1. Dấu Chấm Than '!'
Dấu chấm than ban đầu là dấu câu biểu hiện 'sự ngạc nhiên'. Một lý thuyết phổ biến về nguồn gốc của dấu chấm than trong chữ Latin là từ 'io' có nghĩa là niềm vui. Dấu chấm than được tạo bằng cách xếp chồng chữ 'i' lên chữ 'o'. Viết theo chiều dọc, chữ 'i' ở trên chữ 'o' tạo thành dấu chấm than chúng ta thường thấy ngày nay. Lần đầu tiên xuất hiện là năm 1553 trong cuốn 'Giáo Lý của Edward VI', được xuất bản tại Luân Đôn cùng năm đó.
2. Dấu chấm phẩy ';'
3. Nguyên tắc của ký hiệu '@'
Trong thời Trung cổ, khi văn bản được viết bằng chữ Latin, ký hiệu '@' có nguồn gốc từ giới từ Latin 'ad' (tương đương với từ 'at' trong tiếng Anh hiện đại). Khi viết giới từ 'ad', chữ 'd' thường được kèm theo một cái 'đuôi móc' nhỏ, giống như số 6 khi nhìn trong gương. Điều này khiến cho chữ 'ad' giống với ký hiệu '@' ngày nay. Trong tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và tiếng Pháp, ký hiệu '@' truyền thống được sử dụng để biểu thị đơn vị cân đo cũ của Tây Ban Nha là Arroba (tương đương với 11,52kg), thường dùng để cân bò hoặc lợn.
Năm 1971, Raymond Samuel Tomlinson, một lập trình viên máy tính người Mỹ, đã đưa ký tự '@' vào bàn phím khi triển khai hệ thống thư điện tử đầu tiên. Từ đó, ký tự '@' trở nên phổ biến và nằm ở hàng thứ 2 từ trái sang. Đáng chú ý là tại mỗi quốc gia, '@' được gọi bằng những 'cái tên' mang ý nghĩa khác nhau. Ở Hàn Quốc, nó mang nghĩa 'con ốc sên', ở Phần Lan là 'con mèo ngủ', tại Nga là 'chú chó con', và ở Bỉ là 'cái trục vít',...
4. Ký hiệu '&'
Ký hiệu '&' được tạo ra bởi Marcus Tullius Cicero, một triết gia và nhà hùng biện La Mã. Cicero, với tài năng hùng biện và thành tựu nổi bật, được coi là một trong những nhân vật quan trọng nhất của La Mã. Ông giới thiệu nhiều khái niệm triết học Hy Lạp vào văn hóa La Mã và còn tạo ra nhiều từ ngữ triết học Latinh. Ký hiệu '&' là một trong những đó, thể hiện sự sáng tạo và tầm ảnh hưởng của ông trong lĩnh vực ngôn ngữ học và triết học.
5. Ký hiệu '%'
Từ 'phần trăm' có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh - 'Pro centum'. Xuất phát từ lịch sử xa xưa, ký hiệu % xuất hiện lần đầu tiên trong cuốn sách 'Hướng dẫn số học thương mại' (Mathieu de la Porte) vào năm 1685.
6. Dấu sao '*'
7. Dấu hỏi chấm'?'
Dấu hỏi chấm '?' xuất hiện lần đầu trong một cuốn sách in từ thế kỷ XVI. Cho đến thế kỷ XVIII, dấu hỏi chấm mới được sử dụng để kết thúc câu hỏi. Khi viết tiếng Latinh, học giả thường đặt từ 'questio' (câu hỏi) ở cuối câu. Từ này sau đó được rút ngắn thành 'qo', nhưng dẫn đến sự nhầm lẫn. Để khắc phục, họ thu nhỏ chữ 'q' trên đầu chữ 'o', và theo thời gian, chữ 'o' co lại thành dấu chấm, tạo ra dấu hỏi chấm như ngày nay.
8. Ký hiệu '$'
Chữ '$' là biểu tượng dùng để chỉ một số đơn vị tiền tệ như đô la Mỹ, đô la Canada, đồng peso... Có nhiều giả thuyết khác nhau về nguồn gốc của chữ '$', chủ yếu để chỉ các đơn vị tiền tệ đô la. Đô la ban đầu là đồng 8 real của Tây Ban Nha, có lẽ hình chữ 'S' bắt nguồn từ số '8' được viết trên đồng tiền này. Một giả thuyết khác là chữ '$' có nguồn gốc từ chữ viết tắt 'PS' (viết tắt cho 'peso' hay 'piastre') được viết cạnh nhau trong tiếng Tây Ban Nha. Về sau, chữ 'P' biến thành một dấu gạch thẳng đứng (|) bởi vòng cong của chữ 'P' đã trùng với vòng cong của chữ 'S'.
Giả thuyết này được nhiều chuyên gia ủng hộ với những nghiên cứu chuyên sâu về các tài liệu cũ. Chính ký hiệu '$' đã được sử dụng trước cả khi tiền đô la Tây Ban Nha trở thành tiền tệ chính thức vào năm 1785. Ký hiệu đô la có lúc được viết với hai dấu gạch thẳng đứng thay vì một, và đây có thể là do thói quen viết ba nét để viết dấu hiệu cũ: một nét cho chữ 'S', một nét cho đường gạch đứng, và nét cuối cho đường cong trong chữ 'P'.
Có một số giải thích khác cho dấu gạch thứ hai – có người cho rằng '$' có nguồn gốc từ hai chữ 'U' và 'S' được viết chồng lên nhau, tạo ra hai gạch đứng. Ngoài ra, cũng có người nghĩ rằng hai đường gạch tượng trưng cho hai cột trụ của Đền thờ Solomon tại Jerusalem. Tuy nhiên, cả hai cách giải thích này đều không có chứng cớ vững chắc vì cách viết này đã tồn tại trước khi nước Hoa Kỳ (viết tắt 'US') được thành lập, cũng như không có tài liệu lịch sử đồng Tây Ban Nha.
9. Dấu ngoặc đơn '()'
10. Ký tự '#'
Ký tự '#', hay còn được gọi là hashtag hoặc octothorpe, là biểu tượng phổ biến trên mạng xã hội được sử dụng để đánh dấu và phân loại nội dung. Xuất phát từ tiếng Latinh thế kỷ 14, ký tự này có nguồn gốc độc đáo. Theo một câu chuyện, người ta bắt đầu viết tắt từ 'cân nặng' hoặc 'lb' bằng cách thêm một thanh ngang, tạo ra ký tự '#' để phân biệt chữ cái 'l' và chữ số 1.
11. Dấu bằng '='
Dấu bằng '=' được sáng tạo bởi nhà toán học người Anh là Robert Recorde vào năm 1557. Lúc đó, các nhà toán học thường sử dụng hai đường thẳng song song để biểu thị sự cân bằng. Tuy nhiên, dấu bằng '=' của Robert Recorde lúc đó dài gấp 5 lần so với dấu bằng hiện tại. Để trở nên phổ biến như ngày nay, dấu bằng '=' của ông mất hơn một thế kỷ để được chấp nhận rộng rãi. So với dấu tương đương '~' do Descartes phát minh, dấu bằng '=' mất rất nhiều thời gian để được công nhận.