1. Cá thu Wahoo (Wahoo)
- Tốc độ tối đa: 78 km/h
Cá thu Wahoo, còn gọi là cá thu ngàng, có thân hình dài, có thể đạt chiều dài lên đến 2,5 m và trọng lượng 83 kg. Loài cá này có khả năng bơi với tốc độ 78 km/h và thường sinh sống ở các vùng biển nhiệt đới, cách bờ từ 0 đến 15 m.
2. Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương (Southern Bluefin Tuna)
- Tốc độ tối đa: 112 km/h
Cá ngừ vây xanh có thể đạt trọng lượng lên đến 450 kg và bơi với tốc độ 76 km/h. Loài cá này sống ở độ sâu 1.200 m và có thể tồn tại tới 40 năm. Một con cá ngừ vây xanh nặng 136 kg và dài 2,1 m có thể có giá lên đến 36 tỷ đồng.
3. Cá ngừ vây vàng (Yellowfin Tuna)
- Tốc độ tối đa: 74 km/h
Cá ngừ vây vàng có thể đạt tốc độ bơi lên đến 74 km/h, thường xuất hiện ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Loài cá này có thể dài tới 2,4 m và nặng 200 kg, thậm chí có cá nặng hơn 400 kg. Với thiết kế đặc biệt và đuôi dài, cá ngừ vây vàng lướt nhanh trong nước mà không gặp khó khăn lớn.
4. Cá mập xanh (Blue shark)
- Tốc độ tối đa: 69 km/h
Cá mập xanh sống chủ yếu ở các vùng nước sâu của đại dương nhiệt đới và ôn đới. Cá đực thường dài từ 1,8 m đến 2,8 m và nặng từ 27 kg đến 55 kg, trong khi cá cái thường dài từ 2,2 m đến 3,3 m và nặng từ 93 kg đến 182 kg. Đây là một trong những loài cá mập di chuyển nhanh nhất và còn được gọi là sói biển. Cá mập xanh ít hung dữ và có thể sống đến 20 năm trong môi trường tự nhiên.
5. Cá kiếm (Swordfish)
- Tốc độ tối đa: 64 km/h
Cá kiếm, còn gọi là cá mũi kiếm, sở hữu chiếc miệng dài và nhỏ để xuyên thủng con mồi. Loài cá này sống chủ yếu ở các vùng biển nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới. Với hình dáng thuôn dài, cá kiếm có thể bơi rất nhanh, vì vậy rất ít loài cá dám tấn công chúng.
6. Cá mòi đường (Bonefish)
- Tốc độ tối đa: 64 km/h
Cá mòi đường thường sống ở các vùng biển ấm và có màu bạc với vây sẫm. Loài cá này có thể dài tới 0,9 m và nặng 8 kg. Cá mòi đường thường sống thành đàn để tránh kẻ thù, giúp chúng có tốc độ nhanh hơn để bảo vệ bản thân. Chúng ăn các loài tôm, cua, động vật thân mềm và sinh vật nhỏ khác. Cá mòi đường có thể sống tới 19 năm trong tự nhiên.
7. Cá chuồn (Cá chuồn bốn cánh)
- Tốc độ tối đa: 112 km/h
Cá chuồn thường sinh sống ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Loài cá này có khả năng bay khỏi mặt nước nhờ vào vây ngực phát triển, giúp chúng tránh khỏi các kẻ săn mồi lớn. Đuôi của cá chuồn có thể di chuyển tới 70 lần mỗi giây, tạo lực đủ mạnh để phá vỡ bề mặt nước.
8. Cá voi sát thủ (Orcinus orca)
- Tốc độ tối đa: 55 km/h
Cá voi sát thủ, hay còn gọi là Orcinus orca, thuộc họ cá heo đại dương và là loài cá voi có răng lớn nhất trong nhóm. Chúng có khả năng săn các loài động vật biển như hải cẩu và cá heo. Là loài đứng đầu trong chuỗi thức ăn, cá voi sát thủ gần như không có kẻ thù. Chúng chủ yếu sống ở các vùng cực, biển Baltic và biển Đen, và có thể đạt tốc độ lên tới 55 km/h.
9. Cá cờ
- Tốc độ tối đa: 112 km/h
Cá cờ hiện đang là loài cá bơi nhanh nhất thế giới với tốc độ lên tới 112 km/h. Khi săn mồi, cá cờ mở rộng tất cả các vây của nó để tạo vẻ lớn hơn và tập hợp các con cá lại gần nhau. Sau đó, chúng sử dụng mũi kiếm như một công cụ để làm cho con mồi bất tỉnh hoặc bị thương trước khi dễ dàng tiêu thụ.
10. Cá buồm (Sailfish)
- Tốc độ tối đa: 109 km/h
Cá buồm đứng thứ hai trong danh sách những loài cá bơi nhanh nhất đại dương, với khả năng đạt tốc độ lên đến 109 km/h. Chúng có thể dài từ 1,2 đến 1,5 m trong vòng 1 năm và sống trung bình khoảng 10 năm. Cá buồm thường hiếm khi dài quá 3 m và nặng hơn 100 kg. Chúng có màu xanh lam hoặc xám và vây lưng giống như cánh buồm.
11. Cá Marlin sọc (Striped Marlin)
- Tốc độ tối đa: 80 km/h
Cá Marlin sọc có khả năng bơi nhanh tới 80 km/h và thường bị nhầm lẫn với cá kiếm. Loài cá này có màu xanh đậm trên đầu, bụng màu bạc và các sọc dọc hai bên lưng. Cá Marlin sọc có thể dài đến 4,2 m và nặng khoảng 200 kg.