1. Tình yêu của Kim Trọng - Thúy Kiều
Bên cạnh hồ, sen khô héo,
Liễu đổ đào ngã liễu nghiêng.
Anh và em như thuyền xa bến.
Thúy Kiều xa Kim Trọng, gặp nhau niềm vui!
Những dòng thơ nói về mối tình nổi tiếng trong văn học Việt Nam: tình yêu của Kim Kiều (Truyện Kiều - Nguyễn Du). Kim Trọng, Thúy Kiều quen biết trong không khí thanh minh, đẹp đẽ, và tình cảm giữa họ nảy nở như bông sen mùa hạ. 'Tình trong sáng như đã, bề ngoài vẫn còn e'. Mối tình này nở rộ khi Kim dọn nhà về ở gần vườn của Kiều. Trong một đêm trăng thanh, mối tình của họ trở nên đặc biệt hơn, đánh dấu bằng lời thề nguyền dưới ánh trăng. Gia đình gặp khó khăn, Kiều phải bán mình để cứu cha, và điều này đẩy họ vào những thử thách khó khăn.
Nghìn lạy tình thương quân
Duyên này ngắn ngủi đã hết
Trong suốt mười lăm năm xa cách, ánh trăng thề nguyền đi cùng cuộc đời của Kiều và đồng thời cũng là thời gian mà Kim Trọng trải qua đau khổ và kiên trì tìm kiếm tình yêu của mình.
Nỗi đau trôi, nước mắt cay
Thức dậy lại thấy lòng buồn thêm
... Chưa qua bao đắng cay
Ngày gặp lại, hạnh phúc bên em!
Truyện kết thúc, Kim Kiều đoàn viên, nhưng nguyện là tình tri âm tri kỷ, 'Đem tình cầm sắt đổi lấy tình kỳ'. Mối tình của Kim Trọng - Thúy Kiều là một bức tranh tình yêu tự do, vượt ra khỏi giới hạn xã hội, là biểu tượng cho sự khao khát tình yêu mãnh liệt và trung thành của con người.
2. Tình yêu Nguyễn Trãi - Nguyễn Thị Lộ
Nguyễn Trãi - nhà thơ lớn, anh hùng dân tộc - khi còn là học trò, tình cờ gặp Nguyễn Thị Lộ. Người con gái xinh đẹp đang bán chiếu để giúp đỡ mẹ và em. Cảm kích vẻ đẹp của cô, Nguyễn Trãi đọc bài thơ trêu ghẹo:
Ả ở đâu ta bán chiếu gon,
Chẳng hay chiếu ấy hết hay còn?
Xuân thu phỏng độ chừng bao tuổi,
Đã có chồng chưa, được mấy con?
(Ghẹo cô hàng chiếu)
Người con gái lặng im giặt chiếu, đến khi đi mới ngoảnh lại và đáp:
Tôi ở Tây Hồ bán chiếu gon,
Can chi ông hỏi hết hay còn?
Xuân thu phỏng độ trăng tròn lẻ,
Chồng còn chưa có, có chi con!
Câu chuyện ghẹo cô hàng chiếu đã khởi đầu cho tình yêu vừa dễ thương vừa đầy bi kịch của họ. Nguyễn Trãi và Nguyễn Thị Lộ, một đôi tình nhân tuyệt vời, đã phải đối mặt với oan nghiệt trong cuộc chiến tranh quyền lực nhà Lê và án Lệ Chi Viên.
3. Mối tình đẹp Lục Vân Tiên - Kiều Nguyệt Nga
Dù ai gieo tiếng ngọc
Dù ai đọc lời vàng
Bông sen hết nhụy bông tàn
Em đây giữ tiết như nàng Nguyệt Nga
Câu ca dao tôn vinh mối tình chung thủy và bền vững, đặc biệt nổi tiếng ở Nam Bộ: Lục Vân Tiên - Kiều Nguyệt Nga. Là người hùng cứu mình khỏi bọn cướp, Lục Vân Tiên để lại ấn tượng sâu sắc trong trái tim Nguyệt Nga. Mối tình này được thể hiện qua bức tượng Vân Tiên, biểu tượng của tình yêu và niềm tin.
Vân Tiên từ giã phản hồi,
Nguyệt Nga than thở: 'Tình ôi là tình!
Nghĩ mình mà ngán cho mình,
Nỗi ơn chưa trả, nỗi tình lại vương'
Sự hy sinh của Nguyệt Nga khi từ chối Bùi Kiệm và con trai Thái sư đã tạo nên câu chuyện đầy xúc động và bi tráng. Dù có oan trái, cuối cùng, họ lại gặp nhau và hạnh phúc.
4. Mối tình đẹp Phạm Thái - Trương Quỳnh Như
Phạm Thái là nhà danh sĩ sống trong thời kỳ XVII - XVIII, chống lại chế độ Tây Sơn. Yêu người em gái tên là Trương Quỳnh Như, họ đối mặt với sự phản đối của gia đình và cuộc hôn nhân ép buộc cho Quỳnh Như. Trong bức tượng trên, Phạm Thái thể hiện tình yêu và lòng nhớ nhung với người tình đã khuất.
Đau đớn trước cái chết của người yêu, Phạm Thái viết Văn tế Trương Quỳnh Như để tưởng nhớ tình yêu và thể hiện sự đau lòng của mình. Trong đoạn thơ, ông mô tả sự chia ly và hối tiếc vô hạn về mối tình dang dở, bị chia cắt vì lễ giáo và giáo lý xã hội.
Nương tử ơi! Chướng căn ấy bởi vì đâu? Oan thác ấy bởi vì đâu? Cho đến nỗi xuân tàn hoa nụ, thu lẩn trăng rằm!
Lời thơ đầy cảm xúc của Phạm Thái thể hiện sự hy sinh và tình yêu mãnh liệt bị gượng ép và chấp nhận mọi khó khăn để bảo vệ tình yêu của họ.
5. Mối tình đẹp Nguyễn Du - Hồ Xuân Hương
Chuyện tình một thủa giữa hai nhà thơ lớn của dân tộc đem lại nhiều thú vị cho người đời sau. Lúc đó Nguyễn Du còn là cậu Chiêu Bảy phong lưu, hào hoa của tể tướng Nguyễn Nghiễm, cha qua đời sớm, Nguyễn Du sống ở nhà người anh là quan Tham Tụng Nguyễn Khản. Hồ Xuân Hương lúc đó tuổi còn thanh xuân, nổi danh tài nữ, sống ở Cổ Nguyệt Đường gần Tây Hồ. Hai bài thơ "Mộng thấy hái sen" (Mộng đắc thái liên) được cho là Nguyễn Du viết để tặng Hồ Xuân Hương:
I
Buộc chặt quần cánh bướm
Nước hồ sao lai láng
Mặt nước bóng người in
II
Hái, hái, sen Hồ Tây
Hoa gương trên thuyền đầy
Hoa tặng người mình trọng
Gương tặng người mình say
Nhưng thời cuộc xoay vần, tình duyên lỡ dở. Sau này, Nguyễn Du sống cuộc đời bế tắc, Hồ Xuân Hương cũng lâm vào cảnh "hồng nhan bạc mệnh" cô độc, đơn chiếc. Bài thơ bà gửi người cũ khi nghe tin ông được thăng chức quan xiết bao ngậm ngùi, da diết:
Dặm khách muôn nghìn nỗi nhớ nhung,
Mượn ai tới đấy gửi cho cùng.
Chữ tình chốc đã ba năm vẹn,
Giấc mộng rồi ra nửa khắc không.
Xe ngựa trộm mừng duyên tấp nập,
Phấn son càng tủi phận long đong.
Biết còn mảy chút sương siu mấy,
Lầu nguyệt năm canh chiếc bóng chong.
(Cảm cựu kiêm trình Cần Chánh Học Sĩ Nguyễn Hầu)
Chuyện tình lãng mạn giữa hai danh nhân văn hóa, Nguyễn Du và Hồ Xuân Hương, để lại nhiều dấu ấn đẹp trong lòng người hậu thế. Cậu Chiêu Bảy Nguyễn Du, thời thanh xuân phong lưu, là con trai của tể tướng Nguyễn Nghiễm. Hồ Xuân Hương, nổi danh tài nữ, sống ở Cổ Nguyệt Đường gần Tây Hồ. Hai tâm hồn nhạy cảm gặp nhau, để lại những dòng thơ ngọt ngào như mơ:
I
Bước chân buộc cánh bướm
Chèo thuyền nhỏ hái sen
Nước hồ sao tráng lệ
Bóng người in trên mặt nước
II
Hái sen Hồ Tây bên bờ
Hoa gương trên thuyền lấp lánh
Hoa tặng người mình trân trọng
Gương tặng người mình say mê
Thế nhưng, thời gian trôi qua, tình duyên giữa họ tan vỡ. Nguyễn Du và Hồ Xuân Hương bước vào cuộc sống bế tắc và cô đơn. Bức thư Hồ Xuân Hương gửi cho Nguyễn Du khi ông thăng quan làm đau lòng, đầy xúc động:
Khách xa ngàn nỗi nhớ thương
Mượn người đưa thư để gửi lòng
Tình chưa kết đã ba năm
Mộng tan nửa khắc như không
Ngược xuôi cùng thời gian, Hồ Xuân Hương và Nguyễn Du đều trải qua những khổ đau riêng biệt, và tình yêu của họ mãi mãi là một huyền thoại đẹp.
6. Tình yêu Quang Trung - công chúa Ngọc Hân
Ngọc Hân là công chúa của vua Lê Hiển Tông nhà Hậu Lê. Người anh hùng áo vải cờ đào Quang Trung - Nguyễn Huệ dấy cờ khởi nghĩa, tiến quân ra Bắc với danh nghĩa "Phù Lê diệt Trịnh. Theo chính sách kết giao chính trị, Ngọc Hân vâng lời vua cha gả cho Nguyễn Huệ lúc mới 16 tuổi và sau này được tấn phong là Bắc Cung Hoàng Hậu.
Có giai thoại rằng, khi Nguyễn Huệ lên ngôi vua lấy hiệu là Quang Trung, cất quân đánh đuổi quân Thanh xâm lược vào mùa xuân năm 1789, đã sai người vào Phú Xuân tặng Ngọc Hân cành hoa đào. Hai người sống hạnh phúc và có với nhau hai người con cả trai lẫn gái. Nhưng cuộc tình "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" cũng thật ngắn ngủi. Vua đột ngột băng hà, bà đau xót vô cùng và bày tỏ nỗi lòng ấy trong Văn tế Quang Trung và Ai tư vãn - tác phẩm nổi tiếng:
Lênh đênh chút phận bèo mây,
Duyên kia đã vậy, thân này nương đâu!
Trằn trọc luống đêm thâu, ngày tối,
Biết cậy ai dập nỗi bi thương?
Trông mong luống những mơ màng,
Mơ hồ bằng mộng, bàng hoàng như say.
Quang Trung mất sớm, Ngọc Hân cùng hai con ra khỏi kinh thành, nương nhờ nơi cửa Phật, sống lặng lẽ thờ chồng chăm con. Bà gượng sống đến năm 29 tuổi thì mất.
Câu chuyện tình cảm giữa vị anh hùng áo vải cờ đào, Quang Trung - Nguyễn Huệ, và công chúa Ngọc Hân của nhà Hậu Lê, là một trang đẹp trong lịch sử. Ngọc Hân, con gái của vua Lê Hiển Tông, được gả cho Nguyễn Huệ khi mới 16 tuổi, nhằm kết giao chính trị và hòa thân giữa hai triều đại. Hai người sống hạnh phúc, có hai con trai và gái.
Trong cuộc chiến đấu chống quân Thanh, Quang Trung gửi hoa đào tới Ngọc Hân như một biểu tượng của tình yêu và lòng dũng cảm. Tuy nhiên, cuộc tình lãng mạn ngắn ngủi khi vua bất ngờ qua đời. Ngọc Hân bày tỏ nỗi đau trong những tác phẩm nổi tiếng như Văn tế Quang Trung và Ai tư vãn.
Lênh đênh chút phận bèo mây,
Duyên kia đã vậy, thân này nương đâu!
Trằn trọc luống đêm thâu, ngày tối,
Biết cậy ai dập nỗi bi thương?
Trông mong luống những mơ màng,
Mơ hồ bằng mộng, bàng hoàng như say.
Quang Trung sớm mất, Ngọc Hân sống nương nhờ nơi cửa Phật, chăm sóc hai con và sống cuộc đời cuối cùng đầy nghệ thuật và tình thương.
7. Tình yêu của thần y Lê Hữu Trác
Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác là thần y của y học cổ truyền nước Việt ta, sống vào thời vua Lê chúa Trịnh. Xuất thân trong gia đình khoa bảng, gặp thời buổi loạn lạc, ông không theo con đường làm quan của cha ông mà chuyên tâm nghiên cứu y thuật, chữa bệnh cho dân. Thời trẻ, ông được gia đình se duyên cùng một người con gái con quan, cũng đã làm lễ ra mắt. Nhưng cha đột ngột mất, ông phải rời Hưng Yên mà vào Hương Sơn (Hà Tĩnh) phụng dưỡng mẹ già. Sợ phiền lụy đến người con gái vốn nhà khuê các, ông chủ động đem trầu cau trả lại lễ. Thời gian trôi qua, Lê Hữu Trác yên trí rằng người ấy đã quên và đi lấy chồng, có hạnh phúc riêng.
Vào tuổi 60, ông được chúa Trịnh Sâm vời ra kinh đô để chữa bệnh. Cuốn Thượng kinh ký sự ghi chép lại những ngày tháng của ông ở kinh đô. Trong đó có đoạn viết:
"Một ngày kia, có hai lão ni đến chỗ tôi ngụ, nói rằng: Chùa Huê Cầu đúc chuông lớn, công quả chưa thành, chúng tôi đến đây khuyến hoá. Thế rồi, một lão ni tự giới thiệu mình là trụ trì chùa núi An Tử, còn lão ni kia thì giới thiệu mình là con gái quan tả thừa ty Sơn Nam, quê ở Huê Cầu. Tôi nghe nói giật mình như tỉnh giấc mơ".
Bao nhiêu nỗi bàng hoàng vương vấn ùa về khi gặp người cũ. Gạn hỏi nguyên do tại sao lại gửi thân nơi cửa Chùa, bà ni - người con gái đính ước năm xưa - chỉ nói: "Đã có người hỏi mình làm vợ thì mình (coi như) đã có chồng rồi, chẳng qua vô phận mà chồng bỏ".
Ông hỏi bà có nguyện vọng, tâm tình gì không, bà chỉ xin ông một cỗ áo quan để lo chuyện hậu sự. Cảm động thổn thức, Lê Hữu Trác viết bài thơ Gửi người tình cũ. Bài thơ được dịch như sau:
Lỡ vô tâm khiến hận người
Giật mình gặp lại nụ cười xa xưa
Rồi đây ta mãi dày vò
Đoá xuân tàn tạ đâu ngờ mắt xanh
Kiếp này kết nghĩa em, anh
Mộng chung chăn gối âu đành kiếp sau
Phụ người? Ai phụ ai đâu
Tình ta, ta biết cho nhau – lỡ rồi…!
8. Tình yêu "màu tím hoa sim" của Hữu Loan
Bài thơ nổi tiếng Màu tím hoa sim là một tác phẩm đặc biệt của Hữu Loan. Không chỉ vì sau này được mua bản quyền với giá 100 triệu đồng, mà còn bởi tình yêu da diết, xót xa được tác giả thể hiện. Điều đặc biệt là bài thơ mang trong mình một quá khứ truân chuyên, bị coi là ủy mị, lãng mạn tiểu tư sản, và lạc dòng khỏi dòng văn học cách mạng.
Tôi mặc đồ quân nhân
đôi giày đinh
bết bùn đất hành quân
Nàng cười xinh xinh
bên anh chồng độc đáo
Tôi ở đơn vị về
Cưới nhau xong là đi
Từ chiến khu xa
Nhớ về ái ngại
Lấy chồng thời chiến binh
Mấy người đi trở lại
Nhỡ khi mình không về
thì thương
người vợ chờ
bé bỏng chiều quê...
Anh thầy gia sư Hữu Loan yêu cô học trò bé bỏng của mình. Kỉ niệm sâu sắc nhất là những lần dạo chơi trên đồi hoa sim tím, là tấm áo màu tím hoa sim của người thương. Hạnh phúc chẳng được bao lâu, Hữu Loan phải trở lại đơn vị bộ đội. Nhưng tin kinh hoàng một chiều bỗng ập đến: Người vợ trẻ bị nước lũ cuốn trôi. Người lính trẻ Hữu Loan đã viết Màu tím hoa sim với tất cả sự xót xa, nuối tiếc, và đau thương của mình. Màu tím ở đây hiện lên như biểu tượng về nỗi nhớ, lòng thủy chung và cả tình yêu tuổi trẻ mộng mơ ấy.
Tóc nàng xanh xanh
ngắn chưa đầy búi
Em ơi giây phút cuối
không được nghe nhau nói
không được trông nhau một lần
9. Tình yêu Chí Phèo - Thị Nở
Cuộc tình 'đôi lứa hài hòa' giữa người nông dân bước vào con đường lưu manh hóa, trở thành 'con quỷ dữ của làng Vũ Đại' Chí Phèo và Thị Nở - người phụ nữ 'xấu ma chê quỷ hơn', 'đần như những người đần trong truyện cổ tích' là điều đặc sắc trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao. Họ gặp nhau qua sự thuần túy của giống nòi trong một cơn mê say của Chí Phèo, nhưng mối tình bi hài đó đã thức tỉnh ý thức về cuộc sống và niềm khao khát lương thiện trong Chí.
Bát cháo hành mà Thị mang đến không chỉ giải cảm mà còn là 'liều thuốc giải' hiệu quả, đưa Chí trở lại bản chất hiền lành năm xưa:
Hắn càng ăn, mồ hôi lại càng nhiều. Thị Nở nhìn hắn, lắc đầu thương hại. Hắn thấy lòng trẻ con. Hắn muốn làm nũng với thị như với mẹ. Ôi sao mà hắn hiền, ai dám bảo đó là thằng Chí Phèo vẫn đập đầu, rạch mặt mà đâm chém người? Đó là bản tính của hắn, thường bị lấp đi. Nhưng trận ốm thay đổi hẳn về sinh lý, cũng thay đổi tâm lý. Những người yếu đuối vẫn hay hiền lành. Muốn ác, phải là kẻ mạnh. Hắn đâu còn mạnh nữa. Hắn mơ thấy sẽ có một lúc mà không thể liều lĩnh được nữa. Bấy giờ mới nguy hiểm! Hắn mong muốn lương thiện, muốn hòa mình với mọi người. Thị Nở sẽ là chìa khóa mở cánh cửa đó. Thị có thể sống hòa thuận với hắn, vì sao người khác lại không thể. Họ sẽ chấp nhận hắn trong một xã hội bình đẳng và thân thiện của những người lương thiện...
Những giấc mơ của Chí tan biến dưới áp lực của định kiến xã hội. Đối diện với sự từ chối của Thị Nở, Chí Phèo lại nắm chén rượu, 'càng uống càng tỉnh ra. Tỉnh ra, chao ơi, buồn! Hơi rượu không sặc sụa. Hắn thoang thoảng cảm nhận hơi cháo hành'. Tình yêu giữa Chí Phèo và Thị Nở là những trang viết đậm chất nhân ái sâu sắc của nhà văn Nam Cao.
10. Tình yêu của Tràng và Vợ nhặt
Tình yêu của Tràng và thị trong tác phẩm văn học Vợ Nhặt của Kim Lân bắt đầu dường như không phải là tình yêu đôi lứa mà to lớn hơn, là tình người đong đầy tính nhân văn. Trong cơn đói kinh hoàng năm 1945, anh Tràng xuất hiện với vẻ ngoài ngờ nghệch, ngây ngô nhưng đầy lòng trắc ẩn. Xuất phát từ những câu đùa, anh ta sẵn lòng cho thị ăn no rồi dẫn thị về nhà. Sự thay đổi diễn ra bất ngờ nhưng hoàn toàn hợp lý với tâm lý của Tràng.
Trong khi hàng xóm gọi thị là 'nợ đời', trong 'Lòng anh ta chỉ còn tình nghĩa với người đàn bà đi bên. Một cái gì mới mẻ, lạ lắm, chưa từng thấy ở người đàn ông nghèo khổ ấy, ôm ấp khắp da thịt Tràng, tựa hồ như có bàn tay vuốt nhẹ trên sống lưng. Thị sống với bà cụ Tứ, với Tràng cũng tự nhiên, dung dị. Kim Lân rất tài tình khi đưa khung cảnh đắt giá của cuộc sống gia đình Việt vào tác phẩm. Mẹ nhặt cỏ, con dâu quét dọn sân vườn.
Khi chứng kiến cảnh đó, Tràng cảm nhận niềm xúc chân thành, thấm thía. Đó là xúc động của người nhận ra hạnh phúc không quá trừu tượng, xa xôi, mà có ngay trong cuộc sống bình dị, thường ngày. Hạnh phúc là sự bình yên, ấm áp. Anh Tràng không còn là người ngờ nghệch, cộc cằn, mà giờ đây đã 'lớn lên' qua những cảm nhận khi có một người mẹ yêu, một người vợ chăm chỉ, ngoan ngoãn.
Cuộc sống gia đình và hạnh phúc vợ chồng giản dị đã thay đổi nhận thức, suy nghĩ của Tràng. Từ chàng trai nghèo, Tràng đã trở thành người con, người chồng đầy trách nhiệm. 'Bỗng nhiên anh ta thấy mình thương yêu và gắn bó với ngôi nhà của mình một cách lạ lùng'. Hai từ 'lạ lùng' nói lên sự đổi thay lớn trong tư duy của Tràng. Tình cảm với gia đình không còn là hời hợt, mờ nhạt, mà giờ đây là máu thịt, là sợi dây kết nối vững chắc trong Tràng.
Có thể nói tình yêu của Tràng và thị bắt nguồn từ lòng người đáng quý, sau đó trở thành tình yêu chân thành với người vợ, thể hiện khát khao có một mái ấm gia đình. Anh ta đã có một gia đình, sẽ cùng vợ xây dựng tổ ấm che mưa che nắng. Một nguồn hạnh phúc, phấn chấn bất ngờ đầy trong lòng. Bây giờ anh ta mới thấy mình trở nên đầy ý nghĩa, có trách nhiệm lo lắng cho vợ con trong tương lai. Từ đó, Tràng tỏ ra đổi mới, trở nên cách mạng và tươi sáng.
11. Tình yêu ngập tràn ánh trăng của Nguyệt - Lãm
Mảnh trăng cuối rừng là câu chuyện ngắn cách mạng nổi tiếng của Nguyễn Minh Châu trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ. Lính lái xe Lãm đã kết nối với cô giao liên xung phong tên Nguyệt qua sự mai mối của chị Tính, đồng đội của Nguyệt. Dù gửi thư qua lại suốt mấy năm, họ chưa từng gặp mặt. Trên đường đi chiến trường, Lãm gặp người con gái tên là Nguyệt, có 'vẻ đẹp giản dị và mát mẻ như sương núi toả ra từ nét mặt, lời nói và tấm thân mảnh dẻ'.
Trong đêm trăng sáng, cảm xúc của Lãm tràn ngập khi đưa bóng dáng của cô gái bên cạnh:
Lúc ấy, như có niềm tin bất chợt từ không gian ùa về tràn đầy lòng tôi. Tôi tin chắc rằng người con gái kia là Nguyệt, chính người mà chị tôi hay nhắc đến. Đôi khi, tôi liếc nhìn Nguyệt và thấy từng sợi tóc của cô ấy nhấp nhô ánh sáng. Mái tóc thơm ngát, dày và trẻ trung! Nguyệt quay về hỏi tôi điều gì đó, nhưng tôi không kịp nghe rõ vì đôi mắt tôi chói lọi như đang nhìn vào một hình ảnh thần tiên. Ánh trăng chiếu trực tiếp vào khuôn mặt Nguyệt làm cho cô ấy trở nên tươi tắn và đẹp đẽ!
Trên đường về, sự dũng cảm của Nguyệt khi vượt qua mưa bom đạn khiến Lãm càng trầm trồ. Họ chia tay khi bình minh, nhưng Lãm hứa sẽ đến thăm Nguyệt trong đơn vị. Tuy nhiên, chuyến thăm đó bị trì hoãn. Tìm hiểu thêm về Nguyệt, lòng tốt của Lãm trỗi dậy:
Chiếc cầu bị chia cắt như một nhát rìu ngọt ngào. Ba nhịp phía này đổ sập, những phiến đá lớn rơi xuống dưới lòng sông, chỉ còn hai hàng trụ đứng trơ vơ giữa bầu trời. Tôi đứng bên bờ sông, nhìn cảnh chiếc cầu đổ nhưng tự hỏi: Trải qua bao nhiêu năm sống giữa bom đạn và tàn phá những điều quý giá đó, liệu Nguyệt có quên tôi không? Trong tâm hồn của cô gái nhỏ bé, tình yêu và niềm tin mạnh mẽ vào cuộc sống, sợi chỉ xanh óng ánh, không thể bị đứt, không thể bị tàn phá bởi bất kỳ quả bom nào!
Mảnh trăng cuối rừng là một câu chuyện đẹp, mang đầy lý tưởng về tình yêu và sức sống của tâm hồn Việt Nam trong thời chiến tranh.
12. Hồi ức về Tình yêu của Xuân Quỳnh và Lưu Quang Vũ
Xuân Quỳnh- Lưu Quang Vũ là những danh nhân văn chương với tình yêu bi thương và mãnh liệt, vượt lên trên những gian nan và thất bại trong hôn nhân trước đó. Sự gặp gỡ của họ là nguồn cảm hứng mãnh mẽ, tạo nên một câu chuyện tình lãng mạn và đau đớn, trở thành biểu tượng cho thế hệ sau.
Các bài thơ tình của Xuân Quỳnh vẫn giữ nguyên giá trị và thu hút độc giả, thể hiện nỗi nhớ và tình yêu da diết, đặc biệt là trong những tác phẩm như: 'Thuyền và biển', 'Sóng', 'Thơ tình cuối mùa thu'. Câu thơ nhẹ nhàng, sâu sắc từng bước đi vào trái tim người đọc:
Chỉ có thuyền mới hiểu
Biển mênh mông nhường nào
Chỉ có biển mới biết
Thuyền đi đâu, về đâu
Những ngày không gặp nhau
Biển bạc đầu thương nhớ
Những ngày không gặp nhau
Lòng thuyền đau - rạn vỡ
Nếu từ giã thuyền rồi
Biển chỉ còn sóng gió”
Nếu phải cách xa anh
Em chỉ còn bão tố
Bài thơ đã được phổ nhạc và bài hát 'Thuyền và biển' nhận được sự yêu thích từ khán giả.
Thật đáng tiếc khi cặp đôi tài năng Xuân Quỳnh và Lưu Quang Vũ ra đi trong một tai nạn năm 1988, để lại niềm tiếc thương cho đời và nền văn hóa nước ta.
Mỗi năm, sân khấu kịch vẫn dành sự tri ân và kính nhớ Xuân Quỳnh và Lưu Quang Vũ, tái hiện các tác phẩm kịch và thơ ca của họ để tưởng nhớ và kính phục.