1. Mô Tả Chi Tiết
Kỳ lân biển, hay còn được gọi là narwhal hoặc narwhale, là một loài cá voi cỡ trung bình đặc trưng với chiếc sừng xoắn ốc trước đầu, tạo nên hình ảnh gần giống với kỳ lân trong thần thoại. Từ 'narwhal' xuất phát từ tiếng Bắc Âu, có nghĩa là xác chết cá voi, ám chỉ màu xám trắng trên đốm của chúng giống như xác chết đuối. Tên khoa học Monodon monocerus có nguồn gốc từ cụm từ Hy Lạp 'một răng một sừng'. Hãy khám phá thêm về 'chiếc sừng' độc đáo của kỳ lân biển!
- Tên thường gọi: Kỳ lân biển (Narwhals)
- Tên khoa học: Monodon monoceros
- Lớp: Động vật có vú
- Phân bố: Vùng Bắc Cực
- Tuổi thọ: Kỳ lân biển có thể sống đến 50 năm.
- Kích thước: Chiều dài khoảng 5,1 m
- Cân nặng: Khối lượng lên tới 940 kg
- Trạng thái bảo tồn: Sắp bị đe dọa
2. Diện Mạo Độc Đáo
Kỳ lân biển, một loài cá vừa vặn với kích thước trung bình. Cả đực và cái đều có chiều dài dao động từ 3,95 đến 5,5 m; con đực thường lớn hơn một chút so với con cái, đạt chiều dài trung bình khoảng 4,1 m, trong khi con cái có chiều dài trung bình là 3,5 m. Trọng lượng của kỳ lân trưởng thành nằm trong khoảng từ 800 đến 1600 kg.
Da lưng của kỳ lân biển mang màu sắc tối với những đốm nâu, trong khi phần bụng được phủ bởi lớp da màu trắng sáng. Màu sắc da có xu hướng tối màu hơn khi chúng còn nhỏ và dần chuyển sang màu sáng hơn khi chúng trưởng thành. Các mảng trắng xuất hiện ở phần bụng và khu vực sinh dục khi chúng đạt tuổi trưởng thành. Da của những con kỳ lân già gần như trắng tinh. Kỳ lân biển không có vây lưng, điều này có thể là một sự tiến hóa để thích ứng với việc bơi lội dưới các lớp băng tuyết. Đốt sống cổ thẳng, giống như động vật có vú trên đất liền thay vì hợp nhất như các loài cá voi khác.
Đặc điểm nổi bật nhất của con đực là chiếc nanh dài phát triển từ hàm trên, tạo nên hình dạng xoắn ốc độc đáo. Nanh này phát triển suốt cuộc đời, có chiều dài từ 1,5 đến 3,1 m; nhẹ và rỗng, nặng khoảng 10 kg. Với tỉ lệ 1:500, chỉ có một con đực có hai chiếc nanh. Chỉ khoảng 15% con cái phát triển nanh, thường nhỏ hơn và ít nổi bật hơn. Chiếc nanh không chỉ là cơ quan cảm giác với hàng triệu cấu trúc thần kinh mà còn giúp xác định vị trí của con mồi và thể hiện sự thống trị của con đực. Trong nền văn hóa bản địa, chiếc nanh được coi là mang sức mạnh kỳ diệu.
3. Phân loại và di truyền
Kỳ lân biển (Monodon monoceros) (tiếng Anh: Narwhal) là một loài động vật có vú sống ở biển kích cỡ trung bình thuộc phân bộ Cá voi có răng (Odontoceti), sống quanh năm ở vùng Bắc Cực. Chúng cùng với cá voi trắng, tạo nên họ Kỳ lân biển (Monodontidae), là hai loài cuối cùng trong họ này.
Kỳ lân biển chủ yếu xuất hiện ở vùng biển Bắc Băng Dương gần Canada và đảo Greenland, ít khi xuất hiện dưới vĩ tuyến 65° Bắc.
Loài này có quan hệ họ hàng chặt chẽ với cá voi trắng, cả hai đều thuộc họ Monodontidae, mô tả với kích thước trung bình, trán dạng dưa hấu, mõm ngắn và không có vây lưng thực sự.
Họ Monodontidae, hay còn gọi là họ Cá voi trắng, có mối liên kết di truyền chặt chẽ với họ cá heo chuột hơn là họ cá heo đại dương, và cùng với họ cá heo chuột, họ cá voi trắng tạo thành một nhánh riêng biệt từ siêu họ Delphinoidea trong khoảng 11 triệu năm qua.
4. Chế độ ăn
Kỳ lân biển có chế độ ăn uống hạn chế, chủ yếu ăn cá bơn Greenland, cá tuyết vùng cực, cá tuyết Bắc cực, tôm và mực ống Gonatus. Chúng cũng săn mồi đặc biệt, sử dụng sóng âm và melon để định vị và săn mồi. Với trọng lượng lên tới 900kg, chúng ăn rất nhiều trong chuyến di cư, ưa thích món cá bơn Greenland, cá tuyết Bắc cực, mực, tôm...
Chế độ ăn đặc biệt của kỳ lân biển còn liên quan đến việc sử dụng sóng âm và melon, một bộ phận hoạt động như ống kính âm thanh, để định vị và săn mồi. Chúng có khả năng ăn nhiều trong chuyến di cư của mình do trọng lượng cơ thể lớn.
5. Tập tính sinh hoạt
Kỳ lân biển thường dừng dưới nước trong vòng 25 phút và có khả năng lặn sâu đến 1500 m trước khi nổi lên khỏi mặt nước. Chúng di chuyển theo cụm hoặc bầy từ 2 đến 10 cá thể để săn mồi. Thậm chí, đôi khi chúng tập hợp thành đàn lớn, có thể lên đến hàng trăm, hàng ngàn con nếu có đủ thức ăn.
Kỳ lân biển là sinh vật di cư, thay đổi vùng sống theo mùa và quay trở về khu vực 'lí tưởng' hàng năm. Vào mùa đông, chúng di chuyển về phía nam để tìm thức ăn ở vùng nước nông gần bờ biển. Trong mùa hè, chúng quay trở lại phía bắc, nơi có những vùng nước sâu phủ đầy tuyết trắng.
Kỳ lân biển có tuổi thọ lên đến 50 năm và thường ẩn mình dưới băng hoặc nước để tránh kẻ săn mồi như gấu bắc cực, hải mã, cá voi sát thủ và cá mập Greenland. Tuy nhiên, con người đang trở thành đe dọa đáng kể cho loài này do hoạt động săn bắt quá mức cho phép.
6. Phân bố
Kỳ lân biển thường xuất hiện ở Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương. Chúng thường được ghi nhận tại vịnh Hudson, eo biển Hudson, vịnh Baffin; ngoài khơi bờ biển phía đông Greenland; và từ cuối bắc đảo Greenland vòng phía đông Nga (170° Đông).
Ước tính hiện tại cho thấy có khoảng 75.000 cá thể kỳ lân biển, chủ yếu tập trung ở vùng vịnh hẹp bắc Canada và phía tây Greenland.
Đây là loài di cư. Trong mùa hè, chúng di chuyển gần bờ biển hơn, thường thành nhóm từ 10-100 con. Khi mùa đông đến, chúng rời xa bờ biển, sống trong vùng băng dày đặc, tận dụng các rãnh và hố băng nhỏ. Khi mùa xuân đến, chúng trở lại các vùng vịnh, bờ biển.
Vào mùa đông, giữa tháng 11 và tháng 3, khoảng 70.000 cá thể kỳ lân biển di cư đến vịnh Baffin và eo biển Davis nằm giữa Canada và Greenland, ở đó trong vòng 6 tháng. Những nhóm khác dành mùa hè tại vịnh hẹp dọc theo đảo East Baffin, vịnh Hudson, phía tây và đông Greenland. Quá trình di chuyển kéo dài khoảng hai tháng.
7. Chu kỳ sinh sản
Mùa giao phối của kỳ lân biển chỉ diễn ra trong vòng 3 tháng, bắt đầu từ tháng 3 và kết thúc vào cuối tháng 5. Quá trình sinh sản kéo dài khá lâu, trung bình là khoảng 15,3 tháng. Con non sẽ chào đời vào tháng 7 hoặc tháng 8 của năm sau.
Kỳ lân biển là loài động vật đẻ con, và đứa con duy nhất được sinh ra sẽ hoàn toàn phụ thuộc vào mẹ. Con non sẽ được nuôi bằng sữa mẹ trong khoảng 12 – 20 tháng đầu tiên. Chúng sẽ luôn bơi bên cạnh mẹ để học tất cả các kỹ năng cần thiết cho đến khi có thể sống độc lập, không còn phụ thuộc vào mẹ.
Tuổi trưởng thành của con đực là từ 11 đến 13 tuổi, lúc này chúng sẽ có chiều dài khoảng 3,9 m. Ngược lại, kỳ lân biển cái sẽ trưởng thành sớm hơn, vào khoảng từ 5 đến 8 tuổi với chiều dài khoảng 3,4 m.
Kỳ lân biển thường tập trung thành đàn với khoảng 5-10 cá thể. Trong mùa hè, một số nhóm có thể hợp nhất để tạo thành đàn lớn hơn. Đôi khi, kỳ lân biển đực có thể tham gia vào hoạt động 'đấu ngà' nơi chúng cọ xát ngà với nhau, được coi là cách duy trì hệ thống phân cấp xã hội.
8. Hoạt động săn bắt và bảo tồn
Kẻ thù của kỳ lân biển bên cạnh con người là gấu bắc cực và cá voi sát thủ (Orca). Người Inuit (Eskimo) được phép săn các loài cá voi để sử dụng, và họ sử dụng hầu hết mọi phần của thịt kỳ lân biển, da, mỡ và cơ quan để phục vụ nhu cầu cuộc sống. Tại đảo Greenland, người Inuit nhận được lượng vitamin C từ mỡ và da của kỳ lân biển, một loại vitamin hiếm trên vùng đất khắc nghiệt này, giúp họ tồn tại.
Dân cư tại Greenland được chính phủ cho phép săn kỳ lân biển, nhưng không được phép săn cái và phải xử lý xác chúng sau khi giết. Greenland cấm xuất khẩu ngà kỳ lân biển và Liên minh châu Âu cũng cấm nhập khẩu sản phẩm này. Mặc dù vậy, nhiều người vẫn muốn săn được con kỳ lân biển có ngà, có giá trị lên đến 1.000 USD. Ngoài ra, thợ săn cũng mong đợi có phần 'muktuk' từ phần mỡ và da trên, được coi là một món ngon truyền thống.
Trong thời Trung cổ, ngà kỳ lân biển có giá gấp 10 lần giá trị vàng. Nữ hoàng Elizabeth I từng nhận một mảnh ngà chạm khắc đá quý trị giá 10.000 bảng Anh (tương đương 1,5 - 2,7 triệu bảng Anh năm 2007), đủ để mua một tòa lâu đài. Ngày nay, một đoạn ngà dài 30 cm có giá lên đến 125 USD. Trong những năm gần đây, khoảng 500 con kỳ lân biển ở vùng Bắc Cực Canada bị giết mỗi năm.
Kỳ lân biển được coi là một trong những động vật có vú biển Bắc Cực dễ bị tổn thương nhất do biến đổi khí hậu. Việc nuôi nhốt kỳ lân biển cũng đối diện với rủi ro tự nhiên, khi chúng thường khó sống sót trong môi trường nhốt.
9. Răng nanh của kỳ lân biển
Bộ phận giống như chiếc sừng của kỳ lân biển thực sự là một chiếc răng nanh đặc biệt. Đây là một chiếc răng nanh xoắn ốc và nổi dài ra, tương tự như ngà voi. Mỗi con kỳ lân biển đực chỉ sở hữu một chiếc răng nanh như vậy. Răng nanh này phát triển suốt cuộc đời của chúng và có chiều dài từ 1,5 đến 3,1 m, với trọng lượng khoảng 10 kg.
Hầu hết kỳ lân biển đực mang răng nanh bên trái, chỉ có khoảng 1 trong 500 con đực phát triển răng nanh bên phải. Ngược lại, chỉ có khoảng 15% kỳ lân biển cái sở hữu răng nanh. Răng nanh của con cái nhỏ hơn và không xoắn ốc. Chỉ có một trường hợp được ghi nhận trước đây với một con kỳ lân biển cái có đến 2 chiếc răng nanh.
Đầu tiên, các nhà khoa học nghĩ rằng chiếc răng nanh phát triển như một vũ khí trong sự cạnh tranh giữa các con đực. Tuy nhiên, giả thuyết gần đây hỗ trợ ý kiến rằng những chiếc răng nanh này có thể cọ xát với nhau để truyền đạt thông tin. Trong những chiếc răng nanh này, còn phát triển các dây thần kinh độc đáo giúp chúng nhận biết thông tin về nước biển.
Có thể chiếc răng nanh của kỳ lân biển là một đặc điểm quyến rũ giới tính, giống như bờm của sư tử đực hay bộ lông đuôi của con công trống. Nó có thể giúp xác định cấp bậc xã hội, duy trì hệ thống phân cấp thống trị, hoặc hỗ trợ các con đực non phát triển các kỹ năng cần thiết để thực hiện vai trò trong quá trình sinh sản.
10. Một số thông tin thú vị về loài Kỳ Lân Biển bạn chưa biết
Một số thông tin thú vị về loài Kỳ Lân Biển:
- Kỳ lân biển là một trong những động vật ở Bắc Cực đang đối mặt với nguy cơ đe dọa cao nhất do biến đổi khí hậu, khi lớp băng bị thu hồi khỏi môi trường sống của chúng.
- Kỳ lân biển và cá voi trắng là họ hàng gần gũi.
- Không có con kỳ lân biển nào được nuôi nhốt. Mặc dù có những nỗ lực trong những năm 60 và 70, tất cả chúng đều chết trong vòng vài tháng.
- Mặc dù có vẻ cứng cáp bên ngoài, nhưng răng nanh của kỳ lân biển thực sự rất nhạy cảm. Với 10 triệu liên kết thần kinh nhỏ chạy từ trung tâm thần kinh của răng nanh đến bề mặt bên ngoài, chúng giống như một cơ quan cảm nhận có bề mặt cực kỳ nhạy, có thể phát hiện thay đổi nhỏ trong nhiệt độ và áp suất của nước biển. Nhờ khả năng này, kỳ lân biển có thể nhận biết độ mặn của nước và cảm nhận những biến động xung quanh con mồi, giúp chúng tồn tại trong môi trường lạnh giá của Bắc Cực.
- ...
11. Kỳ lân biển trong văn hóa nhân loại
Kỳ lân biển là loài động vật săn mồi đặc biệt của Bắc Cực. Trong mùa đông, chúng săn mồi ở độ sâu khoảng 1.500m dưới đáy biển, nơi mà lớp băng dày đặc. Hơn ngàn năm nay, người Eskimo ở bắc Canada và Greenland vẫn săn bắt chúng để lấy thịt và ngà.
Một số người châu Âu thời trung cổ tin rằng ngà kỳ lân biển là sừng của kỳ lân trong thần thoại.
Sừng kỳ lân (trong thần thoại) được coi là có sức mạnh ma thuật, chẳng hạn như khả năng chữa bệnh ngộ độc và trầm uất. Những người Viking và các lái buôn phương bắc đã bán chúng với giá qui đổi vàng, vượt xa trọng lượng của chiếc ngà. Ngà còn được sử dụng để làm ly, mà người ta tin rằng có thể hóa giải bất kỳ chất độc hại nào.
Herman Melville đã đề cập đến kỳ lân biển trong tác phẩm Moby Dick, kể về một chiếc ngà kỳ lân biển treo trong 'một thời gian dài' ở lâu đài Windsor sau khi Sir Martin Frobisher trao nó cho Nữ hoàng Elizabeth. Kỳ lân biển cũng xuất hiện trong Hai vạn dặm dưới đáy biển của Jules Verne.