1. Phân tích tính dân tộc trong tác phẩm Việt Bắc - Bài văn mẫu số 1
Bài thơ Việt Bắc đánh dấu đỉnh cao của sáng tác thơ của Tố Hữu, là một thành tựu quan trọng trong thơ ca kháng chiến chống Pháp. Tác phẩm ra đời vào tháng 10 năm 1954, đồng thời kết nối mạnh mẽ tình cảm giữa những người chiến sĩ ra đi và những người ở lại, giữa miền xuôi và miền ngược, cũng như tình yêu với quê hương Việt Bắc, nơi ghi dấu của cách mạng, Bác Hồ, và chiến công kháng chiến đầy bi thương.
Trong niềm vui chiến thắng, bài thơ vẫn kể về tình nghĩa trong những năm đen tối, coi đó như là nguồn động viên tinh thần lớn lao cho thời kỳ hiện tại và tương lai. Việt Bắc trở thành bức tranh đẹp với những cảnh đẹp thiên nhiên hùng vĩ, như 'Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương,' hay 'rừng nứa bờ tre, sông Đáy.' Thơ tả những giá trị tinh thần của những người dân Việt Bắc trong lao động, trong tình cảm đồng đội, là nguồn động viên to lớn cho chiến sĩ trên chiến trường.
Với lời văn trữ tình, Tố Hữu tôn vinh vẻ đẹp phong phú và đa dạng của thiên nhiên, kết hợp với những nét độc đáo của Việt Bắc so với các vùng khác. Hình ảnh những người dân Việt Bắc chăm chỉ lao động, trung thành với tình nghĩa, làm nên sức mạnh vĩ đại cho cuộc kháng chiến. Cuộc sống gian khổ không làm phai mờ tình nghĩa, mà ngược lại, nó còn làm nổi bật hình ảnh của Việt Bắc trong tâm hồn nhà thơ.
'Ta về mình có nhớ ta
...
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung.'
Bằng những chi tiết nhỏ như việc hái măng, đan nón, Tố Hữu nhấn mạnh đó không chỉ là những công việc nhỏ bé, mà là những đóng góp lớn trong cuộc kháng chiến. Tình nghĩa, sự chia sẻ, gắn bó trong khó khăn, đều làm cho hình ảnh Việt Bắc trở nên rạng ngời trong lòng nhà thơ.
Bài thơ không chỉ kể về chiến công hào hùng của Việt Bắc trong cuộc kháng chiến, mà còn nói lên sức mạnh của lòng căm thù, tình nghĩa thủy chung, và sự đoàn kết toàn dân. Tổ quốc đã vượt qua bao gian khổ để tạo nên những kỳ tích lịch sử, từ Điện Biên Phủ, Hòa Bình, đến những chiến công tại các nơi như Đèo Giàng, sông Lô.
'Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá, muôn tàn lửa bay.'
Tố Hữu không chỉ miêu tả chiến thắng, mà còn giải thích cội nguồn sức mạnh của nó. Bằng lòng căm thù sâu sắc, tình nghĩa thủy chung và đoàn kết toàn dân, Việt Bắc đã trở thành nguồn động viên mạnh mẽ cho cuộc kháng chiến. Nó không chỉ là nơi đứng vững của chiến khu, mà còn là quê hương của cách mạng, của những ngày chiến đấu kiên cường, nơi nuôi dưỡng sức mạnh tinh thần và đoàn kết vững chắc.
'Nhớ khi giặc đến giặc lùng
Rừng cây núi đá ta cùng đánh Tây
Núi giăng thành lũy sắt dày
Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù
Mênh mông bốn mặt sương mù
Đất trời ta cả chiến khu một lòng.'
Với những đoạn thơ trang trọng, Tố Hữu mô tả không chỉ về chiến thắng của dân tộc mà còn về lòng kiên trung và lòng yêu nước của những người con Việt Bắc. Việt Bắc không chỉ là nơi chiến đấu mà còn là nơi có Đảng, Chính phủ, là nguồn cảm hứng vô tận cho tác giả.
'Ở đâu đau đớn giống nòi
Trông về Việt Bắc mà nuôi chí bền
Mười lăm năm ấy ai quên
Quê hương cách mạng dựng nên cộng hòa.'
Nhưng bài thơ không chỉ là hồi ức về quá khứ, mà còn là lời hứa về tương lai. Tố Hữu hướng về ngày mai với niềm tin, với hy vọng xây dựng một Việt Bắc mới, giàu đẹp và phồn thịnh:
'Ngày mai rộn rã sơn khê
Ngược xuôi tàu chạy, bốn bề lưới giăng
Than Phấn Mễ, thiếc Cao Bằng
Phố phường như nấm như măng giữa trời.'
Tác phẩm kết thúc với câu hỏi thú vị, như một lời cảnh báo về sự thay đổi và mất mát trong quá trình phát triển:
'Mình về thành thị xa xôi
Nhà cao còn thấy núi đồi nữa chăng?
Phố đông còn nhớ bản làng
Sáng đèn còn nhớ mảnh trăng giữa rừng?'
Bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu không chỉ là một tác phẩm về quá khứ, mà còn là bức tranh tinh tế về tình yêu quê hương, lòng yêu nước, và tinh thần đoàn kết của nhân dân Việt Bắc. Nó là một biểu tượng của tính dân tộc, là nguồn cảm hứng vĩnh cửu cho thế hệ người Việt.
2. Phân tích tính dân tộc trong tác phẩm Việt Bắc - Bài văn mẫu số 3
Tố Hữu, nhà thơ vĩ đại của dân tộc, tượng đài thể thơ lục bát. Tên ông gắn liền với “Việt Bắc” - bản tình ca sôi động, để lại trong lòng độc giả cảm xúc khó diễn đạt. Mỗi câu thơ như bức tranh bình dị về quê hương, đất nước, con người - những giá trị vững bền nổi bật. “Việt Bắc” là ngọn đèn sáng thắp lên tâm hồn dân tộc.
“Việt Bắc” ra đời vào tháng 10/1954, ngay sau chiến thắng trước thực dân Pháp. Tố Hữu, một chiến sĩ gắn bó với Việt Bắc, chia tay nơi ấy để quay về Hà Nội. Bài thơ ghi lại khoảnh khắc chia ly đầy xúc cảm. Tính dân tộc hiện hữu ở cả nội dung và hình thức. Hình ảnh chiếc “áo chàm” tượng trưng cho người dân Việt Bắc anh hùng và chân thực:
“Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay”
“Áo chàm” - biểu tượng của người Việt Bắc, chân thật và kiên cường. Câu thơ ca ngợi tình người, từ những người xa lạ, họ trở nên gần nhau bởi chiến tranh, kết nối qua những kỉ niệm ngọt ngào. Bài thơ là cuộc đối thoại đậm chất:
'Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?”
15 năm biến động lịch sử làm mối quan hệ giữa chiến sĩ và người dân Việt Bắc càng chặt bền. Hình ảnh chiến sĩ cách mạng đọng mãi trong lòng, thể hiện tính dân tộc sâu sắc. Trong giây phút chia tay, họ dành cho nhau sự biết ơn và thủy chung:
“Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay”
“Cầm tay” - hành động giản đơn nhưng nói lên biết bao tình cảm. Nó làm truyền đạt sức mạnh, hơi ấm của người ở lại cho người ra đi. Sự đoàn kết và thủy chung:
“Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh
Mình đi, mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu”
“Mình” lặp lại như là dấu hiệu của tác giả. Chiến sĩ và dân Việt Bắc hòa quyện, ân nghĩa sâu sắc không lường được. Rời xa, chiến sĩ mang theo nỗi nhớ về vùng đất hùng vĩ, nhớ về tình người Việt Bắc. Tuy nhiên, họ vẫn giữ tinh thần lạc quan, yêu đời. Hình ảnh con người và thiên nhiên trong “Việt Bắc” đan xen tạo nên một bức tranh tươi sáng, cuốn hút:
“Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Ðèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung”
Con người và thiên nhiên hòa quyện, thiên nhiên là bối cảnh cho con người. Làm đẹp cho nhau, con người vượt qua khắc nghiệt của thiên nhiên, tạo ra những hình ảnh đẹp, trữ tình.
Việt Bắc của Tố Hữu hiện lên với những địa danh lịch sử hùng vĩ: Tân Trào, Hồng Thái, Ngòi Thia sông Đáy, sông Lô, Núi Hồng…. Cảnh và người trong bài thơ gần gũi, giản dị, nhưng đậm đà tình người, tính dân tộc. Thể thơ lục bát truyền thống với đối thoại giữa đôi trai gái, giữa người ở lại và người về xuôi, giữ ngôn ngữ giản dị và nhạc điệu nhẹ nhàng, tinh tế làm nổi bật tính dân tộc. Hình ảnh “trám bùi”, “măng mai”, “trăng”, “nắng”, “bản” đậm chất dân tộc.
“Việt Bắc” - tuyệt phẩm văn học Việt Nam, bản tình ca của Tố Hữu dành cho quê hương, đất đai và con người. Bằng ngôn ngữ tinh tế, thủ pháp nghệ thuật, ông đã lột tả nỗi nhớ sâu sắc với mảnh đất đầy kí ức và kỷ niệm. Bài thơ đẳng cấp và đậm đà tính dân tộc, là nguồn động viên tinh thần bất tận cho thế hệ mai sau.
3. Đánh giá về tính dân tộc trong tác phẩm Việt Bắc số 2 - Một tầm nhìn mới
Tố Hữu (1920 - 2002), tên thật Nguyễn Kim Thành, sinh ra ở Thừa Thiên Huế, là một nhà thơ xuất sắc của thơ ca cách mạng và kháng chiến.
Vào cuối năm 1954, cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam giành chiến thắng. Tố Hữu viết bài thơ Việt Bắc để lưu giữ tình cảm sâu sắc, mối quan hệ gắn bó giữa nhân dân Việt Bắc với cán bộ, chiến sĩ cách mạng. Bài thơ nổi bật với tinh thần dân tộc, thể hiện qua kết cấu, hình ảnh, thể thơ và giọng điệu.
Tính dân tộc được thể hiện ở kết cấu đối đáp kiểu ca dao giao duyên, sử dụng một cách độc đáo trong ngữ cảnh của mối quan hệ chính trị và tình cảm sâu nặng. Bài thơ với nhịp nhàng của thể thơ lục bát, mang đến cho độc giả một hình ảnh rõ nét về Việt Bắc, về những ngày chiến đấu hào hùng và mối quan hệ bền vững giữa nhân dân và cách mạng.
5. Bài văn mẫu phân tích tính dân tộc trong tác phẩm Việt Bắc số 6
Trên đỉnh cao của thơ trữ tình - chính trị, Tố Hữu tô điểm cho sự khuynh hướng sử thi, lãng mạn và màu sắc dân tộc. Trong bài “Việt Bắc,” ông vẽ nên bức tranh về lòng yêu nước và khát khao kháng chiến, thể hiện rõ nét tâm huyết dân tộc.
Mặt nội dung của bài thơ thể hiện sự đa dạng và sâu sắc của tình dân tộc thông qua mô tả về quê hương, đất nước và con người. Những hình ảnh mùa đông tươi đẹp với hoa chuối rừng, mùa xuân trắng tinh khôi, tiếng ve hè và mùa thu êm đềm với ánh trăng vàng, tất cả đều là biểu hiện của văn hóa và thiên nhiên Việt Nam.
Người đọc không chỉ nhận thức được vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn đắm chìm trong hình ảnh những người mẹ chăm sóc gia đình, những người lao động miệt mài và tận tụy, tất cả đều góp phần làm nên bản sắc dân tộc.
Ngoài ra, bài thơ còn tập trung vào tình nghĩa đồng lòng trong kháng chiến, với hình ảnh người dân chia sẻ đồ ăn, giúp đỡ lẫn nhau. Sự đoàn kết này không chỉ là nét đẹp của tâm hồn dân tộc mà còn là nguồn động viên, sức mạnh để vượt qua khó khăn.
Ở mặt hình thức, Tố Hữu sử dụng thể thơ lục bát, giúp làm nổi bật cảm xúc và tình cảm trong từng câu thơ. Cách sử dụng ngôn ngữ hình ảnh phong phú và âm nhạc của từng dòng thơ càng làm tăng thêm giá trị nghệ thuật của bài thơ.
Đồng thời, cặp đại từ “mình” - “ta” xuất hiện trong bài thơ tạo nên sự gần gũi, thân thiện với người đọc, làm cho bài thơ trở nên thân thuộc và ấm áp.
Tóm lại, bài thơ “Việt Bắc” không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là biểu tượng của tính dân tộc, nơi Tố Hữu đã kết hợp thành công giữa nghệ thuật và tâm huyết quê hương.
5. Phân Tích Tính Dân Tộc trong Tác Phẩm Việt Bắc số 4
Tố Hữu, đại diện cho thơ ca cách mạng Việt Nam, với tác phẩm nổi tiếng 'Việt Bắc'. Bài thơ không chỉ là câu chuyện về kháng chiến chống Pháp, mà còn là tấm lòng tri ân sâu sắc đối với cách mạng và nhân dân Việt Bắc. Trải qua 15 năm, những kí ức về đất đỏ, những buổi mưa suối lũ, và miếng cơm chấm muối vẫn khắc sâu trong tâm hồn nhà thơ. Cuộc chia tay là khoảnh khắc đầy xúc động, nơi niềm lưu luyến kết hợp với những hình ảnh dễ thương của làng quê. Bài thơ là sự kết nối giữa những người đi và những người ở lại, giữa những kỉ niệm và hiện tại, toàn bộ được diễn đạt qua những câu thơ trữ tình và đậm chất dân tộc.
Mười lăm năm gắn bó, người đi là những chiến sĩ tận tâm, là cánh chim đầu đàn của nền thơ cách mạng. Cuộc sống ở chiến khu có những khó khăn, nhưng cũng chất chứa niềm tự hào, lòng yêu nước cháy bỏng. Việt Bắc không chỉ là đất đỏ rực rỡ mà còn là những bản ca hùng vĩ, là ký ức đẹp đẽ về những ngày kháng Nhật, kháng Pháp.
Bài thơ là một dòng chảy của tâm hồn, là hồi ức về những người anh hùng, những chiến khu hiên ngang. Cảm giác lưu luyến, hình ảnh hắt hiu lau xám, đậm đà lòng son, tất cả đan xen trong nhau tạo nên một bức tranh sâu sắc về tính dân tộc, tính nhân văn và lòng tri ân.
6. Phân tích đặc trưng văn hóa dân tộc trong tác phẩm 'Việt Bắc' số 7
'Thơ của anh, một dòng chảy từ thời hiện đại, trở về nguồn cội thơ cổ điển của dân tộc' - Nhận định của Nguyễn Đình Thi về thơ Tố Hữu. Trong thơ Tố Hữu, chúng ta cảm nhận sự đậm đà của bản sắc dân tộc, thấy rõ trong 'hồn thơ' của một thời quá khứ. Việt Bắc, một trong những tác phẩm thể hiện rõ nét 'cổ điển' như vậy. Đọc Việt Bắc, chúng ta nhận thức được sức mạnh của tình dân tộc.
Tính dân tộc trong thơ Tố Hữu đầu tiên thể hiện ở mặt hình thức. Việt Bắc có lẽ là bài thơ lục bát xuất sắc nhất của Tố Hữu, âm điệu lục bát trở nên nhuần nhuyễn, tinh tế:
Mình về rừng núi nhớ ai
Trám bùi để rụng, măng mai để già
Mình đi có nhớ những nhà
Hắt hiu lau xám đậm đà lòng son.
Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều
Chày đêm nện cối đều đều suối xa.
Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương.
Câu thơ lục bát ấy có thể sánh ngang với những câu ca dao dân gian, những câu lục bát cổ điển hay nhất của chúng ta. Tiếng Việt trong những câu ấy đơn giản mà sâu sắc, trong trẻo mà đậm đà. Lời thơ gắn kết chặt với nhịp điệu mềm mại, như những nốt nhạc, những giai điệu bằng ngôn từ.
Tuy nhiên, điều khiến Việt Bắc ấn tượng nhất có lẽ là cấu trúc độc đáo. Tố Hữu tái hiện một bức tranh toàn cảnh kéo dài trong mười lăm năm (khi kháng Nhật, thời Việt Minh), bao quát cả Việt Bắc (từ 'Mái đình Hồng Thái, cây đa Tân Trào' đến 'Nhớ từ Cao Lạng nhớ sang Nhị Hà'). Bài thơ như muốn trở thành một bản ca lịch sử (như 'Ba mươi năm đời ta có Đảng sau này!). Nhưng nó không chỉ là một bản ca lịch sử, vì nhà thơ đã lựa chọn cấu trúc truyền thống của lối Hát giao duyên. Bài thơ dài như một cuộc đối đáp nam nữ, giống như các khúc trữ tình trong Giã bạn hoặc Tiễn dặn người yêu. Toàn bộ bài thơ chủ yếu là lời thoại của hai nhân vật. Người ở lại rừng núi chiến khu là cô gái Việt Bắc, người đi xuôi là anh cán bộ cách mạng. Như một cặp đôi trong hát Quan họ, cuộc chia tay lớn của cán bộ Đảng và Chính phủ kháng chiến với Việt Bắc được thu vào cuộc chia tay của một đôi trai gái. Nói cách khác, tác giả đã chọn tình yêu của đôi trai gái để mô tả toàn cảnh Việt Bắc, với 'Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng'. Chuyện chung đã trở thành chuyện riêng, chuyện cách mạng của dân tộc biến thành câu chuyện tình yêu của đôi trai gái.
Một sự kiện chính trị đã chuyển hoá thành thơ ca theo cách tâm tình là đặc trưng của lối thơ trữ tình - chính trị của Tố Hữu. Việc 'dời đô' (Việt Bắc là thủ đô kháng chiến - Tố Hữu gọi là 'Thủ đô gió ngàn') đã trở thành câu chuyện ân tình chung thủy của người cách mạng với rừng núi chiến khu, với đồng bào, với quá khứ, với chính bản thân mình. Đôi trai gái xưng hô theo lối rất dân gian: Ta - mình. Nỗi băn khoăn lớn nhất của ta và mình trong cuộc chia tay là ân tình - chung thuỷ:
Mình về thành thị xa xôi
Nhà cao còn nhớ núi đồi nữa chăng?
Phố cao còn nhớ bản làng
Sáng đèn còn nhớ mảnh trăng giữa rừng
'Mình về mình có nhớ ta' đã là chuyện chung thuỷ! Nhưng 'mình đi mình có nhớ mình' thì ân tình chung thuỷ đã được đẩy tới một mức thật sâu. Mình đi khỏi Việt Bắc là đi khỏi thời gian khổ, nơi gian khổ, có lẽ mình quên ta. Nhưng mình có nhớ chính mình chăng, có phụ chính mình được chăng? Bởi quên Ta cũng chính là quên Mình đó. Những câu hỏi thâm thúy ân tình như vậy đã giúp Tố Hữu dân giã hoá, truyền thống hóa một vấn đề của cách mạng, vấn đề của thời đại. Người con trai cũng trả lời, cũng ghi lòng tạc dạ với một tinh thần như thế.
Ta về mình có nhớ ta
..........
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung
Kết cấu đối đáp hài hòa với lối thơ lục bát đậm chất dân gian như thế đã làm cho Việt Bắc của Tố Hữu có vẻ của một bài hát giao duyên viết theo lối dân gian. Nó gần gũi với tâm hồn quần chúng và dễ dàng hòa mình vào văn hóa dân gian, trở thành những bản hát ru. Thậm chí, có thể trình diễn bài thơ theo lối diễn xướng dân gian một cách phù hợp.
Cần phải nói thêm về hương vị cổ điển của nó. Đây là một nét truyền thống khác của thơ Tố Hữu. Trong bài 'Kính gửi cụ Nguyễn Du', chúng ta thấy không khí lục bát trang trọng. Thi sĩ đã sử dụng thiệu của 'Truyện Kiều' để tương tác với tác giả 'Truyện Kiều', ông cũng sử dụng hình thức lấy Kiều, tập Kiều để tạo ra một bản thơ với hương vị cổ điển. Ở đây, không chỉ chúng ta thấy cấu trúc trữ tình của bài thơ, giọng điệu tứ bình của nó cũng có phần nghiêng về cổ điển. Câu lục bát ở những chỗ đó thường chặt chẽ, chữ 'đúc' nhiều, chữ 'nước' ít. Hình thức tiểu đối được sử dụng mạnh mẽ và biến đổi một cách nhẹ nhàng. Đặc biệt, trong đoạn 'Hoa cùng người', có thể nhận thấy rõ, thi sĩ tạo hình theo cách xây dựng bức tranh trữ tình - một kiểu hình thức phổ biến trong nghệ thuật cổ điển. Hoa và người tương tác, tôn vinh lẫn nhau. Bức tranh dường như hoàn toàn tái hiện đầy đủ nhịp sống của thiên nhiên và con người Việt Bắc:
Ta về mình có nhớ ta,
..........
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung
Thành công của bài thơ Việt Bắc nằm ở nhiều khía cạnh: ngôn ngữ, nội dung, hình tượng nhân vật trữ tình... Nhưng có thể khẳng định rằng, chất dân tộc, chất truyền thống đã tạo nên sinh khí, sức mạnh hấp dẫn cho bài thơ. Việt Bắc cùng với những tác phẩm khác của Tố Hữu đã củng cố phong cách độc đáo của ông qua quãng đường sáng tác của một nghệ sĩ cách mạng: từ hiện đại trở lại cổ điển, quay lại với bản sắc dân tộc và truyền thống.
6. Phân tích tính dân tộc trong tác phẩm Việt Bắc số 7
Thơ như bản hòa nhạc của tâm hồn, điệu nhịp của trái tim, là ngôn ngữ tuyệt vời diễn đạt mọi cảm xúc, từ niềm vui đến nỗi buồn, từ cô đơn đến tuyệt vọng. Thơ là ngôn ngữ duy nhất có thể thể hiện đầy đủ những tâm trạng phong phú của con người, là ngôn ngữ của niềm vui, nỗi buồn và tình yêu thương sâu sắc. Trong bài thơ 'Việt Bắc,' tác giả đã tinh tế khắc họa bức tranh về bản sắc dân tộc qua từng câu, từng chữ.
Đối với những người sáng tác thơ, nó không chỉ là phương tiện biểu đạt cảm xúc mà còn là nguồn cảm hứng quan trọng để tạo nên một tác phẩm văn học đích thực. Với tư cách là một nhà thơ xuất sắc, Tố Hữu đã vận dụng nghệ thuật sáng tạo để khẳng định vị thế của mình trong văn học dân tộc. Các tác phẩm của ông luôn phản ánh một cách chân thực cuộc sống và cách mạng. Bài thơ 'Việt Bắc' không chỉ là một minh chứng nữa về tính dân tộc mà còn là một biểu tượng của nghệ thuật sáng tạo và tâm huyết cao cả.
Vào tháng 7 năm 1957, khi Hiệp định Giơnevơ về Đông Dương được kí kết, và tháng 10 năm 1954, khi Trung ương Đảng và Chính phủ rời Việt Bắc trở về Hà Nội, Tố Hữu đã sáng tác bài thơ này. Đoạn thơ 'Việt Bắc' chính là biểu tượng rõ nét của bản sắc dân tộc. Tính dân tộc không chỉ xuất hiện trong thể thơ lục bát quen thuộc và trong lối đối đáp 'ta,' 'mình,' như trong ca dao và dân ca, mà còn hiện diện qua những hình ảnh giản dị, tình nghĩa thủy chung.
Mình về, lòng nhớ ta
...........
Cầm tay nhau, nói điều gì hôm nay.
Đó là khoảnh khắc chia tay đầy nghẹn ngào giữa người dân Việt Bắc và cán bộ miền xuôi. Sự nuối tiếc nghẹn ngào hiện hữu trong toàn bộ bài thơ 'Mười lăm năm ấy,' đánh dấu một giai đoạn khó khăn nhưng kiên cường của dân tộc. Bài thơ gợi lên hình ảnh của sự chia xa, nhưng cũng là niềm tự hào trong tình quân dân, trong lối đối đáp 'mình,' 'ta,' thể hiện rõ tính dân tộc sâu sắc, thấm nhuần trong từng câu, từng chữ.
Bài thơ còn thể hiện tính dân tộc qua những hồi ức về thiên nhiên và con người. Thiên nhiên hiện diện ở nhiều thời điểm và tình huống khác nhau, có nắng, có mưa, có sương mù. 'Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương' hiện lên như một bức tranh thiên nhiên tuyệt vời của Việt Bắc. Hình ảnh của con người là những người làm nông, với những công việc thầm lặng và sự cam kết mãnh liệt đối với cuộc cách mạng.
Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi
.......
Nhờ ai mà tiếng hát ân tình thủy chung.
Đây có thể coi là đoạn thơ đậm tính dân tộc nhất trong bài thơ, với những hình ảnh đẹp về thiên nhiên và con người, và với những công việc thầm lặng. Từ 'cùng' trở thành sợi dây liên kết giữa hoa và con người. Bức tranh mùa đông mở đầu cho bức tranh bốn mùa, với không gian rừng già bao la, màu đỏ tươi của hoa chuối nổi bật giữa không gian bạt ngàn. Hình ảnh của con người hiện lên với tư thế 'dao cài thắt lưng,' khỏe mạnh và mạnh mẽ.
Khác biệt giữa mùa đông và mùa xuân, bức tranh mùa hè hiện lên với âm thanh ve kêu và sắc màu của hoa vàng, đặc biệt là động từ 'đổ' tạo ra hiệu ứng như dây chuyền, khi ve kêu, cả rừng hoa đồng loạt 'đổ' tạo nên không gian rực rỡ. Bài thơ kết thúc bức tranh về mùa thu, với hình ảnh 'rừng thu' và 'trăng rọi.' Ánh trăng rọi xuống xóm làng Việt Bắc là biểu tượng của sự bình yên và là niềm tin vào chiến thắng của đất nước. 'Ân tình thủy chung' là điệu nhạc nhẹ nhàng ca ngợi tình yêu và lòng trung thành, đặc biệt là trong những thời kỳ khó khăn.
'Đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm vang lên như đất rung
Quân điệp điệp, trùng trùng,
Ánh sao đầu súng, bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay'
Bằng những từ ngữ như 'đêm đêm,' 'vang lên,' 'điệp điệp,' 'trùng trùng,' Tố Hữu đã tạo ra hình ảnh hùng vĩ của sự kiên cường và quyết tâm của con người Việt Bắc. Dù đối mặt với nhiều khó khăn, họ vẫn sẵn sàng hy sinh vì mục tiêu cao cả của cách mạng.
'Tin vui chiến thắng trăm miền
Hòa bình tây bắc Điện Biên vui về,
Vui từ Đồng Tháp, An Khê,
Vui lên Việt Bắc, đèo de núi Hồng.'
Chiến thắng này là kết quả của sự đoàn kết mạnh mẽ của cả dân tộc và sự lãnh đạo tài năng của Đảng và Bác Hồ. Bài thơ không chỉ thể hiện nội dung mà còn là tinh thần đoàn kết của đại đa số nhân dân. Các đối thoại trong ca dao, sự đối đáp giữa các vị trong bài thơ tạo nên một kiểu thơ lục bát thuần Việt, phản ánh sâu sắc tính dân tộc, nhuần nhuyễn qua từng từ, từng câu.
Bài thơ kết thúc, nhưng mỗi lần đọc lại đoạn trích, con người vẫn cảm nhận được sức sống và lòng tự hào của một Việt Bắc hùng mạnh, của tình quân dân thắm thiết, và tất cả điều này thể hiện rõ trong bức tranh nghệ thuật của Tố Hữu. Hãy sống và hiến dâng để xây dựng đất nước ngày càng phồn thịnh hơn.
8. Phân tích tính dân tộc trong tác phẩm Việt Bắc - Bài văn mẫu số 9
Tố Hữu, nhà thơ vĩ đại của nền thơ ca cách mạng Việt Nam, đã dành cả đời mình cho sự nghiệp cách mạng. Tác phẩm nổi tiếng 'Việt Bắc' của ông là biểu tượng cho tính dân tộc sâu sắc, kết hợp giữa vẻ đẹp của thiên nhiên núi rừng và tâm hồn chất chứa của nhân dân Việt Bắc. Nhìn nhận về Việt Bắc, Tố Hữu không chỉ là việc miêu tả sự kiện lịch sử mà còn là việc tôn vinh vẻ đẹp và tinh thần kiên cường của những con người nơi đây.
Đặc biệt, ông tận dụng hình thức thơ lục bát và ngôn ngữ dân gian để tái hiện hết sức chân thực cuộc sống và tình cảm nhân dân. Những đoạn thơ như lời đàm thoại, câu chuyện dân gian, những hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp đã làm cho 'Việt Bắc' trở thành một tác phẩm thi ca có tính nhân văn, gần gũi với người đọc.
Việt Bắc không chỉ là bức tranh hùng vĩ về chiến công Điện Biên Phủ mà còn là bức chân dung tuyệt vời về con người và văn hóa nơi đây. Tố Hữu đã khắc họa một Việt Bắc đẹp đẽ, hồn nhiên, đậm chất dân tộc, làm cho người đọc tự hào về đất nước và những giá trị truyền thống.
Với 'Việt Bắc', Tố Hữu đã chứng minh rằng tính dân tộc không chỉ là yếu tố trang trí mà còn là nguồn động viên, là sức mạnh tạo nên những tác phẩm bền vững và gần gũi với trái tim của độc giả.
Tìm hiểu sâu sắc về tính dân tộc trong tác phẩm Việt Bắc số 8
Tố Hữu, biểu tượng của thơ ca cách mạng Việt Nam, đã liên kết sự nghiệp thơ với bước đường của cách mạng dân tộc. 'Từ ấy', tập thơ đầu tiên, ghi lại hành trình giác ngộ và trưởng thành của chiến sĩ cộng sản trẻ. Tập 'Việt Bắc' phản ánh kháng chiến chống Pháp toàn diện của dân tộc. 'Gió Lộng' là bước phát triển với hai nhiệm vụ quan trọng: xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh chống Mỹ ở miền Nam. Anh hùng ca rực rỡ trong 'Ra trận' và 'Máu và hoa'. Cuối cùng, 'Một tiếng đờn' là tâm tư trăn trở trong thời kỳ hòa bình.
Mỗi tập thơ của Tố Hữu thể hiện tính dân tộc sâu sắc ở cả nội dung và nghệ thuật. Trong bài viết này, ta tập trung nghiên cứu tính dân tộc trong 'Việt Bắc'. Bài thơ tiêu biểu về thơ ca kháng chiến, đã là đề thi tốt nghiệp THPT nhiều năm. 'Việt Bắc' là bức tranh sống động về vận mệnh dân tộc, với hình tượng Bác Hồ như kết tinh tinh hoa:
“Nhớ ông cụ mắt sáng ngời
Áo nâu túi vải đẹp tươi lạ thường”
Bác Hồ, gọi thân thương là 'Ông cụ', với bức tranh 'áo nâu' gần gũi với đời sống người dân Việt Nam. Tình cảm trân trọng, ngưỡng mộ của nhân dân được thể hiện rõ:
“Ở đâu u ám quân thù
Nhìn lên Việt Bắc: Cụ Hồ sáng soi”
Bác Hồ trở thành tâm điểm của tình cảm, suy nghĩ của nhân dân. Trong bài 'Việt Bắc', Tố Hữu không chỉ thể hiện lòng biết ơn với Đảng và Bác mà còn gắn bó sâu nặng với nhân dân Việt Bắc. Hình ảnh áo chàm giản dị và thủy chung cuối cùng là ấn tượng sâu sắc. Trong 15 năm gian khổ, dân Việt Bắc và chiến sĩ cách mạng vượt qua gian khó, đưa cuộc kháng chiến đến thành công:
“Mười lăm năm ấy ai quên
Quê hương cách mạng dựng lên cộng hòa”
Tố Hữu ca ngợi tình cảm thủy chung sắt son của dân Việt Bắc và chiến sĩ cách mạng. Truyền thống 'uống nước nhớ nguồn' được thể hiện qua kháng chiến chống Pháp toàn dân toàn diện. Đoàn quân ra trận được hỗ trợ bởi đoàn dân công tiếp tế lương thực, đạn dược. Tất cả vì tiền tuyến:
“Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay”
Khí thế của dân tộc hùng hậu, mãnh liệt, không có thế lực nào cản trở. Họ ra trận với tinh thần yêu nước, tin tưởng ngày mai sẽ thắng lợi. 'Việt Bắc' đánh dấu thành công của Tố Hữu cả về nghệ thuật và tinh thần dân tộc, nơi ông thể hiện tình cảm thiết tha với quê hương và nhân dân.
Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát, lấy cảm hứng từ âm nhạc dân ca Huế. Những lời ru của mẹ, hình ảnh 'củ khoai', 'củ sắn', 'bờ lau' trở thành biểu tượng cho cuộc sống khó khăn của đồng bào Việt Bắc. Tố Hữu đã tạo nên một kiệt tác của văn học cách mạng Việt Nam, tôn vinh phẩm chất đẹp của con người Việt Nam: yêu nước, đoàn kết, thủy chung, lạc quan.
10. Phân Tích Tính Dân Tộc trong Tác Phẩm Việt Bắc Số 11
Bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu, viết trong bối cảnh kháng chiến chống Pháp, là một phần của tập thơ 'Gió Lộng'. Nó mô tả hình ảnh nhân dân đang chiến đấu để giành lại độc lập cho dân tộc, với giọng thơ hào hùng và tình yêu dân tộc rõ nét. Hãy phân tích tính dân tộc trong bài thơ để thấy tình yêu nước và tình dân tộc sâu sắc của người Việt.
Mỗi câu thơ của Tố Hữu đều toát lên vẻ hào hùng, tráng lệ, và đậm chất dân tộc. Nội dung và phong cách nghệ thuật mà tác giả sử dụng đều có giá trị và ý nghĩa cao. Trong bối cảnh Việt Bắc, bức tranh được vẽ ra là trong giai đoạn Pháp xâm lược.
Về nội dung, bài thơ được sáng tác trong bối cảnh chống giặc, khi vận mệnh dân tộc đang chịu ảnh hưởng lớn. Người dân khao khát tự do, muốn có cơm no, áo ấm, và quyền học với đầy đủ điều kiện. Về hình thức, lối viết của bài thơ được sáng tạo, vẫn giữ nét truyền thống dân tộc. Việt Bắc hiển hiện hình ảnh dân tộc Việt Nam đang chiến đấu, không chịu khuất phục dưới tay giặc. Điều đặc biệt, hình tượng Bác Hồ vĩ đại:
“Nhớ ông cụ mắt sáng ngời
Áo nâu túi vải đẹp tươi lạ thường”
Tố Hữu gọi Bác Hồ một cách thân mật là “ông cụ”. Câu thơ này tạo cảm giác thân thiết, gần gũi, và tràn đầy tình cảm. Dù Bác Hồ đã già, đôi mắt vẫn sáng ngời. Hình ảnh của Bác Hồ trong bức tranh 'áo nâu túi vải' đơn giản nhưng gần gũi với đời sống hàng ngày của người dân Việt Nam. Mọi người Việt đều trân trọng, tôn kính, và yêu quý Bác Hồ:
“Ở đâu u ám quân thù
Nhìn lên Việt Bắc: Cụ Hồ sáng soi”
Bác Hồ trở thành biểu tượng hùng vĩ của dân tộc, là tấm gương sáng để mọi người noi theo. Khi Tố Hữu sáng tác bài thơ Việt Bắc, ông không chỉ bày tỏ lòng tri ân sâu sắc đối với Đảng và nhà nước, mà còn gửi đến Bác Hồ những lời kính yêu. Ngoài ra, người dân Việt Bắc cũng đóng góp quan trọng trong cuộc chiến giành lại độc lập cho dân tộc. Khi rời đi, trong tâm ý của tác giả còn đọng mãi nhiều tình cảm lưu luyến. Suốt 15 năm, những người dân Việt Bắc đã cùng các chiến sĩ kiên quyết đấu tranh chống giặc. Người dân Việt Bắc đã đồng lòng, không ngại khó khăn, để cuộc chiến chống Pháp thành công:
“Mười lăm năm ấy ai quên
Quê hương cách mạng dựng lên cộng hòa”
Tác giả cũng khen ngợi tình cảm trong sáng và trung thành của cô gái Việt Bắc và các chiến sĩ xa nhà. Ngược lại, trong tâm tư của nhân dân Việt, họ luôn hiểu rằng 'uống nước nhớ nguồn', yêu nước và quyết tâm đánh bại kẻ thù. Thông qua phân tích về tính dân tộc trong bài thơ Việt Bắc, ta thấy rõ bản chất của cuộc chiến chống Pháp là cuộc chiến của toàn dân toàn diện. Tất cả, từ già, trẻ, gái, trai, lớn, bé đều tham gia chống giặc, đóng góp một phần nhỏ của mình. Trong khi lực lượng bộ đội ra trận, nhân dân cũng có vai trò quan trọng trong việc tiếp tế lương thực:
“Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay”
Mọi người đều ra trận một cách hào hùng, quyết tâm, và mạnh mẽ, không có ai có thể ngăn cản họ. Họ chiến đấu vì tự do, để giải phóng đất nước khỏi ách nô lệ, với tình yêu nước cháy bỏng và niềm tin vào chiến thắng. Tính dân tộc trong thơ Tố Hữu còn được thể hiện qua thể thơ lục bát, ngôn từ hùng hậu, giọng điệu nhẹ nhàng, và hình ảnh giản dị. Tố Hữu, con người của đất Huế, nơi có những giai điệu dân ca ngọt ngào, đã viết bài thơ Việt Bắc như một âm thanh tình yêu của những đôi trai gái trẻ.
Câu chuyện về chiến tranh giành độc lập, qua góc nhìn của tác giả, chỉ là một tình yêu đẹp nhất của đôi trái tim. Người lính không chỉ là người mạnh mẽ, kiên cường trước mặt chiến tranh, mà họ còn là những con người ngọt ngào và dịu dàng trước tình yêu. Khi chia tay giữa chiến sĩ và cô gái Việt Bắc:
“Mình đi, mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước, nghĩa tình bấy nhiêu”
Cách gọi 'mình', 'ta' thể hiện sự gần gũi, thân thiết giữa những người dân Việt Bắc. Họ xem nhau như tri kỷ, bạn thân, sau hơn 15 năm đồng hành. Dù bị chia xa, nhưng Việt Bắc vẫn là quê hương thứ hai của các chiến sĩ, nơi mà họ lưu luyến, không muốn rời xa. Tính dân tộc của bài thơ Việt Bắc còn được thể hiện qua âm điệu và ngôn từ. Hệ thống từ láy mà Tố Hữu sử dụng, âm thanh “rầm rập” và điệp từ làm cho câu thơ trở nên đặc sắc và sâu sắc.
Khi đọc bài thơ Việt Bắc, chúng ta gặp những hình ảnh đời thường, đậm chất Việt Nam như 'củ khoai', 'bờ lau', và 'củ sắn'. Đó cũng là những hình ảnh thể hiện cuộc sống khó khăn, nghèo đói của Việt Nam. Đây là nguồn lương thực chính, cung cấp cho chiến sĩ năng lượng chiến đấu.
Tính dân tộc trong bài thơ Việt Bắc thể hiện tinh thần chiến đấu mạnh mẽ của chiến sĩ Việt Nam. Tác giả truyền đạt tất cả bằng điều gì chân thực nhất, từ trái tim của ông. Việt Bắc cũng ca ngợi tinh thần yêu nước, chống giặc, đoàn kết, và tình yêu thương của nhân dân Việt Nam.
11. Tìm hiểu văn bản: Phân tích tinh thần dân tộc trong tác phẩm Việt Bắc số 10
Chiến tranh không chỉ là những đau thương và mất mát, mà còn là những kí ức về tình yêu thương và ân tình. Những cảm xúc cao quý đó đã được lưu giữ và trân trọng trong nhiều tác phẩm văn học kháng chiến. “Việt Bắc” của Tố Hữu chính là một ví dụ điển hình. Bài thơ này ghi lại sự gắn bó sâu sắc, tình cảm lâu dài giữa nhân dân Việt Bắc và các chiến sĩ cách mạng, đồng thời thể hiện tinh thần dân tộc mạnh mẽ.
“Việt Bắc” ra đời vào cuối năm 1954, khi cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam đạt được chiến thắng. Trung ương Đảng và Chính phủ rời chiến khu Việt Bắc về thủ đô Hà Nội sau chín năm đấu tranh khó khăn. Trước bức tranh chia ly đầy xúc động, Tố Hữu đã sáng tác bài thơ Việt Bắc để lưu giữ tình cảm và tình nghĩa quý báu giữa nhân dân Việt Bắc với cán bộ và chiến sĩ cách mạng. Trong bài thơ, ông đã thể hiện tính dân tộc qua nhiều khía cạnh như cấu trúc, hình ảnh, thể thơ, giọng điệu… Đầu tiên, tính dân tộc được thể hiện thông qua cấu trúc của bài thơ, với sự kết hợp tinh tế giữa kiểu đối đáp như trong ca dao với câu thơ:
– Mình nói với ai mình hãy còn son
Ta đi qua ngõ, thấy con mình bò …
– Mình nói với ta mình chửa có chồng
Ta đi qua ngõ mình bồng con ra …
So với ca dao dân gian, Tố Hữu đã sáng tạo bằng cách áp dụng kiểu đối đáp “mình – ta”, phản ánh sự gắn bó mật thiết giữa chính phủ cách mạng và quê hương cách mạng với nhân dân Việt Bắc. “Mình – ta” như một cặp đôi, thể hiện tâm trạng nhớ thương, tình cảm cách mạng. Tiếng gọi “Mình – ta”, những lời nói liên tục, xoắn xuýt như những đợt sóng cảm xúc không ngừng, tạo nên bản hòa nhạc của kỷ niệm, dịu dàng và ấm áp.
– Mình về mình có nhớ không
– Mình đi có nhớ những ngày
– Mình về có nhớ chiến khu
– Mình về, rừng núi nhớ ai
– Mình đi, có nhớ những nhà…
Với sự kết hợp linh hoạt và sáng tạo từ ca dao dân gian, Tố Hữu đã tạo ra một điệu nhạc đặc sắc. Bản hòa nhạc này không chỉ là biểu tượng của sự thân thiết, mà còn là biểu tượng của tình cảm nhớ nhung và biến động lịch sử. Ngoài ra, tính dân tộc trong bài thơ còn được thể hiện thông qua thể thơ lục bát và nhịp điệu mềm mại, nhịp nhàng. Tố Hữu đã sử dụng thể thơ lục bát, một thể thơ quen thuộc của dân tộc một cách linh hoạt. Loại thể thơ này đã tốt bức tranh hình dung sự ngọt ngào của tình nghĩa, cảm giác của những người Việt Bắc, những người cách mạng. Mỗi câu chữ đều truyền tải một tâm trạng sâu sắc, làm cho độc giả dễ dàng đồng cảm và hiểu sâu thêm về tình cảm:
“Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sua trước mặn mà đinh ninh
Mình đi mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước, nghĩa tình bấy nhiêu”.
Nhịp nhàng của thể thơ lục bát đã kích thích mạch cảm xúc của độc giả. Cảnh đẹp của núi rừng Việt Bắc, từ rừng nứa, bờ tre, mái đình, cây đa; từ hoa chuối, hoa mơ, Ngòi Thia, sông Đáy đến Phủ Thông, đèo Giàng…, tất cả đều làm nhớ và thương cho những người rời bỏ và những người ở lại. Mỗi cặp câu lục bát là một nốt nhạc trong bản hòa nhạc ca ngợi tình cảm thủy chung, làm dậy lên nỗi nhớ. Từng câu thoại liên tiếp, xoắn xuýt như những đợt sóng thương nhớ cồn cào:
“Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung”
Bài thơ mở ra một khung cảnh toàn cảnh về thiên nhiên và con người Việt Bắc. Giữa vùng đất rộng lớn, những con người đầy năng động lao động, họ như hòa mình vào núi rừng, cần cù kiếm sống và nuôi dưỡng sự cách mạng. Mỗi cặp câu lục bát như là một mảnh ghép “hoa cùng người” trong bức tranh bốn mùa, hình thành bức tranh tứ bình cân xứng. Bức tranh mùa đông sáng bóng với hoa chuối đỏ tươi giữa những ngọn đèo cao, hình dáng con người xuất hiện rõ nét. Câu thơ “dao gài thắt lưng” nổi bật với đặc trưng của người dân nơi núi rừng này. Bức tranh mùa xuân tươi mới với hoa mơ rừng trắng muốt và hình ảnh của người phụ nữ đan nón mềm mại “chuốt từng sợi giang”. Bức tranh mùa hạ rực rỡ với tiếng ve kêu và hình ảnh tươi đẹp của “cô em gái hái măng một mình”. Bức tranh mùa thu là khúc hát cuối cùng, làm hoàn thiện bức tranh tứ bình với ánh trăng thu yên bình và tiếng hát ân tình thủy chung ngọt ngào. Tất cả được thể hiện sống động qua từng câu thơ lục bát, làm cho người đọc cảm nhận rõ ràng về nỗi nhớ và tình thương của con người. Đồng thời, tính dân tộc trong bài thơ còn được thể hiện qua cấu trúc tiểu đối đồng loạt trong các câu hát, tạo nên một bức tranh âm nhạc của tình cảm và kỷ niệm trong trái tim người đi và người ở lại.
Có thể nói, tính dân tộc là đặc điểm nghệ thuật nổi bật nhất của “Việt Bắc”, tạo ra sức hấp dẫn và độc đáo cho bài thơ. Kết hợp tính dân tục với các biện pháp nghệ thuật khác, Tố Hữu đã thành công trong việc truyền đạt cảm xúc và tư tưởng hiện đại của mình. Đồng thời, ông cũng tôn vinh những ngày hào hùng và vẻ vang của dân tộc, những ngày chiến đấu và gặp gỡ, những ngày Việt Bắc đất và người ân tình thủy chung. Việt Bắc không chỉ là dấu ấn của phong cách sáng tạo của Tố Hữu mà còn là một viên ngọc lấp lánh giữa các tác phẩm văn học kháng chiến. Và qua nhiều năm, bài thơ vẫn còn sống mãi trong tâm trí độc giả, nhắc nhở về những ký ức không thể quên của một thời kỳ hào hùng.
12. Phân tích tính dân tộc trong tác phẩm Việt Bắc số 12
Tính bản sắc dân tộc là đề tài nghệ thuật, là đặc điểm không thể thiếu của sự đa dạng văn hóa, được coi là thước đo để đánh giá một tác phẩm văn học. Mỗi văn hóa đều phản ánh thành công và thất bại của một cộng đồng cụ thể, dù rõ hay mơ hồ, sâu sắc hay nông cạn, nhưng mọi tác phẩm văn học đều phản ánh những đặc điểm của dân tộc nó. Tính bản sắc dân tộc là một yếu tố quyết định đa chiều của sáng tác văn học, từ nguồn cội đến chức năng, từ ngôn ngữ đến thể loại, từ nội dung đến hình thức.
Trong bối cảnh thế giới vẫn tồn tại nhiều cộng đồng dân tộc, văn hóa của mỗi dân tộc phải có đặc điểm riêng, phải có sự bản sắc. Không có văn hóa nào là phi bản sắc, không có cá nhân nào là phi bản sắc. Tác giả muốn tạo ra một tác phẩm nghệ thuật, anh ta cần nhận thức sâu sắc về bản sắc dân tộc, phản ánh được những giá trị truyền thống của cộng đồng. Văn học thể hiện hiện thực, và khi chúng ta đọc một tác phẩm, chúng ta thường thấy trước hết là hiện thực của đất nước, của dân tộc mình.
Tính bản sắc dân tộc thường được thể hiện ở cả hai khía cạnh nội dung và nghệ thuật. Các đề tài có thể là các sự kiện lịch sử của dân tộc, các hiện tượng chính trị quan trọng của cộng đồng; chủ đề tôn vinh lòng yêu nước, khẳng định nhận thức, tinh thần dân tộc; nhân vật có thể là những cá nhân đặc biệt, là biểu tượng của tâm hồn, tính cách của toàn dân tộc,... tất cả đều là những yếu tố nội dung thể hiện tính bản sắc dân tộc trong một tác phẩm văn học. Tác phẩm đó cũng phải thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và đổi mới, giữa bản sắc và hiện đại thông qua việc linh hoạt sử dụng các yếu tố hình thức như thể loại, ngôn ngữ, hình ảnh,...
Tính bản sắc dân tộc trong bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu được thể hiện rất sống động và phong phú qua cả nội dung và nghệ thuật. Trong thời kỳ Cách mạng tháng Tám, khi chiến thắng đã đến, Tố Hữu, một chiến sĩ đầy lòng dũng cảm, một nhà thơ mang trong mình tâm hồn thời đại, đã biến thơ của mình thành một tác phẩm ghi chép, tổng hợp giá trị nhân văn, năng lượng tinh thần của cộng đồng. Tiếng nói của nghệ sĩ kết nối chặt chẽ với cuộc sống chung. Khó phân biệt trong thơ của Tố Hữu là cái gì thuộc về anh ấy, cái gì thuộc về tất cả mọi người. Cái chung được miêu tả như những tràng cười vui mừng của tác giả trước những niềm vui lớn của cả dân tộc. Tố Hữu là nhà thơ nói lên những biến cố lịch sử qua bước chân dài của mình.
Ngoài sức hấp dẫn của những hình ảnh và sự kiện lịch sử hiện tại, thơ Tố Hữu còn quay về quá khứ, quay về cuộc sống hàng ngày của cộng đồng. Quá khứ được khai thác từ nhiều khía cạnh, có những khía cạnh quả cảm, có những khía cạnh đau lòng,... nhưng tất cả đều là của cộng đồng dân tộc. Tất cả những gì gần gũi, thân quen của lịch sử dân tộc đều được Tố Hữu trân trọng đưa vào thơ. Tác giả cố gắng bắt giữ âm thanh của cuộc sống dân tộc, đơn giản, bình thường, nhưng vô cùng cao quý, đẹp đẽ. Điều đáng quý ở bài thơ này là cuộc sống bình thường được Tố Hữu thể hiện bằng một giọng điệu sâu lắng, trữ tình, đầy cảm xúc tới từ trái tim xúc động, từ sự hiểu biết tinh tế với vẻ đẹp của tự nhiên và con người Việt Bắc.
Tính bản sắc dân tộc trong Việt Bắc còn được thể hiện thông qua hình thức độc đáo của bài thơ. Tác phẩm được viết bằng thể thơ lục bát, một thể thơ truyền thống của cộng đồng dân tộc. Thơ của Tố Hữu thuộc thể loại thơ trữ tình lối nói, thành thạo trong thể thơ truyền thống, sát cánh với ngôn ngữ hàng ngày. Chất văn xuôi được kết hợp vào thơ, tạo ra một thế giới nghệ thuật rực rỡ, làm sáng tỏ cả lịch sử và con người. Xu hướng sử thi và tình cảm lãng mạn cho phép nhà thơ tập trung vào những vấn đề mang tính cách mạng của cộng đồng, nhân loại, thời đại. Ngôn từ tinh tế, phong phú, nhiệt huyết, tươi sáng với những so sánh độc đáo, cách xưng hô 'mình', 'ta' đã tạo nên một giọng điệu đậm chất trữ tình.
Việt Bắc là tụ điểm của tình yêu và lòng tin của con người trong cuộc kháng chiến. Trong lời thơ, chúng ta cảm nhận được sự mặn nồng, kiên cường của con người. Không chỉ là một khoảng thời gian dài, mười lăm năm, mà chính sự gắn bó sâu sắc giữa người và đất đai đã tạo nên một tình yêu thâm sâu, một lòng biết ơn cao quý. Việt Bắc chính là nguồn gốc của đất nước cách mạng, và những câu thơ của Tố Hữu chính là tiếng lòng nhớ thương của con người. Điều đẹp của bài thơ là điều đẹp của một khúc ca lãng mạn, tràn đầy tình yêu, hùng tráng và cũng chứa đựng lòng trung thành, ngọt ngào và sâu sắc.