1. Bài văn thuyết minh về tác giả Trương Hán Siêu và bài 'Phú sông Bạch Đằng' số 1
Khi nhắc đến triều đại nhà Trần, không thể không nhớ đến một nhân vật lớn - Trương Hán Siêu. Ông là người có kiến thức sâu rộng, uyên bác, đã đóng góp lớn cho nhà Trần trong những thời kỳ khó khăn. Trương Hán Siêu còn là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như Bạch Đằng Giang phú, Linh tế thập kỷ, Quang Nghiêm Tự bi văn...
Ông là Hàn lâm học sĩ, Môn hạ hữu ty lang tông, Tả ty lang trung kiêm Kinh lược trong các đời vua Trần. Sau khi ông mất, vua đã truy tặng các danh hiệu và thờ tại Văn miếu Quốc tử giám. Trương Hán Siêu được xem như một hiền triết của thời xưa, để lại những tác phẩm thể hiện tình yêu quê hương và lòng tự hào dân tộc.
Phong cách văn của Trương Hán Siêu thường là những áng văn bất hủ, lưu giữ tình yêu quê hương và lòng tự hào dân tộc. Bài Phú sông Bạch Đằng, sáng tác sau cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông, là minh chứng cho tình cảm hoài niệm về một thời kỳ lịch sử hào hùng của dân tộc. Trong bài thơ này, Trương Hán Siêu tả cảnh đẹp của sông Bạch Đằng và những chiến công lịch sử oanh liệt, tôn vinh những anh hùng của quê hương.
Tác phẩm Phú sông Bạch Đằng không chỉ là niềm tự hào của nhà Trần mà còn góp phần làm phong phú văn hóa Việt Nam, là nguồn cảm hứng cho thế hệ sau.

2. Bài viết giới thiệu về Trương Hán Siêu và tác phẩm 'Phú sông Bạch Đằng' số 3
Trương Hán Siêu, tên thật Thăng Phủ, sinh năm (?-1354), là một danh sĩ thời Trần, được tôn trọng với tước hiệu Thái Bảo, Thái phó và ở Văn Miếu (Hà Nội) khi ông mất. Trương Hán Siêu có tâm hồn lãng mạn và đam mê du ngoạn, đặc biệt là tận hưởng vẻ đẹp của sông Bạch Đằng.
Phú sông Bạch Đằng, tác phẩm bằng chữ Hán, tả cảnh đẹp và những chiến công lịch sử tại đây. Được Bùi Văn Nguyên dịch thành công, bài thơ thể hiện tình yêu quê hương và lòng tự hào dân tộc. Trương Hán Siêu với tâm hồn hiểu biết rộng, chí khí lớn, tận hưởng cuộc sống và thiên nhiên mây gió, làm nên bài thơ hùng vĩ, đẹp đẽ.
Phần gặp gỡ bên sông và câu chuyện của các bô lão tôn vinh những chiến công và anh hùng lưu danh. Lời bình của nhân vật khách và các bô lão nhấn mạnh giá trị lịch sử và tâm hồn anh minh của nhân dân Việt Nam.
Phú sông Bạch Đằng là minh chứng cho văn hóa và niềm tự hào dân tộc, là nguồn cảm hứng bất tận cho thế hệ sau.

3. Giới thiệu về Trương Hán Siêu và tác phẩm 'Phú sông Bạch Đằng' số 2
Trương Hán Siêu, người có nhiều đóng góp quan trọng trong lịch sử nhà Trần, đã để lại tên tuổi lớn với tác phẩm nổi tiếng 'Phú sông Bạch Đằng'. Ông nổi tiếng với tính cách cương trực, lòng yêu nước sâu sắc và kiến thức uyên thâm. Bài thơ là một tuyệt phẩm kết hợp giữa văn xuôi và văn vần, mô tả hùng vĩ về sông Bạch Đằng và những chiến công lịch sử.
Khách xuất hiện với vẻ đẹp của một con người có tâm hồn tự do, ham thích du ngoạn và hiểu biết sâu rộng. Hành trình của khách không chỉ là việc ngắm nhìn vẻ đẹp tự nhiên mà còn là sự hòa mình vào lịch sử anh hùng. Những câu thơ cuối cùng đặt ra những câu hỏi sâu sắc về ý nghĩa của chiến thắng và sự tự hào về đất nước.
Các bô lão, những nhân chứng sống của những trận chiến đặc biệt, tận mắt chứng kiến sự anh minh của dân tộc. Họ truyền đạt những câu chuyện hào hùng với lòng nhiệt huyết và tình yêu quê hương. Khách và bô lão hòa mình vào không khí của những kỷ niệm vĩ đại, tạo nên bức tranh sống động về lịch sử.
Bài thơ là một di sản văn hóa, góp phần làm giàu tư duy và lòng tự hào dân tộc. Tác giả đã tài tình kết hợp hình ảnh thiên nhiên và lịch sử, làm nổi bật những giá trị văn hóa và tinh thần của Việt Nam.

4. Trương Hán Siêu và 'Phú sông Bạch Đằng' số 5
Tôi hết sức tự hào về vùng đất hồn thiêng mà tôi gọi là quê hương. Đây là nơi trù phú về tình yêu quê hương và truyền thống anh hùng của dân tộc. Chiến thắng trên sông Bạch Đằng của Ngô Quyền đã chứng minh sức mạnh vững bền của đất nước. Bài thơ Phú sông Bạch Đằng của Trương Hán Siêu là bức tranh sống động về chiến công lịch sử này.
Trương Hán Siêu, một nhà quan trọng trong triều đại nhà Trần, là một con người có tầm vóc vĩ đại. Ông đã ghi danh nhiều chiến công trong cuộc chiến chống quân Nguyên-Mông và được vua Trần Anh Tông trọng thưởng. Bài thơ Phú sông Bạch Đằng, được sáng tác sau chiến thắng nổi tiếng này, là biểu tượng của lòng yêu nước và tự hào về truyền thống anh hùng.
Bài thơ được xây dựng theo thể phú, kết hợp giữa văn vần và văn xuôi, thể hiện sự trữ tình và hùng vĩ. Trương Hán Siêu mô tả không gian sông Bạch Đằng và những chiến công lịch sử với ngôn ngữ sâu sắc. Phú sông Bạch Đằng không chỉ là một tác phẩm văn hóa mà còn là nguồn cảm hứng cho thế hệ người Việt sau này.
Nhân vật khách trong bài thơ là người đọc, hòa mình vào không khí của chiến thắng và vẻ đẹp tự nhiên. Những chi tiết về địa danh như Nguyên Tương, Tam Ngô Bách Việt, Cửa Đại Than, đến đoạn kết với những tưởng nhớ về các anh hùng đã tạo nên một bức tranh lịch sử hùng vĩ và đầy cảm xúc.
Bô lão, những nhân chứng sống của thời kỳ hào hùng, truyền đạt những ký ức với lòng nhiệt huyết và tình yêu quê hương. Họ là những người gìn giữ và truyền lửa cho tinh thần anh hùng, tình yêu quê hương qua thời đại.
Bài thơ không chỉ là ca ngợi về chiến thắng mà còn là cảm nhận về sự quan trọng của con người trong lịch sử. Trương Hán Siêu với tâm huyết và tài năng đã để lại một tác phẩm văn hóa vĩ đại, làm giàu tư duy và lòng tự hào của dân tộc Việt Nam.

5. Trương Hán Siêu và 'Phú sông Bạch Đằng' số 4
Lịch sử của một dân tộc không chỉ là những trận chiến và chiến thắng chống giặc, mà còn là hồn của nền văn minh, được ghi lại bằng những tác phẩm văn chương. Trong số những bài thơ hùng vĩ của thời kỳ xa xưa, bài phú “Bạch Đằng giang phú” của Trương Hán Siêu là một tuyệt phẩm. Dù đã được viết từ lâu, nhưng vẫn mãi là biểu tượng của thời đại nhà Trần.
Nói đến Trương Hán Siêu, chúng ta nhớ đến một người con của vùng đất Ninh Bình, một đồng minh của tướng Trần Quốc Tuấn. Ông đã cống hiến trong cuộc chiến chống quân Mông Nguyên. Là người được vua Trần Anh Tông kính trọng nhấn mạnh. “Bạch Đằng giang phú” không chỉ nổi tiếng ở thời Trần mà còn là một trong những bài phú hay nhất bằng chữ Hán ở nước ta thời kỳ trung đại.
Bài thơ theo lối cổ phú, chia thành ba phần. Đầu tiên, tác giả giới thiệu về nhân vật “khách”. Hình ảnh “khách” là người phóng khoáng, yêu tự do, thích khám phá:
'Khách có kẻ:
Giương buồm giong gió chơi vơi
Lướt bể chơi trăng mải miế
Sớm gõ thuyền chừ Nguyên, Tương
Chiều lần thăm chừ Vũ Huyệt
Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt'
Đặc điểm của nhân vật “khách” là tâm hồn nghệ sĩ, tự do, trí tuệ và đam mê khám phá văn hóa. Không chỉ đi để chiêm ngưỡng, mà còn để học hỏi, mở rộng kiến thức:
'Mà tráng chí bốn phương vẫn còn tha thiết
Bèn giữa dòng chừ buông chèo
Học Tử Trường chừ thú tiêu dao'
Tác giả chọn lọc hình ảnh và điển tích, kết hợp yếu tố tự sự, trữ tình, và lối diễn đạt khoa trương. Bài phú mang lại không khí hào hùng của Đông A, truyền đạt lòng yêu nước và tự hào dân tộc. Nó là lời nhắc nhở hôm nay và mãi mãi sau này hãy trân trọng và phát huy những thành công đã tạo ra bởi cha ông ta.

6. Thuyết minh về tác giả Trương Hán Siêu và bài 'Phú sông Bạch Đằng' số 7
Trương Hán Siêu, một nhà văn lớn của Việt Nam, để lại dấu ấn quan trọng trong lịch sử văn hóa. Bậc thầy sáng tác kiệt tác văn chương Bạch Đằng giang phú - một tác phẩm nghệ thuật kỳ diệu. Quê hương của ông ở làng Phúc Am, huyện Yên Ninh, lộ Trường Yên (nay là phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình). Trương Hán Siêu, môn khách của Trần Hưng Đạo, là người có tính cách mạnh mẽ, học vấn uyên thâm, qua đời năm 1354. Ông đóng góp lớn trong cuộc chiến chống quân Nguyên, được vua Trần Anh Tông đánh giá cao, từ 1308 trở đi được bổ nhiều chức vụ quan trọng.
Trương Hán Siêu không chỉ là người học vấn sâu rộng, giàu lòng yêu nước, mà còn là nhà sư Phật giáo. Cuộc đời ông là sự kết hợp hài hòa giữa sự nghiệp chính trị và tâm hồn sâu sắc. Ông để lại cho thế hệ sau nhiều tác phẩm, trong đó, “Bạch Đằng giang phú” là một kiệt tác nổi bật. Bài thơ không chỉ là biểu tượng của chiến thắng trên sông Bạch Đằng mà còn chứa đựng tình yêu quê hương, lòng tự hào về truyền thống anh hùng và lòng tri ân đối với những người đã hy sinh vì đất nước.
“Bạch Đằng giang phú” được viết bằng chữ Hán, là sự kết hợp tinh tế giữa những hình ảnh tự nhiên hùng vĩ và những cảm xúc sâu sắc của nhân dân. Chủ nhân vật là bô lão ven sông, nhân vật khách là người tìm đến để chiêm ngưỡng vẻ đẹp tự nhiên và hòa mình vào không khí lịch sử hào hùng. Tác phẩm vừa là sự kỷ niệm về chiến thắng, vừa là cảm xúc chân thành về tình yêu nước. Bạch Đằng giang phú là bức tranh sống động về tinh thần anh hùng của dân tộc Việt Nam, là di sản văn hóa trân quý của quê hương.

7. Bài thuyết minh về tác giả Trương Hán Siêu và 'Phú sông Bạch Đằng' số 6
Văn học mỗi thời kỳ để lại những tác phẩm lịch sử quan trọng cho dân tộc. Ngoài 'Nam quốc sơn hà', bài thơ nổi tiếng khác của thời Trần là Phú Sông Bạch Đằng của Trương Hán Siêu. Bài thơ này không chỉ xuất sắc về văn học mà còn là biểu tượng của niềm tự hào dân tộc, chứa đựng những tư tưởng sâu sắc và triết lí suy ngẫm.
Phú Sông Bạch Đằng được sáng tác trong bối cảnh Trương Hán Siêu là một trọng thần của triều đình Trần, khi đất nước đang đối mặt với những thách thức và nguy cơ. Trong một chuyến dạo chơi, tác giả bất chợt nhớ về quá khứ huy hoàng của dân tộc. Bài thơ không chỉ mang đầy cảm hứng lịch sử, mà còn thể hiện tình hình hiện tại và rút ra những bài học quý báu.
Về hình thức, Phú Sông Bạch Đằng được viết bằng chữ Hán, sử dụng thể loại Phú cổ, kết hợp lối đối đáp 'chủ - khách' để truyền đạt nội dung. Bài thơ có ba phần: mở đầu giới thiệu nhân vật và lý do sáng tác, phần thứ hai là đối đáp giữa 'khách' và bô lão bên bờ sông, và phần kết thúc là lời ngợi ca của 'khách'.
Người 'khách' trong bài thơ có thể là tác giả hoặc một nhân vật trữ tình vô danh. Hành trình trên sông Bạch Đằng là dịp để 'khách' thể hiện tâm trạng, tình cảm và suy ngẫm về lịch sử và vẻ hùng vĩ của sông Bạch Đằng.
Từ mở đầu, Trương Hán Siêu mô tả hình ảnh người khách chèo thuyền trên mặt nước rộng lớn:
'Khách có kẻ
Giương buồm giong gió chơi vơi,
Lướt bể chơi trăng mải miết'.
Chữ viết của ông giúp hiện lên hình ảnh một người khách hùng dũng, phóng khoáng, đang đi ngược dòng thời gian để tìm về lịch sử hào hùng của dân tộc. Tâm trạng của 'khách' chứa đựng nhiều nỗi suy tư, như 'đứng lặng giờ lâu', 'thương nỗi anh hùng đâu vắng tá?', 'tiếc thay dấu viết luống còn lưu'...
Bài thơ tiếp tục với cuộc gặp gỡ giữa 'khách' và bô lão bên bờ sông. Họ là những nhân vật đại diện cho truyền thống và lịch sử. Những câu chuyện về chiến công trên sông Bạch Đằng được kể lại, làm cho 'khách' hồi tưởng và cùng họ chia sẻ tâm trạng, cảm xúc về quê hương và lịch sử hào hùng của dân tộc.
Bài thơ không chỉ là sự kể chuyện mà còn là bài học lịch sử và triết lí. 'Khách' và bô lão đều đánh giá chiến thắng trên sông Bạch Đằng không chỉ là nhờ vào địa thế hiểm trở mà còn nhờ vào nhân tài. Trong đó, Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn được nhấn mạnh là một trong những nhân tài xuất sắc nhất, giúp đất nước 'điện an' và đạt được 'thanh bình muôn thuở'.
Trương Hán Siêu tôn vinh những vị anh hùng và nhấn mạnh ý nghĩa lịch sử vĩ đại của sông Bạch Đằng trong việc duy trì bản sắc dân tộc. Bài thơ còn chứa đựng triết lí sâu sắc về quyền lợi của cộng đồng trên quyền lợi cá nhân, và niềm tin vào vai trò của con người trong việc giữ gìn hòa bình và an ninh cho đất nước.
Với sự kết hợp tinh tế giữa cấu trúc, ngôn ngữ và cảm xúc, Phú Sông Bạch Đằng không chỉ là một tác phẩm xuất sắc về văn học mà còn là biểu tượng văn hóa của dân tộc Việt Nam. Trương Hán Siêu đã tạo ra một kiệt tác nghệ thuật thể hiện lòng tự hào, tình yêu quê hương và niềm tin vào sức mạnh của lịch sử dân tộc.

8. Bài viết giới thiệu về tác giả Trương Hán Siêu và bài thơ 'Phú Sông Bạch Đằng' số 9
Trong quá trình hình thành và phát triển văn hóa dân tộc, mỗi nhà văn đều để lại dấu ấn riêng. Nếu Nguyễn Trãi góp phần với Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Du ghi danh với tác phẩm Truyện Kiều, thì Trương Hán Siêu cũng để lại một kiệt tác văn chương quan trọng - Bạch Đằng Giang Phú.
Quê hương của Trương Hán Siêu nằm ở làng Phúc Am, huyện Yên Ninh, đường Trường Yên (nay là phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình). Sử sách ghi lại ông là môn khách của Trần Hưng Đạo, tính cách cương nghị, học vấn uyên thâm, năm sinh không rõ nhưng ông qua đời vào năm 1354. Trương Hán Siêu có nhiều đóng góp quan trọng trong hai trận chiến chống quân Nguyên.
Trong sự nghiệp chính trị, ông giữ nhiều vị trí quan trọng trong chính phủ. Với những thành tích xuất sắc trong hai cuộc kháng chiến chống quân Nguyên, năm 1308, ông được trao tước Hiến sĩ Học giả. Đến thời vua Trần Dụ Tông, ông tiếp tục được giao các chức vụ quan trọng. Năm 1353, ông mặc bệnh nặng khi lãnh đạo quân Thần Sách đi giữa đất Hóa Châu (Huế). Năm sau đó, ông ốm đau, yêu cầu trở về nhưng trước khi đến thủ đô, ông qua đời. Nhà vua rất tiếc nuối, truy tặng cho ông tước Hiến sĩ Thái Bảo. Năm 1363, ông được truy tặng thái phó, từ năm 1372, ông được thờ tại Văn Miếu Quốc gia, xứng đáng với các danh nhân triết học thời xưa.
Đầu tiên, về con người, Trương Hán Siêu là người rộng lượng kiến thức, yêu nước và được các vị vua Trần tôn trọng như một nhà học giả xuất sắc. Trong tuổi trẻ, ông đã phản đối Phật giáo, nhưng vua không chỉ không trách mắng mà còn ủng hộ ông trở thành quản trị viên cho một ngôi chùa lớn. Cuối đời, ông là người sùng đạo Phật giáo và tác phẩm của ông cũng phản ánh tư tưởng này. Các tác phẩm của ông bao gồm các bài thơ: Cúc hoa bách vịnh, Hoá Châu tác, Dục Thuý sơn, Quá Tống đô.
Văn xuôi của ông có 2 bài: Khai Nghiêm tự bi ký (Văn bia chùa Khai Nghiêm) và Dục Thuý sơn linh tế tháp ký (Bài ký tháp linh tế núi Dục Thuý sơn), cả hai bài đều viết bằng chữ Hán. Riêng hai quyển Hoàng triều đại điển và Hình thư soạn chung với Nguyễn Trung Ngạn, bài biểu Tạ trừ Hàn lâm viện trực học sĩ được dẫn trong Đại Việt sử ký toàn thư và Kiến văn tiểu lục, hiện vẫn chưa được tìm thấy. Trương Hán Siêu cũng viết Linh tế tháp ký (bài ký tháp Linh Tế), Quảng nghiêm tự bi văn (bài văn bia chùa Quang Nghiêm) với tư tưởng tôn giáo Nho giáo và phê phán Phật giáo. Ông cùng với Nguyễn Trung Ngạn hợp tác soạn bộ Hoàng triều đại điển và Hình thư, đặt nền móng cho chế độ Phong kiến Việt Nam vận hành theo luật pháp.
Ông để lại ít tác phẩm thơ văn, nhưng bài thơ “Bạch Đằng Giang Phú” là một trong những bài phú chữ Hán xuất sắc nhất của ông từ thời Trần cho đến nay. Ngôn ngữ thơ truyền đạt sự căm hận mạnh mẽ với quân thù, đầy tinh thần quật cường không khuất phục. Bạch Đằng Giang Phú thực sự là kiệt tác của Trương Hán Siêu, là tác phẩm đặc sắc đại diện cho văn hóa yêu nước thời kỳ Lý - Trần. Bài thơ được đánh giá cao vì là đỉnh cao nghệ thuật trong thể loại phú trong văn học và được coi là một bảo vật văn hóa trong lịch sử văn hóa Việt Nam.
Bạch Đằng Giang Phú thể hiện lòng yêu nước và niềm tự hào về truyền thống anh hùng bất khuất, niềm tự hào về đạo lý nhân nghĩa sáng ngời của dân tộc Việt Nam. Bài thơ cũng là biểu hiện của tư tưởng nhân văn cao quý về vai trò và vị thế của con người trong lịch sử. Bạch Đằng Giang Phú thật sự là một bức tranh văn học hùng vĩ, chứa đựng niềm tự hào dân tộc, với thông điệp:
'Giặc tan muôn thuở thăng bình,
Bởi vì đất nước mình và lòng trung cao cả'.
Tác phẩm được viết theo hình thức phú cổ, bằng chữ Hán. Bài thơ được chia thành bốn phần gồm mở đầu, giải thích, bình luận và kết luận. Mở đầu là sự miêu tả và cảm xúc của người tham quan trước vẻ đẹp của sông Bạch Đằng. Phần giải thích là cuộc chiến Bạch Đằng được tái hiện thông qua kí ức của các cụ già. Phần bình luận là sự suy ngẫm và nhận định của các cụ già và người tham quan về nguyên nhân tạo nên chiến thắng trên sông Bạch Đằng. Cuối cùng, phần kết luận là lời ca tỏ ra lòng trung cao cả của cụ già và người tham quan.
Kết cấu bốn câu thơ của tác phẩm theo kiểu đối đáp giữa người tham quan và cụ già. Người tham quan là người yêu cảnh đẹp thiên nhiên, có niềm đam mê khám phá, trái tim hướng về lịch sử anh hùng của dân tộc. Người tham quan đến sông Bạch Đằng không chỉ để chiêm ngưỡng vẻ đẹp tự nhiên mà còn vì lòng kính trọng đối với chiến công vĩ đại.
Cùng lúc, người tham quan mang theo ham muốn tìm hiểu lịch sử dân tộc, lấy Tử Trường - nhà sử gia nổi tiếng thời Hán Trung Quốc làm gương sáng. Cụ già là những người sống bên sông Bạch Đằng mà người tham quan gặp, họ là những người dân địa phương, cũng là những người đã tham gia vào cuộc chiến, là những nhân chứng sống về chiến công của quá khứ. Nhân vật cụ già có thể là hư cấu, được tác giả xây dựng để dễ dàng thể hiện cảm xúc, tư tưởng về đất nước và dân tộc.
Về mặt nghệ thuật, việc sử dụng hình thức phú tự do, không ràng buộc về kỹ thuật, sự kết hợp linh hoạt giữa miêu tả và chân thực đã tăng cường khả năng biểu đạt, làm phong phú thêm đa dạng về hình ảnh. Kết cấu của bài phú rất chặt chẽ, kỹ thuật soạn thảo thông minh đã thể hiện tài năng văn chương và tư duy sâu sắc của tác giả. Tác giả còn xây dựng hình tượng nghệ thuật sống động, ngôn ngữ thơ sinh động, biểu cảm mạnh mẽ, lúc trang trí hùng tráng, lúc đậm chất triết lý. Thông qua đó, tác giả đã thể hiện tự hào về con người và niềm tin vào vận mệnh của quốc gia và dân tộc.
Trương Hán Siêu chính là một nhà văn với tri thức uyên thâm, lòng yêu nước sâu sắc và là một bậc thầy văn chương. Đặc biệt, với bài thơ “Bạch Đằng Giang Phú”, ông đã góp phần lớn vào sự phồn thịnh và độc đáo của văn hóa Việt Nam.

9. Bài viết giới thiệu về tác giả Trương Hán Siêu và bài thơ 'Phú sông Bạch Đằng' số 8
'Bạch Đằng Giang phú' là một tác phẩm vĩ đại trong văn chương cổ Việt Nam, là biểu tượng của tài năng viết phú ở đỉnh cao nghệ thuật. Nó thể hiện lòng yêu nước, tráng chí kiên định, và tinh thần tự hào dân tộc. Tác phẩm còn chứa đựng triết lý lịch sử sâu sắc khi nói về thành công trong cuộc chiến tranh bảo vệ đất nước.
Trương Hán Siêu, một nhân vật lớn đời Trần, được biết đến với tên chữ Lăng Phủ, quê ở làng Phúc Am, huyện An Khánh, Ninh Bình. Ông là môn khách của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, tham gia chiến đấu chống quân Nguyên. Với sự hiểu biết sâu sắc về đạo Nho và Phật, ông cũng là một nhà quan trọng trong triều đại Trần, được tôn kính và đánh giá cao.
Năm 1308, vua Trần Anh Tông phong ông làm Hàn Lâm học sĩ, từng giữ nhiều chức vụ quan trọng trong triều. Ông cùng Nguyễn Trung Ngạn được giao soạn bộ 'Hoàng Triều Đại Điển' và 'Hình Luật Thư'. Trương Hán Siêu còn để lại nhiều tác phẩm văn học, trong đó 'Bạch Đằng Giang phú' được coi là kiệt tác. Ông mất vào năm 1354 và được tôn thờ tại Văn Miếu, Thăng Long.
Trong lịch sử tư tưởng Việt Nam, Trương Hán Siêu nổi tiếng với việc lên tiếng phê phán đạo Phật, mở đường cho sự phát triển của Nho giáo. Ông để lại nhiều tác phẩm như 'Dục Thuý sơn khắc thạch', 'Linh TẾ Tháp ký', 'Khai Nghiêm tự bi', và đặc biệt là 'Bạch Đằng Giang phú'.
'Bạch Đằng Giang phú' không chỉ là một tác phẩm văn chương nghệ thuật xuất sắc, mà còn là bức tranh sống động về quá khứ hào hùng của dân tộc. Trong bối cảnh hiện tại, nó là nguồn cảm hứng vĩnh cửu, khiến chúng ta nhớ về những chiến công hùng vĩ và tình yêu quê hương bất diệt. Tác phẩm này không chỉ là của Trương Hán Siêu mà còn là của cả một dân tộc, là biểu tượng bất diệt của tinh thần Việt Nam.

10. Bài văn thuyết minh về nhà văn Trương Hán Siêu và bài viết 'Phú sông Bạch Đằng' số 11
Đất nước ta – một đất nước có bản sắc văn hiến lâu dài đã trải qua nhiều trận chiến vang dội chống lại quân xâm lược. Những chiến công kia đã khắc sâu trong lịch sử dân tộc như trận thắng nổi tiếng trên sông Bạch Đằng của Ngô Quyền, là minh chứng cho lòng kiên cường và bất khuất của nước ta. Chiến thắng huy hoàng ấy đã trở thành nguồn cảm hứng cho bài thơ Phú sông Bạch Đằng của Trương Hán Siêu.
Theo sử sách, Trương Hán Siêu, dù ngày sinh không rõ nhưng qua đời vào năm 1354 tại làng Phúc Am, huyện Yên Ninh, tỉnh Ninh Bình. Ông đã phục vụ dưới triều đại của bốn vị vua Trần và góp phần quan trọng trong cuộc chiến chống quân Mông Nguyên, từng đạt nhiều chiến công. Ông được vua Trần Anh Tông tôn làm Hàn lâm Học sĩ. Tất cả bốn triều đại đều trọng dụng cao Trương Hán Siêu, coi ông như một người thầy đáng kính. Không chỉ là một nhà văn nổi tiếng, Trương Hán Siêu còn là một nhà chính trị và văn hóa có ảnh hưởng sâu rộng đến đất nước, được lưu danh trong sử sách và được đánh giá cao sau này. Mặc dù không đạt được vị thế cao quý, nhưng ông lại là một học giả sâu sắc, theo đuổi tư tưởng của Nho giáo, và lên án những yếu tố tham hóa của Phật giáo đương thời, đề cao ý thức quốc gia, được nhân dân tôn trọng và yêu mến.
Bài thơ Phú sông Bạch Đằng của Trương Hán Siêu được sáng tác theo dạng thể loại phú – một thể loại văn học có nguồn gốc từ Trung Quốc, không bị ràng buộc bởi quy tắc về vần và thường chú trọng vào yếu tố trữ tình. Thể loại phú thường được sử dụng để miêu tả cảnh đẹp, phong tục hoặc kể chuyện đời, mô tả các biểu tượng nhân vật với tính tượng trưng và triết lý cao. Bài Phú sông Bạch Đằng mang đầy đủ những đặc điểm đó và còn rất gần gũi, chân thành.
Tác phẩm này ra đời sau chiến thắng Bạch Đằng, được viết trong thời kỳ nhà Trần đang bên bờ suy tàn. Trương Hán Siêu, đang đảm nhận trọng trách lớn lao của một đại thần với tình yêu quê hương lẫn nỗi xấu hổ đặc biệt trước lịch sử, đã sáng tác bài thơ với cấu trúc gồm 4 phần: phần mở đầu, phần giải thích, phần bình luận và phần kết luận.
Phần mở đầu thể hiện sự trang trí và cảm xúc của nhân vật trước vẻ đẹp của sông Bạch Đằng. Phần giải thích tái hiện lại trận thắng trên sông thông qua lời kể, qua hồi tưởng của các lão bộ. Phần bình luận là những đánh giá, suy nghĩ của các lão bộ về nguyên nhân mang lại chiến thắng vang dội ấy. Cuối cùng, phần kết luận là lời khẳng định của các lão bộ về vai trò quan trọng của lòng dũng cảm của con người.
Nhân vật của tác phẩm là người khách, được tác giả sử dụng để trải nghiệm vẻ đẹp thiên nhiên xuất hiện trong bức tranh biển lớn, khi buồm bắt gió, lướt sóng dưới ánh trăng. Trận chiến Bạch Đằng được mô tả qua lời kể của các lão bộ, với quân ta toát lên tinh thần hào hiệp 'hùng hổ sáu quân', sức mạnh mạnh mẽ như hổ báo của các chiến sĩ nhà Trần, với tình yêu nước và lòng chính nghĩa mạnh mẽ. Ngược lại, quân địch hiện lên với sự kiêu căng, hung dữ, tự mãn 'Tưởng gieo roi chỉ một lần/ Quét sạch Nam bộ bốn phương', đầy ánh sáng, hung dữ, kiêu ngạo. 'Thế cường' với đủ thủ đoạn, mưu mô, và đánh tráo với quỷ. Nhưng các lão bộ lại suy nghĩ về thời thế thuận lợi, nơi trời đất núi sông đều cội nguồn cho những nơi nguy hiểm, và con người có tài năng và đức tính đóng vai trò quyết định quan trọng. Tác giả gợi lên hình ảnh của Trần Quốc Tuấn và so sánh với người để tôn vinh sức mạnh, tài năng và đạo đức của con người. Lời khen của các lão bộ khẳng định sự tồn tại vĩnh hằng của dòng sông và những chiến công, là chứng nhận cho sự lưu danh vĩnh cửu theo lời 'Bất nghĩa tiêu vong, anh hùng lưu danh thiên cổ'.
Đọc xong bài phú, ta cảm nhận sâu sắc về những cảm xúc về con người, về quê hương đất nước. Trương Hán Siêu xứng đáng là một nhà văn lớn và Bạch Đằng giang phú xứng đáng là một tác phẩm văn hóa hùng vĩ của thời đại cổ xưa.

11. Bài văn thuyết minh về nhà văn Trương Hán Siêu và bài viết 'Phú sông Bạch Đằng' số 10
Văn học thời Lý – Trần, ngoài những tác phẩm như “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi hay “Hịch tướng sĩ” của Hưng Đạo đại vương Trần Quốc Tuấn, không thể không nhắc đến bài phú nổi tiếng “Phú sông Bạch Đằng” của nhà văn Trương Hán Siêu.
Trương Hán Siêu, hay còn được biết đến với tự hiệu Thăng Phủ và hiệu Đôn Tẩu, không rõ năm sinh, chỉ biết ông ra đi vào năm 1354. Quê hương của ông tại thôn Phúc Am, huyện Yên Ninh, lộ Trường Yên (nay thuộc thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình). Ông là con của môn khách Trần Hưng Đạo, từng góp phần quan trọng trong cuộc chiến chống quân xâm lược Nguyên lần thứ hai (1285) và lần thứ ba (1288), từ đó được triệu cử lên triều đình. Ông phục vụ trong bốn triều vua Trần: Anh Tông (1293-1314), Minh Tông (1314-1329), Hiến Tông (1329-1341), Dụ Tông (1341-1369), đạt tới vị trí Tham trị chính sự và từng làm quan ở vùng Lạng Giang (Bắc Giang) và Châu Hóa (Thừa Thiên – Huế). Trương Hán Siêu không chỉ là một nhà văn, mà còn là một học giả uyên bác, là người đầu tiên công khai phê phán triết lý Phật giáo, mở đường cho sự phổ cập của Nho giáo.
Năm 1353, ông được giao trấn nhậm Hoá Châu (Huế), nơi ông đã xây dựng thành đồn bảo vệ chống lại quân Chiêm. Năm 1354, trên đường về Bắc vài ông đã mất. Sau khi qua đời, Trương Hán Siêu được truy tặng chức Thái phó và an táng tại Văn Miếu, Thăng Long, chung với các danh sĩ như Chu Văn An. Trương Hán Siêu để lại nhiều tác phẩm, trong đó nổi bật nhất là bài thơ và văn xuôi bằng chữ Hán như “Dục Thuý sơn khắc thạch”, “Linh Tế Tháp ký”, “Khai Nghiêm tự bi” và đặc biệt là “Bạch Đằng giang phú”, một tác phẩm có ảnh hưởng sâu sắc trong văn học trung đại Việt Nam. Bài phú này có tổng cộng 32 liên và hai bài ca, mô tả vẻ đẹp hùng vĩ của khu vực cửa sông Bạch Đằng và đồng thời tôn vinh những chiến công lừng lẫy của dân tộc chống giặc.
“Phú sông Bạch Đằng” được cho là viết vào khoảng 50 năm sau chiến thắng lịch sử trên sông Bạch Đằng. Tác phẩm đưa người đọc vào thế giới của dòng sông nổi tiếng này, nơi diễn ra những trận chiến quyết liệt của quân dân Việt Nam. Bài phú không chỉ là biểu tượng của niềm tự hào dân tộc mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và tôn trọng truyền thống anh hùng. Bạn sẽ cảm nhận được niềm kiêu hãnh, đồng thời chạm vào những nỗi đau và suy tư về sự biến đổi của vận mệnh, của sự thay đổi và vòng quay của lịch sử. Cấu trúc của bài phú được chia thành hai phần chính: phần đầu là cuộc trò chuyện giữa nhân vật khách và bô lão địa phương, phần sau là những suy nghĩ và nhận định của bô lão về chiến thắng trên sông Bạch Đằng.
Bài phú sử dụng những chi tiết mô tả sống động, hình ảnh chọn lọc để kể lại những chiến công hào hùng. Tiếng trống, tiếng gươm vang lên như làm hòa mình vào không khí kiêu hãnh, tự hào. Sau những giai thoại của bô lão, câu chuyện tiếp tục với lời đối thoại giữa nhân vật khách và bô lão. Mỗi nhân vật có vai trò đặc biệt, đại diện cho hiện tại và quá khứ. Nhờ vào hư cấu nhân vật, tác giả có cơ hội bày tỏ những suy nghĩ cá nhân về lịch sử, về quê hương và dòng sông Bạch Đằng. Chiến thắng trên sông Bạch Đằng được thể hiện như một bài thơ tự hào, một ca khúc anh hùng. Tiếng trống, tiếng gươm hòa quyện với cảm xúc tự hào và kiêu hãnh:
“Trời đất cho nơi hiểm trở
Nhớ người xưa, chừ lệ chan”
Lời ca của các bô lão như một khẳng định vững chắc về sự vĩnh hằng của dòng sông lịch sử và những chiến công hùng vĩ nơi đây. Đồng thời, họ khẳng định sự vĩnh hằng của chân lý: bất công sẽ chấm dứt, chỉ có anh hùng mới được tôn vinh suốt thiên cổ. Lời ca của nhân vật khách (theo lối liên ngâm) cũng thể hiện lòng tự hào này và đồng thời thể hiện quan điểm vững chắc về tầm quan trọng của con người trong việc bảo vệ lịch sử. Đây là quan điểm tiến bộ và nhân văn. Về mặt nội dung, “Phú sông Bạch Đằng” thể hiện niềm tự hào của dân tộc, tình yêu quê hương trước những chiến công hùng vĩ trên sông Bạch Đằng và đồng thời tôn vinh truyền thống anh hùng, đạo lí nhân nghĩa của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm còn chứa đựng tư tưởng nhân văn cao cả qua việc đặt vai trò, vị trí quan trọng của con người trong lịch sử. Về mặt nghệ thuật, bài phú sử dụng chi tiết hình ảnh điển tích, kết hợp giữa tình cảm hoài cổ và thủ pháp liên ngâm, đặc biệt là sự sáng tạo trong xây dựng nhân vật như “khách” và các bô lão, mỗi nhân vật đều mang trong mình cái tôi của tác giả, một cái tôi nhạy cảm và tràn đầy tình yêu thương lịch sử, đất nước. Đây thực sự là tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao của thể loại phú trong văn học trung đại Việt Nam.
Văn hóa dân tộc tự nhiên đã sinh ra dòng thơ Bạch Đằng. Với “Phú sông Bạch Đằng”, Trương Hán Siêu đã để lại một dấu ấn rực rỡ trong hình ảnh thi ca vô tận đó, để cho thế hệ sau có thể ngưỡng mộ và tận hưởng.

12. Một bài văn thuyết minh về danh nhân Trương Hán Siêu và tác phẩm 'Phú sông Bạch Đằng' số 12
Với tư cách một người viết văn không chỉ sở hữu kiến thức sâu rộng mà còn có tài năng văn chương, Trương Hán Siêu đã gửi đi thông điệp yêu nước mạnh mẽ qua tác phẩm “Bạch Đằng giang phú” - một kiệt tác của văn học Việt Nam.
Trong lịch sử văn hóa Việt Nam, chúng ta có nhiều danh tác để lại như Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi, Truyện Kiều của Nguyễn Du... và Trương Hán Siêu cũng không kém phần quan trọng với “Bạch Đằng giang phú” - một kiệt tác văn chương nhất thời.
Trương Hán Siêu sinh tại làng Phúc Am, huyện Yên Ninh (nay thuộc tỉnh Ninh Bình). Ông là con nuôi của Trần Hưng Đạo và là người vừa có địa vị quan trọng trong triều đình vừa có những đóng góp xuất sắc trong cuộc chiến chống quân Mông Nguyên xâm lược. Tài năng văn chương của ông thể hiện qua nhiều tác phẩm như Cúc hoa bách vịnh, Qúa tông đô, Dục Thúy sơn, Hóa châu tác… và tất nhiên, “Bạch Đằng giang phú” - một trong những bài phú chữ Hán xuất sắc nhất của ông.
Bài phú này không chỉ là biểu tượng của tài năng văn chương của Trương Hán Siêu mà còn là minh chứng cho tình yêu nước mãnh liệt. Trải qua từng chiến trận, từng thăng trầm cuộc đời, Trương Hán Siêu đã để lại một kiệt tác với giọng điệu kiên cường, tràn đầy lòng yêu nước, là nguồn cảm hứng vô tận cho thế hệ sau.
Đọc “Bạch Đằng giang phú”, chúng ta như đắm chìm trong không khí của những trận đánh hào hùng, cảm nhận được tình thần bất khuất, quật cường của dân tộc. Tác phẩm không chỉ là sự ghi chép lịch sử mà còn là bức tranh sinh động về lòng yêu nước sâu sắc.
Với cấu trúc bài phú chặt chẽ, những câu thơ được xây dựng vô cùng tỉ mỉ, Trương Hán Siêu đã khéo léo kết hợp giữa tình cảm cá nhân và tình yêu quê hương. Nhân vật khách, những bô lão ven sông Bạch Đằng, và những chiến công hào hùng được đặt ra như những điểm nhấn tinh tế, tạo nên một tác phẩm vừa lịch sử, vừa văn chương.
Không chỉ là một cây bút uyên bác, Trương Hán Siêu còn là nhà quân sự tài năng, là người đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp bảo vệ đất nước. Đằng sau vẻ mạnh mẽ của những trận đánh, “Bạch Đằng giang phú” là sự nhạy bén, tinh tế của một học giả, một người yêu nước.
Nhưng hơn cả, bài phú là biểu tượng cho niềm tự hào dân tộc, là khích lệ tinh thần, là kêu gọi đoàn kết. Trương Hán Siêu không chỉ là một cây bút, ông là nguồn động viên tinh thần, là ngọn lửa hồng hành của tinh thần yêu nước, là đại diện cho tầm vóc và tư tưởng anh hùng.
“Bạch Đằng giang phú” không chỉ là của Trương Hán Siêu mà còn là của cả dân tộc, là của mỗi người con Việt Nam. Tác phẩm vẫn hiện hữu và truyền cảm hứng cho thế hệ ngày nay, là định ngôn cho tình yêu quê hương, là biểu tượng cho lòng kiêu hãnh, bất khuất của dân tộc.
