1. Phân tích hình ảnh người nông dân trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' bài 1
Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888) là một nhà nho yêu nước sâu sắc, mang trong mình lòng căm thù cháy bỏng với giặc ngoại xâm. Cuộc sống của ông đầy bi kịch và đau khổ. Năm 1859, khi giặc Pháp xâm lược Gia Định, ông lánh tạm về quê vợ ở Thanh Ba, Cần Giuộc. Tận mắt chứng kiến sự tàn bạo của giặc Pháp, ông viết bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' để tưởng nhớ hơn hai mươi nghĩa sĩ đã hy sinh trong trận đêm ngày 16-12-1861. Bài văn tế không chỉ thể hiện lòng cảm phục và xót thương sâu sắc của tác giả mà còn khắc họa vẻ đẹp hào hùng của những người nông dân yêu nước. Những người nghĩa sĩ này, bất chấp vũ khí thô sơ, đã dũng cảm đứng lên chiến đấu để bảo vệ giang sơn, tổ quốc. Họ là biểu tượng của tinh thần yêu nước và sự hy sinh vì nghĩa lớn. Bức tượng đài bằng ngôn từ của Nguyễn Đình Chiểu là biểu tượng lịch sử vĩ đại, là điểm sáng giữa thời kì đen tối của dân tộc Việt Nam.
2. Phân tích hình ảnh người nông dân trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' bài 3
'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là tác phẩm lịch sử của nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu, nổi bật với tư tưởng yêu nước và thương dân. Tác phẩm tập trung ca ngợi người nông dân anh hùng, những người hy sinh trong cuộc chiến tranh chống giặc. Bằng lời văn bi tráng, tác giả đã khắc họa nên một bức tranh anh hùng đầy cảm xúc về tình yêu nước và tinh thần tự nguyện đánh giặc.
Những người nông dân trong tác phẩm không chỉ là những người làm ruộng, mà còn là anh hùng dũng cảm, sẵn sàng hy sinh cho đất nước. Tình thương cảm và kính trọng của nhà thơ dành cho họ là không ngừng. Họ không chỉ là những người làm ruộng mà còn là những chiến binh quả cảm, quyết tâm bảo vệ quê hương.
Tác giả vinh danh vẻ đẹp tinh thần của họ, chú trọng vào ý chí tự nguyện đánh giặc. Những người này, mặc dù chỉ là những người dân nghèo, nhưng họ không ngần ngại đứng lên đấu tranh. Họ tự giác về trách nhiệm lịch sử và sẵn sàng chiến đấu gian khổ để bảo vệ tổ quốc.
Trong cuộc chiến tranh gian khổ, họ không chỉ đương đầu với giặc ngoại xâm mạnh mẽ mà còn đối mặt với những khó khăn và thách thức của cuộc sống. Lòng yêu nước là động lực mạnh mẽ, thúc đẩy họ vượt qua mọi gian khó. Sự hy sinh của họ đã tạo nên bức tranh bi tráng, làm nổi bật vẻ đẹp anh hùng giữa chiến trường.
Nhìn nhận về vũ khí thô sơ trong tay họ, tác giả không chỉ nhấn mạnh vào sự hào hùng mà còn thể hiện nỗi đau và thương xót. Rơm con cúi, lưỡi dao phay, gậy tầm vông không phải là vũ khí mạnh mẽ, nhưng chúng trở thành biểu tượng của lòng yêu nước và quyết tâm chống giặc. Mỗi đòn đánh, mỗi hành động của họ là một bức tranh hùng vĩ, đậm chất anh hùng.
Bài văn tế không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật, mà còn là tượng đài vinh quang cho những người nông dân anh hùng. Tác giả đã kết hợp cảm xúc bi tráng và lời văn sôi động để tạo nên một kiệt tác văn chương, tôn vinh tinh thần chiến đấu và tình yêu nước của những người con của đất đai Việt Nam.
3. Phân tích hình ảnh người nông dân trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' bài 2
Trong văn học Việt Nam, không hình tượng nào chân thực và xúc động hơn nhân dân nghĩa sĩ trong bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu. Trước đó, văn chương Việt Nam có những hình bóng ngư phủ, tiều phu chỉ là phác thảo, nhưng chỉ khi Chiểu xuất hiện, con người bình thường mới thật sự hiện diện. Những người nông dân này không chỉ là những người làm ruộng, mà là anh hùng đích thực, sẵn sàng hy sinh cho đất nước. Nhà thơ đã tận dụng lòng yêu nước và tinh thần tự nguyện đánh giặc để tạo nên bức tranh anh hùng đẹp đẽ và đầy cảm xúc.
Nông dân trong tác phẩm không chỉ là những người làm ruộng, mà là những anh hùng dũng cảm, sẵn sàng đối mặt với khó khăn và hi sinh cho quê hương. Họ mang vẻ ngoài bình dị, nhưng lòng yêu nước của họ mạnh mẽ và kiên định. Chiểu đã ghi chép tình cảm và tôn trọng của mình dành cho họ, với niềm tự hào về những chiến binh quê mình.
Chiểu nhấn mạnh vào lòng yêu nước và tư duy tự nguyện đánh giặc của những người nông dân này. Dù họ chỉ là những người dân nghèo, nhưng họ không ngần ngại đứng lên chiến đấu. Họ tự giác về trách nhiệm lịch sử và sẵn sàng hy sinh gian khổ để bảo vệ tổ quốc.
Trong thời kỳ chiến tranh gian khổ, họ đối mặt với giặc mạnh mẽ và những khó khăn của cuộc sống. Lòng yêu nước là nguồn động viên mạnh mẽ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn. Sự hy sinh của họ tạo nên một bức tranh anh hùng, làm nổi bật vẻ đẹp trong chiến trường.
Nhìn nhận về vũ khí thô sơ trong tay họ, Chiểu không chỉ tôn vinh sự hào hùng mà còn thể hiện nỗi đau và thương xót. Rơm con cúi, lưỡi dao phay, gậy tầm vông không phải là vũ khí mạnh mẽ, nhưng chúng trở thành biểu tượng của lòng yêu nước và quyết tâm chống giặc. Mỗi đòn đánh, mỗi hành động của họ là một tác phẩm hùng bi tráng, đậm chất anh hùng.
Bài văn tế không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật, mà còn là tượng đài vinh quang cho những người nông dân anh hùng. Chiểu đã kết hợp cảm xúc bi tráng và lời văn sôi động để tạo nên một kiệt tác văn chương, tôn vinh tinh thần chiến đấu và tình yêu nước của những con người chân chất Việt Nam.
4. Phân tích hình ảnh người nông dân trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' bài 5
Trong văn học, đến thế kỉ XIX khi Nguyễn Đình Chiểu, một nhà nho yêu nước, viết 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh người nông dân mới xuất hiện. Họ là những con người chân thực, hào hùng, đau thương trong cuộc chiến giành độc lập, tự do cho đất nước.
Người nông dân, dù bình dị, khoác áo nâu, chăm sóc ruộng đất, nhưng đối mặt với âm thanh súng giặc, họ không cam chịu. Cuộc sống chật vật, nghèo khó, nhưng họ không chịu nô lệ. Một lời văn của Đồ Chiểu đã vẽ nên vòng đời của họ, từ cui cút làm ruộng đến những chiến trận kiên cường.
Khi quân giặc xâm lược, lòng yêu nước khơi dậy. Họ không ngần ngại đối diện với 'mùi tinh khiết vấy vá', đứng lên chống lại kẻ thù. Nỗi uất hận biến họ thành những chàng Gióng khổng lồ, chống lại tàu sắt, đạn nhỏ. Bản hùng ca của họ là tấn bi kịch của thời kì nghiệt ngã.
Hình tượng nghĩa sĩ áo vải lấp lánh giữa khói bom, đẹp đẽ giữa chiến trường. Sức mạnh tinh thần vượt lên trên vật chất, họ trở thành anh hùng của thời kì, để lại triết lý sống: 'Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh'. Họ là những tượng đài bất tử trong lòng dân tộc.
'Nước mắt anh hùng lau chẳng ráo' vì hai chữ thiên dân. Dòng máu Lạc Hồng cuộn chảy với lòng yêu nước mạnh mẽ, khát vọng bảo vệ quê hương. Họ đã trở thành những con người đẹp đẽ, lấp lánh giữa trận mạc, để lại tình yêu thương và sự cảm phục vĩnh cửu trong văn chương.
Nguyễn Đình Chiểu, nhà thơ mù, đã dựng nên tượng đài hoành tráng, yêu thương hình ảnh người nông dân. Bức tranh vừa hào hùng, bi tráng, vừa gần gũi, giản dị, nhưng đọng lại trong lòng đời người. Họ là những anh hùng 'chẳng qua là dân ấp dân lân mến nghĩa làm quân chiêu mộ', là bức tượng đài bất tử, lưu mãi tới muôn đời.
'Ôi thôi thôi!' - Tiếng khóc đầy ai oán tiễn biệt những người con Cần Giuộc, người lính, nghĩa sĩ, để lại giữa trần gian mẹ già, vợ yếu, con thơ... Màu áo nâu và tâm hồn yêu nước trở thành biểu tượng vĩnh cửu, lưu dấu trong lòng non sông.
5. Đánh giá về hình ảnh người làng xã trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' bài thứ 4
Nhà văn tài năng Nguyễn Đình Chiểu đã tả lại hình ảnh sống động về người nông dân trong văn học qua bài thơ “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”. Trong đó, người nông dân được mô tả như những chiến sĩ dũng cảm, làm nên những chiến công vĩ đại trong cuộc chiến tranh chống giặc Pháp. Họ là những con người yêu nước, gan dạ, hy sinh không tiếc. Bài thơ này không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật, mà còn là tấm gương tinh thần sáng ngời, là nguồn cảm hứng lớn cho các thế hệ sau.
6. Phân tích hình ảnh người nông dân trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' bài 7
Nguyễn Đình Chiểu, nhà thơ mù yêu nước, đã để lại nhiều tác phẩm văn học quý giá. Trong đó, “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” không chỉ nổi tiếng mà còn là biểu tượng cao quý nhất về lòng yêu nước và tình thương dân của ông. Tác phẩm này tượng trưng cho những người nông dân anh hùng, tự nguyện hy sinh vì sự sống còn của đất nước.
Đầu tiên, họ là những người nông dân giản dị ở vùng quê nông thôn. Cuộc sống của họ xoay quanh ruộng đất, trâu bò, và công việc nông nghiệp. Họ chưa biết gì về quân đội, binh sĩ, nhưng khi đất nước gặp nguy cơ, họ tự nguyện đứng lên, không đợi lệnh, không quân trang, chỉ là những người làm ruộng, nhưng họ đã làm nên kỳ tích trong trận chiến với giặc xâm lăng.
Người nông dân anh hùng không ngần ngại đối mặt với kẻ thù mạnh mẽ, có vũ khí hiện đại. Họ chỉ mang theo “manh áo vải”, nhưng tinh thần kiên cường, quyết tâm bảo vệ đất nước là nguồn động viên mạnh mẽ. Họ chiến đấu với trái tim hùng dũng, sẵn sàng hy sinh cho tình yêu quê hương.
Hình ảnh những người nông dân này trở thành bức tượng đài tưởng nhớ, là biểu tượng của lòng yêu nước và sự hy sinh cao cả. Chiến công của họ đã góp phần làm nên trang sử vang dội của dân tộc. Đây có lẽ là hình tượng đẹp nhất và cao quý nhất về người nông dân trong văn chương dân tộc.
7. Phân tích diễn biến của nhân vật nông dân trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' bài 6
“Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu là một bức tượng đài hùng vĩ về những anh hùng nông dân yêu nước. Lần đầu tiên trong văn học, hình tượng người nông dân được mô phỏng đầy đủ và tinh tế như vậy. Với tác phẩm này, Nguyễn Đình Chiểu đã điêu khắc nét đẹp anh hùng và can đảm của người nông dân.
Năm 1858, thực dân Pháp xâm lược nước ta, và đến tháng 2/1859, chúng chiếm Gia Định và tấn công các vùng lân cận (Gò Công, Cần Giuộc). Ngày 14 tháng 12 năm 1861, cuộc khởi nghĩa của nghĩa quân Cần Giuộc giành chiến thắng đầu tiên, họ đánh bại một quan hai của Pháp và nhiều binh sĩ thuộc địa, chiếm được đồn giặc. Tuy nhiên, ngày 16 tháng 12 năm 1862, giặc phản công, khiến hai mươi nghĩa quân hy sinh. Do đó, Đỗ Quang, tuần phủ Gia Định, đã yêu cầu Nguyễn Đình Chiểu viết bài văn tế để đọc trong lễ truy điệu của những nghĩa sĩ Cần Giuộc.
Trong văn tác Trung đại, hình ảnh người nông dân đã xuất hiện, nhưng tác phẩm Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi chỉ đề cập đến họ một cách sơ bộ: “Yết can vi kỳ, manh lệ chi đồ tứ tập” (Dựng cờ gậy, đoàn kết bốn phương). Đây chỉ là lần đầu tiên họ được đề cập trong văn chương, nhưng do tính chất tuyên ngôn, Nguyễn Trãi không thể mô tả rõ hình ảnh của họ, chỉ khẳng định vị thế và vai trò trong cuộc chiến chống quân Minh xâm lược.
Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu là lần đầu tiên trong văn học Việt Nam, hình ảnh và tinh thần của người nông dân được mô tả một cách đầy đủ như vậy. Họ được mô tả từ cuộc sống hàng ngày đến tinh thần sống, từ vẻ ngoài chất phác, tâm hồn hậu hảo đến tinh thần can đảm, sẵn sàng đứng lên bảo vệ đất nước. Điều này thực sự là một khám phá mới của Nguyễn Đình Chiểu về người nông dân - nhóm lực lượng cốt lõi trong mọi cuộc chiến, nhưng ít được nhận thức đúng về vai trò lịch sử của họ.
Ngay từ đoạn mở đầu, tác giả đã phác họa bối cảnh thời kỳ và xác nhận ý nghĩa của những người nghĩa sĩ nông dân: “Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ/Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ”. Đây là một giai đoạn bi tráng, đầy khổ nhục, và nó đã tạo ra những người nông dân nghĩa sĩ với trái tim yêu nước. Mặc dù chỉ có tám chữ: “súng giặc/lòng dân, đất rền/trời tỏ” nhưng chúng tạo nên không khí của thời kỳ sống động, căng thẳng và quyết liệt của nhân dân trong cuộc chiến đấu với kẻ thù. Hai câu này, ngắn ngủi nhưng có ý nghĩa lớn, tạo thành cột trụ để thấy rõ hơn vẻ đẹp của tượng đài nghĩa sĩ nông dân.
Trước khi đối mặt với kẻ thù, những người nông dân nghĩa sĩ đã sống và làm việc với cuộc sống đầy gian lao, như mô tả: “Cui cút làm ăn, toan lo nghèo đói”. Cuộc sống của họ xoay quanh làng ruộng, với công việc nông nghiệp đầy mệt mỏi: “chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ”, “việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy, tay vốn quen làm”. Họ là những người hoàn toàn chưa biết gì về binh sĩ: “tập khiên, tập súng, tập mác, tập cờ mắt chưa từng thấy”. Cuộc sống của họ liên quan mật thiết đến làng quê, đất nước, và vì vậy, khi nghe tin địch xâm lược, họ tin tưởng đầy đủ vào triều đình: “Trông tin quan như trời hạn trông mưa” và họ chứa đựng trong lòng họ sự căm hận sâu sắc với địch: “Bữa thấy bòng bong che trắng lốp, muốn tới ăn gan; ngày xem ống khói chạy đen sì, muốn ra cắn cổ”. Họ không chỉ có ý thức trách nhiệm với quê hương, đất nước khi tổ quốc đang lâm nguy, mặc dù họ không được đào tạo binh sĩ, nhưng họ sẵn sàng hi sinh bản thân vì sự bình yên của quê hương, đất nước.
Người nông dân chỉ biết sử dụng cuốc, cày, trong “trận nghĩa đánh Tây” họ nhanh chóng trở thành những anh hùng kiên cường, hiên ngang. Dù vũ khí của họ thô sơ, chủ yếu là những đồ dùng hàng ngày như ngọn tầm vông, rơm con cúi, lưỡi dao phay,… nhưng tinh thần mạnh mẽ, nhiệt huyết đẩy họ chiến đấu với địch: “đạp rào lướt tới, coi giặc cũng như không”, “xô cửa xông vào, liều mình như chẳng có”,… Hành động của họ mạnh mẽ, quả cảm: “kẻ đâm ngang, người chém ngược làm cho mã tà, ma ní hồn kinh; bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu sắt, tàu đồng súng nổ”. Đoạn thơ mô tả không khí hùng tráng của trận chiến, tác giả sử dụng liên tiếp các động từ như đạp, lướt, xô, xông, đâm,… tạo nên không khí hùng tráng, hành động quả cảm, mạnh mẽ của những con người này vì nghĩa lớn mà quên mình.
Khi mô tả hình tượng người nông dân nghĩa sĩ, tác giả hoàn toàn sử dụng phương tiện thực tế, từ vẻ ngoài đến cuộc sống hàng ngày,… Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng nhiều kỹ thuật nghệ thuật như so sánh (ghét thói mọi như nhà nông ghét cỏ…). Thủ pháp đối lập cũng được sử dụng rất nhiều: lướt tới/ xông vào, đâm ngang/ chém ngược, manh áo vải, ngọn tầm vông/ đạn to, đạn nhỏ,… Những kỹ thuật nghệ thuật này đã giúp mô tả vẻ đẹp anh dũng, bi tráng của người nông dân nghĩa sĩ.
Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là bản ca anh hùng khen ngợi những người nông dân nghĩa sĩ anh dũng, kiên cường. Hình ảnh và sự hy sinh của họ là bằng chứng cho tình yêu nước sâu sắc, cho triết lý sống “chết vinh còn hơn sống nhục” của ông cha ta.
11. Đánh Giặc và Nông Dân Anh Hùng trong 'Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc' bài 10
Vẻ đẹp của người nông dân đã trở thành đề tài của ca dao, dân ca và văn học từ lâu. Trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, chúng ta bắt gặp hình ảnh nông dân nghĩa sĩ với vẻ hùng vĩ và anh dũng. Họ là biểu tượng của sự cao quý, là nguồn động viên cho tình yêu và sức mạnh chiến đấu qua thời kỳ lịch sử.
Nông dân Cần Giuộc, trải qua những khó khăn và vất vả, dày công lao động bên ruộng đất. Họ mong chờ mùa màng màu xanh tốt đẹp. Mỗi ngày, họ chăm chỉ làm việc, sống chân thật và tốt bụng. Dù đối mặt với nghèo đói và thiếu thốn vật chất, tinh thần họ vẫn tràn đầy nhiệt huyết và sôi nổi. Điều này giúp họ vượt qua mọi gian khó, đứng lên chiến đấu với tình yêu non sông, lòng căm thù sâu sắc. Họ kiên cường, quyết tâm, không cần kiếm chức vị, chỉ cần bảo vệ đất nước mình. Sử dụng những vũ khí thô sơ, nhưng họ không sợ khó khăn, đối đầu với đạn dược, giáo mác của kẻ thù. Dù không có thanh kiếm hay áo giáp, họ vẫn sẵn sàng chiến đấu, không ngần ngại tử vong, với niềm tự hào: 'Thà chết vinh còn hơn sống nhục'.
Dù gặp nhiều tổn thất, khi nhiều gia đình mất cha, mất mẹ, họ vẫn kiên trung. Dưới sức tấn công của kẻ thù với vũ khí hiện đại, họ vẫn đạt được nhiều chiến công. Những nông dân Cần Giuộc anh dũng đã hy sinh trong chiến trận, nhưng tâm huyết họ vẫn giữ cho nhân dân, quê hương. Họ là minh chứng cho tinh thần: 'Sống đánh giặc, chết cũng đánh giặc', và lời dạy: 'Thờ vua nhưng không quên đánh giặc, bảo vệ đất nước là trách nhiệm và niềm tự hào của mọi công dân'.
Hình tượng những người nông dân trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho thế hệ trẻ, khơi gợi tình yêu quê hương. Họ là biểu tượng của sự cao quý, gan dạ, xứng đáng được tôn vinh mãi mãi.
12. Phân tích hình ảnh người nông dân trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' bài 12
Độc lập, tự do, hạnh phúc là những nhu cầu thiết yếu của mỗi quốc gia và toàn thế giới. Việt Nam, với lịch sử đấu tranh dài lâu, đã trải qua những khó khăn, mồ hôi và xương máu của anh hùng để có được đất nước bình yên ngày nay. Nguyễn Đình Chiểu, một nhà văn tài năng, đã dùng trí tuệ và tâm huyết để tôn vinh công lao của những chiến sĩ nông dân. Bài văn tế “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của ông, viết trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, là một biểu tượng của lòng biết ơn đối với những người hy sinh. Qua tác phẩm này, chúng ta nhìn thấy hình ảnh anh hùng của những người chiến sĩ. Tiếng súng kêu lên, những nông dân chiến sĩ đứng lên bảo vệ Tổ quốc:
“Hỡi ôi!
Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ…”
Đầu bài văn tế, tác giả thốt lên “hỡi ôi!” - câu cảm thán biểu đạt lòng căm phẫn và cảm thán trước lòng dũng cảm của nhân dân. Sự đối lập giữa “súng giặc” và “lòng dân” làm nổi bật tình yêu non sông, lòng trung thành bảo vệ quê hương. “Mười năm công vỡ ruộng” và “một trận nghĩa đánh Tây” khẳng định tinh thần chiến đấu quyết liệt bảo vệ đất nước. Những nông dân áo vải, trước khi trở thành lính, sống gắn bó với ruộng đất và làng xóm. Họ đến từ cuộc sống bình dị, làm việc chăm chỉ, chịu khó để kiếm sống. Nhưng khi giặc xâm lược, họ biến thành những chiến sĩ quả cảm, đứng lên chống đối với vũ khí hùng mạnh của địch. Tình cảnh đối đầu giữa “manh áo vải, ngọn tầm vông, dao phay, con cúi…” và vũ khí hiện đại như “tàu thiếc, tàu đồng, đạn to, đạn nhỏ…” được miêu tả sinh động bằng ngôn ngữ hùng dũng. Những chiến sĩ dũng cảm, hy sinh với tinh thần “khí thế tấn công như vũ bão, coi cái chết nhẹ tựa lông hồng”. Họ để lại nỗi đau cho gia đình, mẹ già, con thơ. Bài văn tế là một tác phẩm xuất sắc ca ngợi công lao của những nghĩa sĩ, tôn vinh hình ảnh anh hùng, là nguồn động viên cho thế hệ sau.
“Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là một kiệt tác văn học sống mãi với thời gian. Những nghĩa sĩ Cần Giuộc anh hùng, dũng cảm sẽ luôn là hình tượng tươi sáng, là động lực cho thế hệ tiếp theo.