Phần Viết bài làm văn số 6: Nghị luận văn học Ngữ văn lớp 12 bao gồm các bài văn mẫu: phân tích, dàn ý, nghị luận,... hay nhất giúp các thí sinh học tốt môn Văn lớp 12 và tự tin bước vào kì thi THPT Quốc gia môn Văn.
Dàn ý Phân tích giá trị hiện thực và nhân đạo trong truyện Vợ nhặt
I. Mở bài.
– Giới thiệu vắn tắt về Kim Lân và truyện ngắn Vợ nhặt
Vợ nhặt là một trong những truyện ngắn đặc sắc của nhà văn Kim Lân, được in trong tập Con chó xấu xí. Vợ nhặt có tiền thân là truyện Xóm ngụ cư – viết ngay sau Cách mạng tháng Tám. Bản thảo chưa in đã bị thất lạc, sau này được tác giả viết lại.
II. Thân bài.
1. Ý nghĩa thực tế của tác phẩm Vợ nhặt
– Bối cảnh của truyện ngắn Vợ nhặt diễn ra trong khung cảnh nông thôn Việt Nam vào thời kỳ khó khăn nhất - năm Ất Dậu 1945. Đó là thời điểm nạn đói nghiêm trọng, khi bọn thực dân Pháp và phát xít Nhật ép người dân phải nhổ lúa và hoa màu để trồng cỏ, phục vụ cho nhu cầu chiến tranh. Dân chúng trên đồng bằng Bắc bộ đối diện với nạn đói kinh hoàng, gần hai triệu người chết đói. Thực tế đau thương đó được phản ánh trong nhiều tác phẩm của các tác giả như Nguyên Hồng, Tô Hoài và thơ của Văn Cao… Nhà văn Kim Lân cũng bày tỏ tiếng nói tố cáo của mình trong tác phẩm Vợ nhặt.
– Đặc điểm nghệ thuật của nhà văn Kim Lân trong tác phẩm Vợ nhặt là mặc dù không có một dòng chữ nào tố cáo trực tiếp tội ác của bọn thực dân Pháp và phát xít Nhật, hình ảnh của họ cũng không bao giờ xuất hiện, nhưng tội ác của họ vẫn rõ ràng. Khung cảnh làng quê u ám, tối tăm. Những ngôi nhà u ám. Những xác chết nằm dài bên đường. Mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi gây của xác người…
– Cuộc sống của người nông dân được đẩy đến ranh giới. Cuộc sống con người giờ đây rẻ rúng, mọi người “nhặt” được vợ như cắt cỏ ven đường. Qua tình huống lấy vợ của Tràng, Kim Lân không chỉ nói lên thực trạng tối tăm của xã hội Việt Nam trước Cách mạng, mà còn thể hiện được tình trạng đói nghèo, rẻ rúng của người nông dân trong xã hội cũ (Chú ý phân tích cảnh bữa ăn đón dâu mới tại nhà Tràng khi đói kém: trên cái mẹt rách có độc một ít rau chuối thái rối và một đĩa muối ăn với cháo… rồi nồi “chè khoán” nấu từ cám). Ở phần cuối của tác phẩm, những nhân vật nghèo khó này cũng khao khát sự thay đổi vận mệnh. Chúng ta cũng cảm nhận được tầm nhìn về tương lai, về cách mạng của tác giả (qua hình ảnh lá cờ đỏ sao và những nhóm người phá kho thóc của Nhật).
2. Ý nghĩa nhân đạo của tác phẩm Vợ nhặt
– Kim Lân đã viết về cuộc sống của người nông dân Việt Nam trước cách mạng với tấm lòng đồng cảm, xót xa và đầy bi thương. Nếu không có một tình cảm thật sự với người nông dân, không trải qua những năm tháng đen tối ấy, không dễ dàng viết được những trang sách xúc động và thấm thía như vậy.
– Giá trị nhân đạo của tác phẩm còn được thể hiện ở chỗ, nhà văn đã phát hiện và miêu tả những phẩm chất tốt đẹp của người lao động. Mặc dù bị đẩy đến bước đường cùng, gần chết, nhưng người nông dân vẫn cố gắng cưu mang, giúp đỡ nhau, chia sẻ cho nhau một phần cơm, một chiếc áo. Cuộc sống thực tế càng trở nên đen tối, họ càng thể hiện tình thương, sự đồng cảm (Chú ý phân tích cảnh bà cụ Tứ chấp nhận chịu cô con dâu mới trong lúc gia đình cảng đang gặp khó khăn, không biết sống chết lúc nào, đê làm nổi bật tình người của họ).
– Kim Lân cũng thể hiện sự trọng trách đối với mong muốn sống, mong ước hạnh phúc và mái ấm gia đình của người nông dân.
Trong tình hình khó khăn, nhưng bà cụ Tứ và vợ chồng Tràng vẫn luôn hướng tới một cuộc sống gia đình ấm cúng, hạnh phúc (cần lưu ý những chi tiết mô tả tâm trạng của bà cụ Tứ, thái độ của Tràng, và vợ Tràng trong bữa ăn, sau đó là việc dọn dẹp nhà cửa, sân vườn, làm cho sạch sẽ, gọn gàng). Một điều mới mẻ, lạ thường đang đến với mỗi thành viên trong gia đình bà cụ Tứ và mở ra trước mắt họ niềm tin vào tương lai.
III. Kết luận.
– Vợ nhặt là một tác phẩm thành công của nhà văn Kim Lân. Qua tác phẩm này, chúng ta không chỉ nhận thấy tài năng của nhà văn, sự hiểu biết sâu sắc, cặn kẽ về cuộc sống của người nông dân, mà điều quan trọng hơn là tấm lòng, tình cảm chân thành, sâu sắc của Kim Lân đối với những người lao động nghèo khó trước Cách mạng.
Phân tích giá trị hiện thực và nhân đạo trong truyện Vợ nhặt
Kim Lân đã từng chia sẻ: 'Ý nghĩa của truyện: trong những thời kỳ khó khăn, trong mọi hoàn cảnh khắc nghiệt, người nông dân vẫn mong muốn vươn lên trên nghịch cảnh, trên địa ngục để tìm hạnh phúc, để có niềm hy vọng' (Cách mạng, kháng chiến và đời sống văn học - NXB Tác phẩm mới, 1985).
Với một ý đồ như vậy, Kim Lân đã lựa chọn nạn đói khủng khiếp năm Ất Dậu làm bối cảnh cho truyện, và đúng là một lựa chọn thông minh. Vợ nhặt chủ yếu là câu chuyện về nỗi đói. Chỉ cần một vài từ 'Nỗi đói lan tràn...' là đủ làm cho người đọc gợi lại ký ức đau lòng của dân tộc về một thảm họa lớn đã cướp đi khoảng một phần mười dân số trên quê hương. Đúng như những gì Kim Lân diễn tả, hiểm họa ấy 'lan tràn', tức là mạnh mẽ như một thác nước dữ dội. Cách tả của nhà văn tạo ra một ấn tượng rất sâu sắc qua hai hình ảnh: con người đói khổ và không gian đói khổ. Ông miêu tả khuôn mặt cô đơn của người đói 'như một bóng tối sâu thẳm' nhưng đáng sợ nhất là khi ông so sánh con người với ma: 'Những gia đình từ những vùng Nam Định, những hàng người đi trên đường như những bóng ma', và 'bóng những người đói lẩn tránh như những bóng ma'. Cách so sánh này thể hiện cảm nhận đặc biệt của Kim Lân về thời kỳ kinh hoàng: đó là thời kỳ chia...
Tuy nhiên, ưu tiên của nhà văn không phải là tạo ra một bản tường thuật trong Vợ nhặt, mà là điều quan trọng hơn. Từ bóng tối của hoàn cảnh, Kim Lân muốn phát huy một yếu tố tinh thần đặc biệt của con người. Phần u ám của thực tế đau buồn là một cơ hội để phô diễn phần sáng sủa của lòng nhân ái tỏa ra ánh sáng đặc biệt của một tinh thần nhân văn đầy xúc động.
Trong văn chương, sự tâm hơn sự tài thường được nhấn mạnh. Nhưng nếu sự tài không đạt đến một mức độ nào đó thì sự tâm ấy sẽ không thể hiện ra. Vợ nhặt cũng thế: lòng thành của Kim Lân là nguồn cảm hứng đầu tiên khiến người đọc xúc động, bắt đầu từ sự tài tạo câu chuyện và tiếp theo là khả năng kể chuyện. Kỹ năng tạo câu chuyện ở đây là khả năng tạo ra các tình huống truyện độc đáo. Thậm chí từ chính tiêu đề Vợ nhặt đã chứa đựng một tình huống như vậy. Trong một cuộc phỏng vấn, Kim Lân giải thích một cách hứng khởi: 'Nhặt nghĩa là nhặt lấy, nhặt đến từng khúc. Trong mùa đói năm 1945, người lao động dường như không ai có thể thoát khỏi cái chết. Bóng tối của nó lan rộng khắp xóm làng. Trong thời kỳ đó, giá trị của một con người trở nên vô cùng rẻ tiền, một người có thể có vợ chỉ với vài bát bánh đúc bán ngoài chợ - đúng là 'nhặt được vợ như tôi đã nói trong truyện ' (Báo văn nghệ số 19, ngày 8 -5- 1993 -tr5). Như vậy, điều thiêng liêng (vợ) đã trở nên phổ biến (nhặt). Nhưng tình huống truyện còn chứa đựng một phần khác: nhân vật chính của hành động 'nhặt' đó là Tràng, một chàng trai nghèo bất hạnh, một người lao động nghèo đói bỗng nhiên có vợ, thậm chí là có vợ theo mình, điều này thật là kỳ lạ. Kỳ lạ đến mức tạo ra hàng loạt sự ngạc nhiên cho xóm làng, bà cụ Tứ và chính Tràng: 'Cho đến bây giờ, hắn vẫn cảm thấy không thể tin nổi rằng mình đã có vợ. Phải, anh ấy đã có vợ rồi đấy?'. Tình huống này gợi lên một trạng thái tinh tế của tâm trí con người: một trạng thái mơ hồ khó diễn đạt - mọi thứ đều lúng túng, như có như không. Điều đặc biệt của trạng thái tâm trí này đã khiến ngòi bút truyện ngắn của Kim Lân mang vẻ đẹp của thơ ca.
Việc viết truyện cần phải đậm chất sâu sắc và hấp dẫn. Khéo léo như việc kích nổ một quả pháo, chỉ khi lửa đốt châm ngòi đúng, pháo mới vẫn nổ mạnh mẽ. Tuy nhiên, nếu pháo có quá nhiều viên đạn điếc, kết quả vẫn chỉ là sự xịt sẹo thường thấy. Do đó, tài nghệ sáng tác truyện cần phải kết hợp với nghệ thuật dẫn dắt người đọc, tạo ra sự sâu sắc và lôi cuốn. Kim Lân đã thành công trong việc này thông qua việc sử dụng ngôn ngữ dân dã một cách đặc biệt và hiệu quả, với từng câu văn chạm vào bản chất của cuộc sống. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là bút pháp hiện thực tâm lý. Tình huống trong câu chuyện tạo điều kiện thuận lợi cho Kim Lân khai thác tinh tế những trạng thái tâm lý của từng nhân vật. Đáng chú ý là hai trường hợp: bà cụ Tứ và Tràng. Mặc dù đều phản ứng trước một tình huống tương tự nhưng mỗi người lại có cách tỏ thái độ tâm lý riêng biệt. Trong trường hợp của Tràng, một người đàn ông có thể coi là hạnh phúc nhưng hạnh phúc thật sự thường gây ra sự chấn động lớn. Cảm giác hạnh phúc của Tràng tạo ra một chuỗi tâm lý ba pha: ngạc nhiên ban đầu, sau đó là một niềm vui hữu tình và cuối cùng là sự cam kết với gia đình. Điều này thể hiện rõ sự chuyển biến của tính cách từ một người đàn ông nghèo khó sang một người có trách nhiệm và yêu thương gia đình. Tràng thực sự đã trải qua một trạng thái 'phục sinh tâm hồn', đây chính là giá trị lớn lao của hạnh phúc.
Nhận xét về truyện Vợ nhặt, không hiểu sao có một câu vô cùng quan trọng của Kim Lân lại thường bị bỏ qua. Đó là câu kết truyện: 'Trong tâm trí Tràng, hình ảnh những người đói khát và lá cờ đỏ vẫn luôn hiện hữu...'. Câu này mang trong mình một trọng lượng nghệ thuật về cách kết thúc một cách sâu sắc, mở ra một cấu trúc kết thúc linh hoạt hơn trong văn học hiện thực. Thêm vào đó, chi tiết này tạo ra một kết cấu kết thúc mở, mở ra cho những số phận mới mặc dù câu chuyện đã kết thúc. Việc nhấn mạnh vào 'lá cờ đỏ' giống như một tín hiệu cho sự thay đổi, và nhân vật Tràng tiếp tục tiến lên với niềm tin và cuộc sống. 'Lá cờ đỏ' có thể là dấu hiệu cho một sự thanh toán đầy ý nghĩa trong cuộc đời của Tràng, không khác gì số phận của anh Pha, chị Dậu, hay Chí Phèo. Chi tiết này không phải là một ước mơ xa vời hay một huyền thoại, mà nó được hình thành từ hiện thực của cuộc sống hàng ngày.
Quá trình tâm lý của bà Tứ càng phức tạp hơn so với Tràng. Trong khi niềm vui chiếm ưu thế và phát triển theo một hướng tuyến tính đối với đứa con trai, thì với người mẹ, tâm trạng lại dao động theo một quỹ đạo gấp khúc, phản ánh sâu sắc những nỗi buồn và khát vọng ẩn sau lớp vỏ già dặn của người lớn tuổi.
- Kim Lân là một nhà văn có tài, những tác phẩm của ông tập trung vào đề tài chính là cuộc sống của người nông dân và cuộc sống ở nông thôn Việt Nam.
- Tác phẩm Vợ nhặt: thuộc về tập truyện Con chó xấu xí, là một bức tranh thực tế về đói năm 1945, là sự tôn vinh tình thương, tình mẫu tử và khao khát sống sót.
- Bà cụ tứ đại diện cho vẻ đẹp của những người nông dân, là một biểu tượng của người mẹ Việt Nam.
II. Thân bài
1. Giới thiệu nhân vật
+ Là một bà mẹ già nua, nghèo khổ (tính toán lẩm nhẩm theo thói quen của người già), là người dân cư trú.
+ Ngoại hình: dáng đi chậm rãi, run rẩy, lối đi lụp xụp, lẩm bẩm tính toán theo thói quen của người già.
2. Phát triển tâm trạng của bà cụ Tứ
- Trước sự lúng túng của đứa con trai ngây thơ, bà cảm thấy bỡ ngỡ.
- Bà không biết gì về việc con trai đã đưa một người vợ về, khi thấy người phụ nữ lạ trong nhà, bà tỏ ra rất ngạc nhiên: “Thật không thể tin được, làm sao lại có một người phụ nữ nào ở trong nhà vậy nhỉ?” “Một người phụ nữ lại đứng ngay bên cạnh giường của thằng con mình như thế kia à?” “Tại sao lại chào bà bằng cách đó?”
- Sau tất cả sự bất ngờ, bà nhận ra “nhiều chuyện khác thường”, “đôi mắt bà sáng lên”:
+ Bà cảm thấy thương cảm và buồn bã cho con trai vì phải lấy vợ trong hoàn cảnh khốn khó, chỉ khi đó mới có thể tìm được vợ “Chao ôi”, trong khi người ta tổ chức đám cưới cho con trong khi nhà cửa không có gì ngoài nồi cháo ... còn con bà thì ...”.
+ Bà cũng cảm thấy tiếc nuối với bản thân, vì đã không thể chăm sóc con trai một cách chu đáo trong việc lấy vợ gả chồng cho con.
+ Bà đồng cảm với người phụ nữ đóng vai trò khó khăn khi phải lấy con trai bà, cảm thấy tiếc nuối cho tình cảm nghịch ngợm của đứa con trai: “Chỉ khi gặp khó khăn, đói khổ như thế này, con mới nhận ra gia đình của mình. Và chỉ khi đó, con mới có được vợ ...”
- Bà hạnh phúc vì con trai đã tìm được hạnh phúc gia đình: “các con đã gặp duyên ... thật lòng vui mừng”, “khuôn mặt đầy ấp hạnh phúc của bà sáng lên” khi chấp nhận con dâu mới được đưa về.
- Bà cụ Tứ dần bắt đầu lo lắng về tương lai của con cháu: “liệu chúng có vượt qua khó khăn này được không”, “cuộc sống của chúng sau này, liệu có tốt hơn cha mẹ trước đây không”
- Bà đối xử với con dâu mới bằng sự quan tâm, sự trân trọng:
+ Chăm sóc con dâu: “Con ngồi đây ... nghỉ chân đi”,
+ Nói về tương lai một cách lạc quan “hiểu không, con, ai giàu ai nghèo, ai khó ai may mắn”
+ Khuyên bảo các con về kinh doanh: “khi nào có tiền ta mua gà, quay ra quay vào chả mấy mà có đàn gà nuôi đâu”.
- Nhận xét: bà cụ Tứ là một người mẹ nghèo hiền lành, đơn giản, lòng biết ơn, đầy lòng từ bi, âm thầm hy sinh vì hạnh phúc của con cái. Bà là hình mẫu của những phẩm chất tốt đẹp của người mẹ nghèo Việt Nam.
III. Tóm tắt kết bài
- Nhận xét cá nhân về nhân vật bà cụ Tứ.
- Tổng quan về giá trị nghệ thuật: xây dựng tình huống truyện độc đáo, miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc, ngôn ngữ đơn giản, gần gũi.
- Tác phẩm chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc, phản ánh chân thực tình hình người nông dân trong nạn đói, đồng thời cũng thể hiện bản chất tốt đẹp và sức sống mãnh liệt của họ.
Phân tích hình tượng bà cụ Tứ trong truyện Vợ nhặt
Vợ nhặt là một tác phẩm xuất sắc của Kim Lân, mô tả cuộc sống khó khăn của dân Việt trong thời kỳ nạn đói năm 1945. Tác phẩm này được viết dựa trên nền tiểu thuyết 'xóm ngụ cư' của tác giả, nhưng đã được phát triển và hoàn thiện hơn. Kim Lân đã thành công trong việc phân tích sâu hơn về tâm trạng của nhân vật, đặc biệt là bà cụ Tứ.
Bà cụ Tứ được giới thiệu như một người mẹ nghèo khổ, sống cùng con trai trong hoàn cảnh cực khổ, đặc biệt trong thời kỳ nạn đói năm 1945. Sự khốn khó của họ được tác giả mô tả một cách chân thực, từ hình ảnh những con quạ đen cắn xé xác người chết đói đến mùi ẩm mốc và mùi khét của xác người. Trong bối cảnh u ám ấy, việc con trai bà lấy vợ diễn ra một cách vội vã, thể hiện sự khó khăn và đấu tranh của cuộc sống.
Con trai của bà, anh cu Tràng, được biết đến như là một người nghèo túng, xấu xí, sống trong xóm ngụ cư, không bao giờ nghĩ rằng mình sẽ có vợ. Tuy nhiên, trong hoàn cảnh khốc liệt của nạn đói, câu chuyện lấy vợ của anh như làm tan đi mệt mỏi, đem lại niềm vui. Chỉ vài câu nói làm cho Thị sẵn lòng theo anh về làm vợ. Hành động này khiến cả xóm ngụ cư và bà cụ Tứ đều bất ngờ. Bà cụ Tứ ngạc nhiên vì con trai mình, một người nghèo túng và xấu xí, lại có thể có vợ trong thời kỳ khốn khó như vậy.
Khi bà cụ Tràng đi làm về muộn, ngạc nhiên thấy một người phụ nữ ngồi ở đầu giường con trai mình, càng bất ngờ hơn khi người phụ nữ ấy chào bằng cụm từ 'u' và được Tràng giới thiệu: 'Nhà tôi mới chào u đây'. Bà cụ không tin vào mắt và tai của mình, cảm thấy xót xa cho số phận của con trai mình và nhớ đến người chồng cũng như đứa con gái đã mất. Trong lòng bà nặng trĩu tủi buồn và xót xa.
Bà cụ Tứ vui mừng cho con trai vì không còn lo lắng về việc tìm vợ cho anh. Nhưng giờ đây, trong thời gian người chết đói như 'ngả rạ', con trai lại mang vợ về. Bà cảm thấy tủi thân khi nghĩ về số phận của con trai, và không biết phải làm gì để cúng tiến sư và trình làng con dâu. Bà khóc vì mừng cho con và con dâu, khóc vì thương hai người nhưng cũng vì lo lắng về họ. Bà không thể kìm nén nước mắt và cảm thấy nhiều lo âu trong lòng.
Trong niềm vui và nỗi lo, bà cụ Tứ vẫn cố gắng giữ vui vẻ và làm cho con trai và con dâu vui. Bà cố gắng kể những câu chuyện vui vẻ, như việc dạy dỗ vợ chồng làm sao khiến ăn, những kế hoạch cho tương lai, và những điều về gia đình. Bà tin vào câu 'người giàu ba họ, ai khó ba đời', và những lời kể của bà mang lại hy vọng giữa hoàn cảnh đói khát. Điều này chính là bí quyết để chiến thắng những bóng tối của cuộc sống.
Nhà văn thông qua việc mô tả nhân vật bà cụ Tứ, đã nhận ra được những nét tâm hồn thân thuộc của người cao tuổi. Trong những khoảnh khắc khó khăn, họ thường nói về tương lai, về những điều tốt đẹp sắp đến, và khi ánh đèn được thắp sáng, bà cụ Tứ đã lau nước mắt, tin vào một cuộc sống tươi đẹp sẽ đến với con trai và gia đình.
Nhân vật bà cụ Tứ đã mang lại một làn gió mới cho tác phẩm, khiến người đọc không thể quên một người mẹ chu đáo, luôn ước mong những điều tốt đẹp cho con mình, và luôn hướng về một tương lai hạnh phúc, tươi sáng.
Phân tích hình tượng cây xà nu
1. Mở đầu
- Trong tác phẩm ngắn Rừng xà nu của Nguyễn Trung Thành, tiêu biểu cho sự khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn trong văn học Việt Nam từ năm 1945 đến 1975.
- Chủ đề của tác phẩm được thể hiện sâu sắc qua ý nghĩa trừu tượng và giàu cảm xúc, qua hình ảnh của cây xà nu.
2. Nội dung chính
Nguyễn Trung Thành đã chọn cây xà nu, một biểu tượng gần gũi với cuộc sống của người dân Tây Nguyên, để biểu hiện sức sống mạnh mẽ và phẩm chất anh hùng của nhân dân Xô Man, người dân Tây Nguyên trong cuộc chiến chống Mỹ cứu nước.
a) Cách miêu tả 'rừng xà nu' và 'cây xà nu'
- Trong tác phẩm, Nguyễn Trung Thành đề cập đến rừng xà nu gần 20 lần từ nhiều góc độ khác nhau: cây xà nu, nhựa xà nu, ngọn xà nu, đồi xà nu, khói xà nu, lửa xà nu, dầu xà nu, vv... và khái quát, bao trùm bằng cảnh rừng xà nu.
- Cây xà nu nảy mầm nhanh chóng và phát triển mạnh mẽ: “nảy mầm mạnh mẽ... thích ánh sáng mặt trời”, lan tỏa “đến tận chân trời... liên tiếp nhau”.
- Cây xà nu thể hiện sức sống mãnh liệt: “bên cạnh một cây gãy là đã mọc lên bốn cây con, cây non, xanh mướt, hình dáng nhọn như mũi tên lao thẳng lên trời”, “có những cây mới nảy mầm từ đất, nhọn như những mũi lê”, “các thương tích của chúng sớm lành như trên một thân thể cường tráng”.
- Sự sử thi của truyện được thể hiện thông qua hình ảnh cây xà nu, được khám phá từ nhiều góc độ, lặp lại nhiều lần: rừng xà nu (5 lần) với “hàng vạn cây” “vươn tầm ngực ra, bảo vệ làng”.
b) Rừng xà nu biểu tượng cho con người - dân làng Xô Man cụ thể, cũng như đồng bào Tây Nguyên nói chung:
- Hình ảnh cây xà nu đẹp như một tượng trưng thơ, miêu tả thế hệ trẻ của làng Xô Man kiên định, liên kết với cách mạng như Mai, Dít, Tnú, vv...
- Cụ Met, biểu tượng cho sức sống mạnh mẽ của làng Xô Man, người giữ lửa hy vọng tự do, gắn bó với Đảng, với cách mạng, cũng được so sánh “như một cây xà nu to lớn”.
- “Cả rừng Xô Man sôi động và lửa cháy lan rộng khắp nơi...” thể hiện sức mạnh đồng lòng mạnh mẽ của dân làng Xô Man.
- Rừng cây xà nu và con người làng Xô Man, mặc dù khác biệt nhưng lại hòa quyện thành một, mang đậm ý nghĩa biểu tượng và sâu sắc.
3. Kết bài
- Hình tượng cây xà nu là một đỉnh cao của sáng tạo nghệ thuật do Nguyễn Trung Thành thực hiện.
- Tác giả đã chọn cây xà nu và đưa vào nó một góc nhìn mới, mô tả cụ thể và ấn tượng, qua đó làm rõ chủ đề của tác phẩm.
Phân tích hình tượng cây xà nu
Trải qua hơn 120 năm kháng chiến, lịch sử dân tộc Việt Nam ghi lại nhiều chiến công vẻ vang, làm rạng danh Tổ quốc và gây ấn tượng sâu sắc trên thế giới. Trong đó, dân tộc Tây Nguyên, qua cuộc kháng chiến chống Mỹ, đã hiện thực hóa những phẩm chất anh hùng và sức sống mãnh liệt. Tác phẩm 'Rừng xà nu' của Nguyễn Trung Thành sâu sắc khắc họa hình ảnh những anh hùng dũng cảm trong cuộc chiến bảo vệ Tổ quốc, nơi cây xà nu trở thành biểu tượng to lớn, tượng trưng cho lòng kiêu hùng và sức sống mạnh mẽ của người dân Tây Nguyên.
Nguyễn Trung Thành, hay còn gọi là Nguyên Ngọc, là một nhà văn có đóng góp đặc biệt trong văn học Việt Nam. Tác phẩm của ông thường mang tính sử thi và lãng mạn, tập trung vào các cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, đặc biệt là về vùng đất Tây Nguyên. 'Rừng xà nu' là một phần của tập truyện ký 'Trên quê hương những anh hùng Điện ngọc', viết vào năm 1965, thời điểm cuộc chiến chống Mỹ đang diễn ra quyết liệt.
Hình tượng rừng cây xà nu hiện diện rất nổi bật và lan tỏa suốt toàn bộ tác phẩm, từ khúc đầu với rừng xà nu bạt ngàn đến khúc cuối với hình ảnh rừng xà nu vươn dài đến chân trời. Không chỉ vậy, cây xà nu còn xuất hiện đều đặn trong toàn bộ tác phẩm, với hơn 20 lần, tái hiện vẻ đẹp đặc trưng của vùng đất Tây Nguyên và mang ý nghĩa biểu tượng về sức sống và vẻ đẹp của những con người nơi đây.
Bằng bút pháp tả thực, Nguyễn Trung Thành đã mô tả hình ảnh cây xà nu với sự gắn bó chặt chẽ với cuộc sống hàng ngày của người dân Tây Nguyên. Cây xà nu xuất hiện trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ lửa xà nu rực cháy trong bếp cho đến khói xà nu làm màn học cho trẻ em. Hình ảnh rừng xà nu cũng trở thành nơi che chở cho làng Xô Man như người cha bảo vệ con cái.
Không chỉ xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày, cây xà nu còn tham gia vào những sự kiện quan trọng của dân làng Xô Man. Trong những tình tiết như đêm vợ con Tnú bị bắt, lửa xà nu đã làm cho Tnú nhìn thấy rõ cảnh kẻ thù đang hành hạ, và sau đó nhựa xà nu lại làm tổn thương 10 ngón tay của Tnú, khích lệ dân làng Xô Man đấu tranh giành lại tự do.
Với bút pháp tượng trưng, cây xà nu trở thành biểu tượng cho số phận và phẩm chất của người dân Tây Nguyên. Miêu tả về thương tích của cây xà nu cũng là miêu tả về nỗi đau của dân làng Xô Man trước sự tàn phá của quân thù. Cây xà nu đại diện cho sự kiên cường và hy sinh của nhân dân Tây Nguyên trong cuộc chiến giành lại tự do.
Không chỉ là biểu tượng cho số phận của con người Tây Nguyên, cây xà nu còn là biểu tượng cho những phẩm chất tốt đẹp của người dân nơi này. Xà nu là loài cây khao khát ánh sáng đến lạ kỳ “nó mọc lên rất nhanh để tiếp lấy ánh sáng”, điều đó cũng chính là biểu tượng cho tình yêu tự do và sức sống mãnh liệt của con người Tây Nguyên. Ngoài ra, xà nu còn có khả năng sinh sôi mạnh mẽ “cạnh một cây mới ngã gục đã có bốn năm cây con mọc lên, ngọn xanh rờn, hình nhọn mũi tên lao thẳng lên trời”. Đó là biểu tượng cho sự tiếp nối liên tục và mạnh mẽ của người dân làng Xô Man.
Cây xà nu mang trong mình một sức sống bất diệt, mạnh mẽ vô cùng “có những cây vượt lên được cao hơn đầu người, cành lá xum xuê như những con chim đã đủ lông mao, lông vũ. Đạn đại bác không giết nổi chúng, những vết thương của chúng chóng lành như trên một thân thể cường tráng”. Hình ảnh bất diệt của cây xà nu khiến ta nghĩ ngay đến Tnú, tiêu biểu cho lớp anh hùng của làng Xô Man.
Nguyễn Trung Thành đã tạo ra hình tượng cây xà nu một cách sắc nét và chân thực. Bằng bút pháp hiện thực và lãng mạn, ông đã gợi lên vẻ đẹp của cây xà nu biểu tượng cho vẻ đẹp của con người Tây Nguyên, mở ra một cánh cửa dẫn người đọc vào thế giới của con người nơi đây, đặc biệt là nhân vật Tnú.
Dàn ý Phân tích hình ảnh thơ mộng, trữ tình của những dòng sông Việt Nam
1. Mở bài
- Giới thiệu tác giả Nguyễn Tuân và Hoàng Phủ Ngọc Tường, hai tác phẩm và hình tượng dòng sông Đà và sông Hương.
2. Thân bài
a. Sông Đà
- Từ tàu bay nhìn xuống: Sông Đà 'tuôn dài, tuôn dài như một dải tóc trữ tình... rực cháy nồng nàn mùa xuân'. Màu sắc của Sông Đà thay đổi theo từng mùa: xanh ngọc bích mùa xuân, đỏ rực mùa thu.
- Khi đi rừng lâu ngày và bất ngờ gặp lại con sông: Niềm vui không gì sánh bằng khi tác giả bất ngờ gặp lại Sông Đà: 'như thấy ánh nắng nhẹ nhàng sau cơn mưa dầm', 'nối lại những ước mơ đã phai', 'như gặp lại một người bạn thân cũ'. Sông Đà hiện lên như một người bạn thân, mang vẻ đẹp của tuổi thơ vô tư và văn hóa cổ Đường.
- Khi thuyền trên dòng sông hạ lưu: Phong cảnh thiên nhiên say đắm, đẹp mê hồn: qua một cánh đồng lúa 'xanh mơn mởn', con nai non mơ màng, 'bờ sông hoang sơ như trong tiên cảnh'. Sông Đà như một 'người tình mới lạ'.
→ Hình tượng của Sông Đà vừa ám ảnh vừa thơ mộng. Qua hình tượng này, Nguyễn Tuân đã thể hiện tình cảm sâu sắc với vẻ đẹp thiên nhiên Tây Bắc.
b. Sông Hương
- Khi trở về Huế, sông Hương hân hoan như những ngày tháng tuổi trẻ, tiếp tục uốn mình mềm mại.
- Khi Sông Hương lướt qua thành phố, nó chảy rất chậm, rất nhẹ nhàng, như một tấm gương nước yên bình.
- Tác giả so sánh Sông Hương như điệu nhạc 'slow' dành cho Huế, với hàng nghìn ánh đèn lấp lánh vào những đêm hội rằm tháng bảy.
→ Sông Hương khi trải qua thành phố mang trong mình vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng, cổ kính, gần gũi, giản dị, sống động, và hòa mình với bản sắc văn hóa của Huế.
- Khi Sông Hương rời khỏi thành phố, nó cảm thấy luyến tiếc và buồn bã. Nó nhớ ra điều gì đó mà chưa kịp nói, và bất ngờ thay đổi hướng sang đông - tây để gặp lại thành phố lần cuối tại góc phố Bao Vinh xưa.
→ Mặc cho phải rời xa, Sông Hương vẫn luôn nhớ về thành phố của mình, trung thành với lời thề với vùng đất này.
3. Kết bài
- Tổng kết lại giá trị văn hóa và nghệ thuật của hai tác phẩm.
Phân tích vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của các dòng sông Việt Nam
Từ lâu, thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho các nhà văn, nhà thơ trong việc sáng tác. Họ luôn tìm thấy trong quê hương những vùng đất núi non tuyệt đẹp, những di sản thiên nhiên đáng trân trọng. Và dòng sông nước là một trong những cảnh thiên nhiên tươi đẹp đó, với dòng nước chảy, lịch sử hình thành và những đặc điểm địa lí độc đáo, đã khơi gợi trong lòng các nhà văn những cảm xúc sâu sắc nhất, thúc đẩy họ sáng tạo nghệ thuật. 'Người lái đò Sông Đà' của Nguyễn Tuân và 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' của Hoàng Phủ Ngọc Tường được tạo ra dưới sức mạnh của cảm xúc trước vẻ đẹp của dòng sông.
Viết về đề tài sông nước đã có nhiều bài thơ, văn xuôi thành công. Tuy nhiên, 'Người lái đò Sông Đà' và 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' mới thực sự cho thấy vẻ đẹp của một tác phẩm viết về dòng sông. Dưới bàn tay của các nhà văn, hình ảnh dòng sông 'độc bắc lưu' và dòng sông Huế mơ màng hiện lên với nhiều nét đặc trưng.
Cả hai tác phẩm đều mô tả hình tượng dòng sông với sự đa dạng, phong phú, khám phá từ nhiều góc độ khác nhau. Nguyễn Tuân và Hoàng Phủ Ngọc Tường đã thành công trong việc tái hiện vẻ đẹp của dòng sông qua nhiều phương diện khác nhau, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Để tạo ra những tác phẩm như vậy, để làm nổi bật vẻ đẹp trữ tình của dòng sông, đòi hỏi sự uyên bác, tài hoa của các nhà văn. Mỗi nhà văn lại có cách diễn đạt và cảm nhận riêng, nhưng họ lại cùng chia sẻ tình yêu và khả năng quan sát tinh tế, thông qua sự liên tưởng và biểu cảm sâu sắc. Vẻ đẹp của dòng sông càng trở nên đặc sắc và ấn tượng hơn nhờ vào sự sáng tạo của họ.
Bên cạnh những đặc điểm chung độc đáo, vẻ đẹp trữ tình của hai con sông còn mang những đặc điểm riêng không kém phần đặc sắc. Đầu tiên là vẻ đẹp của dòng sông Đà. Sông Đà hùng vĩ trải dài trên năm trăm cây số, ở thượng nguồn nó hiện lên với vẻ đẹp hùng vĩ và thách thức; tuy nhiên, khi vượt qua đoạn thượng nguồn, dòng sông lại mang một vẻ đẹp khác: thơ mộng, trữ tình, thanh bình, yên ả. Nó giống như một cô gái xinh đẹp bỏ đi vẻ “đỏng đảnh” để trở về với vẻ đẹp dịu dàng, lãng mạn của mình - một khía cạnh khác của sông Đà được Nguyễn Tuân miêu tả một cách tài tình. Sông Đà được quan sát từ nhiều góc độ khác nhau, mang lại cho người đọc những cảm xúc đa dạng.
Cũng giống như nhiều đoạn văn khác, những câu từ lên tiếng như một bài thơ, dòng sông trở nên hiền lành, làm đẹp thêm cho bức tranh của núi rừng Tây Bắc. Vẻ đẹp của Sông Đà không bao giờ lỗi thời. Ở mỗi thời điểm khác nhau, Sông Đà lại hiện thân trong hình ảnh khác nhau, tạo nên một sự đa dạng đầy ấn tượng.
Không gian lặng lẽ trong vẻ đẹp của “bờ sông Đà, bãi sông Đà, chuồn chuồn bươm bướm sông Đà”. Nguyễn Tuân đã vẽ lên vẻ đẹp của Sông Đà bằng hai từ “gợi cảm”. Và thực sự, vẻ đẹp thơ mộng của dòng sông khiến người ngắm cảnh có cảm giác thú vị và sảng khoái. Trong vẻ đẹp của Sông Đà, họ khám phá ra sự hòa mình của nó trong thiên nhiên, tạo nên một cảm giác hài hòa và yên bình.
Nguyễn Tuân đã sử dụng ngôn từ và ngòi bút của mình một cách âu yếm và nâng niu. Mỗi câu từ đều phản ánh tình yêu sâu sắc của ông đối với con sông, biểu hiện sinh động thông qua việc nhân hóa. Màu sắc và hình ảnh được tạo ra như một bức tranh sống động. Ông đã làm cho bức tranh đó trở nên hoàn hảo, độc đáo và đầy ấn tượng. Dòng sông, nước sông, cảnh vật hai bên bờ sông đều được tả như một cách để tôn vinh vẻ đẹp tinh tế của con sông Đà.
Hoàng Phủ Ngọc Tường đã mang đến cho người đọc cái nhìn toàn diện và hấp dẫn về vẻ đẹp trữ tình của sông Hương, giống như một hướng dẫn viên du lịch tài năng. Từ thượng nguồn đến nơi chảy ra, sông Hương đều toát lên vẻ đẹp mãnh liệt, hùng vĩ như một bản trường ca vô tận của thiên nhiên.
Ở nơi rừng đại ngàn gặp sông Hương, hình ảnh một cô gái Di-gan phóng khoáng và man dại đã được tạo ra. Bằng cách so sánh này, tác giả đã ghi vào tâm trí của người đọc ấn tượng mạnh mẽ về vẻ đẹp hoang dã nhưng cũng rất tình tứ của con sông. Không chỉ vậy, ông còn nhân hóa sông Hương, khiến nó trở thành một người có cá tính, tâm hồn tự do và trong sáng.
Ở ngoại ô thành phố Huế, sông Hương được mô tả như một người phụ nữ đẹp ngủ say giữa cánh đồng Châu Hóa tràn ngập hoa dại, chờ đợi người yêu đến đánh thức. Khi bắt đầu trở về xuôi, sông Hương tỏ ra như một người phụ nữ đầy lãng mạn, mang theo một câu chuyện tình yêu lãng mạn và màu sắc cổ tích.
Khi sông Hương chảy qua thành phố của mình trong tương lai, nó tạo ra một cảm giác thật yên bình, với chiếc cầu trắng của thành phố nhỏ nhắn như một vầng trăng non hiện ra trên bầu trời. Nhà văn đã có tình cảm đặc biệt với sông Hương, và ông tưởng tượng việc sông uốn một cánh cung nhẹ nhàng sang cồn Hến như một lời 'vâng' không lên tiếng của tình yêu.
Hoàng Phủ Ngọc Tường không chỉ nhìn vào sông Hương ở hiện tại mà còn nhìn thấy sự quan trọng của nó trong lịch sử. Sông Hương đã chứng kiến nhiều thăng trầm của xứ Huế, từ các triều đại phong kiến đến cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ.
Từ cái nhìn trí tuệ và tưởng tượng của mình, Hoàng Phủ Ngọc Tường mô tả sông Hương như là một biểu tượng của thời gian và nghệ thuật. Sông Hương không chỉ là nguồn cảm hứng cho các nhà văn và thi sĩ, mà còn là nơi gợi ra những tác phẩm thi ca đẹp đẽ.
“Sông chảy vào lòng nên Huế rất sâu”
“Trường giang như kiếm lập thanh thiên”
Nguyễn Trọng Tạo đã được tận hưởng vẻ đẹp huyền thoại của sông Hương, giúp anh ta sáng tạo ra những vần thơ đầy mê hoặc:
“Sông Hương như đám cưới của Huyền Trân”
Bỏ quên dải lụa phù vân trên nguồn
Hèn chi thơm thảo nỗi buồn
Niềm riêng nhuộm tím hoàng hôn đến giờ
Con sông nửa thực nửa mơ
Nửa mong Lí Bạch, nửa chờ Khuất Nguyên”
Qua những trang văn tài hoa của Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương hiện lên với vẻ đẹp dịu dàng, tinh tế, góp phần làm cho Huế trở thành một bức tranh sơn thuỷ hữu tình. Ngoài ra, sông Hương còn là biểu tượng của lịch sử, văn hoá, thơ ca và nghệ thuật, là một phần không thể thiếu trong cuộc sống tâm linh của người Huế.
Dù cả hai đều thể hiện vẻ đẹp trữ tình qua ngòi bút tài hoa, nhưng trong tác phẩm của Nguyễn Tuân, sông Đà được miêu tả từ góc nhìn địa lý trong khi sông Hương lại được nhìn từ phương diện văn hóa, lịch sử. Điều này đã tạo ra một ấn tượng đặc biệt trong tâm trí của độc giả, giúp họ nhìn nhận thiên nhiên Tổ quốc một cách mới mẻ và đa dạng hơn.
Thưởng thức hai tác phẩm “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân và “Ai đã đặt tên cho dòng sông?” của Hoàng Phủ Ngọc Tường, chúng ta có thể rõ ràng cảm nhận được vẻ đẹp trữ tình, mơ mộng, và cuốn hút của hai dòng sông quê hương. Đây không chỉ là vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa, địa lý, lịch sử đặc biệt. Qua đó, ta được chứng kiến sự phong phú, đa dạng của cảnh vật quê hương, thể hiện lòng yêu mến sâu sắc, gắn bó với đất nước của các nhà văn.
Tổng hợp các bài văn mẫu Nghị luận văn học Viết bài làm văn số 6 lớp 12 và các bài viết khác.