1. Ý đề cương chi tiết về bài Đất Nước
1. Tác giả
- Nguyễn Khoa Điềm là một trong những nhà thơ nổi tiếng của thế hệ kháng chiến chống Mỹ.
- Thơ của ông là sự kết hợp tinh tế giữa suy tư sâu sắc và cảm xúc chất chứa, thể hiện tâm hồn trí thức tham gia cuộc chiến tranh.
2. Đoạn trích “Đất Nước”
*Hoàn cảnh ra đời, xuất xứ: “Đất Nước” là một phần quan trọng của chương V trong tác phẩm Mặt đường khát vọng, hoàn thành tại chiến khu Trị – Thiên năm 1971. Đây là bức tranh về sự thức tỉnh của tuổi trẻ đô thị chiếm giữ miền Nam, về tình yêu non sông, đất nước, và sứ mệnh chiến đấu chống xâm lược của đế quốc Mỹ.
*Nội dung
Phần 1: Cảm nhận về Đất Nước
- Đất nước hiện lên với vẻ đẹp dân dụ, thông qua câu chuyện cổ tích, miếng trầu, những dãy tre, tóc bảo của mẹ, gừng cay, muối mặn, cái kèo, cái cột, hạt gạo...
- Đất nước tồn tại từ xa xưa và gần gũi với mỗi con người.
- Nét độc đáo trong nghệ thuật thể hiện: Đoạn thơ là sự kết hợp tuyệt vời giữa văn hóa dân gian và thơ trữ tình, chính trị.
- Về không gian địa lý :
- Đất nước gần gũi với cuộc sống hàng ngày (nơi anh đến trường, nơi em tắm).
- Đất Nước là không gian của hẹn hò và nỗi nhớ thầm: “Đất Nước là nơi ta hò hẹn. Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm”.
- Đất Nước là không gian sinh tồn của nhân dân qua các thế hệ “Những ai đã khuất. Những ai bây giờ. Yêu nhau và sinh con đẻ cái. Gánh vác phần người đi trước để lại…”).
- Về thời gian lịch sử : Đất Nước được cảm nhận suốt lịch sử từ quá khứ đến hiện tại và tương lai.
- Đất Nước hào hùng trong quá khứ (liên quan đến huyền thoại Lạc Long Quân và Âu Cơ, truyền thuyết về các vua Hùng dựng nước).
- Đất nước giản dị, gần gũi trong hiện tại (“Trong anh và em hôm nay. Đều có một phần Đất Nước”)
- Và một Đất Nước triển vọng sáng tươi trong tương lai (“Mai này con ta lớn lên. Con sẽ mang Đất Nước đi xa. Đến những tháng ngày mơ mộng”).
- Từ cách cảm nhận và lí giải Đất Nước, nhà thơ suy nghĩ về trách nhiệm của mọi người :
- Đất nước hiện hữu trong cuộc sống của mỗi con người, vì vậy mọi người phải có tinh thần cống hiến, trách nhiệm với quê hương, xứ sở.
- Cần gắn bó và chia sẻ: sự sống của mỗi con người không chỉ thuộc về cá nhân mà còn là của Đất nước.
- Lời nhắn nhủ với thế hệ trẻ, lời tự nhủ với chính bản thân đầy chân thành và tha thiết.
Phần 2: Tư tưởng “Đất nước của nhân dân” trong phần 2 của đoạn trích
- Về địa lý : nhà thơ đã quan sát Đất Nước thông qua các danh thắng từ Bắc đến Nam. Mỗi địa danh đều liên quan đến huyền thoại, huyền tích và sự thật về nhân dân trong lịch sử. Điều này chứng tỏ, những câu chuyện và truyền thuyết đã biến các địa danh thành những danh thắng, di tích văn hóa được mọi người biết đến:
- Núi Vọng Phu – nơi những người vợ nhớ chồng;
- Hòn Trống Mái – nơi cặp đôi yêu nhau;
- Núi Bút, non Nghiên – nơi học trò nghèo;
- Ông Đốc, Ông Trang, Bà Đen, Bà Điểm…
Nhà thơ nhìn nhận mỗi danh thắng không chỉ là điểm nhấn trong bức tranh Đất Nước mà còn ẩn chứa những giá trị tâm hồn của nhân dân qua hàng nghìn năm lịch sử: sự trung thành, tình yêu vợ chồng, tinh thần yêu nước, tâm hướng về tổ tiên, nguồn cội; ý thức hiếu học, ý chí vượt khó, tinh thần tự hy sinh cho cộng đồng, dân tộc… Như nhà thơ tóm gọn: “Và ở khắp nơi trên ruộng đồng, đồi núi. Không có hình dáng, khuôn mẫu, lối sống cụ thể của ông cha. Đất Nước sau bốn nghìn năm ở đâu ta cũng thấy. Cuộc sống đã biến ông cha thành núi sông”.
- Về lịch sử : khi nói về “bốn nghìn năm Đất Nước”, Nguyễn Khoa Điềm đặt nặng vào “lớp lớp” những con người “giản dị và bình tâm. Không ai nhớ rõ mặt và tên. Nhưng họ đã làm nên Đất Nước”. Chính họ, không ai khác, đã bảo tồn và truyền lại cho thế hệ sau mọi giá trị văn hóa vật chất và tinh thần của Đất Nước: hạt lúa, ngọn lửa, tiếng nói, ngôn ngữ dân tộc, bản sắc văn hóa các vùng miền… Họ cũng là những người “Chống ngoại xâm khi cần, đánh bại thù nội nếu có” để xây dựng nền nhà Đất Nước, để thế hệ sau kế thừa và phát triển.
- Về văn hóa : khi nhấn mạnh “Đất Nước của Nhân dân”, tác giả quay trở lại với nguồn cội phong phú, đẹp đẽ của văn hóa và văn học dân gian, tiêu biểu là ca dao. Ca dao là không gian lưu trữ tinh thần, nơi thể hiện đời sống tâm hồn tình cảm của nhân dân qua hàng nghìn năm. Nguyễn Khoa Điềm chọn ra những đặc điểm tâm hồn đẹp nhất của Việt Nam, của bản sắc văn hóa Đất Nước: tình yêu sâu đậm, lòng trung hiếu và ý chí kiên trì, bền bỉ trong cuộc chiến đấu đến chiến thắng.
*Nghệ thuật
- Thể thơ tự do.
- Sử dụng chất liệu văn hóa dân gian: ngôn từ, hình ảnh bình dị, dân dã, giàu sức sống
- Giọng thơ thủ thỉ, tâm tình, biến đổi linh hoạt
- Sức truyền cảm lớn từ sự kết hợp chất chính luận và chất trữ tình.
*Chủ đề
- Bằng cách sáng tạo hình thức thơ trữ tình – chính trị, đoạn trích Đất Nước tập trung mọi cảm nhận, quan điểm và kiến thức sách vở cũng như trải nghiệm cá nhân của nghệ sĩ, tạo nên một tuyên ngôn về tư tưởng, nhận thức của thế hệ nghệ sĩ, đó là tư tưởng “Đất Nước của Nhân dân”.
- Sự đa dạng và sáng tạo trong việc sử dụng chất liệu văn hóa dân gian như ca dao, tục ngữ, truyền thuyết, phong tục... giúp nhà thơ tạo nên không gian nghệ thuật độc đáo, vừa bình dị và gần gũi, vừa giàu tưởng tượng và mơ mộng.
2. Phân Tích Bài Thơ Đất Nước
I. Giới Thiệu
- Tìm hiểu về nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm và tác phẩm Đất Nước.
- Tổng quan về nội dung và nghệ thuật của bài thơ Đất Nước.
II. Phân Tích Chi Tiết
1. Xuất Xứ của Đất Nước
- Đất Nước tồn tại từ lâu đời, liên quan đến truyền thuyết và câu chuyện cổ tích.
- Đánh thức những truyền thống tốt đẹp qua câu chuyện cổ tích và truyền thuyết.
- Sự tích Trầu Cau, làm nổi bật tình nghĩa sâu sắc và những phong tục đẹp của người Việt, như ăn trầu nhuộm răng.
- Truyền thuyết Thánh Gióng, kêu gọi tinh thần yêu nước và sự kiên cường chống lại giặc ngoại xâm.
- Đất Nước bắt đầu từ những phong tục truyền thống:
- “Tóc mẹ thì bới sau đầu”: phong tục buội tóc tròn sau gáy của các bà thời xưa.
- “Cha mẹ thương nhau bằng gừng cay muối mặn”: truyền thống tôn trọng tình nghĩa vợ chồng.
- Đất Nước hình thành cùng với sự phát triển của con người Việt Nam trong việc xây nhà, trồng lúa...
2. Định Nghĩa về Đất Nước
- Về không gian địa lý:
- Đất Nước là nơi sinh sống, nơi quen thuộc như “nơi anh đến trường”, “nơi em tắm”... là không gian thân quen.
- Nhưng Đất Nước cũng có vẻ kỳ vĩ như “núi bạc”’, “biển khơi”, là điểm tựa cho những người xa quê hương.
- Về thời gian lịch sử:
- Quá khứ, Đất Nước thiêng liêng và to lớn, gợi nhắc về giống nòi cao quý và truyền thống dựng nước của dân tộc.
- Hiện tại, Đất Nước hiện diện gần gũi trong từng con người, bao gồm ngôn ngữ, phong tục vẫn tồn tại trong cuộc sống hàng ngày.
- Tương lai, Đất Nước hứa hẹn với những thế hệ tương lai có trách nhiệm và triển vọng, làm nên những điều kỳ diệu cho dân tộc và Đất Nước.
3. Tư Tưởng Đất Nước của Nhân Dân
a. Khía Cạnh Địa Lý:
- Cảm nhận Đất Nước qua những địa danh nổi tiếng: núi Vọng Phu, hòn Trống Mái, Đất tổ Hùng Vương, núi Bút non Nghiên...
- Nhấn mạnh đất nước là dải non sông nối liền, thể hiện ý chí thống nhất Tổ quốc.
- Biểu tượng cho vẻ đẹp tâm hồn Việt, là lòng trung hiếu và sự kiên cường chống giặc ngoại xâm, nhắc nhở về truyền thống hiếu học.
=> Khẳng Định Mạnh Mẽ Tư Tưởng Đất Nước của Nhân Dân do Đất Nước được tạo nên bởi cống hiến của mọi người, do sự góp sức của Nguyễn Khoa Điềm.
b. Khía Cạnh Lịch Sử:
- Trong 4000 năm lịch sử, nhân dân luôn đứng lên bảo vệ Tổ quốc, không quan trọng ai làm gì nhưng họ là những người làm ra Đất Nước.
- Nhân dân không chỉ xây dựng và bảo vệ Đất Nước mà còn truyền lại giá trị văn hóa vật chất và tinh thần cho thế hệ sau.
c. Khía Cạnh Văn Hóa Sâu Rộng:
- Tác giả chọn ba câu ca dao tiêu biểu, thể hiện ba vẻ đẹp tâm hồn của người Việt, cũng là ba nét đẹp văn hóa tiêu biểu của dân tộc.
- “Yêu em từ thuở trong nôi/Em nằm em khóc anh ngồi anh ru”, thể hiện vẻ đẹp của tình yêu và lòng quan tâm đối với mọi người xung quanh.
- “Cầm vàng mà lội qua sông/Vàng rơi không tiếc, tiếc công cầm vàng”, làm nổi bật vẻ đẹp quý trọng tình nghĩa hơn là vật chất tầm thường.
- “Thù này ắt hẳn còn lâu/Trồng tre thành gậy gặp đâu đánh què”, thể hiện vẻ đẹp bền bỉ trong cuộc chiến chống giặc ngoại xâm của nhân dân Việt Nam qua thời kỳ lịch sử.
III. Kết Luận
- Tổng quan về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
- Cảm nhận chung về bài thơ Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm.
3. Ấn Tượng về Bài Thơ Đất Nước
1. Khai Mạc:
- Thông tin về Nguyễn Khoa Điềm: một nhà thơ thuộc thế hệ chống Mĩ cứu nước, sáng tạo kết hợp cảm xúc và tư duy triết học về đất nước, con người.
- Giới thiệu về Đất Nước: trích từ Mặt đường khát vọng, bài thơ chứa triết lý sâu sắc, thể hiện tư tưởng 'Đất nước của nhân dân'.
2. Nội Dung Chính
*Góc Nhìn Chi Tiết về Đất Nước
- lịch sử
- văn hóa
- chiều sâu không gian
- độ dài thời gian
*Cảm Xúc Khi Khám Phá Nguyên Nhân Của Đất Nước (9 câu đầu)
- Đất Nước tồn tại từ khi chúng ta còn nhỏ, thúc đẩy mọi người tìm kiếm cội nguồn đất nước.
- Đất Nước nảy sinh từ những điều bình dị, gần gũi trong cuộc sống Việt từ xưa: 'ngày xửa ngày xưa' như câu chuyện dân gian, 'miếng trầu' gợi nhớ truyền thuyết trầu cau, 'Tóc mẹ thì bới sau đầu' là thói quen buội tóc xưa.
- Đất Nước phát triển qua quá trình lao động: 'cái kèo cái cột thành tên', 'một nắng hai sương', chiến đấu chống giặc ngoại xâm.
- Đánh giá: Tác giả đưa ra góc nhìn mới về nguồn gốc của Đất Nước, từ chiều sâu văn hóa, lịch sử và truyền thống dân tộc.
* Định nghĩa về Đất Nước (28 câu thơ tiếp theo)
- Về không gian địa lý:
- Tác giả phân biệt 'đất' và 'nước' để suy ngẫm sâu sắc.
- Đất Nước là không gian thân thuộc gắn liền với cuộc sống hàng ngày của mỗi người: 'nơi anh đến trường', 'nơi em tắm'; liên quan đến ký ức tình yêu lứa đôi: 'nơi em đánh rơi ... thương thầm'.
- Đất Nước là không gian phong phú, là nơi sinh sống của cộng đồng qua thời gian: 'Đất là nơi con chim phượng hoàng ... dân mình đoàn tụ'.
- Quan sát Đất Nước từ quá khứ, hiện tại đến tương lai:
- Trong quá khứ, Đất Nước là nơi thiêng liêng, liên quan đến truyền thuyết, huyền thoại: 'Đất là nơi chim về ... trong bọc trứng'.
- Trong hiện tại: Đất Nước hiện diện trong tâm hồn mỗi người, mỗi người kế thừa giá trị, khi có sự kết nối giữa mỗi người với Đất Nước, sẽ tạo nên một tình cảm đậm đà, hài hòa, phồn thịnh. Đó là sự kết nối giữa cá nhân và cộng đồng.
- Trong tương lai: Thế hệ trẻ sẽ 'mang đất nước đi xa' 'đến những ngày mơ mộng', Đất Nước sẽ tiếp tục tồn tại, mạnh mẽ.
- Suy tư về trách nhiệm cá nhân với Đất Nước: 'Phải biết gắn bó và chia sẻ', đóng góp, hi sinh để xây dựng Đất Nước.
=> Đánh Giá: Qua góc nhìn đa chiều của nhà thơ, Đất Nước hiện lên vừa gần gũi, thân thuộc mà vẫn thiêng liêng, hùng vĩ và bền vững qua hàng nghìn năm.
* Ý Nghĩa Cốt Lõi, Ấn Tượng về Đất Nước: Đất Nước của Nhân Dân
- Thiên nhiên địa lí của Đất Nước không chỉ là kết quả của sự tạo hóa mà còn phản ánh phẩm chất và số phận của mỗi người, là một phần của cảm xúc, tâm hồn con người:
- Nhờ tình thương, sự trung thành mà có 'hòn Vọng Phu', 'hòn Trống Mái'.
- Nhờ tinh thần kiên cường, lòng anh hùng trong quá trình xây dựng và bảo vệ Đất Nước mà xuất hiện những ao đầm, di tích lịch sử về quá trình xây dựng Đất Nước.
- Nhờ truyền thống hiếu học mà xuất hiện những 'núi Bút non Nghiên'.
- Nhân Dân làm nên lịch sử 4000 năm:
- Họ là những con người bình thường nhưng luôn dành tình yêu thương cho Đất Nước.
- Tác giả nhấn mạnh đến những cá nhân vô danh tạo nên lịch sử, khẳng định tầm quan trọng của mỗi người với lịch sử dân tộc.
- Nhân Dân tạo ra và bảo vệ những giá trị văn hóa, tinh thần cho Đất Nước: văn hóa: 'truyền hạt lúa', 'truyền lửa', 'truyền giọng nói', 'gánh theo tên xã, tên làng', ... tạo nền móng phát triển bền vững cho Đất Nước.
- Ý nghĩa cốt lõi, cảm xúc chung đối với Đất Nước: 'đất nước này là đất nước của nhân dân đất nước của ca dao thần thoại', Đất Nước đó được thể hiện qua tâm hồn con người: biết yêu thương, biết trân trọng tình nghĩa, công lao và biết đấu tranh vì Đất Nước.
=> Đánh Giá:
- Về nội dung: Đoạn trích 'Đất Nước' đã làm mới cách nhìn về Đất Nước trên nhiều khía cạnh: văn hóa, lịch sử, địa lý dựa trên triết lý cốt lõi: 'đất nước của nhân dân'.
- Về nghệ thuật: Sử dụng sáng tạo ngôn ngữ dân gian, diễn đạt suy nghĩ, lập luận sâu sắc.
3. Kết Luận:
- Xác nhận giá trị của đoạn trích: đoạn trích đã nhấn mạnh quan điểm 'đất nước của nhân dân', thể hiện tinh thần yêu nước của tác giả, đánh thức tình yêu nước trong từng con người.
- Nêu ý kiến cá nhân về đoạn trích về Đất Nước và kết nối với trách nhiệm của thế hệ hiện nay đối với Đất Nước.
4. Phân tích chi tiết bài thơ Đất Nước
a. Khởi đầu: Giới thiệu về tác giả, tác phẩm:
- Nguyễn Khoa Điềm là một nhà thơ nổi tiếng đến từ thế hệ trẻ thời kỳ chiến tranh chống Mỹ, mang đặc điểm đặc trưng của nhóm những người trẻ nồng thắm, đầy tinh thần chiến đấu.
- Bài thơ Đất Nước được rút từ Mặt đường khát vọng, là một tác phẩm triết lý sâu sắc, thể hiện tư duy 'Đất Nước là của Nhân Dân', khuyến khích thanh niên và tuổi trẻ miền Nam tham gia vào cuộc chiến đấu.
b. Phần chính của bài phân tích Đất Nước
* Quan điểm 1: Tác giả đánh giá Đất Nước từ nhiều khía cạnh
- Lý giải nguồn gốc của Đất Nước (góc độ lịch sử, văn hóa dân tộc)
- 'Khi ta trưởng thành đất nước đã có' -> Đất Nước tồn tại từ lâu đời.
- 'ngày xưa ngày xửa' -> Kích thích kí ức về các câu chuyện dân gian.
- 'miếng trầu' -> Kết nối với truyền thuyết về trầu cau.
- 'Tóc mẹ thì bới sau đầu' -> Thể hiện thói quen buội tóc truyền thống của phụ nữ Việt Nam.
=> Đất Nước gắn liền với truyền thống văn hóa, đó là quá trình hình thành phong tục và tập quán.
- 'Thương nhau bằng gừng cay muối mặn' -> Thói quen tình thương của dân tộc.
- 'cái kèo cái cột thành tên', 'một nắng hai sương' -> Đất Nước phát triển theo quá trình lao động sản xuất.
=> Đất Nước mọc lên từ những điều giản dị, gần gũi trong đời sống của người Việt Nam từ thời xa xưa mà không hề cảm nhận xa lạ, trừu tượng.
- Nhận thức về Đất Nước qua khía cạnh không gian và thời gian
- Đối với không gian địa lý:
- 'Đất / nước': Được phân biệt để suy ngẫm một cách sâu sắc.
- 'nơi anh đến trường', 'nơi em tắm', 'nơi em đánh rơi... thương thầm': Là nơi sống của từng người (sinh ra, lớn lên, đi học, trưởng thành và những trải nghiệm đầu đời,...)
- 'nơi con chim phượng hoàng', 'nơi con cá ngư ông móng nước biển khơi': Đại diện cho núi, sông, rừng, biển.
- 'là nơi dân mình đoàn tụ...': Là không gian sống của cả cộng đồng qua hàng nghìn thế hệ.
- Đối với thời gian:
- Dài 'đằng đẵng' từ xa xưa, liên quan đến truyền thuyết về Rồng, Lạc, và sự hình thành của đất nước dưới thời vua Hùng.
- Ở hiện tại: Đất Nước tồn tại trong trái tim mỗi người, mỗi người thừa hưởng những giá trị từ đất nước, và khi có sự gắn kết giữa người và đất nước, tình yêu thương sẽ trở nên mạnh mẽ, hòa quyện và phát triển mạnh mẽ.
- Đây là sự kết nối giữa cá nhân và cộng đồng.
- Trong tương lai: Thế hệ trẻ sẽ 'mang đất nước đi xa', 'đến những ngày mơ mộng', Đất Nước sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển vững mạnh.
=> Đất Nước được nhìn nhận qua toàn bộ quãng thời gian lịch sử từ quá khứ, hiện tại đến tương lai.
* Quan điểm 2: Tư tưởng cốt lõi của Đất Nước thuộc về Nhân dân.
- Đặc tính địa lý tự nhiên của đất nước không chỉ là sản phẩm của tạo hóa mà còn được hình thành từ phẩm chất và số phận của từng người, là một phần của tâm hồn con người:
- Nhờ vào tình yêu thương, lòng trung thành mà có 'hòn Vọng Phu', 'hòn Trống Mái'.
- Nhờ vào tinh thần kiên cường, lòng anh hùng trong quá trình xây dựng và bảo vệ Đất Nước mà xuất hiện những ao đầm, di tích lịch sử về quá trình xây dựng Đất Nước.
- Nhờ vào truyền thống hiếu học mà xuất hiện những 'núi Bút non Nghiên'.
- Nhân Dân đã tạo nên lịch sử trong 4000 năm:
- Họ là những người bình thường nhưng luôn dành tình yêu thương cho Đất Nước.
- Tác giả nhấn mạnh đến những cá nhân vô danh tạo ra lịch sử, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của từng người trong lịch sử dân tộc.
- Nhân Dân đã tạo ra và bảo vệ những giá trị văn hóa, tinh thần cho Đất Nước: văn hóa: 'truyền hạt lúa', 'truyền lửa', 'truyền giọng nói', 'gánh theo tên xã, tên làng', ... tạo nền móng phát triển bền vững cho Đất Nước.
- Ý nghĩa cốt lõi, cảm xúc chung đối với Đất Nước: 'đất nước này là đất nước của nhân dân đất nước của ca dao thần thoại', Đất Nước đó được thể hiện qua tâm hồn con người: biết yêu thương, biết trân trọng tình nghĩa, công lao và biết đấu tranh vì Đất Nước.
c. Kết luận phần phân tích Đất Nước
- Tổng quan về giá trị nội dung của bài thơ: Đất Nước được nhìn nhận từ nhiều khía cạnh, mở ra góc nhìn mới về Đất Nước với quan điểm cốt lõi là Đất Nước của Nhân Dân. Đồng thời, làm nổi bật trách nhiệm của các thế hệ, đặc biệt là thế hệ trẻ, đối với Đất Nước của mình.
- Nét độc đáo của nghệ thuật:
- Sử dụng sáng tạo các yếu tố văn hóa dân gian
- Diễn đạt suy nghĩ, lập luận sâu sắc thông qua ngôn ngữ giàu chất suy tư
- Thể thơ tự do hiện đại linh hoạt
- Giai điệu thơ trữ tình - kết hợp sâu sắc giữa lời thơ và triết lý.
- Phản ánh cá nhận của tác giả về bài thơ
- Liên kết với trách nhiệm của thế hệ trẻ hiện nay đối với Đất Nước.
5. Dàn ý phân tích bài thơ Đất nước
I. Bắt đầu hành trình
- Giới thiệu về nhà văn tài năng Nguyễn Khoa Điềm.
- Giới thiệu về sáng tác tuyệt phẩm Đất nước.
II. Khám phá tâm hồn bài thơ
1. Đoạn 1
a. Quá khứ huyền bí của Đất Nước
- Tác giả khẳng định một sự thật vô cùng hiển nhiên: “Khi bước chân ta lên, đất nước đã ở đó”, điều này thôi thúc mỗi con người tìm kiếm gốc nguồn đất nước.
- Đất nước chất ngất từ những điều bình dị, quen thuộc trong cuộc sống của người Việt từ thời xa xưa:
- “ngày xửa ngày xưa”: câu mở đầu của những câu chuyện cổ tích.
- “miếng trầu” gợi nhớ đến lễ nghi ăn trầu của người Việt và những câu chuyện cổ tích xoay quanh trầu cau,
- “Tóc mẹ thì bới sau đầu”: phản ánh thói quen búi tóc truyền thống của phụ nữ Việt Nam
- “Thương nhau bằng gừng cay muối mặn”: thể hiện truyền thống trân trọng tình nghĩa của dân tộc.
- Đất Nước nảy mầm từ những công việc đơn giản, gần gũi trong cuộc sống của người Việt Nam từ thời xa xưa mà không hề cảm thấy xa lạ, trừu tượng.
- “cái kèo cái cột thành tên”, “một nắng hai sương”: Đất Nước phát triển theo quá trình lao động sản xuất.
- Đất Nước đã có từ những ngày ấy: thời gian trải qua không đo được, khẳng định sự tồn tại lâu dài của Đất Nước.
2. Đoạn 2
- Tác giả phân loại rõ hai yếu tố “đất” và “nước” để tìm hiểu một cách sâu sắc.
- “Đất Nước” là không gian riêng tư quen thuộc liên quan đến không gian sinh hoạt hàng ngày của từng cá nhân: “nơi anh đến trường”, “nơi em tắm”; kết nối với những kỷ niệm tình yêu: “nơi em đánh rơi ... thương thầm”.
- Đất Nước là không gian mênh mông, trù phú, không gian sinh tồn của cả cộng đồng qua hàng thế hệ: “Đất là nơi con chim phượng hoàng ... dân mình đoàn tụ”.
- Quan sát Đất Nước từ quá khứ đến hiện tại và tương lai:
- Trong quá khứ: Đất Nước được coi là nơi thiêng liêng, liên quan đến truyền thuyết, huyền thoại “Đất là nơi chim về ... trong bọc trứng”.
- Ở hiện tại: Đất Nước tồn tại trong trái tim mỗi con người, khi có sự gắn kết giữa mỗi cá nhân và đất nước, tình yêu thương sẽ trở nên đậm đà, hòa quyện và phát triển mạnh mẽ. Đó là sự kết nối giữa cá nhân và cộng đồng.
- Về tương lai: Thế hệ trẻ sẽ “mang đất nước đi xa” “đến những ngày mơ mộng”, Đất Nước sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển vững mạnh.
- Suy ngẫm về trách nhiệm cá nhân đối với đất nước: “Phải biết gắn bó và chia sẻ” là lời kêu gọi đóng góp, hy sinh để đóng góp vào quá trình xây dựng đất nước.
=> Qua góc nhìn toàn diện của nhà thơ, Đất Nước hiện lên vừa gần gũi, thân thuộc, vừa trang nghiêm, hùng vĩ và bền vững qua hàng ngàn năm.
3. Đoạn 3
- Chiều rộng địa lí: Đất Nước không chỉ là kết quả của sự tạo hóa mà còn được hình thành từ phẩm chất và số phận của từng người, là một phần của tâm hồn con người:
- Nhờ vào tình yêu thương, lòng trung thành mà có “hòn Vọng Phu”, “hòn Trống Mái”.
- Nhờ vào tinh thần kiên cường, lòng anh hùng trong quá trình xây dựng và bảo vệ Đất Nước mà xuất hiện những ao đầm, di tích lịch sử về quá trình xây dựng Đất Nước.
- Nhờ vào truyền thống hiếu học mà xuất hiện những “núi Bút non Nghiên”.
- Chiều dài lịch sử: Nhân Dân đã định hình lịch sử suốt 4000 năm:
- Họ là những con người bình thường nhưng luôn dành tình yêu thương cho Đất Nước.
- Tác giả nhấn mạnh đến những cá nhân vô danh tạo nên lịch sử, với nhấn mạnh vào vai trò quan trọng của từng cá nhân trong lịch sử dân tộc.
- Chiều sâu văn hóa: Nhân Dân tạo ra và bảo vệ những giá trị văn hóa, tinh thần cho Đất Nước: văn hóa: “truyền hạt lúa”, “truyền lửa”, “truyền giọng nói”, “gánh theo tên xã, tên làng”, ... xây dựng nền móng phát triển bền vững cho Đất Nước.
- Ý nghĩa cốt lõi, cảm xúc chung đối với Đất Nước: “đất nước này là đất nước của nhân dân, đất nước của ca dao thần thoại”, Đất Nước đó thể hiện qua tâm hồn con người: biết yêu thương, biết trân trọng tình nghĩa, công lao và biết đấu tranh vì Đất Nước.
III. Kết bài
- Kiên quyết lại giá trị của đoạn trích “Đất nước” của Nguyễn Khoa Điềm.
- Cảm nhận cá nhân về đoạn trích trên.
6. Phân tích triết học về đất nước của cộng đồng
I. Khám phá nội dung
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm:
- Nguyễn Khoa Điềm, tượng đài của thế hệ trẻ thời kỳ kháng chiến
- “Đất nước” thuộc trường ca “Mặt đường khát vọng” (1971), phản ánh chân thực tâm huyết của tác giả.
- Bắt đầu khám phá tư tưởng Đất Nước của nhân dân.
II. Phân tích chi tiết
1. Tổng quan về đoạn trích
- Bối cảnh sáng tác: Bài thơ nằm trong chương V của trường ca “Mặt đường khát vọng”, sáng tác tại chiến khu Trị - Thiên năm 1971.
- Giá trị nội dung: Thể hiện tư tưởng Đất Nước của Nhân dân qua thơ trữ tình - châm ngôn sâu lắng, thiết tha.
2. Đặc điểm tư tưởng đất nước của nhân dân
a. Chiều dài thời gian lịch sử
- Hình ảnh từ xa xưa, truyền thuyết Thánh Gióng, những con người vô danh làm nên lịch sử.
- Bốn nghìn năm Đất Nước, giá trị vô song của nhân dân.
- Không chỉ những vị vua lừng danh, tư tưởng tập trung vào những anh hùng vô danh, mở ra giá trị tinh thần và vật chất.
- Nhân dân làm nên lịch sử, với “Hạt lúa”, “Ngọn lửa”, “Giọng nói” biểu tượng cho văn minh, tình yêu, và bản sắc dân tộc.
b. Chiều rộng không gian địa lý
- Đất Nước thân thương, đầy kỷ niệm, gắn bó với cuộc sống hàng ngày (Đất là nơi em đến trường/ Nước là nơi em tắm).
- Đất Nước sinh tồn của cộng đồng qua thời gian và các đời (Đất là nơi chim về/Nước là nơi rồng ở).
- Đất Nước trở thành linh hồn thiêng liêng, sống máu thịt trong từng cá nhân.
c. Chiều sâu văn hóa
- Đất Nước hiện hình qua câu chuyện cổ tích, ca dao, từ cái kèo, cái cột, đến gừng cay muối mặn.
- “Đất nước bắt đầu với miếng trầu bây giờ bà ăn”: lớn lên từ những điều nhỏ nhoi, làm nên sự lớn lao.
- Văn hóa dân tộc, ca dao, thần thoại, cổ tích gắn liền với tư tưởng Đất Nước của Nhân dân.
- Đất Nước của Nhân dân là kết tinh của công sức và khát vọng, thể hiện qua:
- Tình yêu thương, lòng trung thành trong hạnh phúc gia đình
- Sự quý trọng tình nghĩa, đạo nghĩa con người
- Quyết liệt chống kẻ thù, xây dựng hạnh phúc lâu dài
=> Những góc nhìn độc đáo về Đất Nước, nhân dân được thể hiện một cách tinh tế. Tác giả không chỉ là nhà thơ mà còn là người làm thức tỉnh tư tưởng cộng đồng.
* Nghệ thuật đặc sắc:
- Sử dụng chất liệu văn hóa dân gian như ca dao, dân ca, truyền thuyết...
- Giọng điệu tâm tình thủ thỉ, ngọt ngào
- Biến đổi kiểu câu, giọng điệu linh hoạt làm tăng sức mạnh biểu hiện.
III. Tổng kết
- Khẳng định giá trị tư tưởng Đất Nước của Nhân dân
- Cảm nhận cá nhân về sự sâu sắc và tuyệt vời của tư tưởng này.
7. Phân tích triết học về bản sắc dân tộc
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về Nguyễn Khoa Điềm và tác phẩm Đất nước.
- Mở đầu để nêu vấn đề cần thảo luận: Tư tưởng Đất Nước của Nhân dân.
II. Nội dung chính
1. Quan điểm đất nước qua các giai đoạn
- Thời trung đại: Đất nước thuộc về vua, lãnh thổ liên quan đến quyền lực của vua (Nam quốc sơn hà, Bình Ngô đại cáo)
- Thời cận đại: “Dân là dân nước, nước là nước dân” (Phan Bội Châu), nhưng mang theo tư tưởng phong kiến phương Đông và tư tưởng tư sản.
- Thời hiện đại: Đất Nước của nhân dân, của đa số quần chúng.
2. Chứng minh tư tưởng Đất Nước của Nhân Dân
a. Chiều rộng địa lý
- Không gian thân thương, ký ức của tình yêu đôi lứa:
- “Đất là nơi em đến trường
- Nước là nơi em tắm
- Đất Nước là nơi ta hò hẹn”
- Đất Nước là không gian sống của cộng đồng người Việt qua thời gian và các thế hệ, xuất phát từ truyền thuyết:
- “Đất là nơi chim về
- Nước là nơi rồng ở...”
b. Chiều dài lịch sử
- Đất nước do những con người bình dị vô danh tạo nên, mang theo vẻ lớn lao đặc biệt.
- Những người vô danh ấy tạo ra giá trị vật chất và tinh thần, qua:
- “hạt lúa”: biểu tượng của giá trị vật chất và văn minh lúa nước.
- “truyền lửa”: ngọn lửa của văn minh, tình thần cách mạng và lòng yêu nước.
- “giọng nói”: là ngôn ngữ của dân tộc, linh hồn, tồn tại của quốc gia, giá trị tinh thần quý giá.
c. Chiều sâu văn hóa
- Những truyền thống lâu dài:
- tục ăn trầu của bà.
- thói quen bới tóc của mẹ.
- tình yêu và trung thành.
- quan trọng nghĩa tình.
- quyết liệt đối đầu kẻ thù.
- Tư tưởng độc đáo: “Để Đất Nước này là Đất Nước của Nhân Dân/Đất Nước của Nhân Dân, Đất Nước của ca dao thần thoại”.
3. Nghệ thuật
- Giọng điệu thủ thỉ tâm tình.
- Hình ảnh gần gũi quen thuộc.
- Sử dụng chất liệu văn hóa dân gian: ca dao, tục ngữ, hình ảnh…
III. Kết luận
Khẳng định tư tưởng Đất Nước của Nhân dân, thể hiện giá trị nhân văn cao đẹp.
8. Bức tranh mới về cảm nhận về Quê hương
1. Mở đầu
- Giới thiệu tác giả Nguyễn Khoa Điềm, bài thơ Đất nước và đặt vấn đề cần thảo luận (góc nhìn mới về cảm nhận về đất nước của Nguyễn Khoa Điềm).
2. Nội dung chính
a. Nguồn gốc của Quê hương
- Quê hương bắt nguồn từ những điều bình dị, gần gũi trong cuộc sống của người Việt Nam từ xưa: câu chuyện cổ tích “ngày xửa ngày xưa”, thói quen ăn trầu của người Việt và truyện cổ tích về trầu cau, thói quen búi tóc của phụ nữ Việt Nam, thói quen tâm lý, truyền thống yêu thương của dân tộc. → Văn hóa dân gian đặc sắc của quê hương. Quê hương phát triển qua quá trình lao động sản xuất “cái kèo cái cột thành tên”, “một nắng hai sương”, cuộc chiến chống giặc ngoại xâm.
→ Tác giả đưa ra cái nhìn độc đáo về cội nguồn quê hương, quê hương bắt nguồn từ chiều sâu văn hóa, văn học, lịch sử và truyền thống dân tộc.
b. Định nghĩa Quê hương
- “Anh đến trường, em tắm, hò hẹn”: Quê hương là không gian sinh hoạt gần gũi của cuộc sống liên quan đến tình yêu nơi hò hẹn của đôi lứa.
- “Nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm”: những lời tâm tình, thủ thỉ của tình yêu, không gian giàu tình cảm, kí ức về những câu ca dao yêu thương.
→ Cách định nghĩa độc đáo về Quê hương: Hình thức điệp và giải thích bằng hai yếu tố Quê và Hương, thể hiện sự cảm nhận Quê hương thống nhất trên các khía cạnh địa lí - lịch sử.
c. Cảm nhận Quê hương
- Thời gian trải dài, không gian mênh mông, Chim về, Rồng ở, giỗ Tổ, “ai đã khuất, bây giờ, yêu nhau, sinh con, dặn dò”: Quê hương là không gian sinh tồn của bao thế hệ, quá khứ của cha ông, hiện tại của mỗi người và tương lai của con cháu.
→ Quê hương được cảm nhận trên bề rộng của không gian địa lý, bề dài của lịch sử, bề dày của truyền thống văn hóa, Quê hương được cảm nhận thống nhất giữa cuộc sống hàng ngày và cái vĩnh cửu trong cộng đồng, sự hòa quyện không thể tách rời giữa nhân dân và cộng đồng.
d. Ý thức trách nhiệm đối với Quê hương
- Quê hương chảy trong máu mủ mỗi con người, sự liên kết giữa cái riêng và cái chung, cá nhân với cộng đồng dân tộc, giữa các thế hệ, mối quan hệ hữu cơ không thể cắt rời. → Mỗi người phải chịu trách nhiệm với quê hương.
- “Cầm tay mọi người, vẹn tròn to lớn”: truyền thống yêu thương, đoàn kết, tình ái của người Việt Nam tạo nên sức mạnh vô song.
- “Con mang quê hương đi xa, tháng ngày mơ mộng”: thế hệ tương lai phải đảm bảo phát triển Quê hương, đưa nó xa hơn nữa.
- “Máu xương, gắn bó san sẻ, hóa thân cho dáng hình xứ sở, muôn đời”: khẳng định Quê hương từ trong máu mủ, là máu mủ của từng cá nhân, do đó mỗi người phải chịu trách nhiệm và nghĩa vụ đối với Quê hương.
→ Mỗi con người không chỉ sở hữu riêng của mình mà còn là của chung của quê hương. Vì mỗi người đều thừa hưởng những di sản văn hóa, tinh thần của quê hương và được nuôi dưỡng trưởng thành trong di sản đó. Vì vậy mỗi người phải chịu trách nhiệm bảo vệ, giữ gìn và phát huy nền văn hóa ấy.
e. Tư tưởng Quê hương là của nhân dân
- Núi Vọng Phu, Hòn Trống Mái, Tổ Hùng Vương, Núi Bút, Non Nghiên, Hạ Long thành, Ông Đốc, Ông Trang, Bà Đen, Bà Điểm: Những địa danh được cảm nhận qua số phận, cảnh ngộ của con người, sự hiện hóa của những con người không tên tuổi như một phần của máu mủ nhân dân. Chính nhân dân qua bao thế hệ đã tạo nên Quê hương này, đã in dấu cuộc đời lên mỗi ngọn núi, dòng sông.
- Bốn nghìn năm, người người, lớp lớp, con gái, con trai, không ai nhớ tên, giản dị và bình tâm. Những người không danh giá đã giữ và truyền lại giá trị văn hóa, văn minh tinh thần và vật chất (văn minh lúa nước đã truyền lửa quanh mỗi nhà, tiếng nói, gánh theo tên làng xã, đắp đập bờ tre).
→ Quê hương là của nhân dân, những con người bình thường nhưng đầy lòng nhân ái, chịu khó trong lao động và kiên cường, gan lì trong cuộc chiến đấu.
3. Kết luận
- Tổng kết vấn đề cần thảo luận: góc nhìn mới về cảm nhận về Quê hương của Nguyễn Khoa Điềm, đồng thời rút ra bài học và liên kết với thực tế.
9. Bức tranh mới về cảm nhận về Quê hương
I. Khởi đầu
- Tình cảm với quê hương, với nhân dân là nguồn cảm hứng vô tận trong thơ ca Việt Nam, đặc biệt là trong những sáng tác của Nguyễn Khoa Điềm.
- Lấy cảm hứng từ trường ca “Con đường khao khát”, với bài thơ “Quê hương”, Nguyễn Khoa Điềm đã đưa chúng ta khám phá những điều hoàn toàn mới về quê hương.
II. Nội dung chính
1. Thời điểm hình thành của Quê hương
- Quê hương đã tồn tại trước cả con người, trước cả các thế hệ lớn lên, nó là một quê hương có từ hàng nghìn năm về trước (Khi ta trưởng thành/Quê hương đã hiện hữu).
- Quê hương đã xuất hiện khi nhân dân ta biết đến truyền thống ăn trầu, phụ nữ ta biết buội tóc phía sau đầu, con người biết yêu thương nhau trung thành tình nghĩa, biết đặt tên cho 'cái kèo', 'cái cột' rồi làm ra hạt gạo để duy trì bản thân.
=> Nguyễn Khoa Điềm đang cố gắng làm mờ đi khái niệm thời gian lịch sử cụ thể, từ đó tạo ra một hình ảnh quê hương có từ rất xa xưa, từ rất lâu đời.
2. Phạm vi tồn tại của Quê hương
- Quê hương không chỉ là không gian sống của mỗi con người mà Quê hương còn tồn tại ngay trong bản thân của từng cá nhân: 'Quê hương là máu xương của mình', “Trong anh và em hôm nay/Cả hai đều có một phần quê hương”.
- Quê hương trong những câu chuyện cổ đặc biệt là truyện cổ tích, những câu chuyện quen thuộc và gần gũi với từng con người từ thuở ấu thơ, từ những câu chuyện mẹ kể thiết tha, ngọt ngào.
=> Quê hương không phải là khái niệm mơ hồ, bí ẩn mà Quê hương mang một vẻ gần gũi, thiết tha hòa mình với con người, với cuộc sống của nhân dân ta từ bao đời nay.
3. Quê hương trưởng thành
- 'Quê hương trưởng thành khi nhân dân ta biết trồng tre để đánh đuổi kẻ thù'
- => Chính quá trình đấu tranh kiên cường, bền bỉ chống lại kẻ thù ngoại xâm đã giúp cho Quê hương trở nên vững mạnh hơn.
4. Định nghĩa độc đáo về Quê hương
- Quê hương là sự thống nhất của ba khía cạnh chiều rộng không gian địa lý, bề dày thời gian lịch sử và chiều sâu văn hóa.
- Quê hương chính là sự thống nhất giữa cái riêng và cái chung.
5. Tư tưởng 'Quê hương của nhân dân'
- Nhân dân đã hóa thân tạo nên Quê hương: Hình ảnh 'những người vợ nhớ chồng', 'đôi vợ chồng yêu nhau', 'người học trò nghèo' và 'những người dân bình thường'.
- Nhân dân lao động đã xây dựng và chiến đấu hết mình để bảo vệ Quê hương 'Nhiều người đã trở thành anh hùng/Nhiều anh hùng cả anh và em đều nhớ'.
- Nhân dân cũng chính là người đã tạo nên truyền thống văn hóa lịch sử của Quê hương, lịch sử Quê hương không chỉ là sự thay đổi chế độ hay nối tiếp vương triều của các vị vua hay bà chúa mà còn là sự liên tục của những thế hệ nhân dân.
- Nhân dân là người đã sáng tạo ra dòng chảy văn hóa cho cả dân tộc, nhiều giá trị vật chất và tinh thần đã được nhân dân bảo tồn và truyền đạt cho thế hệ sau, để con cháu phát huy và kế thừa những truyền thống tốt đẹp của cha ông xây dựng bao đời.
III. Kết luận
- Những ý tưởng mới trong sáng tác của Nguyễn Khoa Điềm đều bắt nguồn từ tư tưởng tiến bộ trong thời kỳ Cách mạng, đó là tư tưởng “Quê hương của nhân dân”, do nhân dân và vì nhân dân.
- Giọng thơ thủ thỉ tâm sự, ngọt ngào bộc lộ những cảm xúc chân thành, thiết tha phối hợp với việc sử dụng chất liệu văn hóa dân gian nhuần nhuyễn, sáng tạo đã tạo nên bài thơ đặc sắc về đề tài quê hương, là tác phẩm đặc trưng của văn học Việt Nam hiện đại.
10. Phân tích chín câu đầu bài Đất Nước
1. Khởi đầu
- Giới thiệu nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm, trường ca “Mặt đường khao khát” và phần chính về “Đất Nước”.
- Mở đầu để giới thiệu đến chín câu thơ đầu, tóm tắt nội dung chính của chín câu thơ đó.
2. Nội dung chính
- Tác giả khẳng định một điều tất yếu: “Khi chúng ta trưởng thành, đất nước đã tồn tại”, thúc đẩy mong muốn của mỗi con người tìm về nguồn gốc đất nước.
- Đất Nước xuất phát từ những điều bình dị, thân thương trong cuộc sống của người Việt Nam từ xưa:
- “ngày xưa ngày xửa”: lời mở đầu của các câu chuyện cổ tích.
- “miếng trầu” nhắc nhở về truyền thống ăn trầu của người Việt và câu chuyện cổ tích về trầu cau.
- “Tóc mẹ thì bới sau đầu”: thói quen búi tóc của phụ nữ Việt Nam.
- “Thương nhau bằng gừng cay muối mặn”: truyền thống quan trọng về tình nghĩa của dân tộc.
=> Đất Nước được hình thành liên quan chặt chẽ với văn hóa, lối sống, tập quán của người Việt Nam, là kết tinh của linh hồn dân tộc. Đất Nước trở nên thiêng liêng, tôn kính và gần gũi hơn bao giờ hết.
3. Kết luận
Cảm nhận tổng quan về chín câu thơ đầu, cũng như bài thơ Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm.
11. Phân tích chín câu đầu bài Đất Nước
1. Mở bài
Giới thiệu tác giả Nguyễn Khoa Điềm, đoạn thơ Đất nước và 9 câu thơ đầu.
2. Thân bài
- “Khi chúng ta trưởng thành, đã có rồi”: Đất Nước ra đời từ rất xa xưa như một điều tất yếu, trong chiều sâu của lịch sử thời các vua Hùng dựng nước và giữ nước.
- “Ngày xửa ngày xưa, mẹ thường hay kể”: gợi nhắc về những câu chuyện cổ tích, những bài học đạo lí làm người, ước mơ khát vọng của nhân dân về lẽ công bằng .
- “Miếng trầu”: phong tục ăn trầu của dân gian gắn với ta nhiều đời nay và gợi nhớ sự tích Trầu cau.
- “Biết trồng tre mà đánh giặc”: gợi nhớ truyền thống chống giặc ngoại xâm và truyền thuyết đầy tự hào của người Việt và truyền thuyết về người anh hùng Thánh Gióng.
- “Tóc mẹ bới sau đầu”: những phong tục lâu đời của người Việt, người phụ nữ để tóc dài và bới lên.
- “Cha mẹ, gừng cay muối mặn”: gắn với câu ca dao của dân tộc, nói về tình cảm thủy chung của người Việt.
- “Cái kèo, cái cột, hạt gạo, xay, giã, giần, sàng”: những vật quen thuộc trong đời sống hằng ngày của người Việt Nam gắn với lao động sản xuất và nền văn minh lúa nước.
=> Đất Nước là những gì có thể bắt gặp ở ngay trong cuộc sống của mỗi gia đình, mỗi người: câu chuyện cổ tích của mẹ, miếng trầu bà ăn, hạt gạo ta ăn, ngôi nhà ta ở....
- “Đất Nước có từ ngày đó”: Đất Nước có từ khi dân mình biết yêu thương, sống tình nghĩa, từ ngày dân tộc có nền văn hóa riêng, từ khi dân mình biết dựng nước và giữ nước, từ trong cuộc sống hằng ngày của con người.
=> Sự cảm nhận về chiều sâu của lịch sử của Đất Nước thể hiện ngay trong đời sống hằng ngày của nhân dân. Đất Nước được hình thành từ những gì nhỏ bé, gần gũi trong cuộc sống của mỗi con người, từ bề dày của truyền thống văn hóa của dân tộc Việt Nam.
3. Kết bài
Cảm nhận tổng quan về chín câu thơ đầu trong đoạn trích Đất Nước.