1. Phân tích bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung - ví dụ số 4
Từ lâu, lòng yêu nước và tự hào dân tộc luôn là phần không thể thiếu trong tâm hồn người Việt, dù đối mặt với bất kỳ thử thách nào. Tinh thần này càng trở nên mãnh liệt hơn trong thời kỳ chiến tranh, khi ý chí chiến đấu dâng cao. Bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung thể hiện rõ ràng tinh thần này. Hai câu thơ đầu tiên diễn tả tâm trạng của tác giả khi nhận thức được mâu thuẫn trong hoàn cảnh:
Thế sự du du nại lão hà
Vô cùng thiên địa nhập hàn ca
Đây là mâu thuẫn giữa việc đời dài dằng dặc và tuổi tác của nhân vật trữ tình. Tác giả vừa nhận thức được bi kịch tuổi tác vừa đặt ra câu hỏi về cách giải quyết. Tuổi già là một bi kịch lớn mà khó có thể vượt qua, khi thời gian trôi đi, con người dù còn trí thức vẫn khó thực hiện được những hoài bão. Bi kịch không chỉ là tuổi tác mà còn là trách nhiệm của nhà thơ đối với việc bảo vệ đất nước và tiêu diệt giặc ngoại xâm. Chính vì vậy, câu hỏi “biết làm sao đây” không chỉ thể hiện sự tiếc nuối và trăn trở, mà còn là trách nhiệm đối với cuộc đời ngay cả khi đã về già. Đây là một quan niệm sống cao đẹp, biểu hiện của lòng kiên cường vượt lên hoàn cảnh. Câu thơ thứ hai, với hình ảnh thơ vĩ đại, phản ánh hoài bão của con người khi đối diện với thiên nhiên và cục diện, nâng cao trí tuệ của chủ thể trữ tình vượt lên bi kịch tuổi tác. Bi kịch ấy làm bật lên sự băn khoăn của con người ham đấu tranh, chiếm lĩnh thế giới, vượt lên giới hạn cuộc đời. Từ ý thức về hoàn cảnh của mình, nhà thơ thể hiện những suy nghĩ sâu sắc về thời thế:
Thời lai đồ điếu thành công dị
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa
Câu thơ gợi nhớ đến chuyện bán thịt, câu cá của Phàm Khoái, Hàn Tín, nhưng không nhằm nhấn mạnh rằng kẻ phàm thường cũng có thể thành công nếu gặp thời. Thực tế là những anh hùng không gặp thời thì cũng thất bại. Điều này được thể hiện rõ trong nhận xét của Nguyên Trãi về Hồ Quý Li: “Anh hùng để hận mấy trăm đời”. Hồ Quý Li không có nhân tài hỗ trợ, còn Đặng Dung thì không có thiên thời. Đây là những trải nghiệm từ cuộc đời của nhà thơ, kết tinh từ những năm tháng chiến đấu. Hai câu thơ này không chỉ dựa trên kinh nghiệm mà còn trên phân tích lý trí và cảm giác về kết cục buồn sắp tới.
Mặc dù tuổi tác đã cao và thời vận không còn, Đặng Dung vẫn không từ bỏ:
Trí chủ hữu hoài phù địa trục
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà
Nhà thơ bày tỏ mong muốn cháy bỏng trong lòng, khát khao giúp vua, giúp nước, và nâng đỡ giang sơn đang gặp khó khăn. Câu thơ thứ sáu, mượn ý từ bài “Tẩy binh mã” của Đỗ Phủ, thể hiện mong muốn chấm dứt chiến tranh và lập lại hòa bình cho dân. Mong muốn này được thể hiện qua những hình ảnh thơ vĩ đại và giọng điệu mạnh mẽ, khiến chủ thể trữ tình trở nên vĩ đại ngang với vũ trụ. Dù sức lực và thời vận đã kiệt, nhưng không gì có thể ngăn cản được ý chí và khát vọng của người anh hùng trong sự nghiệp cứu quốc. Dù ở bất kỳ thời điểm nào, tâm nguyện của Đặng Dung vẫn là mang tài năng để giúp vua đem lại hòa bình cho dân tộc. Tuy nhiên, thực tại khắc nghiệt vẫn khiến Đặng Dung không thể tìm ra con đường giải quyết chiến tranh. Mặc dù câu thơ thể hiện điều vĩ đại, nó vẫn mang lại cảm giác ngậm ngùi. Như bao người anh hùng khác, Đặng Dung cũng có khát vọng lớn lao để cứu nước nhưng không thể thực hiện được:
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
Kỉ độ long tuyền đái nguyệt ma
Thù nước chưa được trả thì tóc đã bạc, điều này phản ánh một tình huống đầy bi kịch. Trong tâm thức tác giả, điều này luôn hiện hữu. Mặc dù có chút ngậm ngùi vì giới hạn tuổi tác trên con đường cứu nước chưa có lối thoát, nhưng tâm huyết và ý chí không hề phai nhạt. Câu kết của bài thơ là điểm sáng, vừa cảm thương cho số phận người anh hùng, vừa khơi dậy niềm tin vào ý chí kiên cường trước mọi hoàn cảnh. Dù thất bại, lòng không nản. Bài thơ vừa buồn vừa như một khúc tráng ca.
Bài thơ thể hiện rõ tinh thần kiên cường của nhân dân ta, dù bị ảnh hưởng bởi tuổi tác hay hoàn cảnh, với lòng căm thù giặc và quyết tâm bảo vệ đất nước. Đây là bài học cho thế hệ trẻ hôm nay, cần không ngừng cố gắng xây dựng quê hương đất nước.
2. Phân tích bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung - mẫu 5
Việt Nam, với bề dày lịch sử và truyền thống, đã chứng kiến bao thăng trầm và biến cố trong suốt quá trình dựng nước và giữ nước. Cùng với sự phát triển của đất nước, văn học cũng không ngừng tiến bộ, đặc biệt là trong thời kỳ đất nước đối mặt với ngoại xâm. Những tác phẩm thơ văn về đề tài yêu nước thường bùng nổ mạnh mẽ trong các thời kỳ này. Một trong những thời kỳ văn học vĩ đại của Việt Nam là Đông A, nơi các nhà thơ và nhà văn lớn ca ngợi sức mạnh dân tộc và lòng tự hào về chiến thắng. Trong phong trào này, Đặng Dung đã viết tác phẩm nổi tiếng “Cảm hoài”.
Trong văn học trung đại, ngoài các nhà Nho và trí thức đóng góp cho văn chương, còn có sự tham gia của các tướng lĩnh. Họ không chỉ là những chiến tướng tài ba mà còn là những nhà thơ, nhà văn xuất sắc. Chẳng hạn, tướng Lí Thường Kiệt nổi tiếng với bài thơ “Nam Quốc sơn hà”, còn tướng Trần Quang Khải gắn liền với tác phẩm “Tụng giá hoàn kinh sư”. Tên tuổi của các tướng lĩnh này gắn liền với các tác phẩm của họ.
Đặng Dung, cũng là một tướng lĩnh tài ba và nhà thơ, thể hiện rõ nỗi lòng và sự bất lực của mình qua bài thơ “Cảm hoài”. Bài thơ mở đầu bằng việc thể hiện khát vọng cống hiến cho đất nước và sự bất lực trước tuổi tác:
“Thế sự du du nại lão hà
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca”
Dịch:
(Việc đời mênh mông, tuổi già đến
Đất trời rộng lớn, chỉ còn uống rượu”
Đặng Dung luôn khao khát cống hiến cho đất nước, nhưng tuổi tác lại là giới hạn. Nhà thơ tự vấn và cảm thấy bất lực:
“Vô cùng thiên địa nhập hàm ca” là việc đời rộng lớn, chỉ còn tìm niềm vui trong những cuộc say rượu để quên đi nỗi khắc khoải. Nhưng nỗ lực này dường như vô ích. Dù tự quên đi nỗi buồn, Đặng Dung vẫn cảm thấy day dứt:
“Thời lai đồ điếu thành công dị
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa”
Dịch:
(Khi thời cơ đến, người tầm thường cũng thành công
Người anh hùng khi hết vận, chỉ còn nỗi hận)”
Nhà thơ Đặng Dung nhấn mạnh vai trò của thời cơ và sự tiếc nuối khi vận số đã hết. Theo quan điểm của Nho giáo, thời cơ quyết định thành công, và khi thời cơ qua đi, dù tài giỏi đến đâu, cũng khó đạt được thành công. Đặng Dung tự giễu cợt vận số của mình, dù mong mỏi cũng không thể cống hiến thêm gì.
“Trí chủ hữu hoài phù địa trục”
“Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà”
Dịch:
(Phò vua, mong xoay chuyển đất trời
Gột sạch chiến tranh, khó kéo sông Ngân)”
Đặng Dung thể hiện khát vọng giúp đỡ vua chúa và làm nên nghiệp lớn. Ông luôn trung thành và cống hiến cho đất nước, với mong muốn bảo vệ và xây dựng quốc gia. Tuy nhiên, ông cũng nhận thấy sự bất lực trước chiến tranh, khi không thể kéo sông Ngân xuống để chấm dứt đau thương.
“Quốc thù vị báo đầu tiên bạch”
“Kỉ độ Long Tuyền đới nguyệt ma”
Dịch:
(Quốc thù chưa trả, đầu bạc giang san
Long Tuyền bao lần, bóng trăng soi)”
Cuối cùng, Đặng Dung trở lại với nỗi buồn về sự mâu thuẫn giữa khát vọng và giới hạn của cuộc đời. Ông nhận thấy mối thù của dân tộc chưa được trả, nhưng tuổi tác đã làm đầu bạc. Bài thơ “Cảm hoài” bộc lộ nỗi niềm của một con người tận tụy với dân tộc và đất nước, thể hiện âm hưởng bi tráng và tấm lòng vĩ đại của Đặng Dung. Bài thơ không chỉ là chân dung của Đặng Dung mà còn là tác phẩm tiêu biểu cho hào khí Đông A.
3. Phân tích bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung - mẫu 6
Với một triều đại suy yếu, mục ruỗng, quốc gia lâm vào cảnh nô lệ. Ngọn cờ nghĩa khí từ trại Trùng Quang cũng không thể cứu vãn cơ đồ. Là một anh hùng thất thế, Đặng Dung để lại nỗi 'cảm hoài' trước khi rời khỏi cõi đời.
Thế sự du du nại lão hà
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
Đó có phải là tiếng thở dài của một anh hùng thất thế? 'Việc đời trôi mãi mà ta đã già'! Cuộc đời chìm nổi, đối mặt với nhiều thử thách, giờ đây Đặng Dung phải ngồi nhìn 'thế sự du du', làm sao tránh khỏi nỗi sầu vạn cổ? Trong lời thơ của người anh hùng thất thế là nỗi hoài cảm mênh mang 'vô cùng thiên địa'. Vận mệnh đã qua, tiệc tàn, nhưng nỗi sầu vẫn còn mãi. Giới thiệu nỗi 'cảm hoài', hai câu đầu ôm trùm vũ trụ, thể hiện chí anh hùng.
Theo bố cục cổ điển của thơ thất ngôn bát cú, hai câu tiếp theo thường là câu thực. Tuy nhiên, “thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa” lại được sinh ra dưới hình thức hai câu luận – một cách nhìn nhận sự thành bại ở đời. Đôi khi, trong thơ thất ngôn bát cú, hai câu luận lại mang nét thực khi sự kiện đến dồn dập. Có thể đây là bài thơ duy nhất trong văn học Việt Nam có hai câu thực mang nét luận? Việc đã trôi xa, Đặng Dung có đủ khoảng lùi để uống cạn nỗi cay đắng. Ông như một người ngồi bên dòng đời mà suy ngẫm.
Kẻ “đồ”, “điếu” trong câu thơ là Hàn Tín và Khương Tử Nha, những anh hùng từ bần hàn mà dựng nên công nghiệp, tài trí mộng bá đồ vương. Còn Đặng Dung, xuất thân từ gia đình danh tướng thì sao? Cọp chết để da… Đặng Dung ơi! Tiếng thơm của người anh hùng vẫn vang mãi. Ông không nghĩ rằng “vận” của mình đã “khứ”. Thời thế giờ không giúp kẻ anh hùng. Ông cay đắng thừa nhận mình bất lực, dù không phải là kẻ bất tài.
Trí chủ hữu hoài phù địa trục
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà
Ta cảm nhận sự vĩ đại trong hình ảnh thơ. Không có sức mạnh như Hercules, Đặng Dung vẫn muốn nâng trục đất để giúp nước. Nhà Trần đã qua, nhưng hào khí lịch sử còn bừng cháy trong ông. Lòng yêu nước thương dân của ông rõ ràng qua câu thơ “tẩy binh vô lộ vãn thiên hà”. Ông muốn rửa sạch giáp trận, dù biết khó khăn, ông sẵn sàng làm điều đó để đạt nền hòa bình thực sự. Nhưng “vô lộ vãn thiên hà”, chỉ có thiên hà mới gột sạch giáp binh, và thiên hà chỉ tồn tại trong mơ của những người chí lớn. Mãi đến lúc ra đi, ông vẫn mong tìm con đường khai thông thiên hà xuống trần gian để hòa bình trở về đất Việt.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
Kỷ độ long tuyền đai nguyệt ma
Chẳng có gì buồn hơn khi anh hùng có nghiệp lớn vẫn dang dở. Tuổi xuân qua đi, quốc thù vẫn còn - ta ngỡ bài thơ khép lại trong tiếng thở dài.
“Kỷ độ long tuyền đai nguyệt ma” – câu thơ cuối xóa đi suy diễn tầm thường, ánh lên tự hào như vầng hào quang của thanh gươm quý giữa đêm trăng. Dù tuổi già, vận mệnh đã qua, người nghĩa sĩ vẫn mài gươm không có gì phải hổ thẹn với đời, dù lòng đầy tiếc nuối. Thanh gươm mà ông mài trong đêm trăng giống ngọn giáo của Phạm Ngũ Lão. Hy vọng Đặng Dung vẫn giữ thanh gươm bên mình khi lao xuống sông để không lọt vào tay giặc.
Trải qua hơn nửa thiên niên kỷ, “Cảm Hoài” vẫn sừng sững, tượng trưng cho ý chí Việt Nam. Dù bất lực trước cuộc đời, câu thơ của Đặng Dung vẫn hằn lên nỗi niềm lớn, như sĩ khí cầm gươm đã ám ảnh từng câu chữ – “Phi hào kiệt chi sĩ bất năng”. Nhà Hồ tan rã là điều tất yếu, nhưng lịch sử và văn học Việt Nam mãi ghi nhớ mối “Cảm Hoài”.
4. Phân tích bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung - Mẫu 7
Đặng Dung là một vị tướng nổi tiếng thời Hậu Trần, đã có nhiều chiến công lừng lẫy trong cuộc kháng chiến chống quân Minh. Sau này, khi bị bắt, ông không chịu đầu hàng và cuối cùng đã nhảy xuống sông tự vẫn. Bài thơ 'Cảm hoài' thể hiện những tâm tư, khát vọng và nỗi niềm của ông về cuộc đời và hiện thực đau thương.
Những câu đầu của bài thơ mở ra bối cảnh đất nước vào những năm 1407 – 1409 khi quân Minh xâm lược:
Thế sự du du nại lão hà
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
(Dịch: Sự đời khắc nghiệt tuổi già vay,
Trời đất như một cuộc say say)
Trước cảnh hỗn loạn, quân Minh xâm chiếm Đại Việt với âm mưu tàn ác, Đặng Dung thể hiện nỗi đau sâu sắc qua những câu thơ đầy bất lực. Ông khao khát lập công cứu nước nhưng tuổi già đã đến, khiến những ước mơ trở thành vô nghĩa. “Vô cùng thiên địa nhập hòa ca” phản ánh sự xót xa của tác giả trước thời thế đảo điên. Dù hai câu thơ có vẻ đối lập nhưng đều thể hiện tâm trạng của tác giả.
Thời lai đồ điếu thành công dị
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa
(Dịch: Gặp thời dễ dàng đạt thành công,
Người anh hùng lỡ vận càng thêm cay)
“Đồ điếu” chỉ người mổ thịt và người câu cá. Câu thơ ngụ ý rằng nếu gặp thời, cả những người câu cá cũng dễ thành công, như Phàn Khoái hay Hàn Tín trong lịch sử Trung Hoa. Nhưng người thất thế thì lại phải chịu đựng nhiều đau khổ. Đây là nỗi đau của người anh hùng thất thế khi thời cuộc đổi thay.
Trí chủ hữu hoài phù địa trục
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà
(Dịch:
Vai gánh nặng đất nước, mong giúp vua,
Giáp gột sông trời, khó tách mây.)
Hai câu luận này tạo ra hình ảnh tráng lệ và vĩ đại. Đặng Dung luôn đặt trách nhiệm quốc gia lên hàng đầu, không ngại khó khăn, quyết tâm cứu nước. Hình ảnh “phù địa trục”, “vãn thiên hà” thể hiện khát vọng lớn lao của người anh hùng trong thời loạn. Hai câu thơ cuối mang giọng điệu hào sảng, ấn tượng.
“Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
Kỉ độ Long Tuyền đới nguyệt ma”
(Dịch: Thù chưa trả xong tóc đã bạc,
Gươm mài dưới ánh trăng bao lâu.)
Hai câu thơ cuối gợi hình ảnh người anh hùng mài gươm dưới ánh trăng, mái đầu đã bạc vì năm tháng, tạo nên vẻ hào hùng và bi tráng. Dù tuổi đã cao, công việc chưa hoàn thành, Đặng Dung vẫn trĩu nặng suy tư. “Long Tuyền” là thanh gươm báu dùng để đánh giặc, mang lại hòa bình cho dân tộc. Đây là hai câu thơ đẹp nhất, thể hiện hào khí Đông A dưới thời Trần.
Bài thơ cho thấy Đặng Dung là một anh hùng tràn đầy lòng yêu nước và sự đau khổ vì chưa hoàn thành sứ mệnh. Nguyễn Trãi trong bài thơ “Quan Hải” cũng chia sẻ tư tưởng này:
“Họa phúc hữu môi phi nhất nhật
Anh hùng di hận kỉ thiên niên”
(Dịch:
Họa phúc có căn nguyên, không chỉ một ngày,
Anh hùng để lại mối hận nghìn năm.”
Vì vậy, “Cảm hoài” là bài thơ ca ngợi tình yêu nước đầy bi tráng của một anh hùng suốt đời cống hiến cho đất nước.
5. Phân tích bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung - Mẫu 8
Suốt dòng lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc, chúng ta đã chứng kiến bao thăng trầm. Cùng với sự phát triển của dân tộc là một nền văn học truyền thống phong phú, với mỗi thời kỳ lịch sử lại ghi dấu những nhà văn, nhà thơ khác nhau. Trong thời kỳ văn học Trung Đại của Việt Nam, Đặng Dung là một tên tuổi không thể không nhắc đến. Ông sống trong thời kỳ hào khí Đông A và đã để lại một tác phẩm vẫn được lưu truyền đến ngày nay, đó là “Cảm hoài”.
Cảm hoài là một bài thơ tự sự bằng chữ Hán, sáng tác trong bối cảnh Đặng Dung tham gia quân đội giúp vua Trùng Quang Đế. Bài thơ thể hiện ý chí kiên cường của một anh hùng dù không gặp thời. Đặng Dung không chỉ là một vị tướng tài ba mà còn là một nhà thơ tài năng. Thơ của ông không chỉ phản ánh chân dung sâu sắc của ông mà còn thể hiện khát vọng cống hiến cho đất nước. Mở đầu bài thơ, hai câu thơ ngắn gọn đã thể hiện ước muốn đóng góp sức lực cho dân tộc, đồng thời cũng bộc lộ sự bất lực trước tuổi tác đã cao mà trí lớn chưa thành.
Thế sự du du nại lão hà
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca.
Tác giả luôn ý thức trách nhiệm của mình đối với đất nước và dân tộc, nhưng lại càng cảm thấy thất vọng vì sự hạn chế tuổi tác. Tuy nhiên, khát khao của tác giả vẫn không phai mờ. Ông tin rằng dù đời có dài dằng dặc, nếu có thể cống hiến thì cần phải dốc hết sức lực để hoàn thành. Hai câu thơ đầu tiên sử dụng thủ pháp tương phản, đối lập giữa đời người với cái vô cùng của trời đất, giữa việc đời dằng dặc và sự ngắn ngủi của cuộc đời. Sự đối lập này làm nổi bật sự bất lực của con người trước sự mênh mông của vũ trụ và sự hữu hạn của đời người.
Thời lai đồ điếu thành công dị
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.
Liệu có bao nhiêu anh hùng trong lịch sử được gặp thời, gặp thế? Thời thế giúp đỡ người bình thường cũng có thể thành công, nhưng nếu anh hùng không gặp thời thì cũng chỉ giống như kẻ phàm nhân. Tác giả mượn ví dụ về Phàn Khoái và Hàn Tín, những người bình thường nhưng lại thành công nhờ gặp thời. Ông không chê họ mà nhấn mạnh rằng ngay cả anh hùng cũng không thể thành công nếu không gặp thời. Bài thơ thể hiện sự tự chế giễu của tác giả về việc mình không còn cơ hội để cống hiến cho đất nước. Ông chuyển từ việc chỉ trích sự hạn chế của mình sang nhấn mạnh tầm quan trọng của thời thế trong việc giúp đỡ đất nước.
Trí chúa hữu hoài phù địa trục
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà.
Hai hình ảnh “phù địa trục” và “vãn thiên hà” trong thơ là những hình ảnh phóng đại thể hiện khát vọng lớn lao của Đặng Dung. “Phù địa trục” có nghĩa là xoay chuyển đất trời, còn “vãn thiên hà” là kéo xuống dải Ngân Hà. Cả hai hình ảnh này đều thể hiện sự khao khát lớn lao của tác giả, mong muốn dùng hết tài năng và sức mạnh để giúp đỡ đất nước, đem lại hòa bình cho nhân dân. Tuy nhiên, hình ảnh này cũng phản ánh sự bất lực của ông trước tuổi tác. Khát vọng của ông không chỉ thể hiện tài năng mà còn sự trung thành với nhà vua và triều đại. Ông mong muốn bảo vệ đất nước và đem lại cuộc sống thanh bình không còn chiến tranh và đau thương.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
Kỉ độ Long Tuyền đới nguyệt ma.
Trong hai câu thơ cuối, tác giả trở lại với nỗi buồn và mâu thuẫn của chính mình, đó là sự không thể hoàn thành khát vọng của đời người. Hình ảnh “đầu tiên bạch” và “Kỉ độ Long Tuyền” đều mang tính ước lệ, thể hiện khát vọng dâng hiến của tác giả. Hai câu thơ cuối vừa diễn tả tâm trạng đau buồn của một người không còn cơ hội để thực hiện hoài bão của mình, vừa thể hiện khí chất anh hùng qua hình ảnh mài gươm dưới trăng. Bài thơ là một bức chân dung đầy cảm xúc về người đã cống hiến hết lòng cho đất nước, với âm hưởng bi tráng và triết lý sâu sắc, phản ánh sự đau khổ và chí lớn không bao giờ nguôi.
6. Phân tích bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung - ví dụ 9
Đặng Dung, một danh tướng thời Hậu Trần, cùng Trần Trùng Quang chiến đấu chống lại quân Minh và ghi dấu ấn oanh liệt trong lịch sử. Sau khi bị quân giặc bắt và giải về Trung Quốc, ông đã tự vẫn bằng cách nhảy xuống sông. Ông để lại duy nhất một bài thơ, “Cảm hoài”, được coi là một trong những tác phẩm bi hùng nhất trong văn học cổ điển Việt Nam đầu thế kỉ XV. Bài thơ được viết bằng chữ Hán theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật:
“Thế sự du du nại lão hà,
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca.
Thời lai dồ điếu thành công dị,
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.
Trí chủ hữu hoài phù địa trục,
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch,
Kỉ độ long tuyền đái nguyệt ma”.
Cuối thế kỉ XIV, triều đại nhà Trần suy yếu và Hồ Quý Ly lên nắm quyền, lập ra triều đại mới. Không lâu sau, quân Minh xâm lược nước ta, “Quân cuồng Minh đã thừa cơ gây họa – Bọn gian tà còn bán nước cầu vinh” (Bình Ngô đại cáo). Nước ta bị chiếm đóng, thành Thăng Long đổi thành Đông Quan. Dân tộc chìm trong đau thương. Cha con Hồ Quý Ly bị giặc bắt và đưa về Trung Quốc. Một số quý tộc nhà Trần, như Trần Ngỗi và Trần Quý Khoáng, tổ chức kháng chiến nhưng không thành công, nhiều anh hùng bị bắt hoặc bị giết, trong đó có Đặng Dung. Bài thơ “Cảm hoài” được Đặng Dung viết trong những năm tháng cầm quân chống giặc. Bài thơ thể hiện nỗi lòng của một thế hệ anh hùng cay đắng trước cảnh nước mất và nhân dân lầm than, quyết chiến đấu phục thù.
Hai câu đầu phản ánh tình hình nước ta vào những năm 1407, 1408, 1409, khi quân Minh như sóng dữ tràn ngập Đại Việt. Thể hiện nỗi đau và sự bối rối của người anh hùng: “Việc đời thì dằng dặc mà ta đã già rồi, biết làm thế nào..”. Đây là bi kịch của người anh hùng: “Thế sự du du nại lào hà – Vô cùng thiên địa nhập hàm ca” (Việc đời bối rối tuổi già vay – Trời đất vô cùng một cuộc say). “Thiên địa nhập hàm ca” biểu lộ sự đảo điên trong cuộc đời. Câu 1 và câu 2 tương phản, thể hiện “nỗi lòng” của nhà thơ. Hai câu trong phần “thực” đối nhau, nêu bật “gặp thời” và “thất thế” đối với người anh hùng, như một chiêm nghiệm lịch sử đầy cay đắng:
“Thời lai đồ điếu thành công dị,
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa”
“Đồ điếu” là kẻ mổ thịt, còn “điếu” là câu cá. Gặp thời, những kẻ “đồ điếu” dễ dàng thành công; ngược lại, nhiều anh hùng thất thế phải nếm trải nhiều nỗi hận. Lịch sử cho thấy rõ điều nhà thơ cảm hoài. Đây là lời thơ dịch khá hay của Phan Kế Bính:
“Trí tiện gặp thời, nên củng dễ,
Anh hùng lỡ bước, ngẫm càng cay”
Sau trăm năm, nhiều thay đổi nhưng ba chữ “ẩm hận đa” vẫn làm nhức nhối lòng người. Đó là nỗi cay đắng của người anh hùng thất thế. Phần “luận” thể hiện chí lớn của người anh hùng với hình tượng thơ kì vĩ:
“Trí chủ hữu hoài phù địa trục,
Tẩy bỉnh vô lộ vãn thiên hà”
Trên đường mưu đồ nghiệp lớn, dù cha bị giết oan, ông vẫn đặt lợi ích dân tộc lên hàng đầu, không ngừng xông pha trận mạc để cứu nước. “Phù địa trục” (nâng trục đất), “vãn thiên hà” (lôi sông ngân hà xuống) là những hình ảnh kì vĩ, thể hiện chí khí và khát vọng anh hùng trong thời loạn. Hai câu thơ tạo nên giọng điệu anh hùng ca đầy ấn tượng. Câu thơ dịch khá hay, thể hiện được ý vị cổ điển của bài thơ:
“Vai nghiêng trái đất mong phò chúa,
Giáp gột sông trời khó vạch máy”
Hình ảnh người anh hùng mài gươm dưới ánh trăng đã trải qua nhiều năm, mái tóc bạc, gợi lên sự bi tráng. Trăng đã tà. Tuổi đã già, nhưng “quốc thù” vẫn nặng lòng nhà thơ:
“Quốc thù vị báo đầu tiên bạch,
Kỉ độ long tuyền đái nguyệt ma”
“Long tuyền” là gươm báu, thanh gươm để trả mối thù nước, đem lại thái bình cho dân tộc. Đây là hai câu thơ đẹp nhất trong thơ văn Lí Trần, thể hiện “hào khí Đông A”. Như Lí Tử Tấn đã viết: “Phi hào kiệt chi sĩ bất nâng” (Khong phải kẻ sĩ hào kiệt thì không thể làm nổi). Đặng Dung là một anh hùng hào kiệt. Bài thơ thấm đượm tình yêu nước và nỗi đau của người anh hùng lỡ vận. Cốt cách thi sĩ hòa lẫn với cốt cách anh hùng.
Đó là tư thế hiên ngang, cho đến chết vẫn mang nặng mối thù nước. Đặng Dung đã “ẩm hận đa”, sự nghiệp “quốc thù vị báo” không hoàn thành. Nhưng khí phách lẫm liệt và lòng yêu nước của người anh hùng mãi mãi trường tồn cùng sông núi Đại Việt. Bài thơ “Cảm hoài” cùng với tên tuổi Đặng Dung mãi mãi là bài ca yêu nước chống xâm lăng:
“Thù trả chưa xong, đầu đã bạc,
Gươm mài bóng nguyệt biết bao rày”
Đó là “di hận” của người anh hùng thất thế. Nửa thế kỉ sau, Nguyễn Trãi trong bài thơ “Quan hải” cũng nhắc đến “di hận” ấy. Đó là nỗi đau muôn thuở:
“Họa phúc hữu môi phi nhất nhật,
Anh hùng di hận kỉ thiên niên”
(Họa phúc có mang mối, đâu phải một ngày,
Anh hùng để mối hận mấy nghìn năm sau).
7. Phân tích bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung - ví dụ 10
Việt Nam, với lịch sử dài dằng dặc các cuộc chiến đấu bảo vệ và xây dựng đất nước, đã ghi lại những cuộc chiến này trong văn học như một vũ khí mạnh mẽ. Trong giai đoạn văn học trung đại, Đặng Dung là một nhà văn nổi tiếng, và “Cảm hoài” của ông là một tác phẩm nổi bật thể hiện nỗi đau của một người anh hùng thất bại.
Thế sự du du nại lão hà
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
(Cuộc đời dẫu mờ nhạt tuổi già)
Đất trời rộng lớn, chén ngậm ngùi)
Người anh hùng, mặc dù luôn cống hiến hết mình cho dân tộc, phải đối mặt với giới hạn của tuổi tác. Khi tuổi già đến, tinh thần yêu nước và trách nhiệm chỉ còn là suy nghĩ mà không còn hành động được nữa.
Trước tình hình đất nước chưa yên ổn, quân thù đang ngày càng mạnh, tác giả cảm thấy bất lực và dùng rượu để quên đi sự thật về tuổi già và tình hình xã hội. Tuy nhiên, dù có say, ông vẫn không thể từ bỏ trách nhiệm với đất nước và khẳng định tầm quan trọng của thời cơ.
Thời lai đồ điếu thành công dị,
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa!
(Gặp thời cơ, kẻ tầm thường cũng thành công)
Còn không, anh hùng cũng thất bại trước mong mỏi!)
Ông tin rằng thời cơ là yếu tố quyết định thành công, và ngay cả những kẻ bình thường nếu gặp thời cũng có thể thành công. Ngược lại, nếu không có cơ hội, dù tài giỏi đến đâu, cũng không thể đạt được mục tiêu. Dù biết thói đời vẫn vậy, ông vẫn đau xót khi chính mình không thể thực hiện được hoài bão.
Trí chủ hữu hoài phù địa trục,
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà.
(Mong xoay chuyển đất trời,
Gột giáp sông kia khó vạch trời)
Khát vọng của ông là phục vụ vua, dùng tài năng để giúp đất nước, với ý chí to lớn. Mặc dù có đủ phẩm chất để làm vua, ông đã chọn dùng tài năng để phục vụ dân tộc, thể hiện lòng trung thành và sự yêu hòa bình. Dù muốn thay đổi thế giới, ông vẫn không thể thực hiện được và quay trở lại với những trăn trở của mình.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
Kỉ độ Long tuyền đới nguyệt ma
(Nước chưa sạch thù, tóc bạc đầu)
Long tuyền mấy độ ánh trăng sáng)
Sự day dứt về nước nhà chưa sạch thù và tuổi già đang đến gần, dù khát vọng vẫn cháy bỏng trong ông, thể hiện qua những lần mài gươm dưới ánh trăng. Tác phẩm khắc họa thành công hình ảnh một anh hùng với tinh thần đầy khí phách và sự đau đớn khi phải đối mặt với tuổi già.
8. Phân tích bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung - mẫu 11
Thời đại nhà Trần trong lịch sử Việt Nam nổi bật với nhiều thành tựu trên nhiều lĩnh vực khác nhau, mang đến khí phách Đông A. Trong bối cảnh hào hùng đó, nhiều tác phẩm văn học đã ra đời, phản ánh tinh thần thời đại. Trong số đó, không thể không nhắc đến bài thơ “Cảm hoài” của Đặng Dung.
Nguyên văn mở đầu bài thơ, Đặng Dung đã diễn tả khát vọng cống hiến cho quốc gia, đồng thời cũng bộc lộ nỗi bất lực khi tuổi tác đã cao:
“Thế sự du du nại lão hà,
Vô cùng thiên địa nhập hàn ca”
Đặng Dung, với tinh thần trách nhiệm cao cả đối với đất nước, luôn khao khát cống hiến sức lực của mình. Tuy nhiên, tuổi tác lại khiến ông cảm thấy bất lực, dù tâm huyết vẫn đầy ắp. Ông nhận thức rõ ràng rằng nhiệm vụ lớn lao nhưng điều kiện thực hiện lại bị giới hạn bởi tuổi già. Ông cảm thấy tiếc nuối và bất lực khi không thể tiếp tục công việc mà mình tâm huyết. Ông phải tìm cách xoa dịu nỗi khổ bằng những buổi ca hát, như một cách để tạm quên đi những đau khổ và tìm chút vui vẻ trong lòng.
Hai câu thơ tiếp theo đối lập với nhau, nêu bật sự khác biệt giữa việc gặp thời và thất thế:
- “Thời lai đồ điếu thành công dị
- Vận khứ anh hùng ẩm hận đa”
Thời vận và hoàn cảnh là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công hay thất bại. Đặng Dung nhấn mạnh rằng ngay cả những anh hùng nếu không gặp thời cũng sẽ thất bại. Từ xưa, người ta đã hiểu rằng thời cơ là yếu tố quyết định đến sự thành công, và không gặp thời thì dù có tài giỏi đến đâu cũng chỉ có thể nuốt hận mà thôi.
Đặng Dung bộc lộ khát vọng lớn lao của mình qua hai câu thơ:
- “Trí chủ hữu hoài phù địa trục,
- Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà”
Ông luôn mong muốn được giúp đỡ vua chúa, làm nên việc lớn, nhưng dù sức lực có cạn kiệt và thời cơ không đến, ông vẫn không ngừng khát khao phục vụ đất nước. Ông ước ao có thể làm nên những điều vĩ đại, nhưng cuối cùng chỉ còn lại sự thất vọng và bế tắc khi không thể thực hiện được.
Cuối cùng, Đặng Dung trở lại với nỗi lòng của mình qua hai câu thơ:
- “Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
- Kỉ độ long tuyền đái nguyệt ma”
Hai câu thơ thể hiện sự đau khổ và tiếc nuối của Đặng Dung về việc không thể hoàn thành khát vọng cứu nước của mình. Dù tuổi đã cao, ông vẫn kiên cường, nung nấu ý chí chống trả và báo thù. Bài thơ phản ánh sự kiên định và lòng yêu nước mạnh mẽ của ông, đồng thời nhắc nhở thế hệ trẻ về sự dấn thân và tinh thần yêu nước không ngừng.
9. Phân tích bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung - phiên bản 1
Đặng Dung, một tướng tài đời Hậu Trần, đã cùng Trần Trùng Quang chống lại quân Minh và lập nhiều chiến công lừng lẫy. Sau khi bị quân địch bắt và giải về Trung Quốc, ông đã tự tử bằng cách nhảy xuống sông. Ông chỉ để lại một bài thơ duy nhất, 'Cảm hoài”, được xem là một trong những tác phẩm bi hùng nhất của văn học cổ điển Việt Nam đầu thế kỉ XV, viết bằng chữ Hán và theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật:
“Thế sự du du nại lão hà,
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca.
Thời lai đồ điếu thành công dị,
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.
Trí chủ hữu hoài phù địa trục,
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch,
Kỉ độ long tuyền đới nguyệt ma”
Khi thế kỉ XIV kết thúc, triều Trần sụp đổ và Hồ Quý Ly cướp ngôi lập ra triều đại mới. Tuy nhiên, không lâu sau, quân Minh xâm lược nước ta: “Quân cuồng Minh đã thừa cơ gây hoạ – Bọn gian tà còn bán nước cầu vinh” (Bình Ngô đại cáo). Thành Thăng Long bị đổi tên thành Đông Quan, và dân tộc ta rơi vào cảnh tang thương.
Cha con Hồ Quý Ly bị quân Minh bắt và đưa về Trung Quốc. Một số quý tộc nhà Trần như Trần Ngỗi và Trần Quý Khoáng đã tổ chức kháng chiến, nhưng thất bại. Đặng Dung, một trong những anh hùng bị bắt và giết hại, đã viết bài thơ “Cảm hoài” trong thời kỳ cầm quân chống giặc và cứu nước. Bài thơ phản ánh nỗi lòng của một thế hệ anh hùng cay đắng khi đất nước bị xâm lược và nhân dân lầm than, với quyết tâm chiến đấu để trả thù.
Hai câu đầu của bài thơ thể hiện tình hình nước ta vào các năm 1407, 1408, 1409 khi quân Minh tàn phá đất nước: “Thế sự” không ngừng biến đổi và tuổi tác đã làm cho người anh hùng cảm thấy bất lực trước tình thế:
“Thế sự du du nại lão hà,
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca”
(Cuộc đời dằng dặc, tuổi già làm sao gánh nổi,
Trời đất vô cùng như say rượu).
Câu “thiên địa nhập hàm ca” thể hiện sự hỗn loạn của thế sự. Hai câu thơ đối lập nêu bật sự tương phản giữa thời hoàng kim và sự thất thế của người anh hùng. Như một chiêm nghiệm đầy cay đắng:
Thời lai đồ điếu thành công dị,
Vận khứ anh hùng ẩm hận da
“Đồ điếu” là nghề mổ thịt, “điếu” là câu cá. Những kẻ bần tiện khi gặp thời cơ dễ dàng thành công, trong khi anh hùng thất thế phải nếm trải nỗi hận sâu sắc. Lịch sử đã minh chứng điều này, như lời dịch của Phan Kế Bính:
“Người thấp kém gặp thời, việc dễ dàng,
Anh hùng thất thế, ngẫm càng đau”.
Trải qua bảy trăm năm, mặc dù vật đổi sao dời, nhưng ba chữ “ẩm hận đa” vẫn làm nhức nhối lòng người. Đây là nỗi cay đắng của người anh hùng thất thế. Phần “luận” thể hiện chí khí lớn lao của người anh hùng. Hình tượng thơ tráng lệ:
“Trí chủ hữu hoài phù địa trục,
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà”.
Đặng Dung vẫn dấn thân vào trận mạc, đặt quyền lợi quốc gia lên trên hết. “Phù địa trục” (nâng đất) và “vãn thiên hà” (lôi sông Ngân Hà) là hình ảnh vĩ đại, thể hiện khát vọng và chí khí anh hùng trong thời loạn. Hai câu thơ tương phản, tạo nên một giọng điệu anh hùng mạnh mẽ. Câu dịch của bài thơ khá hay, phản ánh tinh thần cổ điển và trang trọng:
“Vai gánh đất trời để cứu nước,
Giáp gột sông trời khó vạch mây”
Hình ảnh người anh hùng mài gươm dưới ánh trăng đã “mấy độ”, mái tóc bạc gợi lên sự bi tráng. Dù trăng đã tà và tuổi đã cao, nhưng “quốc thù” vẫn nặng lòng nhà thơ:
“Quốc thù vị báo đầu tiên bạch,
Kỉ độ long tuyền đới nguyệt ma”
“Long tuyền” là thanh gươm quý để trả mối thù quốc gia. Đây là hai câu thơ nổi bật trong văn học Lý Trần, thể hiện “Hào khí Đông A”. Như Lý Tử Tấn đã viết: “Phi hào kiệt chi sĩ bất năng” (không phải kẻ sĩ hào kiệt thì không thể làm nổi). Đặng Dung là một anh hùng hào kiệt. Bài thơ thể hiện tình yêu nước và nỗi đau của người anh hùng lỡ vận. Đặng Dung đã “ẩm hận đa”, không thực hiện được sự nghiệp trả thù. Nhưng khí phách và lòng yêu nước của ông sẽ mãi mãi trường tồn. Bài thơ “Cảm hoài” cùng tên tuổi Đặng Dung mãi là bài ca yêu nước chống xâm lăng:
“Thù chưa trả xong, đầu đã bạc,
Gươm mài bóng nguyệt bao năm tháng!”
Đây là “di hận” của người anh hùng thất thế. Nguyễn Trãi trong bài thơ “Quan hải” cũng nhắc đến nỗi “di hận” ấy. Đó là nỗi đau vĩnh cửu:
“Họa phúc hữu môi phi nhất nhật,
Anh hùng di hận kỉ thiên niên”
(Hoạ phúc không phải một ngày,
Anh hùng để mối hận nghìn năm sau).
“Cảm hoài” là bài ca yêu nước bi tráng, tiếng vọng của sông núi ngàn năm.
10. Phân tích bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung - mẫu 2
Niềm tự hào về hai tiếng thiêng liêng – Việt Nam, một quốc gia với lịch sử dài dạn qua nhiều năm tháng dựng nước và bảo vệ Tổ quốc. Mỗi khi đất nước đối mặt với chiến tranh, nhân dân ta lại đoàn kết chống lại kẻ thù. Thời kỳ hào hùng của Đông A đã truyền cảm hứng cho Đặng Dung sáng tác tác phẩm nổi bật “Cảm hoài”.
Đặng Dung, một vị tướng xuất sắc và tài hoa, đặc biệt trong thơ ca, đã thể hiện sâu sắc nội tâm của mình qua tác phẩm này. Bài thơ “Cảm hoài” bộc lộ lòng khao khát cống hiến sức lực và tài năng cho đất nước, mặc dù tuổi đã cao.
Thế sự du du nại lão hà
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
Dịch:
Cuộc đời trôi qua, tuổi già đến
Trời đất rộng lớn, chỉ còn say sưa
Đặng Dung luôn có ý thức sâu sắc về trách nhiệm với đất nước, và luôn khao khát cống hiến. Tuy nhiên, sự hạn chế của tuổi tác khiến ông phải tự hỏi về khả năng của mình. Câu hỏi này làm nhà thơ luôn day dứt về tuổi già.
Thế sự du du nại lão hà
Dù cuộc đời rộng lớn và có nhiều việc cần làm, Đặng Dung cảm thấy mình không còn đủ sức để cống hiến. Ông tự vấn về khả năng của bản thân và cảm thấy bất lực trước tuổi già.
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
Nhà thơ cảm thấy cuộc đời rộng lớn nhưng mình chỉ còn có thể tìm niềm vui trong những cuộc say sưa để quên đi nỗi khổ tâm. Sự cố gắng trở nên vô ích vì tuổi tác đã hạn chế khả năng của ông.
Thời lai đồ điếu thành công dị
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa
(Gặp gỡ thời cơ thành công dễ
Tan tác sự thế chỉ nuốt hận)
Nhà thơ Đặng Dung nhấn mạnh tầm quan trọng của thời cơ và sự tiếc nuối khi vận số đã hết. Ông cho rằng thời cơ là yếu tố quyết định thành công, còn khi đã hết thời, dù tài giỏi đến đâu cũng khó thành công. Đặng Dung tự mỉa mai mình đã hết vận số, không thể cống hiến cho đất nước.
Trí chủ hữu hoài phù địa trục
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà
Dịch:
(Dâng hiến trí lực, mong xoay đất
Gột sạch chiến trường khó kéo trời)
Câu thơ này thể hiện khát vọng lớn của Đặng Dung suốt đời, muốn giúp vua và làm nên sự nghiệp lớn. Ông mong có thể gột sạch chiến tranh, nhưng bất lực trước thực tế. Đặng Dung thể hiện lòng trung thành và khát vọng cao cả của mình qua bài thơ.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
Kỉ độ Long Tuyền đới nguyệt ma
Dịch:
(Giang san thù chưa trả, tóc bạc
Long Tuyền mấy lần bóng trăng soi)
Trong hai câu thơ cuối, Đặng Dung trở lại với nỗi buồn của mình. Ông vẫn chưa trả hết nợ nước, mặc dù tuổi đã cao. Câu thơ thể hiện sự mâu thuẫn giữa khát vọng dâng hiến và giới hạn của cuộc đời. Đặng Dung tiếp tục tìm cách thể hiện sự quyết tâm của mình dù thời thế đã thay đổi.
Bài thơ “Cảm hoài” không chỉ bộc lộ nỗi niềm, tâm sự của một người dấn thân vì đất nước, mà còn phản ánh khí phách và lòng trung thành của Đặng Dung. Đây là tác phẩm tiêu biểu cho hào khí Đông A một thời.
11. Phân tích bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung - mẫu 3
Khi nhắc đến thơ văn thời Lí – Trần, chúng ta không thể không nhắc đến chủ nghĩa yêu nước, một chủ đề bao trùm suốt năm thế kỷ và là nguồn cảm hứng sâu sắc nhất của văn học thời bấy giờ. Đặc biệt, trong số các tác phẩm nổi tiếng về chủ đề này, Đặng Dung với bài thơ duy nhất của ông, 'Cảm hoài', đã chạm đến tận cùng tâm hồn người đọc qua các thế hệ.
Bài thơ thể hiện tâm trạng của tác giả, một tâm hồn yêu nước, lo lắng cho vận nước, nhưng không gặp thời để thực hiện chí lớn. Điều này làm cho bài thơ mang đậm cảm xúc trữ tình bi tráng ngay từ những câu đầu:
Thế sự du du nại lão hà,
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
Câu thơ thể hiện sự buồn bã về cuộc đời của tác giả: “Việc đời kéo dài mà ta đã già, phải làm sao đây?”. Đây như một lời than thở, một câu hỏi đầy xót xa và cay đắng. Thời gian không ủng hộ nhà thơ, và việc đời vẫn trôi đi không ngừng. Tuổi già làm ông bất lực trước thế sự, nỗi buồn đó khiến ông tìm đến những cuộc rượu hát. Nhưng, ông không uống rượu để quên đi mọi thứ mà vì quá uất hận khi không thể làm gì để giúp đời. Lời ca của ông không chỉ là sự tầm thường mà còn chứa đựng sự bao la của trời đất, điều này cho thấy chí lớn của tác giả. Từ nỗi buồn của mình, ông rút ra triết lý về thành bại trong cuộc đời:
Thời lai đồ điêu thành công dị
Vận khứ anh hừng ẩm hận đa
Những câu thơ đầy nỗi đắng cay và uất hận: “Nếu gặp thời, thì anh hàng thịt hay người câu cá cũng có thể thành công lớn. Nhưng khi vận hết thì anh hùng cũng chỉ biết nuốt hận mà thôi!” Đây là một triết lý đau xót nhưng có lẽ vẫn đúng đến đời sau. Tác giả là một anh hùng lỡ vận, không gặp thời để cứu nước và giúp đời, giờ chỉ còn biết nuốt hận khi tuổi già đến. Đặng Dung mong mỏi lớn lao:
Trí chủ hữu hoài phù địa trục
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà
Ông mơ ước được giúp đỡ chúa, xoay chuyển trời đất, nhưng không có cách để kéo sông ngân hà xuống. Hình ảnh thơ thật vĩ đại. Ông muốn dùng sức mình để thay đổi thời thế, giúp chúa đánh giặc và đem lại hòa bình cho nhân dân. Đó là ước mơ cao quý và cũng là mục tiêu của nhiều người nam tử thời bấy giờ. Một sự nghiệp lớn giúp ích cho đất nước là điều mong mỏi của nhiều nam nhi. Ca dao có câu:
Làm trai cho đáng nên trai
Xuống Đông, Đông tĩnh, lên Đoài, Đoài yên
Phạm Ngũ Lão trong bài thơ “Thuật hoài” cũng viết:
Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu
Như bao nam nhi khác, Đặng Dung cũng có khát vọng lớn lao để cứu nước nhưng không thực hiện được:
Quốc thừ vị báo đầu tiên bạch
Kỉ độ long tuyền đái nguyệt ma
Câu thơ thể hiện nỗi xót xa vì không thể hoàn thành sự nghiệp lớn: “Thù nước chưa báo xong mà đầu đã bạc”. Ông cảm thấy có lỗi vì không thể hoàn thành sứ mệnh của mình với đất nước. Tuy lực bất tòng tâm, nhưng lòng chí của ông không hề suy giảm. Ông vẫn giữ vững chí khí và khát vọng cứu nước, dù đã bạc mái đầu. Câu thơ cuối khắc họa hình ảnh người anh hùng trăn trở với việc nước dưới ánh trăng, mài gươm trong đêm khuya. Hình ảnh đó sẽ mãi khắc sâu trong lòng người đọc bài thơ 'Cảm hoài'.
Về bài thơ này, Lí Tử Tấn nhận xét: “Phi hào kiệt chi sĩ bất năng” (chỉ người hào kiệt mới có thể làm được). Với giọng điệu bi tráng, bài thơ thể hiện tấm lòng cao cả của tác giả với đất nước, và chỉ có những anh hùng như vậy mới không chịu đầu hàng trước giặc Minh xâm lược, dù đang ở cảnh mạt vận, thất thế.