1. Nhà thờ Đức Bà
Xây dựng từ năm 1863 đến năm 1880 dưới sự lãnh đạo của thực dân Pháp, Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn là công trình tôn giáo nổi bật nhất Việt Nam. Vương cung thánh đường này được xây theo kiểu Nhà thờ Đức Bà Paris và sử dụng vật liệu nhập khẩu từ Pháp, trở thành trung tâm tôn giáo của 6,2 triệu Công giáo Việt Nam.
Nhà thờ Đức Bà - Vương cung Thánh đường Sài Gòn đã trải qua nhiều biến đổi tên gọi. Bắt đầu từ năm 1863 với tên Nhà thờ Sài Gòn, nó đã được xây dựng ngay sau khi Pháp chiếm đóng Sài Gòn. Công trình đầu tiên là một nhà thờ đơn giản bằng gỗ, nhưng sau đó phải xây lại do bị mối mọt tác động nặng nề.
Một cuộc thi thiết kế đã được tổ chức, và kiến trúc sư Pháp Jules Bourard, chuyên gia về kiến trúc tôn giáo, đã giành chiến thắng. Kế hoạch của ông là xây dựng một phiên bản nhỏ hơn của Nhà thờ Đức Bà Paris, kết hợp phong cách Romanesque và Gothic của Pháp. Giám mục Isidore Colombert đã đặt viên đá đầu tiên vào tháng 10 năm 1877, và lễ hoàn thành đã diễn ra vào tháng 4 năm 1880. Đa số vật liệu xây dựng được vận chuyển từ Pháp, bao gồm cả gạch từ Toulouse mang lại cho nhà thờ màu đỏ đặc trưng, như hôm nay.
Năm 1959, một bức tượng Đức Mẹ Hòa bình được đặt bên ngoài nhà thờ, làm từ đá Granit ở Rome. Từ đó, nhà thờ Sài Gòn thường được biết đến với tên gọi Nhà thờ Đức Bà. Năm 1960, nó được chính thức đổi tên thành Nhà thờ Chánh tòa Sài Gòn, và sau đó hai năm, Đức Giáo hoàng Gioan XXIII xức dầu, đặt danh hiệu Vương cung thánh đường và đặt tên hiện tại là Vương cung thánh đường Đức Bà Sài Gòn.
Lần cuối cùng nhà thờ thu hút sự chú ý của báo chí quốc tế là vào tháng 10 năm 2005. Theo những người chứng kiến, bức tượng Đức Mẹ đồng trinh Maria bên ngoài nhà thờ có một giọt nước mắt trên má phải, tạo nên hiện tượng thu hút hàng nghìn người. Giao thông xung quanh nhà thờ bị tắc nghẽn và cảnh sát phải can thiệp để duy trì trật tự. Mặc dù vụ việc này không được Giáo hội Công giáo Việt Nam xác nhận, nhưng nó để lại dấu ấn đặc biệt trong lòng cộng đồng.


2. Nhà thờ Tân Định
Một công trình kiến trúc đẹp như một bức tranh hồng tươi sáng, nhà thờ Tân Định là biểu tượng của phong cách Romania tại Việt Nam. Khám phá từ năm 1876 trong thời kỳ thuộc địa Pháp, nhà thờ đã chứng kiến những biến động lịch sử đặc biệt của Việt Nam. Được xem là tòa nhà lớn thứ hai ở TP.HCM, nhà thờ nổi bật với hai tháp chuông cao khoảng 60 mét. Nằm tại đường Hai Bà Trưng, Quận 3, đây là nơi tôn giáo của Tổng giáo phận Công giáo.
Nhà thờ Tân Định không chỉ nổi bật với kiến trúc độc đáo mà còn kết hợp hài hòa giữa Gothic, Roman và Baroque. Màu hồng sống động với chi tiết trắng tinh tế đã được áp dụng từ năm 1957, làm nổi bật vẻ đẹp của tòa nhà.
Lịch sử của Nhà thờ Tân Định bắt đầu từ năm 1874, khi một đoàn Công giáo được thành lập dưới sự hướng dẫn của linh mục Donatien Éveillard. Ông đã giám sát xây dựng nhà thờ và khánh thành nó vào tháng 12 năm 1876. Linh mục Éveillard còn sáng lập trại trẻ mồ côi và trường nội trú Sainte Enfance de Tan-Dinh vào năm 1877. Vào đầu những năm 1880, trường đã có khoảng 300 trẻ em. Ông còn thành lập một nhà xuất bản tôn giáo tại Tân Định, là Imprimerie de la Mission, để đào tạo những trẻ em từ Sainte Enfance de Tan-Dinh kinh doanh xuất bản. Đầu những năm 1890, nhà thờ và các tòa nhà trường học đã trải qua sự tái thiết vì mục đích sử dụng đã thay đổi, do đó linh mục Louis-Eugène Louvet (1838-1900) đã tổ chức xổ số để gây quỹ xây dựng lại.
Diện tích lớn của Nhà thờ Tân Định đã được tái thiết từ năm 1896-1898, với chi phí lên đến 8.600 piastres. Kiến trúc bao gồm một gian giữa với mái vòm hình thùng cao (hiện đang được che phủ bằng trần giả), được ngăn cách bằng mái vòm với lối đi và hành lang bên ngoài. Nó cũng tích hợp một phòng trưng bày phía trên với mái vòm hoặc mái vòm nông cùng hai nhà nguyện hình chóp nhô ra từ hai bên của gian giữa, gần lối vào. Các tượng Thánh và 14 Đài Thánh giá trang trí cho các cột trụ bên ngoài lối đi, có niên đại từ những năm 1890.


3. Khoa lễ Nhà thờ Chợ Quán
Truyền thống lâu dài của Giáo xứ Chợ Quán là một hành trình đầy hấp dẫn, mối liên kết với sự mở rộ lãnh thổ phương Nam của Nhà Nguyễn. Cuối thế kỷ 17 và đầu thế kỷ 18, đám đông giáo dân từ miền Trung Việt Nam, mong muốn tìm kiếm cơ hội mới hoặc thoát khỏi chiến tranh và nạn đói, đã di cư đến vùng đất này và lập làng Xóm Bột. Chợ Quán nổi tiếng với những gian hàng nhiều màu sắc phục vụ đời sống cộng đồng.
Giáo xứ Chợ Quán ra đời năm 1722, gắn liền với sự hướng dẫn của nhiều linh mục từ dòng Phanxico và các truyền giáo Việt Nam. Trong những khó khăn, giáo xứ có khoảng 300 giáo dân vào năm 1725. Nhà nguyện đầu tiên xây năm 1674, nhưng đến năm 1723, linh mục Emmanuel Quitaon chuyển nó thành Nhà thờ Chợ Quán cho cộng đồng. Nhiều lần xây dựng lại từ năm 1727 đến 1882, nhưng công trình mới nhất được hoàn thành vào năm 1896 dưới sự lãnh đạo của linh mục Nicola Hamm.
Nhà thờ là trái tim của Giáo xứ Chợ Quán, ghi dấu công lao xây dựng và nơi an táng của linh mục Nicola Hamm. Với diện tích lớn, giáo xứ còn có trường tiểu học, nhà tình thương, và không gian xanh tươi. Cộng đồng sử dụng nơi này cho nhiều hoạt động như chạy bộ, tập thể dục, hay thư giãn tại công viên trước nhà thờ. Cấu trúc nhà thờ bao gồm gian giữa, gác chuông, nhà giáo lý, phòng họp, và phòng đọc sách, tất cả được thiết kế hài hòa và tạo nên không gian thư giãn.
Điểm độc đáo của Nhà thờ Chợ Quán là tháp chuông, với 5 quả chuông được vận chuyển từ Pháp bằng đường biển và 5 con voi giúp di chuyển chúng. Tháp chuông đã trải qua ba lần sửa chữa trong hơn 100 năm lịch sử. Bên trong nhà thờ, màu trắng vòm trần, màu vàng cột, và màu nâu đồ nội thất kết hợp tạo nên không gian trang nghiêm và lung linh.


4. Kho tàng Tâm linh Huyện Sỹ
Được biết đến như một biểu tượng tuyệt vời của kiến trúc tôn giáo, Nhà thờ Huyện Sỹ tọa lạc ở quận 1, được xây dựng từ năm 1902 đến 1905. Kiến trúc sư Cha Charles Boutier (1845-1927) là người thiết kế nên tác phẩm nghệ thuật này. Nhà thờ đứng trên góc đường Nguyễn Trãi và Tôn Thất Tùng, nơi đã trải qua nhiều lần tái tạo và nâng cấp.
Nhà thờ là thành quả của sự hỗ trợ đắc lực từ Huyện Sỹ (Philippe Lê Phát Ðạt), người giàu có thời kỳ 19, người cũng tài trợ nhiều công trình tôn giáo khác ở Sài Gòn. Huyện Sỹ, cùng với vợ là Huỳnh Thị Tài, đã đóng góp một phần của cơ nghiệp gia đình để xây dựng nhà thờ này. Ngày nay, nhà thờ vẫn là điểm đến tâm linh và là nơi tưởng nhớ người mecenat tốt lành này.
Chính Huyện Sỹ, một nhân vật quan trọng của Sài Gòn thế kỷ 19, từng đóng góp nhiều cho cộng đồng và trở thành cha đẻ của Hoàng hậu Nam Phương, vợ cả của vua Bảo Đại. Nhà thờ là nơi thờ Phanxicô Filipô, Thánh của người nghèo và bệnh nhân.
Ngôi nhà thờ lớn với chiều dài 40m và rộng 18m, được xây từ gạch và trang trí bằng đá granit Biên Hòa. Tháp chuông cao 57m tạo nên điểm nhấn nổi bật trên bức tranh kiến trúc. Bên trong, màu xanh lá cây và trắng hòa quyện tạo nên không gian thanh tịnh và linh thiêng, với cửa sổ kính màu Ý trang trí những câu chuyện kinh thánh và ảnh các thánh và 14 Đàng Thánh giá.
Huyện Sỹ đã ra đi vào năm 1900 trước khi nhà thờ hoàn thành, nhưng tâm huyết của ông vẫn hiện diện qua những tác phẩm nghệ thuật tinh xảo trong nhà thờ. Tượng bán thân của ông và vợ được trưng bày tại đền tưởng niệm, là nơi họ được an nghỉ với các tác phẩm đá cẩm thạch chất lượng cao.
Tháp chuông với 4 quả chuông được đúc ở Pháp vào năm 1905, cùng với 2 quả chuông nhỏ hơn được tặng bởi con trai Jean Baptiste Lê Phát Thanh và vợ Anna Đỗ Thị Thảo. Tháp chuông là điểm nhấn nổi bật và là biểu tượng lâu dài của Nhà thờ Huyện Sỹ.


5. Kho tàng Tâm linh - Nhà thờ Cha Tam, Giáo xứ Thánh Phanxicô Xaviê
Nhà thờ Cha Tam (tên chính thức là Nhà thờ Thánh Francisco Xavier) là một công trình kiến trúc độc đáo, khắc họa sự kết hợp tuyệt vời giữa phong cách Gothic (phương Tây) và kiến trúc Trung Hoa (phương Đông). Nó nổi bật tại khu phố Tàu ở TP.HCM, là điểm hòa quyện giữa văn hóa người Hoa và đạo Thiên Chúa.
Nhà thờ Cha Tam là nơi lịch sử, nơi mà Ngô Đình Diệm và Ngô Đình Nhu tìm sự ẩn náu trước đợt đảo chính năm 1963. Nó không chỉ là ngôi nhà thờ, mà còn là biểu tượng của sự đa văn hóa và niềm tin.
Ngày xưa, khi Đô đốc Lagrandiere thấy nhà thờ cũ kỹ, ông đã đưa ra quyết định xây dựng lại, mang lại không gian cho cộng đồng người Hoa và Việt theo đạo Thiên Chúa. Cha Tam, với tâm huyết và nỗ lực, đã kêu gọi sự ủng hộ từ cả cộng đồng, không chỉ từ Cơ đốc nhân Trung Quốc mà còn từ những người không theo đạo.
Ngày 3 tháng 12 năm 1900, nhà thờ chính thức khởi công, đặt dưới sự chứng nhận của Giám mục Mossard. Lễ khai mạc vào ngày 10 tháng 1 năm 1902 là sự kiện trọng thể, đánh dấu bước phát triển của cộng đồng đạo Thiên Chúa tại Sài Gòn.
Cha Tam không chỉ là ngôi nhà thờ, mà còn là nơi gìn giữ những giá trị văn hóa, với thiết kế mang đậm dấu ấn Trung Quốc và Châu Âu. Mái đình âm dương, hình cá chép và hoa sen trang trí là những nét độc đáo, làm nổi bật ngôi nhà thờ này giữa lòng thành phố.

Nhà thờ Cha Tam

Nhà thờ Cha Tam


7. Nhà thờ Thiên Đàng Kỳ Đồng
Thiên Đàng Kỳ Đồng (Tên khác: Dòng Chúa Cứu Thế, Giáo xứ Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp). Xây dựng từ năm 1949 và hoàn thành năm 1952. Công trình gây ấn tượng với những khối nhà tam giác, vòm cửa hình bán nguyệt, đặc biệt là tượng Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp - vị Thánh bổn mạng của nhà thờ. Bên trong tuy đơn giản nhưng vẫn toát lên vẻ trang nghiêm. Khuôn viên có hang đá và tiểu cảnh của thánh Alphonso, người thành lập Dòng Chúa Cứu Thế Chí Thánh. Nơi đây được cho là một nơi yên bình và linh thiêng.
Hội Thánh Chúa Cứu Thế Thế Giới đến Việt Nam năm 1925 và Hội Dòng Chúa Cứu Thế Sài Gòn được thành lập năm 1933. Nhiệm vụ của Hội là rao giảng Tin Mừng cho người nghèo, cổ vũ lòng sùng kính Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp, mở các Tuần lễ Hạnh phúc. Ngôi nhà đầu tiên được chọn làm tu viện Dòng Chúa Cứu Thế Chí Thánh là một tòa nhà ở số 163 đường Paul Blanchy (nay là đường Hai Bà Trưng), gần nhà thờ Tân Định.
Nó được tặng bởi một người phụ nữ đạo đức. Năm 1937, Nhà dòng mua một khu đất rộng 2 hecta ở quận 3 đã được ngân hàng Đông Dương thanh lý để xây dựng tu viện mới. Và được xây dựng từ năm 1938, đến năm 1940 thì hoàn thành, đi vào hoạt động. Sau đó, đền Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp được thành lập bên cạnh Tu viện. Vì lượng người đến với Đức Mẹ ngày càng đông nên các linh mục đã nghĩ đến việc xây dựng một nhà thờ mới khang trang hơn. Nhà thờ mới (Nhà thờ tồn tại cho đến ngày nay) được xây dựng năm 1949 và khánh thành ngày 3 tháng 8 năm 1952. Linh mục Beliemare (1946 - 1953) là người đã khởi công xây dựng và khánh thành Nhà thờ này. Chi phí của Tòa nhà là 5.000.000 (năm triệu) piastre Đông Dương thuộc Pháp.
Sau 30 năm tại Sài Gòn, năm 1963, Thiên Đàng Kỳ Đồng - Dòng Chúa Cứu Thế thành lập Giáo xứ với tên gọi là Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp và tổ chức thành Trung tâm Hành hương Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp. Giáo xứ Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp được cho là một Giáo xứ sau so với các Giáo xứ khác trong Giáo phận Sài Gòn.


8. Nhà thờ Cộng đồng Tin Lành Hạnh Thông Tây
Đền thờ Hạnh Thông Tây là một công trình kiến trúc Công giáo La Mã được xây dựng theo lối Byzantine vào năm 1921, với tháp chuông và nhiều bức tranh tường lộng lẫy. Diện tích của đền là 560m vuông, chiều cao lên đến 20m. Ban đầu, tháp chuông có hình tháp nhọn, nhưng sau đó đã được hạ thấp theo yêu cầu của cơ sở Hàng không Đông Dương để tránh máy bay quân sự, theo văn thư đề ngày 29/10/1953 do Đức Giám Mục J. Cassaigne ký phê duyệt. Từ đó, tháp chuông có hình vuông như ngày nay.
Trước khi có Xứ đạo Hạnh Thông Tây, Linh mục Puginier đã thành lập nó vào năm 1861. Ban đầu chỉ có gia đình ông Đốc phủ Ca và một số gia đình quyền thế tham gia, nhưng sau đó, khoảng 400 người ngoại giáo có của cải trong làng đã đến xin học đạo. Một số người khá giả đã hiến tặng ngôi đình thờ của họ để xây dựng ngôi nhà nguyện - giáo đường đầu tiên. Bên trong đền thờ Hạnh Thông Tây được trang trí bằng đá và gỗ quý. Trên cung thánh, có ba bàn thờ làm từ cẩm thạch. Mặt bàn thờ là một khối cẩm thạch màu trắng, được chạm trổ chung quanh bằng cẩm thạch vàng, tạo nên sự lung linh khi được chiếu sáng. Trần nhà thờ đúc hình vòm cung, phủ nhũ vàng, với hình ảnh Chúa Giêsu trên Thánh Giá, bên cạnh Đức Mẹ, Thánh Gioan, các phụ nữ và lính canh.Nơi đây còn là nơi an táng của những vị ân nhân, biểu tượng cho lòng biết ơn của cộng đồng. Bên cánh trái nhà thờ là mộ phần của Ông Denis Lê Phát An, người đã đóng góp toàn bộ chi phí xây dựng và đồ dùng trong Thánh đường. (ông Denis Lê Phát An là con của ông Lê Phát Sĩ, tức Huyện Sĩ, và là cháu của Thánh tử đạo Matthêu Lê Văn Gẫm). Bên cánh phải là mộ phần của người vợ: Bà Anna Trần Thị Thơ. Cả hai mộ đều được làm bằng đá cẩm thạch Ý, điêu khắc rất tinh xảo.

9. Giáo xứ Thánh Đa Minh - Ba Chuông
Thánh đường Đa Minh - Ba Chuông là nơi thờ phượng độc đáo với ô cửa sổ màu xanh lá cây và mái nhà thiết kế theo phong cách chùa. Giáo xứ Đa Minh được thành lập bởi các Linh mục từ năm 1957. Kiến trúc của Thánh đường Đa Minh – Ba Chuông mang đậm văn hóa Việt, kết hợp giữa nét truyền thống của ngôi làng Việt Nam và kiến trúc hiện đại với bê tông cốt sắt, tường gạch ốp đá.
Bề mặt vuông, theo tư duy truyền thống của Việt Nam, thể hiện quan niệm về trái đất vuông, bốn phương là đỉnh của sự ổn định. Bên trong Thánh đường thể hiện rõ nét văn hóa dân tộc thông qua kiến trúc và nghệ thuật thánh, với thiết kế gian cung thánh và trang trí bên trong nhà thờ. Cổng Tam quan trong kiến trúc nhà thờ không chỉ mang giá trị bản địa mà còn tượng trưng cho ba đức tính cơ bản của đạo Công giáo: đức tin, đức cậy, đức mến, tạo ra một công trình thánh thiện và trang nghiêm. Tháp chuông ở Thánh đường Đa Minh – Ba Chuông có đủ ba quả chuông bằng đồng, bao gồm ba tầng mái. Mỗi góc mái là một đầu đao hình đầu rồng, hướng về Thánh giá. Tàu đao được tạo thành từ sự gặp nhau của hai mái bên, tạo ra đường bờ giải gẫy khúc, mềm mại. Đầu đao có thể là hình đầu rồng, đầu chim phụng, chim câu hoặc các hoa văn nhằm tạo tính linh thiêng cho công trình kiến trúc. Thánh đường Đa Minh – Ba Chuông chọn hình đầu Rồng, một biểu tượng trong tứ linh.


10. Giáo xứ Thị Nghè
Theo truyền thống: “Giáo xứ Thị Nghè là một nơi thánh thiện, nằm giữa cánh đồng lớn rộng hơn 3000 thước vuông, bên cạnh đó là những ruộng nương bát ngát, sình nước quanh năm”.
Thị Nghè không chỉ là một giáo xứ, mà còn trở thành trung tâm của một trong 12 giáo hạt thuộc giáo phận Tây Đàng Trong và là đất đai lý tưởng để xây dựng chủng viện. Vào năm 1850, Đức Cha Ngãi (Lefèbvre) đã thành lập một trường tạm tại Làng Thị Nghè. Trong thời gian này, Thánh Phaolo Lê Văn Lộc, một trong số các linh mục tới đây để phục vụ, để lại dấu ấn sâu sắc khi làm giám đốc chủng viện Thị Nghè. Khi tình trạng không ổn định, Đức Cha ra lệnh giải tán chủng viện, nhưng “Cha Lộc vẫn cố gắng giữ chân tại Sài Gòn để hướng dẫn các học sinh của mình. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, ông vẫn cố gắng cung ứng lương thực cho các học sinh bị bắt buộc phải rời bỏ.
Thánh Phêrô Đoàn Công Quý, sau khi được thụ phong linh mục vào năm 1858, đã phục vụ tại nhiều giáo xứ, trong đó có Gia Định, khu vực bao gồm cả Thị Nghè. Thánh Andre Nguyễn Kim Thông cũng đã từng đi qua Thị Nghè.
Ngoài ra, trong lịch sử giáo hội Việt Nam, ghi chú: “Dưới thời kỳ cấm của Minh Mạng, Thị Nghè là địa bàn thuận lợi cho các tổ chức từ thiện. Từ năm 1859, Giáo xứ Thị Nghè được Giám Mục Lefèbvre chọn làm nơi khôi phục chủng viện để đào tạo linh mục.
Trước năm 1854, họ đạo Thị Nghè được sự chăm sóc của các Đức Cha, linh mục được thừa nhận, cha sở, các cha Việt Nam từ họ đạo Chợ Quán đến chăm sóc và thực hiện nhiệm vụ mục vụ. Từ năm 1854, các cha sở của giáo xứ đã đóng góp nhiều công sức để xây dựng và phát triển họ đạo, với lòng nhiệt huyết truyền giáo. Họ đã hi sinh bản thân, đối mặt với bệnh tật và vượt qua những khó khăn nội bộ để quản lý giáo xứ và giúp họ đạo phát triển một cách toàn diện.


11. Nhà thờ Giáo xứ Fatima Bình Triệu
Fatima Bình Triệu là một nhà thờ Công giáo thuộc Tổng giáo phận Thành phố Hồ Chí Minh, tọa lạc tại phường Hiệp Bình Chánh, thành phố Thủ Đức, gần cầu Bình Triệu. Đây là một trong những nơi hành hương Đức Mẹ Maria nên còn được gọi là 'Trung tâm hành hương Fatima Bình Triệu'
Theo truyền thuyết, vào tháng Hoa năm 1962, phong trào Quốc tế Tông đồ Fatima tổ chức cung nghinh tượng Đức Mẹ Fatima đi khắp mọi miền đất nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Trong cuộc cung nghinh tượng Mẹ, đến vùng đất hoang vu gần cầu Bình Triệu, xe chở tượng Đức Mẹ bỗng chết máy. Các thợ giỏi được huy động đến sửa; sau hai tiếng đồng hồ coi máy, các toán sửa chữa đều bó tay, và nói: xe không hư gì cả, nhưng tại sao không chạy thì chúng tôi không biết. Cha Phaolô Võ Văn Bộ, người tổ chức cuộc rước kiệu xin mọi người lần chuỗi cầu nguyện để xin ý Mẹ. Sau chuỗi 50 kinh, xe nổ máy được. Ngài cầu nguyện: nếu Mẹ muốn, chúng con sẽ xây dựng một Trung tâm Hành hương Fatima tại đây kính dâng Mẹ. Xin Mẹ giúp chúng con thực hiện ý muốn của Mẹ. Sau đó, cha Bộ dò tìm xem ai là chủ khu đất này và mua miếng đất với sự giúp đỡ của nhiều người.Tượng đài Đức Mẹ Fatima cao 3m, ngày 13/10 hằng năm, hàng ngàn người đến đây kính viếng Mẹ, tâm sự với Mẹ, khẩn cầu cùng Mẹ. Sau khi cha Phaolô xuất ngoại du học và trở về, ngài tiếp tục xây cất: 3 nhà lầu, một nhà trệt, nhà nguyện, giảng đường, phòng ăn, nhà bếp. Và sau đó tiếp tục xây dựng các phần còn lại của nhà thờ: 14 Chặng đàng Thương khó Chúa Giêsu, được xây dựng hai bên con đường dẫn vào trung tâm; Đền Đức mẹ Fatima được khởi công, và được xây dựng trong điều kiện thuận lợi: giáo dân khắp nơi đến kính viếng đều hưởng ứng nhiệt tình.Ngày 13/10/1970, Đức TGM đến làm phép khánh thành Đền Đức Mẹ và dâng Thánh lễ Tạ ơn, cầu bình an cho các ân nhân đã giúp công giúp của để hoàn thành công trình lớn lao này. Sau đó, nhà thờ tiếp tục xây dựng 6 căn nhà chính và nhà sinh hoạt phụ cùng nhà bếp cho những người giúp việc để chăm sóc các linh mục già yếu đến tuổi về hưu.Hằng tháng số người đến xin tĩnh tâm quá đông, nhà thờ quyết định xây dựng ngôi nhà tĩnh tâm thứ hai lớn hơn, cùng khánh thành Thánh đường Chúa Kitô và nhà tĩnh tâm thứ hai vào ngày 6/1/1973.
