắc thuộc về mẫu Liễu Hạnh, miền Trung thuộc Thiên Y A Na Thánh Mẫu và miền Nam thuộc Linh Sơn Thánh Mẫu (Bà Đen).
Theo truyền thuyết, hình ảnh Linh Sơn Thánh Mẫu hay Bà Đen xuất phát từ câu chuyện về Lý Thị Thiên Hương, một người con gái có làn da đen được Vua Bảo Đại trọng phong và gọi là 'Dực Bảo Trung Hưng Linh Phù chi thần' vào năm 1935. Tuy nhiên, cũng có nghiên cứu cho rằng tín ngưỡng này có nguồn gốc từ văn hóa Hindu và các hình ảnh thần như Mariamman (Ấn Độ), Kali (Indonesia), Niềng Khmau (Campuchia)...
Tại chánh điện, tượng Bà được đặt tại trung tâm, bao quanh là những gian thờ nhỏ hơn. Ở các ngôi chùa khác, tượng sẽ đồng thời đóng vai trò như một hộ trì Tam Bảo. Điều này cũng có nghĩa là bàn thờ Linh Sơn Thánh Mẫu sẽ đặt phía sau khu vực thờ Phật và đối diện bàn thờ Tổ theo quy tắc 'Tiền Phật hậu Thánh'.
Địa chỉ: Xã Thạnh Tân, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Lễ hội: Lễ vía Linh Sơn Thánh Mẫu diễn ra từ ngày 4 đến 6-5 Âm lịch hàng năm


11. Tháp Bà Pô Nagar
Tháp Bà Pô Nagar là một di tích lịch sử văn hóa, một tác phẩm nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Chămpa nổi tiếng, tọa lạc trên đồi Cù Lao, hướng về biển Đông. Xưa kia, đây là trung tâm tín ngưỡng của vương quốc Chăm, thờ Nữ thần Po Nagar - Mẹ xứ sở của người Chăm, cũng là Thiên Y A Na Thánh Mẫu - một trong ba vị nữ thần cai quản ba miền của Việt Nam: Miền Bắc với mẫu Liễu Hạnh, miền Trung với Thiên Y A Na Thánh Mẫu và miền Nam là Linh Sơn Thánh Mẫu (Bà Đen).
Truyền thuyết kể rằng Nữ vương Po Nagar, hay còn gọi là Yang Po Nagar, được tạo ra từ mây trời và bọt biển. Bà là người sáng lập Trái Đất, mang lại cây cỏ, lúa gạo và là người dạy bảo người Chăm cách trồng lúa, chăn nuôi, dệt vải, giúp cuộc sống trở nên ấm no, hạnh phúc.
Kiến trúc Tháp Bà Po Nagar được chia thành 3 khu vực: Khu tháp cổng, Khu tiền đình và Khu đền tháp.
Khu tháp cổng: Là cổng chào hoành tráng với hình dáng hòa quyện với khu đền. Thời gian đã làm mất phần tháp cổng, chỉ còn những bậc thang đá dẫn lên tầng giữa.
Khu vực tiền đình: Bao gồm bốn hàng cột lớn bằng gạch nung, có 10 cột lớn ở phía trong và 12 cột nhỏ hình bát giác ở phía ngoài. Gạch xây tháp Chăm là loại lớn và được sử dụng mà không cần chất kết dính.
Khu đền tháp: Gồm 2 dãy tháp, dãy tháp phía trước có 3 ngôi tháp, trong đó, tháp cao nhất là tháp Bà Ponagar. Dãy tháp phía sau từng có 3 ngôi tháp song song, nhưng hiện nay chỉ còn lại 1 ngôi.
Vị trí: 61 đường Hai Tháng Tư, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Lễ hội: Từ 20 đến 23 tháng 3 âm lịch hàng năm


