1. Bộ tộc Người Mashco-Piro
Người Mashco-Piro, thuộc họ Hamara, sinh sống ở Nam Mỹ, là một bộ tộc sống cách biệt với thế giới bên ngoài. Họ sử dụng ngôn ngữ Piro, sống chủ yếu bằng hình thức săn bắn và hái lượm. Hiện bộ tộc này ước tính còn từ 100 - 250 người sinh sống. Chiến tranh và quá trình đô thị hóa là nguyên nhân giảm số lượng thành viên. Họ được đánh giá là những chiến binh ngạo mạn, sẵn sàng bảo vệ vùng đất thiêng liêng. Bộ tộc Mashco-Piro không muốn tiếp xúc với thế giới bên ngoài, là một trong những bộ tộc hiếu chiến nhất, sẵn sàng tấn công hoặc dằn mặt người ngoài nếu gặp. Lịch sử của họ chứa đựng những dấu ấn sợ hãi về bạo lực và bóc lột trong thời kỳ khai thác cao su. Hiện nay, sống du mục, săn bắt và hái lượm vẫn là lối sống chủ yếu của họ.
2. Bộ tộc Yanomami
Bộ tộc Yanomami là cộng đồng thổ dân da đỏ sinh sống tại khu vực rừng rậm Amazon, giữa biên giới giữa Venezuela và Brasil với dân số khoảng 20.000 người. Họ sinh sống trong hàng trăm làng và tạo nên bộ lạc lớn nhất trong rừng Amazon. Tính độc đáo của họ thể hiện qua tập tục ăn uống tro người chết, tin rằng linh hồn sẽ luôn ở bên cạnh khi hòa lẫn với món súp chuối. Bộ tộc giữ vững lối sống hoang dã và từ chối liên lạc với thế giới bên ngoài, duy trì thói quen từ thuở xa xưa.
Bộ tộc tụ họp dưới mái nhà chung shabono, với kiến trúc làm từ lá và dây leo tự nhiên. Mỗi 4-6 năm, họ dỡ bỏ shabono cũ để xây cái mới. Trong tộc Yanomami, bé trai 8 tuổi được coi là đàn ông, bé gái sau kỳ kinh đầu tiên trở thành phụ nữ trưởng thành. Tổ chức công việc, đam mê xăm mình, và sử dụng chất độc từ thực vật là những đặc điểm nổi bật của họ. Yanomami xuất sắc trong nghệ thuật chế tạo và sử dụng chất độc, và đàn ông trong tộc sẵn sàng bảo vệ bằng mọi cách, thậm chí là bằng cách 'động thủ' trước mọi đe dọa, không ngần ngại đổ máu.
3. Ayoreo
Bộ tộc Ayoreo là nhóm thổ dân bản địa sống ở Gran Chaco, duy nhất còn sót lại ở Nam Mỹ nằm ngoài khu vực Amazon. Họ nói tiếng Ayoreo, thuộc nhóm ngôn ngữ Zamucoan. Sinh hoạt chủ yếu là săn bắt, hái lượm và trồng trọt theo mùa. Dân số lên đến mấy nghìn người, chia thành 7 bang với tên đặc biệt cho mỗi bang. Người Ayoreo được biết đến với nhiều tên khác nhau như Ayoré, Ayoreode, Guarañoca, Koroino, Moro, Morotoco, Poturero, Pyeta Yovai, Samococio, Sirákua, Takrat, Yanaigua và Zapocó trong ngôn ngữ của họ.
Ayoreo tiếp xúc lần đầu khi Tu sĩ Tên khám phá San Ignacio Zamuco vào những năm 1720. Sự mệnh này bị bỏ rơi vào 1740, để lại Ayoreo độc lập đến những năm 1900. Chiến tranh Chaco (1932-1935) giữa Bolivia và Paraguay đẩy Ayoreo vào cảnh mất lãnh thổ và đối mặt với dịch bệnh. Từ những năm 1940-1970, binh lính Paraguay được xem là giải phóng nếu giết chết một Ayoreo. Trong thời kỳ này, trẻ em Ayoreo bị bắt cóc, bao gồm cả Iquebi, 12 tuổi, sau đó trưng bày.
4. Người Korowai
Bộ tộc Korowai là dân tộc bản địa sinh sống trong rừng sâu ở cực đông Indonesia. Với khoảng 3.000 thành viên sống rải rác ở Papua, Người Korowai nổi tiếng với tập tục săn đầu người và là một trong những bộ tộc ăn thịt người hoang dã và sống ẩn dật. Họ ẩn mình trên ngọn cây, duy trì lối sống nguyên thủy và sống tách biệt với thế giới hiện đại.
Phát hiện vào những năm 1970, Bộ tộc Korowai tồn tại giữa rừng già, cách bờ biển Arafura khoảng 150 km. Cuộc sống của họ không chịu ảnh hưởng của thế giới bên ngoài, duy trì lối sống du cư và du mục. Người Korowai giỏi săn bắn và hái lượm để đảm bảo nguồn thức ăn. Họ sử dụng ngôn ngữ riêng, giao tiếp qua tiếng la hét, tiếng hú, và các phương tiện như tín hiệu khói, đánh dấu đường mòn.
Bộ tộc Korowai không có ngôn ngữ bình thường, chỉ một số ít người trong bộ tộc có khả năng đọc và viết trong tổng số 2.868 thành viên. Cuộc sống của Người Korowai là hình ảnh sống động của sự nguyên thủy và độc đáo giữa thế giới hiện đại ngày nay.
5. Pintupi Nine
Pintupi Nine là một nhóm gồm chín người Pintupi đã sống cuộc sống thợ săn truyền thống tại sa mạc Gibson của Úc. Họ được coi là ''bộ tộc bị mất'' và được báo chí ca ngợi là những người du mục cuối cùng. Gia đình này gồm 2 người mẹ và 7 người con, người cha đã mất trước khi người ta tìm thấy bộ tộc này. Họ chủ yếu ăn thực vật, thỏ và kỳ đà. Chế độ ăn uống của họ chủ yếu là chăn cừu và thỏ cũng như thức ăn cây bụi thực vật bản địa. Các chàng trai và cô gái đều ở độ tuổi thanh thiếu niên từ sớm đến cuối tuổi, mặc dù tuổi chính xác của họ không được biết đến; các bà mẹ ở độ tuổi cuối 30. Người cha - chồng của hai người vợ - đã chết. Sau đó, cả nhóm đi về phía nam đến nơi họ nghĩ có thể có người thân của họ, vì họ đã nhìn thấy 'những đám khói' ở hướng đó. Họ chạm trán với một người đàn ông đến từ Kiwirrkura nhưng do hiểu lầm nên họ đã bỏ chạy về phía bắc trong khi anh ta quay trở lại cộng đồng và báo cho những người khác sau đó quay lại cùng anh ta để tìm nhóm. Các thành viên trong cộng đồng nhanh chóng nhận ra rằng nhóm là những người thân đã bị bỏ lại trên sa mạc hai mươi năm trước đó, khi nhiều người đã đi vào các nhiệm vụ gần Alice Springs.
Các thành viên cộng đồng đã di chuyển bằng xe đến nơi nhóm được nhìn thấy lần cuối và sau đó theo dõi họ một thời gian trước khi tìm thấy họ. Sau khi liên lạc và thiết lập mối quan hệ của họ, chín Pintupi đã được mời đến và sống tại Kiwirrkura, nơi hầu hết họ vẫn cư trú. Những người theo dõi Pintupi nói với họ rằng có rất nhiều thức ăn và nước chảy ra từ đường ống; Yalti đã nói rằng khái niệm này đã làm họ kinh ngạc. Sau lần đầu gặp gỡ những cư dân hiện đại tại bang Western Australia vào năm 1984, tộc người Pintupi Nine biết đến một thế giới đầy đủ tiện nghi và lương thực dồi dào. Phần lớn thổ dân quyết định chuyển đến vùng thành thị, trong khi một số khác giữ nguyên nếp sống của mình.
6. Piaroa (Venezuela)
Piaroa là bộ tộc bản địa sống ở lưu vực sông Orinoco ở Venezuela. Theo thống kê của tổ chức INE, bộ tộc này có khoảng 14 nghìn người với 500 người sống ở bờ trái sông Piaroa ở Colombia. Họ sử dụng một loại thuật ngữ không rõ nguồn gốc. Piaroa đều có tính quân binh mạnh mẽ và hỗ trợ cho sự tự chủ cá nhân. Hiện mối quan hệ của Piaroa với các bộ tộc lân cận không được thân thiện. Mâu thuẫn phát sinh từ hồ đất sét ở thung lũng Guanay, là loại đất sét tốt dùng để làm gốm. Người Piaroa sống ở một khu vực tương đương với diện tích của Bỉ, được bao quanh một cách gần đúng bởi Parguaza (bắc), Ventuari (đông nam), Manapiare (đông bắc) và hữu ngạn Orinoco (tây). Mặc dù đôi khi được mô tả là một trong những thế giới Hầu hết các xã hội hòa bình, các nhà nhân chủng học hiện đại báo cáo rằng mối quan hệ của Piaroa với các bộ tộc láng giềng thực sự là 'không thân thiện, được đánh dấu bằng chiến tranh vật lý hoặc phép thuật'.
Xung đột bạo lực nổ ra giữa Piaroa và wæñæpi của vùng Upper Suapure và Guaviarito, với cả hai bộ tộc chiến đấu để kiểm soát các hố đất sét của thung lũng Guanay. Đất sét từ thung lũng đó là một mặt hàng có giá trị, là loại đất sét tốt nhất để làm đồ gốm trong vùng. Chiến tranh liên tục cũng tồn tại giữa Piaroa và Caribs, những người đã xâm chiếm lãnh thổ Piaroa từ phía đông để tìm kiếm những người bị bắt. Tôn giáo Piaora truyền thống liên quan đến pháp sư và là xoay quanh một vị thần sáng tạo tên là Wahari, người được cho là đã hóa thân thành một heo vòi. Tuy nhiên, nhiều người Piaora đã chuyển đổi sang Cơ đốc giáo và ảnh hưởng của các pháp sư đối với các cộng đồng địa phương đã suy yếu khi các thế hệ Piaora mới ngày càng được giáo dục và hiện đại hóa.
7. Sentinelese
Sentinelese sống ở quần đảo Andaman của Ấn Độ. Dân số khoảng 250-500 người, sử dụng ngôn ngữ Negritos. Như hầu hết các bộ tộc khác, người Sentinelese sống chủ yếu bằng săn bắn và hái lượm. Năm 2004, một cơn sóng thần đã ập đến vùng đất mà họ sinh sống nhưng không có một lý do nào giải thích được tại sao họ lại sống sót qua thảm họa đó. Theo các nhà nhân chủng học, nhiều khả năng người Sentinelese là hậu duệ của một trong những nhóm người đầu tiên rời khỏi châu Phi và họ đã đến đảo Sentinel từ 60.000 năm trước. Bằng cách hái lượm, đánh cá, người Sentinelese sống như thời nguyên thủy. Họ biết sử dụng lửa nhưng lại không hề biết đến nông nghiệp và hoàn toàn cô lập với thế giới bên ngoài. Thứ duy nhất có liên quan đến văn minh nhân loại là những mũi tên bằng sắt, được người Sentinelese chế tác từ những mảnh sắt thép ở vỏ tàu đắm.
Xã hội Sentinelese không sống theo chế độ quần thể mà có từng gia đình riêng. Thức ăn của họ chủ yếu là dừa, chim chóc, các loài bò sát, hải sản - nướng hoặc ăn sống. Người Sentinel được ghi nhận là cộng đồng chống lại mọi nỗ lực liên lạc với bên ngoài, kể cả bằng các hành xử thô bạo và giết người. Họ được cho là đã sống trên Đảo Bắc Sentinel chừng 55.000 năm, duy trì một xã hội săn bắt hái lượm, có nguồn sống nhờ việc săn bắt, câu cá, và thu thập động thực vật hoang dã. Không có bằng chứng về các hoạt động nông nghiệp của họ. Người Sentinel là một trong các thành phần được bảo vệ ở Ấn Độ theo điều gọi là 'Scheduled Castes and Scheduled Tribes'. Tháng 9 năm 1991, Chính phủ Ấn Độ cấm tất cả các loại tàu thuyền vào đảo vừa để tránh xung đột vừa ngăn chặn bệnh tật lây lan vì rất có thể người Sentinel không có sức đề kháng trước những loại vi khuẩn, virus...
8. Wayampi
Bộ tộc Wayampi là nhóm người bản địa sống ven các con sông tại Brazil. Dân số khoảng 1.615 người, họ sử dụng ngôn ngữ Wayampi và có mối quan hệ thương mại với bộ tộc Wayana. Sinh sống ở Guiana và Brazil, người Wayampi duy trì lối sống truyền thống với đánh cá, săn bắn và trồng trọt.
Ngôn ngữ Wayampi được viết bằng chữ Latinh, và họ chống lại sự ảnh hưởng của thế giới bên ngoài. Họ đã chiến đấu với thực dân Pháp và duy trì sự cô lập trong rừng A-ma-dôn. Hiện nay, chỉ còn hai bộ tộc Wayampi sống tách biệt hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
9. Waodani
Bộ tộc Waodani là nhóm người gốc Amerindian sống trong khu vực rừng Amazon ở Ecuador. Họ nói tiếng Huaorina, một ngôn ngữ cô lập không liên quan tới bất kỳ loại ngôn ngữ nào khác. Với văn hóa đặc biệt, họ sống từ xã hội săn bắn và từ chối liên lạc với thế giới bên ngoài. Cuộc sống của họ chủ yếu xoay quanh sông, cây cỏ, và động vật rừng. Sự cô lập và tâm linh rất quan trọng đối với người Waodani.
10. Toromona
Toromona là cộng đồng bản địa của Bolivia, sử dụng ngôn ngữ Tacanan và tuân theo tôn giáo truyền thống. Họ từ chối liên lạc với thế giới bên ngoài và được tôn trọng bởi chính phủ Bolivia. Các nỗ lực tìm hiểu về họ gặp khó khăn, và vị trí cụ thể của người Toromona vẫn là bí mật. Cuộc sống cô lập và vùng rừng Madidi, được chính phủ dành riêng cho họ, là điều đặc biệt của bộ tộc Toromona.
11. Carabayo
Carabayo là một bộ tộc độc lập ở đông nam Colombia, hiếm khi tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Áp đặt của cuộc tấn công và sự khai thác cao su đã làm tăng sự cô lập của họ. Mặc dù họ có thể hiểu nhiều ngôn ngữ, nhưng ngôn ngữ chủ yếu trong gia đình là Tikuna-Yuki. Trong suốt 400 năm, người Carabayo đã trải qua những cuộc tấn công độc ác và khai thác tàn bạo, khiến họ rút lui và tăng cường sự cô lập. Họ còn được biết đến với các tên gọi như Aroje hoặc Yuri.
Vào tháng 12 năm 2011, Tổng thống Juan Manuel Santos đã ký sắc lệnh hợp pháp số 4633, đảm bảo quyền tự do tự do cho Carabayo, bảo vệ lãnh thổ truyền thống và đền bù cho bất kỳ sự tấn công bạo lực từ bên ngoài. Ngôn ngữ Carabayo (Caraballo), được sử dụng bởi Người Carabayo (còn được gọi là Yuri và Aroje), là ngôn ngữ của một cộng đồng Amazon đặc biệt, sống giữa những ngôi nhà dài và duy trì sự cô lập trong góc đông nam của Colombia.
12. Awa
Bộ tộc Awa là cộng đồng bản địa ở Brazil, với khoảng 350 thành viên. Trong số họ, có 100 người hoàn toàn cô lập khỏi thế giới bên ngoài. Họ sử dụng ngôn ngữ Tupi-Guarani và du mục theo lối sống truyền thống. Nhưng sự can thiệp từ thế giới bên ngoài, như lấn chiếm đất đai và chặt phá rừng, đã đe dọa nền văn hóa của họ. Người Awa đánh bắt cá và làm thủ công để duy trì cuộc sống dựa vào rừng xanh. Họ đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do khai thác rừng và di dân bất hợp pháp.
Những bà mẹ Awa địu con bằng tấm vải, trải qua sự thay đổi từ sợi cây cọ đến vải. Người đàn ông là những thợ săn lão luyện, tự chế cung tên và mũi tên. Bi kịch diệt chủng của bộ tộc bắt đầu khi cuộc sống truyền thống bị đe dọa bởi sự xuất hiện của những người xâm lăng, dẫn đến cuộc xâm chiếm bất hợp pháp và thảm họa tàn sát.